THƯ VIỆN PHÁP LUẬT



BỘ TÀI CHÍNH

TỔNG CỤC HẢI QUAN

------- |CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

-------------- | |

|Số: 5931/TCHQ-KTTT |Hà Nội, ngày 02 tháng 10 năm 2009 |

|V/v ban hành danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về | |

|giá & dữ liệu kèm theo | |

Kính gửi: Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố

Để phục vụ tốt công tác quản lý giá tính thuế, ngăn chặn và hạn chế các hiện tượng gian lận thương mại đồng thời sử dụng thống nhất thông tin dữ liệu giá có độ tin cậy cao trong công tác kiểm tra, tham vấn và xác định trị giá, xử lý đối với các trường hợp khai báo trị giá không phù hợp với giá thực tế phải thanh toán.

- Căn cứ Điều 6 Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ quy định về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá;

- Căn cứ điểm b.1 khoản 1 mục I phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính quy định thẩm quyền xây dựng, công bố, hướng dẫn thực hiện danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá;

- Căn cứ Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính về việc xây dựng, quản lý, sử dụng cơ sở dữ liệu giá.

Tổng cục Hải quan ban hành, hướng dẫn sử dụng kèm theo công văn này “Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo”, cụ thể như sau:

1. Danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá và mức giá kiểm tra kèm theo là một bộ phận trong cơ sở dữ liệu giá được sử dụng để:

- So sánh, đối chiếu, kiểm tra trị giá khai báo của doanh nghiệp, xác định dấu hiệu nghi vấn và thực hiện tham vấn theo quy định;

- Phân loại, đánh giá mức độ tin cậy của các thông tin dữ liệu giá có sẵn trên chương trình GTT22.

2. Các mức giá kèm theo trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá được xây dựng trên cơ sở tổng hợp, phân tích từ các nguồn thông tin sau:

- Trị giá khai báo của doanh nghiệp theo trình tự & các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế, nhưng không sử dụng trị giá khai báo của những lô hàng nghi ngờ, chưa được xử lý.

- Trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định khi bác bỏ trị giá khai báo theo trình tự và các phương pháp xác định trị giá tính thuế quy định tại Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16/3/2007 của Chính phủ.

- Thông tin khác có liên quan đến trị giá do cơ quan hải quan thu thập được như: Giá bán trên thị trường, giá do các nhà sản xuất trong nước cung cấp, giá do nhà xuất khẩu cung cấp, …

3. Phương pháp kiểm tra: So sánh trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá (đối với trường hợp nhập khẩu có yếu tố chiết khấu, giảm giá) của lô hàng nhập khẩu với mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu giá này, nếu trị giá khai báo hoặc trị giá khai báo sau khi trừ đi khoản chiết khấu, giảm giá thấp hơn thì xác định dấu hiệu nghi vấn trên hệ thống GTT22 (đánh dấu đỏ) đồng thời thực hiện việc tham vấn theo đúng quy định tại phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính và các văn bản hướng dẫn tham vấn, xác định trị giá.

Trường hợp không tìm được hàng hóa giống hệt, tương tự theo quy định để so sánh, kiểm tra trị giá khai báo thì áp dụng linh hoạt, mở rộng hơn khái niệm hàng hóa giống hệt, tương tự quy định tại điểm b.3.6 khoản 3 mục I Phần III Thông tư số: 40/2008/TT-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ Tài chính.

4. Trình tự sử dụng các nguồn dữ liệu khi xác định trị giá: Nguồn dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá sau khi bác bỏ trị giá khai báo phải thực hiện theo đúng quy định tại khoản b mục 3 phần II Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Các dữ liệu được sử dụng để xác định trị giá phải là những dữ liệu đã được kiểm tra, xác định mức độ tin cậy. Cụ thể:

- Dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp đã được cơ quan Hải quan chấp nhận làm trị giá tính thuế có mức giá khai báo bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.

- Dữ liệu về trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định sau khi bác bỏ trị giá khai báo có mức giá xác định bằng hoặc cao hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá.

- Các dữ liệu về trị giá khai báo của doanh nghiệp hoặc trị giá tính thuế do cơ quan hải quan xác định có mức giá thấp hơn mức giá mặt hàng giống hệt, tương tự có trong danh mục dữ liệu mặt hàng quản lý rủi ro về giá chỉ được sử dụng để tham khảo trong quá trình kiểm tra, tham vấn, không sử dụng làm dữ liệu xác định trị giá.

- Nghiêm cấm sử dụng các mức giá có trong danh mục mặt hàng quản lý rủi ro về giá để xác định trị giá hoặc áp giá tính thuế.

5. Giao Cục trưởng Cục Hải quan các Tỉnh, Thành phố:

- Rà soát, loại bỏ những mặt hàng thuộc danh mục mặt hàng trọng điểm của đơn vị nhưng đã được quy định tại danh mục quản lý rủi ro ban hành kèm theo công văn này

- Tổ chức thu thập, phân tích và tổng hợp các nguồn thông tin, đề xuất mức giá xây dựng bổ sung đối với các mặt hàng thuộc danh mục quản lý rủi ro nhưng chưa được quy định mức giá cụ thể khi có hàng thực nhập, báo cáo về Tổng cục theo mẫu “Báo cáo xây dựng dữ liệu giá những mặt hàng quản lý rủi ro” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

- Đề xuất, kiến nghị sửa đổi tên hàng, mức giá có trong danh mục dữ liệu quản lý rủi ro về giá khi có sự biến động tăng, giảm trên 10% theo mẫu “Báo cáo đề xuất điều chỉnh các mức giá trong danh mục quản lý rủi ro về giá” ban hành kèm theo Quyết định số: 1102/QĐ-BTC ngày 21/5/2008 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.

6. Công văn này thay thế công văn số: 4046/TCHQ-KTTT ngày 21/8/2008; công văn số: 6322/TCHQ-KTTT ngày 08/12/2008; công văn số: 894/TCHQ-KTTT ngày 20/02/2009; công văn số 3128/TCHQ-KTTT ngày 01/6/2009; công văn số: 4777/TCHQ-KTTT ngày 12/8/2009, áp dụng kể từ ngày 06 tháng 10 năm 2009.

Tổng cục Hải quan thông báo để Cục Hải quan các Tỉnh thành phố biết và triển khai thực hiện.

| |KT. TỔNG CỤC TRƯỞNG |

|Nơi nhận: |PHÓ TỔNG CỤC TRƯỞNG |

|- Như trên; | |

|- Lãnh đạo Bộ (để báo cáo); | |

|- Vụ Chính sách thuế (BTC); | |

|- Vụ Pháp chế (BTC); | |

|- Các Vụ, Cục thuộc cơ quan Tổng cục; |Nguyễn Văn Cẩn |

|- Lưu: VT, KTTT (25). | |

DANH MỤC

MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ

(Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)

1. Ô tô các loại thuộc mã số: 8702, 8703, 8704, 8705;

2. Xe máy thuộc mã số 8711;

3. Máy điều hòa nhiệt độ thuộc mã số: 8415;

4. Máy giặt thuộc mã số: 8450;

5. Tủ lạnh thuộc mã số: 8418;

6. Máy nổ, động cơ thuộc mã số: 8407, 8408;

7. Bếp ga thuộc mã số 7321;

8. Sắt thép các loại thuộc mã số: 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7228;

9. Kính xây dựng thuộc mã số: 7004, 7025, 7006, 7008, 7016;

10. Vải các loại thuộc mã số: 5007, 5111, 5112, 5113, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5309, 5310, 5311, 5407, 5408, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516 và toàn bộ chương 60.

11. Rượu, bia các loại thuộc mã số: 2203, 2204, 2205, 2206, 2207, 2208.

|BỘ TÀI CHÍNH | |

|TỔNG CỤC HẢI QUAN | |

|------- | |

MỨC GIÁ BAN HÀNH KÈM THEO DANH MỤC MẶT HÀNG QUẢN LÝ RỦI RO VỀ GIÁ

(Ban hành kèm theo công văn số 5931/TCHQ-KTTT ngày 02 tháng 10 năm 2009)

|STT |Mã hàng |TÊN HÀNG |

|2 | |1. Hiệu ACURA |

|3 | |1.1. Xe mới 100% |

|4 |8703 |Ôtô du lịch hiệu ACURA MDX, loại 7 chỗ ngồi do Canada sản xuất năm 2009, dung tích 3.664cc |

|15 |8703 |Xe ôtô du lịch 07 chỗ hiệu ACURA MDX, 3.664cc Canada sản xuất 2007 |

|29 | |2.1. Xe mới 100% |

|30 |8703 |Xe ôtô du lịch hiệu AUDI A8, dung tích 4.2 TFSI do Đức sản xuất năm 2009 |

|48 |8703 |Xe ô tô du lịch 4 chỗ hiệu AUDI R8 do Đức sx năm 2007, dt 4.200 cc |

|67 | |3.1. Xe mới |

|68 |8703 |Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 |

|71 |8703 |Xe ôtô 4 chỗ hiệu Bentley Continental Flying Spur dung tích 6.000cc do Anh sản xuất 2008 |

|77 | |4.1. Xe mới 100% |

|78 |8703 |Ôtô du lịch hiệu BMW 320i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 1.995cc |

|111 |8703 |Ôtô du lịch hiệu BMW 325i, loại 5 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2005, dung tích 2.996cc |

|138 |8703 |Ôtô du lịch hiệu CADILLAC CTS, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2009, dung tích 3.600cc |

|142 |8703 |Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu CHEVROLET COBALT LS do Mỹ sx năm 2007, dt 2.200cc |

|145 |8703 |Ôtô du lịch hiệu CHRYSLER PT CRUISER, loại 5 chỗ ngồi do Mexico sản xuất năm 2007, dung tích 2.429cc |

|154 |8703 |Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu DAIHATSU TERIOS 4DW động cơ xăng, 2 cầu do Indonesia sx năm 2008, dt 1.495cc |

|156 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu DODGE CALIBER SE dung tích 2.000cc do Mỹ sản xuất 2008 |

|159 |8703 |Xe ôtô 7 chỗ hiệu FORD EDGE LTD dung tích 3.500cc do Canada sản xuất 2007 |

|164 |8703 |Xe ôtô 02 chỗ hiệu Ferrari dung tích 6.000cc do Italia sản xuất năm 2006 |

|166 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu FIAT BRAVO DYNAMIC dung tích 1.400cc do Italy sản xuất năm 2009 |

|168 | |13.1. Xe mới 100% |

|169 |8703 |Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu HONDA ACCORD LXP, do Mỹ-Nhật sx năm 2008, dt 2.354cc |

|200 |8703 |Ôtô du lịch hiệu HONDA ACCORD, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2006, dung tích 2.400cc |

|210 | |14.1. Xe mới 100% |

|211 |8703 |Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.200cc do Mỹ sản xuất 2007 |

|214 |8703 |Xe ôtô 6 chỗ hiệu Hummer H2 dung tích 6.000cc do Mỹ sản xuất 2005 |

|216 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu Landrover Freelader dung tích 3.192cc do Anh sản xuất năm 2008 |

|221 | |16.1. Xe mới 100% |

|222 |8703 |Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Nhật sản xuất năm 2008, dung tích 3.500cc |

|244 |8703 |Ôtô du lịch hiệu LEXUS ES350, loại 5 chỗ ngồi do Mỹ sản xuất năm 2007, dung tích 3.500cc |

|280 |8703 |Xe ôtô 8 chỗ hiệu LINCOLN NAVIGATOR dung tích 5.400cc do Mỹ sản xuất 2007 |

|283 | |18.1. Xe mới 100% |

|284 |8703 |Xe ôtô du lịch hiệu MERCEDES BENZ CDI VIANO, loại 4 chỗ ngồi do Đức sản xuất năm 2008, dung tích 2.987cc |

|310 |8703 |Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu MERCEDES BENZ A150 CLASSIC, do Đức sx năm 2006, dt 1.498cc |

|354 | |19.1 Xe mới 100% |

|355 |8703 |Ôtô con 5 chỗ hiệu MITSUBISHI GALANT dung tích 2.378cc, do Đài Loan sản xuất 2008 |

|360 |8703 |Xe ôtô hiệu Mitsubishi Eclipse GS, 4 chỗ, 2400cc, Mỹ sản xuất |

|362 |8703 |Xe ôtô con hiệu Mazda 3 dung tích 1.999cc do Đài Loan sản xuất năm 2009 |

|365 | |21.1. Xe mới 100% |

|366 |8703 |Xe ôtô 7 chỗ hiệu Nissan Patrol GL Station dung tích 4.759cc, Nhật sản xuất 2007 |

|391 |8703 |Xe ôtô Nissan Altima 5 chỗ, dung tích 2.500cc, Model 2008, Mỹ sx 2007 |

|393 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI EX 35, dung tích 3.500cc do Nhật sản xuất |

|395 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu INFINITI FX 35, 1 cầu dung tích 3.498cc do Nhật sản xuất năm 2006 |

|398 | |23.1. Xe mới 100% |

|399 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu LANDROVER RANGE ROVER HSE dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2007 |

|404 |8703 |Xe ôtô 7 chỗ hiệu LAND ROVER LR3 dung tích 4.400cc do Anh sản xuất 2008 |

|406 | |24.1. Xe mới 100% |

|407 |8703 |Xe ôtô 2 chỗ Smat Car Brabus Coupe, dung tích 1.000cc |

|409 |8703 |Xe ôtô 4 chỗ hiệu SMART FORFOUR PASSION, do Hà Lan sx năm 2005, model 2005, dt 1.499 cm3, số tự động |

|413 | |25.1. Xe mới 100% |

|414 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA SEQUOIA, dung tích 5.700cc, do Mỹ sản xuất 2008 |

|477 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu TOYOTA ALTIS, dung tích 1.794cc, do Đài Loan sản xuất năm 2005 |

|504 | |26.1. Xe mới 100% |

|505 |8703 |Xe Ôtô 5 chỗ, 4 Cửa Hiệu Porsche Panamera S, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806cc |

|522 |8703 |Xe Ôtô 5 Chỗ, 4 Cửa, Hiệu Porsche Cayenne Gts, 2 cầu, Sx 2009, Động Cơ Xăng, Dung Tích Xy Lanh 4806 Cc |

|526 | |27.1 Xe mới 100% |

|527 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN Touareg R5 dung tích 2.500cc do Đức sản xuất năm 2008 |

|531 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu VOLKS WAGEN EOS dung tích 2.000cc do Đức sản xuất năm 2007 |

|533 | |28.1 Xe mới 100% |

|534 |8703 |Xe ôtô 5 chỗ hiệu HYUNDAI CLICK, HYUNDAI GET, HYUNDAI i10, số sàn, dung tích 1.100cc, do Hàn Quốc sản xuất |

|562 |8703 |Ôtô du lịch hiệu HYUNDAI NEW CLICK, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2009, dung tích 1.399cc |

|566 |8703 |Xe ôtô 7 chỗ ngồi, hiệu Ssangyong Kyron, dung tích 2.700cc do Hàn Quốc sản xuất 2007 |

|569 | |30.1. Xe mới 100% |

|570 |8703 |Ôtô hiệu KIA MORNING do Hàn Quốc sản xuất năm 2008, dung tích 999cc |

|589 |8703 |Ôtô du lịch hiệu KIA MORNING, loại 5 chỗ ngồi do Hàn Quốc sản xuất năm 2004, dung tích 999cc |

|597 | |31.1. Xe mới 100% |

|598 | |Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra X, dung tích 1.200cc Hàn Quốc sản xuất 2009 |

|602 | |Xe ôtô du lịch 5 chỗ hiệu Daewoo Gentra, dung tích 1.600cc do Hàn Quốc sản xuất 2008 |

|611 |8703 |Xe ôtô con 5 chỗ hiệu TIANMA HERO, dung tích 2.351cc do Trung Quốc sản xuất năm |

|627 | |* Hiệu HYUNDAI |

|629 | |* Xe mới 100% |

|638 | |* Xe mới 100% |

|647 | |* Xe mới 100% |

|656 | |1. Hiệu Dongfeng |

|657 | |1.1. Xe mới |

|658 | |a. Xe ôtô sat xi |

|691 | |2.1. Xe mới |

|692 | |a. Xe ôtô sat si |

|707 | |3.1. Xe mới |

|708 | |a. Xe ôtô sat xi |

|723 | |4.1. Xe mới |

|724 | |- Xe ôtô sat xi |

|727 | |5.1. Xe mới |

|728 | |a. Xe ôtô sat xi |

|734 | |6.1. Xe mới |

|735 | |a. Xe ôtô sat xi |

|746 | |7.1. Xe mới |

|747 | |- Xe ôtô tự đổ |

|750 | |8.1. Xe mới |

|751 | |- Xe ôtô tự đổ |

|754 | |9.1. Xe mới |

|755 | |- Xe ôtô tự đổ |

|758 | |10.1. Xe mới |

|759 | |a. Xe ôtô thùng |

|766 | |11.1. Xe mới |

|767 | |- Xe ôtô tự đổ |

|771 | |12.1 Xe mới |

|772 | |- Xe ôtô tự đổ |

|775 | |13.1. Xe mới |

|776 | |- Xe ôtô tự đổ |

|779 | |14.1. Xe mới |

|780 | |a. Xe ôtô sat si |

|805 | |a. Xe ôtô tải thùng |

|855 | |15.1 Xe mới |

|856 | |a. Xe ôtô sat xi |

|867 | |16.1. Xe mới |

|868 | |- Xe ôtô tải tự đổ |

|872 | |17.1. Xe mới |

|873 | |- Xe ôtô tải tự đổ |

|877 | |18.1. Xe cũ |

|878 | |- Xe tải thùng |

|885 | |19.1. Xe mới |

|886 | |- Xe ôtô tải tự đổ |

|889 | |20.1. Xe mới |

|890 | |- Xe ôtô bơm bê tông |

|893 | |21.1. Xe cũ |

|894 | |- Xe tải VAN, có khoang lái (Cabin) và thùng chở hàng loại cabin đôi, có từ 4 đến 6 chỗ ngồi, 4 cửa, thùng hàng từ 600kg đến 800kg: |

|901 | |1. Xe do Trung Quốc sản xuất |

|902 |8711 |Xe máy Yamaha JYM 125-6 |Trung Quốc |Chiếc |600.00 |

|903 |8711 |Xe máy Yamaha Avenue ZY 125T-2 |Trung Quốc |Chiếc |560.00 |

|904 |8711 |Xe máy Yamaha ZY 125T-4 |Trung Quốc |Chiếc |560.00 |

|905 |8711 |Xe máy Yamaha Gygunus ZY 125T-4 |Trung Quốc |Chiếc |550.00 |

|906 |8711 |Hiệu Piaggio Zip 100, xe ga |Trung Quốc |Chiếc |850.00 |

|907 |8711 |Hiệu Piaggio Fly 125 (124cc), xe ga |Trung Quốc |Chiếc |1,240.00 |

|908 |8711 |Hiệu Piaggio Zhongshen City Fly (BYQ 125T-3), xe ga |Trung Quốc |Chiếc |1,100.00 |

|909 |8711 |Hiệu Honda@Stream, dung tích 125cc, xe ga |Trung Quốc |Chiếc |610.00 |

|910 |8711 |Hiệu Honda SDH, dung tích 125cc, xe ga |Trung Quốc |Chiếc |580.00 |

|911 |8711 |Hiệu Honda SDH, dung tích 150cc, xe ga |Trung Quốc |Chiếc |610.00 |

|912 |8711 |Hiệu Honda Emotion SDH 125T-26 |Trung Quốc |Chiếc |600.00 |

|913 |8711 |Hiệu Honda Joying, dung tích 125, xe ga |Trung Quốc |Chiếc |600.00 |

|914 |8711 |Hiệu Honda SCR, dung tích 110cc, xe ga |Trung Quốc |Chiếc |560.00 |

|915 |8711 |Hiệu Honda Fuma dung tích 125cc, xe ga |Trung Quốc |Chiếc |580.00 |

|916 |8711 |Hiệu Suzuki Gz125hs, dung tích 125, xe số |Trung Quốc |Chiếc |520.00 |

|917 |8711 |Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model ADDRESS125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100% |Trung Quốc |Chiếc |550.00 |

|918 |8711 |Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga hiệu SUZUKI model GSR125, dung tích 125CC, xuất xứ China, mới 100% |Trung Quốc |Chiếc |570.00 |

|919 |8711 |Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu SYM model CELLO (XS50QT-2), dung tích 50cc |Trung Quốc |Chiếc |337.00 |

|920 |8711 |Xe gắn máy hai bánh nguyên chiếc tay ga scooter hiệu Baotion model Bt 49qt-9r, dung tích 49cc |Trung Quốc |Chiếc |337.00 |

|921 | |2. Xe do nước khác sản xuất |

|922 |8711 |Hiệu Yamaha Cygnu 125 dung tích 125cc |Đài Loan |Chiếc |1,050.00 |

|923 |8711 |Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Honda model DN-01, dung tích 680cc, do Nhật sản xuất 2008 |Nhật |Chiếc |10,200.00 |

|924 |8711 |Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model Versys, dung tích 649cc, do Nhật sản xuất |Nhật |Chiếc |5,800.00 |

|925 |8711 |Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu New Kawasaki model TMAX, dung tích 499cc, do Nhật sản xuất 2008 |Nhật |Chiếc |6,518.00 |

|926 |8711 |Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model YP250, dung tích 249cc, do Nhật sản xuất 2007 |Nhật |Chiếc |5,175.00 |

|927 |8711 |Xe môtô hai bánh mới 100% hiệu Yamaha model FZ6-N, dung tích 600cc, do Nhật sản xuất 2008, model 2008 |Nhật |Chiếc |5,600.00 |

|928 |8711 |Hiệu Yamaha YZF-V6 dung tích 599cc |Nhật |Chiếc |5,800.00 |

|929 |8711 |Hiệu Yamaha FZ1-n dung tích 998cc |Nhật |Chiếc |7,975.00 |

|930 |8711 |Hiệu Suzuki Satria RU 120 dung tích 120cc |Indonesia |Chiếc |1,010.00 |

|931 |8711 |Hiệu Suzuki Classic 400cc |Nhật |Chiếc |5,000.00 |

|932 |8711 |Hiệu Suzuki GSr600 dung tích 599cc |Nhật |Chiếc |5,500.00 |

|933 |8711 |Hiệu Suzuki Hayabusa dung tích 1.299cc |Nhật |Chiếc |6,570.00 |

|934 |8711 |Hiệu Suzuki G sản xuất dung tích 1.300cc |Nhật |Chiếc |7,067.00 |

|935 |8711 |Hiệu Suzuki Intruder model Vzr1800 dung tích 1.783cc |Nhật |Chiếc |10,000.00 |

|936 |8711 |Hiệu Suzuki 1300 B-king |Nhật |Chiếc |11,862.00 |

|937 |8711 |Xe gắn máy hai bánh hiệu HONDA AIR BLADE dung tích 108cc, xuất xứ Thái Lan |Thái Lan |Chiếc |900.00 |

|938 |8711 |Hiệu Honda Spacy 125 |Nhật |Chiếc |1,950.00 |

|939 |8711 |Hiệu Honda PS 125i, dung tích 125cc |Italy |Chiếc |2,100.00 |

|940 |8711 |Hiệu Honda PS 150i, dung tích 150cc |Italy |Chiếc |2,400.00 |

|941 |8711 |Hiệu Honda SH 125i |Italy |Chiếc |2,100.00 |

|942 |8711 |Hiệu Honda SH 150i |Italy |Chiếc |2,400.00 |

|943 |8711 |Hiệu Honda SH 300i |Italy |Chiếc |4,000.00 |

|944 |8711 |Hiệu Honda Goldrwing, dung tích 1800cc |Mỹ |Chiếc |13,500.00 |

|945 |8711 |Hiệu Honda Sliverwing 600 |Nhật |Chiếc |5,000.00 |

|946 |8711 |Hiệu Honda Shadow 750 |Nhật |Chiếc |5,400.00 |

|947 |8711 |Hiệu Honda Shadow 1300 |Nhật |Chiếc |7,000.00 |

|948 |8711 |Hiệu Honda Cb250 |Nhật |Chiếc |6,350.00 |

|949 |8711 |Hiệu Honda Cbr600rr dung tích 599cc |Nhật |Chiếc |5,795.00 |

|950 |8711 |Hiệu Honda Cbr1000rr dung tích 998cc |Nhật |Chiếc |6,410.00 |

|951 |8711 |Hiệu Honda Forza250 dung tích 250cc |Nhật |Chiếc |3,600.00 |

|952 |8711 |Hiệu Honda VT750c dung tích 750cc |Nhật |Chiếc |4,500.00 |

|953 |8711 |Hiệu Honda VTX1300 dung tích 1.300cc |Mỹ |Chiếc |7,630.00 |

|954 |8711 |Hiệu Honda VTX1800 dung tích 1.795cc |Nhật |Chiếc |8,200.00 |

|955 |8711 |Hiệu Honda NRX1800PA dung tích1832cc |Nhật |Chiếc |10,177.00 |

|956 |8711 |Hiệu Kawasaki-Vulcan-Custom 903cc |Nhật |Chiếc |6,100.00 |

|957 |8711 |Hiệu Kawasaki ZX1400 dung tích 1352cc |Nhật |Chiếc |7,000.00 |

|958 |8711 |Hiệu Vespa LX 125 |Italy |Chiếc |2,180.00 |

|959 |8711 |Hiệu Vespa LX 150 |Italy |Chiếc |2,220.00 |

|960 |8711 |Hiệu Vespa LXV 125 |Italy |Chiếc |2,600.00 |

|961 |8711 |Hiệu Vespa GTS 125 |Italy |Chiếc |3,000.00 |

|962 |8711 |Hiệu Vespa GTS 250 |Italy |Chiếc |3,250.00 |

|963 |8711 |Hiệu Vespa S 125 |Italy |Chiếc |2,230.00 |

|964 |8711 |Hiệu Liberty 125 |Italy |Chiếc |1,900.00 |

|965 |8711 |Hiệu Carnaby 125 |Italy |Chiếc |2,735.00 |

|966 |8711 |Hiệu Harley Davidson, sportster dung tích 883cc |Mỹ |Chiếc |6,500.00 |

|967 |8711 |Hiệu Harley Davidson dung tích 1200cc |Mỹ |Chiếc |8,500.00 |

|968 |8711 |Hiệu Harley Davidson, VRSCAWA105, dung tích 1250cc |Mỹ |Chiếc |12,800.00 |

|969 |8711 |Hiệu Harley Davidson, FLSTF FAT BOY, dung tích 1584cc |Mỹ |Chiếc |13,200.00 |

|970 |8711 |Hiệu Harley Davidson, FXDC Dyna Super Glide, dung tích 1584cc |Mỹ |Chiếc |11,000.00 |

|971 |8711 |Hiệu Mv-Agusta F4-1000r |Italy |Chiếc |10,495.00 |

|972 | |V. NHÓM MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ |

|973 | |1. Hiệu Daikin |

|974 |8415 |Máy điều hòa không khí hiệu Daikin fte25fv1/re25jv1, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 9,000BTU |

|985 |8415 |Máy điều hòa không khí hiệu General Loại 2 Cục 1 Chiều Model Asg12asmtw/aog12asmt công suất 3.4-3.45kw/11,800BTU |

|990 |8415 |Máy điều hòa không khí Mitsubishi Srk10civ-4/src10civ-4, 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất: 2.64kw-9000BTU |

|999 |8415 |Máy điều hòa không khí 2 Cục Hiệu Sharp Au-a9jlv, công suất 9,000 BTU=2.64kw |

|1003 |8415 |Máy điều hòa không khí Tcl (model: Tac-09cs/Zl), 02 Cục, công suất 9,000 BTU |

|1006 |8415 |Máy điều hòa không khí Toshiba Ras-10skdx/sadx, Loại 2 Cục 1 Chiều Lạnh, công suất 2.70kw (9,212.4BTU) |

|1010 |8415 |Máy điều hòa không khí Trane Mcw5097ba00/ttk509pb0ega, 1 chiều lạnh, công suất 9,000 BTU |

|1016 | |1. Hiệu LG |

|1017 |8418 |Tủ lạnh LG Gn-155vs/vb/vg, dung tích 155 Lít |

|1025 |8418 |Tủ lạnh Hitachi R-Z19agv7vd, dung tích 180 Lít, 02 Cửa, Không Sử dụng Cfc |

|1032 |8418 |Tủ lạnh Electrolux Etb1800pb-rvn, dung tích 177 Lít, 2 Cửa |

|1037 |8418 |Tủ lạnh hiệu Sanyo Sr-8k.s, dung tích 75 Lít, 01 Cửa, Không có Cfc |

|1041 |8418 |Tủ lạnh hiệu Samsung (2 Cửa, dung tích 199l). Môi Chất Làm Lạnh (r134a). (model: Rt2asass). |

|1046 |8418 |Tủ lạnh Toshiba Gr-m21kpd, 2 Cửa, dung tích 184 Lít |

|1050 |8418 |Tủ lạnh hiệu Mitsubishi Loại 2 Cửa Model Mr-f15t-ns-v, dung tích 138 Lít |

|1055 |8418 |Tủ lạnh Sharp Sj-f275-sl, 2 Cửa, dung tích 194 Lít |

|1059 |8418 |Tủ Lạnh Panasonic Nr-b19ml, 2 Cửa, dung tích 190 Lít |

|1065 | |1. Hiệu Panasonic |

|1066 |8450 |Máy giặt tự động Panasonic na-f62b1hrv (na-f62b1), 6kg, 1 hộc, Không có Chức Năng Sấy, Không Có đường nước nóng |

|1071 |8450 |Máy giặt Sharp Es-s71, 6kg, Cửa Trên |

|1075 |8450 |Máy giặt Lg Lồng Đứng, 8kg, Model Wf-s8017tt (không Sấy Khô, không nước nóng) |

|1082 |8450 |Máy giặt Hitachi Model Sf-70j 220-vt, 7kg, 1 Hộc, Không sấy, không giặt nước nóng, tự động hoàn toàn |

|1090 |8450 |Máy giặt tự động, lồng đứng hiệu Samsung – 6.8kgs (model: Wa88v9iec/xsv) |

|1098 |8450 |Máy giặt Toshiba Model: Aw – F84sv (i) Loại 6,5 kg |

|1103 |8450 |Máy giặt Electrolux Ewf8555 - 6kg, giặt nước nóng, không sấy, 1 hộc, tốc độ vắt 850vòng/phút, Điều chỉnh được nhiệt độ |

|1107 | |1. Hiệu Zanussi |

|1108 |7321 |Bếp ga 4 lò có lò nướng hiệu Zanussi |

|1117 |7321 |Bếp gas hiệu Rinnai-Ret-2kr-Bếp nổi-2 lò, ngắt lửa tự động, đánh lửa bằng Magneto |

|1128 |7321 |Bếp Gas Hiệu Smeg Se70sx-1 gồm 5 lò |

|1138 |7321 |Bếp Salamanda Dùng Gas Sala 11 |

|1140 |7321 |Bếp Công nghiệp 2 Lò Chạy Gas Ycy2-48/96a |

|1149 |7321 |Bếp Gas Âm Electrolux Ehg6832x, 4 Bếp Ga, không chống dính, không chống khét, Nút vặn, không ngắt gas tự động mới 100% |

|1158 |7321 |Bếp Gas Không Chống Dính, Không Chống Khét Cry A/soft 1f2tcd35asbi/tc |

|1167 |7321 |Bếp Gas Đôi Hiệu Namilux, Model Na-302sm, |

|1169 |7321 |Bếp Gas âm hiệu Napoliz, Model: Na-031vha (Kt 740x430x150mm) Loại 02 bếp, đánh lửa tự động, mới 100% |

|1173 |7321 |Bếp Gas Âm Mặt Kính, không Chống Cháy, chống Khét, ngắt Ga Tự Động, Đánh Lửa Bằng Điện Bh288-10jk732 G,2 Bếp Nấu |

|1184 |7321 |Bếp Gas Âm Đôi Loại Thường. Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Fizano, Model FZn-008kg |

|1186 |7321 |Bếp Gas Đôi Hiệu Nano Kgs202 (Chống Dính) |

|1191 |7321 |Bếp Gas Hiệu Sunstar Sb-2g 2 lò |

|1194 |7321 |Bếp Gas Đôi Loại Thường, Mặt Kính, Đánh Lửa Bằng Magneto, Hiệu Sawana, Model Sw-1026nkq Mới 100% |

|1197 |7321 |Bếp Hầm Đơn Kiểu Tủ Dùng Gas, Dùng Tích 200lít, Model: Gr12, Hiệu New New |

|1201 |7321 |Bếp Gas Kh Chống Dính, Kh Chống Khét Ngắt Ga Tự Động Núm Vặn Hiệu Teka Mới 100% loại Hob Vt, Ai Al, 1 Gas |

|1205 |7321 |Bếp Gas Đôi Hiệu Apelly: Ap – 702 As, 73cm |

|1208 |7321 |Bếp Gas Đôi Sogo Gt-973s (Ko Ngắt Gas Tự Động, Ko Chống Dính, Ko Chống Khét, Nút Vặn Sawana) |

|1211 |7321 |Bếp Gas Âm Ariston TZ740TcEs(ix); Td640 (ice)Gh |

|1214 |7321 |Bếp Gas hiệu Safari, Sc2b, 02 ổ Gas, không van an toàn, không chống dính, không chống khét |

|1219 |7321 |Bếp Gas hiệu Candy Cgg5631sjw, 04 bếp, sử dụng gas, mới 100% |

|1223 |7321 |Bếp Gas 03 Lò, Hiệu Kwali |

|1225 |7321 |Bếp Gas có lò nướng, 6 Miệng Hiệu Royal 36-rr6 |

|1227 |7321 |Bếp Gas 4 Họng có lò nướng (Trs-4) Hiệu TriStar, mới 100% |

|1229 |7321 |Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Sakura, Không Lò nướng, nút bấm, ngắt gas tự động, không chống dính, không chống khét |

|1232 |7321 |Bếp Gas Âm Đôi Hiệu Elextra, Mặt kính, chống dính, chống cháy, có van an toàn, mới 100% |

|1239 |7321 |Bếp Gas Âm hiệu Malloca, 2 bếp, Mặt kính, có van an toàn, tự động ngắt Gas, mới 100% |

|1242 |7321 |Bếp Gas hiệu Primera Npl732, 2 bếp, Nút vặn, ngắt gas tự động, mới 100% |

|1245 |7321 |Bếp Gas Valetin-model: g2c, 2 lò, Chống dính, ngắt gas tự động, mới 100% |

|1248 | |1. Hiệu Lifan |

|1249 |8407 |Máy nổ chạy xăng Lf 168f-2; 6.5Hp-3600rpm |

|1251 |8407 |Máy nổ đa năng chạy xăng 6HP (đồ nghề đồng bộ: Tuýp mở Buji, Tournervis) mới 100% |

|1253 |8407 |Động cơ đa năng chạy xăng LL168F-1 (1/2 R-6.5 Hp-3600rpm) |

|1256 |8407 |Máy nổ Loncin G200f (6.5Hp/3600rpm), mới 100% |

|1259 |8407 |Động cơ nổ chạy dầu hiệu Yanmar, model Tf160(e) (10.3kw-11.8kw)-2400rpm |

|1262 |8407 |Động cơ thủy gắn ngoài chạy xăng hiệu Yamaha model F200betx, 200Hp, mới 100% |

|1267 |8407 |Động cơ nổ chạy xăng hiệu Mitsubishi: Model Gm291 Ln-rtw (8.0Hp) |

|1272 |8407 |Động cơ nổ chạy xăng Robin Engine Eh41; 13.5Hp |

|1277 |8407 |Động cơ nổ chạy xăng hiệu Honda mới 100%, Gx670u1 Vxe2, 24hp |

|1290 |7202 |* Phôi thép |

|1292 | |1. Thép cán nóng, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên |

|1293 | |a. Dạng cuộn: | | | |

|1294 |7208 |- Loại dày trên 10mm |Trung Quốc |Tấn |565.00 |

|1295 |7208 |- Loại dày từ 4.75 đến 10mm |Trung Quốc |Tấn |610.00 |

|1296 |7208 |- Loại dày từ 4.75 đến 10mm |Đài Loan |Tấn |630.00 |

|1297 |7208 |- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm |Đài Loan |Tấn |665.00 |

|1298 |7208 |- Loại dày dưới 3mm |Đài Loan |Tấn |785.00 |

|1299 | |b. Dạng tấm (không cuộn): | | | |

|1300 |7208 |- Loại dày trên 10mm |Trung Quốc |Tấn |705.00 |

|1301 |7208 |- Loại dày từ 4.75 đến 10mm |Trung Quốc |Tấn |740.00 |

|1302 |7208 |- Loại dày từ 3mm đến dưới 4.75mm |Trung Quốc |Tấn |750.00 |

|1303 |7208 |- Loại dày dưới 3mm |Đài Loan |Tấn |825.00 |

|1304 | |2. Thép cán nguội, không hợp kim chưa phủ mạ tráng, chiều rộng từ 600mm trở lên |

|1305 | |a. Dạng cuộn | | | |

|1306 |7209 |- Loại dày dưới 0.5 mm |Nhật |Tấn |1,122.00 |

|1307 |7209 |- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm |Nhật |Tấn |1,041.00 |

|1308 |7209 |- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm |Nhật |Tấn |841.00 |

|1309 |7209 |- Loại dày từ 3mm trở lên |Nhật |Tấn |997.00 |

|1310 |7209 |- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm |Đài Loan |Tấn |756.00 |

|1311 |7209 |- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm |Đài Loan |Tấn |942.00 |

|1312 | |b. Dạng tấm (không cuộn): | | | |

|1313 |7209 |- Loại dày dưới 0.5mm |Đài Loan |Tấn |900.00 |

|1314 |7209 |- Loại dày từ 0.5mm đến dưới 1mm |Đài Loan |Tấn |850.00 |

|1315 |7209 |- Loại dày từ 1mm đến dưới 3mm |Đài Loan |Tấn |760.00 |

|1316 |7209 |- Loại dày từ 3mm trở lên |Trung Quốc |Tấn |711.00 |

|1317 | |3. Thép không hợp kim được cán phẳng có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng |

|1318 |7210 |- Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày dưới 0.5mm |Trung Quốc |Tấn |1,010.00 |

|1319 |7210 |- Mạ hoặc tráng thiếc chiều dày dưới 0.5mm |Đài Loan |Tấn |1,092.00 |

|1320 |7210 |- Mạ hoặc tráng kẽm bằng PP điện phân chiều dày không quá 1.2mm |Đài Loan |Tấn |780.00 |

|1321 |7210 |- Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm |Nhật |Tấn |1,050.00 |

|1322 |7210 |- Mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác, chiều dày không quá 1.2mm |Đài Loan |Tấn |740.00 |

|1323 |7210 |- Mạ hoặc tráng crom và/hoặc oxit crom |Hàn Quốc |Tấn |890.00 |

|1324 |7210 |- Mạ hoặc tráng nhôm chiều dày không quá 1.2mm |Đài Loan |Tấn |780.00 |

|1325 |7210 |- Được sơn, quét hoặc tráng plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại |Nhật |Tấn |1,549.00 |

|1326 |7210 |- Được sơn, quét hoặc tráng plastic, không phủ, mạ hoặc tráng kim loại |Hàn Quốc |Tấn |1,100.00 |

|1327 | |* Thép thanh, thép tròn, thép hình: |

|1328 | |1. Thép thanh hợp kim |

|1329 |7228 |- Loại có đường kính dưới 14mm |Trung Quốc |Tấn |777.00 |

|1330 |7228 |- Loại có đường kính từ 14mm đến 20mm |Trung Quốc |Tấn |792.00 |

|1331 |7228 |- Loại có đường kính từ 21mm đến 25mm |Trung Quốc |Tấn |854.00 |

|1332 | |2. Thép không hợp kim dạng thanh, que có đường kính mặt cắt ngang hình tròn |

|1333 |7213 |- Loại có đường kính đến dưới 6mm |Thái Lan |Tấn |718.00 |

|1334 |7213 |- Loại có đường kính từ 6mm đến dưới 20mm |Đài Loan |Tấn |780.00 |

|1335 |7213 |- Loại có đường kính từ 6mm đến dưới 20mm |Trung Quốc |Tấn |795.00 |

|1336 |7213 |- Loại có đường kính từ 20mm trở lên |Trung Quốc |Tấn |820.00 |

|1337 | |XI. NHÓM KÍNH |

|1338 | |1. Kính thường, không hoa văn, không cốt thép |

|1339 | |1.1. Kính nổi không màu, không cốt thép, không phản quang: |

|1340 |7005 |- Loại dày 3 mm |Trung Quốc |M2 |2.23 |

|1341 |7005 |- Loại dày 5 mm |Trung Quốc |M2 |4.00 |

|1342 |7005 |- Loại dày 8 mm |Trung Quốc |M2 |5.00 |

|1343 |7005 |- Loại dày 12 mm |Trung Quốc |M2 |11.00 |

|1344 |7005 |- Loại dày 15 mm |Trung Quốc |M2 |13.00 |

|1345 | |1.2. Kính nổi không màu, không cốt thép, có tráng lớp hấp thụ và phản chiếu |

|1346 |7005 |- Loại dày 5 mm |Trung Quốc |M2 |5.30 |

|1347 |7005 |- Loại dày 6 mm |Trung Quốc |M2 |6.50 |

|1348 |7005 |- Loại dày 8 mm |Trung Quốc |M2 |8.30 |

|1349 | |2. Kính an toàn |

|1350 | |2.1. Kính an toàn tôi cứng, loại phẳng, 1 lớp |

|1351 |7007 |- Loại dày 5 mm |Trung Quốc |M2 |12.00 |

|1352 |7007 |- Loại dày 8 mm |Trung Quốc |M2 |19.00 |

|1353 |7007 |- Loại dày 10 mm |Trung Quốc |M2 |22.00 |

|1354 |7007 |- Loại dày 12 mm |Trung Quốc |M2 |28.00 |

|1355 |7007 |- Loại dày 15 mm |Trung Quốc |M2 |32.00 |

|1356 |7007 |- Loại dày 19 mm |Trung Quốc |M2 |41.00 |

|1357 |7007 |- Loại dày 25 mm |Trung Quốc |M2 |58.00 |

|1358 | |2.2. Kính an toàn tôi cứng, loại cong, 1 lớp |

|1359 |7007 |- Loại dày 8 mm |Trung Quốc |M2 |30.00 |

|1360 |7007 |- Loại dày 12 mm |Trung Quốc |M2 |34.00 |

|1361 |7007 |- Loại dày 15 mm |Trung Quốc |M2 |36.00 |

|1362 | |2.3. Kính an toàn tôi cứng, 2 lớp |

|1363 |7007 |- Loại mỗi lớp dày 12 mm, 1.52 mm keo |Trung Quốc |M2 |55.00 |

|1364 |7007 |- Loại mỗi lớp dày 15 mm, 1.52 mm keo |Trung Quốc |M2 |78.00 |

|1365 |7007 |- Loại mỗi lớp dày 19 mm, 1.52 mm keo |Trung Quốc |M2 |115.00 |

|1366 | |XII. NHÓM VẢI |

|1367 | |1. Vải dệt thoi Polyester pha len: |

|1368 |5112 |Vải dệt thoi Polyester Pha len khổ 152cm (59"), trọng lượng không quá 200g/m2 |Trung Quốc |Mét |4.95 |

|1369 | |2. Vải dệt thoi từ sợi bông: |

|1370 |5208 |Vải dệt thoi vân điểm 96% Cotton 4% Spandex Khổ 48/50”, trọng lượng không quá 200g/m2 |Trung Quốc |Mét |4.70 |

|1371 |5209 |Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, từ sợi bông và sợi đàn hồi, có tỉ trọng bông trên 85%; đã nhuộm, in; chưa tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ|Trung Quốc |Mét |1.75 |

| | |(1.3-1.5)m, trọng lượng trên 200g/m2 | | | |

|1372 |5209 |Vải 100% cotton khổ 57-58” từ sợi bông |Thái Lan |Mét |5.20 |

|1373 |5209 |Vải 100% cotton khổ 58-59” từ sợi bông |Malaysia |Mét |3.35 |

|1374 |5210 |Vải dệt thoi 72% Cotton 28% Silk Khổ 54/55, trọng lượng không quá 200g/m2 |Trung Quốc |Mét |3.40 |

|1375 |5210 |Vải dệt thoi, kiểu dệt vân điểm, từ sợi bông và sợi Polyester Staple, có tỉ trọng bông dưới 85%, dệt từ các sợi có các màu khác nhau; chưa |Trung Quốc |Mét |1.39 |

| | |tráng, phủ, thấm, tẩm, dạng cuộn, khổ (1.3-1.5)m, trọng lượng không quá 200g/m2 | | | |

|1376 |5210 |Vải 55% Cotton 45% poly khổ 58-59” |Malaysia |Mét |2.90 |

|1377 |5210 |Vải 60% Cotton 40% poly khổ 57-58” |Thái Lan |Mét |2.85 |

|1378 |5210 |Vải 80% Cotton 20% poly khổ 57-58” |Thái Lan |Mét |3.10 |

|1379 |5211 |Vải Demi, Vải dệt thoi kiểu dệt vân chéo 3 sợi từ sợi bông pha chủ yếu với Viscote Staple và sợi đàn hồi có tỷ trọng dưới 85% được dệt từ các |Trung Quốc |Mét |1.00 |

| | |sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm dạng cuộn khổ 1,4 – 1,5m (55-59”), trọng lượng trên 200g/m2 | | | |

|1380 | |3. Vải dệt thoi từ sợi filament nhân tạo: |

|1381 |5407 |Vải dệt thoi, khổ 2.4m, có tỉ trọng sợi Filament Polyeste không dún từ 85% trở lên, trọng lượng 64.4g/m2, bề mặt không tráng phủ, in hoa, dạng |Trung Quốc |Mét |0.50 |

| | |cuộn | | | |

|1382 |5407 |Vải dệt thoi, thành phần sợi Filament tổng hợp Polyeste không dún trên 85%, bề mặt không tráng phủ, trọng lượng 222.1g/m2, khổ (>2.6-2.8)m |Trung Quốc |Mét |0.80 |

|1383 |5407 |Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,4m – 1,6m (55/62”) |Trung Quốc |Mét |1.20 |

|1384 |5407 |Vải phin dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, các mầu, khổ 1,2 – 1,6m (47/62”) |Trung Quốc |Mét |1.32 |

|1385 |5407 |Vải 100% polyester khổ 58-60” |Thái Lan |Mét |2.18 |

|1386 |5407 |Vải 100% polyester khổ 58” |Indonesia |Mét |2.29 |

|1387 |5407 |Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59” |Malaysia |Mét |1.92 |

|1388 |5407 |Vải 65% polyester 35% Cotton, khổ 58-59” |Thái Lan |Mét |2.65 |

|1389 |5407 |Vải 65% polyester 35% Viscose, khổ 58/60” |Ấn Độ |Mét |2.95 |

|1390 |5407 |Vải dệt dạng bố 100% polyester khổ 145 cm |Thái Lan |Mét |7.17 |

|1391 |5407 |Vải dệt dạng bố 57% polyester, 43% Cotton khổ 137 cm |Thái Lan |Mét |5.40 |

|1392 |5407 |Vải dệt dạng bố 98% polyester, 2% nilon khổ 57” |Thái Lan |Mét |7.30 |

|1393 | |4. Vải dệt thoi từ xơ, sợi staple nhân tạo |

|1394 |5512 |Vải voan dệt thoi từ xơ staple polyester 100% khổ 1,2-1,6 m (47/62”) |Trung Quốc |Mét |0.90 |

|1395 |5512 |Vải dệt thoi từ các xơ Staple Polyeste được dệt từ các sợi có màu khác nhau chưa tráng phủ thấm tẩm, dạng cuộn, khổ 1,5 – 1,6m (59-62”) |Trung Quốc |Mét |2.43 |

|1396 |5512 |Vải gấm trang trí nội thất dệt thoi từ xơ staple tổng hợp (tỷ trọng từ 85% trở lên) khổ 280cm (110”) |Trung Quốc |Mét |2.20 |

|1397 |5515 |Vải 65% Polyesrer 35% Viscose |Trung Quốc |Mét |2.55 |

|1398 |5515 |Vải 100% cotton dệt thoi từ xơ staple tổng hợp khổ 57”/58” |Trung Quốc |Mét |1.96 |

|1399 |5512 |Vải giả nhung dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, khổ 140 cm (55”) |Trung Quốc |Mét |1.40 |

|1400 |5516 |Vải phin lót khổ 1,2m – 1,6m |Trung Quốc |Mét |0.40 |

|1401 |5515 |Vải 100% cotton khổ 147 cm (57-58”) từ xơ staple |Thái Lan |Mét |4.49 |

|1402 |5515 |Vải 100% cotton khổ 114 cm (44-45”) từ xơ staple |Nhật |Mét |4.10 |

|1403 |5515 |Vải dệt dạng bố khổ 137 cm từ xơ staple |Indonesia |Mét |3.88 |

|1404 |5515 |Vải dệt dạng bố khổ 145 cm từ xơ staple |Indonesia |Mét |4.67 |

|1405 | |5. Các loại vải dệt thoi đặc biệt khác |

|1406 |5801 |Vải nỉ một mặt, dạng cuộn, khổ 1,5m (59”) |Trung Quốc |Mét |1.10 |

|1407 |5801 |Vải nhung khổ 1.4m (55”) |Trung Quốc |Mét |2.07 |

|1408 |5801 |Vải dệt móc giả gấm khổ (1.2-1.6)m |Trung Quốc |Mét |0.50 |

|1409 |5801 |Vải dệt móc giả gấm khổ (2,6-2,8)m |Trung Quốc |Mét |0.80 |

|1410 |5802 |Vải băng lông khổ 1.4-2M (55-78”) |Trung Quốc |Mét |1.30 |

|1411 |5407 |Vải thun hoa mầu bằng sợi filament tổng hợp, khổ 1,2m – 1,6m |Trung Quốc |Mét |1.20 |

|1412 |5516 |Vải voan khổ 279cm |Hàn Quốc |Mét |2.49 |

|1413 |5516 |Vải voan khổ 300cm |Đài Loan |Mét |2.38 |

|1414 |5516 |Vải gấm khổ 140cm |Đài Loan |Mét |1.72 |

|1415 |5516 |Vải gấm khổ 152-163cm |Hàn Quốc |Mét |1.65 |

|1416 | |XIII. NHÓM RƯỢU, BIA |

|1417 |2204 |1. Rượu vang |

|1418 |2204 |Rượu Smirnoff Ice 5%, 27.5cl |Anh |Chai |0.28 |

|1419 |2204 |Rượu vang Malibu nồng độ Alcohol 21%-0.75l/chai |Anh |Chai |1.65 |

|1420 |2204 |Rượu vang đỏ Malbec 2004, 13.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1421 |2204 |Rượu vang đỏ Malbec 2005, 13.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1422 |2204 |Rượu vang đỏ Malbec 2006, 13.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1423 |2204 |Rượu vang đỏ Merlot 2006, 13.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1424 |2204 |Rượu vang trắng Torrontes 2006, 12.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1425 |2204 |Rượu vang trắng Torrontes 2005, 12.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1426 |2204 |Rượu vang đỏ Malbec Syrah 2006, 13.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1427 |2204 |Rượu vang đỏ Shiraz 2006, 13.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1428 |2204 |Rượu vang trắng Torrontes Chardonnay 2006, 12.5%, 750ml/chai |Argentina |Chai |1.67 |

|1429 |2204 |Rượu vang Trivento Argentina các loại 0.75l; (13 – 14,8%) |Argentina |Chai |1.67 |

|1430 |2204 |Rượu vang Trapiche Broquel 0,75l; 14% |Argentina |Chai |1.67 |

|1431 |2204 |Rượu vang Trapiche Oak 0,75l; 13,5% |Argentina |Chai |1.67 |

|1432 |2204 |Rượu vang Catena Malbec 0,75l; 13,9% |Argentina |Chai |6.20 |

|1433 |2204 |Rượu vang Catena Alta Mabec 0,75l; 13,9% |Argentina |Chai |21.80 |

|1434 |2204 |Rượu vang Argento Malbec 0,75l; 13% |Argentina |Chai |2.30 |

|1435 |2204 |Rượu vang Alamos Malbec 0,75l; 13,5% |Argentina |Chai |3.50 |

|1436 |2204 |Rượu vang Finca El Origen Malbec 0,75l; 14 – 14,8% |Argentina |Chai |1.67 |

|1437 |2204 |Rượu vang Strewn Cabernet Red Wine 0,75l; 14% |Canada |Chai |1.68 |

|1438 |2204 |Rượu vang Strewn Chardonnay 0,75l; 12,7% |Canada |Chai |1.68 |

|1439 |2204 |Rượu vang Strewn White Wine 0,375l; 10,2 – 12,4% |Canada |Chai |1.05 |

|1440 |2204 |Rượu vang Tierra Del Fuego Selection 13,5%, 750ml/chai, 12 chai/thùng |Chile |Chai |0.95 |

|1441 |2204 |Rượu vang Trio Merlot Carmenere 0,75l, 14% |Chile |Chai |1.52 |

|1442 |2204 |Rượu vang Rio Lento Cabernet 0,75l; 12,5% |Chile |Chai |1.52 |

|1443 |2204 |Rượu vang Reserva Cabernet 0,75l; 14% |Chile |Chai |2.30 |

|1444 |2204 |Rượu vang Reserva Merlot 0,75l; 14-14,5% |Chile |Chai |2.30 |

|1445 |2204 |Rượu vang Premium Varietal 0,75l; 13,5% |Chile |Chai |1.52 |

|1446 |2204 |Rượu vang Frontera Sauvignon 0,75l; 12,5-13% |Chile |Chai |1.50 |

|1447 |2204 |Rượu vang Don Melchor Cabernet 0,75l; 14,5% |Chile |Chai |2.30 |

|1448 |2204 |Rượu vang Yali 0,75l; 14% |Chile |Chai |1.52 |

|1449 |2204 |Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 12,5% |Chile |Chai |1.67 |

|1450 |2204 |Rượu vang Vina Maipo 0,75l; 14% |Chile |Chai |2.30 |

|1451 |2204 |Rượu vang Viento 0,75l; 12,5 – 13% |Chile |Chai |1.52 |

|1452 |2204 |Rượu vang Ventisquero 0,75l; 13,5 -14,5% |Chile |Chai |1.52 |

|1453 |2204 |Rượu vang Valdivieso 0,75l; 12,5 – 13,5% |Chile |Chai |1.50 |

|1454 |2204 |Rượu vang Torres Santa Digna Cabernet 0,75l; 13,5 - 14% |Chile |Chai |2.30 |

|1455 |2204 |Rượu vang Tierra Del Fuego 13,5%, 0,75l |Chile |Chai |1.50 |

|1456 |2204 |Rượu vang Tantehue 0,75l; 12,5 – 13,5% |Chile |Chai |1.50 |

|1457 |2204 |Rượu vang Tamaya 0,75l; 13,5% |Chile |Chai |1.50 |

|1458 |2204 |Rượu vang Sunrise 0,75l; 13 – 13,5% |Chile |Chai |1.52 |

|1459 |2204 |Rượu vang Pktn Cabernet 0,75l; 14% |Chile |Chai |2.30 |

|1460 |2204 |Rượu vang Montes Classic 0,75l; 14 – 14,5% |Chile |Chai |2.30 |

|1461 |2204 |Rượu vang Montes Alpha 0,75l; 14,5% |Chile |Chai |2.50 |

|1462 |2204 |Rượu vang Chateau Los Boldos 0,75l; 14% |Chile |Chai |2.50 |

|1463 |2204 |Rượu vang Chai Chile Cara 0,75l; 13 – 13,5% |Chile |Chai |1.67 |

|1464 |2204 |Rượu vang Castillo De Monila 0,75l; 14% |Chile |Chai |4.00 |

|1465 |2204 |Rượu vang Castillo De Diablo 0,75l; 13.5% |Chile |Chai |1.52 |

|1466 |2204 |Rượu vang Carta Vieja 13,5%; 0,75l |Chile |Chai |1.67 |

|1467 |2204 |Rượu vang Bag in Box 3l; 12,5 – 13% |Chile |Hộp |5.00 |

|1468 |2204 |Rượu vang 1865 Cabernet Sauv 0,75l; 14,5% |Chile |Chai |7.60 |

|1469 |2204 |Rượu Champagne các loại hiệu Igristore 0,75l |Czech |Chai |0.95 |

|1470 |2204 |Rượu vang đỏ Acamenos R merlot 0,75l; 13% |Czech |Chai |1.10 |

|1471 |2204 |Rượu vang trắng Acamenos R Vert 0,75l; 13% |Czech |Chai |1.10 |

|1472 |2204 |Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (375ml x 12 chai/thùng) |Hàn Quốc |Thùng |6.00 |

|1473 |2204 |Rượu Myung Juk Bokhunja 13 độ (75ml x 96 chai/thùng) |Hàn Quốc |Thùng |9.50 |

|1474 |2204 |Rượu CHUM CHUM SOJU 19.5%360 x 20 chai/thùng ) |Hàn Quốc |Thùng |10.00 |

|1475 |2204 |Rượu vang Kahlua – 20%-0.7 lít |Mexico |Chai |1.65 |

|1476 |2204 |Rượu vang Foxbrook Carbernet Sauvigon 12.5%, 750ml |Mỹ |Chai |1.40 |

|1477 |2204 |Rượu vang Foxbrook Merlot 12.5%, 750ml |Mỹ |Chai |1.40 |

|1478 |2204 |Rượu vang Pinebrook Napa California Syrah 12.5%, 750ml |Mỹ |Chai |1.40 |

|1479 |2204 |Rượu vang Pinebrook Napa California Cabernet Sauvignon 12.5%, 750ml |Mỹ |Chai |1.40 |

|1480 |2204 |Rượu vang Pinebrook Napa California Merlot 12.5%, 750ml |Mỹ |Chai |1.40 |

|1481 |2204 |Rượu vang Sutter Home Cabernet Sauvignon – 12.5%-0.75 lít |Mỹ |Chai |1.98 |

|1482 |2204 |Rượu vang Sutter Home Chardonnay nồng độ Alcohol 13%-0.75l/chai |Mỹ |Chai |1.98 |

|1483 |2204 |Rượu Bourbon Whisky Jim Beam 40%, 450cl |Mỹ |Chai |13.44 |

|1484 |2204 |Rượu vang Robert Mondavi Cabernet Reserve 2003, 0,75l x 6 chai; 14,5% |Mỹ |kien |384.00 |

|1485 |2204 |Rượu vang Robert Mondavi Private Selection Pilot Loir 2006 0,75lx12; 13,5% |Mỹ |kien |77.00 |

|1486 |2204 |Rượu vang Wente Morning Fog Chardonnay 2007, 0,75l x 12 chai; 13,5% |Mỹ |kien |63.00 |

|1487 |2204 |Rượu vang Montana Marlborough Pinot Noir – 12.5% - 0.75lít |New Zealand |Chai |1.98 |

|1488 |2204 |Rượu vang Montana Marlborough Sauvignon Blanc – 12.5% -0.75lít |New Zealand |Chai |1.98 |

|1489 |2204 |Rượu vang Cloudy Bay Chardonnay 2005 14.5% 12 x 750 Ml |New Zealand |Thùng |29.00 |

|1490 |2204 |Rượu vang các loại dưới 20%, 0.75l/chai, 12 chai/thùng |New Zealand |Thùng |26.00 |

|1491 |2204 |Rượu vang Dows 20 years Old Port 20%; 0,75l |Portugal |Chai |1.50 |

|1492 |2204 |Rượu Sake |Nhật |Lít |4.00 |

|1493 |2204 |Rượu Shochu |Nhật |Lít |4.00 |

|1494 |2204 |Rượu hương có cồn Liqueur Marie Brizard các loại |Pháp |Chai |1.15 |

|1495 |2204 |Rượu vang Belle France – 12.5% - 0.75lít |Pháp |Chai |1.15 |

|1496 |2204 |Rượu vang Belle France (red) – 13%-0.75lít |Pháp |Chai |1.15 |

|1497 |2204 |Rượu vang Belle France (white) – 12%-0.75lít |Pháp |Chai |1.15 |

|1498 |2204 |Rượu vang đỏ VDP OC Syrah Castel Finest Reserve 0.75lít |Pháp |Chai |1.25 |

|1499 |2204 |Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1500 |2204 |Rượu vang Chateau Davril Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1501 |2204 |Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1502 |2204 |Rượu vang Chateau La Gaborie Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1503 |2204 |Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1504 |2204 |Rượu vang Chateau des Tuquests Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1505 |2204 |Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Blanc, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1506 |2204 |Rượu vang Chateau Mont Carlau Bordeaux Rouge, 12.5%, 75cl |Pháp |Chai |1.30 |

|1507 |2204 |Rượu vang đỏ/trắng hiệu Bergerac Rouge/Sec 2006 Chateau Meyrand Lacombe 12.5% |Pháp |Chai |1.30 |

|1508 |2204 |Rượu vang Cuvee Special 750ml/chai |Pháp |Chai |1.33 |

|1509 |2204 |Rượu La Romane các loại 12.5% 75cl/chai |Pháp |Chai |1.41 |

|1510 |2204 |Rượu vang (Vin de Table Francais) 0,75lít, 10% |Pháp |Chai |1.50 |

|1511 |2204 |Rượu vang motpreyrorouge cuvee or 75cl, 13% |Pháp |Chai |1.51 |

|1512 |2204 |Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon – 13% - 0.75lít |Pháp |Chai |1.54 |

|1513 |2204 |Rượu vang Alexis Lichine Chardornnay, 13%, 750ml |Pháp |Chai |1.54 |

|1514 |2204 |Rượu vang Alexis Lichine Merlot – 13.5%-0,75lít |Pháp |Chai |1.54 |

|1515 |2204 |Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl |Pháp |Chai |1.55 |

|1516 |2204 |Rượu vang Chardonnay Victoria VDP Blanc Jardin De La france 2006 12% 75cl |Pháp |Chai |1.55 |

|1517 |2204 |Rượu vang Bordeaux Superieur xx Pháp 750ml/chai |Pháp |Chai |1.58 |

|1518 |2204 |Rượu vang có ga Café De Paris (sparkling Wine) – 11.5%-0.75lít |Pháp |Chai |1.60 |

|1519 |2204 |Rượu vang Alexis Lichine Cabernet Sauvignon, 13%, 0.75lít/chai |Pháp |Chai |1.61 |

|1520 |2204 |Rượu vang Lichine Merlot, 13.5%, 0.75lít/chai |Pháp |Chai |1.61 |

|1521 |2204 |Rượu vang Chateau Chaubinet (red Bordeaux) nồng độ Alcohol 12.5%-0.75l/chai |Pháp |Chai |1.72 |

|1522 |2204 |Rượu vang Chateau Chaubinet (white Bordeaux) – 12%- 0.75lít |Pháp |Chai |1.72 |

|1523 |2204 |Rượu vang Collection Des Chateaux (red Bordeaux)- 12.5%-0.75lít |Pháp |Chai |1.72 |

|1524 |2204 |Rượu vang Les Vieux Colombiers – 12.5% - 0.75lít |Pháp |Chai |1.72 |

|1525 |2204 |Rượu vang Dubonnet – 14.8% - 0.75lít |Pháp |Chai |1.93 |

|1526 |2204 |Rượu vang Cht Peymouton – 13.5% - 0.75lít |Pháp |Chai |1.96 |

|1527 |2204 |Rượu vang các loại, Chateau Haut Jarousse, Chateau Du Juge, Chateau La, Tour, Chateau Saint-Romain, Chateau Haut Goujon 0,75lít |Pháp |Chai |2.08 |

|1528 |2204 |Rượu vang các loại Clos Belle rose, 0,75lít, 12,5% |Pháp |Chai |2.08 |

|1529 |2204 |Rượu vang các loại Cremant De Bordeau 0,75lít 12,5% |Pháp |Chai |2.08 |

|1530 |2204 |Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 13%, 75cl/chai ( |Pháp |Chai |2.34 |

|1531 |2204 |Rượu vang Reserve Mouton Cadet Medoc 75cl 13.5% |Pháp |Chai |2.60 |

|1532 |2204 |Rượu vang VDP Rouge 3L |Pháp |Hộp |2.79 |

|1533 |2204 |Rượu vang Cht Laroque Ssg – 13% - 0.75lít |Pháp |Chai |2.82 |

|1534 |2204 |Rượu vang vin en vrac bag in box rose rouge 300cl, 13% |Pháp |Bịch |3.10 |

|1535 |2204 |Rượu Champagne Brut Premier 75cl 12%, 750ml/chai |Pháp |Chai |3.93 |

|1536 |2204 |Rượu vang Vin en Vrac bag in box rose 500cl, 13% |Pháp |Bịch |4.90 |

|1537 |2204 |Rượu vang Ch.Smit Haut lafitte 1998 75cl saint emillion GC |Pháp |Chai |12.00 |

|1538 |2204 |Rượu Ch. Angelus 1998 75cl |Pháp |Chai |12.00 |

|1539 |2204 |Rượu vang Ch.Smit Haut Lafitte 1996 75cl Pessac Leognan blanc |Pháp |Chai |15.00 |

|1540 |2204 |Rượu vang Ch.brane Cantenac 1986 Margaux 75cl/chai |Pháp |Chai |51.50 |

|1541 |2204 |Rượu vang Ch.Beychelle 1986, 75cl Saint Julien, |Pháp |Chai |51.50 |

|1542 |2204 |Rượu vang Ch.Lagrange 1990, 75cl saint Julien |Pháp |Chai |51.50 |

|1543 |2204 |Rượu vang Riesling Vieiles Aoc 2005 0,75l; 12,5% |Pháp |Chai |9.60 |

|1544 |2204 |Rượu vang Belleruche Blanc Cotes Du Rhon 0,75l; 13% |Pháp |Chai |1.84 |

|1545 |2204 |Rượu vang BiB Wine De pays Du Gard Rouge 0,75l; 12,5% |Pháp |Chai |3.40 |

|1546 |2204 |Rượu vang Cheval Noir 2005 Saint Emilion A.C 0,75l; 13% |Pháp |Chai |5.70 |

|1547 |2204 |Chateau Darche 2005 haut Mecdoc A.C 0,75l; 12,5% |Pháp |Chai |9.20 |

|1548 |2204 |Rượu vang Yalumba organic Riverland Shi 0,75l; 13,5% |Pháp |Chai |2.10 |

|1549 |2204 |Rượu vang Yalumba The Octavius 0,75l; 14,5% |Pháp |Chai |2.50 |

|1550 |2204 |Rượu vang Vin Rose De table Fr. Cuvee Duboeuf 0,75l; 12% |Pháp |Chai |1.70 |

|1551 |2204 |Rượu vang Vin Blanc Table Fr.Cuvee Duboeuf 0,75l; 12% |Pháp |Chai |1.70 |

|1552 |2204 |Rượu vang Vieux Chăteau Certan 2001 Pomerol 0,75l; 13% |Pháp |Chai |3.00 |

|1553 |2204 |Rượu vang Vasse Felix Adams Road Caberner Merlot 0,75l; 14,5% |Pháp |Chai |2.50 |

|1554 |2204 |Rượu vang trắng Chăteau De Fesles/Chein Sec La Chapecllec Grand Vin De Loire 2006 0,75l; dưới 20% |Pháp |Chai |11.50 |

|1555 |2204 |Rượu vang trắng Villa Burdigala BORDEAUX 2007 0,75l; 12% |Pháp |Chai |9.20 |

|1556 |2204 |Rượu vang Vale Vin De Pays 2007 0,75l; 12,5% |Pháp |Chai | |

|1557 |2204 |Rượu vang Rose Les Adrest Adhesive Bando 0,75l; 13,5% |Pháp |Chai |20.14 |

|1558 |2204 |Rượu vang Porto Ramos Pinto Superior Taw (Etui) 0,75l; 19,5% |Pháp |Chai |2.50 |

|1559 |2204 |Rượu vang ngâm sơri Giottines Original Bocal 1l; 15% |Pháp |Chai |4.20 |

|1560 |2204 |Rượu vang Meursault 0,75l; 13% |Pháp |Chai |2.00 |

|1561 |2204 |Rượu vang Mercurey 0,75l; 13% |Pháp |Chai |2.00 |

|1562 |2204 |Rượu vang Margaux 1998 0,75l; 12,5% |Pháp |Chai |5.22 |

|1563 |2204 |Rượu vang Les PAGODES DE COS Saint Estephe 0,75l; 13,5% |Pháp |Chai |2.00 |

|1564 |2204 |Rượu vang Latous đỏ 1990 0,75l; 12,5% |Pháp |Chai |5.22 |

|1565 |2204 |Rượu vang La Fleur Petrus 1995 – Pomerol 0,75l; 13,5% |Pháp |Chai |5.23 |

|1566 |2204 |Rượu vang Chateau Palmer 1970 Margaux 0,75l; 12% |Pháp |Chai |5.80 |

|1567 |2204 |Rượu vang Chateau Haut Brion Rouge 1988 0,75l; 12,5% |Pháp |Chai |5.50 |

|1568 |2204 |Rượu vang Caves Des Pales Brunnelles Crozes Hermitages 2007 0,75l; 13% |Pháp |Chai |8.50 |

|1569 |2204 |Rượu vang Beaujojvais Rouge 0,75l; 12% |Pháp |Chai |2.40 |

|1570 |2204 |Rượu vang đỏ Grand Puy Lacoste 0,75l; 13% |Pháp |Chai |4.90 |

|1571 |2204 |Rượu vang Chateau Fongaban Controlle 2006 0,75l; 13% |Pháp |Chai |8.80 |

|1572 |2204 |Rượu vang BB ARANY CUVEE SPARKLING 0,75l; 11% |Hungary |Chai |1.45 |

|1573 |2204 |Rượu vang CLAUDIUS CAER DOUX SPARKLING 0,75l; 11,5% |Hungary |Chai |1.65 |

|1574 |2204 |Rượu vang Acciaiolo sangiovese Cabernet Sauvignon Toscana Igt Zed – Castello Dalbola 13,5%; 0,75l |Italia |Chai |17.00 |

|1575 |2204 |Rượu vang Alexaldre Grapa 0.75l |Italia |Chai |2.24 |

|1576 |2204 |Rượu vang Amarone Della Valto Licerla CL.Doc 0,75l; 15% |Italia |Chai |2.00 |

|1577 |2204 |Rượu vang Banfi Tôggio Alle Mura 0,75l; 14% |Italia |Chai |2.00 |

|1578 |2204 |Rượu vang Barbera Dasti Doc Zed – Castello Del Poggio 0,75l; 13,5% |Italia |Chai |3.10 |

|1579 |2204 |Rượu vang Barolo 0,75l; 14% |Italia |Chai |20.00 |

|1580 |2204 |Rượu vang Berangario Camernet merlot Venegie Igt Red 0,75l; 13,5% |Italia |Chai |4.20 |

|1581 |2204 |Rượu vang Campogrande Ogvieto 0,75l; 12% |Italia |Chai |2.00 |

|1582 |2204 |Rượu vang Chardonnay Sicilia Igt White Feudo Prinsipi Di Bureta 0,75l; 13% |Italia |Chai |3.00 |

|1583 |2204 |Rượu vang Chiantxi Classico Docg Le Ennere Gzv Red – Castello Danbola 0,75l; 13% |Italia |Chai |5.50 |

|1584 |2204 |Rượu vang Diliella Lero Davola Sisilia Igt Red – Feudo Prilcipi Di Butera 0,75l; 13% |Italia |Chai |12.50 |

|1585 |2204 |Rượu vang Guado An Tasso 0,75l; 14% |Italia |Chai |2.00 |

|1586 |2204 |Rượu vang Masarej Barbera Dasti Doc Red 0,75l; 14% |Italia |Chai |8.50 |

|1587 |2204 |Rượu vang Nero Davola Sisilia Igt Red Wine – Feudo Prilcipi Di Butr 0,75l; 13% |Italia |Chai |3.30 |

|1588 |2204 |Rượu vang Pialdelle Vigne 0,75l; 14% |Italia |Chai |2.00 |

|1589 |2204 |Rượu vang Pinot Grijio Priuni Aquyneya Doc Wihite Cabolali 0,75l; 12,5% |Italia |Chai |3.50 |

|1590 |2204 |Rượu vang Profecco Igt Sphumante 0,75l; 11,5% |Italia |Chai |2.00 |

|1591 |2204 |Rượu vang Uneis Bera Phiemont Doc Red 14%; 0,75l |Italia |Chai |11.60 |

|1592 |2204 |Rượu vang Valpolysella Doc Superyore Ripas Red 0,75l; 13% |Italia |Chai |2,8 |

|1593 |2204 |Rượu vang Vinna Alti Lori Rosso Igt 0,75l; 13% |Italia |Chai |2.00 |

|1594 |2204 |Rượu vang Coopers Creek Hawkes Bay Merlot 0,75l x 12 chai |Newzeland |Kiện |46.00 |

|1595 |2204 |Rượu vang Phallisr Estate Martilborough Sauvignon Balanc 2008 0,75l x 12 chai |Newzeland |Kiện |41.00 |

|1596 |2204 |Rượu vang Allan Scott Marlborough Sauvignon Blanc 0,75l; 13% |Newzeland |Chai |2.10 |

|1597 |2204 |Rượu vang Montana Marborough Sauvignon Blanc – 12.5% - 0.75lít |Newzeland |Chai |2.00 |

|1598 |2204 |Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Wine 75cl |Tây Ban Nha |Chai |1.34 |

|1599 |2204 |Rượu vang 2004 Candidato Tempranillo Joven Wine 75cl |Tây Ban Nha |Chai |1.34 |

|1600 |2204 |Rượu vang 2004 Casa Solar Tempranillo Joven Wine 75cl |Tây Ban Nha |Chai |1.34 |

|1601 |2204 |Rượu vang TBN Freixenet Don Cristobal InSEc 75cl |Tây Ban Nha |Chai |1.51 |

|1602 |2204 |Rượu vang TBN Freixenet Don Cristabel Blanco 75cl |Tây Ban Nha |Chai |1.51 |

|1603 |2204 |Rượu vang TBN Freixenet Cordon Negro Brut 75cl |Tây Ban Nha |Chai |1.81 |

|1604 |2204 |Rượu vang TBN Sreixenet Carta Nevada Semi 75cl |Tây Ban Nha |Chai |1.81 |

|1605 |2204 |Rượu vang Muga Reserva Selection Especial |Tây Ban Nha |Chai |4.62 |

|1606 |2204 |Rượu vang Muga 2006 Red Wine 0,75l; 13,98% |Tây Ban Nha |Chai |2.70 |

|1607 |2204 |Rượu vang Hecula Monastrell dưới 20%, 0,75l |Tây Ban Nha |Chai |3.30 |

|1608 |2204 |Rượu vang Sacred Hill Shiraz Cabernet 2005 dưới 15% |Úc |Chai |1.45 |

|1609 |2204 |Rượu vang Sacred Hill Semilion Chadonnay 2005 dưới 15% |Úc |Chai |1.45 |

|1610 |2204 |Rượu vang có Ga Jacobs Creek Chardonnay Pinot Noir (sparkling Wine) – 11.5% - 0.75lít |Úc |Chai |1.45 |

|1611 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Reserve Cabernet Sauvignon – 14% - 0.75lít |Úc |Chai |1.80 |

|1612 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Reserve Shiraz – 14.5% - 0.75lít |Úc |Chai |1.80 |

|1613 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Chardonnay nồng độ Alcohol 13% - 0.75l/chai |Úc |Chai |1.98 |

|1614 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Merlot – 13.5%- 0.75lít |Úc |Chai |1.98 |

|1615 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet – 14% - 0.75lít |Úc |Chai |1.98 |

|1616 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Shiraz Cabernet nồng độ Alcohol 14% - 0.75l/chai |Úc |Chai |1.98 |

|1617 |2204 |Rượu vang Wyndham Bin 222 Chardonnay – 13.5% - 0.75lít |Úc |Chai |1.98 |

|1618 |2204 |Rượu vang Wyndham Bin 444 Cabernet Sauv – 14% - 0.75lít |Úc |Chai |1.98 |

|1619 |2204 |Rượu vang Wyndham Bin 555 Shraz – 14.5% - 0.75lít |Úc |Chai |1.98 |

|1620 |2204 |Rượu vang Wyndham Bin 888 Cabernet Merlot – 3.5% - 0.75lít |Úc |Chai |1.98 |

|1621 |2204 |Rượu vang Wyndham Bin 999 Merlot – 14% - 0.75lít |Úc |Chai |1.98 |

|1622 |2204 |Rượu vang Wyndham Show Reserve Chardonnay – 14% - 0.75lít |Úc |Chai |3.60 |

|1623 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Centenary Hill Shiraz – 14.5% - 0.75lít |Úc |Chai |6.00 |

|1624 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Johann Shiraz Cabernet – 14% - 0.75lít |Úc |Chai |6.00 |

|1625 |2204 |Rượu vang Jacobs Creek Reeves Point Chardonnay – 13.5% - 0.75lít |Úc |Chai |6.00 |

|1626 |2204 |Rượu vang 2006 Julia Vineyard Golden Flake 11,6% 375 ml/chai |Úc |Chai |7.13 |

|1627 |2204 |Rượu vang Duck’s Flat Colombard Semilion Savignon Blanc 6x750ml |Úc |Thùng |10.44 |

|1628 |2204 |Rượu vang wolf blass eaglehawk cabernet sauvignon 2007 6 chai/thùng 75cl 13,5% |Úc |Thùng |10.80 |

|1629 |2204 |Rượu vang wolf blass Eaglehawk Chardonnay 2007 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5% |Úc |Thùng |10.80 |

|1630 |2204 |Rượu vang wolfblass eaglehawk shiraz merlot carbenet 2006, 6 chai/thùng 750ml/chai 13,5% |Úc |Thùng |10.80 |

|1631 |2204 |Rượu vang trắng Billy Goat Hill, thùng/12 chai/750ml, 13.5% |Úc |Thùng |14.40 |

|1632 |2204 |Rượu Billy Goat Hill Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng |Úc |Thùng |14.40 |

|1633 |2204 |Rượu vang đỏ Celest Shiraz Grenache 14%, 75cl, 12 chai/thùng |Úc |Thùng |17.00 |

|1634 |2204 |Rượu vang Bullant 2005 Cabernet Merlot, 75cl x 12 chai |Úc |Thùng |17.16 |

|1635 |2204 |Rượu vang Bullant 2005 Shiraz, 75cl x 12 chai |Úc |Thùng |17.16 |

|1636 |2204 |Rượu vang Bullant 2006 Chardonnay, 75cl x 12 chai |Úc |Thùng |17.16 |

|1637 |2204 |Rượu Red Deer Station Cabernet Sauvignon Unoaked 750ml, 13.5%acl, 12 chai/thùng |Úc |Thùng |18.48 |

|1638 |2204 |Rượu Red Deer Station Shiraz Unoaked 750ml, 13.5%acl 12 chai/thùng |Úc |Thùng |18.48 |

|1639 |2204 |Rượu Red Deer Station Merlot Unoaked 750ml, 14%acl 12 chai/thùng |Úc |Thùng |18.48 |

|1640 |2204 |Rượu Wolf blass red label chardonnay 2006 12 chai/750ml/thùng 13,5% |Úc |Thùng |23.40 |

|1641 |2204 |Rượu vang wolf blass red label shiraz carbenet sauvignon blanc 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5% |Úc |Thùng |23.50 |

|1642 |2204 |Rượu vang wolf blass red label cabernet merlot 2006 12 chai/thùng 750ml/chai 13,5% |Úc |Thùng |23.50 |

|1643 |2204 |Rượu vang wolf blass red label Chardonnay 2006/sauvignon blanc 2007 12/chai 750ml/thùng 13,5% |Úc |Thùng |23.50 |

|1644 |2204 |Rượu vang wolf blass yellow label carbenet sauvignon 2006 12 chai/thùng 750ml 13,5% |Úc |Thùng |23.50 |

|1645 |2204 |Rượu vang wolf blass yellow label merlot 2005 12chai/thùng 750ml 14% |Úc |Thùng |23.50 |

|1646 |2204 |Rượu vang wolf blass president selection carbenet sauvignon 2005 750ml/chai 12chai/thùng 14,5% |Úc |Thùng |23.50 |

|1647 |2204 |Rượu vang wolf blass yellow label cabernet chardonnay 2006 12chai/ 750ml/thùng 13,5% |Úc |Thùng |23.50 |

|1648 |2204 |Rượu vang hiệu C&M cabernet Merlot 2004 11%-14%5, 12chai/thùngx75cl |Úc |Thùng |29.00 |

|1649 |2204 |Rượu vang úc green Point Brut 12 chai/thùng, 75cl/chai |Úc |Thùng |29.00 |

|1650 |2204 |Rượu vang C&M Semillon Sauvignon 2006 |Úc |Thùng |29.00 |

|1651 |2204 |Rượu vang úc hiệu C&M Semilion Sauvignon 2006, 750ml x 12/thùng – (11-14.5%) |Úc |Thùng |29.00 |

|1652 |2204 |Rượu vang Cape Melot 2004 CAB 14.5% 12 x 750 ml |Úc |Thùng |29.00 |

|1653 |2204 |Rượu vang Cape Mentelle Cabernet Merlot 2003 12 chai x 75cl/thùng |Úc |Thùng |33.00 |

|1654 |2204 |Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2005 12 chai x 75cl/thùng |Úc |Thùng |33.00 |

|1655 |2204 |Rượu vang Cape Mentelle Semillon Sauvignon 2004, 11% - 14.5%, 12 chai x 75cl/thùng |Úc |Thùng |33.00 |

|1656 |2204 |Rượu vang Lansongold Label Vintage Brut 1998 0,75lx6 chai; 12.5% |Úc |Thùng |154.00 |

|1657 |2204 |Rượu vang Lanson Rose Label Rose Brut 0,75l x 6 chai; 12,5% |Úc |Thùng |142.00 |

|1658 |2204 |Rượu vang Stonier Chardonnay 2007 12 x 0,75l; 14% |Úc |Thùng |90.00 |

|1659 |2204 |Rượu vang Nederbueg Cabernet Sauvignon Private Bin 2006 0.75l x 6 chai; 14,5% |South Africa |Kiện |40.00 |

|1660 |2204 |Rượu vang Black Rock Blend 0,75l; 14,5% |South Africa | |2.30 |

|1661 |2204 |Rượu vang Bellingham pilotagepetit Verdot 0,75l; 14% |South Africa | |2.30 |

|1662 |2204 |Rượu vang Vinum Cabernet Sauvignon 0,75l; 14% |South Africa | |2.00 |

|1663 | | | | | |

|1664 |2208 |Rượu Seagram Extra Dry Gin – 40% - 0.75lít | |Chai |1.57 |

|1665 |2208 |Rượu Beefeater Gin – 40% - 0.75l/chai |Anh |Chai |1.65 |

|1666 |2208 |Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Red Label 75cl |Anh |Chai |2.60 |

|1667 |2208 |Rượu Smirnoff vodka Red 40%, 75cl |Anh |Chai |2.90 |

|1668 |2208 |Rượu Smirnoff vodka black 75cl/chai, 35% |Anh |Chai |3.20 |

|1669 |2208 |Rượu Whisky Ballantines Finest Alcohot 43% 0.75l |Anh |Chai |3.36 |

|1670 |2208 |Rượu Gordon gin 75cl, 43% |Anh |Chai |3.50 |

|1671 |2208 |Rượu Smirnoff Vodka Blue 40%, 100cl |Anh |Chai |3.70 |

|1672 |2208 |Rượu Smirnoff Vodka Blue 50%, 75cl |Anh |Chai |3.70 |

|1673 |2208 |Rượu Whisky Et Scotch Whisky Charles House 1.5L 40% |Anh |Chai |3.87 |

|1674 |2208 |Rượu Pampero Blanco 70cl, 37.5% |Anh |Chai |3.96 |

|1675 |2208 |Rượu prinm No 1 cup 75cl, 40% |Anh |Chai |4.28 |

|1676 |2208 |Rượu Pampero Especial 70cl, (40%) |Anh |Chai |5.10 |

|1677 |2208 |Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Black Label 75 cl/chai |Anh |Chai |5.80 |

|1678 |2208 |Rượu Whisky Ballantines 17YO 43% 0.7l |Anh |Chai |7.29 |

|1679 |2208 |Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie Walker gold label 75cl/chai |Anh |Chai |7.90 |

|1680 |2208 |Rượu mạnh Wishky hiệu Johnnie Walker Green label 75cl/chai |Anh |Chai |7.90 |

|1681 |2208 |Rượu mạnh Singleton 12YO 40% 70cl |Anh |Chai |8.70 |

|1682 |2208 |Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Swing 75cl, 43% |Anh |Chai |9.60 |

|1683 |2208 |Rượu Whisky Glenmorangie 10YO, 40% 75cl x 6chai/thùng |Anh |Thùng |10.50 |

|1684 |2208 |Rượu Whisky Anh Glemoragie Original 40% 06 chai x 70cl/thùng |Anh |Thùng |10.50 |

|1685 |2208 |Rượu mạnh Windsor loại 12YO, 500ml/chai, 6 chai/thùng |Anh |Thùng |12.00 |

|1686 |2208 |Rượu Whisky Ballantines 21YO 43% 0.7l |Anh |Chai |17.96 |

|1687 |2208 |Rượu mạnh wishky hiệu Johnnie Walker Premier 75cl, 43% |Anh |Chai |18.00 |

|1688 |2208 |Rượu mạnh Windsor loại 17YO, 500ml/chai, 6 chai/thùng |Anh |Thùng |18.00 |

|1689 |2208 |Rượu Scotch Whisky Royal Salute (Chivas Regal 21Yo 43% 0.7l) |Anh |Chai |19.55 |

|1690 |2208 |Rượu Cutty Sark Scotch Whisky Standard GB, 12 chai x 0.7l/thùng |Anh |Thùng |19.80 |

|1691 |2208 |Rượu Drambuie Regular 40% 75cl, 12chai/thùng |Anh |Thùng |24.00 |

|1692 |2208 |Rượu mạnh whisky hiệu Johnnie Walker blue Label 43% 75cl |Anh |Chai |24.00 |

|1693 |2208 |Rượu Jim Beam Black 8Yo Bourbon 43% (3chaix4,5L)/thùng |Anh |Thùng |26.88 |

|1694 |2208 |Rượu Martell Martell Vsop Cognac nồng độ Alcohol 40% - 3l/chai |Anh |Chai |34.50 |

|1695 |2208 |Rượu mạnh whisky Johnnie Walker Blue Label Magnum Pack 175 cl, (43%) |Anh |Chai |89.00 |

|1696 |2208 |Rượu Wodka Wyborowa nồng độ Alcohol 40%-0.75l/chai |Anh |Chai |2.02 |

|1697 |2208 |Rượu Whisky Royal Ricard – nồng độ Alcohol 45% - 0,75l |Anh |Chai |4.50 |

|1698 |2208 |Rượu Pernod – nồng độ 40% - 0,75l |Anh |Chai |4.72 |

|1699 |2208 |Rượu Whisky Chivas Regal 12years – nồng độ Alcohol 43% 0,75l |Anh |Chai |5.87 |

|1700 |2208 |Rượu Whisky Chivas Regal 12years Jin Box – nồng độ Alcohol 43% 0,75l |Anh |Chai |6.74 |

|1701 |2208 |Rượu Whisky Chivas Regal 18 years 40%; 0,75l |Anh |Chai |8.63 |

|1702 |2208 |Rượu Whisky Ballantines 17years – nồng độ Alcohol 43%; 0,75l |Anh |Chai |7.29 |

|1703 |2208 |Rượu Scotch Whisky Siv Edwards Fienest 40%; 0,75l |Anh |Chai |12.00 |

|1704 |2208 |Rượu BACARDI CARTA BLANCA dung tích 75cl, nồng độ 40%, 12 chai/thùng |Ba Lan |Thùng |16.80 |

|1705 |2208 |Rượu Whisky Chanceler, 39% 1.000ml x 12 chai/thùng |Bahamas |Thùng |24.00 |

|1706 |2208 |Rượu Rum Havana Club Anejo Blanco (silver Dry) nồng độ Alcohol 40%-0.75l/chai |Brazil |Chai |1.61 |

|1707 |2208 |Rượu Rum Havana Club 3 Anos – 40% - 0.75lít |Cuba |Chai |2.30 |

|1708 |2208 |Rượu Rum Havana Club Anejo Reserve – 40% - 0.75lít |Cuba |Chai |2.53 |

|1709 |2208 |Rượu Blended Whisky 40% loại 500ml/chai x 6 chai/thùng |Cuba |Chai |1.50 |

|1710 |2208 |Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (375ml/chai x 12 chai/thùng) |Hàn Quốc |Thùng |6.00 |

|1711 |2208 |Rượu Lancelot 40%, 500ml/chai, 6 chai/thùng |Hàn Quốc |Thùng |9.00 |

|1712 |2208 |Rượu Imperial 40 độ Yo (loại 500ml x 6 chai) |Hàn Quốc |Thùng |9.00 |

|1713 |2208 |Rượu Kingdom 40 độ 12 Yo (500ml x 6 chai/thùng) |Hàn Quốc |Thùng |9.00 |

|1714 |2208 |Rượu Whisky Kingdom 40 độ 12Y 500ml x 6 chai/thùng |Hàn Quốc |Thùng |9.00 |

|1715 |2208 |Rượu Myung Jak Bokhunja 13 độ (75ml/chai x 96 chai/thùng) |Hàn Quốc |Chiếc |9.50 |

|1716 |2208 |Rượu Imperial 40 độ 17YO (loại 450ml x 6 chai) |Hàn Quốc |Thùng |12.00 |

|1717 |2208 |Rượu Kingdom 40 độ 17Yo (450ml x 6 chai/thùng) |Hàn Quốc |Thùng |12.00 |

|1718 |2208 |Rượu Pampero Especial 6, 40%, 70cl |Hàn Quốc |Chai |4.67 |

|1719 |2208 |Rượu Captain Morgan Black Label 40%, 75cl |Italy |Chai |4.70 |

|1720 |2208 |Rượu Tequila Sauza 40%, 70cl (gold) |Jamaica |Chai |1.60 |

|1721 |2208 |Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 38% |Mexico |Chai |1.70 |

|1722 |2208 |Rượu pha chế Jose Cuervo Especial Tequila 75cl/chai 40% |Mexico |Chai |1.70 |

|1723 |2208 |Rượu pha chế Reserva 1800 Anejo Tequila 75cl/chai 40% |Mexico |Chai |1.70 |

|1724 |2208 |Rượu Smirnoff Cranberry Twist 75cl/chai, 35% |Mexico |Chai |2.80 |

|1725 |2208 |Rượu Smirnoff Orange Twist 75cl/chai, 35% |Mỹ |Chai |2.80 |

|1726 |2208 |Rượu Smirnoff Vanllla Twist 75cl/chai, 35% |Mỹ |Chai |2.80 |

|1727 |2208 |Rượu Whisky Pháp GLEN Scanlan 40%, 70Cl/chai |Mỹ |Chai |1.60 |

|1728 |2208 |Rượu Whisky Jack Daniel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |28.35 |

|1729 |2208 |Rượu Vodka 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |11.25 |

|1730 |2208 |Rượu Whisky Southerm Comfort 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |20.00 |

|1731 |2208 |Rượu Whisky Pepe lopez 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |20.00 |

|1732 |2208 |Rượu Whisky Gentleman Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |35.00 |

|1733 |2208 |Rượu Whisky Single Barrel 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |50.00 |

|1734 |2208 |Rượu Whisky Woodford Reserve 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |50.00 |

|1735 |2208 |Rượu Whisky Chambord 40%, 0,75l x 12 chai/kiện |Mỹ |Kiện |42.50 |

|1736 |2208 |Rượu Brandy Chatelle Napoleon 39% 70cl/chai |Pháp |Chai |1.65 |

|1737 |2208 |Rượu Imperial extra XO 70cl |Pháp |Chai |1.75 |

|1738 |2208 |Rượu Ibis Extra XO 40%, 70cl |Pháp |Chai |3.20 |

|1739 |2208 |Rượu IBIS Extra XO Brandy 40%, 70cl |Pháp |Chai |3.20 |

|1740 |2208 |Rượu Whisky Chivas Regal 12Yo 43% 0.75l |Pháp |Chai |5.87 |

|1741 |2208 |Rượu Martell Martell Vsop Cognac – 40% - 0.7lít |Pháp |Chai |8.05 |

|1742 |2208 |Rượu Whisky Chivas Regal 18Yo 40% 0.75l |Pháp |Chai |8.63 |

|1743 |2208 |Rượu Lancelot 40% (17yo, 500ml x 6 chai) |Pháp |Thùng |12.00 |

|1744 |2208 |Rượu mạnh hiệu RIVALET SPIRITUEX DE FRANCE 0.7L (12 chai/thùng) |Pháp |Thùng |15.39 |

|1745 |2208 |Rượu mạnh VSOP Brandy Rodin Napoleon 0,7l, 36%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |16.20 |

|1746 |2208 |Rượu mạnh Rivalet Napoleon Sriritueux de France 0,7l, 40%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |16.20 |

|1747 |2208 |Rượu Otard VSOP, 40%, 70cl, 6chai/thùng |Pháp |Thùng |20.70 |

|1748 |2208 |Rượu Martell Martell Cordon Bleu Cognac – 40% - 0.7lít |Pháp |chai |21.85 |

|1749 |2208 |Rượu Benedictine Dom 40% 75cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.00 |

|1750 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut VODKA 70cl 40%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1751 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut Citron Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1752 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1753 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut Peppar Vodka 75cl 40%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1754 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut Mandrin Vanilla 75cl 40%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1755 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut Raspberri 75cl 40%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1756 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut Apeach Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1757 |2208 |Rượu mạnh hiệu Absolut Kurant Vodka 40% 75cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |24.84 |

|1758 |2208 |Rượu mạnh hiệu Jim Beam Black 8YO Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |26.88 |

|1759 |2208 |Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 75cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |26.88 |

|1760 |2208 |Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 37,5cl, 24 chai/thùng |Pháp |Thùng |26.88 |

|1761 |2208 |Rượu mạnh hiệu Jim Beam white Bourbon 40% 4,5L, 2 chai/thùng |Pháp |Thùng |26.88 |

|1762 |2208 |Rượu mạnh hiệu Highland Park 12YO MALT GPK 70cl 40%, 6 chai/thùng |Pháp |Thùng |32.00 |

|1763 |2208 |Rượu Martell Martell Vsop Cognac – 40% - 3lít |Pháp |Chai |34.50 |

|1764 |2208 |Rượu Otard VSOP 40%, 70cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |41.40 |

|1765 |2208 |Rượu Whisky Chivas Regal 12YO 43% 4.5l |Pháp |Chai |44.85 |

|1766 |2208 |Rượu Camus Cognac VSOP 70cl, 40% 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |51.60 |

|1767 |2208 |Rượu Otard Jade 70cl, 40%, 12 chai/kiện |Pháp |Kiện |58.80 |

|1768 |2208 |Rượu mạnh hiệu Macallan 15YO 43% Fine Oak Malt, 70cl, 6chai/thùng |Pháp |Thùng |58.80 |

|1769 |2208 |Rượu mạnh hiệu Macallan 12YO 40% Sherry Oak 70cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |74.40 |

|1770 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 70cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |75.60 |

|1771 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 35cl, 24 chai/thùng |Pháp |Thùng |81.60 |

|1772 |2208 |Rượu Martell Martell Xo – 40% - 3lít |Pháp |Chai |86.25 |

|1773 |2208 |Rượu Remy Martin Extra Cognac 40% (6chaix0,7L)/thùng |Pháp |Thùng |88.00 |

|1774 |2208 |Rượu Martell Martell Cordon Bleu Cognac – 40%- 3lít |Pháp |Chai |89.70 |

|1775 |2208 |Rượu mạnh hiệu Highland Park 18YO MALT 70cl 43%, 6 chai/thùng |Pháp |Thùng |90.00 |

|1776 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 35cl, 12 chai/thùng 40% |Pháp |Thùng |96.00 |

|1777 |2208 |Rượu mạnh hiệu Macallan 185l Inspiration 70cl 41,3%, 6 chai/thùng |Pháp |Thùng |106.00 |

|1778 |2208 |Rượu mạnh hiệu Macallan Malt 18YO 43%, 70cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |109.00 |

|1779 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 35cl, 24 chai/thùng |Pháp |Thùng |120.00 |

|1780 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 70cl, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |120.00 |

|1781 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy VSOP Cognac 40% 3lít, 4 chai/thùng |Pháp |Thùng |136.00 |

|1782 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy Club Clear 40% 3lít, 4 chai/thùng |Pháp |Thùng |160.00 |

|1783 |2208 |Rượu mạnh hiệu Macallan 21YO 43% Fine Oak Malt, 70cl 6 chai/thùng |Pháp |Thùng |180.00 |

|1784 |2208 |Rượu mạnh hiệu Remy XO Excellence 70cl, 12 chai/thùng 40% |Pháp |Chai |189.96 |

|1785 |2208 |Rượu mạnh hiệu Highland Park 21YO MALT 70cl 47,5%, 12 chai/thùng |Pháp |Thùng |300.00 |

|1786 |2208 |Rượu mạnh hiệu Reny LOUIS XIII 70cl, 4 chai/thùng 40% |Pháp |Thùng |1,120.00 |

|1787 |2208 |Rượu Bundenburg Up Rum 37%, 70cl |Pháp |Chai |4.00 |

|1788 |2208 |Rượu Remy Martin Louis XII – GPK 40% (3x0,7l) |Pháp |Thùng |840.00 |

|1789 |2208 |Rượu Hennessy XO – 4 x 3l/thùng |Pháp |Chai |351.00 |

|1790 |2208 |Rượu Hennessy VSOP – 4 x 3l/thùng |Pháp |Thùng |351.00 |

|1791 |2208 |Rượu Hennessy Paxadis 40% - 4 x 0,7l/thùng |Pháp |Thùng |369.00 |

|1792 |2208 |Rượu Hennessy XO 40% - 6 chai x 1,5l/thùng |Pháp |Thùng |263.46 |

|1793 |2208 |Rượu Hennessy VSOP 40% - 6 chai x 1,5l/thùng |Pháp |Thùng |263.46 |

|1794 |2208 |Rượu Hennessy XO 1.0l |Pháp |Thùng |109.85 |

|1795 |2208 |Rượu Hennessy VSOP 40% - 12 chai x 0,7l/thùng |Pháp |Thùng |108.20 |

|1796 |2208 |Rượu Camus Cuvee 3.128 43%0,7l x 4 chai/thùng |Pháp |Thùng |300.00 |

|1797 |2208 |Rượu Cuorvoisier Initiale Extra GPK 40% 6 chai 0,7 l/thùng |Pháp |Thùng |310.00 |

|1798 |2208 |Rượu Pampero Blanco 37,5% 70cl |Úc |Chai |3.96 |

|1799 |2208 |Rượu Pampero Especial 40% 70cl |Venezuela |Chai |5.10 |

|1800 | | | | | |

|1801 |2203 |Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.33L/chai x 24/thùng |Venezuela |Thùng |5.70 |

|1802 |2203 |Bia Warseiner Beer Premium Verum 4.8%, 0.5L/bình, 2 bình/thùng |Đức |Thùng |5.80 |

|1803 |2203 |Bia Đức Felsgold Premium Beer 4,7%, 330ml/lon, 24 lon/khay |Đức |Thùng |5.56 |

|1804 |2203 |Bia kronenbuorg 1664 24x33cl (KR 4470200) |Đức |Thùng |5.45 |

|1805 |2203 |Bia Amstel |Pháp |Thùng |6.00 |

|1806 |2203 |Bia lon – Chai hiệu BUDWEISER 5%, 24 chai – lon/thùng, 0,355l/lon – chai |Mỹ |Thùng |4.00 |

Ghi chú:

(**) Giá xuất xưởng (USD) chưa có chi phí bảo hiểm (I) và cước phí vận tải (F).

................
................

In order to avoid copyright disputes, this page is only a partial summary.

Google Online Preview   Download

To fulfill the demand for quickly locating and searching documents.

It is intelligent file search solution for home and business.

Literature Lottery

Related searches