Lêi giíi thiÖu .vn



Lêi giíi thiÖu

( ( (

Th­ môc lµ mét trong nhiÒu ph­¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu cã ë Trung t©m th«ng tin - Th­ viÖn NguyÔn Thóc Hµo liªn quan ®Õn c¸c ngµnh trªn c¬ së khung ch­¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa C«ng nghÖ th«ng tin Tr­êng §¹i häc Vinh. Chóng t«i biªn so¹n cuèn th­ môc s¸ch khoa C«ng nghÖ. CÊu tróc cña th­ môc gåm:

A. M«n c¬ së

B. Chuyªn ngµnh:

1. Ph­¬ng ph¸p gi¶ng d¹y Tin häc

2. Khoa häc m¸y tÝnh, Kü thuËt m¸y tÝnh

3. TruyÒn th«ng vµ m¹ng m¸y tÝnh

4. HÖ thèng th«ng tin

Tµi liÖu trong th­ môc ®­îc s¾p xÕp theo m«n ngµnh khoa häc, trong tõng m«n ngµnh xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ®­îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh­: Tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m.

Trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th­ môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nh­ng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ®­îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶.

Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc Trung t©m Th«ng tin Th­ viÖn NguyÔn Thóc Hµo

(§T:0383.557459)

RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n!

Vinh, ngµy 19 th¸ng 07 n¨m 2010

Ban biªn tËp

MỤC LỤC

TRANG

I. LỜI GIỚI THIỆU

A. MÔN CƠ SỞ….……………………………………………………1

B. CHUYÊNNGÀNH………………………………………………..68

1. Phương pháp giảng dạy Tin học……………………68

2. Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính……………..75

3. Truyền thông và mạng máy tính……………………103

4. Hệ thống thông tin………………………………….117

A. MÔN CƠ SỞ

1. A profile of mathematical logic / Howard Delong. - Lon don: Addison-wesley publishing , 1970. - 303 tr. ; 19 cm. eng. - 511.3/ D 361p/ 70

Từ khoá: Toán học, Logic toán, Nguyên lý

ĐKCB: VE.001008

2. Bài giảng giải tích: T.1 / Nguyễn Duy Tiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 291 tr. ; 27cm. vie. - 515.071/ NT 266b(1)/ 01

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Bài giảng

ĐKCB: DC.000176 – 80

DT.001148 – 57

MV.025916 – 20

3. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con người

ĐKCB: DC.006833

4. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người

ĐKCB: DC.006834

5. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học

ĐKCB: DC.006835

6. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học,Bài giảng, Tâm pháp

ĐKCB: DC.006836

7. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(6)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý

ĐKCB: DC.006837

8. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếp

ĐKCB: DC.006838

9. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB: DC.011615 – 19

DT.002332 – 36, DT.002332 - 36

10. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB: DC.011878 – 82

DT.002337 - 40

11. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB: DC.011762 – 66

DT.002341 – 45

12. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB: DC.011917 – 21

DT.002346 - 49

13. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99

Từ khoá: Thể dục, Bài soạn

ĐKCB: DC.011737 – 41

DT.002350 - 54

14. Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 512.576/ HS 274b/ 01

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Bài tập

ĐKCB: DC.000107 – 08, DC.000110

DVT.000330 – 33

DT.000322 – 28

MV.024764 – 68

15. Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh,Nguyễn Anh Kiệt,Tạ Mân, ... .. - In lần 2. - H.: Đại học quốc gia , 2001. - 381 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ B 114/ 01

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Hình học giải tích, Bài tập

ĐKCB: DC.000091 – 95

DVT.000324 – 29

DT.000289 – 98

MV.028192 – 95

16. Bài tập giải tích.: T.1: Phép tính vi phân / Trần Đức Long. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 312 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(1)b/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân

ĐKCB: MV.033525 – 29

17. Bài tập giải tích.: T.2,P.II.Tích phân phụ thuộc tham số-Tích phân bội tích phân đường và tích phân mặt. / Trần Đức Long...[et al.]. - H.: Đại học QG Hà nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm. vie. – 515

Từ khoá: Giải tích, Tích phân bội, Tích phân mặt, Tích phân đường

ĐKCB: DT.00001 – 09

18. Bài tập giải tích: Giáo trình toán, nhóm ngành I: T.1 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 203 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ B 114(1)/ 98

Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán học

ĐKCB: DC.011107 – 11

DVT.000217 – 18

DT.003866 – 71

MV.030647 – 48

19. Bài tập giải tích: Giáo trình toán: Nhóm ngành 1: T.2 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 258 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ B 114(2)/ 98

Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán học

ĐKCB: DC.007566 – 69

DVT.000233

DT.003009 – 13

MV.030243 – 45

20. Bài tập giải tích: T.1 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 159 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(1)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập

ĐKCB: DC.003317 – 20

21. Bài tập giải tích: T.1. Phép tính vi phân. - H.: Đại học QG Hà nội , 2000. - 311 tr. ; 19 cm. vie. – 515

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập

ĐKCB: DT.00010 – 15

22. Bài tập giải tích: T.1: Phép tính vi phân / Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 311 tr. ; 20 cm. vie. - 515.330 76/ TL 296(1)b/ 00

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân

ĐKCB: DC.000182 – 85

DVT.000219

DT.000011 – 15

23. Bài tập giải tích: T.2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cần Tuất.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 158 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ TK 218(2)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập

ĐKCB: DC.007222 – 26

24. Bài tập giải tích: T.2. P.2: Tích phân phụ thuộc tham số - Tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(II.2)b/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân , Tham số

ĐKCB: DV.003949 – 50

MV.033686 – 90

25. Bài tập giải tích: T.2.P.1: Tích phân không xác định, tích phân xác định. Tích phân suy rộng, chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 442 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(II.1)b/ 01

Từ khoá: Giải tích,Tích phân xác đinh, Tích phân không xác định

ĐKCB: DVT.000220 – 24

MV.033599 – 605

DT.000259 – 62

DC.000194 – 95

26. Bài tập giải tích: T.2: P.2: Tích phân phụ thuộc tham số - Tích phân bội - Tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 515.430 76/ TL 296(II.2)b/ 01

Từ khoá: Giải tích, Tích phân bội, Tích phân đường, Tích phân mặt

ĐKCB: DC.000197 – 200

DVT.000225 – 29

DT.000004 – 08

27. Bài tập giải tích: T.2: Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 442 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ TL 296(2)b/ 02

Từ khoá: Giải tích, Tích phân không xác đinh, Tích phân xác định

ĐKCB: MV.033446

28. Bài tập giải tích: T.3 / Ngô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1970. - 385 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NS 323(3)b/ 70

Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán học

ĐKCB: DC.010896 – 98

29. Bài tập giải tích: T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(3)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập

ĐKCB: DC.003321 – 23

DVT.000234

MV.030552 – 54

30. Bài tập giải tích: T.4 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 135 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(4)b/ 80

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập

ĐKCB: DC.010312 – 13

31. Bài tập giải tích toán học / B. P. Đêmiđôvic; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngự.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1975. - 371 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ Đ 378(2)b/ 75

Từ khoá: Kiến trúc

ĐKCB: DC.007658 – 62

DT.006510 – 19

MV.030107 – 11

32. Bài tập hoá học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98

Từ khoá: Hoá học đại cương, Bài tập

ĐKCB: DC.001187, DC.001190 – 91

DVT.003264 – 67

DT.001398 – 406

MV.043587 – 94

33. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2000. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 621.381 076/ ĐT 215b/ 01

Từ khoá: Kỹ thuật điện tử, Bài tập

ĐKCB: DT.001428 – 37

34. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm.. - 150.76/ NT 418b/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo dục học, Thực hành

ĐKCB: DC.003942 - 46

DV.004074

35. Bài tập và các định lí giải tích: Q.I: Chuỗi - Phép tính tích phân - Lí thuyết hàm: T.2: Lí thuyết hàm / G. Pôlya, G. Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 241 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(I.2)b/ 83

Từ khoá: Giải tích, Định lí, Chuỗi, Phép tính tích phân, Lý thuyết hàm

ĐKCB: DC.007345 – 48

36. Bài tập và các định lí giải tích ( Phần chuyên khảo ): Q.II. T.1: Lí thuyết hàm sự phân bố các phân điểm / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 254 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.1)b/ 84

Từ khoá: Giải tích, Định lí, Lý thuyết hàm

ĐKCB: DC.007847 – 49

37. Bài tập và các định lí giải tích: Q.II. T.2: Đa thức - định thức - lí thuyết số / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 307 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.2)b/ 84

Từ khoá: Giải tích, Định lí, Đa thức, Lý thuyết số

ĐKCB: DC.007843 - 46

38. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 1994. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 94

Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Cơ, Nhiệt

ĐKCB: MV.038447 – 51

DVT.001980

39. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01

Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Điện, Dao động, sóng

ĐKCB: DT.007669 – 78

MV.038664 – 97

40. 450 bài tập trắc nghiệm giải tích: Có lời giải và đáp án / Bùi Ngọc Anh. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 191 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Giải tích, Bài tập trắc nghiệm

ĐKCB: DV.009279 - 80

41. Bút ký triết học / V. I. Lênin.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm.. - 335.4/ L 563b/ 77

Từ khoá: Triết học, Bút kí

ĐKCB: MV.012832 - 36

42. Các phương pháp tính tích phân: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và kinh tế, sinh viên các trường Cao đẳng, sinh viên dự bị đại học / Nguyễn Thế Hùng.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2000. - 360 tr. ; 20 cm. vie. - 515/ NH 399c/ 00

Từ khoá: Toán học, Tích phân, Phương pháp tính

ĐKCB: DC.000111 – 15

DT.008325 – 28

MV.031579

43. Các phương tiện thí nghiệm dạy học vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 23 tr. ; 27 cm.. - 530.78/ HH 399c/ 98

Từ khoá: Vật lí, Thí nghiệm

ĐKCB: DT.005035 – 44

MV.002749 – 63

DC.008421 – 25

44. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C174/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

ĐKCB: MV.013389 - 93

45. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ C 174/ 92

Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa học

ĐKCB: DC.004077 – 81

DX.000544 – 47

MV.013423 - 27

46. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học

ĐKCB: DV.004465

MV.013449 - 54

47. Cơ sở giải tích hiện đại: T.4 / Jean Dieudonné; Ng.d. Phan Văn Chương.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 308 tr. ; 19 cm.. - 515/ DIE(4)/ 77

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học

ĐKCB: DC.007775 – 76

48. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1970. - 182 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(2)c/ 70

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.011000 – 04

DT.006193 – 97

49. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn... .: T.1. - H.: Giáo dục , 1970. - 192 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(1)c/ 70

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.006188 – 92

50. Cơ sở giải tích toán học: T.1 / G. M. Fichtengôn; Ng.d. Hoàng Hữu Đường, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 379 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ F 445(1)c/ 72

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007758

51. Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 513 tr. ; 24 cm.. - 373.246/ C 319/ 82

Từ khoá: Giáo dục học, Nghề

ĐKCB: DC.006705

52. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01

Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa học

ĐKCB: DC.002403 – 06

DVT.004758 – 60

MV.049345 – 50

53. Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Trần Diên Hiển, Nguyễn Xuân Liêm. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 212tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 511.3071/ TH 6335c/ 07

Từ khoá: Toán học, Lôgic toán, Lý thuyết tập hợp

ĐKCB: GT.001582 – 87

DV.001398 - 403

54. Cơ sở phương pháp tính: T.2: Sách dùng cho học sinh Đại học Tổng hợp / Phan Văn Hạp, Nguyễn Quý Hỷ, Hồ Thuần, .... - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 329 tr. ; 27 cm.. - 511/ C 319(2)/ 70

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính

ĐKCB: DC.003469 – 71, DC.007759

55. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sở

ĐKCB: DC.010262 - 65

56. Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng / Nguyễn Xuân Quỳnh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 148 tr. ; 27 cm.. - 519.071/ NQ 419c/ 95

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Ứng dụng

ĐKCB: DC.003096 – 99

DVT.000431 – 34

DT.004678 – 84

MV.026318 - 19

57. Cơ sở vật lí: T.1. Cơ học- I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 404 tr. ; 27cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 98

Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Cơ học

ĐKCB: MV.035344 - 50

58. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(3)c/ 01

Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Nhiệt học

ĐKCB: DVT.001789 - 92

MV.035517 - 21

59. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: NLN.000943 - 47

60. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm.. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96

Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trường

ĐKCB: DC.006757 – 61

DVT.004720 – 24

DX.003323 – 27

MV.050093 - 98

61. Discrete and combinatorial mathematics: an applied introduction / Ralph P. Grimaldi. - Massachusetts: Addison-wesley publishing company , 1989. - 790 tr. ; 27 cm., 0-201-11954-4 eng. - 511/ G 861d/ 89

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc

ĐKCB: VE.000531

62. Discrete mathematical structures for computer science / Bernard Kolman, Robert C. Busby. - New Jersey: Prentice-Hall , 1984. - 421 p. ; 19 cm., 0-262-19118-0 eng. - 511/ K 815d/ 84

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Máy tính, Cấu trúc

ĐKCB: VE.000664

63. Discrete mathematics and its applications / Kenneth H.Rosen. - 4th ed.. - Boston: McGraw Hill , 1999. - 895 p. ; 27 cm., 0-07-289905-0 eng. - 511/ R 8131d/ 99

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Toán ứng dụng

ĐKCB: MN.015458

64. Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 19356đ/ 96

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007557 – 61

MV.028557 – 62

65. Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 241 tr. ; 27 cm. vie. - 512.5/ NL 118đ/ 70

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007799 – 803

66. Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318 tr. ; 23 cm. vie. - 512.507 1/ NH 424đ/ 00

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.000126 – 28

DV.005796, DVT.000307 – 08

DT.001158 – 64

MV.025592 – 97

67. Đại số tuyến tính / Richard Kaye, Robert Wilson; Ng.hđ. Ngô Sĩ Tùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 250 tr. ; 27 cm.. - 512.5/ K 123đ/ 04

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.021079 – 83

DVT.000286 – 90

DT.009370 – 74

MV.052122 – 26

68. Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Giải tích, Hình học

ĐKCB: DC.007426 - 30ư

DT.004902 – 05

MV.027707 – 11

69. Đại số tuyến tính và hình học: T.2: Đại số tuyến tính và hình học Afin: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(2)đ/ 88

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học afin

ĐKCB: DC.007497 – 500

MV.027712 – 15

70. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 204 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học

ĐKCB: DC.007448 – 51

MV.027716 – 20

71. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 219 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học xạ ảnh

ĐKCB: DC.007515 – 19

MV.027721 – 23

72. Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen hu; Ng.d. Trần Văn Hãn.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ S 997đ/ 79

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Phương trình vi phân

ĐKCB: DC.007196 – 97

73. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Bài tập,Toán học

ĐKCB: DC.010990 – 94

DVT.000334 – 36

DT.003828 – 33

MV.028451 – 55

74. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin, Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DVT.000348

DT.002799 – 804

75. Đại số tuyến tính: T.1.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(1)/ 91

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007751 – 54

76. Đại số tuyến tính: T.1: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương các chuyên ngành toán, tin, lí, hoá, địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 151 tr. ; 20 cm. vie. - 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007638 – 42

DVT.000319 – 23

MV.029932 – 38

77. Đại số tuyến tính: T.2.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/ 91

Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học

ĐKCB: DC.007747 - 50

78. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB: DC.002398 – 401

DVT.004725 – 26

MV.050033 – 40

79. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM 2778đ/ 05

Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá

ĐKCB: NLN.005426 – 49

DVT.004739 – 46

80. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.001327 - 28

81. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.011328

82. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 796.077/ DC 149đ/ 91

Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011747 - 51

MV.051083 - 86

83. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03

Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học

ĐKCB: DC.022612 - 16

DVT.004732 - 35

DT.011715 - 19

MV.054839 – 43

84. Fundamentals of digital logic with VHDL design / Stephen Brown, Zvonko Vranesic. - 2 nd ed.. - Boston: McGram-Hill , 2005. - 938 p. ; 27 cm., 0-07-246085-7 eng. - 511.3/ B 87717f/ 05

Từ khoá: Toán học, Lôgic, Toán ứng dụng

ĐKCB: CN.005427

85. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trị

ĐKCB: DC.003875 - 76

DV.004447 - 48

DX.000665 - 69

96. Giải bài tập giải tích: Cổ điển và hiện đại / J. Lelong, Ferrand; Ng.d. Nguyễn Xuân Liêm, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 448 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ L 537gi/ 90

Từ khoá: Giải tích, Giải bài tập, Toán học,

ĐKCB: DC.011247 – 48

87. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tập

ĐKCB: DV.006033 - 37

MV.036186 - 90

88. Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27cm.. -( Giáo trình toán; T.1) vie. - 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.007910 – 15

89. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.1: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1979. - 219 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(1)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải tích hiện đại

ĐKCB: DT.006167 – 70

90. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.2: Giải tích hàm và tính biến phân. Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1970. - 300 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 70

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học

ĐKCB: DC.007488 – 92

DT.006172 – 77

MV.030315 – 17

91. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.3: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 247 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(3)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học

ĐKCB: DC.007012 – 13, DC.008342

DT.006180 – 85

MV.030318 – 21

92. Giải tích hiện đại: T.2: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm / Hoàng Tụy.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 169 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học

ĐKCB: DT.001995 – 97

93. Giải tích toán học I: P.2. Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.4/ MN 194 (I.2)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính tích phân

ĐKCB: DVT.000201

DT.001814 – 15

94. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính vi phân

ĐKCB: DC.003335 – 39

DT.001812 – 13, DT.001822 – 23

95. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91

Từ khoá: Giải tích, Phép tính tích phân, Hàm một biến

ĐKCB: DC.003337 – 38

96. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.1: T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai, ... .; Ng. d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 425 tr. ; 27 cm vie. - 515.076/ L 693(I.2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007789 – 92

DVT.000146

MV.033967 – 69

97. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.2. T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai,... .; Ng.d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 426 tr. ; 27 cm. vie. - 515.076/ L 693(II.2)gi/ 79

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: MV.033960 – 65

98. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: T.1 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, Ia. G. Gai...;Ng. d. Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 816 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ GI 114(1)/ 78

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.013812 – 16

DVT.000213 – 16

DT.002828 – 32

MV.027848 – 50

99. Giải tích toán học: Những nguyên lí cơ bản & tính toán thực hành. T.1 / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 237 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ GI 114(1)/ 98

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Nguyên lý

ĐKCB: DT.004784 – 89

100. Giải tích toán học: P.1: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 369 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(I.2)gi/ 88

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007227 – 29, DC.000116 – 20

DT.001854 – 59

101. Giải tích toán học: P.2. T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 243 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(II.2)gi/ 88

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007254 – 57

DT.001857 – 59

102. Giải tích toán học: T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2007. - 384tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 07

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.019459 – 63

103. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.032165 - 68

DT.020530 – 34

MV.064964 – 68

104. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1981. - 283 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(1)gi/ 81

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.006342 – 47

105. Giải tích toán học: T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2002. - 376tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 02

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DT.019449 – 53

106. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1977. - 291 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(2)g/ 77

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007855 – 56

107. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , ?. - 370 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(2)g/ ?

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.032173 – 77

DT.020548 – 52

MV.065053 – 57

108. Giải tích toán học: T.3 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(3)gi/ 77

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.007562 – 64

DT.008354 – 57

109. Giải tích: T.1. Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 468 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ NL 265(1)gi/ 97

Từ khoá: Giải tích, Toán học đại cương

ĐKCB: DC.013908 – 12

DT.003404 – 08

MV.029902 – 06

110. Giải tích: T.2: Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 516 tr. ; 20 cm. vie. - 515.071/ NL 265(2)gi/ 98

Từ khoá: Giải tích, Toán học đại cương

ĐKCB: DC.011046 – 50

DT.004074 – 78

MV.029964 – 68

111. Giáo dục học / Phạm Viết Vượng.. - H.: ĐHQG Hà Nội , 2000. - 232 tr. ; 22 cm. vie. - 370.71/ PV 429g/ 00

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DX.002588

112. Giáo dục học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Nguyễn Văn Đĩnh, Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 150 tr. ; 20 cm.. - 370.7/ HN 213gi/ 91

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.006454 - 57

113. Giáo dục học: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Nguyễn Thị Quy... và những người khác. - H.: Giáo Dục , 2007. - 287tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 370.71/ G434/ 07

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: GT.000243 - 52

DV.001438 - 42

114. Giáo dục học: T.1 / N. V. Savin; Ng.d. Nguyễn Đình Chỉnh.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 255 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S 267(1)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.010575 - 79

DX.003203 - 04

115. Giáo dục học: T.2 / N. V. Savin ; Ng.d. Phạm Thị Diệu Vân.. - H.: Giáo Dục , 1983. - 239 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ S267(2)gi/ 83

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.010580 - 84

MV.016760 – 68

MV.016755 - 59

116. Giáo dục học: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(1)gi/ 87

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.005352 - 56

MV.017602 - 06

DV.003770

117. Giáo dục học: T.2: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Hà Thế Ngữ, Đặng Vũ Hoạt.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 307 tr. ; 19 cm.. - 370.7/ HN 213(2)gi/ 79

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.005357 - 61

MV.017608 - 12

DV.003771

118. Giáo dục học 1: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Phạm Minh Hùng, Hoàng Văn Chiên.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 74 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ PH 399(1)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.011982 - 86

DV.002948 - 49

DX.003350 - 57

MV.001030 - 34

119. Giáo dục học 2: Sách dùng cho sinh viên các ngành sư phạm / Thái Văn Thành, Chu Thị Lục.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 116 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ TT 1655(2)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.011987 - 91

DX.003358 - 62

MV.001135 - 39

120. Giáo dục học 3: Sách dùng cho sinh viên các ngành Sư phạm / Chu Trọng Tuấn, Hoàng Trung Chiến.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 148 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 370.7/ CT 393(3)gi/ 02

Từ khoá: Giáo dục học

ĐKCB: DC.011992 - 96

DV.007606 - 10

DX.003378 - 82

MV.001156 - 65

121. Giáo dục học đại cương / Phạm Viết Vượng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 370.71/ PV 429gi/ 96

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB: DC.005127 - 31

DX.002439 - 53

MV.016985 - 89

121. Giáo dục học đại cương I: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 134 tr. ; 20 cm. vie. - 370.71/ NH 415(1)gi/ 95

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB: DC.004932 - 36

DV.007592 - 93

MV.017513 - 37

122. Giáo dục học đại cương: (Dùng cho sinh viên sư phạm ngành Giáo dục Mầm non) / Nguyễn Thị Nhỏ.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 75 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.07/ NN 236gi/ 00

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB: DC.022243 - 57

DV.009727

DX.018102 - 06

MV.053331 - 35

123. Giáo dục học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Sinh Huy, Nguyễn Văn Lê.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 191 tr. ; 19 cm. vie. - 370/ NH 415gi/ 9

Từ khoá: Giáo dục học đại cương

ĐKCB: DC.002262 - 66

DV.007569 - 73

MV.016933 - 38

124. Giáo dục môi trường.. - H.: [Kđ] , [Kn]. - 15 tr. ; 27 cm.. - 372.357/ B 116/ ?

Từ khoá: Giáo dục, Môi trường

ĐKCB: DC.018411

125. Giáo dục quốc phòng: T.1: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Quân đội Nhân dân , 1992. - 120 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (1)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DC.004510 – 14, DC.004490 – 94

126. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 184 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119 (2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DX.001929 - 35

DC.004490 – 94

DX.001914 – 20

127. Giáo dục quốc phòng: T.2: Sách dùng trong các trường Cao đẳng và Đại học.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 355.007/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng

ĐKCB: DC.004515 – 19

128. Giáo trình: Toán rời rạc: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Nguyễn Nhụy.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 103 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 511.071/ NN 2455gi/ 00

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Giáo trình

ĐKCB: DC.021889 – 94

DVT.000424 – 29

DT.009562 – 66

MV.053800 - 95

128. Giáo trình bài giảng phương pháp giảng dạy môn thể dục: Dùng cho cán bộ và sinh viên chuyên ngành GDTC / Nguyễn Đình Thành.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 50 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ NT 1665gi/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.020674 - 78

DT.009100 - 05

MV.047901 - 06

129. Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 558 tr. ; 20 cm.. - 335.423 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Giáo trình

ĐKCB: DC.010904 - 07

130. Giáo trình chuyên đề lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục chính trị / Hoàng Thị Hằng, Phan Quốc Huy, Thái Bình Dương.. - H.: Xây dựng , 2004. - 76 tr. ; 27 cm.. - 335.52/ HH 129gi/ 04

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB: DC.020561 - 63

DX.017002 - 06

MV.048942 - 51

DV.002971 – 72, DV.007892 – 94

131. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.1: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 1995. - 101 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(1)gi/ 95

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.003374 – 76

DVT.000203 – 05

DT.002734 – 38

MV.030367 – 71

132. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2 / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Nhụy, Đậu Thế Cấp, ... .. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1993. - 93 tr. ; 27 cm. vie. - 515.071/ G 119(2)/ 93

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.003457 – 61

DT.007929 – 38

133. Giáo trình cơ sở giải tích toán học: T.2: Sách dùng cho sinh viên Đại học đại cương thuộc nhóm ngành 1 (Toán - Lí) / Tạ Khắc Cư, Tạ Quang Hải, Trần Quyết Thắng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1995. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ TC 421(2)gi/ 95

Từ khoá: Giải tích, Toán học

ĐKCB: DC.003378 – 82

DVT.000206 – 08

DT.002745 – 53

MV.030377 – 81

134. Giáo trình đại số tuyến tính / Ngô Việt Trung.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 269 tr. ; 27 cm.. - 512.507 1/ NT 379gi/ 02

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.017700 – 04

DVT.000309 – 12

DT.008751 – 55

MV.002272 – 76

135. Giáo trình Đại số tuyến tính: (Dùng cho hệ cử nhân khoa học ngành Hoá) / Phạm Ngọc Bội.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 78 tr. ; 22 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 512.5/ PB 313gi/ 04

Từ khoá: Toán học, Đại số tuyến tính

ĐKCB: DC.021589 – 93

DVT.000313 – 17

DT.009505 – 09

MV.053160 – 64

136. Giáo trình giải tích toán học: Tập 1: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(1)/ 05

Từ khoá: Toán học, Giải tích

ĐKCB: DC.026925 – 29

DT.013561 – 65

MV.059873 – 77

137. Giáo trình giải tích toán học: Tập 2: Sách dùng cho sinh viên toán tin và các ngành kỹ thuật / Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 201 tr. ; 19 cm.. - 515/ TC 421gi(2)/ 05

Từ khoá: Toán học

ĐKCB: DC.026945 – 49

DT.013641 – 45

MV.059913 – 17

138. Giáo trình giải tích: T.1. Phép tính vi phân của hàm một biến và hàm nhiều biến / Trần Đức Long...[et al.]. - Lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 235 tr. ; 19 cm.. -( Đại học Quốc gia Hà nội) vie. – 515

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Hàm

ĐKCB: Dt.00032 – 39

139. Giáo trình giải tích: T.1: Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Long, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001.. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 515.407 1/ TL 296(1)gi/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân, Hàm

ĐKCB: DC.000166 – 70

DT.000033 – 37

MV.028938 – 42

140. Giáo trình giải tích: T.2: Phép tính tích phân hàm một biến dãy hàm - Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 200 tr. ; 20 cm. vie. - 515.307 1/ TL 296gi(2)/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính tích phân, Hàm

ĐKCB: DC.000173 – 21

DVT.000211 – 12

DT.000364 – 68

MV.029022 – 28

141. Giáo trình Giáo dục quốc phòng: T.2 / Nguyễn Đức Hạnh...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo Dục , 2008. - 179 tr. ; 24 cm. vie. - 355.007 1/ GI 119(2)/ 92

Từ khoá: Giáo dục quốc phòng, Giáo trình

ĐKCB: DV.008951 – 53

142. Giáo trình hoá học đại cương: (Dùng cho sinh viên khoa Giáo dục Thể chất) / Nguyễn Văn Lộc.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 64 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 540.071/ NL 312gi/ 02

Từ khoá: Hoá học đại cương,Giáo trình

ĐKCB: DC.025970 – 74

DT.013401 – 05

MV.058743 – 47

143. Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng cho các khối ngành không chuyên Kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 324 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.009581 – 84

DX.005747 - 51

144. Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 678 tr. ; 20 cm.. - 335.412 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.008599

145. Giáo trình kỹ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 228 tr. ; 19 cm.. - 363.735 071/ TĐ 286gi/ 95 - 25

Từ khoá: Môi trường, Kỹ thuật, Giáo trình

ĐKCB: MV.050135 - 39

146. Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học Sư phạm TDTT / Nguyễn Mậu Loan.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 224 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ NL 286gi/ 97

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo trình, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011894 - 97

DT.003256 - 59

MV.051112 - 18

147. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2001. - 470 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 01

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Giáo trình, Lịch sử

ĐKCB: DC.008600 – 07

148. Giáo trình lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Hệ lí luận chính trị cao cấp.. - H.: Chính trị Quốc Gia , 2002. - 450 tr. ; 20 cm.. - 335.520 71/ GI 119/ 02

Từ khoá: Đảng Cộng sản Việt Nam, Lịch sử, Giáo trình

ĐKCB: DC.010353 - 57

DV.004412

149. Giáo trình môn học lý luận và phương pháp giáo dục thể chất / Đậu Bình Hương.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 111 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 796.071/ ĐH 429gi/ 03

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp, Lí luận

ĐKCB: DC.020669 - 75

DT.009080 - 85

MV.048475 - 80

150. Giáo trình phương pháp dạy học giáo dục thể chất: Dùng cho cán bộ và sinh viên khoa giáo dục thể chất / Nguyễn Đình Thành. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2004. - 52tr. ; 16 x 24cm. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 796.071/ NT 3672g/ 04

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Giáo trình, Phương pháp

ĐKCB: GT.002396 - 413

DVT.006003 – 08

151. Giáo trình sinh lí học thể dục thể thao / Võ Văn Nga. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 45 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 790.071/ VN 161gi/ 03

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất, Sinh lí học, Giáo trình

ĐKCB: DC.020664 - 68

DV.009711

DT.009000 - 04

MV.047824 - 28

152. Giáo trình tâm lí học đại cương / TS. Nguyễn Quang Uẩn, TS. Nguyễn Văn Luỹ, TS. Đinh Văn Vang. - Hà Nội: Đại học Sư phạm , 2009. - 230 tr. ; 16 x 24 cm., 25000đ vie. - 150.71/ NU 119g/ 09

Từ khoá: Tâm lí học, Giáo trình

ĐKCB: GT.011742 - 73

153. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 1 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 51tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(1)/

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB: GT.002668 - 73

DVT.001793 - 97

154. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 2 / Lê Đình Tường, Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 44tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ LT 927g(2)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB: GT.002757 - 61

DVT.001803 - 07

155. Giáo trình tiếng Nga: Chuyên ngành Vật lí: Học phần 3 / Phạm Thanh Chương. - Nghệ An: Trường Đại học Vinh , 2007. - 39tr. ; 16 x 24cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) rus. - 530.71/ PC 55999g(3)/ 07

Từ khoá: Tiếng Nga, Vật lí, Giáo trình

ĐKCB: GT.002845 - 50

DVT.001815 - 19

156. Giáo trình triết học Mác - Lênin.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1999. - 671 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI119/ 99

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.005901 - 04

DX.000435 - 54

MV.013512 - 17

157. Giáo trình triết học Mác - Lênin.: Sách dùng trong các Trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 521 tr. ; 20 cm.. - 335.411 071/ GI 119/ 02

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Giáo trình

ĐKCB: DC.010359 - 62

DX.005702 - 10

MV.013109 - 13

158. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 491 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình

ĐKCB: DC.008590 - 94

DV.002994 - 97

DX.015832 – 34, DX.000473 - 74 MV.000041 – 43, MV.000059 - 60

159. Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh.: Dùng cho hệ cao cấp lý luận. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 298 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ GI 119/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giáo trình

ĐKCB: DC.018228 - 30

MV.021203 - 06

160. Giáo trình vật lí điện tử / Phùng Hồ.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 286 tr. ; 24 cm. vie. - 537.5071/ PH 311gi/ 01

Từ khoá: Vật lí điện tử, Giáo trình

ĐKCB: DC.000965 – 69

DT.008222 – 25

MV.039338 – 42

161. Giáo trình vật lí lí thuyết: T.1: Các định luật cơ bản / A. X. Kompanheetx; Ng.d. Vũ Thanh Khiết.. - H.; M.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 485 tr. ; 21 cm.. - 530.107 1/ K 1815(1)gi/ 80

Từ khoá: Vật lý lý thuyết, Giáo trình

ĐKCB: DC.008232 - 34

162. Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân. - In lần thứ 3. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 159 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie. - 579.071/ TV 2171gi/ 05

Từ khoá: Môi trường, Giáo trình, Vi sinh vật

ĐKCB: DVT.004430 - 33

NLN.003053 - 57

163. Góp phần tìm hiểu tư tưởng Hồ Chí Minh.. - H.: Sự Thật , 1992. - 105 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ G 298/ 92

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.003848 - 51

DV.003141, DV.004455

DX.000610 - 14

164. 20 bài test tổng hợp trình độ B, C / Biên soạn: Lê Dung, Lê Trang. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2008. - 203 tr. ; 24 cm. vie. - 428/ LD 916h/ 08 Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.031989 - 93

DX.032983 - 87

MV.065315 – 19, MV.065317

165. Headway: Student's book: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 144 p. ; 31 cm.. - 421.071/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006484 - 86

166. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

167. Headway: Workbook: Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 58 p. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ? Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006481 - 83

168. Headway: Workbook: Pre - Intermediate / John, Liz Soars.. - Mancherster: Oxford University Press , [198-?]. - 78 tr. ; 31 cm.. - 421.076/ J 165h/ ?

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.006406 - 07

169. Hoá học đại cương / Đào Đình Thức.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 304 tr. ; 20 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224h/ 96

Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cương

ĐKCB: DC.011518 – 21

DVT.003272 – 75

MV.043906 – 10

170. Hoá học đại cương: T.1: Từ lý thuyết đến ứng dụng / Đào Đình Thức.. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.71/ ĐT 224(1)h/ 01

Từ khoá: Hoá học, Hoá học đại cương, Lý thuyết, Ứng dụng

ĐKCB: DC.001277 – 81

DVT.003268 – 70

DT.001341 – 47

MV.042996 – 3001

171. Học và ôn tập toán giải tích 12: T.2: Tích phân và tổ hợp / Lê Bích Ngọc, Lê Hồng Đức. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 207 tr. ; 16 x 24 cm. vie

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Ôn tập

ĐKCB: DV.002074 - 76

172. Hỏi đáp môn Chủ nghĩa Xã hội Khoa học / Đỗ Thị Thạch chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 136 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008904 - 06

173. Hỏi đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin / An Như Hải chủ biên. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 143 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008902 - 03

174. Hỏi đáp môn Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Bùi Kim Đỉnh, Nguyễn Quốc Bảo. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 161 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008917 - 21

175. Hỏi đáp môn Triết học Mác - Lênin / Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 141 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: DV.008907 - 10

176. Hỏi đáp môn Tư Tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 157 tr. ; 19 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp

ĐKCB: DV.008912 – 16

177. Hỏi đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh / Hoàng Trang, Nguyễn Thị Kim Dung.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 157 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ HT 335h/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hỏi đáp

ĐKCB: DC.026529 - 33

DV.007732 - 34

DX.018728 - 32

MV.059575 - 79

178. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác-Lênin: T.1: Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa / R. M. A-lếch-xan-đrô-vích, R. M. A-rô-nô-vích.. - H.: Nxb. Tuyên Huấn , 1989. - 235 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412/ A 366(1)h/ 89

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB: DC.010685 - 88

179. Hỏi đáp về kinh tế chính trị Mác - Lê-nin: T.2A: Chủ nghĩa xã hội.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lê-nin , 1987. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 295(2a)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.003676 - 80

DX.000482 – 86

180. Hỏi đáp về môi trường và sinh thái / Phan Nguyên Hồng, Trần Thị Thu Hương, Nguyễn Phương Nga.. - Tái bản lần thứ ba. - H.: Giáo Dục , 2004. - 125 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ PH 346h/ 04

Từ khoá: Môi trường, Sinh thái

ĐKCB: DC.024196 - 200

DVT.004747 - 50

DT.011094 - 98

MV.054973 - 77

181. Hỏi đáp về những hiện tượng vật lí / Trần Đại Nghiệp.: T.5. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 215 tr. ; 19 cm.. - 530/ TN 185h/ 78

Từ khoá: Hỏi đáp, Vật lí, Hiện tượng

ĐKCB: DC.008222 - 26

182. Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích: T.1 / Dương Thuỳ Vỹ, Vũ long, Tạ Văn Đĩnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 215 tr. ; 20 cm.. - 515.076/

Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải bài tập

ĐKCB: DV 436(1)h/ 82

DC.007218 – 20

183. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Qùy.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 01

Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán học

ĐKCB: DC.000371 – 73, DC.000375

DVT.000470 – 72

MV.025171 - 75

184. Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ.= Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 217 tr. ; 20 cm. vie. - 519.076/ TQ 415h/ 00

Từ khoá: Xác suất thống kê, Giải bài tập, Toán học

ĐKCB: DVT.000473 – 74

DT.008310 – 14

MV.025165 - 70

185. Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học: Câu hỏi và trả lời: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tư tưởng-Văn hoá , 1991. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.423 071/ H 429/ 91

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Hướng dẫn

ĐKCB: DV.007712 - 16

MV.013986 – 92

186. Hướng dẫn ôn tập môn kinh tế chính trị Mác - Lênin.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 102 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ H 429/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.004082 - 86

DV.003448, DV.004078

DX.000600 – 603

187. Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam.. - H.: Nxb. Tư tưởng - Văn hoá , 1991. - 106 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ H 429/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.003892 - 96

DX.001232 - 36

188. Hướng dẫn ôn tập vật lí sơ cấp: T.2: Quang học - Vật lí nguyên tử và hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh, Nguyễn Quang Hậu.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1987. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 530.76/ NQ 419h/ 87

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Quang học, Vật lí nguyên tử, Vật lí hạt nhân

ĐKCB: DC.008241 - 42

189. Hướng dẫn ôn thi môn triết học Mác-Lênin.. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 111 tr. ; 19 cm.. - 335.411 076/ H 429/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Hướng dẫn ôn tập

ĐKCB: DC.008245

200. Kinh tế chính trị Mác - Lênin / Trần Thị Lan Hương. - H.: Lao động xã hội , 2008. - 235 tr. ; 21 cm vie. - 335.412/ TH 957k/ 08

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DV.005439 - 43

DX.029132 - 36

201. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 179 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 91

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: MV.013282 - 86

202. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 92

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DC.003730 - 34

DX.000238 - 42

MV.013301 - 05

203. Kinh tế chính trị Mác - Lênin: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phan Thanh Phố.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 320 tr. ; 19 cm. vie. - 335.412 071/ K 274/ 94

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác - Lênin

ĐKCB: DV.007720 - 21

MV.013320 - 24

204. Kinh tế chính trị Mác-Lênin: Phương thức sản xuất xã hội chủ nghĩa: Chương trình trung cấp.. - H.: [K.nxb.] , 1977. - 469 tr. ; 19 cm.. - 335.412/ K 274/ 77

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Phương thức sản xuất

ĐKCB: MV.014475, MV.014097

205. Khoa học chẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 283 tr. ; 19 cm.. - 152/ TT 222k/ 92

Từ khoá: Tâm lí học, Chẩn đoán

ĐKCB: DC.003725 - 29

DX.001063 - 66

206. Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ng.d. Ngô Diên Tập, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 490 tr. ; 24 cm. vie. - 005.4/ B 918l/ 00

Từ khoá: Lập trình, Kỹ thuật điện tử, Tin học

ĐKCB: DC.012198 – 202, DC.000506 - 09

DVT.002254

DT.001170 – 77

MV.041755 – 59

207. Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất: Sách dùng giảng dạy trong các trường Đại học và chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục thể thao , 1998. - 331 tr. ; 19 cm.. - 796.071/ L 261/ 98

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Lí luận và phương pháp

ĐKCB: DC.011912 - 16

DT.003704 - 08

MV.050824 - 28

208. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: 1930 - 2006 / Chủ biên, Nguyễn Trọng Phúc... và những người khác. - H.: Lao Động , 2006. - 760 tr. ; 20 x 28cm. vie. - 324.259707/ L 698/ 06

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.001345

209. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.1.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 266 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263 (1)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004032 - 36

DX.000657 - 61

210. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Chương trình cao cấp: T.2.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 93

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DX.001201 – 05

211. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: Hệ thống câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 120 tr. ; 20 cm.. - 335.52/ L 263/ 96

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004700 - 704

DV.004411

DX.000850 - 55

MV.014457 - 58

212. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992. / Ch.b. Kiều Xuân Bá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: MV.013335 - 39

213. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 200 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 91

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.004127 - 32

DX.001221 - 25

MV.013349 – 53

214. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991-1992.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 206 tr. ; 19 cm.. - 335.520 71/ L 263/ 94

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DV.007735 - 56

MV.013374 – 78

215. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam: T.2 :1954 - 1975.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1995. - 761 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L263(2)/ 95

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.005227 - 31

DX.000678 – 86

216. Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam: T.2: Phần cách mạng miền nam 1954 - 1975: Chương trình cao cấp.. - H.: Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1984. - 144 tr. ; 19 cm.. - 335.52/ L 263(2)/ 84

Từ khoá: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam, Cách mạng

ĐKCB: DV.002982

MV.014391 - 94

217. Lịch sử giáo dục: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học / Hà Nhật Thăng ,Đào Thanh Âm.. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 85 tr. ; 20 cm.. - 370.9/ HT 171l/ 94

Từ khoá: Giáo dục, Lịch sử

ĐKCB: DC.005067 - 70

DV.004039 - 41

DX.003126 - 30

MV.017103 - 06

218. Lịch sử phép biện chứng: T1: Phép biện chứng cổ đại (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 442 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(1)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002357 - 61

DV.007659 - 61

MV.012544 - 50

219. Lịch sử phép biện chứng: T2: Phép biện chứng thế kỷ XIV-XVIII (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 536 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(2)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002362 - 66

DV.007662 - 64

MV.012559 - 63

220. Lịch sử phép biện chứng: T.4: Phép biện chứng Macxit: Từ khi xuất hiện chủ nghĩa Mác đến giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 676 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(4)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002372 - 76

DV.007668 - 70

MV.012589 - 93

221. Lịch sử phép biện chứng: T.5: Phép biện chứng Macxit: Giai đoạn Lênin (Sách tham khảo) / Ng.d. Lê Hữu Tầng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 692 tr. ; 19 cm. vie. - 190/ L 263(5)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002377 - 81

DV.007671 - 73

MV.012604 – 06

222. Lịch sử phép biện chứng: T.6: Phép biện chứng duy tâm thế kỷ XX (Sách tham khảo) / Ng.d. Đỗ Minh Hợp.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1998. - 480 tr. ; 19 cm. vie. - 180/ L 263(6)/ 98

Từ khoá: Triết học, Phép biện chứng, Lịch sử

ĐKCB: DC.002382 - 85

DV.007674 - 76

MV.012619 - 23

223. Lịch sử vật lí học: Sách Cao đẳng Sư phạm / Đào Văn Phúc.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 184 tr. ; 27 cm. vie. - 530.9/ ĐP 192l/ 99

Từ khoá: Vật lí, Lịch sử

ĐKCB: MV.036325 - 29

224. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Trần Hữu Cát.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 85 tr. ; 27 cm.. - 530.9/ TC 122l/ 98

Từ khoá: Vật lí, Lịch sử

ĐKCB: DC.008436 - 40

DT.005017 - 24

MV.002773 - 77

225. Lịch sử vật lí: Sách dùng cho sinh viên sư phạm và giáo viên Vật lí phổ thông / Trần Hữu Cát. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 152 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách trường Đại học Vinh). - 530.9/ TC 122l/ 03

Từ khoá: Vật lí, Lịch sử

ĐKCB: DC.020619 - 23

DV.009698

DT.008960 - 64

226. Logic toán / S.L. Edenman; Ng.d. Nguyễn Mạnh Quý. - Hà Nội: Giáo Dục , 1981. - 223 tr. ; 19 cm.. - 511.3/ E 22l/ 81

Từ khoá: Toán học, Lôgic toán

ĐKCB: DC.007182 – 86

DT.020432 – 37

MV.064997 - 5001

227. Lý thuyết tập hợp và lôgic Toán: (Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học) / Phạm Thanh Thông, Phạm Thị Thanh Tú.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 79 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 372.707 1/ PT 2115l/ 00

Từ khoá: Toán học, Lôgic toán, Lý thuyết tập hợp

ĐKCB: DC.021874 – 78

DV.009732

DT.009817 – 22

MV.053882 - 86

228. Môi trường: T.1 / Lê Huy Bắc.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ LB 126(1)m/ 97

Từ khoá: Môi trường

ĐKCB: DC.010286

229. Môi trường và con người / Mai Đình Yên.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 126 tr. ; 20 cm. vie. - 363.707 1/ M 313/ 97

Từ khoá: Môi trường, Con người

ĐKCB: DC.006751 - 55

DV.003975

MV.049434 - 38

230. Môi trường: Con người và văn hoá / Trần Quốc Vượng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2005. - 407 tr. ; 19 cm.. - 306.597/ TV 429m/ 05

Từ khoá: Môi trường, Con người, Văn hoá

ĐKCB: DC.026430 - 32

DX.018856 - 58

MV.059666 - 69

231. Một số chuyên đề về tư tưởng Hồ Chí Minh / Đinh Xuân Lý, Hoàng Chí Bảo, Nguyễn Văn Dương, ... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 402 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ M 318/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Chuyên đề

ĐKCB: DC.018179 - 83

DX.015016 - 20

MV.021267 - 21

232. Một số vấn đề triết học Mác - Lê-nin với công cuộc đổi mới.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 467 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ M 318/ 95

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Đổi mới

ĐKCB: DC.004575 - 78

DV.004437

DX.001192 - 93

233. 130 câu hỏi - Trả lời về huấn luyện thể thao hiện đại / Diên Phong; Ng.d. Nguyễn Thiệt Tình.. - H.: Thể dục Thể thao , 2001. - 456 tr. ; 20 cm. vie. - 796.077/ DP 1865m/ 01

Từ khoá: Thể thao, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011856 - 59

MV.051147 – 51

234. 57 bài luận Anh văn = 57 English Compositions for B and C levels: Sách dành chocác thí sinh sắp dự thi các chứng chỉ Quốc gia B và C, ... / Trần Văn Diệm.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 264 tr. ; 20 cm. vie. - 428.076/ TD 265n/ 97

Từ khoá: Tiếng Anh, Bài luận

ĐKCB: DC.007024

MV.020007

235. Ngân hàng câu hỏi Olympic các môn khoa học Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2006. - 444 tr. ; 27 cm. vie. - 335/ N 173/ 06

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Olympic, Chủ nghĩa Mác - Lênin

ĐKCB: DC.028720

DX.020331

MV.062400

236. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.1.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 190 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(1)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006981, DC.006983 - 84

DV.003142

237. Nghiên cứu tư tưởng Hồ Chí Minh: T.3.. - H.: Viện Hồ Chí Minh , 1993. - 176 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ N 184(3)/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Nghiên cứu

ĐKCB: DC.004102 - 06

DX.000856 - 59

238. Ngữ âm tiếng Việt thực hành: Giáo trình cho sinh viên cử nhân nước ngoài / Nguyễn Văn Phúc. - H.: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2006. - 259 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 495.922 1/ NP 577n/ 06

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Ngữ âm

ĐKCB: DV.008340 - 42

DX.027969 - 73

240. Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic / Phan Hữu Chân, Trần Lâm Hách.: Sách dùng trong các trường Cao đẳng Sư phạm và các trường sư phạm cấp 2 (10+3). - H.: Giáo Dục , 1977. - 323 tr. ; 19 cm.. - 511.307 1/ PC 14657n/ 77

Từ khoá: Toán học, Lý thuyết tập hợp, Lôgic

ĐKCB: DC.007723 – 26

DT.006665 - 67

241. Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic toán / Nguyễn Văn Ngọc.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 137 tr. ; 20 cm. vie. - 511.3/ NN 192n/ 93

Từ khoá: Toán học, Lôgic toán, Lý thuyết tập hợp

ĐKCB: DC.010968 – 72

DT.003506 – 13

MV.028023 - 28

242. . Nhập môn tâm lí học / Phạm Minh Hạc.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 163 tr. ; 20 cm.. - 150.1/ PH 112n/80

Từ khoá: Tâm lí học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010494 - 98

MV.015479 - 83

243. Những mẫu câu cơ bản tiếng Anh = Basic English sentence patterns / Bùi Ý.. - H.: Giáo Dục , 1980. - 184 tr. ; 19 cm.. - 428/ BY 436n/ 80

Từ khoá: Tiếng Anh, Câu

ĐKCB: DC.010891 - 95

DV.007302 - 04

MV.019910 - 16

244. Những vấn đề chung của giáo dục học / Phan Thanh Long, Lê Tràng Định. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 182 tr. ; 21 cm. vie. - 370/ PL 8481n/ 08

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: DC.030938 - 42

DX.032143 – 47

245. Những vấn đề lí luận và phương pháp luận tâm lí học / B. Ph. Lomov; Ng.d. Nguyễn Đức Hưởng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 581 tr. ; 20 cm. vie. - 150.1/ L 846n/ 00

Từ khoá: Tâm lí học, Lí luận, Phương pháp

ĐKCB: DC.002636 - 40

DV.007625 - 29

DX.001424 - 28

MV.015832 - 37

246. Những vấn đề tâm lí văn hoá hiện đại / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Văn hoá - Thông tin , 2000. - 484 tr. ; 19 cm. vie. - 150.37/ ĐK 269n/ 00

Từ khoá: Tâm lí, Văn hoá, Vấn đề

ĐKCB: DC.002937 - 41

MV.015727 - 31

247. Những vấn đề về giáo dục học: T.2 : Sách dùng cho học sinh các trường sư phạm và giáo viên các cấp / Võ Thuần Nho.. - H.: Giáo Dục , 1984. - 323 tr. ; 19 cm.. - 370/ VN 236(2)n/ 84

Từ khoá: Giáo dục học, Vấn đề

ĐKCB: MV.017100 - 01

248. Những vấn đề về Logic trong môn toán ở trường phổ thông trung học cơ sở / Hoàng Chúng.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 165 tr. ; 20 cm.. - 511.3/ HC 179n/ 97

Từ khoá: Toán học, Lôgic toán

ĐKCB: DC.0111086 – 90

DT.003304 – 12

MV.027673 - 77

249. Phát huy tinh thần độc lập tự chủ, đổi mới, sáng tạo của tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời kỳ mới / Nông Đức Mạnh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 43 tr. ; 19 cm. vie. - 335.527 2/ NM 118p/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập tự chủ, Đổi mới, Sáng tạo

ĐKCB: DC.008581 - 86

250. Phương pháp dạy bài tập vật lí / Phạm Hữu Tòng.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 103 tr. ; 19 cm. vie. - 531.076/ PT 296p/ 89

Từ khoá: Vật lí, Bài tập, Phương pháp giảng dạy

ĐKCB: DC.008574 - 75

DVT.001704

251. Phương pháp giải bài tập vật lí sơ cấp: T.1: Sách dùng cho học sinh thi vào đại học / An Văn Chiêu, Vũ Đào Chỉnh, Phó Đức Hoan, ... .. - In lần thứ 4. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1988. - 132 tr. ; 27 cm.. - 531.071/ P 1955(1)/ 88

Từ khoá: Vật lí sơ cấp, Phương pháp, Bài tập

ĐKCB: DC.008482 - 86

MV.027673 - 77

252. Phương pháp tính tích phân: Sách đọc thêm cho học sinh / Nguyễn Hữu Ngọc.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 323 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ NN 192p/ 95

Từ khoá: Toán học, Tích phân, Phương pháp tính

ĐKCB: DC.011136 – 40

DT.003914 - 19

253. Phương pháp tính toán hình học và lượng giác: Thường dùng trong nhà máy / Trương Diệu Khanh.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1976. - 169 tr. ; 19 cm.. - 516.201/ TK 1665p/ 76

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính, Hình học, Lượng giác

ĐKCB: DC.007719 - 20

254. Phương pháp tính và các thuật toán / Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 400 tr. ; 20 cm. vie. - 511/ PH 121p/ 00

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính, Tích phân

ĐKCB: DC.000426 – 30

DT.000479 – 84

MV.031407 - 11

255. Phương pháp tính: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh.. - Tái bản có chỉnh lí. - H.: Giáo Dục , 1994. - 136 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ TĐ 274p/ 94

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính

ĐKCB: MV.031442 - 47

256. Phương pháp tính: Sách dùng cho các trường Đại học kỹ thuật / Tạ Văn Đĩnh.. - Tái bản lần thứ 7. - H.: Giáo Dục , 2001. - 123 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ TĐ 274p/ 01

Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính

ĐKCB: DC.000076 – 80

DT.000588 – 93

MV.031489 - 93

257. Practical English usage. - 3rd.. - New Yook: Oxford university press , 2009. - 658 p. ; 23 cm., 978 -0-19 -442029- 0 eng. - 428/ S 9721p/ 09

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành

ĐKCB: CN.005609 - 13

MV.054559 - 63

258. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2007. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 07

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: CN.000947 - 53

259. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2008. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 08

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: GT.012067 - 73

DV.009850 - 52

260. Quản lí hành chính Nhà nước và quản lí ngành Giáo dục và Đào tạo: Giáo trình dành cho sinh viên các trường Sư phạm / Phạm Viết Vượng chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội: Đại Học Sư Phạm , 2009. - 317 tr. ; 21 cm. vie. - 351/ Q 16/ 09

Từ khoá: Quản lí hành chính Nhà nước, Quản lí giáo dục

ĐKCB: DC.030952 - 56

DX.032124 - 28

261. Sách học tiếng Anh = An intermediate course of English: T.2 / Phạm Duy Trọng, Nguyễn Đình Minh.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 390 tr. ; 20 cm.. - 428/ PT 3646(2)s/ 78

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.010874 - 77

MV.019945

262. Sách tra cứu tóm tắt về vật lí / N.I. Kariakin, K.N. Buxtroov, P.X. Kirêêv; Ng.d. Đặng Quang Khang.. - H; M.: Khoa học và Kỹ thuật; "Mir" , 1978. - 1013 tr. ; 20 cm.. - 530.3/ K 118s/ 78

Từ khoá: Vật lí, Sách tra cứu

ĐKCB: DC.008380 - 83

263. Sơ đồ kinh tế chính trị Mác - Lênin: T.2: Chủ nghĩa xã hội - giai đoạn đầu của phương thức sản xuất cộng sản chủ nghĩa.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác - Lênin , 1987. - 48 tr. ; 27 cm.. - 335.412/ S 319(2)/ 87

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.006349 - 53

DX.000870 - 71

MV.014525 - 29

264. Sổ tay tâm lí học / Trần Hiệp, Đỗ Long.. - H.: Khoa học Xã hội , 1991. - 208 tr. ; 14 cm.. - 150.3/ S 311/ 91

Từ khoá: Tâm lí học, Sổ tay

ĐKCB: DC.003666 - 70

DX.000941 - 45

265. Sổ tay vật lí cơ sở / N. I. Kôskin, M. G. Sirkêvich; Ng.d. Trần Liệu.. - H.; M.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr. ; 19 cm. vie. - 530.3/ K 175s/ 87

Từ khoá: Vật lí cơ sở, Sổ tay

ĐKCB: DC.007935 - 36

MV.039458 - 62

266. Sự hình thành về cơ bản tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Văn Giàu.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1997. - 171 tr. ; 20 cm.. - 355.5/ TGI 123s/ 97

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Sự hình thành

ĐKCB: DC.005337 - 40

DV.004446

DX.000689 - 99

267. Tài liệu giảng dạy thể dục thể thao: Sách dùng cho các trường Đại học và trung học chuyên nghiệp.. - H.: Thể dục Thể thao , 1977. - 158 tr. ; 24 cm.. - 796.07/ T 114(1)/ 77

Từ khoá: Thể dục thể thao, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.012234 - 35

268. Tài liệu tự học tiếng Anh: Tìm hiểu văn chương Anh / Đắc Sơn.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 397 tr. ; 19 cm.. - 428/ Đ126St/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.005654 - 56

DV.003271 - 72

DX.012326 - 30

269. Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững / Lê Huy Bá, Vũ Chí Hiếu, Võ Đình Long.. - H.: Khoa học và Kỹ Thuật , 2002. - 522 tr. ; 24 cm. Vie. - 363.7/ LB 111t/ 02

Từ khoá: Môi trường, Phát triển, Tài nguyên

ĐKCB: DC.023706 - 20

DVT.004727 - 31

DT.012315 - 22

MV.054437 - 41

270. Tâm lí đại cương: T.1 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 355 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(1)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006829

271. Tâm lí đại cương: T.2 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 159 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(2)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006830

272. Tâm lí đại cương: T.3 / Maurice Reuchlin; Ng.d. Lê Văn Luyện.. - H.: Nxb. Thế Giới , 1995. - 259 tr. ; 20 cm.. - 150/ R 442(3)t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.006831

273. Tâm lí học đại cương: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 166 tr. ; 20 cm.. - 150/ NU 393t/ 95

Từ khoá: Tâm lí đại cương

ĐKCB: DC.004939 - 41

DV.003030 - 32

DX.000891 - 95

MV.015693 - 98

274. Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 186 tr. ; 19 cm. vie. - 155/ VH 263t/ 99

Từ khoá: Tâm lí học, Phát triển

ĐKCB: DC.002606 - 10

DV.007641 - 45

MV.015326 - 30

275. Tâm lí học ứng xử / Lê Thị Bừng.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 2001. - 124 tr. ; 20 cm. vie. - 152/ LB 424t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học ứng xử

ĐKCB: DC.002631 - 34

DV.003033 - 34

MV.015439 - 43

276. Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 112 tr. ; 20 cm. vie. - 155.92/ NC 157t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học xã hội

ĐKCB: DC.002887 - 90

MV.015127 – 31

277. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thuỷ, ... .. - Tái bản lần thứ 5. - H.: Giáo Dục , 2001. - 243 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ T 134/ 01

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.002661 - 65

MV.015603 - 07

278. Tâm lí học: Sách dùng chung cho các trường trung học sư phạm / Phạm Minh Hạc, Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn.. - H.: Giáo Dục , 1991. - 178 tr. ; 20 cm. vie. - 150.71/ PH 112t/ 91

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DX.001073 - 86

279. Tâm lí học: T.1 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1974. - 296 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 74

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015172 - 80

280. Tâm lí học: T.1 / Phạm Minh Hạc, Lê Khanh, Trần Trọng Thuỷ,... .. - H.: Giáo Dục , 1988. - 341 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(1)/ 88

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: MV.015185 - 89

281. Tâm lí học: T.2 / Ng.d. Phạm Công Đồng.. - H.: Giáo Dục , 1975. - 255 tr. ; 19 cm.. - 150/ T 134(2)/ 75

Từ khoá: Tâm lí học

ĐKCB: DC.010499 - 502

MV.015175 - 79

282. Thể dục 12: Sách giáo viên / Lê Văn Lẫm,Trần Đồng Lâm, Phạm Trọng Thanh, ... .. - H.: Giáo Dục , 1992. - 193 tr. ; 20 cm.. - 796.07/ T 181/ 92

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.011811 - 14

DT.002047 - 40

283. Thể dục 7: Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ.. - H.: Giáo Dục , 2003. - 135 tr. ; 27 cm.. - 796.071/ TL 134t/ 03

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.008277 - 78

284. Thể dục thể thao: Tài liệu giảng dạy và học tập dùng trong các trường dạy nghề / Nguyễn Toán.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 206 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ NT 286t/ 90

Từ khoá: Giáo dục thể chất, Thể dục thể thao

ĐKCB: DC.012214 - 18

DT.005434 - 40

285. Thể dục: Sách dùng cho học sinh Đại học thể dục thể thao.. - H.: Thể dục thể thao , 1975. - 246 tr. ; 30 cm.. - 796.07/ T 181/ 75

Từ khoá: Thể dục, Giáo dục thể chất

ĐKCB: DC.012241 - 47

DVT.006001

DT.005427 - 31

286. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần cơ nhiệt. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 18 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 531.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Cơ học, Nhiệt học

ĐKCB: DC.008426 - 30

DT.005089 - 93

MV.002764 - 70

287. Thí nghiệm vật lí phổ thông: Phần điện quang. Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng, Trần Toàn, Từ Thị Loan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 26 tr. ; 27 cm.. - 535.078/ HH 399t/ 98

Từ khoá: Vật lí phổ thông, Thí nghiệm, Điện quang

ĐKCB: DC.008431 - 35

DT.005135 - 42

288. Thực hành thí nghiệm Vật lí đại cương: Phần Cơ nhiệt / Nguyễn Viết Lan.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 2000. - 40 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ NL 116t/ 00

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thí nghiệm, Thực hành, Cơ nhiệt

ĐKCB: DC.020624 - 28

DT.008920 - 25

MV.039603 - 10

289. Thực hành tổng hợp về tâm lí học: Sách dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Luyến.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 71 tr. ; 20 cm.. - 150.71/ TL 417t/ 95

Từ khoá: Tâm lí học, Thực hành

ĐKCB: DC.004600 - 04

DV.007816

DX.001129 - 33

MV.015616 - 19

290. Thực hành vật lí đại cương: T.1 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 111 tr. ; 27 cm.. - 530/ T 224(1)/ 81

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB: DC.008417 - 21

291. Thực hành vật lí đại cương: T.2 / Nguyễn Tú Anh, Vũ Như Ngọc, Vũ Ngọc Hồng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1981. - 134 tr. ; 27 cm.. - 530.76/ T 224(2)/ 88

Từ khoá: Vật lí đại cương, Thực hành

ĐKCB: DC.008344

292. Thực hành về giáo dục học: Sách dùng cho các Trường Đại học và Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đình Chỉnh, Trần Ngọc Diễm.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1995. - 103 tr. ; 19 cm.. - 370.76/ NC 157t/ 95

Từ khoá: Giáo dục học, Thực hành

ĐKCB: DC.004811 - 15

DX.002619 - 27

MV.022951 - 52

293. Tiếng Anh thực hành: Cách dùng các thì tiếng Anh / Trần Trọng Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 125 tr. ; 15 cm. vie. - 428/ TH 114t/ 92

Từ khoá: Tiếng Anh thực hành, Thì, Ngôn ngữ

ĐKCB: DC.007008 - 11

294. Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng.. - Tái bản lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 2001. - 275 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ BT 286t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.001853 - 57

DV.007281 - 85

MV.017831 - 35

295. Tiếng Việt thực hành / Hữu Đạt.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 224 tr. ; 19 cm.. - 495.922 8/ H435Đt/ 95

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.004635 - 39

DX.005082 - 83

DV.003751

296. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 97

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.004907 - 11

DX.004242 - 46

MV.020634 - 37

297. Tiếng Việt thực hành / Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp.. - In lần thứ 6. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 495.922 8/ NT 2226t/ 01

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành

ĐKCB: DC.001932 - 36

DX.004338 - 43

MV.019498 - 502

298. Tiếng việt thực hành: Giáo trình dùng cho đào tạo theo học chế tín chỉ các ngành khoa học xã hội và tự nhiên / Phan Mậu Cảnh, Hoàng Trọng Canh, Nguyễn Văn Nguyên. - Hà Nội: Nxb. Nghệ An , 2009. - 180 tr. ; 26 cm. vie. - 495.922 8/ PC 222t/ 09

Từ khoá: Tiếng Việt thực hành, Giáo trình

ĐKCB: DC.030740 - 44

DX.031801 - 05

MV.064621 - 25

299. Tìm hiểu môn học chủ nghĩa xã hội khoa học: (Dưới dạng hỏi và đáp) / Đỗ Thị Thạch, Nguyễn Đức Bách, Nguyễn Thị Ngân.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 116 tr. ; 19 cm. Vievn. - 335.423 071/ ĐT 163t/ 04

Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.025663 - 67

DV.007717 - 19

DX.018458 - 62

MV.058336 - 42

300. Tìm hiểu môn học kinh tế chính trị Mác-LêNin: (Dưới dạng hỏi & đáp) / Vũ Văn Phúc, Mai Thế Hởn.. - H.: Nxb. Lí luận chính trị , 2004. - 176 tr. ; 20 cm. Vie. - 335.412 071/ VP 192t/ 04

Từ khoá: Kinh tế chính trị Mác – Lênin, Tìm hiểu

ĐKCB: DC.025638 - 42

DV.007722 - 25

DX.018219 - 23

MV.058368 - 72

301. Tìm hiểu sự phát triển của học thuyết duy vật biện chứng và duy vật lịch sử cuối thế kỉ XX: ( Sách tham khảo) / Lê Văn Giạng.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 286 tr. ; 19 cm. Vie. - 335.411/ LGi 117t/ 04

Từ khoá: Triết học, Duy vật biện chứng, Duy vật lịch sử

ĐKCB: DC.021498 - 501

DV.007683 - 85

DX.017726 - 30

MV.052769 - 71

302. Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen; Ng.d. Phạm Văn Thiều, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 977 tr. ; 24 cm. vie. - 519. 071/ R 813t/ 00

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc

ĐKCB: DC.000486 - 900

DV.003253 – 54

MV.025187 - 92

303. Toán học rời rạc ứng dụng trong tin học / Kenneth H. Rosen; Ng.d. Phạm Văn Thiều.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 875 tr. ; 24 cm. vie. - 519.071/ R 813t/ 97

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Tin học

ĐKCB: DVT.000419 – 23

DT.004748 – 53

MV.025182 - 86

304. 30Toán rời rạc / Đỗ Đức Giáo.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2000. - 456 tr. ; 19 cm. vie. - 511/ ĐGI 119t/ 00

Từ khoá: Toán học,

ĐKCB: DVT.000437 – 39

DT.000489 – 97

MV.028638 - 43

DC.000351 - 55

305. Toán nâng cao giải tích: T. 2: Hàm số và ứng dụng của hàm số / Phan Huy Khải.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 508 tr. ; 20 cm. vie. - 515.5/ PK 163t/ 01

Từ khoá: Toán học, Giải tích, Hàm số

ĐKCB: DC.000251 – 55

DV.003967

MV.032525 – 30

306. Trí tuệ nhân tạo lập trình tiến hóa: Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hóa / Nguyễn Đình Thúc, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 350 tr. ; 20 cm. vie. - 005.3/ T 358/ 01

Từ khoá: Toán học, Trí tuệ nhân tạo, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.000581 – 85

DT.008490 – 94

MV.023953 – 57

307. Trí tuệ nhân tạo: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 96 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.307 1/ PT 362t/ 00

Từ khoá: Toán học, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: DC.021959 – 63

DV.009696, DVT.001311 – 15

DT.009587 – 92

MV.053672 - 76

308. Triết học Mác-Lênin: Bộ câu hỏi hướng dẫn ôn thi môn triết học.. - H.: Sự Thật , 1989. - 184 tr. ; 19 cm.. - 335.411/ T 3615/ 89

Từ khoá: Triết học Mác - Lênin

ĐKCB: MV.014453 - 54

309. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật biện chứng: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng.. - H.: Tuyên Huấn , 1988. - 295 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật biện chứng

ĐKCB: MV.014022 - 27

310. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1977. - 221 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012895 - 99

311. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1988. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 88

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: MV.012889 - 94

312. Triết học Mác-Lênin: Chủ nghĩa duy vật lịch sử: Chương trình cao cấp.. - In lần thứ 3. - H.: Nxb. Sách Giáo khoa Mác-Lênin , 1997. - 234 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411/ T 3615/ 77

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin, Chủ nghĩa duy vật lịch sử

ĐKCB: DC.010752 - 55

313. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.1. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 208 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(1)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002832 - 36

MV.012634 - 38

314. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.2. / C.b. Nguyễn Ngọc Long.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 307 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(2)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002837 - 41

MV.012678 - 82

315. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3. / C.b. Nguyễn Ngọc Long. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 284 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615(3)/ 93

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DX.000832 - 35

MV.012776 - 80

316. Triết học Mác-Lênin: Chương trình cao cấp: T.3.. - Tái bản. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 361a(3)/ 00

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.002842 - 46

MV.012722 - 26

317. Triết học Mác-Lênin: T.1: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 220 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(1)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.003720 - 24

DX.000181 – 84, DX.020564

MV.013211 - 15

318. Triết học Mác-Lênin: T.2: Sách dùng chung cho các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1992. - 160 tr. ; 19 cm. vie. - 335.411 071/ T 3615(2)/ 92

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DC.003691 - 95

DX.000200 - 04

MV.013253 - 57

319. Triết học Mác-Lênin: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1978. - 545 tr. ; 19 cm. vie. - 335.4/ T 3615/ 78

Từ khoá: Triết học Mác – Lênin

ĐKCB: DX.000824 - 27

MV.013927 - 30

320. Trong ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh / Lê Xuân Vũ. - H.: Văn Học , 2007. - 995 tr. ; 14,5 x 20,5 cm. vie

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DV.002763

321. Truyện kể về các nhà bác học vật lí: T.1 / Đào Văn Phúc, Thế Trường, Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 120 tr. ; 19 cm.. - 530.92/ ĐP 192t/ 87

Từ khoá: Vật lí, Bác học

ĐKCB: DC.008072 - 75

DVT.001713

322. Tuyển tập 670 bài toán rời rạc và cực trị chọn lọc: Thi vào Đại học và Cao đẳng từ niên khoá 1975 - 1976 đến niên khoá 2000-2001 / Nguyễn Đức Đồng.. - Tp. Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng , 2001. - 445 tr. ; 20 cm.. - 519.076/ NĐ 316/ 01

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc

ĐKCB: DC.020877 – 80

DT.009323 – 28

MV.051812 - 35

323. Tuyển tập tâm lí học / J. Piaget; Ng.d. Nguyễn Ánh Tuyết, ... .. - H.: Giáo Dục , 1996. - 363 tr. ; 20 cm.. - 150/ P 579t/ 96

Từ khoá: Tâm lí học, Tuyển tập

ĐKCB: DC.005297 - 301

DX.001335 - 39

MV.022041 - 45

324. Từ địa phương Nghệ Tĩnh về một khía cạnh ngôn ngữ - văn hoá / Hoàng Trọng Canh. - Hà Nội: Nxb. Khoa học xã hội , 2009. - 471 tr. ; 21 cm. vie. - 495.922/ HC 222t/ 09

Từ khoá: Từ địa phương, Ngôn ngữ, Văn hoá

ĐKCB: DC.031022 - 26

DX.031899 - 903

MV.064448 - 52

325. Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese dictionary: 265.000 từ / Đức Minh. - Hà Nội: Nxb. Thống Kê , 2004. - 1187 tr. ; 13 x 19 cm. vie. - 423/ Đ 822Mt/ 04

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: NLN.007535 - 36

326. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2421 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: NLN.007523 - 24

327. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / b.s. Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2007. - 2934 tr. ; 14 x 26 cm. vie. - 423/ T 8831/ 07

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: NLN.007525 - 28

328. Từ điển Anh Việt = English - Vietnamese Dictionary / Trần Kim Nở, Lê Xuân Khuê, Đỗ Huy Thịnh, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Chính trị Quốc gia , 1993. - 2425 tr. ; 24 cm. vie. - 423.959 22/ T 421/ 93

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: DC.007037 - 38

329. Từ điển Anh-Anh-Việt = English-English-Vietnamese Dictionary: Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ.. - H.: Văn hoá Thông tin , 1999. - 2497 tr. ; 27 cm.. - 423.959 22/ T 421/ 99

Từ khoá: Tiếng Anh, Từ điển

ĐKCB: MV.019792

330. Từ điển tâm lí / Ch.b. Nguyễn Khắc Viện.. - Tái bản lần 3. - H.: Văn hóa - Thông tin , 2001. - 484 tr. ; 20 cm. vie. - 150.03/ NV 266t/ 01

Từ khoá: Tâm lí học, Từ điển

ĐKCB: DC.002745 - 48

331. Từ điển triết học / Ch.b. M. Rô-Den-Tan, P. I-U-Đin.. - In lần thứ ba. - H.: Sự Thật , 1976. - 1107 tr. ; 20cm.. - 103/ T 421/ 76

Từ khoá: Triết học, Từ điển

ĐKCB: DV.004434

MV.012528 - 30

332. Tư tưởng Hồ Chí Minh quá trình hình thành và phát triển / Võ Nguyên Giáp.. - H.: Sự Thật , 1993. - 160 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ VGI 121t/ 93

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Hình thành, Phát triển

ĐKCB: DC.003837 - 41

DX.001898 - 99

333. Tư tưởng Hồ Chí Minh rọi sáng con đường độc lập tự do của dân tộc Việt Nam / Lê Mậu Hãn, Bùi Đình Phong, Mạch Quang Thắng. - Nghệ An: Nghệ An , 2000. - 307 tr. ; 20 cm. vie. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00. - 335.434 6/ LH 2331t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập, Tự do

ĐKCB: DV.008056 - 57

DX.028898 - 900

334. Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường Cách mạng Việt Nam / Võ Nguyên Giáp.. - Xuất bản lần thứ 2. - H.: Chính trị Quốc gia , 2000. - 420 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ VN 211t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Con đường Cách mạng

ĐKCB: DC.002913 - 16

DV.002990 - 91

MV.012879 - 83

335. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết và mặt trận đoàn kết dân tộc / Nguyễn Bích Hạnh, Nguyễn Văn Khoan.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Lao Động , 2001. - 159 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ NH 118t/ 01

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB: DC.002902 - 06

DV.007726 - 30

MV.012856 - 60

336. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết với vấn đề phát huy sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc trong thời kỳ mới.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 367 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ T 421/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đại đoàn kết

ĐKCB: DC.018330 – 34

DX.015825 – 31

MV.021234 – 41

337. Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội: Sách kỷ niệm 20 năm tạp chí Lịch sử Đảng ( 1983-2003 ).. - H.: Chính trị Quốc gia , 2003. - 495 tr. ; 22 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Độc lập dân tộc, Chủ nghĩa xã hội

ĐKCB: DC.008595

338. Tư tưởng Hồ Chí Minh về đối ngoại: Một số nội dung cơ bản / Đỗ Đức Hinh. - H.: Chính trị Quốc gia , 2007. - 82 tr. ; 12 x 20,5 cm. vie. - 335.4346

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đối ngoại

ĐKCB: DV.001339

339. Tư tưởng Hồ Chí Minh về giải phóng dân tộc con đường dẫn đến chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 2004. - 344 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ NL 274t/ 04

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giải phóng dân tộc

ĐKCB: MV.059414

340. Tư tưởng Hồ Chí Minh về ngoại giao / Vũ Dương Huân.. - H.: Thanh Niên , 2005. - 240 tr. ; 19 cm.. - 335.512/ VH 393t/ 05

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Ngoại giao

ĐKCB: DC.026454 - 56

DX.018679 - 81

MV.059583 - 86

341. Tư tưởng Hồ Chí Minh về vai trò lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng trong điều kiện Đảng cầm quyền / Lê Văn Lý, Mạnh Quang Thắng, Đặng Đình Phú,... .. - H.: Chính trị Quốc gia , 2002. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 02

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Đảng Cộng sản Việt Nam

ĐKCB: DC.018223 - 28

DX.015864 - 68

MV.021207 - 11

342. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá Đảng / Chủ biên: Phạm Ngọc Anh. - Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia , 2007. - 226 tr. ; 21 cm. vie. - 335.434 6/ PA 596t/ 07

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá Đảng

ĐKCB: DV.008065 - 66

DX.028901 - 03

343. Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hoá.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2003. - 306 tr. ; 19 cm. vie. - 335.5/ T 421/ 03

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá

ĐKCB: DC.008601

344. Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng và phát triển nền văn hoá mới ở Việt Nam / Đỗ Huy.. - H.: Khoa học Xã hội , 2000. - 244 tr. ; 20 cm. vie. - 335.5/ ĐH 415t/ 00

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Văn hoá, Xây dựng, Phát triển

ĐKCB: DC.002951 - 54

DX.015936

MV.014162 - 65

345. Tư tưởng Hồ Chí Minh: Một số nội dung cơ bản / Nguyễn Bá Linh.. - H.: Chính trị Quốc gia , 1994. - 183 tr. ; 19 cm. vie. - 335.512/ NL 274t/ 99

Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh

ĐKCB: DC.006584 - 85

346. Tuyển tập các bài tập vật lí đại cương / I. E. Irôđôp, I. V. Xaveliep, O. I. Damsa; Ng.d. Lương Duyên Bình.. - H; M.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp; "Mir" , 1980. - 342 tr. ; 20 cm.. - 530.76/ I 171t/ 80

Từ khoá: Vật lí đại cương, Tuyển tập

ĐKCB: DC.008029 - 31

DVT.001732

347. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.1 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 197 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(1)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB: DC.007016 - 19

348. Tuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh: T.2 / Phạm Đăng Bình.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 171 tr. ; 19 cm.. - 428.076/ PB 274(2)t/ 96

Từ khoá: Tiếng Anh, Trắc nghiệm, Tuyển tập

ĐKCB: DC.007021 - 22

DV.003157

349. Vật lí đại chúng: T.1 / D. G. Orir; Ng.d. Tấn Hưng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1976. - 160 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(1)v/ 76

Từ khoá: Vật lí

ĐKCB: DC.008571 - 73

350. Vật lí đại chúng: T.3 / D.G Orir; Ng.d. Đoàn Nhượng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1978. - 231 tr. ; 20 cm.. - 530/ O 169(3)v/ 78

Từ khoá: Vật lí

ĐKCB: DC.008504 - 06

351. Vật lí đại cương / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tăng, Đặng Quang Khang.: T.3: Quang học và vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 395 tr. ; 19 cm.. - 539.7/ NC 149(3)v/ 83

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử

ĐKCB: DC.007974 - 78

352. Vật lí đại cương: T.1: Cơ - Nhiệt - Điện: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối Sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 265 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(1)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện

ĐKCB: DC.008384 - 87

353. Vật lí đại cương: T.1: Cơ học / Nguyễn Hữu Xý, Nguyễn Văn Thoả, Trương Quang Nghĩa.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1985. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 531.071/ NX 436(1)v/ 85

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học

ĐKCB: DC.008367 - 71

MV.037138 - 39

354. Vật lí đại cương: T.1: Cơ-Nhiệt. Dùng cho các Trường Đại học khối Kỹ thuật công nghiệp. / Lương Duyên Bình.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 196 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ LB 274(1)v/ 91

Từ khoá: Vật lí đại cương, Cơ học, Nhiệt học, Điện

ĐKCB: MV.036847 - 51

355. Vật lí đại cương: T.2: Dao động sóng - Quang học - Vật lí nguyên tử: Sách dùng cho học sinh các trường Đại học khối sinh học / Nguyễn Xuân Hy, Vũ Như Ngọc, Ngô Quốc Quýnh, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1976. - 192 tr. ; 27 cm. vie. - 535.071/ V 137(2)/ 76

Từ khoá: Vật lí đại cương, Sóng, Quang học, Vật lí nguyên tử

ĐKCB: DC.008494 - 95

356. Vật lí đại cương: T.3: P.1: Quang học vật lí nguyên tử và hạt nhân. Sách dùng cho các trường kỹ thuật công nghiệp / Lương Duyên Bình, Ngô Phú An, Lê Băng Sương, ... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 1994. - 244 tr. ; 27 cm. vie. - 530.71/ V 137(III.1)/ 94

Từ khoá: Vật lí đại cương, Quang học, Vật lí nguyên tử, Hạt nhân

ĐKCB: MV.038247 - 51

357. Vật lí hiện đại: Lí thuyết và bài tập; 486 bài tập có lời giải / Ronald Gautreau, Wiliam Savin; Ng.d. Ngô Phú An, Lê Băng Sương.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 490 tr. ; 19 cm.. - 539.076/ G 275v/ 96

Từ khoá: Vật lí hiện đại, Lý thuyết, Bài tập

ĐKCB: DVT.002050 - 51

MV.038928 – 32

358. Vật lí thống kê / Vũ Thanh Khiết.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 311 tr. ; 19 cm.. - 530.13/ VK 187v/ 88

Từ khoá: Vật lí, Thống kê

ĐKCB: DC.008130 - 33

359. Vật lí thống kê: Giáo trình vật lí Berkeley: T.5 / F. Reif; Ng.d. Ngô Quốc Quýnh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1982. - 371 tr. ; 27 cm.. - 530.13/ R 361(5)v/ 82

Từ khoá: Vật lí, Thống kê

ĐKCB: DC.008350 - 52

360. Vật lí vui: Q.2.T.2 / IA. I. Pêrenman; Ng.d. Thế Trường, ... .. - H.: Giáo Dục , 1976. - 199 tr. ; 19 cm. vie. - 530/ P 434(II.2)v/ 76

Từ khoá: Vật lí

ĐKCB: DT.008377 - 79

MV.042382 - 87

361. Xã hội học môi trường / Vũ Cao Đàm, Lê Thanh Bình, Phạm Thị Bích Hà,... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 264 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ X 111/ 02

Từ khoá: Môi trường, Xã hội học

ĐKCB: DC.023688 - 92

DT.010918 - 22

MV.055141 - 45

362. Xác suất - thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 124 tr. ; 27 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 97

Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán học

ĐKCB: DC.003500 – 04

DT.005046 – 53

MV.026000 - 04

363. Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 222 tr. ; 19 cm. vie. - 519.071/ ĐH 311x/ 96

Từ khoá: Xác suất thống kê, Toán học

ĐKCB: DC.011076 – 80

DVT.000480 - 85

364. Комбинаторные методы дискретной математики / В. Н. Сачков. - М.: Наука , 1977. - 319 с. ; 19 cm. rus - 511/ С 121к/ 77

Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc

ĐKCB: MN.011475 - 79

B. CHUYÊN NGÀNH

1. Phương pháp giảng dạy Tin học

1. Bài tập tin học 10 / Hồ Sĩ Đàm, Đào Kiến Quốc, Nguyễn Thanh Tùng.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1996. - 96 tr. ; 20 cm.. - 004.076/ HĐ 115b/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Bài tập

ĐKCB: DC.010810 - 15

DT.005104 - 07

2. Bài tập tin học 11 / Hồ Sỹ Đàm, Nguyễn Tô Thành, Hà Quang Thụy, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 128 tr. ; 20 cm.. - 004.076/ B 114/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Bài tập

ĐKCB: DC.010849 - 53

DT.004175 – 79

3. Cơ sở tin học và kỹ thuật tính: 2t: T.1: Sách dùng trong trường phổ thông trung học / Ng.d. Nguyễn Văn Thường.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 140 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ C 319(1)/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật tính

ĐKCB: DC.004745, DC.003189 - 92

4. Đại cương về kỹ thuật tin học / Nguyễn Bình Thành, Bùi Quốc Anh, Nguyễn Minh Đức.: Sách dùng cho các Trường Đại học Kỹ thuật. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1990. - 142 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NT 1665đ/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Tin học

ĐKCB: DC.008953 - 57

DT.006734 - 37

5. Giáo trình Foxpro for Windows: Lí thuyết, bài tập, lời giải: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng, các lập trình viên cho các bài toán quản lý / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2001. - 296 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Foxpro, Lý thuyết, Bài tập

ĐKCB: DC.000696 - 700

DT.008495 - 98

MV.023982 – 91

6. Giáo trình hướng dãn lí thuyết và kèm theo bài tập thực hành ORACLE 11g: T.1. Dành cho học sinh, sinh viên / Nguyễn Quảng Ninh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB Hồng Đức , 2009. - 350 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 004.071/ NB 434(1)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: GT.011899 – 911

DVT.001462

7. Giáo trình hướng dãn lí thuyết và kèm theo bài tập thực hành ORACLE 11g: T.2. Dành cho học sinh, sinh viên / Th.S Nguyễn Quảng Ninh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB Hồng Đức , 2009. - 379 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 004.071/ NB 434(2)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Oracle

ĐKCB: GT.011912 - 24

DVT.001463 - 64

8. Giáo trình lý thuyết thông tin / Nguyễn Bình. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 306 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 003.071/ NB 5139g/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lý thuyết thông tin, Giáo trình

ĐKCB: GT.012272 - 74

DVT.001216 - 17

9. Giáo trình thực hành tin học cơ sở / Phạm Hồng Thái chủ biên,...[và những người khác]. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 307 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.071/ G 434/08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Giáo trình

ĐKCB: GT.012063 - 66

DVT.001435 - 40

10. Giáo trình tin học căn bản: Ms-Dos 6.22, Bket 6, Turbo Pascal 7.0 / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 303 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ BT 134gi/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin họ cơ bản, Giáo trình

ĐKCB: MV.023407 – 34

11. Giáo trình tin học căn bản: Sách dùng cho tin học đại cương / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 407 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ QN 192gi/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ bản, Giáo trình

ĐKCB: DC.010839 - 43

DT.004168 - 73

12. Giáo trình tin học cơ bản: Tin học văn phòng: Sách dùng cho những người mới bắt đầu học tin học / Võ Xuân Thể, Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 119 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ VT 181gi/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ bản, Tin học văn phòng

ĐKCB: DC.003201 - 05

DT.002864 - 73

MV.023970 - 72

13. Giáo trình tin học cơ sở / Hồ Sĩ Đàm, Hà Quang Thụy, Đào Kiến Quốc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 219 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ HĐ 115gi/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Giáo trình

ĐKCB: DC.003215 - 19

DT.002199 - 209

MV.023948 - 52

14. Giáo trình tin học đại cương / PTS. Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 339 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134 gi/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học đại cương

ĐKCB: MV.023759

15. Giáo trình tin học phổ thông 2007 / Công Bình, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 141 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ G 434/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học phổ thông, Giáo trình

ĐKCB: GT.012726 - 32

16. Giáo trình tin học ứng dụng: E-mail và tin học văn phòng trên mạng với Microsoft Outlook 2000 / Nguyễn Đình Tê, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 379 tr. ; 19 cm. vie. - 005/ Gi 119/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dựng, Tin học văn phòng

ĐKCB: DC.000601 - 05

MV.023886 – 99

17. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000691 - 95

DT.000888 - 97

MV.023436 – 70

18. Giáo trình tin học: T.1 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 220 tr. ; 20 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(1)gi/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000691 – 95

DT.000888 – 97

19. Giáo trình tin học: T.2 / Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 229 tr. ; 19 cm. vie. - 004.071/ HĐ 115(2)gi/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Giáo trình

ĐKCB: DC.000721 - 25

DT.001258 - 67

MV.023471 – 503

20. Hướng dẫn học nhanh vi tính bằng hình 9 trong 1 / Dũng Tâm. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 668 tr. : Minh hoạ ; 16 x 24cm vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi tính

ĐKCB: DVT.001229 – 31

21. Lí luận dạy học tin học ở trường phổ thông: Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học / Trương Trọng Cần.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 162 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ TC 135l/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học phổ thông, Lí luận

ĐKCB: DC.017595 – 99

DVT.001419 – 23

DT.008531 – 35

MV.001861 - 66

22. Nhập môn tin học A: (Sách dùng cho sinh viên các ngành Khoa học Tự nhiên) / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 186 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Đại học sư phạm Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DV.009693

23. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên các ngành Toán - Tin - Lí - Hoá / Nguyễn Nhuỵ, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2002. - 204 tr. ; 20 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.003063 - 67

DT.008023 - 32

MV.002540 - 47

24. Nhập môn tin học A: Sách dùng cho sinh viên ngành Toán- Tin- Lí- Hoá / Nguyễn Nhụy, Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 143 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ NN 2455n/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DT.005657 - 61

25. Nhập môn tin học B: Sách dùng cho sinh viên ngành Sinh học / Phạm Quang Trình, Trương Trọng Cần.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 1998. - 123 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 004.071/ PT 362n/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.003220 - 24

DT.005099 - 105

MV.024296 - 302

26. Nhập môn tin học: Theo chương trình A / Hoàng Phương, Hoàng Long.. - H.: Thống Kê , 1997. - 245 tr. ; 20 cm.. - 005/ HP 1956n/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Nhập môn

ĐKCB: DC.010844 - 48

DT.003054 - 63

MV.023992 – 4004

27. Phương pháp giải các bài toán trong tin học / Trần Đức Huyên.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2004. - 379 tr. ; 19 cm.. - 004.076/ TH 417p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Phương pháp giải

ĐKCB: DC.026870 -74

DT.013706 - 11

MV.060011 – 15

28. Quản lí viễn thông và công nghệ thông tin - Những vấn đề cần quan tâm / Nguyễn Ngô Việt. - Hà Nội: Bưu Điện , 2006. - 251 tr. ; 21 cm. vie. - 384/ NV 6661q/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Viễn thông, Quản lí

ĐKCB: DVT.001374 - 75

DT.017947 – 49

29. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.1. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 148 tr. ; 27 cm.. - 004.071/ NK 272(1)t/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học

ĐKCB: DC.003276 - 82

DT.006578 - 80

30. Tin học 10: Ban khoa học tự nhiên-kỹ thuật; Ban khoa học xã hội / Hồ Sỹ Đàm, Nguyễn Xuân Huy, nguyễn Bá Kim, ... .. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1996. - 229 tr. ; 20 cm. vie. - 004/ T 273/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học

ĐKCB: DT.008372 - 73

31. Tin học 11 / Hồ Sỹ Đàm, Nguyễn Tô Thành, Hà Quang Thụy, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 156 tr. ; 20 cm.. - 004/ T 273/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học

ĐKCB: DC.010811, DC.010860 - 63

DT.004144 - 47

32. Tin học đại cương: MS-DOS & các khái niệm thuật toán, Turbo Pascal / Hoàng Nghĩa Tý, Phạm Thiếu Nga.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 276 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ HT 436t/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học đại cương, Thuật toán

ĐKCB: DC.003127 - 34

DT.002944 - 53

33. Tin học đại cương: Ms-Dos 6.22, NC 5.0, Windows 3.11, Winwods 6.0, Excel 5.0, Windows 98. Dùng cho sinh viên, học sinh, nhân viên văn phòng... / Bùi Thế Tâm, Võ Văn Tuấn Dũng.. - H.: Nxb. Giao thông vận tải , 1999. - 159 tr. ; 27 cm. vie. - 004.071/ BT 134t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học đại cương

ĐKCB: DC.003026 - 30

DT.005572 - 80

MV.024284 - 95

DVT.001107 – 10

34. Tin học thực hành: T.1: Novell Netware 5; Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1166 tr. ; 119 cm. vie. - 005.3/ NT 266(1)t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Thực hành, Điều hành

ĐKCB: DC.000556 - 60

MV.023875 - 79

35. Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt: Khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 1450 tr. ; 24 cm. vie. - 004.032 195 922/ T 421/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Điện tử viễn thông, Từ điển

ĐKCB: DC.000481 - 85

MV.023924

36. Từ điển thuật ngữ tin học và tin học Anh-Việt = English Vietnamese Micro-Informatics & Informatics Dictionary: Khoảng 18.000 thuật ngữ, 3.000 cụm đồng nghĩa, 650 cụm viết tắt / Phùng Quang Nhượng.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 393 tr. ; 19 cm.. - 004.321 959 22/ PN 253t/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học, Thuật ngữ, Từ điển

ĐKCB: DC.003239, DC.003240 - 42

DT.005192 – 95

37. Tự học Microsoft Internet Explore 5.0 trong 24 giờ / Nguyễn Văn Hoàng.. - H.: Thống Kê , 2000. - 279 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ NH 287t/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: DC.000476 - 80

DT.008127 - 30

MV.024172

2. Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính

1. A basic for theoretical computer science / Michael A. Arbib, A. J. Kfoury, Robert N. Moll. - New York: Springer-Verlag , 1981. - 220 p. ; 20 cm., 0-387-90573-1 eng. - 004.16/ A 6648b/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính

ĐKCB: VE.001265

2. A Unix* Primer / Ann Nicols Lomuto, Nico Lomuto. - New Jersey: Prentice-Hall , 1983. - 288 p. ; 21cm., 0-13-938886-9 eng. - 004/ L 846u/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000374

3. About face: The essentials of user interface design / Alan Cooper. - Foster city: Progammers press , 1995. - 580 p. : 19 x 23 cm., 1-56884-322-4 en. - 004.6/ C 776a/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Giao diện, Thiết kế

ĐKCB: VE.000125

4. Advanced computer architecture: Parallelism, scalability, programmability / Kai Hwang.. - India: McGraw-Hill , 1993. - 770 p. ; 22 cm., 0-07-113342-9 eng. - 004/ H 991a/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc,Máy tính

ĐKCB: DC.021056

5. Advances in ad hoc networking: Proceedings of the seventh annual mediterranean ad hoc networking workshop, Pamal de mallorca, Spain, June 25-27,2008 / Pedro Cuenca, ...[et al.]. - USA: Springer , 2008. - 225 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-09489-2 eng. - 004.6/ A 2442/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng

ĐKCB: MN.017991

6. Ajax and rest recipes a problem - solution approach. - New York: Christian Gross , 2006. - 345 p. ; 20 cm., 1-59059-734-6 eng. - 006.7/ A 312/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đa phương tiện

ĐKCB: VE.000414

7. Algorithms and data structures / Niklaus Wirth. - New Jersey: Prentice Hall , 1986. - 288 p. ; 27 cm. eng. - 005.7/ W 7992a/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: VE.001023

8. An ỉntoduction to computer scienge / Jean - Paul Tremblay, Richard B. Bunt. - New York: McGraw - Hill , 1979. - 636 p. ; 19cm. eng. - 004.16/ T 7892a/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc, Giải thuật

ĐKCB: VE.000246

9. Artificial intelligence the very idea / John Haugeland. - London: The Mit Press , 1985. - 289 tr. ; 19 cm., 0-262-08153-9 eng. - 006.3/ H 3713a / 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: VE.000651

10. Artificial intelligence: An applications - oriented approach / Daniel Schutzer. - New York: Van nostrand reinhold company , 1986. - 294 tr. ; 21 cm., 0-442-28034-3 eng. - 006.3/ S3969a/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: VE.000423

11. Autocad 2006 companion: Essentials of autocad plus solid modeling / James A. Leach. - Boston: McGraw-Hill , 2006. - 670 p. ; 25 cm., 978-0-07-340247-5 eng. - 006.6/ L 4341a/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: CN.005552 - 53

12. Bài tập tự luyện CCNA trên máy tính cá nhân / Nguyễn Hồng Sơn. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2007. - 376 tr. ; 19 cm. vie. - 004.16/ NS 6981b/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính cá nhân

ĐKCB: DC.029664 - 68

DT.018542 - 46

MV.063251 - 55

13. Bluetooth demystified / Nathan J. Muller.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 396 p. ; 27 cm., 0-07-136323-8. - 004.6/ M 958b/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền thông

ĐKCB: DC.018669

14. Build your own expert system / Chris Naylor. - Britain: Sigma technical press , 1983. - 249 p. ; 21 cm., 0 905104 41 2 eng. - 004.16/ N 333b/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Khoa học máy tình

ĐKCB: VE.001374

15. Building expert systems / Frederick Hayes-Roth, Donald A. Waterman, Douglas B. Lenat. - London: Addson-wesley publishing company , 1983. - 444 p. ; 27 cm., 0-201-10686-6 eng. - 004.16/ R 8451b/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Hệ thống

ĐKCB: VE.001382

16. Các kĩ thuật ứng dụng trong flash & dreamweaver / Nguyễn Trường Sinh,Hoàng Đức Hải, Lê Minh Hoàng. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2004. - 520 tr. ; 19 cm. vie. - 006.7/ NS 6178c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: MV.063266 - 72

17. Các thủ thuật trong flash và Dreamweaver / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2004. - 688 tr. ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: DC.030342 - 46

DT.018352 - 56

18. Các thủ thuật ứng dụng trong flash và Dreamweaver / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2004. - 506 tr. ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: MV.063299 - 303

19. Cẩm nang tự làm chủ Microsoft windows 7 / Châu Nguyễn Quốc Tâm. - Hà Nội: NXB Thanh niên , 2009. - 336 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ CT 153c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cẩm nang

ĐKCB: NLN.007283 - 87

20. Cấu trúc máy vi tính / Trần Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2003. - 215 tr. ; 27 cm.. - 004.1/ TV 274c/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Cấu trúc

ĐKCB: DC.026704 - 06

DT.013884 - 86

MV.060147 - 49

21. Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung. - In lần 3, có sửa chữa. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 580 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 004.2/ NT 871c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Cấu trúc, Thiết bị ngoại vi

ĐKCB: DC.029751 - 54

DT.018423 - 26

MV.063086 - 88

22. Cấu trúc máy vi tính và thiết bị ngoại vi / Nguyễn Nam Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 580 tr. ; 24 cm. vie. - 004.1/ NT 379c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Cấu trúc, Thiết bị ngoại vi

ĐKCB: DC.000726 - 30

MV.024115 – 29

23. City of bits / William Mitchell. - London: The Mit Press , 1995. - 225 tr. ; 19 cm., 0-262-13309-1 eng. - 004.6/ M 6811c / 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Xử lí

ĐKCB: VE.000646

24. Compiler construction: Theory and practice / William A. Barrett,... [et al.]. - 2nd ed.. - Chicago: Science reseach associates , 1979. - 504 p. ; 25 cm., 0-574-21765-7 eng. - 004.16/ C 73752/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.001025

25. Compiler construction: With 196 figures / William M. Waite, Gerhard Goos. - New York: Springer-Verlag , 1984. - 446 tr. ; 21 cm., 0-387-90821-8 eng. - 006/ W 1451c/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính điện tử

ĐKCB: VE.000476

26. Computer architecture and organization / John P. Hayes. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill book Company , 1988. - 792p. ; 19cm. eng. - 004.2/ H 4171c/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000079

27. Computer architecture: A modern synthesis: Vol.1: Foundations / Subrata Dasgupta. - New York: John Wiley & Sons , 1989. - 374 tr. ; 19 cm., 0-471-82310-4 eng. - 004.1/ D 2296(1)c/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc máy tính

ĐKCB: VE.000635

28. Computer graphics for artists: An introduction / Andrew Paquette. - USALondon: Springer , 2008. - 266 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84800-140-4 eng. - 006.6/ P 2195c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Đồ hoạ

ĐKCB: MN.018049

29. Computer graphics: Using open GL / F. S. Hill.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 922 p. ; 27 cm., 0-02-354856-8 eng. - 006.6/ H 645c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018774

30. Computer organization / V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vranesic, Safwat G. Zaky. - 2nd ed.. - Lon don: McGraw-Hill , 1984. - 590 tr. ; 19 cm., 0-07-025683-7 eng. - 004.1/ H 1984c/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.001006

31. Computer organization / V. Carl Hamacher, Zvonko G. Vranesic, Safwat G. Zaky. - 4th ed.. - New York: The McGraw-Hill , 1996. - 555 p. ; 30 cm., 0-07-025883-X eng. - 004.16/ H 1984c/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.001276

32. Computer organization and design: The hardware/ software interface / David A. Patterson, John L. Hennessy. - 3th ed.. - Amsterdam: Elsevier , 2005. - 637 p. ; 20 cm., 1-55860-1 eng. - 004.16/ C 7383/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: CN.005514

33. Computer vision / Dana H. Ballard, Christopher M. Brown. - New Jersey: Prentice-Hall , 1982. - 523 tr. ; 21 cm., 0-13-165316-4 eng. - 006.3/ B 1891c/ 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000458

34. Computer-oriented approaches to pattern recognition / William S. Meisel. - New York: Academic press , 1972. - 250 p. ; 25 cm, 0-12-488850-X eng. - 004.6/ M 5151c/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.000898

35. Computers: Tools for an information age / H. L. Capron. - 6th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2000. - 576 p. ; 27cm., 0-201-47659-2 Eng. - 004.16/ C 254c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.001188

36. Computing concepts: Complete edition.The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Companies , 2004. - 556p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283411-0 eng. - 004.1/ H 1115c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015351, MN.015431

37. Computing concepts: Complete edition.The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Companies , 2004. - 556p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283411-0 eng. - 004.1/ H 1115c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015351, MN.015431

38. Computing concepts: Introductory edition .The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Companies , 2004. - 428 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283081-6 eng. - 004.1/ H 1115c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015348 - 50

39. Computing essentials 2006: Introductory edition .The Oleary Series. / Timothy J. Oleary,...[et all ]. - New York: McGraw-Hill Companies , 2006. - 388 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-226111-0 eng. - 004/ O 451c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015352 - 53

40. Công cụ tìm kiếm / John Battelle; Người dich: Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Hằng Mi. - Hà Nội: Tri Thức , 2008. - 468 tr. ; 15 x 21cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Công cụ tìm kiếm

ĐKCB: DVT.001407 - 08

41. Công nghệ truyền dẫn cáp sợi quang - Lý thuyết và thực hành. - Hà Nội: Bưu Điện , 2007. - 327 tr. : Minh hoạ ; 21 cm.. -( Tủ sách thực hành kỹ thuật viễn thông) vie. - 004.6/ C 7491/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cáp sợi quang, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DVT.001368 - 69

DT.017932 - 34

42. Data communications and networks / Miller Dave. - New York: Mc Grow Hill , 2006. - 418 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-296404-9 eng. - 004.6/ M 6471d/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: MN.017216

43. Data communications from basics to broadband / William J. Beyda.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2000. - 330 p. ; 22 cm., 0-13-096139-6. eng. - 004.6/ B 573d/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền dữ liệu, Phần cứng

ĐKCB: DC.018677

44. Data structures and software development in an object - oriented domain / Jean - Paul Tremblay, Grant A. Cheston. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 1161 p. ; 27 cm. eng. - 004.16/ T 7892d/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Dữ liệu

ĐKCB: VE.001020

45. Dealing with complexity: A neural networks approach / M. Ka'rny', K.Warwick , V. Kurkova'. - Great Britain: Springer , 1998. - 308 tr. ; 19cm., 3-540-76160-8 eng. - 006.3/ K 1868d/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng

ĐKCB: VE.000442

46. Digital computer fundamentals / Thomas C. Bartee. - 5th ed.. - New York: MCGraw- Hill , 1981. - 637 p. ; 25 cm., 07-07-003894-5 eng. - 004.16/ B 2833d/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.001291

47. Digital signal analysis / Samuel D. Stearns. - New Jersey: Hayden book company , 1975. - 280 p. ; 30 cm. eng. - 004.6/ S 7997d/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000916

48. Discovering the internet: Complete concepts and techniques / Gary B. Shelly,...[et al.]. - 2nd ed.. - USA: Course Technology , 2008. - 496 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4188-5990-9 eng. - 004.67/ D 6114/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: MN.018059

49. Đồ hoạ máy tính trong ngôn ngữ C: Đồ hoạ vi tính / Tống Nghĩa, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 216 tr. ; 24 cm.. - 006.6/ TN 182đ/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: DC.010800 - 804

DT.002457 - 66

MV.023865

50. Đồ hoạ máy tính và thiết kế = Computer Graphics and Design: Song ngữ Anh - Việt / C.b. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 84 tr. ; 27 cm.. - 006.6/ Đ 311/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính, Thiết kế

ĐKCB: DC.010645 - 49

DT.007418 - 21

MV.024228

51. Đồ hoạ máy tính: Corel Draw 12: Toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2004. - 751 tr. ; 24 cm.. - 006.6/ NT 393đ/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: DC.026695

DT.013887 - 88

MV.060101 - 12

52. Ethernet passive optical networks / Gien Kramer. - New York: McGraw - Hill , 2005. - 308 p. ; 19 cm., 0-07-144562-5 eng. - 004.67/ K 894e/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng, Công nghệ

ĐKCB: CN.005424

53. Fundamental principles of microcomputer architecture / Keith Doty. - Lon don: Matrix publishers , 1979. - 666 p. ; 27 cm. eng. - 004.16/ D 7256f/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.001333

54. Giáo trình kiến trúc máy tính: (Tài liệu dùng cho sinh viên chuyên ngành CNTT) / Nguyễn Quang Ninh.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 103 tr. ; 24 cm. vie. - 004.220 71/ NN 274gi/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kiến trúc, Máy tính, Giáo trình

ĐKCB: DC.025950 - 55

DT.013386 - 92

MV.058803 - 08

55. Graph theory / Frank Harary. - Massachusetts: Addison -Wesley , 1969 ; 19 cm., 0-201-02787-9 eng. - 006.6/ H 254g/ 69

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Đồ hoạ

ĐKCB: VE.000215

56. Hệ mờ, mạng Nơron và ứng dụng: Tuyển tập các bài giảng / Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước. - In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2006. - 276 tr. ; 24 cm. vie. - 006.3/ H 4321/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ mờ, Mạng nơron, Bài giảng

ĐKCB: DT.018682 - 87

MV.063180 - 85

57. Human ear recognition by computer / Bir Bhanu, Hui Chen. - London: Springer , 2008. - 201 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-84800-128-2 eng. - 006.4/ B 5752h/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.017983

58. Hướng dẫn kỹ thuật lắp ráp, cài đặt, nâng cấp và bảo dưỡng máy vi tính đời mới / Hoàng Anh. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 354 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ H 957/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Lắp ráp, Cài đặt, Máy vi tính

ĐKCB: DC.030208 - 12

DT.018292 -95

MV.063548 - 53

59. Hướng dẫn mua linh kiện, tự lắp ráp và làm chủ máy vi tính của bạn / Trương Công Bình. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 335 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 004.7/ TB 6137h/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Linh kiện, Lắp ráp, Máy vi tính

ĐKCB: DC.029963 - 68

DT.018192 - 97

MV.063523 - 28

60. Information systems development: Introduction to information systems engineering / Paul Beynon Davies.. - 3rd ed.. - Great Britain: Macmilln Press Ltd. , 1998. - 399 p. ; 22 cm., 0-333-74481-0. eng. - 004/ D 249i/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin, Phần cứng

ĐKCB: DC.018666

61. Information technology: The breaking wave / Dennis P. Curtin, Kim Foley, Kunal Sen, ... .. - USA: McGraw-Hill , 1998. - 300 p. ; 27 cm. + CD-ROM, 0-256-21847-1. - 004/ I 143/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.018672 - 75

62. Informatique: nouveaux concepts scientifiques = New concepts in computer science: Colloque en l'honneur de = Symposium in honour of Jean-Claude Simon / Jean-Claude Simon. - CNRS: Afcet , 1990. - 266 p. ; 19 cm., 2-90-367786-2 eng. - 004.1/ S 5941i/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000624

63. Instructor's manual and key for internet with microsoft internet explorer 5.5: Tutorial to accompany Peter Norton's introduction to computers / Peter Norton.. - 3rd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 58 p. ; 27 cm., 0-07-821588-9. - 004/ N 883i/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Internet

ĐKCB: DC.018679

64. Internet architecture: An introduction to IP protocols / Uyless Black. - New Jersey: Prentice Hall PTR , 2000. - 380 p. ; 19 cm., 0-13-019906-0 eng. - 004.6/ B 6271i/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kiến trúc

ĐKCB: VE.000679

65. Internet technologies at Work / Fred T. Hofstetter. - Boston: McGraw - Hill , 2005. - 622p. ; 27 cm., 0-07-222999-3 eng. - 004.67/ H 7139i/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Công nghệ, Mạng

ĐKCB: CN.005431

66. Internet Technology Handbook: Optimizing the IP Network / Mark Miller. - New Jersey: Wiley - Interscience , 2004. - 954p. ; 19 cm., 0-471-48050-9 eng. - 004.67/ M 6471i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng internet

ĐKCB: CN.005436

67. Internetworking with TCP/IP: Vol. I:Principles,protocols,and architecture fourth edition / Douglas er. - New Jesey: Prentice Hall , 2000. - 750 tr. ; 21 cm., 0-13-018380-6 eng. - 004.6/ C 7325(1)i/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000528

68. Internetworking with TCP/IP: Vol. III:Client-server programming and applications / Douglas er, David L. Stevens. - New Jesey: Prentice Hall , 2001. - 598 tr. ; 21 cm., 0-13-032071-4 eng. - 004.6/ C 7325(3)i/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000529

69. Introduction graph theory / Robin J. Wilson. - New York: Academic press , 1979 ; 19 cm., 0-12-757852-8 eng. - 006.6/ W 7462i/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ

ĐKCB: VE.000212

70. Introduction to client /server networking: bruce hallberg jane and chuck holcombe rich mcmahon mike meyers syngress media toby velte alan simpson rory mccaw kenneth rosen douglas host. - Burr ridge: McGraw-Hill , 2004. - 420 p. ; 27 cm., 0-07-225455-6 eng. - 004.67/ I 61962/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng

ĐKCB: CN.005544

71. Introduction to computer graphics / N. Krihnamurthy.. - Singapore: McGraw-Hill , 2002. - 343 p. ; 25 cm., 0-07-120704-X. - 006.6/ K 189i/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: DC.018773

72. Introduction to computers and computer science / Richard C. Dorf. - 2nd.. - California: Boys & Fraser publshing company , 1972. - 650 p. ; 20 cm., 0-87835-061-6 eng. - 004.1/ D 6955i/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000175

73. Introduction to computers. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 759 p. ; 25 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 978-0-07-829789-2 eng. - 004/ I 61957/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.017148

74. Introduction to computers: With basic / Fred G. Harold. - USA: New York , 1984. - 332 p. ; 19cm. eng. - 004/ H 293i/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.000311

75. Introduction to the theory of neural computation: Vol. 1 / John Hertz, Anders Krogh, Richard G. Palmer. - Redwood city: Addison-Wesley Publíhing Company , 1991. - 327 tr. ; 21 cm., 0-201-51560-1 eng. - 006.3/ H 576(1)i/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000474

76. Introductory statistics / Prem S. Mann. - 5th ed.. - America: John wiley & sons, inc. , 2004. - 82 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-44811-7 eng. - 006.6/ M 2811i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: MN.015402 - 03

77. Invitation to computer science: C++ Version / G. Michael Schneider, Judith L. Gersting. - 4th ed.. - Canada: Thomson , 2007. - 719 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0142-6 eng. - 004.16/ S 3583i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.018054

78. Invitation to computer science: Java Version / G. Michael Schneider, Judith L. Gersting. - 3rd ed.. - Canada: Thomson , 2007. - 719 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0143-3 eng. - 004.16/ S 3583i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.018053

79. Ip location / Martin Dawson, James Winterbottom, Martin Thomson. - New York: McGraw-Hill , 2007. - 338p. ; 20 cm., 978-0-07-226377-0 eng. - 004.6/ D 2721i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: CN.005393 - 94

80. Kĩ thuật đồ họa: (Dùng cho sinh viên ngành: Tin học) / Phạm Thị Thu Hiền.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 115 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 006.607 1/ PH 266k/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.021788 – 92

DVT.001300 – 04

DT.009687 – 91

MV.054122 - 28

81. Kiến thức máy vi tính căn bản cho mọi người 2007 / Trương Anh, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 307 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 004.16/ TA 596k/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính

ĐKCB: DC.029988 - 93

DT.018409 - 15

MV.063067 - 74

82. Kiến trúc máy tính / Nguyễn Đình Việt.. - H.: Giáo Dục , 2005. - 279 tr. ; 27 cm.. - 004.220 71/ NV 269k/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Kiến trúc

ĐKCB: DC.026707 - 11

DT.013893 - 97

MV.060131 - 35

83. Kỹ thuật đồ hoạ / Lê Tấn Hùng, Huỳnh Quyết Thắng.: Giáo trình cho sinh viên Đại học Bách khoa. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2002. - 305 tr. ; 21 cm.. - 006.607 1/ LH 399k/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: DC.010373 - 77

DT.007086 - 95

MV.041781 - 85

84. Kỹ thuật đồ hoạ / Phạm Thị Thu Hiền: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học). - Nghệ An: Đại Học Vinh , 2000. - 115 tr. ; 24 cm

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật đồ hoạ

ĐKCB: DV.009694

85. Kỹ thuật ghép nối máy vi tính: T.1: Ghép nối với thiết bị ngoài thông dụng / Nguyễn Mạnh Giang.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1999. - 243 tr. ; 27 cm. vie. - 004.6/ NGI 117(1)k/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Thiết bị, Kỹ thuật ghép nối

ĐKCB: DC.000471 - 75

DVT.001131 - 35

MV.024258 – 62

86. Learning unix / Jamer Gardner. - 2nd ed.. - Indiana: SAMS publishing , 1994. - 658 p. ; 21cm., 0-672-30457-0 eng. - 004/ G 2261l/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: VE.000379

87. Linear networks and systems / Benjamin C. Kuo. - New York: McGraw-Hill book company , 1967. - 411 p. ; 25 cm. eng. - 004.16/ K 9668l/ 67

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.001092

88. Local area networks / Behrouz A. Forouzan. - 1st ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2003. - 618 p. ; 22 cm.. -( McGraw-Hill Forouzan networking series), 0-07-233605-6. - 004.68/ F 692l/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính

ĐKCB: DC.018676

89. Machine Learning / Tom M. Mitchell.. - Singapore: McGraw Hill , 1997. - 414 p. ; 20 cm., 0-07-115467-1 eng. - 006.1/ M 681m/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018775

90. Macromedia FLASHMX 2004 / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - xã hội , 2004. - 506 tr. ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781c/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.029649 - 55

DT.018342 - 46

MV.064316 - 22

91. Macromedia studio 8: Step - by - step projects for macromedia flash 8, dreamweaver 8, fireworks 8, and contribute 3. - Australia: Thomson , 2006. - 412 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-0-619-26709-4 eng. - 004.6/ M 1748/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền thông, Phương tiện

ĐKCB: MN.018081

92. Mạng máy tính / Hồ Đắc Phương. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 387 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 004.6071/ HP 577m/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính

ĐKCB: GT.006621 - 40

DVT.001158 - 63

93. Mạng máy vi tính / Nguyễn Xuân Quỳnh, Nguyễn Khiêm, Lê Anh Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1995. - 225 tr. ; 19 cm. vie. - 004.65/ NQ 419m/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính

ĐKCB: DC.003258 – 62

DT.002994 - 3003

MV.023965 - 69

94. Mạng truyền dữ liệu / Vương Đạo Vy. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2006. - 387 tr. : hình vẽ ; 16 x 24cm. vie. - 004.6071/ VV 996m/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng truyền dữ liệu

ĐKCB: GT.006835 - 40

DVT.001168 - 72

95. Mastering electronics workbench: Version 5 and multisim vertion 6 / John J. Adams.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 721 p. ; 24 cm., 0-07-134483-7. - 004/ A 214m/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: DC.018670

96. MCSE/MCSA managing and maintaining a window server 2003 environment study guide (exam 70 - 290) / Anil Desai. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 748 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-222322-7 Eng. - 004/ D 4415m/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.0017181

97. Microprocessor and Microcontroller Fundarmentals: 8085 and 8051 Hardware and Software / William Kleitz.. - USA: Prentice Hall , 1998. - 262 p. ; 27 cm., 0-13-262825-2 eng. - 004.6/ K 645m/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Vi điều khiển, Vi xử lý

ĐKCB: DC.018668

98. Microsoft Encyclopedia of NetWorking / Mitch Tulloch.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1478 tr. ; 22 cm., 0-7356-0573-4 eng. - 004.603/ T 919m/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: DC.018671

99. Microsoft ffice powerpoint 2003: Brief .The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 476 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283066-2 eng. - 006.6/ H 1115m/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: MN.015346

100. Microsoft Office XP: The OLeary series. Volume 1 / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 800 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-247247-2 eng. - 005.3/ O 451(1)m/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015432

101. 15 bài tin học cơ sở: Lí thuyết và thực hành / Bùi Thế Tâm.. - H.: Thống Kê , 1994. - 150 tr. ; 19 cm.. - 004.071/ BT 134m/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Lý thuyết, Thực hành

ĐKCB: DC.003206 - 10

DT.002615 - 24

MV.023929 - 31

102. NetWork kỹ thuật mạng máy tính / Hồ Hoàng Triết.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2001. - 413 tr. ; 20 cm. vie. - 004.6/ HT 3615n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Kỹ thuật

ĐKCB: DC.000718 - 20

DVT.001326 - 27

MV.023378 – 402

103. New perspectives on macromedia dreamweaver 8: Comprehensive / Kelly Hart, Mitch Geller. - Australia: Thomson , 2007. - 624 p. ; 27 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4188-3922-2 eng. - 004.6/ H 3251n/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Truyền thông

ĐKCB: MN.018080

104. Nguyên lí phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính / Trần Quang Vinh.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2003. - 387 tr. ; 27 cm.. - 004/ TV 274n/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Kỹ thuật ghép nối

ĐKCB: DC.026712 - 16

DVT.001128 - 30

DT.013907 - 11

MV.060150 - 54

105. Nguyên lý mạch tích hợp = Application speccific integrated circuit: T. 1: Asic lập trình được / Tống văn On. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 238 tr. ; 27 cm. vie. - 005/ TO 5811(1)n/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạch tích hợp

ĐKCB: DC.030611 - 15

DT.018944 - 54

MV.063798 – 803

106. Nhập môn đồ hoạ máy tính / Lương Chi Mai, Huỳnh Thị Thanh Bình.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 271 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ LM 114n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: DC.000551 - 55

MV.023868 – 71

107. Object - oriented software construction / Bertrand Meyer. - London: Prentice Hall , 1988. - 534 p. ; 27 cm. eng. - 004.3/ M 6121o/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Phần mềm

ĐKCB: VE.001021

108. Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter B. Galvin. - USA: Addson - Wesley Publishing company , 1994. - 780 p. ; 27 cm. eng. - 004.16/ S 563o/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.001279

109. Operating system concepts / Abraham Silberschatz, Peter Baer Galvin, Greg Gagne. - 6th ed.. - New York: John Weley & Sons , 2002. - 888p. ; 19cm. eng. - 004.1/ S 5824o/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000066

110. Oracle database 10g pl/sql 101 / Christopher Allen. - New York: McGraw-Hill/ Osborne , 2004. - 396 p. ; 21 cm., 0-07-225540-4 eng. - 004/ A 42510/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: MN.015496

111. Parallel models of associative memory / Geoffrey E. Hinton, James A. Anderson. - New Jersey: LEA , 1981. - 294 p. ; 19 cm., 0-89859-105-8 eng. - 004.5/ H 6662p/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bộ nhớ

ĐKCB: VE.000732

112. Pattern recognition techniques / J. R. Ullmann. - New York: Crane, Russak&Company , 1973. - 412 p. ; 19 cm., 0-8448-0173-9 eng. - 006.3/ U 41p/ 73

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Nhận dạng

ĐKCB: VE.000576

113. Performance modeling and engineering / Zhen Liu, Cathy H. Xia. - USA: Springer , 2008. - 219 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-0-387-79360-3 eng. - 004.16/ L 7831p/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: MN.018017

114. Peter Norton's introduction to computers / Peter Norton.. - 4th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 610 p. ; 27 cm., 0-07-821058-5. - 004/ N 883/00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: DC.018678

115. Photoshop CS: Toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2004. - 768 tr. ; 24 cm.. - 006.6/ NT 393p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop

ĐKCB: DC.026696

DT.013889 - 90

MV.060113 - 14

116. PHP 6 fast & easy web development / Julie Meloni, Matt Telles. - USA: Course Technology , 2008. - 564 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-59863-471-6 eng. - 006.7/ M 5283p/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet, Web

ĐKCB: MN.018040

117. Real - time systems / C. M. Krishma... .. - Singapore: The McGraw - Hill , 1997. - 448 p. ; 19 m., 0-07-114243-6. eng. - 004/ K 189r/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống, Máy tính

ĐKCB: DC.018680

118. Schaum's outline of theory and problems of computer graphics / Zhigang Xiang, Roy A. Plastock. - New York: McGraw-Hill , 2000. - 347 p. ; 30 cm., 0-07-135781-5 eng. - 006.6/ X 6s/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: VE.001173

119. Social support networks: Informal helping in the human services / James K. Whittaker, James Garbarino. - New York: Aldine publishing company , 1983. - 479 p. ; 19 cm., 0-202-36032-6 eng. - 004.2/ W 6241s/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cáu trúc, Máy tính, Xử lí dữ liệu

ĐKCB: VE.000885

120. Studies in pattern recognition: A memorial to the late professor King-Sun Fu / H. Freeman. - Singapore: World Scientific , 1996. - 222 tr. ; 25 cm., 981-02-2823-6 eng. - 006.3/ F 8551(25)s/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: VE.000542

122. Successful IT projects / Darren Dalcher, Lindsey Brodie. - London: Thomson , 2007. - 345 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-84480-699-7 eng. - 004/ D 138s/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: MN.018103

123. Systems Analysis & Design: An active approach / George M. Marakas. - 2 nd ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin , 2006. - 442p. : 17 x 19 cm., 0-07-29760-1 en. - 004.2/ M 299s/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống

ĐKCB: CN.005634 - 35

124. Systems analysis and design / Gary B. Shelly, Thomas J. Cashman, Harry J. Rosenblatt. - 7th ed.. - USA: Thomson , 2008. - 702 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-1222-4 eng. - 004.2/ S 5453s / 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: MN.018061

125. TCP/IP and related protocols / Uyless Black.. - 3 rd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1998. - 402 p. ; 22 cm.. -( The McGraw-Hill series on computer communications), 0-07-913282-0 eng. - 004.6/ B 6275t/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.018681

126. The internet book / Douglas E. Comer. - New Jersey: Prentice hall , 2000. - 351 p. ; 19cm., 0-13-030852-8 eng. - 004/ C 7325t/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000304

127. The memory jogger plus + TM / Michael Brassard. - Goal: QPC , 1989. - 306 tr. ; 19 cm. eng. - 004.5/ B 8236m/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý dữ liệu

ĐKCB: VE.000603

128. Thiết kế vi mạchn CMOS VLSI: Tập 1.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 324 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(1)t/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Vi mạch

ĐKCB: CN.002928 - 34

129. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 2.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 378 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(2)t/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Vi mạch

ĐKCB: CN.002963 - 70

130. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 3.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2008. - 364 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(3)t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Vi mạch

ĐKCB: CN.002998 – 303

131. Tin học cơ bản thông qua hình ảnh: Mô phỏng đơn giản hóa máy tính, kết hợp hình ảnh 3D sinh động. - H.: Nxb. Hà Nội , 1999. - 137 tr. ; 27 cm. vie. - 004/ T 273/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ bản, Máy tính

ĐKCB: DC.000466 - 70

MV.024356 – 68

132. Tin học thường nhật: Q.4: Cài đặt, sử dụng thiết bị ngoại vi và phần mềm ứng dụng / Nguyễn Văn Huân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 340 tr. ; 21 cm. vie. - 004.1/ NH 8744t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học thường nhật, Thiết bị ngoại vi

ĐKCB: CN.004660 - 65

133. Từ điển học và sử dụng vi tính: 3 trong 1 / Võ Hiếu Nghĩa,...[và những người khác]. - Hà Nội: NXB. Thống kê , 2006. - 988 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 004/ T 8831/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Từ điển, Sử dụng

ĐKCB: NLN.007830 - 33

134. Tự học Adobe Photoshop 5.5.. - H.: Nxb. Hà Nội , 2000. - 287 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ T 421/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop

ĐKCB: DC.000616 - 20

DT.008169 - 72

MV.024173

135. Tự học ASP. NET: Website tra cứu điểm thi trực tuyến / Lưu Bích Thuỷ. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 260 tr. ; 19 cm. vie. - 004.6/ LT 547t/08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: DC.030382 - 87

DT.018212 - 16

MV.063140 - 44

136. Tự học Corel Draw 8 trong 24 giờ / Phạm Trọng Thuật.. - H.: Thống Kê , 1999. - 351 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ PT 2156t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.000521 - 25

MV.024316 – 30

137. Tự học dựng hình và chiếu sáng với V-Ray và 3DS MAX bằng hình ảnh / Biên soạn: Quang Hân, Quang Hiển. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2008. - 399 tr. ; 24 cm. vie. - 006.6/ T 8831/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dựng hình, Hình ảnh, Đồ hoạ

ĐKCB: DVT.001446 - 47

DT.019484 - 89

138. Tự học kỹ thuật, kỹ xảo chỉnh sửa hình ảnh trên Photoshop và Coreldraw / Đức Tùng, Công Thọ. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 294 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ T 8831/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ, Kỹ thuật, Chỉnh sửa

ĐKCB: DC.029502 - 06

DT.018437 - 41

MV.063473 - 77

139. Tutorial : Computer graphics / Ron Barr. - New York: Ieee computer society , 1979 ; 19 cm. eng. - 006.6/ B 2681t/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: VE.000210

140. Understanding computer science for advanced level / Ray Bradley.. - 4th ed.. - United Kingdom: Stanley thornes , 1999. - 730 p. ; 27 cm., 0-7487-4046-5 eng. - 004.1/ B 811u/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: DC.018682

141. Understanding computer telephony. - 3rd. ed.. - New York: Carlton carden , 1997. - 505 tr. ; 19 cm., 1-57820-000-8 eng. - 004.6/ U 554/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Truyền thông, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000498

142. Using information technology: A practical introduction to computer and communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2003. - 482 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248555-8 eng. - 004.1/ W 715u/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015095 - 96

143. Using information technology: A practical introduction to computer and communications / Brian K. Williams, Stacey C. Sawyer. - 5th ed.. - USA: McGraw-Hill , 2003. - 482 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248555-8 eng. - 004.1/ W 715u/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015095 - 96

144. Using information technology: A practical introduction to computers & communications.Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. - New York: McGraw-Hill Technology , 2003. - 324 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248464-0 eng. - 004/ S 2716u/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015401

145. Using information technology: A practical introduction to computers & communications.Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. - New York: McGraw-Hill Technology , 2003. - 324 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-248464-0 eng. - 004/ S 2716u/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015401

146. Using information technology: A practical introduction to computers & communications.Introductory version / Stacey C. Sawyer, Brian K. Williams. - New York: McGraw-Hill Technology , 2005. - 348p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-288290-5 eng. - 004/ S 2716u/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.015354 - 55

147. Vi tính thật là đơn giản: 999 thủ thuật, mẹo hay trong sử dụng máy vi tính / Nguyễn Thanh Hải, Đinh Văn Đồng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2006. - 299 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Thủ thuật

ĐKCB: DC.030626 - 32

DT.018933 - 38

MV.063728 - 33

148. Vi tính thật là đơn giản: T.1: 750 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 270 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ DH 399(1)v/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt

ĐKCB: DC.000821 - 24

DVT.001091 - 92

DT.008163 - 64

MV.024476

149. Vi tính thật là đơn giản: T.1: 815 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 296 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(1)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt

ĐKCB: DC.030636 - 40

DT.018823 - 27

MV.063618 - 22

150. Vi tính thật là đơn giản: T.2: 464 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 292 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ DH 399(2)v/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt

ĐKCB: DC.000825 - 28

DT.008165 - 68

MV.024477

151. Vi tính thật là đơn giản: T.2: 486 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Dương Mạnh Hùng. - Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 302 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(2)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt

ĐKCB: DC.030646 - 51

DT.018833 - 37

MV.063628 - 33

152. Vi tính thật là đơn giản: T.5: 1001 mẹo vặt khi sử dụng máy vi tính / Thành Hải, Đức Tùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 299 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ T 3672(5)Hv/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt

ĐKCB: DC.030681 - 85

DT.018873 - 79

MV.063663 - 68

153. Vi tính thật là đơn giản: T.6: 330 mẹo vặt khi sử dụng máy tính / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 363 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(6)/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Mẹo vặt

ĐKCB: DC.030696 - 700

DT.018893 - 98

MV.063678 - 83

154. Vi tính thật là đơn giản: T.8: 231 thắc mắc khi sử dụng máy vi tính, sự cố và cách sửa chữa / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 375 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(8)/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Sửa chữa

ĐKCB: DC.030721 - 25

DT.018920 – 28

MV.063708 – 14

155. Vision in man and machine / Martin D. Levine. - New York: McGraw - Hill Book Company , 1985. - 576 p. : 17 x 19 cm., 0-07-037446-5 en. - 006.3/ L 6654v/ 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy

ĐKCB: VE.000034

156. What every engineer should know about artificial intelligence / William A. Taylor. - England: The Mit Press , 1988. - 331p. ; 20 cm., 0-262-70041-7 eng. - 006.3/ T 2381w / 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: VE.000402

157. Информационные сети и языковая совместимость дескрипторных информационно - поисковых систем / А. Н. Кулик. - Москва: Cоветское радио , 1977. - 248 c. ; 19 cm. rus - 004/ К 9629и/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ tìm tin

ĐKCB: MN.016739

158. Моделирование процесса формирования понятий на вычислительной машине: Пер. с Анг. / Э. Хант, Дж. Марин, Ф. Стоун.. - М.: Мир , 1970. - 304 c. ; 22 cm. rus - 004.2/ Х 145м/ 70

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: MN.005461, MN.008747

159. Чертежи в машиностроении / Федоренко Шошин.. - ?: ? , ?. - 264 c. ; 19 cm. rus - 006.6/ Ш 515 ч/ ?

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: MN.003657

3. Truyền thông và mạng máy tính

1. Advanced networking concepts / Michael J. Palmer, Robert Bruce Sinclair. - Cambridge: Course , 1997. - 264 p. ; 24 cm., 0-7895-0195-3 eng. - 004.6/ P 1731a/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng

ĐKCB: VE.000607

2. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: T.1 / Dương Viết Thắng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành,.... - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 198 tr. ; 27 cm. - 005.307 6/ B 114(1) / 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DT.009187

3. Các kỹ xảo lập trình mạng với Java: Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 638 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NL 116c/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Java

ĐKCB: DC.000732 - 35

DT.008475 - 84

MV.023944 – 47

4. Các kỹ xảo lập trình mạng với Java: Java lập trình mạng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 638 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NL 116c/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.000732 - 35

DT.008475 - 84

MV.023944 – 47

5. Cẩm nang tin học văn phòng thủ thuật - mẹo vặt với windows vista 2.0 / Biên soạn: Nguyễn Trọng Thanh. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 375 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ NT 3672c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng, Mẹo vặt

ĐKCB: NLN.007060 - 64

6. Cơ sở kỹ thuật truyền số liệu / Nguyễn Văn Thưởng.. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 415 tr. ; 20 cm.. - 621.38/ NT 2255c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật truyền số liệu

ĐKCB: DC.010378 - 81

DT.007351 - 55

MV.049769 - 73

7. Computing essentials 2004 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary.. - Introductory ed.. - Irwin: McGraw-Hill , 2004. - 329 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-236247-2. - 005/ O 451c/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.014973 - 74

8. Computing essentials 2005 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary.. - Introductory ed.. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 376 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-225647-8. - 005/ O 451c/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.014975 - 79

9. Cost and optimization engineering: Vol. 1 / Charles M. Botchek. - California: Pacific technical Group , 1983. - 367 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 005.3/ B 748v/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạch, Thiết kế

ĐKCB: VE.001318

10. Crafting a compiler / Charles Fischer, Richard J. LeBlanc. - California: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1988. - 811 tr. ; 25 cm., 0-8053-3201-4 eng. - 005.4/ F 5291c/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Chương trình

ĐKCB: VE.000581, VE.000844

11. Exploring java / Patrick Niemeyer, Joshua Peck. - Bonn: O'reilly & Associates , 1996. - 407 p. ; 21 cm., 1-56592-184-4 eng. - 005.13/ N 672e/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Java

ĐKCB: VE.000772

12. Fortran 90 for Engineers and Scientists / Larry R. Nyhoff, Sanford C. Leestma.. - USA: Prentice Hall , 1997. - 952 p. ; 22 cm., 0-13-519729 -5 eng. - 005.1/ N 9945f/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.018701

13. Giáo trình căn bản về mạng: Điều hành và quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 507 tr. ; 20 cm. vie. - 005.432 071/ NT 266gi/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng, Điều hành, Quản trị

ĐKCB: DC.010785 - 89

DT.002515 - 24

MV.023941 - 43 ư

14. Giáo trình mã hoá thông tin: Lí thuyết và ứng dụng / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải. - TP. Hồ Chí Minh: Lao động Xã hội , 2004. - 104 tr. ; 16 x 24 cm., 18000đ vie. - 005.130 71/ BK 454g/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã hoá thông tin, Lý thuyết, Ứng dụng

ĐKCB: GT.012485 - 534

15. Giáo trình mạng / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 723 tr. ; 24 cm.. - 004.607 1/ PD 399gi/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng, Giáo trình

ĐKCB: DC.003011 - 15

DT.004373 - 82

16. Giáo trình Windows Winword Excel / Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.: T.1: Tin học căn bản. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo dục , 1999. - 357 tr. ; 19 cm.. - 005.430 71/ NT 151(1)gi/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.003114 - 17

DT.005601 - 04

17. Giáo trình Windows Winword Excel / Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.: T.2: Winword 6.0. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo dục , 1999. - 351 tr. ; 19 cm.. - 005.430 71/ NT 151(2)gi/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.003118 - 21

DT.005605, DT.005607

18. Giáo trình Windows Winword Excel: T.3: Excel 5.0 / Nguyễn Đình Tê, Tạ Minh Châu, Hoàng Đức Hải.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 1999. - 231 tr. ; 19 cm.. - 005.430 71/ NT 151(3)gi/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.003122 - 26

DT.005608 - 11

19. Giúp tự học Windows 3.1 & 3.11 / Võ Văn Viện.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 224 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ VV 266gi/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.003086 - 90

DT.005866 - 73

20. Handbook of logic in artificial intelligence and logic programming: Vol.5: Logic programming / Dov M. Gabbay, C. J. Hogger, J. A. Robinson.. - Manchester: Oxford University Press , 1998. - 800 tr. ; 24 cm., 0-19-853792-1. - 005.115/ G112h(5)/98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.010207

21. Hệ điều hành Linux giao diện đồ họa Gnome / Bùi Việt Hà, Nguyễn Thành Biên, Bùi Bình Minh, ... .. - H.: Giáo Dục , 2001. - 174 tr. ; 19 cm.. - 005.43/ H 151/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Đồ hoạ, Giao diện

ĐKCB: DC.000626 - 30

DVT.001409 - 12

DT.007224 - 33

MV.049532 - 42

22. Hệ điều hành MS- DOS / B.s. Lương Văn Thụy, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 302 tr. ; 19 cm.. - 005.432/ H 151/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.003150 - 54

DT.002100 - 03

33. Hệ điều hành: (Dùng cho sinh viên ngành: Tin học) / Lê Ngọc Xuân.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 96 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 005 432 071/ LX 393h/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.021799 - 805

DVT.001305 - 09

DT.009612 - 17

MV.053722 – 27

34. Họ vi điều khiển 8051 / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 412 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ TO 5811h/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi điều khiển

ĐKCB: DC.030302 - 06

DT.018492 - 96

MV.063216 - 20

35. Hướng dẫn sử dụng Windows 2000 Professional: Toàn tập / Quang Minh, Hải Yến.. - H.: Thống kê , 2000. - 611 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ QM 274/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Sử dụng

ĐKCB: DC.000611 - 15

MV.024030 - 35

36. Hướng dẫn thiết kế trang web tương tác bằng JavaScript / Nguyễn Trường Sinh,...[và những người khác]. - Cà Mau: Mũi Cà Mau , 2004. - 454 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 006.7/ H 957/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DC.029679 - 83

DT.018582 - 86

MV.063276 - 80

37. Internet và windows xp / Phạm Hà Nguyên. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 343 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ PN 5764i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Internet

ĐKCB: DC.029558 - 62

DT.018172 - 77

MV.063593 - 97

38. Introduction to computer science using Java / Samuel N. Kamin, M. Dennis Mickunas, Edward M. Reingold.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 753 p. ; 27 cm., 0-07-232305-1. - 005.133/ K 115i/02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.018710

39. Java 3D programming / Selman, Daniel. - Manning: USA , 2002. - 376 p. ; 19 cm., 1-930110-35-9 eng. - 005.13/ S 4682j/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000814

40. Java actually: A first course in programming / Khalid A. Mughal, Torill Hamre, Rolf W. Rasmussen. - London: Thomson , 2007. - 374 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-184480-418-4 eng. - 005.13/ M 951j/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.018105

41. JAVA cho sinh viên: T.1 / Douglas Bell, Mike Parr; Ng.d. Phạm Quang Thiều, ... .. - H.: Thống Kê , 2001. - 330 tr. ; 19 cm. vie. - 005.1/ B 433(1)j/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java

ĐKCB: DC.000711 - 15

DT.008451 - 54

MV.023960

42. JAVA cho sinh viên: T.2 / Douglas Bell, Mike Parr; Ng.d. Phạm Quang Thiều, ... .. - H.: Thống Kê , 1998. - 297 tr. ; 19 cm. vie. - 005.1/ B 433(2)j/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java

ĐKCB: DC.000701 - 05

MV.023961

43. Java programming: From problem analysis to program design / D. S. Malik. - 3rd ed.. - USA: Course Technology , 2008. - 1055 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0135-8 eng. - 005.13/ M 2512j/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Java

ĐKCB: MN.018042

44. Java Script: T.2 / Lê Minh Trí.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2001. - 879 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ LT 358(2)j/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.000606 - 10

DT.008455 - 58

MV.023926

45. Java thresds / Scott Oaks, Henry Wong. - 2nd ed.. - New York: O'Reilly , 1999. - 319 p. ; 24 cm., 1-56592-418-5 eng. - 005.13/ O 118j/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001125

46. Java: How to Program / H. M. Deitel, P. J. Deitel. - 6 ed.. - New Jersey: Pearson , 1999. - 1436 p. : 19 x 23 cm., 0-13-148398-6 en. - 005.3/ D 325j/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000018

47. Java: How to program / H. M. Deitel, P. J. Deitel.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 1353 p. ; 22 cm.. -( How to program series), 0-13-012507-5 eng. - 005.13/ D 321j/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.018728

48. Java: T.2 / Phương Lan, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 717 tr. : Minh họa ; 24 cm. vie. - 005.3/ P 577(2)Lj/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Java

ĐKCB: DC.029604 - 68

DT.018692 - 96

MV.063373 - 77

49. Khám phá Windows XP dành cho người mới bắt đầu. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 272 tr. ; 15 x 21 cm. vie. - 005.3/ K 452/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows

ĐKCB: NLN.007825 - 26

50. Lan wiring: illustrated network cabling guide / James Trulove.. - 2nd ed.. - USA: McGraw-HIll , 2000. - 553 p. ; 22 cm., 0-07-135776-9. - 005/ T 865l/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng cục bộ

ĐKCB: DC.018752

51. Mã hoá thông tin với Java: T.1: Java căn bản / Bùi Doãn Khanh, Nguyễn Đình Thúc. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2005. - 156 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ BK 454(1)m/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã hoá thông tin, Java

ĐKCB: DC.029634 - 38

DT.018622 - 26

MV.063314 - 18

52. Mạng nơron: Phương pháp & ứng dụng / Chủ biên, Nguyễn Đình Thúc, Hoàng Đức Hải. - H.: Giáo Dục , 2000. - 228tr. : minh hoạ ; 14,5 x 20,5cm. vie. - 006.3071/ NT 532m/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng nơron, Phương pháp, Ứng dụng

ĐKCB: DVT.001356 - 57

53. Microsoft Windows 2000 server: Internetworking guide.. - USA.: IT Professional , 2000. - 1016 p. ; 24 cm., 1-57231-805-8. - 005.4/ M 619in/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018733

54. 5000 trang vàng internet / Biên soạn, Trương Công Tuân, Nguyễn Thành Hải. - H.: Văn Hoá - Thông Tin , 2006. - 307 tr. ; 21 cm. vie. - 004.67/ N 1741/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: DVT.001378 - 79

DT.016702 - 06

55. Nắm vững Microsoft Windowsxp professional: T.2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao Động Xã Hội , 2004. - 580 tr. ; 16 x 24cm vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows

ĐKCB: DVT.001221 - 22

56. Oracle 9i: Những khái niệm căn bản: Song ngữ Anh-Việt, có chú giải thuật ngữ / Ngd. Trần Đức Quang.. - H.: Thống Kê , 2004. - 159 tr. ; 19 cm.. -( Tiếng Anh qua ngữ cảnh tin học). - 005.1/ O 63/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Khái niệm, Song ngữ

ĐKCB: DC.026727 - 29

DT.013853 - 55

MV.060064 - 67

57. Peter norton's guide to java programming / Peter Norton, William Stanek. - Indiana: Sams net , 1996. - 875 p. ; 24 cm., 1-57521-088-6 eng. - 005.13/ N 882p/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Java

ĐKCB: VE.001184

58. Phổ cập windows xp toàn tập - Căn bản và nâng cao / Nguyễn Hoàng Long. - Hà Nội: Thống kê , 2002. - 700 tr. : Minh hoạ ; 16 x 24cm vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: DVT.001425

59. Rapid Java TM: Application Development using Sun TM ONE studio 4 / Y. Daniel Liang. - New Jersey: Prentice Hall , 2003. - 785p. ; 27cm. eng. - 005.3/ L 727r/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000088

60. Sổ tay học nhanh phím nóng trên máy vi tính / KS. Thanh Hải, Đức Tùng biên soạn. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 279 tr. ; 19 cm., 37.000đ vie. - 005.4/ TH 1491s/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy vi tính, Sổ tay

ĐKCB: DT.020584 - 88

61. Sổ tay windows vista 8.0. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 335 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ S 6758/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: NLN.007055 - 59

62. The art of the metaobject protpcol / Gregor Kiczales, Jim des Rivieres, Daniel G. Bobrow. - Cambridge: The Mit press , 1993. - 336 tr. ; 21cm., 0-262-11158-6 eng. - 005.1/ K 463a/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giao thức

ĐKCB: VE.000656

63. The java application programming interface: Vol. 2: Window toolkit and applets / James Gosling, Frank Yellin, The Java Team. - Menlo park: Addison-wesley publishing company , 1996. - 406 p. ; 25 cm., 0-201-63459-7 eng. - 005.1/ G 6765(2)j/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ

ĐKCB: VE.001194

64. The java language specification / James Gosling, Bill Joy, Guy Steele. - America: Addison wesley , 1996. - 825 p. ; 21 cm., 0-201-63451-1 eng. - 005.13/ G 6765j/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000991

65. The Java programming language / Ken Arnold, James Gosling. - New York: Addison-wesley publishing company , 1996. - 333 p. ; 25 cm., 0-201-63455-4 eng. - 005.13/ A 752j/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001191

66. Thiết kế vi mạch CMOS VLSI: Tập 3.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2008. - 364 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(3)t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi mạch, Thiết kế

ĐKCB: CN.002998 – 3002

67. Thiết kế vi mạchn CMOS VLSI: Tập 1.Tin học và đời sống.. - Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông , 2007. - 324 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.3/ TO 5811(1)t/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi mạch, Thiết kế

ĐKCB: CN.002928 – 33

68. Thủ thuật xử lý sự cố trong Windows XP / Nguyễn Thanh Hải, Đinh Văn Đồng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 403 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.4/ T 532/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Xử lý sự cố

ĐKCB: DT.018202 - 07

MV.063099 - 105

DC.030183 - 88

69. Thực hành JavaScript: Cho web / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2003. - 497 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ NS 61781t/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Java, Thực hành

ĐKCB: DC.029844 - 48

DT.018242 - 46

MV.063196 – 200

70. Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành.: T.2. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1992. - 181 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ NK 272(2)t/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học

ĐKCB: DT.006581 - 83

71. Tin học thường nhật: Q.2: Cài đặt và sử dụng hệ điều hành / Nguyễn Văn Huân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 260 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.4/ NH 8744(2)t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Cài đặt

ĐKCB: DC.029720 - 24

DT.018032 - 36

MV.063483 - 87

72. Tin học văn phòng: Tự học windows XP / Biên soạn: Phạm Vĩnh Hưng, Phạm Thuỳ Dương. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2008. - 263 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ PH 9361t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng

ĐKCB: NLN.007065 - 69

73. Tra cứu nhanh Windows 95 bằng hình ảnh / Michael Watson; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Trẻ , 1996. - 198 tr. ; 19 cm.. - 004.019/ W 341t/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin,

ĐKCB: DC.010827 - 28

DT.006530 - 32

74. Tự học lập trình Java Script / Hoàng Anh. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 303 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.13/ T 8831/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình Java

ĐKCB: DC.030462 - 66

DT.018122 - 26

MV.063408 - 15

75. Tự học windows vista trong 10 tiếng. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 318 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 547/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: NLN.007080 - 84

76. Vận hành và khai thác Windows 98 / Phạm Hoàng Dũng, Nguyễn Đình Tê, Vương Bảo Hoàng, ... .. - H.: Giáo dục , 1999. - 1233 tr. ; 24 cm.. - 005.269/ V 135/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Vận hành

ĐKCB: DC.003155 - 59

DT.005792 - 96

MV.023872

77. Vi tính thật là đơn giản: T.3: 857 thắc mắc khi sử dụng máy tính, hướng dẫn cài các hệ điều hành windows và một số phần mềm ứng dụng khác / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2009. - 400 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(3)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Hệ điều hành, Phần mềm

ĐKCB: DC.030656 - 60

DT.018843 - 48

MV.063638 - 44

78. Vi tính thật là đơn giản: T.4: 578 mẹo khi sử dụng máy tính, hướng dẫn cài đặt các hệ điều hành windows 95, 98, 2000, xp, photoshop và một số phần mềm ứng dụng khác / Dương Mạnh Hùng. - Tái bản có chỉnh lí, bổ sung và cập nhật mới. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2004. - 295 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(4)/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Hệ điều hành, Phần mềm

ĐKCB: DC.030666 - 72

DT.018853 - 64

MV.063648 – 63

79. Vi tính thật là đơn giản: T.7: 558 thủ thuật khi sử dụng word và windows / Dương Mạnh Hùng. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 399 tr. : Minh hoạ ; 29 cm. vie. - 005.3/ V 598(7)/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thủ thuật, Windows

ĐKCB: DC.030706 - 10

DT.018903 - 08

MV.063688 - 92

80. Windows vista resource kit: Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ. T.1. Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows vista / Th.S Nguyễn Minh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB. Hồng Đức , 2009. - 259 tr. ; 16 x 24 cm., 47000đ vie. - 005.307 1/ W 7656(1)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows

ĐKCB: GT.011750 - 62

DVT.001455 - 56

81. Windows vista resource kit: Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ. T.2. Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows vista / Th.S Nguyễn Minh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB. Hồng Đức , 2009. - 287 tr. ; 16 x 24 cm., 52000đ vie. - 005.307 1/ W 7656(2)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows

ĐKCB: GT.011763 - 75

DVT.001457 - 58

82. Windows vista resource kit: Bộ giáo trình công cụ hỗ trợ. T.3. Nhằm đáp ứng mọi nhu cầu cần thiết khi sử dụng Windows vista / Th.S Nguyễn Minh,...[và những người khác]. - TP. Hồ Chí Minh: NXB. Hồng Đức , 2009. - 334 tr. ; 16 x 24 cm., 52000đ vie. - 005.307 1/ W 7656(3)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Windows

ĐKCB: GT.011776 - 88

DVT.001459 - 60

83. Xử lí tín hiệu số: Sách dùng cho sinh viên, kỹ sư các ngành Điện tử, Tin học, Viễn thông, Vậ t lí, Cơ học... / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 277 tr. ; 27 cm.. - 621.38/ QN 192x/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số

ĐKCB: DC.003081 - 85

DVT.002291 - 95

DT.004720 - 26

84. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 (chương trình tổng hợp và thiết kế các bộ lọc số) / Nguyễn Quốc Trung. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2008. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số, Lọc số

ĐKCB: DC.030565 - 69

DT.018738 - 43

MV.063783 - 87

85. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung. - In lần thứ 3. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật , 2006. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.382/ NT 379(2)x/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số, Lọc số

ĐKCB: DC.030322 - 27

DT.018803 - 08

MV.063788 – 94

86. Xử lý tín hiệu và lọc số: T.2 / Nguyễn Quốc Trung.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 480 tr. ; 27 cm. vie. - 621.38/ NT 379(2)x/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số, Lọc số

ĐKCB: DC.002045 - 46

DVT.002318 - 20

DT.008104 - 08

4. Hệ thống thông tin

1. A Computer science tapestry: Exploring programming and computer science with C++ / Owen L. Astrachan.. - 2 nd ed.. - USA.: McGram-Hill , 2000. - 848 p. ; 27 cm., 0-07-232203-9 eng. - 005.13/ A 859c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.000501 - 02

2. A discipline for software engineering / Watts S. Humphrey. - New York: John Wiley , 1995. - 789 tr. ; 19 cm., 0-201-54610-8 eng. - 005.3/ H 9261d/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Chương trình

ĐKCB: VE.000672

3. A first book of C: Fundamentals of C programming / Gary J. Bronson, Stephen J. Menconi. - 2nd ed.. - New York: West publishing company , 1991. - 543 p. ; 24 cm., 0-314-81348-9 eng. - 005.13/ B 8695f/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000809

4. A short course in pl/i and pl/c / Ann L. Clark, Steven L. Mandell. - New York: West publishing company , 1978. - 190 p. ; 19 cm., 0-8299-0219-8 eng. - 005.13/ C 5921s/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000680

5. A snobol4 primer / R. E. Griswold, M. T. Griswold. - New York: Prentice-Hall , 1973. - 184 p. ; 19 cm. eng. - 005.13/ G 871s/ 73

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000619

6. Abstraction and specification in program development / Barbara Liskov, John Guttag. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986. - 470 p. ; 19cm., 0-262-12112-3 eng. - 005.1/ L 7699a/86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000323

7. Abstraction and specification in program development / Barbara Liskov,John Guttag. - New York: The MIT Press , 1986. - 466p. ; 19cm., 0-262-12112-3 eng. - 005.3/ L 7699a/86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000284

8. Access 2.0 for Windows / Hoàng Văn Đặng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1995. - 432 tr. ; 19 cm.. - 005.362/ HĐ 129a/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.010816 - 20

DT.005208 - 11

9. Actionscript 2.0 lập trình hướng đối tượng / Nguyễn Trường Sinh. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 600 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ NS 61781a/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng

ĐKCB: DC.029427 - 31

DT.018162 - 67

MV.063231 - 35

10. Advanced progamming using visual basic .Net / J. C. Bradley, Anita C. Millspaugh. - Irwin: McGraw Hill , 2003. - 572 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-251239-3 eng. - 005.2/ B 8111a/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.015312

11. Al Stevens Teaches C: An interactive Tutorial / Al Stevens. - New York: M&T Books , 1994. - 294 p. : 19 x 23 cm., 1-55828-387-0 en. - 005.1/ S 8441a/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000019

12. Alice in action with java / Joel Adams. - Canada: Thomson Course technology , 2007. - 616 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4329-0096-2 eng. - 005.13/ A 2111a/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: MN.017996

13. Alice in action: Computing through animation / Joel Adams. - Canada: Thomson , 2007. - 244 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4188-3771-6 eng. - 005.3/ A 2111a/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Máy tính

ĐKCB: MN.018039

14. An introduction object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. - 3th ed. - New York: McGram-Hill , 2004. - 962 p. ; 27 cm., 0-07-304095-9 eng. - 005.13/ W 9591i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ, Chương trình

ĐKCB: MN.015504

15. An introduction object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. - 3th ed. - New York: McGram-Hill , 2004. - 962 p. ; 27 cm., 0-07-304095-9 eng. - 005.13/ W 9591i/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ, Chương trình

ĐKCB: MN.015504

16. An introduction to database systems / C. J. Date. - 2nd ed.. - Massachusetts: Addison-wesley publishing company , 1975. - 536 tr. ; 19 cm., 0-201-14456 eng. - 005.74/ D 2329i/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000440

17. An introduction to object - oriented programming / Timothy Budd. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1991. - 399 tr. ; 25 cm. eng. - 005.1/ B 9272i/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000570

18. An introduction to object-oriented programming with Java / C. Thomas Wu. - 4th ed.. - Boston: McGraw - Hill , 2006. - 950 p. ; 27cm., 0-07-294652-0 eng. - 005.13/ W 9591i/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: CN.005497 - 98

20. An introduction to programming: A structured approach / Richard Conway, David Gries. - Massachusetts: Winthrop publishers , 1975. - 509 tr. ; 21 cm., 0-87626-410-0 eng. - 005.1/ C 7671a/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000448

21. Ant: Developer's handbook / Alan Williamson,...[et al.]. - Indiana: SAMS , 2003. - 432 p. ; 19 cm. eng. - 005.3/ A 6271/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dung

ĐKCB: VE.000482

22. APL: An interactive approach / Leonard Gilman, Alle J.Rose. - 2nd ed.. - New York: John Wiley & Sons , 1974. - 378 p. : 23 x 27 cm., 0-471-30022-5 en. - 005.13/ G 487/ 74

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trinh

ĐKCB: VE.000003

23. Application cases in mis / James Morgan. - 5th ed. - Boston: McGraw-Hill Irwin , 2005. - 170 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-293363-1 eng. - 005.3/ M 8471a/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015412 - 13

24. Applying autocad 2002: Advanced / Terry T. Wohlers. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 458 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-828542-9 eng. - 005.028 5/ W 846a/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MN.015358 - 60

25. Applying autocad 2002: Fundamentals / Terry T. Wohlers. - New York: McGraw-Hill , 2003. - 564 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-828540-2 eng. - 005.028 5/ W 846a/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MN.015357

26. Applying UML and patterns: An introduction to object-oriented analysis and design / Craig Larman. - New Jersey: Prentice Hall , 1997. - 507 p. ; 25 cm., 0-13-748880-7 eng. - 005.13/ L 3248a/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001134

27. Applying use case driven objeck modeling with UML: An annotated e-Commerce example / Doug Rosenberg, Kendall Scott. - America: Addison wesley , 2001. - 153 p. ; 24 cm., 0-201-73039-1 eng. - 005.13/ R 8134a/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000992

28. Artificial intelligence programming / Eugene Charniak, Christopher K. Riesbeck, Drew V. McDermott. - New Jersey: Lawrence erlbam associates , 1980. - 323 p. ; 19 cm., 0-89859-004-3 eng. - 005.1/ C 483a/ 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000938

29. Assembler language for fortran, cobol, and PL/ I programmers / Shan S. Kuo. - London: Addson - Wesley , 1974. - 573 tr. ; 19 cm. eng. - 005.13/ K 9668a / 74

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000648

30. Assembly language for Intel based computer / Kip R. Irvine.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 676 p. ; 22 cm., 0-13- 660390 -4 eng. - 005.2/ I 72a/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.021055

31. Autocad 2002 căn bản và chuyên sâu: Chuyên sâu. - Hà Nội: Thống Kê , 2002. - 453 tr. ; 16 x 24 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng, Phần mềm

ĐKCB: DVT.001227 - 28

32. Autocad cho tự động hoá thiết kế / Nguyễn Văn Hiến.: Sách dùng cho sinh viên các trường kỹ thuật. - H.: Giáo Dục , 1999. - 143 tr. ; 27 cm.. - 005.307 1/ NH 266a/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Tự động hoá

ĐKCB: DC.008841 - 45

DT.005692 - 701

MV.024211 - 24

33. AutoCADR 14: T.1: Những kỹ năng cơ bản / Bùi Kiến Quốc.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Thống Kê , 2001. - 291 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ BQ 411(1)a/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ năng

ĐKCB: DC.000796 – 800, DC.000796 - 42

MV.024176

34. AutoCADR 14: T.2: Những kỹ năng nâng cao / Bùi Kiến Quốc.. - Tái bản lần thứ 3. - H.: Thống Kê , 2001. - 418 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ BQ 411(2)a/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ năng

ĐKCB: DC.000801 - 05

DT.008143 - 46

MV.024177

35. 3D Studio Max 2. X.. - H.: Nxb. Hà nội , 2000. - 334 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ B 111/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.000771 - 75

DT.008147 - 50

MV.024175

36. Bài giảng sử dụng phần mềm AUTOCAD R14: (Dùng cho sinh viên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) / Thái Đức Kiên, Phạm Anh Tuấn.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 107 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) Vie. - 005.307 1/ TK 266b/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Bài giảng

ĐKCB: DC.022089 - 97

DV.009715

DT.009737 - 43

37. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự. - Tái bản lần thứ 3. - H: Giáo Dục , 2007. - 295 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ NN 5763b/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình cơ sở

ĐKCB: DVT.001365 - 67

DT.016690 - 97

38. Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 296 tr. ; 20 cm. vie. - 005.107 6/ NN 213b/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình cơ sở

ĐKCB: DC.000526 - 30

DT.001318 - 27

MV.023781 – 864

39. Bài tập lập trình ngôn ngữ c: Giáo trình cho các trường Đại học / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy. - In lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2007. - 267 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ NT 547b/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.030402 - 06

DT.018642 - 47

MV.063206 - 10

40. Bài tập lập trình ngôn ngữ C: Giáo trình dùng cho các trường đại học / Nguyễn Thanh Thuỷ, Nguyễn Quang Huy.. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 255 tr. ; 24 cm. vie. - 005.133 076/ TT 222b/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.000586 - 90

DVT.001256 - 60

DT.000898 - 907

MV.023259 – 87

41. Bài tập ngôn ngữ C: Từ A đến Z / Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo dục , 1999. - 393 tr. ; 24 cm.. - 005.130 76/ HD 399b/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài tập, Ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.003016 - 20

DVT.001288

DT.006501 - 09

MV.023866

42. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: Dùng với Turbo Pascal / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 134 tr. ; 19 cm. vie. - 005.307 6/ QN 291b/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Pascal

ĐKCB: DC.003022, DC.003024 - 25

DVT.001278 - 79

DT.006572 - 77

43. Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal: T.1 / Dương Viết Thắng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành,.... - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 198 tr. ; 27 cm. - 005.307 6/ B 114(1) / 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Pascal

ĐKCB: DT.009187

44. Bài tập Turbo Pascal 5.5 / B.s. Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê.. - H.: Đại học và Giáo dục Chuyên nghiệp , 1991. - 274 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tin học). - 005.130 71/ B 114/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài tập, Turbo pascal

ĐKCB: DC.003136 - 39

45. Bài tập Turbo Pascal: Version 6.0 / Lê Quang Hoàng Nhân.. - Tái bản lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 1998. - 229 tr. ; 19 cm.. - 005.130 76/ LN 226b/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài tập, Turbo pascal

ĐKCB: DC.010829 - 33

DT.003494 - 503

MV.023938 - 40

46. Building j2EE TM appliactions with the rational unified process / Peter Eeles, Kelli Houston, Wojtek Kozaczynski. - New York: Addison - Wesley , 2003. - 265 tr. ; 21 cm., 0-201-79166 eng. - 005.13/ E 2695b/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000466

47. Business data communication and networking / Raymond R. Panko.. - 3rd ed.. - USA.: Prentice Hall , 2001. - 438 p. ; 27 cm., 0-13-088262-3. - 005.7/ P 187b/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018724

48. C programming for engineering and computer science / H. H. Tan, T. B. D'Orazio. - New York: WCB McGraw-Hill , 1999. - 748 p. ; 25 cm., 0-07-016911-x eng. - 005.13/ T 1611c/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Mạng máy tính

ĐKCB: VE.001280

49. C# 2005: T.2: Lập trình windows forms / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải; Hiệu đính: Đoàn Thiện Ngân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 440 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.4/ PK 454(2)c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.029522 - 26

DT.018562 - 66

MV.063329 - 33

50. C# programming from problem analysis to program design / Barbara Doyle. - 2nd edition. - USA: Course Technology , 2008. - 1000 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4239-0146-4 eng. - 005.3/ D 7541c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế

ĐKCB: MN.018109

51. C++ and object-oriented programming / Kip R. Irvine.. - USA.: Prentice Hall , 1997. - 526 p. ; 22 cm., 0-02-359852 -2 eng. - 005.13/ I 72c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng

ĐKCB: DC.018723

52. C++ how to program: 2nd ed. / H. M. Deitel, P. J. Deitel. - New Jersey: Prentice hall , 1997. - 1130 p. ; 25 cm., 0-13-528910-6 eng. - 005.13/ P 565c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001152

53. C++ Primer / Stanley B. Lippman. - 2nd ed.. - Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1992. - 616 tr. ; 21cm., 0-201-54848-8 eng. - 005.13/ L 766c/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000544

54. Các giải pháp lập trình 2.0: T.1 / Nguyễn Ngọc Bình Phương,...[và những người khác]. - Hà Nội: Giao Thông Vận Tải , 2007. - 272 tr. : Minh hoạ ; 27 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.001426 – 27

55. Các giải pháp lập trình 2.0: T.2 / Nguyễn Ngọc Bình Phương,...[và những người khác]. - Tp.Hồ Chí Minh: Hồng Đức , 2007. - 375 tr. : Minh hoạ ; 26 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.001428 - 29

56. Các hệ cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Hồ Thuần, Hồ Cầm Hà. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2007. - 215 tr. ; 19 x 27cm. vie. - 005.74071/ HT 532c/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: GT.007333 - 38

DVT.001054 - 58

57. Các phương pháp sơ đồ mạng trong xây dựng / Trịnh Quốc Thắng. - H.: Xây Dựng , 1998. - 213 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ TT 171c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Sơ đồ mạng, Phương pháp

ĐKCB: DC.026719 - 21

DT.013759 - 61

MV.060070 - 73

58. CAD scripting languages: A cllection of perl,ruby,python,Tcl,andSKILL scripts / Quan Nguyen. - USA: RAMACAD , 2009. - 694p. ; 19cm., 0-9777812-2-4 eng. - 005.1/ N 5764c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: VE.000969 - 74

59. CAD vẽ và thiết kế bằng máy tính / Lưu Quang Huy, Nguyễn Kim Thành. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2009. - 195 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ LH 987c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DT.019369 - 75

60. Cẩm nang lập trình Foxpro for dos: Lý thuyết, bài tập, lời giải: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng, các lập trình viên cho các bài toán quản lý. / Bùi Thế Tâm.. - H.: Giao thông Vận tải , 2001. - 365 tr. ; 20 cm.. - 005.133/ BT 134c/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Lý thuyết, Bài tập

ĐKCB: DC.000698

DVT.001329 - 30

61. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tinh IBM-PC bằng pascal, c, assembler và basic: T.1 / Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 1998. - 765 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ T 611(1)c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hệ thống, Máy tính

ĐKCB: DC.030505 - 13

DT.018981 - 87

MV.063751 - 58

62. Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tinh IBM-PC bằng pascal, c, assembler và basic: T.2 / Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng...[và những người khác]. - Hà Nội: Giáo dục , 1998. - 1420 tr. ; 20 cm. vie. - 005.13/ T 611(2)c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hệ thống, Máy tính

ĐKCB: DC.030515 - 20

DT.018991 - 97

MV.063761 - 66

63. Cẩm nang lập trình: T.1 / Nguyễn Minh San, Hoàng Đức Hải. - Tái bản lần 2. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2005. - 223 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ NS 194(1)c/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cẩm nang

ĐKCB: DC.029973 - 80

DT.018365 - 71

MV.063109 - 14

64. Cẩm nang tin học: Khởi động Ms-Dos. Cơ sở dữ liệu Foxbase... . / Võ Hiếu Nghĩa.. - H.: Thống Kê , 1994. - 236 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ VN 182c/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cẩm nang, Tin học, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.003510 - 13

65. Cẩm nang tra cứu Fox Pro Version 2.0: T.2: Phần hàm & biến hệ thống / Phạm Quang Thành, Phan Thanh Long, Nguyễn Viết Tuấn, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: [ K.n ] , 1993. - 455 tr. ; 22 cm.. - 005.3/ C 134(2)/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Foxpro, Cẩm nang

ĐKCB: DC.003467 – 68

66. Cẩm nang tra cứu FoxPro Version 2.0: T.1: Phần lệnh / Phạm Quang Thành, Phan Thanh Long, Nguyễn Viết Tuấn, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: [K.n.] , 1993. - 692 tr. ; 22 cm.. - 005.3/ C 134(1)/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Foxpro, Cẩm nang

ĐKCB: DC.003266

67. Cẩm nang tự làm chủ Microsoft windows 7 / Châu Nguyễn Quốc Tâm. - Hà Nội: NXB Thanh niên , 2009. - 336 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ CT 153c/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: NLN.007283 – 87

68. Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình / Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1996. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 005.7/ NC 429c/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Cấu trúc, Chương trình

ĐKCB: MV.023539 - 76

69. Cấu trúc dữ liệu + Giải thuật = Chương trình / Niklaus Wirth; Ng.d. Nguyễn Quốc Cường.. - H.: Giáo Dục , 1993. - 336 tr. ; 19 cm. vie. - 005.7/ W 799c/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Cấu trúc, Chương trình

ĐKCB: DC.003165 - 69

DT.003384 - 91

70. Cấu trúc dữ liệu, phân tích thuật toán và phát triển phần mềm / Hồ Thuần, Hồ Cẩm Hà, Trần Thiên Thành. - Hà Nội: Giáo dục , 2008. - 295 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ HT 532c/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu, Phần mềm

ĐKCB: DC.031244 - 48

DT.020317 - 22

MV.065397 - 401

71. Internet programming with C++ and C / Mark Felton.. - USA.: Prentice Hall , 1997. - 514 p. ; 22 cm., 0-13-712358-2. eng. - 005.2/ F 327c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình c

ĐKCB: DC.018731

72. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Tin học Trung học phổ thông: Ứng dụng lí thuyết đồ thị / Hồ Sõ Đàm, Trần Đỗ Hùng. - Hà Nội: Giáo Dục , 2006. - 219 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.5/ HĐ 154c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DV.009289 - 90

DT.017963 - 65

73. Chuyên đề vẽ và thiết kế mạch in với OrCAD 10 / Việt Hùng Vũ, Trần Thị Hoàng Oanh, Đậu Trọng Hiển. - Tp.Hồ Chí Minh: Giao Thông Vận Tải , 2008. - 224 tr. ; 28 cm. vie. - 005.3/ VV 986c/08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Mạch

ĐKCB: DVT.002965 - 66

DT.020339 - 45

74. Citrix Access security for it administrators: Citrix product development team. - New York: McGram-Hill , 2007. - 288 p. ; 27 cm., 978-0-07-148543-2 eng. - 005.8/ C 5814/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, An ninh mạng

ĐKCB: CN.005405

75. CiW: Site and E-Commerce Design study guide / Jeffrey Brown, Susan L. Thomas, J. Peter Bruzzese.. - San Francisco: Sybex Inc , 2002. - 965 p. ; 24 cm., 0-7821-4082-3. - 005.8/ B 8785c/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế

ĐKCB: DC.018739

76. Classical and object-Oriented software engineering with UML and Java / Stephen R. Schach. - 4th ed.. - New York: McGraw-Hill , 1999. - 616 p. ; 21 cm., 0-07-230226-7 eng. - 005.3/ S 2915c/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Phần mềm

ĐKCB: VE.001028

77. Cơ sở dữ liệu: Lí thuyết và thực hành / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 291 tr. ; 20 cm. vie. - 005.74/ NT 429C/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu, Lý thuyết

ĐKCB: DC.000531 - 35

DT.007378 - 87

MV.023685 – 746

78. Cơ sở lập chương trình cho máy tính điện tử / Nguyễn Bá Hào, Đỗ Xuân Lợi, Lê Minh Châu.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1980. - 423 tr. ; 27 cm.. - 005.2/ NH 119c/ 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính điện tử, Chương trình

ĐKCB: DC.008865 - 66

79. Communication engineering / T. E. Hull, D. D. F. Day. - USA: Addison-Wesley Publishers , 1978. - 254 tr. ; 25 cm., 0-201-03066-7 eng. - 005.13/ H 9131i/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000574

80. Communication engineering / T. E. Hull, D. D. F. Day. - USA: Addison-Wesley Publishers , 1978. - 254 tr. ; 25 cm., 0-201-03066-7 eng. - 005.13/ H 9131i/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000574

81. Comparing and assessing programming languages:Ada,C,and Pascal / Alan R.Feuer, Narain Gehani. - Englewood Cliffs: Prentice-Hall , 1984. - 272 tr. ; 21 cm., 0-13-154857-3 eng. - 005.13/ F 423c/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000659

82. Computer applications and algorithms / C. William Gear. - New York: Science research associates , 1986. - 244 tr. ; 21 cm., 0-574-21970-6 eng. - 005.1/ G 292c/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Lập trình

ĐKCB: VE.000430

83. Computer Organization and assembly language programming / James L. Peterson. - New York: Academic press , 1978. - 448 p. ; 25 cm., 0-12-552250-9 eng. - 005.13/ P 4851c/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001208

84. Computer organization and programming / C. Wlliam Gear. - 2nd. ed.. - Washington: Mcgraw - Hill , 1974. - 455 tr. ; 21 cm., 0-07-023076-5 eng. - 005.1/ G 292c/ 74

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000444

85. Computer programs package for soil physics / S. K. Jalota, R. Khera.. - India: Agrotech Pub. Academy , 2001. - 97 p. ; 22 cm, 8185680418 eng. - 005.3/ J 126c/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: NLN.002532

86. Computer security: 20 things every employee should know / Ben Rothke. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 92 p. ; 21 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-226282-6 Eng. - 005.8/ R 8466c/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Tin học

ĐKCB: MN.017197 – 98

87. Computer-aided experimentation: interfacing to minicomputers / J. Finkel. - New York: John Wiley & Sons , 1975. - 422 p. ; 19 cm. eng. - 004.1/ F 4995c/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Xử lý dữ liệu

ĐKCB: VE.000641

88. Computerized maintenance management systems made Easy: How to evaluate, Select, and manage CMMS / Kishan Bagadia. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 268p. ; 19 cm., 0-07-146985-0 eng. - 005.8/ B 1441c/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Quản lí

ĐKCB: CN.005477

89. Computing an introduction to procedures and procedure - followers / Fred Tonge, Julian Feldman. - New York: McGraw - Hill , 1975. - 303 p. ; 21cm., 0-87150-094-9 eng. - 005.1/ T 665c / 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000359

90. Computing essentials 2000-2001 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary.. - Introductory ed.. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 224 p. ; 27 cm., 0-07-236247-2. - 005/ O 142c/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018735 - 38

91. Computing today / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 690 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-256598-50-07-294329-7 eng. - 005.3/ O 451e/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy điện toán

ĐKCB: MN.015442

92. Concurrent programming in java design principles and patterns / Doug Lea. - Tokyo: Addison - Wesley , 1997 ; 19 cm., 0-201-63456-2 eng. - 005. 2/ L 4335c/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Máy tính

ĐKCB: VE.000262

93. Công cụ hack máy tính và crack phần mềm / Nhật Minh, Thành Hải. - Hà Nội: Văn hoá - thông tin , 2007. - 270 tr. ; 21 cm. vie. - 005.3/ N 5769Mc/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm, Công cụ

ĐKCB: DC.029492 - 96

DT.018012 - 16

MV.063573 - 78

94. Core Web programming / Marty Hall.. - USA.: Prentice Hall PTR , 1998. - 1277 p. ; 22 cm., 0-13-625666-X eng. - 005.2/ H 174c/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Thiết kế

ĐKCB: DC.018725

95. Corel draw 13 những kiến thức cơ bản / Hoàng Gia Tuấn. - Hà Nội: NXB Giao thông vận tải , 2007. - 218 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ HT 8838c/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: NLN.006523 - 27

96. Crafting a compiler / Charles Fischer, Richard J. LeBlanc. - California: The Benjamin/ Cummings Publishing Company , 1988. - 811 tr. ; 25 cm., 0-8053-3201-4 eng. - 005.4/ F 5291c/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình máy tính

ĐKCB: VE.000581, VE.000844

97. Cryptography and network security: Principles and practice / William Stallings.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 570 p. ; 22 cm., 0-13-869017-0 eng. - 005.8/ S 7825c/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018717

98. Data and computer communications / William Stallings. - New York: Macmillan Publishing Company , 1985. - 594 p. ; 19cm. eng. - 005.7/ S 7827d/ 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Máy tính

ĐKCB: VE.000245

99. Data base organization for data management / Sakti P. Ghosh. - New York: Academic press , 1977. - 376 p. ; 19 cm., 0-12-281850-4 eng. - 004/ G 4273d/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000678

100. Data networks / Dimitri Bertsekas, Robert Gallager. - New Jersey: Prentice-Hall , 1987. - 486 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ B 551d/ 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000685

101. Data strcture techniques / Thomas A. Standish. - Massachusetts: Addison-Wesley Publishing Company , 1980 ; 20 cm., 0-201-07256-4 eng. - 005.7/ S 7856d/ 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: VE.000221

102. Data Structures / Edward M. Reingold, Wilfred J. Hansen. - Canada: Little, Brown and company , 1983. - 450 p. : 19 x 21 cm., 0-316-73951-0 en. - 005.7/ R 367d/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: VE.000030

103. Data structures / Edward M.Reingold, Wilfred J. Hansen. - Boston: Little,Brown Company , 1983. - 450 p. ; 21 cm., 0-316-73951-0 eng. - 005.7/ R 367d/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: VE.000388

104. Data structures and algorithms / Alfred V. AHO, John E. Hopcroft, Jeffrey D. Ullman. - London: Addison-Wesley Publising company , 1983. - 428 p. ; 19cm. eng. - 005.3/ A 2869d/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu, Thuật toán

ĐKCB: VE.000077

105. Data structures using C and C++: Brooklyn College / Yedidyah Langsam, Moshe J. Augenstein, Aaron M Tenenbaum. - 2nd ed.. - New Delhi: Pretice-Hall of India , 1996. - 672 p. ; 21cm., 81-203-1177-9 eng. - 005.7/ L 285d/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000911

106. Data structures, algorithms and Object - Oriented programming / Gregory L. Heileman.. - Singapore: Mc Graw - Hill , 1996. - 446 p. ; 22 cm., 0-07-114322 -X eng. - 005.75/ H 466d/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018722

107. Data structures: From arrays to priority queues / Wayne Amsbury. - Califomia: Wadsworth publishing company , 1985 ; 19 cm., 0-534-04590-1 eng. - 005.7/ A 528d/ 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000213

108. Database design, application development, and administration / Michael V. Mannino. - 3rd ed.. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 712 p. ; 23 cm., 978-0-07-294220-0 eng. - 005.74/ M 2847d/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: CN.005406 - 09

109. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - 2nd ed.. - American: McGraw-Hill , 1991. - 694 p. ; 24 cm., 0-07-044754-3 eng. - 005.7/ K 854d/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Hệ thống

ĐKCB: VE.001155

110. Database system concepts / Henry F. Korth, Abraham Silberschatz. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1986 ; 19 cm. eng. - 005.7/ K 854d/86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000184

111. Dạy học trực tuyến và soạn sách điện tử với macromedia captivate / Chủ biên: Phan Long, Phạm Quang Huy, Phùng Thị Nguyệt. - Hà Nội: Nxb. Giao thông vận tải , 2009. - 523 tr. ; 17 x 24 cm. vie. - 005/ PL 8481d/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Bài soạn điện tử

ĐKCB: DC.032049 - 50

DVT.001448 - 49

DT.020058 - 61

MV.065193 - 94

112. Defending the digital frontier pratical security for management / Jan Babiak,...[et al]. - Canada: John Wiley & Sons, Inc , 2005. - 253 p. ; 21 cm., 0-471-68087-7 eng. - 005/ B 114d/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: MN.015571

113. Designing & buiding busingess application:Microsoft access: Gift of sabre foundation USA not for resale / Gerald V. Post. - Boston: McGraw-Hill , 2005. - 194 p. ; 24 cm., 0-07-294331-9 eng. - 005.3/ P 8571d/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Tin học ứng dụng

ĐKCB: CN.005543

114. Điều khiển logic lập trình PLC / B.d: Tăng Văn Mùi, H.d: Nguyễn Tiến Dũng. - Hà Nội: Thống kê , 2006. - 247 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.3/ Đ 567/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DT.019548 - 52

115. Digital processes for sampled data systems / Alfred J. Monroe. - London: John Wiley & Sons , 1962. - 490p. ; 19cm. eng. - 005.7/ M 7531d/ 62

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000068

116. Digital signal processing laboratory using MATLAB / Sanjit K. Mitra.. - USA.: McGraw-Hill , 1999. - 230 p. ; 27 cm., 0-07-232246-2. - 005/ M 679d/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật số

ĐKCB: DC.018718

117. Digital signal processing: Computer-based approach / Sanjit K. Mitra.. - 2nd ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 866 p. ; 27 cm, 0-07252261-5. - 005/ M 679d/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý tín hiệu số

ĐKCB: DC.018727

118. Distributed systems principles and paradigms / Andrew S. Tanenbaum, Maarten Van Steen. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 803 tr. ; 25 cm., 0-13-088893-1 eng. - 005.4/ T 1641d/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: VE.000522

119. Elements of microprogramming / Dilip K. Banerji, Jacques Raymond. - New Jersey: Prentice-Hall , 1982. - 434p. ; 19cm., 0-13-267146-8 eng. - 005.4/ B 2155e/82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000286

120. Enterprise grid computing with oracle / Brajesh Goyal. - New York: Mcgraw - Hill , 2006. - 380 p. ; 23cm., 0-07-226280-X eng. - 005.3/ G 724e/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Phần mềm

ĐKCB: CN.005674 - 75

121. Excel 4.0 For Windows: Hướng dẫn học vi tính / Hồ Thanh Ngân.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1994. - 243 tr. ; 19 cm.. - 005.362/ HN 173e/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.003174 - 78

DT.005183 - 87

122. Excel 7.0 for Windows 95: Tự học nhanh Excel 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh = Excel 7.0 for Windows 95 / Grace Joely Beatty, David C. Grardner; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 271 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ B 369t/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.010821 - 23

DT.006549 - 54

MV.023958 - 59

123. Excel applications for investments / Troy A. Adair. - New York: Mc Grow Hill , 2006. - 254 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-353057-3 eng. - 005.3/ A 191e/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.017133

124. Excel for Windows: Tra cứu nhanh Excel Windows 95 bằng hình ảnh / Cathy Kenny; Ng.d. Nguyễn Văn Phước.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ K 134e/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tra cứu , Hình ảnh

ĐKCB: DC.010826

DT.008429 - 30

125. Ứng dụng trong phân tích hoạt động kinh doanh & tài chính kế toán / Đinh Thế Hiển. - Tái bản lần thứ 4. - Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2007. - 330 tr. ; 28 cm.. -( Tủ sách dành cho chuyên viên quản lí và sinh viên kinh tế tài chính) vie. - 005.3/ ĐH 6335e/07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Kinh doanh

ĐKCB: DV.010117 - 18

KT.003037 - 43

126. Formal languages and their relation to automata / John E. Hopcroft, Jeffrey D. Ullman. - London: Addison-Wesley Publishing Company , 1969. - 240 p. ; 19cm., 0-201-02983-9 eng. - 005.2/ H 7911f/69

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ máy tính

ĐKCB: VE.000314

127. Formal methods of program verification and specification. - New Jersey: Prentice - Hall , 1982. - 207 p. ; 21 cm., 0-13-328807-7 eng. - 005.3/ F 723 / 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000342

128. Fortran 77 Principles of programming / Jerrold L. Wagener. - New York: John wiley & Sons , 1980. - 372 p. ; 27cm., 0-471-04474-1 eng. - 005.1/ W 1311f/80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000392

129. Fortran for business people / Rich Didday, ...[et all ]. - St. Paul: West Publishing , 1978 ; 19 cm., 0-8299-0101-9 eng. - 005.2/ F 744/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000107

130. Foxpro: Hướng dẫn sử dụng lập trình cơ bản và nâng cao / Hoàng Hồng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1995. - 316 tr. ; 19 cm. vie. - 005.13/ HH 316f/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DT.004851 - 55

DC.010864 - 68

131. Foxpro: Kỹ thuật lập trình các chương trình ứng dụng / Hoàng Hồng.. - H.: Giao thông Vận tải , 1994. - 610 tr. ; 19 cm. vie. - 005.11/ HH 316f/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật lập trình

ĐKCB: DC.010780 - 84

DT.002595 - 604

132. Foxpro: Lí thuyết, cấu trúc lập trình / Hoàng Hồng.. - H.: Nxb. Giao thông Vận tải , 1993. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 005.13/ HH 316f/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc lập trình

ĐKCB: DC.003145 - 49

DT.006534 - 38

133. Fundamental programming / J. Denbigh Starkey, Rockford J. Ross. - USA.: West Publishing Company , 1984. - 559 p. ; 27 cm., 0-314-77801-2 eng. - 005.1/ S 7957f/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000257

134. Fundamental programming concept / Jonathan L. Gross, Walter S. Brainerd. - New York: Harper & Row , 1972. - 304 p. ; 21 cm. eng. - 005.1/ G 8781f/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000492

135. Fundamental programming with pascal / J. Denbigh Starkey, Rockford J. Ross. - New York: West publishing company , 1984. - 1025 p. ; 27 cm., 0-314-77806-3 eng. - 005.13/ S 7957f/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001140

136. Fundamentals of data structures in pascal / Ellis Horowitz, Sahni Sartaj. - America: Computer science press , 1983. - 542 tr. ; 21 cm., 0-914894-94-3 eng. - 005.3/ H 8166f/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000488

137. Futurenet: The Past, present, and future of the Internet as told by its creators and visionaries / Sally Richards.. - USA.: John Wiley & Sons , 2002. - 274 p. ; 24 cm., 0-471-43324-1 eng. - 005.678/ R 518f/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng Internet

ĐKCB: MN.000622 - 23

138. GDI+ programming in C# and VB .NET / Nick Symmonds.. - USA.: Apress , 2002. - 589 p. ; 22 cm., 1-590059-035-X. - 005/ S 987g/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018714

139. Getting started with microsoft visual C++ 6 with an introduction to MFC: A companion to C++ how to program,2/E / H.M. Deitel,...[et all]. - New Jersey: Prentice Hall , 2000. - 168 tr. ; 21cm., 0-13-016147-0 eng. - 005.13/ G 3943/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000437

140. Giao diện người - máy (HMI). Lập trình với S7 và Wincc 6.0 / TS. Trần Thu Hà, TS. Phạm Quang Huy. - Thanh Hoá: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 342 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.2/ TH 1114g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Người máy

ĐKCB: DVT.002691 - 92

DT.019937 - 44

141. Giao diện người - máy (HMI). Tự động hoá trong công nghiệp với S7 và protool / Trần Thu Hà, Phạm Quang Huy. - Tp.Hồ Chí Minh: Hồng Đức , 2008. - 448 tr. ; 21 cm. vie. - 005.2/ TH 1114g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Người máy

ĐKCB: DC.032051 - 52

DVT.002685 - 86

DT.020469 - 71

MV.065340 – 41

142. Giáo trình AutoCad 2008 thiết kế 2D và 3D / Nguyễn Quốc Bình và nhóm tin học thực dụng. - [ Hà Nội ]: Hồng Đức , 2008. - 456 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 006. 607 1/ NB 6137g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Autocad, Thiết kế

ĐKCB: GT.010858 – 67

DVT.001210 – 12

143. Giáo trình c++ và lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất, Lê Trường Thông. - Hà Nội: Hồng Đức , 2009. - 495 tr. ; 24 cm. vie. - 005.107 1/ PA 861g/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng

ĐKCB: GT.013014 - 18

144. Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật: Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học / Trần Xuân Hào.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2003. - 105 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ TH 119gi/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.017605 - 09

DVT.001321 - 25

DT.008571 - 75

MV.001726 - 32

145. Giáo trình kĩ nghệ phần mềm / Nguyễn Văn Vỵ, Nguyễn Việt Hà. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2008. - 257 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.307 1/ V 996g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ nghệ phần mềm

ĐKCB: GT.011989 - 94

DVT.001430 - 35

146. Giáo trình kỹ thuật lập trình / Lê Hữu Lập, Nguyễn Duy Phương. - Hà Nội: Bưu Điện , 2008. - 419 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.107 1/ LL 299g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật lập trình

ĐKCB: DVT.001214 - 15

147. Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly: (Sách dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Vũ Văn Nam, Lê Văn Bằng.. - Nghệ An: Đại học sư phạm Vinh , 2000. - 78 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vie. - 005.262 071/ VN 115gi/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.025995 - 99

DVT.001294 - 98

DT.013491 - 97

MV.058885 - 90

148. Giáo trình ngôn ngữ lập trình C: Sách dùng vho sinh viên các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. - H.: Giáo Dục , 2004. - 499 tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ TC 9739g/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: GT.006947 - 56

DVT.001237 - 38

149. Giáo trình nhập môn ASP / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2006. - 224 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách dễ học) vie. - 005.130 71/ NB 2161g/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Nhập môn ASP

ĐKCB: GT.012861 – 67

150. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H.: Giáo Dục , 2007. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: GT.006710 - 15

DVT.001242 - 47

151. Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội: Giáo Dục , 2009. - 279 tr. ; 16 x 24 cm. vie. - 005.740 71/ NT 913g/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: GT.012317 - 23

152. Giáo trình nhập môn PHP & MySQL xây dựng ứng dụng web / Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải, Phương Lan. - Hà Nội: Lao động Xã hội , 2005. - 225 tr. ; 16 x 24 cm.. -( Tủ sách dễ học) vie. - 005.307 1/ NB 2161g/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ứng dụng, Web, Nhập môn

ĐKCB: GT.011925 - 48

153. Giáo trình nhập môn XML / Nguyễn Thiện Bằng, Hoàng Đức Hải.. - H.: Lao động Xã hội , 2005. - 215 tr. ; 24 cm.. - 005.3/ NB 129gi/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Nhập môn XML

ĐKCB: DC.026674 - 78

DVT.001218 - 20

DT.013870 - 75

MV.060085 - 89

154. Giáo trình phương pháp số: Dùng cho sinh viên ngành Công nghệ thông tin / Phan Đăng Cầu, Phan Thị Hà. - Hà Nội: Bưu điện , 2007. - 331 tr. ; 24 cm. vie. - 006.071/ G 436/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phương pháp số, Giáo trình

ĐKCB: GT.012282 – 84, GT.013089 - 91

155. Giáo trình ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học / Đỗ Mạnh Cường. - Tp.Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2008. - 150 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.307 1/ ĐC 9739g/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình

ĐKCB: GT.011974 - 79

DVT.001442 - 43

156. Giúp tự học Microsoft Word for Windows Version 6.0 qua những bài tập thực hành / Võ Văn Viện.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 258 tr. ; 27 cm.. - 005.307 6/ VV 266gi/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thực hành, Phần mềm

ĐKCB: DT.005874 - 79

157. Giúp tự học MS - Word 6.0 qua những bài tập thực hành / Võ Văn Viện.. - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai , 1996. - 230 tr. ; 27 cm.. - 005.307 6/ VV 266gi/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Thực hành

ĐKCB: DC.003109 - 14

DT.006618 - 22

158. 20 bài thực hành Powerpoint 2007 / Công Tuân, Công Bình. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2008. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ C 7491Th/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Thực hành

ĐKCB: DC.029512 - 16

DT.018112 - 17

MV.063513 - 18

159. Hardcore java / Robert Simmons. - Paris: O'Reilly , 2004. - 324 p. ; 27 cm., 0-596-00568-7 eng. - 005.13/ S 5922h/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001124

160. High- Level languages and their compilers / Des Watson. - Wokingham: Addison- Wesley Publishing company , 1989. - 337 p. : 19 x 23 cm., 0-201-18489-3 en. - 005.2/ W 3371h/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000043

161. Học nhanh microsoft office powerpoint 2007 / Nguyễn Văn Huân. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2008. - 388 tr. : Minh hoạ ; 15 x 21cm vie DV.008031

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DVT.001405 – 06

162. Học và thực hành thiết kế web chuyên nghiệp với Macromedia Dreamweaver / Mạnh Hải, Mạnh Hùng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 279 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.4/ M 2778Hh/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web

ĐKCB: DC.030392 - 96

DT.018612 - 16

MV.063438 - 42

163. How to do everything with Adobe Encore DVD / Doug Sahlin. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 349 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-223190-4 eng. - 005.3/ S 1317h/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.017138

164. How to do everything with Photoshop Elements 4.0 / David Plotkin. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 426 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-226267-2 eng. - 005.3/ P 7297h/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.017139

165. HTML: Schaum's easy outlines / Based on schaum's outline of HTML by Dave Mercer. - New York: IMcGraw Hill , 2003. - 138 p. ; 19 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-142242-0 Eng. - 005.1/ H 87399/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.017241

166. Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. - Hà Nội: Khoa Học và Kỹ Thuật , 2009. - 263 tr. ; 27 cm. vie. - 005.4/ TS 194h/09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.002675 - 76

DT.020347 - 53

167. Hướng dẫn sử dụng Bked 6.0: Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng Việt trên mọi máy vi tính XT/ AT với bộ mã chữ Việt chuẩn quốc gia TCVN 5712- 1993 / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 130 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ QN 192h/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm

ĐKCB: DT.002104 - 13

MV.023973 - 76

168. Hướng dẫn sử dụng Bked 6.2 / Quách Tuấn Ngọc.: Chương trình soạn thảo và xử lý tiếng việt trên mọi máy vi tính XT/ AT: Với bộ mã chữ Việt chuẩn quốc gia TCVN 5712- 1993. - H.: Nxb. Hà Nội , 1994. - 130 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ QN 192h/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Phần mềm

ĐKCB: DC.003140 - 44

DT.007692 - 95

MV.023977 - 81

169. Hướng dẫn sử dụng các chương trình kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên, Đào Tăng Kiệm, Nguyễn Xuân Thành, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1998. - 200 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ H 429/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình kết cấu

ĐKCB: MV.041174 - 75

170. Hướng dẫn sử dụng Exel 2002: Bằng hình / Trần Văn Thắng.. - H.: Thống Kê , 2001. - 386 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ TT 171h/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Excel

ĐKCB: DC.000536 - 40

DT.008443 - 46

MV.023923

171. Hướng dẫn sử dụng internet, email, caht, bloc / Giới thiệu: Hồng Phúc, Linh Nga. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 331 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ H 7726Ph/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: NLN.007278 - 82

172. Hướng dẫn sử dụng microsoft project 2002 trong lập và quản lý dự án / Ngô Minh Đức.. - H.: Xây dựng , 2005. - 144 tr. ; 25 cm.. - 005.3/ NĐ 423h/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Quản lý dự án

ĐKCB: DC.028341 - 46

DT.014616 - 20

MV.060769 - 73

173. Hướng dẫn sử dụng MS-DOS / Nguyễn Tuấn Hoa, Nguyễn Thuỵ Chính, Hoàng Xuân Hiếu, ... .. - H.: Nxb. Licosaxuba , 1988. - 73 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ H 429/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.003289 - 91

174. Hướng dẫn thiết kế giáo án điện tử môn ngữ văn trên powerpoint / Nguyễn Tiến Mâu. - Hà Nội: Đại học sư phạm , 2008. - 147 tr. ; 16 x 24 cm vie. - 005.3/ NM 447h/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo án điện tử, Thiết kế, Phần mềm

ĐKCB: DT.019359 - 65

175. Hướng dẫn thiết kế thiệp điện tử với Macromedia Flash / Bùi Anh, Vương Hoàng. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 239 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ B 9321Ah/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiệp điện tử

ĐKCB: DC.030173 - 77

DT.018102 - 06

MV.063398 – 402

176. Hướng dẫn thực hành Corel Draw 10 bằng hình ảnh / Trần Văn Minh.. - H.: Thống Kê , 2001. - 290 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ TM 274h/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.000546 - 50

DT.008431 - 34

MV.023928

177. Hướng dẫn thực hành Corel Draw 8: Thực hành - Ứng dụng / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 1003 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NT 266h/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.000541 - 45

DT.008507 - 10

MV.023927

198. Hướng dẫn tự học Dreamweaver CS3: Các kĩ năng cơ bản cho người mới bắt đầu / Trịnh , Quốc Tiến. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 354 tr. ; 19 cm. vie. - 006.7/ TT 5622h/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ

ĐKCB: DC.029726 - 30

DT.018142 - 46

MV.063236 – 40

199. Hướng dẫn tự học sử dụng Quattro 3.0 và 4.0 / Sams; Ng.d. Thanh Thuỷ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 193 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ S 193 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.003524 – 27

200. Hướng dẫn từng bước tự học và thực hành Visual C# 2008: Kèm theo các bài tập và ứng dụng / Trịnh Quốc Tiến và nhóm tin học thực dụng. - Tp. Hồ Chí Minh: Hồng Đức , 2008. - 508 tr. ; 24 cm. vie. - 005.13/ TT 5622h/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Visual

ĐKCB: DC.029437 - 45

DT.018222 – 29, DT.016633 - 47

MV.063082 - 86

DVT.001205 - 09

201. IEEE standard digital interfece for programmable instrumentation: IEEE recommended practice for code and format conventión for use with ansi/ieee Std 488-1978 / Donald C. Loughry. - New York: The Institute of Electrical , 1983. - 150 p. ; 19 cm., 471-80786-9 eng. - 005.1/ L 887i/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001322

202. Implementing the IBM rational unified process and solutions: A guide to improving your software development capability and maturity / Joshua Barnes. - USA: IBM press , 2007. - 184 tr. ; 25 cm. eng. - 005.3/ B 2611i/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000521

203. ligent databases: Object - oriented, deductive hypermedia technologies. - New York: John Wiley , 1989. - 479 tr. ; 19 cm. eng. - 005.74/ I 61133/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000503

204. Interactice HTML: Bbyte size introduction / Stephen Fickas.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 50 p. ; 20 cm., 0-13-919507-6 eng. - 005.7/ F 447i/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.08730

205. Interactive computing series: Microsoft Excel 2002 / Kenneth C. Laudon; [et al.]. - New York: McGraw-Hill , 2002. - p. ; 24 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-247254-5 eng. - 005.3/ L 372i/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Máy điện toán

ĐKCB: MN.015121

206. Introduction to basic programming a structured approach / P. B. Worland. - New York: Houghton Mifflin Company , 1979. - 327 tr. ; 19 cm. eng. - 005.3/ W 92711i/ 79

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Lập trình

ĐKCB: VE.000608

215. Introduction to C programming / C. Joseph Sass. - Dubuque: Wm. C. Brown Publishers , 1994. - 561 p. ; 19 cm., 0-697-17003-9 eng. - 003.13/ S 2527i/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000775

207. Introduction to computers, structured programming, and application: Module P Programming and languages / C. William Gear. - Chicago: SRA , 1978. - 146 p. ; 21cm., 0-574-21187-X eng. - 005.3/ G 292p / 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000377

208. Introduction to information systems / James A. O'Brien. - New york: McGraw-Hill , 2005. - 479 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297728-0 eng. - 005/ O 132i/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MN.015115

209. Introduction to PL/I Programming and PL/C / Marilyn Bohl, Arline walter. - Paris: Science research associates , 1973. - 279 p. ; 27 cm. eng. - 005.1/ B 6763i/ 73

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001019

210. Introduction to simulation and slam II / A. Alan B. Pritsker. - 3th ed.. - New York: A Halsted Press Book , 1986. - 833 p. ; 27 cm., 0-470-20292-0 eng. - 005.13/ P 9614i/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Ngôn ngữ

ĐKCB: VE.001381

211. Introduction to structured programming: Using PL / I and SP/ K / Richard Conway, David B. Wortman. - Cambridge - Massachusetts: Winthrop Publishers, Inc. , 1977. - 534 p. : 17 x 19 cm., 0-87626-412-7 en. - 005.3/ C 7671i/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000035

212. Introduction to the personal software process / Watts S. Humphrey. - New York: Addison - Wesley , 1997. - 277 tr. ; 27 cm. eng. - 005.3/ H 9261i/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000878

213. Introductionm to microcomputer - based digital systems / James W. Gault, Russell L. Pimmel. - New York: Mcgraw - Hill , 1982. - 429 tr. ; 19 cm., 0-07-023047-1 eng. - 004.1/ G 271i/ 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xử lý dữ liệu

ĐKCB: VE.000628

214. Introductory ADA: Packages for programming / Putnam P.Texel. - USA: Wadsworth Publishing Company , 1986. - 418 p. ; 27cm., 0-534-06348-9 Eng. - 005.1/ T 3557i/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001189

215. J2ee design patterns / William Crawford, Jonathan Kaplan. - Cambridge: O'Reilly , 2003. - 350 p. ; 25 cm., 0-13-748880-7 eng. - 005.3/ C 8991i/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.001121

216. Java distributed computing / J. Farley. - Paris: O'Reilly , 1998. - 368 p. ; 19 cm. eng. - 005.13/ F 231j/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000643

217. Java M: In a nutshell / David Flanagan. - 5th ed.. - Beijing: O'Reilly , 2005. - 1226 p. ; 19 cm., 0-596-00773-6 eng. - 005.13/ F 583j/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000381

218. Java management extensions / J. Perry Steven. - Paris: O'Reilly , 2002. - 300 p. ; 27 cm., 0-596-00245-9 eng. - 005.13/ S 843j/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001123

219. Java TM Software solutions: Foundations of program design / John Lewis, William Loftus. - Massachusetts: Addison-Wesley , 1998. - 858 p. ; 21cm., 0-201-57164-1 eng. - 005.13/ L 6731j/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000382

220. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.1. - H.: Giáo Dục , 1997. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Kỹ nghệ

ĐKCB: DT.007582 - 86

MV.023226 - 30

230. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.: T.3. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2000. - 283 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Kỹ nghệ

ĐKCB: DC.000576 - 80

DVT.001340 - 44

MV.023912 - 59

231. Kĩ nghệ phần mềm cách tiếp cận của người thực hành: T.1 / Roger S. Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 383 tr. ; 20 cm.. - 005.1/ P 935(1)k/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Kỹ nghệ

ĐKCB: DC.000566 - 70

DVT.001331 - 34

DT.001308 - 17

MV.023880 – 85, MV.023231 - 54

232. Kiến thức cơ bản về lập trình / Ngô Trung Việt.. - H.: Giao thông vận tải , 1995. - 294 tr. ; 20 cm. vie. - 005.711/ NV 269k/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DT.002964 - 73

DC.003023, DC.010805 - 09

MV.023747 - 80

233. Kỹ nghệ phần mềm: Cách tiếp cận của người thực hành: T.2 / Rogers Pressman; Ng.d. Ngô Trung Việt.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 336 tr. ; 20 cm. vie. - 005.1/ P 935(2)k/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ nghệ phần mềm

ĐKCB: DVT.001335 - 39

DT.000958 - 67

MV.023293 – 314, MV.023900 - 08

DC.000571 - 75

234. Kỹ thuật lập trình Foxbase + / B.s. Đỗ Phúc.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 332 tr. ; 24 cm.. -( Tủ sách tin học). - 005.11/ KY/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Lập trình

ĐKCB: DC.003288

235. Kỹ thuật lập trình Turbo Pascal 5 - 7: Giáo trình cơ sở và nâng cao với kỹ thuật lập trình hướng đối tượng / Phạm Văn Ất. - Hà Nội: Giáo dục , 2001. - 557 tr. ; 21 cm. vie. - 005.1/ PÂ 861k/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng, Kỹ thuật

ĐKCB: DC.029741 - 45

DT.018092 – 96

MV.063563 – 67

236. Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net: Tập 1 / Nguyễn Phương Lan, Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải. - H.: Lao động Xã hội , 2005. - 486tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ NL 243k(1)/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ứng dụng, Kỹ thuật

ĐKCB: GT.006974 - 77

DVT.001183

237. Kỹ thuật lập trình ứng dụng C#.net: Tập 2 / Nguyễn Phương Lan, Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải. - H.: Lao động Xã hội , 2002. - 349tr. ; 16 x 24cm. vie. - 005.13071/ NL 243k(2)/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lậpt rình ứng dụng, Kỹ thuật

ĐKCB: GT.006978 - 81

DVT.001184

238. Kỹ thuật viết mã trong Visual Basic. Net: Tập 1 / John Connell; Ngd. Ngọc Tuấn.. - H.: Thống Kê , 2004. - 311 tr. ; 19 cm.. - 005.13/ C 743k/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Mã

ĐKCB: DC.026722 - 26

DT.013825 - 29

MV.060078 - 82

239. Languages and machines: An introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1988 ; 19 cm., 0-201-15768-3 eng. - 005.13/ S 9438l/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Máy tính

ĐKCB: VE.000186

240. Languages and machines: An introduction to the theory of computer science / Thomas A. Sudkamp. - New York: Addison-Wesley publishing company , 2002. - 444 tr. ; 19 cm., 0-201-15768-3 eng. - 005.2/ S 9438l/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000539

241. Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 323 tr. ; 27 cm. vie. - 005.262/ NGI 117l/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DVT.001119 - 23

DC.000501 – 05, DC.030543 - 49 DT.005856 - 65

MV.024480 - 509

242. Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC - IBM / Nguyễn Mạnh Giang.. - Tái bản lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 2004. - 323 tr. ; 27 cm. vie. - 005.2/ NGI 117l/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DT.018702 - 13

MV.063771 - 78

253. .Lập trình C toàn tập: Từ cơ bản đến nâng cao / Biên soạn: Mạnh Hùng, Hùng Minh. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 324 tr. ; 19 cm. vie. - 005.1/ L 299/07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.029477 - 82

DT.018022 - 26

MV.063089 - 93

254. Lập trình C trong kỹ thuật điện tử / W. Buchanan; Ng.d. Ngô Diên Tập, ... .. - In lần thứ 2. - H.: Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 490 tr. ; 24 cm. vie. - 005.4/ B 918l/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Kỹ thuật điện tử

ĐKCB: DC.000506 - 10

DVT.001271 - 73

MV.024005 – 09

255. Lập trình hướng đối tượng với C++ / Lê Đăng Hưng, Tạ Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 338 tr. ; 24 cm. vie. - 005.133/ L 136/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng

ĐKCB: DC.000686 - 90

DVT.001251 - 55

DT.005642 - 51

MV.024178 – 210

256. Lập trình hướng đối tượng: Những khái niệm chung: Song ngữ Anh-Việt, có chú giải thuật ngữ / Ngd. Trần Đức Quang.. - In lần thứ 2. - H.: Thống Kê , 2004. - 101 tr. ; 19 cm.. -( Tiếng Anh qua ngữ cảnh tin học). - 005.133/ L 136/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình hướng đối tượng, Song ngữ

ĐKCB: DC.026730 - 32

DT.013843 - 45

MV.060074 - 77

257. Lập trình lô gic trong Prolog / Phan Huy Khánh.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 253 tr. ; 24 cm.. - 005.115/ PH 1655l/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình lôgic

ĐKCB: DC.026689 - 93

DVT.001280 - 83

DT.013863 - 67

MV.060094 - 97

258. Lập trình nâng cao trên ngôn ngữ Pascal: Sách dùng cho sinh viên Đại học, học sinh khá, giỏi, giáo viên dạy tin học / Nguyễn Tô Thành. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 281 tr. ; 27 cm.. - 005.133/ NT 1665l/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.026697 - 701

DVT.001111 - 13

DT.013900 - 04

MV.060139 - 42

259. Lập trình trực quan / Võ Trọng Hùng. - Hà Nội: Xây Dựng , 2008. - 189 tr. ; 19 x 27 cm. a. - 005.4/ VH 9361l/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình trực quan

ĐKCB: DC.032267 - 68

DVT.001452

DT.020394 - 95

260. Lập trình và quản lý cơ sở dữ liệu với Microsoft Access 2003 / Vũ Hải Bằng, Vũ Hà Nguyên. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 211 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.1/ VB 2161l/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.029755 - 64

DT.018052 - 59

261. Lập trình Windows bằng Visual C++ / Đặng Văn Đức, Lê Quốc Hưng.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 448 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133/ ĐĐ 423l/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.000806 - 10

DT.005827 - 36

MV.024468 – 156

262. Lập trình windows: Dùng ngôn ngữ C và các hàm API của windows / Phạm Văn Ất. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2005. - 268 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.13/ PÂ 861l/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Windows

ĐKCB: DC.030029 - 33

DT.018512 - 16

MV.063344 - 48

263. Learning Perl: 2nd. ed. / Randal L. Schwartz, Tom Christiansen. - Cambridge: O'Reilly , 1997. - 269 p. : 19 x 21 cm., 1-56592-284-0 en. - 005.2/ S 3991l/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000021

264. Learning to program with / Patrick G. McKeown. - New York: John wiley & sons, inc. , 2004. - 523 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-471-22971-7 eng. - 005.1/ M 4788l/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: MN.015427

265. LISP 1.5 programmer's manual: The computation center and research laboratory of electronics massachusetts institute of technology / John McCarthy,...[ect]. - [s.l]: The M.I.T. press , 2008. - 106 p. ; 21 cm., 0 262 13011 4 eng. - 005.1/ L 771/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Sổ tay

ĐKCB: VE.000461

266. Lisp the language of artificial intelligence / Frederick Holtz. - America: Tab books , 1985. - 163 p. ; 21 cm., 0-8306-0420-0 eng. - 005.13/ H 7588l/ 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000987

267. Logical problem solving before the flowchart with C++ and visual basic applications / Robert Lamey. - New Jersey: Prentice Hall , 2002. - 391 p. ; 21 cm., 0-13-061882-9 eng. - 005.3/ L 229l/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000819

268. Lý thuyết tối ưu: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Phan Lê Na.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 53 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005. 307 1/ PN 111gi/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lý thuyết tối ưu

ĐKCB: DC.022104 - 09

DVT.001316 - 20

DT.009637 - 42

MV.053922 – 28

269. Mạng máy tính và các hệ thông mở / Nguyễn Thúc Hải.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 297 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ NH 114m/ 99DC.026669 - 73

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Hệ thống

ĐKCB: DVT.001285 - 87

DT.013846 - 51

MV.060115 - 20

270. Micro focus netexpress: Getting started. - ?: ? , 1998. - 120 p. ; 25 cm. eng. - 005.2/ M 6261/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: MN.015545

271. Microprocessors and programmed logic / Kenneth L. Short. - New Yersey: Prentice-Hall , 1981. - 527 p. ; 27 cm., 0-13-581173-2 eng. - 005.1/ S 55949m/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001130

272. Micro-prolog: programming in logic / K. L. Clark, F. G. McCabe. - New Jersey: Prentice/ Hall international , 1984. - 401 p. ; 20 cm., 0-13-581264-X eng. - 005.1/ C 5921m/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001270

273. Microsoft Access 2000 - Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu: Giáo trình lí thuyết và bài tập: T.1 / Nguyễn Đình Tê, Nguyễn Ngọc Minh, Trương Hải Thụy, ... .. - H.: Giáo Dục , 2000. - 375 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ M 619(1)/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.000681 - 85

DT.008435 - 38

MV.023922

274. MicroSoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu: T.2 / Nguyễn Đình Tê, Nguyễn Ngọc Minh, Nguyễn Anh Tuấn, ... .. - H.: Giáo Dục , 2001. - 355 tr. ; 20 cm vie. - 005.1/ M 619(2)/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.000651 - 55

DT.008439 - 42

MV.023937

275. Microsoft access VBA programming for the absolute beginner / Michael Vine. - 3rd ed.. - USA: Thomson , 2007. - 358 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-59863-393-1 eng. - 005.3/ V 782m/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.018118

276. Microsoft excel 2002: The Oleary series / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - Introductory ed.. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 460 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-254907-6 Eng. - 005.3/ O 451m/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.015071

277. Microsoft excel VBA programming for the Absolute beginner / Duane Birnbaum, Michael Vine. - 3rd ed.. - USA: Thomson , 2007. - 522 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-59863-394-8 eng. - 005.3/ B 6195m/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.017938

278. Microsoft Exel 2000 toàn tập / Mark Dodge, Craig Stinson; Ng.d. Đoàn Công Hùng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2000. - 944 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ D 645m/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.000596 - 600

MV.023319 – 29

279. Microsoft ffice access 2003: The Oleary series / Timothy J.Oleary, Linda I. Oleary. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 598 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 978-07-283559-50-07-283559-1 eng. - 005.75/ O 451m/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Quản trị dữ liệu

ĐKCB: MN.015343 - 45

280. Microsoft ffice powerpoint 2003: Brief .The I-Series. / Stephen Haag...[et all ]. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 476 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283066-2 eng. - 006.6/ H 1115m/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ máy tính

ĐKCB: MN.015346

281. Microsoft Front Page 2000 Toàn tập: Ứng dụng tin học phổ thông / Nguyễn Trường Sinh, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 2000. - 856 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ NS 274m/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Thiết kế

ĐKCB: DC.000756 - 60

DT.008503 - 06

MV.023873

282. Microsoft Frontpage 2000: Hướng dẫn thiết kế trang Web bằng hình / Trương Quang Thiện.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống kê , 2000. - 439 tr. ; 20 cm. vie. - 005.12/ TT 191m/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế Web

ĐKCB: DC.000671 – 75

283. Microsoft Internet Explorer 5: Resource kit.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 651 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8. eng. - 005/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018705

284. Microsoft Internet information services 5.0: Resource guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 707 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8. eng. - 005/ M 619i/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018704

285. Microsoft office 2000 / Sarah E. Hutchinson, Glen J. Coulthard. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 932 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249956-7 eng. - 005.3/ H 973o/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.015100

286. Microsoft office 2000 / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 938p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-249954-0 eng. - 005.3/ O 451m/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.015099

287. MicroSoft Office 2000 thông qua hình ảnh: T.1: Word.. - H.: Thống Kê , 1999. - 336 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ M 619(1)/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.000761 - 65

MV.024331 – 55

288. Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh: T.2: Excel.. - H.: Thống Kê , 1999. - 289 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ M 619(2)/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.000781 – 82, DC.000784 - 85 DVT.001099 – 103

289. Microsoft Office 2000 thông qua hình ảnh: T.4: Access.. - H.: Thống Kê , 1999. - 197 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ M 619(4)/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.000751 - 55

MV.024443 – 57

290. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 445 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283061-1 eng. - 005.75/ H 1115m/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.015341

291. Microsoft Office Access 2003 / Stephen Haag, James Perry, Merrill Wells. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 631 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283076-X eng. - 005.75/ H 1115m/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.015342

292. Microsoft Office Excel 2003 / Glen J. Coulthard, Sarah H. Clifford. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 234 p. ; 27 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283414-5 eng. - 005.5/ C 85527m/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.015339 - 40

293. Microsoft Office Excel 2003: Brief. The I Series / Stephen Haag, James Perry. - New York: Mc Graw Hill , 2004. - 472 p. ; 27 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-283072-7 eng. - 005.36/ H 1115m/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.015347

294. Microsoft Office XP: The OLeary series. Volume 1 / Timothy J. OLeary, Linda I. OLeary. - New York: McGraw-Hill , 2002. - 800 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-247247-2 eng. - 005.3/ O 451(1)m/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Máy tính

ĐKCB: MN.015432

295. Microsoft outlook 2007: Những tính năng cơ bản khi nhận & gửi thư điện tử / Hoàng Gia Tuấn. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 210 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 005.3/ HT 8838m/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thư điện tử

ĐKCB: NLN.006605 - 09

296. Microsoft SQL Server 7.0 Administrator''s companion / Joln Fronckowiak, Marcilina Garcia, Edward Whalen.. - USA.: Microsoft Press , 1999. - 900 p. ; 22 cm., 1-57231-815-5 eng. - 005.75/ F 933m/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mếm ứng dụng

ĐKCB: DC.018729

297. Microsoft SQL SERVER tm 2005: The complete reference / Jeffrey Shapiro. - New York: McGraw - Hill , 2005. - 644 p. ; 19 cm., 798-0-07-226152-3 eng. - 005.2/ S 5292m/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: CN.005465

298. Microsoft Visual Basic 6.0 và lập trình cơ sở dữ liệu / Nguyễn Thị Ngọc Mai, Nguyễn Thị Kim Trang, Hoàng Đức Hải.. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2000. - 1076 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ NM 114m/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.000816 - 20

DT.008511, DT.008513 - 14

MV.023874

299. Microsoft Windows 2000 server: Deployment planning guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1202 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005.3/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần, mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018708

300. Microsoft Windows 2000 Server: Distributed system guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1650 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018706

301. Microsoft Windows 2000 server: Operations guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 739 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005.3/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018703

302. Microsoft Windows 2000 Server: TCP/IP core networking guide.. - USA.: Microsoft Press , 2000. - 1044 p. ; 22 cm., 1-57231-805-8 eng. - 005/ M 619/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018707

303. Microsoft Word 2000 toàn tập / Charles Rubin; Ng.d. Đoàn Công Hùng, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1999. - 889 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ R 896m/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.000561 - 65

MV.023365 - 77

304. Minoli - Cordovana s authoritative computer & network security dictionary / Daniel Minoli. - New York: John Wiley & Sons , 2006. - 443 p. ; 24 cm, 978-0-471-78263-6 eng. - 005.8/ M 6662m/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Công nghệ

ĐKCB: CN.005637

305. Modeling semantic web services: The web service modeling language / Jos de Bruijn, [et al...]. - Netherlands: Springers , 2008. - 192 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-3-540-68169-4 eng. - 004.67/ M 6892/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Internet

ĐKCB: MN.017999

306. Modern software development using C#.Net / Richard Wiener. - USA: Books/Cole , 2007. - 732 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 0-619-21759-6 eng. - 005.3/ W 6472m/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: MN.018113

307. Modern software development using java / Paul T. Tymann, G. Michael Schneider. - 2nd ed.. - USA: Thomson , 2008. - 946 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0123-5 eng. - 005.13/ T 986m/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Lập trình Java

ĐKCB: MN.018052

308. 101 thuật toán và chương trình: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 268 tr. ; 19 cm.. - 005.133/ LD 288m/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin,Thuật toán

ĐKCB: DC.003179 - 83

DT.002724 - 33

MV.031570

309. 101 thắc mắc và giải đáp khi sử dụng chương trình microsoft project trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng.. - H.: Xây dựng , 2002. - 106 tr. ; 25 cm.. - 005.3/ BH 399m/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Xây dựng, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.028151 - 55

DT.014636 - 40

MV.060653 - 57

310. 101 thuật toán và chương trình / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn.: Bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ Pascal. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1993. - 268 tr. ; 19 cm.. - 005.133/ LD 288m/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thuật toán, Chương trình

ĐKCB: DT.007688 - 91

MV.028445 - 49

311. 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 327 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ LD 288m/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thuật toán, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003132 - 35

DT.004674 - 77

312. Moving from C to C++ / Greg Perry. - USA: Sams publishing , 1992. - 404 tr. ; 27 cm., 0-672-30080-X eng. - 005.13/ P 4621m/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000840

313. Multimedia và ứng dụng = Multimedia and Application: Song ngữ Anh - Việt / C.b. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 84 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ M 954/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.010665 - 69

DT.007422 - 25

MV.024229

314. NET languages: quick translation guide / Brian Bischof.. - USA.: Apress , 2002. - 383 p. ; 22 cm., 1-893115-48-8. - 005/ B 621n/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.018734

315. New perspectives on XML: Comprehensive / Patrick Carey. - 2nd ed.. - Australia: Thomson , 2007. - 684 p. ; 27 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4188-6064-6 eng. - 005.3/ C 273n/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: MN.018079

316. Ngôn ngữ lập trình C học và sử dụng / Dương Tử Cường.. - In lần thứ 3. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 332 tr. ; 20 cm. vie. - 005.113/ DC 429n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.000661 – 65

DVT.001345 – 49

DT.000878 – 86

MV.023600 - 05

317. Ngôn ngữ lập trình C: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Lê Văn Bằng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2001. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.130 71/ LB 129n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.021824 - 29

DT.009712 - 19

MV.054095 – 100

318. Ngôn ngữ lập trình C: Tài liệu hướng dẫn lập trình bằng ngôn ngữ C và sử dụng trình dịch C / Ng.d. Ngô Trung Việt.. - H.: [K.n.] , 1988. - 261 tr. ; 27 cm.. - 005.113/ N 195/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003031 - 35

DVT.001275

319. Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Bài tập / Tống Đình Quỳ.. - H.: Thống Kê , 2000. - 349 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133/ TQ 415n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.000778 - 80

DVT.001114 - 17

DT.008093 - 102

MV.024237 - 39

320. Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên: Lý thuyết / Tống Đình Quỳ.. - H.: Thống Kê , 2000. - 536 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133/ TQ 415n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Lý thuyết

ĐKCB: DC.000766 - 70

DVT.001118

DT.008083 - 92

MV.024231 - 35

321. Ngôn ngữ lập trình C++ và cấu trúc dữ liệu / Nguyễn Việt Hương.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 260 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133 071/ NH 429n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.000496 - 500

DT.005143 - 52

MV.024566 – 651

322. Ngôn ngữ lập trình Mathematica 3.0: Giáo trình dành cho chuyên ngành kỹ sư Vật lí và các ngành kỹ thuật / Vũ Ngọc Tước.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 227 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133 071/ VT 425n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.000656 – 60, DC.000656 - 77

MV.024045 – 79

323. Ngôn ngữ lập trình Pascal: Giáo trình cơ bản, dễ học, giành cho tất cả mọi người / Quách Tuấn Ngọc.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1993. - 226 tr. ; 27 cm.. - 005.13/ QN 192n/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003078 - 79

DVT.001277

324. Nguyên lí của các hệ cơ sở dữ liệu: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / Nguyễn Kim Anh.. - H: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2004. - 294 tr. ; 24 cm.. - 005.740 71/ NA 118n/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.026679 - 83

DT.013877 - 82

MV.060123 - 28

325. Nguyên lý mạch tích hợp = Application speccific integrated circuit: T. 1: Asic lập trình được / Tống văn On. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 238 tr. ; 27 cm. vie. - 005/ TO 5811(1)n/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạch tích hợp

ĐKCB: DC.030611- 17

DT.018944 - 54

MV.063798 – 804

326. Nhập môn Assembler: Hợp ngữ và lập trình ứng dụng:T.1: Lập trình cơ bản / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải.. - H.: Giáo Dục , 2001. - 452 tr. ; 19 cm.. - 005.136/ TO 2956(1)n/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ứng dụng, Lập trình cơ bản

ĐKCB: DC.000676 – 80, DC.003184 - 86 DVT.001350 - 53

MV.023577 – 96

327. Nhập môn cơ sở dữ liệu phân tán / Nguyễn Bá Tường.. - H.: Khoa học - Kỹ thuật , 2005. - 587 tr. ; 24 cm. vie. - 005.7071/ NT 927n/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu phân tán

ĐKCB: GT.006965 - 74

DC.027831 - 33

DVT.001196

DT.014474 - 76

MV.061015 - 19

328. Nhập môn cơ sở dữ liệu: Dùng cho sinh viên nghành Tin học / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 94 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh). - 005.307 1/ PT 362n/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.020689 - 95

DT.009161 - 67

329. Nhập môn lập trình ngôn ngữ C: Lí thuyết, ví dụ, bài tập mẫu, bài tập / Lê Đăng Hưng, Trần Việt Linh, Lê Đức Trung, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 248 tr. ; 27 cm. vie. - 005.133 076/ N 2266/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình ngôn ngữ c

ĐKCB: DC.000591 - 94

DVT.001261 - 65

DT.001248 - 57

MV.024080 - 109

330. Nhập môn ngôn ngữ Pascal.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1990. - 64 tr. ; 19 cm.. - 005.13/ N 2266/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ Pascal

ĐKCB: DC.003211 - 14

331. Numerical programming the 387, 486 and pentium / Julio Sanchez, Maria P. Canton. - New York: McGraw-Hill , 1995. - 511 tr. ; 19 cm., 0-07-911832-1 eng. - 005.1/ S 2111n/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, lập trình số

ĐKCB: VE.000620

332. Objec - Orienyed modeling and design for database applications / Michael Blaha, William Premerlani. - New Jersey: John Wiley , 1998. - 484 p. ; 19 cm., 0-13-123829-9 eng. - 005.7/ B 633 o / 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu

ĐKCB: VE.000876

333. Objeck oriented methods / Ian Graham. - American: Addison-Wesley publishing company , 1991. - 410 p. ; 24 cm., 0-201-56521-8 eng. - 005.1/ G 7381o/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001198

334. Objeck-Oriented modeling and design / James Rumbaugh,...[et al.]. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 500 p. ; 19 cm., 0-13-629841-9 eng. - 005.1/ O 127/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000690

335. Objeck-Oriented programming with c++ and OSF/Motif / Douglas A. Young. - New Jersey: Prentice Hall , 1992. - 434 p. ; 19 cm., 0-13-630252-1 eng. - 005.13/ Y 681o/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000681

336. Object - oriented concepts, databases, and applications / Won Kim ,Frederick H. Lochovsky. - New York: ACM Press , 1989. - 602p. : 19 x 21 cm., 0-201-14410-7 en. - 005.7/ K 4910o/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000031

337. Object oriented design with applications / Grady Booch. - California: The benjamin/cummings publishing company , 1991. - 580 p. ; 21 cm., 0-8053-0091-0 eng. - 428/ B 7241o/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000687

338. Object oriented programming with C++ and OSF tm/Motif / Douglas A. Young. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice Hall PTR , 1995. - 446 tr. ; 21cm., 0-13-209255-7 eng. - 005.13/ Y 681o/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000438

339. Object-Oriented & Classical software engineering / Stephen R. Schach. - 7nd ed.. - Boston: McGraw-Hill , 2007. - 618 p. ; 27cm., 978-0-07-319126-3 Eng. - 005.1/ S 2915o/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: CN.005486 – 87

340. Object-Oriented analysis and design with applications / Grady Booch. - 2nd ed.. - New York: The benjamin , 1994. - 588 p. ; 33 cm., 0-8053-5342-9 eng. - 005.1/ B 7241o/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001334

341. Object-oriented and classical software engineering / Stephen R. Schach. - 6th ed.. - New York: McGraw-Hill , 2005. - 581 p. ; 23 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286551-2 eng. - 005.1/ S 2915o/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm máy tính

ĐKCB: MN.015470

342. Object-Oriented development the fusion method / Derek Coleman ...[ et all ]. - New Jersey: Prentice Hall , 1994. - 313 p. : 19 x 23 cm., 0-13-338823-9 en. - 005.3/ O 172/94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: VE.000132

343. Object-Oriented programming an evolutionary approach / Brad J. Cox. - Canada: Addison-Wesley publíhing company , 1986. - 274 p. : 19 x 23 cm., 0-201-10393-1 en. - 005.3/ C 881 O/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000133

344. Object-Oriented programming featuring graphical applications in Java / Michael J. Laszlo. - Boston: Addison Wesley , 2002. - 468 tr. ; 19 cm., 0-201-72627-0 eng. - 005.13/ L 3498o/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000557

345. Object-oriented software construction / Bertrand Meyer. - New York: Prentice hall , 1988. - 534 p. ; 25 cm., 0-13-629049-3 eng. - 005.3/ M 6121o/ 88

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.001111

346. Ocp introduction to oracle9i: SQL exam guide / Jason Couchman. - New York: McGraw-Hill , 2001. - 485 p. ; 23 cm. -( Quà tặng của Quỹ Châu Á), 0-07-219537-1 eng. - 005.3/ C 853o/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MN.017161

347. Office 2000: A professional approach / Deborah Hinkle; [et al]. - USA: McGraw-Hill , 2000. - 1239 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-02-805600-0 eng. - 005.3/ O 322/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015101

348. Official autodesk training guide: Learning autodesk 3ds Max 2008. Foundation. - Canada: Autodesk , 2007. - 480 p. ; 24 cm eng. - 005.3/ O 324/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng

ĐKCB: CN.002892

349. Optimizing voice in ATM/IP mobile networks / Juliet Bates.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 234 p. ; 22 cm., 0-07-139594-6. - 005/ B 329o/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Giao thức mạng

ĐKCB: DC.018720

350. Oracle database 10g pl/sql 101 / Christopher Allen. - New York: McGraw-Hill/ Osborne , 2004. - 396 p. ; 21 cm., 0-07-225540-4 eng. - 004/ A 42510/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: MN.015496

351. Oracle sql developer handbook / Dan Hotka. - New York: Mcgraw - Hill , 2007. - 230 p. ; 23cm., 13-978-0-07-148474-9 eng. - 005.109 2/ H 8329o/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Sổ tay

ĐKCB: CN.005677 - 78

352. Oracle: Database developer's guide / Ulka Rodgers.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall PTR , 1999. - 447 p. ; 22 cm., 0-13-841420-3 eng. - 005.7/ R 691o/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018719

353. OSF/Motif style guide: Open sofware foundation. - New Jersey: Prentice Hall , 1991. - 153 p. ; 24 cm. eng. - 005.3/ O 611/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.001106

354. Pascal / James L. Richards. - 2nd. ed.. - Orlando: Academic press college division , 1986. - 682 tr. ; 21cm., 0-12-587522-3 eng. - 005.3/ R 5141p/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000436

355. Pascal / Richards James L.. - New York: Academic press , 1982. - 482 p. ; 27cm., 0-12-587520-7 eng. - 005.3/ R 5141p/82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000393

356. Pascal lí thuyết bài tập lời giải.. - H.: Viện Khoa học Việt Nam , 1993. - 280 tr. ; 19 cm.. - 005.130 76/ P 278/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Lý thuyết

ĐKCB: DC.010835 - 38

DVT.001328

MV.001462 - 64

357. Performing with computer applications: Personal information manager, word processing, desktop publishing, spreadsheets, databases, presentations, internet, and web design / Iris Blanc. - 3rd edition. - USA: Thomson Course technology , 2007. - 790 p. ; 24 cm.. -( Sách dự án giáo dục Đại học 2), 978-1-4188-6515-3 eng. - 005.1/ B 638p/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính, Ứng dụng

ĐKCB: MN.018101

358. Perimeter security / Michael J Arata. - New York: McGrarw - Hill , 2006. - 354 p. ; 19 cm., 0-07-146028-4 eng. - 005. 8/ A 663p/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: CN.005484 - 85

359. Phần mềm biểu diễn và quản trị cơ sở dữ liệu = Presentation and Database Management Softwawe: Song ngữ Anh - Việt / C.b. Nguyễn Thế Hùng.. - H.: Thống Kê , 2002. - 88 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ P 172/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.010650 - 54

DT.007426 - 29

MV.024230

360. Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, cao đẳng, các nhà xây dựng hệt thống chuyên nghiệp, các kỹ sư phân tích và thiết kế / Nguyễn Văn Ba.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2005. - 287 tr. ; 24 cm.. - 005.3/ NB 111p/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ thống thông tin

ĐKCB: DC.026686 - 88

DVT.001248 - 50

DT.013856 - 61

MV.060103 - 08

361. Phân tích và thiết kế kết cấu bằng phần mềm SAP 2000: T.1: Ứng dụng cơ bản / Bùi Đức Vinh. - Tp. Hồ Chí Minh: Thống Kê , 2001. - 328 tr. ; 24 cm. vie. - 004.2/ BV 274(1)p/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.000511 - 15

DVT.001284

DT.008499 - 502

MV.023867

362. PLC lập trình ứng dụng trong công nghiệp / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương. - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật , 2008. - 127 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ TS 194p/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DVT.002689 - 90

DT.019540 - 46

CN.004547 - 53

363. Practical introduction to data structures and algorithm analysis Java edition / Clifford A. Shaffer.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 488 p. ; 22 cm., 0-13-660-911-2 eng. - 005.7/ S 525p/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.018716

364. Practical object - oriented development with UML and java / Richard C. Lee, William M. Tepfenhart. - New Jersey: Pearson , 2002. - 468 tr. ; 21 cm., 0-13-067238-6 eng. - 005.13/ L4771p/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000427

365. Practical perforce / Laura Winger. - Cambridge: O'Reilli , 2006. - 336 p. ; 25 cm. eng. - 005.3/ W 7698p/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.001120

366. Principles of compiler design / Alfred V. Aho, Jeffrey D. Ullman. - New Delhi: Narosa Publishing House , 1989. - 612 p. ; 19cm., 81-85015-61-9 eng. - 005.3/ A 2869p/ 89

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Máy tính

ĐKCB: VE.000247

367. Principles of distributed database systems / M. Tamer Ozsu, Patrick Valduriez.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1999. - 666 p. ; 24 cm., 0-13-659707-6. - 005.758/ O 199p/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Dữ liệu

ĐKCB: DC.018726

368. Principles of programming languages / R.D. Tennent. - London: Prentice Hall Intemational , 1944. - 271 p. ; 20 cm., 0-13-709873-1 eng. - 005.13/ T 297p/ 44

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000266

369. Problem solving and structured programming in fortran / Frank L. Friedman, Elliot B. Koffman. - London: Addison-Wesley publishing company , 1977. - 404 p. ; 24 cm., 0-201-01967-1 eng. - 005.13/ F 9112p/ 77\ Từ khoá: Công nghệ thông tin, , Lập trình máy tính, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001201

370. Professional java data / Danny Ayers,...[et al.]. - USA: Wrox press ltd , 2001. - 1320 p. ; 25 cm., 1-8610041-0-9 eng. - 005.13/ P 96431/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000813

371. Programming embedded systems with ADA / Valerie A. Downes, Stephen J. Goldsack. - New Jersey: Prentice Hall International , 1982. - 377 p. ; 19 cm., 0-13-730010-7 eng. - 005.13/ D 7484p/ 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001000

372. Programming in ANSI C / E. Balagurusamy. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1992. - 410 p. ; 24 cm., 0-07-460401-5 eng. - 005.1/ B 1713p/ 92

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001199

373. Programming in Visual Basic . Net: Visual Basic . Net 2003 Update Edition / Julia C. Bradley, Anita C. Millspaugh. - USA: McGraw-Hill , 2005. - 572 p. ; 25 cm.. -( Quà tặng của quỹ Châu Á), 0-07-297039-1 eng. - 005.1/ B 8111p/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.015231 - 32

374. Programming jakarta struts / Chuck Cavaness. - Paris: O'Reilly , 2003. - 441 p. ; 27 cm., 0-596-00328-5 eng. - 005.1/ C 3777p/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001122

375. Programming language landscape: Syntax, semantics, and implementation / Michael Marcotty, Henry F. Ledgard. - 2nd ed.. - Chicago: SRA , 2003. - 568 tr. ; 19 cm., 0-574-21945-5 eng. - 005.13/ M 3217p/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000640

376. Programming languages / Allen B. Tucker. - New York: McGrall-Hill book company , 1977. - 429 p. ; 19 cm., 0-07-065415-8 eng. - 005.13/ T 891p/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000939

377. Programming languages: Concepts and constructs / Ravi Sethi. - 2nd ed.. - USA: Addison-Wesley , 1996. - 640p. ; 27cm. eng. - 005.1/ S 4952p/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000090

378. Programming languages: Design and implementation / Terrence W. Pratt, Marvin V. Zelkowitz. - 4th ed.. - New Jersey: Prentice Hall , 2001. - 649 p. ; 19cm. eng. - 005.2/ P 913p/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000069

379. Programming languages: Design and implementation / Terrence W. Pratt. - 2nd ed.. - New Jersey: Prentice-hall , 1984. - 604 p. ; 25 cm., 0-13-730580-X eng. - 005.13/ P 914p/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001153

380. Programming languagues: A grand tour / Ellis Horowitz. - USA: Computer scence press , 1983. - 664 p. ; 27 cm., 0-914894-67-6 eng. - 005.2/ H 8166p/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000098

381. Programming the web using XML / Ellen Pearlman, Eileen Mullin. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 390 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-284550-3 Eng. - 006.7/ P 3598p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015066

382. Programming the web with coldfusion MX 6.1 using XHTML / Lakshmi Prayaga, Hamsa Suri. - New Yord: McGraw-Hill , 2004. - 489 p. ; 27 cm., 0-07-289032-0 eng. - 005.75/ P 921p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: MN.015551

383. Programming the web: an introduction / Barrie Sosinsky, Valda Hilley. - New York: McGraw-Hill , 2004. - 396 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-286605-5 Eng. - 006.7/ S 715p/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: MN.015003 - 04

384. Programming with ADA an introduction by means of graduated examples / Peter Wegner. - New Jersey: Prentice - Hall , 1980. - 200 p. ; 21cm., 0-13-730697-0 eng. - 005.1/ W 412p / 80

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000357

385. Quản trị SQL Server 2000 / Phạm Hữu Khang, Hoàng Đức Hải.. - H.: Thống Kê , 2005. - 576 tr. ; 24 cm.. - 005.75/ PK 166q/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Quản trị

ĐKCB: DC.026694

DT.013891 - 92

MV.060111 - 12

386. Quick start to data analysis with SAS / Frank Dilorio, Kenneth A. Hardy. - Washington: Duxbury Press , 1995. - 301tr. ; 21 cm., 0-534-23760-6 eng. - 005.3/ D 5798 q / 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000446

387. Rails solutions ruby on rails made easy / Justin Williams. - Michigan: Friendsof , 2007. - 268 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ W 7211r/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000477

388. Rational rose 98 using rose. - New York: Academic press , 1998. - 265 p. ; 27 cm., 0-12-084730-2 eng. - 005.13/ R 2362/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001392

389. Ruby for rails: Ruby techniques for rails developers / David A. Black. - New York: Manning , 2006. - 493 p. ; 24 cm., 1932394699 eng. - 005.1/ B 6271r/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001137

390. Ruby on rails up and running / Bruce A. Tate, Curt Hibbs. - Cambridge: O'Reilly , 2006. - 167 p. ; 25 cm., 0-596-10132-5 eng. - 005.13/ T 216r/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001127

391. Sams teach yourself visual basic 6 in 21 days / Greg Perry. - Indianapolis: Sams , 1998. - 851 p. ; 25 cm., 0-672-31310-3 eng. - 005.13/ P 4621s/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001319

392. Sáng tạo trong thuật toán và lập trình với C#, Pascal: T.1. Tuyển các bài toán tin nâng cao cho học sinh và sinh viên giỏi / Nguyễn Xuân Huy. - Hà Nội: Khoa học tự nhiên và công nghệ , 2008. - 284 tr. ; 24 cm. vie. - 005.1/ S 2251(1)/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Thuật toán

ĐKCB: DT.019903 - 07

393. 68000 assembly language programming a structured approach / J. Michael Bennett. - New Jersey: Prentice - Hall , 1987. - 480 p. ; 20 cm., 0-13-811381-5 eng. - 005. 265/ B 4711s / 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000319

394. Schaum's outline of theory and problems of data structures / Seymour Lipschutz. - New York: McGraw-Hill book company , 1986. - 344 p. ; 33 cm., 0-07-099130-8 eng. - 005.7/ L 7671s/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Dữ liệu, Cấu trúc

ĐKCB: VE.001242

395. Schaum's outline of theory and problems of programming with visual basic / Byron S. Gottfried.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 325 p. ; 27 cm., 0-07-135671-1 engus. - 005/ G685s/01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.019206

396. Schaum's outline of-Operating systems / J. Archer Harris.. - USA.: McGraw-Hill , 2002. - 233 p. ; 27 cm., 0-07-136435-8. - 005.43/ H 313s/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.08711

397. Scholastic computers & math: Problem solving with basic / Walter J. Koetke. - Schlastic INC: New York , 1986. - 288 p. ; 19 cm., 0-590-34450-1 eng. - 005.3/ K 786s/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Máy tính

ĐKCB: VE.000800

398. Sổ tay học nhanh thực hành word 2007 / KS. Công Bình biên soạn. - Hà Nội: Nxb. Hồng Đức , 2008. - 275 tr. ; 19 cm., 35.000đ vie. - 005.4/ CB 6137s/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Sổ tay

ĐKCB: DT.020597 - 601

399. Software engineering / Shari Lawrence Pfleeger. - New Jersey: Prentice Hall , 1998. - 576p. ; 27cm., 0-13-624842-X eng. - 005.1/ P 5313s/98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000404

400. Software engineering concepts / Richard E. Fairley. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1985. - 364 p : 19 x 23 cm., 0-07-019902-7 en. - 005.3/ F 1721s/ 85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000947, VE.000060

401. Software engineering with ada / Grady Booch. - New York: Macmillan Publishing Company , 1983. - 580 p. ; 19cm. eng. - 005.3/ B 7241s/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Máy tính

ĐKCB: VE.000237

402. Software engineering: A practitioner's approach / Roger S. Pressman. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill , 1987. - 567 tr. ; 21 cm., 0-07-050783-X eng. - 005.1/ P 9357s/ 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Lập trình

ĐKCB: VE.000561

403. Software engineering: A Practitioner's Approach. - 2nd ed.. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1987 ; 19 cm., 0-07-050783-X eng. - 005.3/ P 9357s/ 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: VE.000217

404. Software engineering: practitioner`s approach / Roger S. Pressman.. - 5th ed.. - USA.: McGraw-Hill , 2000. - 915 p. ; 22 cm., 0-07-709677-0. - 005.1/ P 298s/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.018700

405. Software Engineering: Practitioner's approach / Roger S. Pressman.. - 5th ed.. - Singapore: McGraw-Hill , 2001. - 858 p. ; 22 cm., 0-07-118182 -2 eng. - 005.1/ P 298s/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Kỹ thuật, Phần mềm

ĐKCB: DC.018702

406. Software engineering: Theory and practice / Shari Lawrence Pfleeger. - New Jersey: Prentice Hall , 1998. - 576p. ; 27cm., 0-13-624842-X eng. - 005.1/ P 5313s/98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000405

407. Software project management: For small to medium sized projects / John J. Rakos. - New Jersey: Prentice Hall , 1990. - 302 tr. ; 25 cm., 0-13826173-3 eng. - 005.3/ R 162s/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Quản lý

ĐKCB: VE.000647

408. Software project management: For small to medium sized projects / John J. Rakos. - New Jersey: Prentice Hall , 1990. - 302 tr. ; 25 cm., 0-13826173-3 eng. - 005.3/ R 162s/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Quản lý

ĐKCB: VE.000647

409. Software testing and evaluation / Richard A. Demillo,...[et al.]. - Menlo Park: The benjamin/cummings publishing company , 1987. - 537 p. ; 24 cm., 0-8053-2535-2 eng. - 005.3/ S 6817/ 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Chương trình

ĐKCB: VE.001204

410. Software tools / Brian W. Kernighan, P.J. Plauger. - Menlo Park: Addison-Wesley Publishing Company , 1976. - 338 p. ; 19 cm., 0-201-03669-X eng. - 005.3/ K 399s / 76

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000378

411. Softwave metrics / Tom Gilb. - Cambridge: Winthrop publishers , 1977. - 280 p. ; 19 cm., 0-87626-855-6 eng. - 005.1/ G 463s/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000792

412. Spice circuit handbook / Steven M.Sandler, Charles Hymowitz. - New York: McGraw-Hill , 2006. - 312p. ; 19 cm., 0-07- 146857-9 eng. - 005.3/ S 2177s/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: CN.005432

413. Sql for dummies: 5th ed. / Allen G. Taylor. - USA: Wiley publishing , 2003. - 408 p. ; 25 cm., 0-7645-4075-0 eng. - 005.13/ T 2381s/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001222

414. Structure and interpretation of computer programs / Harold Abelson, Gerald Jay sussman, Julie Sussman. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1985. - 542 p. ; 21cm., 0-262-01077-1 eng. - 005.3/ A 1419s/85

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Chương trình

ĐKCB: VE.000324

415. Struts recipes / George Franciscus, Danilo Gurovich. - Greenwich: Manning , 2005. - 489 p. ; 25 cm., 1-932394-24-9 eng. - 005.1/ F 8199s/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Thiết kế web

ĐKCB: VE.001326

416. Sử dụng hiệu quả đặc biệt trong 3D STUDIO / Mạc Bảo Long.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 331 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ ML 296s/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.010854 - 56

DT.008333 – 34

417. Sử dụng photoshop và illustrator để thực hiện đồ án thiết kế: Tập 2 / Nguyễn Khoa Cát...[và những người khác]. - H.: Thống Kê , 2006. - 289 tr. ; 30 cm. vie. - 005.5/ S 9385(2)/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop, Đồ án thiết kế

ĐKCB: DVT.001106

DT.016631 - 32

418. System programming / John J. Donovan. - New York: McGraw-Hill Book Company , 1972. - 486 tr. ; 25 cm., 07-017603-5 eng. - 005.1/ D 6874s/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000571

419. Systems analysis and design / Gary B. Shelly,...[et al.]. - USA: Shelly cashman series , 1995. - 510 p. ; 19 cm., 0-87709-631-7 eng. - 003/ S 9957/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phân tích hệ thống

ĐKCB: VE.001366

420. Systems programming / Joln J. Donovan.. - Singapore: McGraw-Hill , 1972. - 488 p. ; 20 cm., 0-07-085175-1 eng. - 005/ D 687s/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.018732

421. Tài liệu hướng dẫn sử dụng Microsoft Windows: Hệ điều hành Microsoft Windows Version 3.1 / Ng.d. Đặng Xuân Hường.. - In lần thứ 2. - H.: Văn hoá - Thông tin , 1993. - 600 tr. ; 20 cm.. - 005.3/ T 114/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.003267 - 68

422. Tạo các hiệu ứng đặc biệt cho các hình trong Corel Draw 12 / Nguyễn Minh Đức.. - H.: Giao thông Vận tải , 2004. - 305 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ NĐ 423t/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Đồ hoạ

ĐKCB: DT.013832 - 33

MV.060083 - 84

423. Tạo website hướng database bằng PHP và Mysql: Tập 1 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. - Hà Nội: Nxb. Thống kê , 2009. - 272 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ T 1715(1)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web

ĐKCB: DT.020708 - 12

424. Tạo website hướng database bằng PHP và Mysql: Tập 2 / Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide. - Hà Nội: Nxb. Thống kê , 2009. - 256 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ T 1715(2)/ 09

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web

ĐKCB: DT.020713 - 17

425. Test and review software user''s guide IBM(DOS) version.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 64 p. ; 27 cm. eng. - 005/ T 342/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mạng máy tính, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.019308

426. Test and review software user's guide macintosh version.. - USA.: McGraw-Hill , 1997. - 46 p. ; 27 cm. eng. - 005/ T 342/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.019295, DC.019298

427. Tham khảo toàn diện windows server 2008: T.1 / Dương Minh Quý và nhóm Tin học thực dụng. - Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai , 2008. - 253 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.5/ DQ 98(1)t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DVT.001199 - 201

DT.016596 – 613

428. Tham khảo toàn diện windows server 2008: T.2 / Dương Minh Quý và nhóm Tin học thực dụng. - Đồng Nai: Tổng Hợp Đồng Nai , 2008. - 343 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.5/ DQ 98(2)t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DVT.001202 - 04

DT.016614 - 30

429. The ada programming language: A guide for programmers / I. C. Pyle. - New Jersey: PHI. , 1981. - 293 p. ; 19 cm., 0-226-03213-2 eng. - 005.13/ P 996a/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000798

430. The art of programming computer science with c / Steven C. Lawlor. - New York: West publishing company , 1996. - 566 p. ; 30 cm., 0-314-06814-7 eng. - 005.1/ L 4185a/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001039

431. The C Puzzle Book / Alan R. Feuer. - New Jersey: Prentice-Hall , 1982. - 174 tr. ; 19 cm., 0-13-109934-5 eng. - 005.13/ F 423c/ 82

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000631

432. The C++ answer book / Tony L. Hansen. - New York: Addison-Wesley publishing company , 1990. - 578 tr. ; 27 cm., 0-201-11497-6 eng. - 005.13/ H 2493c/ 90

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000847

433. The C++ programing language / Bjarne Stroustrup. - Reading, Massachusetts: Addison-Wesley publishing company , 1986. - 328 p. ; 19 cm., 0-201-12078-x eng. - 005.13/ S 9258c/ 86

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000803

434. The cad connection: A collection of Unix, perl, Tcl/Tk and SKILL scripts / Quan Nguyễn. - USA: Ramacad , 2007. - 634 p. ; 25 cm., 0977781216 eng. - 005.1/ N 5764c/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000952 – 56

435. The cognitive computer on language, lẻaning, and artificial intelligence / Roger C. Schank, Peter G. Childers. - Canada: Addison - Wesley publishing company , 1984. - 268 p. ; 21 cm., 0-201-06443-X eng. - 006.3/ S 2993t/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: VE.000244

436. The laboratory microcomputer / James W. Cooper. - New York: John wiley & sons , 1984. - 328 p. ; 19 cm., 0-471-81036-3 eng. - 005.1/ C 7761l/ 84

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000860

437. The mythical man-month: Essays on software engineering / Frederick P. Brooks. - London: Addison wesley publishing company , 1975. - 195 p. ; 21 cm., 0-201-00650-2 eng. - 005.3/ B 8731m/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000998

438. The programming language / Ken Arnold, James Gosling. - Mexico: Addison - Wesley , 1998. - 442 p. ; 19cm. eng. - 005.4/ A 523t/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000239

439. The programming language landscape / Henry Ledgard, Michael Marcotty. - USA: SRA , 1981. - 458 tr. ; 19 cm., 0-574-21340-6 eng. - 005.13/ L 4737p/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000533

440. The programming language landscape / Henry Ledgard, Michael Marcotty. - Washington: Mcgraw - Hill , 1981. - 460 tr. ; 21 cm., 0-574-21340-6 eng. - 005.13/ L 4737p/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000445

441. The science of programming / David Gries. - New York: Springer - Verlag , 1981 ; 19 cm., 0-387-90641-X eng. - 005.3/ G 8486t/ 81

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000234

442. The snobol 4 programming language / R. E. Griswold, J. F. Poage, I. P. Polonsky. - New Jersey: Prentice-hall , 1971. - 256 p. ; 30 cm. eng. - 005.13/ G 871s/ 71

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001205

443. The spirit C : an introduction to modern programming / Henry Mullish, Herbert Cooper. - New York: West Publishing Company , 1987. - 179 tr. ; 21 cm., 0-574-21970-6 eng. - 005.1/ M 9598 i/ 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000431

444. The Spirit of C: An introduction to modern programming / Henry Mullish, L. Herbert. - Saint Paul: West Publishing Copany , 1987. - 686 tr. ; 25 cm., 0-314-28500-8 eng. - 005.13/ M 9598s/ 87

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000568

445. The unified modeling language user guide / Grady Booch, James Rumbaugh, Ivar Jacobson. - England: Addison-wesley , 1999. - 482 p. ; 25 cm., 0-201-57168-4 eng. - 005.13/ B 7241u/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001161

446. The unified software development process / Ivar Jacobson, Grady Booch, James Rumbaugh. - Massachusetts: Addison-wesley , 1999. - 464 tr. ; 21 cm., 0-201-57169-2 eng. - 005.3/ J 171/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: VE.000535

447. Theory of sampled - data control systems / David P. Lindorff. - London: John Wiley , 1965. - 305 p. ; 19 cm. eng. - 005.7/ L 7475t / 65

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: VE.000315

448. Thiết kế mẫu và mỹ thuật công nghiệp với CorelDRAW X4 / Việt Hùng Vũ, Ánh Tuyết, Quang Hiển. - Hà Nội: Giao thông Vận tải , 2008. - 350 tr. ; 24 cm. vie. - 005.3/ VV 986t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Mỹ thuật

ĐKCB: DC.032053 - 54

DVT.001444 - 45

DT.020572 - 75

MV.065342 - 43

449. Thiết kế mô hình ba chiều với mechanical desktop / Nguyễn Hữu Lộc, Lê Văn Sỹ. - Tp.Hồ Chí Minh: Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh , 2005. - 357 tr. ; 16 x 24cm vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: DVT.001223 – 26

450. Thiết kế web động với JavaScript / Nguyễn Trường Sinh, Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2005. - 468 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 006.7/ NS 61781t/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế web

ĐKCB: DC.029770 - 74

MV.063285 - 89

451. Thực hành lập trình Foxpro for Windows: Các chương trình mẫu / Hoàng Hồng.. - H.: Giao thông Vận tải , 2000. - 535 tr. ; 20 cm. vie. - 005.3/ HH 316t/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Thực hành

ĐKCB: DC.000706 - 10

MV.023504 – 16

452. Thực hành thiết kế bản vẽ kiến trúc trong AutoCad 2007: Chỉ dẫn thực hành từng bước - áp dụng cụ thể / Lữ Đức Hào, Trần Việt An. - Hà Nội: Giao Thông Vận Tải , 2006. - 509 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế, Bản vẽ

ĐKCB: DVT.001213

453. Tin học cơ sở: T.1: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 131 tr. ; 27 cm.. - 005.3/ NT 358(1)t/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học cơ sở, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MV.024225

454. Tin học trong quản lí: T.3: Tin học ứng dụng / Nguyễn Đình Trí.. - H.: Giáo Dục , 1995. - 259 tr. ; 27 cm.. -( Đơn nguyên học tập). - 005.3/ NT 358(3)t/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: MV.024226 - 27

455. Tin học ứng dụng trong hoá học / Đặng Ứng Vận.. - H.: Giáo Dục , 1998. - 235 tr. ; 30 cm.. - 005.354/ ĐV 135t/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng

ĐKCB: DC.003073 - 76

DVT.001124 - 27

DT.005561 - 70

MV.024157 - 68

456. Tin học ứng dụng trong tính toán kết cấu công trình / Đặng Tỉnh, Nguyễn Huy Thịnh.. - H.: Xây Dựng , 1999. - 100 tr. ; 27 cm.. - 005.362 41/ ĐT 274t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng, Kết cấu công trình

ĐKCB: DC.002797 - 801

DT.007002 - 11

MV.024241 - 57

457. Tin học ứng dụng: Lập trình mạng trên Windows / Vũ Nguyên, Hoàng Đăng Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2004. - 530 tr. ; 29 cm. vie. - 005.1/ VN 5764t/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học ứng dụng, Lập trình

ĐKCB: DC.029537 - 42

DT.018532 - 37

MV.063742 - 47

458. Tin học văn phòng 2010: Tự học Microsoft powerpoint 2010 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 275 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng, Phần mềm

ĐKCB: DT.020087 - 91

459. Tin học văn phòng 2010: Tự học Photoshop CS4 / Trí Việt, Hà Thành. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2010. - 271 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ T 8191Vt/ 10

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng, Phần mềm

ĐKCB: DT.020703 - 07

460. Tin học văn phòng word 2003 & word 2007. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 391 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 547/ 08ư

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng

ĐKCB: NLN.007075 - 79

461. Tin học văn phòng: Tự học word 2003. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 219 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 547/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Tin học văn phòng

ĐKCB: NLN.007070 - 74

462. Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Excel / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Hoàng Hà, Lê Quang Hanh. - Tái bản. - Hà Nội: Xây dựng , 2008. - 248 tr. ; 27 cm. vie. - 005.5/ NT 871t/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.032311 - 13

DT.020391 - 93

CN.005244 - 87

463. Tools for structured design / Marilyn Bohl. - Chicago: Science research associates , 1978. - 196 p. ; 25 cm., 0-574-21170-5 eng. - 005.1/ B 6763t/ 78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.001014

464. Tra cứu nhanh Word for Windows 95 bằng hình ảnh = Visual Quick Reference / Joyce Nielsen.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1996. - 230 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ N 667t/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.003187 – 88

465. Trí tuệ nhân tạo lập trình tiến hóa: Cấu trúc dữ liệu + Thuật giải di truyền = Chương trình tiến hóa / Nguyễn Đình Thúc, Đào Trọng Văn, Trần Tố Hương, ... .. - Tp. Hồ Chí Minh: Giáo Dục , 2001. - 350 tr. ; 20 cm. vie. - 005.3/ T 358/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Cấu trúc dữ liệu

ĐKCB: DC.000581 - 85

DT.008485 - 94

MV.023953 - 57

466. Trí tuệ nhân tạo: (Dùng cho sinh viên ngành Tin học) / Phạm Quang Trình.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2000. - 96 tr. ; 27 cm.. -( Tủ sách Trường Đại học Vinh) vieVie. - 005.307 1/ PT 362t/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo

ĐKCB: DC.021959 - 65

DV.009696

DVT.001311 - 14

DT.009587 - 93

MV.053672 – 75

467. Từ điển lập trình / Cb. Nguyễn Trường Huy, Trần Phương Nga.. - Tp. Hồ Chí Minh: Thanh Niên , 2003. - 215 tr. ; 19 cm.. - 005.03/ T 421/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Từ điển

ĐKCB: DC.026734 - 38

DT.013836 - 40

MV.060055 - 60

468. Tự học Autocad 2006 / Hà Thành. - Hà Nội: Lao động xã hội , 2007. - 311 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ H 1114Tt/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.030193 - 97

DT.018262 - 66

MV.063498 – 502

469. Tự học lập trình Pascal: T.1 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(1)t/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.000636 - 40

DT.008459 - 62

MV.023403

470. Tự học lập trình Pascal: T.2 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 140 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(2)t/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.000641 - 45

DT.008463 - 66

MV.023404

471. Tự học lập trình Pascal: T.3 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(3)t/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.000646 - 50

DT.008467 - 70

MV.023405

472. Tự học lập trình Pascal: T.4 / Bùi Việt Hà, Nguyễn Quang Hoà.. - Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 140 tr. ; 19 cm. vie. - 005.133/ BH 111(4)t/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: DC.000631 - 35

DT.008471 - 74

MV.023406

473. Tự học lập trình Visual J++6 trong 21 ngày: Lý thuyết - Ví dụ - Bài tập / Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Văn Hoài.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 655 tr. ; 19 cm.. - 005.2/ NT 266t/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình, Lý thuyết

ĐKCB: DC.010790 - 94

DT.003784 - 93

MV.023909 - 11

474. Tự học Microsoft access 2003: Tin học cho người mới bắt đầu / Biên soạn: Phạm Giang, Nguyên Sang. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 238 tr. ; 21 cm. vie. - 005.3/ PG 433t/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.030222 - 26

DT.018592 - 97

MV.063358 - 62

475. Tự học Microsoft Excel 2007: Toàn tập / Trần Việt An, Lữ Đức Hào. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2006. - 531 tr. ; 24 cm. vie

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DV.008043

476. Tự học Microsoft powerpoint 2003: Tin học cho người mới bắt đầu / Phạm Giang, Nguyên Sang. - Hà Nội: Giao thông vận tải , 2007. - 234 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005.3/ P 534Gt/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng

ĐKCB: DC.030367 – 71, DT.018072 - 75 MV.063423 - 27

DT.017992 - 96

MV.063458 - 62

477. Tự học microsoft word 2007 / KS. Công Bình, Công Tuân biên soạn. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 290 tr. ; 19 cm., 35.000đ vie. - 005.4/ CB 6137t/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DT.020513 – 17

478. Tự học nhanh Access for Windows bằng hình ảnh = Visual Access for Windows 95: The Visual Learning Guide / Grace Joely Beatty, David C. Grardner, David S. Sauer; Ng.d. Trần Thế Tiến.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 275 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ B 369t/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.003269 – 75

479. Tự học nhanh Word 6.0 bằng hình ảnh = Visual Word 6.0 for Windows / G. J. Beatty, D. C. Grardner; Ng.d. Thạch Lễ Trung.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 1997. - 287 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ B 369t/ 97

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.010857 - 59

MV.023925

480. Tự học photoshop 7.0 / Giới thiệu: Hồng Phúc, Linh Nga. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 559 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ H 7726Pt/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Photoshop

ĐKCB: NLN.007090 - 94

481. Tự học Redhat Linux trong 24 giờ / Trần Thạch Tùng, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Thống kê , 2005. - 616 tr. : Minh hoạ ; 24 cm. vie. - 005.26/ TT 9262t/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.030327 - 31

DT.019001 - 14

MV.063383 – 87

482. Tự học thiết kế Blog: Nhật ký điện tử cho mọi người / Công Tuấn, Hà Trung. - Hà Nội: Văn hoá thông tin , 2007. - 342 tr. : Minh hoạ ; 21 cm. vie. - 005/ C 7491Tt/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Thiết kế

ĐKCB: DC.030247 - 51

DT.018427 - 31

MV.063583 - 87

483. Tự học thiết kế hệ thống vi điều khiển với họ 8051 trong 10 tiếng / Sưu tầm, biên soạn : Ninh Đức Tùng. - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin , 2007. - 320 tr. ; 21 cm. vie. - 005.1/ T 8831/ 07

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Vi điều khiển, Thiết kế

ĐKCB: DC.030237 - 41

DT.018282 - 86

MV.063448 - 52

484. Tự học visual basic 6.0 / Giới thiệu: Hồng Phúc, Linh Nga. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 295 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.1/ H 7726Pt/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: NLN.007085 - 89

485. Tự học word 2007 trong 10 tiếng. - Hà Nội: Lao động , 2008. - 245 tr. ; 13 x 20 cm. vie. - 005.3/ T 8831/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: NLN.007051 - 54

486. Turbo Assembler và ứng dụng / Đặng Thành Phu.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 280 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ ĐP 191t/96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003160 - 64

DT.006731, DT.002552 - 54

487. Turbo Pascal 5 - 6 / Phạm Văn Ất.: Giáo trình cơ sở và nâng cao lập trình hướng đối tượng. - H.: Giáo Dục , 1993. - 384 tr. ; 27 cm.. - 005.307 1/ PA 137t/ 93

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003036 - 38

DT.006611 – 13

488. Turbo Pascal 5.5: Version 5.5 / Ng. d. Đỗ Phúc, ... .. - H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 620 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tin học). - 005.13/ T 931/ 91

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.010824 - 25

489. Turbo Pascal: Version 7.0 / Thomas Lachand Robert; Ng.d. Hoàng Văn Đặng.. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ , 1995. - 225 tr. ; 19 cm.. - 005.362/ R 639t/ 95

Từ khoá: Công nghệ thông tin, , Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: DC.003170 - 73

DT.005196 – 99

490. Type and learn C / Tom Swan. - Boston: IDS , 1994. - 442 tr. ; 19 cm., 1-56884-073-X eng. - 005.13/ S 9721t/ 94

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000548

491. UML Distilled: A brief guide to the standard object modeling language / Martin Fowler, Kendall Scott. - New York: Addison - Wesley , 1999. - 185 tr. ; 21 cm., 0-201-65783-X eng. - 005.1/ F 7851u/ 99

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình máy tính

ĐKCB: VE.000450

492. UML for Java programmers / Robert Cecil Martin. - New Jersey: Prentice , 2003. - 349 tr. ; 21 cm., 0-13-142848-9 eng. - 005.13/ M 3791u/ 03

Từ khoá: Công nghệ thông tin,Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000472

493. Understanding ada / Kenneth C. Shumate. - New York: Harper & row , 1983. - 387 p. ; 20 cm., 0-06-046133-0 eng. - 005.13/ S 5625u/ 83

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.001295

494. Understanding data communications. - Indianapolis: SAMS publishing , 1996 ; 19 cm., 0-672-30934-4 eng. - 005.7/ U 554/ 96

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: VE.000230

495. Understanding fortran / Michel Boillot. - New York: West publishing , 1978. - 490 p. ; 20cm., 0-8299-0205-8 eng. - 005.13/ B 679u/78

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ

ĐKCB: VE.000290

496. Understanding operating systems / Ann Mclver McHoes, Ida M. Flynn. - 5th ed.. - USA: Thomson , 2008. - 577 p. ; 23 cm.. -( Sách dự án giáo dục đại học 2), 978-1-4239-0160-0 eng. - 005.4/ M 1511u/ 08

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: MN.018093

497. Ứng dụng mã nguồn mở: T.3: Word trong LINUX / Nguyễn Thiên Bằng; Hiệu đính: Đoàn Thiện Ngân, Phương Lan. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 212 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NB 2161(3)ư/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã nguồn mở, Hệ điều hành, Phần mềm

ĐKCB: DC.029583 – 87

DT.018480 - 84

MV.063170 - 74

498. Ứng dụng mã nguồn mở: T1: Windows trong LINUX / Đoàn Thiện Ngân, Hoàng Đức Hải. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 232 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ ĐN 576(1)ư/06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã nguồn mở, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.029690 - 94

DT.018447 - 54

MV.063150 - 54

499. Ứng dụng mã nguồn mở: T2: Word trong LINUX / Nguyễn Thiên Bằng; Hiệu đính: Đoàn Thiện Ngân,Phương Lan. - Hà Nội: Lao động - Xã hội , 2006. - 200 tr. ; 19 cm. vie. - 005.3/ NB 2161(2)ư/06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Mã nguồn mở, Hệ điều hành, Phần mềm

ĐKCB: DC.029573 – 77

DT.018462 – 73

MV.063160 - 65

500. Ứng dụng tin học trong sinh học: Sử dụng Microsoft Excel for Windows trong nghiên cứu sinh học / Chu Văn Mẫn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 262 tr. ; 24 cm. vie. - 005.357/ CM 135ư/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm ứng dụng, Sinh học

ĐKCB: DC.001605 - 09

DT.005742 - 51

MV.049168 – 91, MV.024020 – 29

501. Visual C # 2005 demystified / Jeff Kent. - New Yook: McGraw-Hill , 2006. - 328p. ; 23 cm., 0-07-226170-6 eng. - 005.3/ K 371v/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: CN.005684

502. Visual information processing / William G. Chase. - New York: Academic oress , 1973. - 556 tr. ; 19 cm., 0-12-170150-6 eng. - 006.3/ C 4871v/ 73

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: VE.000655

503. Visual modeling with rational rose 2000 and UML / Terry Quatrani. - Boston: Addison-Wesley , 2000. - 256 p. ; 24 cm., 0201699613 eng. - 005.1/ Q 22v/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Lập trình

ĐKCB: VE.000526

504. Web database systems / Barry Eaglestone, Mick Ridley.. - USA.: McGraw-Hill , 2001. - 468 p. ; 20 cm., 0-07-709600-2. - 005/ E 111w/ 01

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Cơ sở dữ liệu

ĐKCB: DC.018721

505. Windows 2000 thông qua hình ảnh.. - H.: Thống Kê , 2000. - 309 tr. ; 27 cm. vie. - 005.3/ W 763/ 00

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành

ĐKCB: DC.000811 - 15

DT.008119 - 22

MV.024174

506. Windows MS Office Internet: Dùng trong giảng dạy và nghiên cứu địa lí / Chủ biên, Nguyễn Viết Thịnh, ... và những người khác. - H.: Đại học Sư phạm , 2005. - 209tr. : minh hoạ ; 19 x 24cm vie. - 005.3071/ W7656/ 05

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Hệ điều hành, Internet

ĐKCB: GT.006718 - 26

DVT.001180 - 82

507. Windows NT server: Management and control / Kenneth L. Spencer, Marcus Goncalves.. - 2nd ed.. - USA.: Prentice Hall , 1998. - 536 p. ; 22 cm.. -( Microsoft backoffice series), 0-13-856568-6 eng. - 005/ S 745w/ 98

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm

ĐKCB: DC.018715

508. Word core: A professional approach / Deborah Hinkle. - USA: McGraw-Hill , 2002. - 686 p. ; 25 cm.. -( Qùa tặng của quỹ Châu Á), 0-07-827420-6 Eng. - 005.3/ H 6634w/ 02

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Văn bản

ĐKCB: MN.015034 - 35

509. XML nền tảng và ứng dụng / Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải. - H.: Lao động Xã hội , 2006. - 258 tr. : minh hoạ ; 21 x 29 cm. vie. - 005.13/ NL 243x/ 06

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Phần mềm, Ứng dụng

ĐKCB: DVT.001068 - 70

DT.015358 - 62

510. Xử lý màu trong Corel Draw 12 / Nguyễn Minh Đức.. - H.: Giao thông Vận tải , 2004. - 303 tr. ; 19 cm.. - 005.3/ NĐ 423x/ 04

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Màu, Vẽ, Phần mềm

ĐKCB: DC.026717 - 18

DT.013830 - 31

MV.060068 - 69

511. Алгоритмические языки / В. П. Морозов, Л. Ф. Ежова. - Москва: Статистика , 1975. - 198 с. ; 20 cm. Rus - 005.13/ М 871а/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: MN.017785 - 87

512. Алгоритмические языки / В. П. Морозов, Л. Ф. Ежова. - Москва: Статистика , 1975. - 198 с. ; 20 cm. Rus - 005.13/ М 871а/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.017785 – 87

513. Вычислительные методы и программирование: Том 26: Cборник работ научно-исследователького вычислительного центра Московского университета. - М.: МГУ , 1977. - 189 с. ; 20 cm. rus - 005.1/ В 996/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: MN.008904 – 05, MN.012801

514. Вычислительные методы и программирование: Том 26: Cборник работ научно-исследователького вычислительного центра Московского университета. - М.: МГУ , 1977. - 189 с. ; 20 cm. rus - 005.1/ В 996/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin

ĐKCB: MN.012801, MN.008904 - 05

515. Курс программирования / Е. А. Жоголев, Н. П. Трифонов. - Изд. 2-е. - М.: Наука , 1967. - 408 c. ; 20 cm. rus - 005.1071/ Ж 1635к/ 67

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Tin học

ĐKCB: MN.011350

516. Курс программирования / Е. А. Жоголев, Н. П. Трифонов. - М.: Наука , 1964. - 408 c. ; 20 cm. rus - 005.1071/ Ж 1635к/ 64

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Giáo trình, Lập trình

ĐKCB: MN.012815

517. Определение языков программирования интерпетирующими автоматами / А. Оллонгрен.. - М.: Мир , 1977. - 286 с. ; 20 cm. rus - 005.2/ О 142о/ 77

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Phần mềm

ĐKCB: MN.005393 - 95

518. Основы программирования для электронных цифровых вычислительных машин / В. И. Прохоров, И. А. Погорелко, В. А. Яковлев. - М.: Высшая школа , 1967. - 336 с. ; 19 cm rus - 005.2/ П 962о/ 67

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình, Phần mềm

ĐKCB: MN.005368 – 69, MN.012250

519. Русско-Английский словарь: Около 25000 слов. - Изд. 20-е. - Москва: Советская энциклопедия , 1968. - 511 с. ; 12 cm. rus - 491.700 3/ Р 9697/ 75

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Từ điển. Tiếng Anh

ĐKCB: MN.019143 – 47

520. Язык человека и машина / И. К. Бельская. - Москва: МГУ , 1969. - 409 c. ; 23 cm. rus. - 005.13/ Б 4529я/ ?

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.016856

521. Языки программирования.. - М.: Мир , 1972. - 406 с. ; 21 cm. rus - 005.2/ Я 111/ 72

Từ khoá: Công nghệ thông tin, Ngôn ngữ lập trình

ĐKCB: MN.005365 - 67

................
................

In order to avoid copyright disputes, this page is only a partial summary.

Google Online Preview   Download

To fulfill the demand for quickly locating and searching documents.

It is intelligent file search solution for home and business.

Literature Lottery

Related searches