BỘ NÔNG NGHIỆP



BỘ NÔNG NGHIỆP

VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

| CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

| |DANH MỤC THUỐC THÚ Y ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số: 31 /2011/TT-BNNPTNT,

ngày 21 tháng 4 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

A. DANH MỤC THUỐC THÚ Y SẢN XUẤT TRONG NƯỚC.

HÀ NỘI

1. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW I (VINAVETCO)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng |Thể tích/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | |gói |Khối lượng | | |

| |plex for oral |Vitamin nhóm B |Gói |30g; 100g |Tăng cường trao đổi chất, kích thích sinh trưởng, chống nóng, |TWI-X3-3 |

| | | | | |giải độc | |

| |Tylosin tartrate 98% |Tylosin tartrate |Gói |0,5; 20; 50; 100g |Trị hen suyễn, CRD, hồng lỵ, viêm phổi, viêm xoang |TWI-X3-7 |

| |AD Polyvix |Vitamin A, D, E,B |Gói |200g |Tăng cường trao đổi chất, kích thích lợn nái tiết sữa, tăng |TWI-X3-9 |

| | | | | |trọng | |

| |ADE plex |Vitamin A, D,E,B |Gói |150;500g;1;2;5; 10kg |Kích thích tiết sữa, tăng trọng, tăng sản lượng trứng |TWI-X3-15 |

| |Neo-te-sol |Neomycin, Oxytetracyclin |Gói |10,25,50,100g 500g;1;2;5; |Trị viêm ruột, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn con, CRD, |TWI-X3-16 |

| | | | |10kg |viêm phổi | |

| |Terramycin 500 |Tetracyclin; Viatmin A,D,E |Gói |5g |Trị CRD, viêm ruột, tiêu chảy, THT. |TWI-X3-36 |

| |Ampisultryl |Ampicillin, Sulfadiazin |Gói |5, 10, 50g |Điều trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường sinh dục |TWI-X3-38 |

| |Tylosin tartrate 50% |Tylosin tartrate |Gói |10, 25, 50, 100; |Trị hen gà, suyễn lợn, viêm đường hô hấp. |TWI-X3-39 |

| | | | |500g;1;2;5;10kg | | |

| |Sulmix-plus |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Gói |10, 20, 100g |Trị viêm phổi, sưng phù đầu gà, hội chứng tiêu chảy, liên cầu, |TWI-X3-40 |

| | | | | |viêm xoang | |

| |Rigecoccin |Rigecoccin |Gói |10g |Trị cầu trùng gia súc, gia cầm |TWI-X3-42 |

| |Tiamulin |Tiamulin |Gói |20,50,100; 500g; |Trị CRD, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ, tụ huyết trùng |TWI-X3-57 |

| | | | |1;2;5;10kg | | |

| |Stress-bran |Vitamin, nguyên tố vi lượng |Gói |100;200;500g 1;2;5;10kg |Tăng sức đề kháng, chống stress |TWI-X3-60 |

| |Neox |Oxytetracyclin, Neomycin sulfate |Gói | 100g |Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn |TWI-X3-61 |

| | | | | |con, CRD, viêm phổi | |

| |Neoxin |Oxytetracyclin, Neomycin sulfate |Gói |100g |Trị viêm ruột ỉa chảy, E.coli, PTH, bạch lỵ, phân trắng lợn |TWI-X3-62 |

| | | | | |con, CRD, viêm phổi | |

| |Điện giải+Bcomplex |Vitamin, chất điện giải |Gói |100, 200g 500g; 1;2;5; |Bù điện giải, chống nóng, giải độc |TWI-X3-86 |

| | | | |10kg | | |

| |Ampicoli fort |Ampicilin, |Gói |20, 50, 100g |Trị CRD, viêm phổi, E.coli, phó thương hàn, viêm tử cung |TWI-X3-100 |

| | |Colistin | | | | |

| |Bactrim fort |Tylosin, Sulfadiazin |Gói |20, 50, 100, 500g |Trị viêm xoang, Coli bại huyết, tụ huyết trùng, đóng dấu |TWI-X3-101 |

| |Thuốc Gumboro |Flumequine, Paracetamol |Gói |10, 20, 50, 100g |Dùng kết hợp trong điều trị bệnh Gumboro |TWI-X3-105 |

| |Tetramysol |Levamisol |Gói |2g |Tẩy giun tròn |TWI-X3-157 |

| |Zusavet |Levamisol HCl |Gói |5,10,20,50,100g |Tẩy giun tròn |TWI-X3-173 |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 |Gói |100, 500, 1000g |Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích |TWI-X3-182 |

| | | | | |thích tăng trưởng | |

| |Vitamin C |Vitamin C |Gói |100, 500, 1000g |Trị suy nhược cơ thể, nhiễm độc, stress, tăng cường trao đổi |TWI-X3-183 |

| | | | | |chất | |

| |Glucosa |Glucosa |Gói |100;500g,1; 5kg |Chống nóng, giải độc, cơ thể suy nhược |TWI-X3-184 |

| |Tetracyclin |Tetracyclin |Gói |100, 500, 1000g |Trị viêm phổi, viêm phế quản phổi, E.coli, tiêu chảy, kích |TWI-X3-185 |

| | | | | |thích tăng trưởng | |

| |Vinateri |Doxycyclin hyclat, Tylosin tartrat |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị tiêu chảy ở lợn. bê, ghé, dê, cừu. |TWI-X3 -2 |

| | | | |500g; 1kg |gia cầm: CRD, CCRD, THT, Phó thương hàn, phân trắng, phân xanh | |

| |Ugavina |Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat, |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị CRD, Sổ mũi truyền nhiễm,Viêm Dạ dày-ruột ở gia cầm. |TWI-X3-11 |

| | |Vitamin B1, HCl | |500g; 1kg | | |

| |Vinaderzy |Erythromycin thiocyanat, Colistin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị CRD, Viêm sổ mũi truyền nhiễm, THT cho gia cầm, thuỷ cầm. |TWI-X3-41 |

| | |sulphat | |500g; 1kg | | |

| |Vinacol |Colistin sulphat, Amoxicilin trihydrat |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị bệnh đường ruột gây ra bởi E.coli, Salmonella, Cl. |TWI-X3-43 |

| | | | |500g; 1kg |Campylobacter ở gia cầm, lợn, bê, nghé, dê, cừu . | |

| |Vinacosul |Colistin sulphat, Trimethoprim |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Phòng, trị bệnh do E.coli, Proteus, Staphylococcus, A. |TWI-X3-44 |

| | | | |500g; 1kg |aerogenus, Salmonella cho gia cầm,lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu .| |

| |Tetamedin |Oxytetracyclin, Sulfadimidin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé,|TWI-X3-37 |

| | | | |500g; 1kg |lợn, dê non, cừu non. | |

| |Anti- CRD |Spiramycin, Bromhexin Trimethoprim, |Gói |10;20;50;100;200; |Trị bệnh tụ huyết trùng, suyễn, viêm phổi, phó thương hàn trên |TWI-X3-58 |

| | | | |500g;1;2;5;10 kg |gia súc, gia cầm. | |

| |Vinacoc.ACB |Sulfachlozin |Gói |10;20;50;100;200; |Trị cầu trùng trên gia cầm. |TWI-X3-64 |

| | | | |500g;1;2;5;10 kg | | |

| |Antidiarrhoea |Colistin, Neomycin |Gói |10;20;50;100;200; |Trị viêm nhiễm dạ dày- ruột trên lợn con, bê, nghé, gia cầm. |TWI-X3-75 |

| | | | |500g;1;2;5;10 kg | | |

| |Anticoccid |Diaveridin, Sulfaquinoxalin |Gói |10;20;50;100;200; |Trị bệnh đường tiêu hóa, cầu trùng trên gia cầm. |TWI-X3-82 |

| | | | |500g;1;2;5;10 kg | | |

| |Colivinavet |Oxytetracyclin, Neomycin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm Oxytetracyclin, Neomycin trên |TWI-X3-85 |

| | | | |500g; 1;2;5;10kg |lợn, bê, nghé, gia cầm | |

| |Gentacosmis |Sulfadimidin, Trimethoprim, |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị viêm đường hô hấp, viêm ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia |TWI-X3-141 |

| | | | |500g; 1kg |cầm. | |

| |Trị khẹc vịt |Colistin, Erythromycin, Bromhexin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm đa khớp trên gia cầm. |TWI-X3-142 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |Tiêu chảy heo |Colistin, Sulfaguanidin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; |Trị các bệnh đường ruột trên heo. |TWI-X3-143 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |Coxidin |Sulphquinoxalin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá và bệnh cầu trùng trên gia cầm |TWI-X3-17 |

| | |Diaveridin | |500; 1000g | | |

| |Colispyrin |Spiramycin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg|Trị bệnh do vi khuẩn mẫn cảm với Spyramycin và Colistin gây ra |TWI-X3-161 |

| | |Colistin | | | | |

| |Trisulfon depot |Sulfadimidine, Sulfaguanidine,Bismuth |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với |TWI-X3-59 |

| | |nitrat | |500g; 1kg |Sulfadimidine và Sulfaguanidine trên bê, ngựa, lợn con. | |

| |Ceftiofur |Ceftiofur |Lọ,Hộp |1; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với ceftiofur |TWI-X3-193 |

| |Trisulfon-Depot |Sulfamonomethoxin sodium |Gói |10; 20; 50; 100; 500g |Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên |TWI-X3-200 |

| | | | | |trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

| |Vinatral |Levamisole, Niclosamide |Vỉ |6 viên |Trị giun sán cho chó, mèo |TWI-X3-206 |

| |Vinaflor 4% |Florfenicol |Gói |20; 50; 100; 500g; 1; 2; |Trị bệnh đường hô hấp trên lợn |TWI-X3-208 |

| | | | |5kg | | |

| |Gentalylodex oral |Gentamycin sulfate; |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa: viêm phổi, viêm màng |TWI-X3-209 |

| | |Tylosin tatrate | |500g; 1kg |phổi, CRD, CCRD, tụ huyết trùng, viêm ruột, T.G.E, ỉa chảy, | |

| | | | | |thương hàn do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin và Tylosin gây | |

| | | | | |ra trên trâu, bò, dê, lợn, gia cầm | |

| |Vina - poultry |Fosfomycin sodium |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị viêm xoang mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng trên gia cầm |TWI-X3-212 |

| | |Tylosin tartrat | |500g, 1 kg. | | |

| |Penicillin G potassium |Penicillin G potassium |Lọ |1;2;3;4;5;10tr UI |Trị bệnh do vi khuẩn Gr (+) như đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm |TWI-X3-4 |

| | | | |800.000UI |phổi, màng phổi, lepto, | |

| |Streptomycin sulphate |Streptomycin sulfate |Lọ |1;2;3;4;5;10g |Trị sẩy thai truyền nhiễm, đường ruột, THT, listeriosis, viêm |TWI-X3-5 |

| | | | | |màng phổi | |

| |Ampicillin 500 |Ampicillin |Lọ |0,5g |Trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, E.coli, phó thương hàn, tụ |TWI-X3-18 |

| | | | | |huyết trùng | |

| |Oxytetracyclin HCl BP |Oxytetracyclin |Lọ |0,5g |Trị viêm phổi, viêm phế quản-phổi, viêm phổi truyền nhiễm, |TWI-X3-24 |

| | | | | |lepto, PTH. | |

| |Kanamycin sulphat |Kanamycin sulfate |Lọ |1g |Trị tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc |TWI-X3-30 |

| |Azidin |Diminazen, Diaceterat |Lọ |1g |Trị tiên mao trùng, lê dạng trùng, tê lê trùng, huyết bào tử |TWI-X3-56 |

| | | | | |trùng | |

| |Ampi-Kana |Ampicillin sodium, Kanamycin |Lọ |1g, 50ml, 100ml |Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, E.coli, viêm khớp |TWI-X3-66 |

| | |sulfat | | | | |

| |Pen-strep |Penicillin G, Streptomycin |Lọ |1; 1,5; 2; 3; 4; 5; 10 |Trị THT, viêm phổi, đóng dấu, Lepto |TWI-X3-73 |

| | | | |trUI | | |

| |Pen-Kana |Kanamycin, Penicilin |Lọ |0,5g Kana |Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, nhiệt thán, uốn ván, đóng dấu |TWI-X3-96 |

| | | | |500.000UI Peni | | |

2. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ THÚ Y (HANVET)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói|Khối lượng/ |Công dụng |Số |

| | | | |Thể tích | |đăng ký |

| |Penicillin G |Penicillin G potassium |Lọ |1;2;3;4;5;10 tr. IU |Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+) |TW-X2-1 |

| |Streptomycin |Streptomycin sulfate |Lọ |1; 2; 3; 4; 5; 10 gr |Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (-) |TW-X2-2 |

| |Hanoxylin® 10% Hanoxylin® |Oxytetracyclin |Lọ |10 ml, 20 ml, |Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+),Gr(-), Xoắn khuẩn, Mycoplasma. |TW-X2-3 |

| |LA | | |50 ml, 100 ml | | |

| |Gentamicin |Gentamicin sulfate |Ống; |5 ml;5 ml, |Chữa nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |TW-X2-4 |

| | | |Lọ |20,50,100 ml | | |

| |Ampicillin-500 |Ampicillin sodium |Lọ |50,100,500 mg |Chữa nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |TW-X2-5 |

| |Ampicillin-1000 | | | | | |

| |Pen-Strep |Penicillin G potassium, |Lọ |1,5; 2; 3; 4; 10g |Chữa nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |TW-X2-6 |

| | |Streptomycin sulfate | | | | |

| |Tylosin tartrate |Tylosin tartrate |Lọ |500 mg; 1; 2; 3; 4; 5; 10;|Chữa bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do xoắn khuẩn, Mycoplasma |TW-X2-7 |

| | | |Gói |50; 100; 500 g; 1kg | | |

| |Tetracan-100 |Tetracyclin HCl |Gói |100 g |Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |TW-X2-8 |

| |Chlortiadexa |Chlortetracyclin HCl |Ống, Lọ |5 ml, 10 ml, |Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-), Mycoplasma. |TW-X2-9 |

| | |Tiamulin HF, Dexa | |100 ml | | |

| |Vitamycin |Doxycyclin, Vitamin B, C |Gói |5, 6,10,50,100g |Phòng và chữa các bệnh ở đường tiêu hoá |TW-X2-12 |

| |Sulmepy |Sulfadimidin sodium |Lọ |1 g |Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |TW-X2-13 |

| |Trypamidium |Trypamidium |Lọ |150 mg |Phòng và chữa bệnh ký sinh trùng đường máu |TW-X2-14 |

| |Kanamycin |Kanamycin sulfate |Lọ |1; 2; 3; 4; 5; 10g |Chữa nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-) |TW-X2-15 |

| |Mebendazol 10% |Mebendazol |Gói |4 g, 100 g, 500 g |Thuốc tẩy giun tròn và sán dây |TW-X2-16 |

| |B-complex |Vit. B1, B6, B2 , PP, B5, B12 |Lọ,Gói |30 g; 100,500,1kg |Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin nhóm B |TW-X2-17 |

| |ADE-tan trong nước |Vitamin A, D3, E |Gói |100; 500 g; 1kg |Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A, E, D3. |TW-X2-18 |

| |Nước cất tiêm |Nước cất hai lần |Ống;chai |5 ml; 100, 500 ml |Nước cất pha tiêm |TW-X2-21 |

| |Vitamin B1 2,5% |Vitamin B1 HCl |Ống; Lọ |5 ml; 100 ml |Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin B1, phù nề, kích thích sinh trưởng. |TW-X2-22 |

| |Vitamin C 5% |Acid ascorbic |Ống |5 ml, |Phòng, trị bệnh thiếu vit C, chống nóng, stress. |TW-X2-23 |

| |Vit. B-complex |Vit. B1, B2, PP, B6 , B12 |Ống; Lọ |2, 20, 100 ml |Phòng, tri bệnh do thiếu vitamin nhóm B. |TW-X2-24 |

| |Azidin (Berenil) |Diminazen aceturat |Lọ |1,18 g |Thuốc trị ký sinh trùng đường máu |TW-X2-25 |

| |AD3 EC hydrovit |Vitamin A, D, E và C |Lọ |100 ml |Phòng, trị bệnh do thiếu vit A, E, D3. |TW-X2-26 |

| |Han-Ne-Sol |Neomycin, Oxytetracyclin |Lọ,Gói |25 g; 50 g |Trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |TW-X2-27 |

| |Kanamycin 10% |Kanamycin sulfate |Ống;Lọ |5;10,20,50,100, |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). |TW-X2-28 |

| | | | |250,500ml | | |

| |Tylovit-C |Tylosin, Vitamin C |Gói |50; 100; 500g; 1kg |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá. |TW-X2-29 |

| |Han-D.O.Clor |Doxycyclin HCl, Colistin sulfate, |Lọ |20 ml, 100 ml |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá. |TW-X2-30 |

| | |Dexamethason | | | | |

| |Cafein natri benzoat 20% |Cafein natri benzoat |Ống |5; 10; 20; 50; 100 ml |Chữa bệnh yếu tim mạch. Kích thích hệ thần kinh trung ương. |TW-X2-31 |

| |Pilocarpin 1% |Pilocarpin |Ống |5 ml |Chữa liệt dạ cỏ, chướng bụng. |TW-X2-32 |

| |Strychnin-B1 |Strychnin, Vitamin B1 |Ống |2 ml, 5 ml |Tăng phản xạ thần kinh, trương lực cơ, kích thích nhu động ruột, dạ |TW-X2-33 |

| | | | | |dày | |

| |Tylo-D.C |Tylosin tartrate, Chlortetracyclin HCl, |Lọ |20; 100 ml |Phòng và chữa các bệnh truyền nhiễm thường gặp ở đường hô hấp, tiêu |TW-X2-34 |

| | |Dexa, | | |hoá. | |

| |Septotryl 33% |Sulfamethoxypiridazin,TMP |Lọ |100 ml |Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu hoá |TW-X2-35 |

| |Trimethoxazol 24% |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Lọ |5 ml, |Phòng và chữa bệnh ở đường tiêu hoá |TW-X2-36 |

| |Hangen-tylo |Gentamycin, Tylosin |Ống,Lọ |5,10,20, 50, 100, 250, |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |TW-X2-37 |

| | | | |500ml | | |

| |Novocain 3% |Novocain |Ống |5 ml |Gây tê cục bộ |TW-X2-38 |

| |Vitamin B12 |Vitamin B12 |Ống |2 ml, 500 mcg |Phòng và chữa các bệnh do thiếu vitamin B12 |TW-X2-39 |

| | | | |2 ml, 1000 mcg | | |

| |Atropin 0,1% |Atropin sulfate |Ống, Lọ |2, 10, 20, 50, 100ml |Giải độc, chống nôn. Giảm tiết dịch, kích thích thần kinh TW, giảm |TW-X2-40 |

| | | | | |đau | |

| |Analgin 30% |Methamisol |Ống; |2 ml, 5 ml;50, 100, 250, |Chữa các chứng chướng bụng, đầy hơi, chữa cảm nắng, cảm nống, sốt |TW-X2-41 |

| | | |Lọ |500 ml | | |

| |Long não nước |Natri camphosulfonate |Ống |5 ml |Trợ tim, kích thích hô hấp |TW-X2-42 |

| |Oxytetracyclin |Oxytetracyclin HCl |Lọ |500 mg; 1; 2; 3; 4; 5; 10g|Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-). |TW-X2-44 |

| |Tiamulin 10% |Tiamulin hydrofumarate |Ống, Lọ |10, 20,50, 100 250,500ml |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn.|TW-X2-47 |

| |Levasol 7,5% |Levamysol HCl |Ống; |5 ml; 10, 20, 50,100,500 |Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, hô hấp |TW-X2-48 |

| | | |Lọ |ml | | |

| |Vit. ADE tiêm |Vitamin A, D3, E |Ống; |10; 20; 50; 100; 500 ml |Phòng và chữa bệnh thiếu vit A,E, D3 |TW-X2-50 |

| | | |Lọ | | | |

| |Hansuvil-5; 10 |Spiramycin adipinate |Ống; |10; 20; 50; 100 ml |Chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp |TW-X2-52 |

| | | |Lọ | | | |

| |Tiamulin |Tiamulin HF |Lọ |1 g |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn |TW-X2-53 |

| |Tiamulin 10% |Tiamulin HF |Gói |20 g, 100,500g 1000g |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, bệnh hồng lỵ ở lợn |TW-X2-54 |

| |Costrim 48% |Sulfadimidin sodium |Gói |20 g |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |TW-X2-55 |

| | |Trimethoprin | | | | |

| |Hancotmix®-forte |Sulfachlorpyridazin, |Gói |20 g |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá. |TW-X2-59 |

| | |Trimethopin | | | | |

| |Hamcoli®-forte | Amoxycillin, Vit C |Gói |10,50,100,500, 1000 g |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |TW-X2-60 |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |Rigecoccin-W.S |Clopidol |Gói |10,50,100,500g |Thuốc trị bệnh cầu ký trùng ở gà. |TW-X2-63 |

| |Hantril®-100 |Norfloxacin HCl |Ống, |10 ml; |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp. |TW-X2-65 |

| | | |Chai |100 ml | | |

| |Hantril®-50 |Norfloxacin HCl |Ống; |5 ml; |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá. |TW-X2-66 |

| | | |Lọ |10 ml, 100ml | | |

| |Anti-Gumboro |Dược chất thảo mộc |Ống; Lọ |10 ml, 100 ml |Phòng và trị Gumboro |TW-X2-68 |

| |HanEba® 30% |Sulfachlorpyridazin |Gói |20;100;150; 500g; 1kg |Phòng và trị cầu trùng, thương hàn, ỉa chảy |TW-X2-69 |

| |Dexa-tiêm |Dexamethason |Ống |2 ml |Trị aceton , keton huyết; bại liệt, co giật sau đẻ, chống stress. Các|TW-X2-72 |

| | | | | |chứng viêm nhiễm. | |

| |Thuốc điện giải |NaCl, KCl, NaHCO3, Vit. A, D3, Dextrose |Gói |100,500,1000g |Cung cấp chất điện giải trong các trường hợp ỉa chảy mất nước, stress|TW-X2-73 |

| |Tia-Tetralin |Tiamulin, Chlortetracyclin |Gói;Lon |20 g; 100 g |Trị bệnh ở đường hô hấp, tiêu hoá, hồng lỵ. |TW-X2-74 |

| |Ampi-Kana |Ampicillin sodium |Lọ |1;1,5;2;.3;4 g |Chữa các bệnh do vi khuẩn Gr (+), Gr (-). |TW-X2-76 |

| | |Kanamycin sulfate | | | | |

| |Lincomycin 10% |Lincomycin HCl |Ống; |5 ml; |Chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu-sinh dục|TW-X2-78 |

| | | |Lọ |20; 50; 100 ml | | |

| |Multivit-forte |Vit. A, D, E, B1, B2, B5, B6, B12, PP |Lọ |20 ml, 100 ml |Bổ sung các vitamin cần thiết cho cơ thể, nâng cao sức đề kháng |TW-X2-81 |

| |Colidox plus |Doxycyclin, Colistin, Vit.A, D3, E, B1, |Gói |20 g, 100 g |Phòng, trị bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |TW-X2-84 |

| | |B2, B5, B12, PP, C | | | | |

| |Kim kê trứng |Tiamulin HF, Erythromycin |Gói |20 g, 100 g |Phòng, trị đường hô hấp, tiêu hoá |TW-X2-85 |

| |Hanvit-C100 |Vitamin C |Gói |100 g |Phòng, trị bệnh do thiếu Vitamin C |TW-X2-90 |

| |Tayzu® |Levamysol HCl |Gói |4 g, 100 g, 1 kg |Thuốc tẩy giun tròn ký sinh đường tiêu hoá, |TW-X2-91 |

| |Fe-Dextran-B12 |Phức Iron Dextran B12 10% |Ống;Lọ |2 ; 20 ,100 ml |Phòng và chữa các bệnh thiếu máu |TW-X2-92 |

| |Tylosin-50 |Tylosin tartrate |Ống;Lọ |5;50 ml, 100 ml |Phòng, trị bệnh đường hô hấp, hồng lỵ ở lợn |TW-X2-95 |

| |Colistin-1200 |Colistin sulfate |Gói;Lon |10 g,50g;100 g |Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá |TW-X2-97 |

| |Spectinomycin 5% |Spectinomycin HCl |Lọ |10,50,100,200 ml |Chữa các bệnh ở đường tiêu hoá |TW-X2-98 |

| |Hanvit-K&C® |Vitamin C, Vitamin K3 |Gói |10,20,100,200g, |Phòng, trị bệnh do thiếu vitamin K, C; các chứng chảy máu |TW-X2-103 |

| | | | |500, 1 000 g | | |

| |Lincolis-plus |Lincomycin HCl, |Gói |10 g, 50 g, 100 g |Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |TW-X2-104 |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |Linspec 5/10 |Lincomycin HCl |Ống; Lọ |10; 20; 50; 100 ml |Trị các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |TW-X2-105 |

| | |Spectinomycin HCl | | | | |

| |Enrotril®-100 |Enrofloxacin |Chai |100; 250ml; 1l |Trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |TW-X2-111 |

| |Hanmectin®-25 |Ivermectin |Ống, chai |5;10; 20;100ml; 1l |Phòng và diệt nội, ngoại ký sinh trùng |TW-X2-112 |

| |Hanmectin®-50 | | | | | |

| |Glucose |Dextrose monohydrate |Gói;Bao |500,1000g;25 kg |Cung cấp năng lượng cho cơ thể |TW-X2-114 |

| |Tetracyclin HCl |Tetracyclin HCl |Gói |100,1000 g, 25 kg |Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) |TW-X2-115 |

| |Hancoc |Sulfaquinoxalin sodium |Chai |100, 125, 200,250, |Phòng,trị cầu trùng ở gà, gà tây, lợn, thỏ, bê, nghé; Bạch lỵ, Thương|TW-X2-116 |

| | |Pyrimethamin | |500ml,1l |hàn, THT. | |

| |Oxytetracyclin |Oxytetracyclin HCl |Gói |100 g, 1 kg, 25 kg |Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (+) và Gr (-) |TW-X2-118 |

| |Actiso-10 |Cao Actiso |Chai |100 ml, 250 ml; |Nhuận mật, bổ gan, giảm độc Alflatoxin; tăng cường sức đề kháng |TW-X2-119 |

| | | |Can |1 lít, 3 lít. | | |

| |Vitamin B1 |Thiamin mononitrate |Gói |100 g, 1 kg, 25 kg |Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin B1 |TW-X2-120 |

| |Vitamin C |Ascorbic acid |Gói |100 g, 1 kg, 25 kg |Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C |TW-X2-121 |

| |L-lysin |Lysin |Gói |100 g, 1 kg, 25 kg |Bổ sung Lyzin cho cơ thể |TW-X2-122 |

| |D, L-Methionin |Methionin |Gói |100 g, 1 kg, 25 kg |Bổ sung Methionin cho cơ thể |TW-X2-123 |

| |Enrotril®-50 |Enrofloxacin |Ống; chai |10; 50; 100 ml |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, hô hấp |TW-X2-124 |

| |Hamcoli®-s |Amoxicillin, |Lọ |10 ml, 20 ml, |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá, tiết niệu-sinh |TW-X2-125 |

| | |Colistin sulfate | |50 ml, 100 ml |dục | |

| |Han-Dertil-B® |Albendazole, Triclabendazol |Hộp |20 viên |Thuốc tẩy sán lá, giun tròn ký sinh |TW-X2-127 |

| |Hamcoli®-plus |Ampicillin trihydrate, |Lọ |10, 20 l, 50, 100ml |Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp; tiết niệu |TW-X2-128 |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |Derma spray |Chlortetracyclin HCl |Chai |100 ml, 300 ml |Thuốc phun diệt khuẩn |TW-X2-130 |

| | |Methylen blue | | | | |

| |Rivanol |Aethacridin lactate |Lọ, gói |500mg, 100 g |Thuốc trị ký sinh trùng đường máu |TW-X2-131 |

| |Han-V.T.C.® |Chlortetracyclin HCl |Hộp |20 viên |Viên đặt tử cung, âm đạo chống viêm nhiễm |TW-X2-132 |

| | |Neomycin sulfate | | | | |

| |Sanpet |Praziquantel |Vỉ |10 viên |Trị sán dây, giun tròn, sán lá ở chó, mèo và động vật ăn thịt |TW-X2-133 |

| | |Pyrantel | | | | |

| |Hanmycin®-100 |Chlortetracyclin HCl, |Gói; Lon |100g, 200 g |Phòng, trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp |TW-X2-134 |

| |Glucose 5% |Dextrose anhydrous |Chai |100 ml, |Cung cấp đường cho cơ thể giúp tăng cường sức đề kháng |TW-X2-137 |

| | | | |250 ml, 500 ml | | |

| |Hanalgin-C |Methamosol sodium,Vita C |Lọ |20 ml, 100 ml |giảm đau, xuất huyết tràn lan, stress. |TW-X2-139 |

| |Tylospec |Tylosin tatrate, |Ống; Chai |10; 20; 100 ml |Phòng và chữa các bệnh nhiễm khuẩn ở đường hô hấp, tiêu hoá |TW-X2-140 |

| | |Spectinomycin | | | | |

| |Linspec-110 |Lincomycin, |Gói; |10 g, 20 g; |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |TW-X2-141 |

| | |Spectinomycin |Hộp |100 g | | |

| |Tylocoli |Tylosin tatrate, |Gói; |10 g, 20 g; |Phòng và chữa các bệnh thường gặp ở đường hô hấp, tiêu hoá |TW-X2-142 |

| | |Colistin sulfate |Lon |100 ml | | |

| |B-Compvit |Vit. B1, B6 , B2 , PP, B5 , B12 |Chai |50, 100, 125 ml, 250,500ml|Phòng và chữa bệnh thiếu vitamin |TW-X2-143 |

| |Vitamin K3 |Menadion sodium bisulfit |Lọ |10, 20, 100 ml | Trị bệnh do thiếu vit K, chảy máu, xuất huyết |TW-X2-144 |

| |Selenvit-E |Sodium selenit, |Ống; Chai |10; 20; 100 ml |Phòng và chữa bệnh thoái hoá cơ, nhũn não, xuất huyết, bài xuất dịch |TW-X2-145 |

| | |Vitamin E | | | | |

| |Hanmolin LA |Amoxixillin |Lọ |20; 50; 100ml |Trị bệnh phân xanh, phân trắng, THT, PTH; viêm phổi, phế quản, tiết |TW-X2-147 |

| | | | | |niệu, sinh dục | |

| |Hamogen |Amoxicillin, |Lọ |20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin, |TW-X2-148 |

| | |Gentamicin | | |Gentamicin. | |

| |Bromhexine 0,3% |Bromhexine |Lọ, ống |5; 20ml |Trị bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính liên quan đến tiết chất nhày |TW-X2-152 |

| | | |Chai |50; 100ml |bất thường. | |

| |Han - Cillin - 50 |Amoxycillin |Gói, |10; 20; 50; 100; 500g |Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin. |TW-X2-153 |

| | | |Lon | | | |

| |Tylosin 200 |Tylosin tartrate |Ống, |5ml |Trị bệnh đường hô hấp, sưng khớp, thối móng, viêm dạ con, lepto trên |TW-X2-154 |

| | | |Lọ |20; 100ml |gia súc, gia cầm. | |

| |Hamcloxan |Ampicillin sodium, |Lọ |1; 2; 3g |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), gây ra |TW-X2-155 |

| | |Cloxacillin sodium | | | | |

| |Diclofenac 2,5% |Diclofenac |Ống, Lọ, |5ml; 5; 20ml |Trị viêm khớp mãn tính, viêm cơ, đau bụng co thắt ở ngựa và gia súc.|TW-X2-156 |

| | | |Chai |50; 100ml | | |

| |Lidocain 2% |Lidocain, Adrenalin|Ống,Lọ, |5ml; 20ml |Gây tê, giảm đau cục bộ, phong bế vùng chậu, khum đuôi, xương cùng, |TW-X2-157 |

| | |tartrate acid |Chai |50; 100ml |tủy sống. | |

| |Vitamin C 10% |Vitamin C |Chai |50; 100ml |Trị chứng thiếu hụt Vit C, viêm màng Fibrin, phục hồi sức khỏe, ngộ |TW-X2-158 |

| | | | | |độc. | |

| |Dolosin-200 W.S.P |Doxycylin, |Gói, Lon |10; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa |TW-X2-159 |

| | |Tylosin tartrate | | | | |

| |Glucose 30% |Glucose |Chai |100; 250; 500ml |Trị hạ đường huyết, keto/aceton huyết, cung cấp năng lượng cho gia |TW-X2-160 |

| | | | | |súc bệnh, | |

| |Enteroseptol |Colistin sulfate, Vit C |Gói, Lon |5; 10; 50; 100; 200; 500g;|Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà, vịt, thỏ. |TW-X2-10 |

| | |Chlortetracyclin HCL, | |1kg | | |

| |Tetraberin- |Oxytetracyclin, Berberin, Vitamin B1, |Gói |5; 10; 20;50; 100g |Điều trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gà, |TW-X2-11 |

| |Vit.B-C |B2, C | | |vịt | |

| |Hamenro-C |Enrofloxacin, Vitamin C |Gói | 10; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp |TW-X2 -56 |

| |Genorfcoli |Gentamycin, Colistin |Gói |10; 50 100; 500g |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gà, vịt, ngan, |TW-X2 -57 |

| | |sulfate. | | |vịt, thỏ. | |

| |Genorfcoli |Gentamycin, Colistin sulfate, |Ống; Lọ |10; 20; 100ml |Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, ngựa, lợn, dê, |TW-X2 - 67 |

| | |Dexamethason | | |gia cầm. | |

| |K.C.N.D |Kanamycin, Colistin |Ống; Lọ |10; 20; 100ml |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin trên |TW-X2 -75 |

| | |sulfate | | |trâu,bò, chó, mèo | |

| |Norfacoli |Norfloxacin |Ống; Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, chó. |TW-X2 - 83 |

| |Trị lỵ ỉa chảy |Chlortetracyclin HCL, Berberin,Vitamin |Gói |5; 10; 100g |Trị các bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm. |TW-X2 - 87 |

| | |B1,B2 , C | | | | |

| |Synavet |Neomycin, Colistin sulfate, Vitamin A, |Gói | 10; 50; 100g |Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. |TW-X2 - 89 |

| | |D3, E, K3, C | | | | |

| |Amtyo |Oxytetracyclin HCL, Tylosin |Ống; Lọ |10; 20;100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu trên trâu, bò, ngựa, lợn,|TW-X2 - 99 |

| | |tartrate,Dexamethason | | |dê, chó, mèo. | |

| |Hampiseptol |Amoxicillin, |Gói, Lon |4; 30; 100; 250; 500g; 1kg|Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Sulfadimidine gây ra |TW-X2 - 51 |

| | |Sulfadimidine | | |trên bê, nghé, lợn, dê non, cừu non, gia cầm. | |

| |Hampiseptol |Sulfadimidine, Trimethoprim |Ống, Lọ |5ml; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, viêm vú, viêm khớp trên |TW-X2 - 61 |

| | | | |10; 20; 50; 100ml |trâu,bò,ngựa,lợn,dê,gia cầm. | |

| |Genta-Costrim |Gentamycin, Sulfadimidine, Vitamin PP |Gói | 10; 50; 100g |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu, viêm dạ con, viêm vú |TW-X2 - 62 |

| | | | | |trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

| |CRD.Stop |Doxycyclin, Tiamulin, Vitamin A, D3, E, |Gói | 20; 50; 100g |Điều trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. |TW-X2 - 70 |

| | |K3, B1, B2, B6, C, Acid nicotinic. | | | | |

| |Tiakaneolin |Kanamycin, Tiamulin, Dexamethason |Ống; Lọ |10; 20; 100ml |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên lợn, gia cầm. |TW-X2 - 80 |

| |Tia-K.C |Tiamulin, Colistin sulfate, Dexamethason|Ống; Lọ |10; 20; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm. |TW-X2 - 86 |

| |Norfacoli |Norfloxacin, Vitamin B1, C, K3, Niacin |Gói | 10; 50; 100g |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn con, bê, nghé, gia cầm. |TW-X2 -102 |

| |Oxylin 5%-B |Oxytetracyclin HCL, Bromhexine HCL, |Ống, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên |TW-X2-161 |

| | |Lidocain | | |trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Linco-Gen |Lincomycin HCL, Gentamycin sulfate |Ống, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi-màng phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm hồng lỵ, viêm sưng|TW-X2-162 |

| | | | | |khớp, đóng dấu, viêm ruột trên trâu, bò, lợn, dê, cừu. | |

| |Hanthiamcol 10% |Thiamphenicol |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra |TW-X2-164 |

| | | | | |trên trâu, bò, lợn | |

| |Clafotax |Cefotaxime sodium |Lọ |0,5; 1; 2; 3g |Trị các nhiễm khuẩn gây mủ ở mô mềm, viêm vú, viêm dạ con, đóng dấu, |TW-X2-165 |

| | | | | |tiêu chảy. | |

| |Gentamicin 10% |Gentamycin sulfate |Lọ |20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn gây ra do vi khuẩn nhạy cảm Gentamycin trên gia súc, |TW-X2-166 |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Hanflor LA |Florfenicol |Ống, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, lợn. |TW-X2-167 |

| |Hanceft |Ceftiofur |Lọ | 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, da, thối móng, viêm vú trên trâu, bò, |TW-X2-168 |

| | | | | |lợn. | |

| |Hanflor 4% |Flofenicol |Gói |20; 50; 100g; 1kg; 5kg |Trị bệnh đường hô hấp cho lợn do nhiễm actinobaccillus, Pasteurella, |TW-X2-169 |

| | | | | |Mycoplasma | |

| |Maxxin |Marbofloxacin |Ống, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị tụ huyết trùng, Mycoplasma, các bệnh đường hô hấp cho trâu, bò, |TW-X2-170 |

| | | | | |lợn. | |

| |Hetdau |Ketoprofene, |Ống |5ml |Giảm đau cho trâu, bò, ngựa, lợn, dê, cừu, bê, chó |TW-X2-172 |

| | |Alcol benzylic |Lọ |5; 10; 20; 100ml | | |

| |Hanstapen |Penicillin G procain, |Lọ |20, 50, 100, 250 ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục viêm vú, |TW-X2-173 |

| | |Dihydrostreptomycine | | |viêm da, viêm khớp trên trâu, bò, bê, nghé, dê, cừu, lợn. | |

| |Enrotis-LA |Enrofloxacin |Chai |20, 50, 100, 250ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, đường tiết niệu sinh dục, |TW-X2-177 |

| | | | | |viêm vú, viêm da trên trâu, bò, bê, nghé, lợn. | |

| |Penicillin G procain |Penicillin G procain |Lọ |3 triệu UI |Trị đóng dấu, viêm vú, viêm đường tiết niệu, viêm móng, viêm da, viêm|TW-X2-179 |

| | | | | |khớp. | |

| |HAN-Spicol |Spiramycin, |Túi, Lon | 20; 50; 100g; 1; 5kg |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, |TW-X2-180 |

| | |Colistin | | |gia cầm. | |

| |Hansone |Florfenicol, Oxytetracyclin |Chai |20; 50; 100ml |Trị viêm ruột, PTH, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm đường tiết |TW-X2-181 |

| | | | | |niệu trên ngựa, trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, meo, gia cầm. | |

| |Hanegg -plus |Oxytetracyclin, Neomycin, VitA, D3, E, |Gói |100, 500g; 1kg |Phòng tiêu chảy, hen gà, bổ sung vitamin |TW-X2-182 |

| | |K3, B1, B2, B6,B12, C, folic acid, Ca | | | | |

| | |D-pantothenate, Nicotinic, Dl-Methione, | | | | |

| | |L-Lysine | | | | |

| |Han-Tophan |Butafosfan, Vitamin B12 |Chai |10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị rối loạn trao đổi chất trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, |TW-X2-186 |

| | | | | |lợn, chó, mèo, gia cầm. | |

| |Han-Tuxin |Tulathromycin |Chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm teo mũi truyền nhiễm, viêm phổi |TW-X2-187 |

| | | | | |phức hợp, viêm khớp, xoang trên trâu, bò, lợn. | |

| |Colistin 10 Mix |Colistin sulfat |Túi, Bao |1; 5; 10; 20; 50kg |Trị bệnh đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gà, vịt. |TW-X2-188 |

| |Hanzuril-50 |Toltrazuril |Lọ, bình |5; 10; 20; 50; 100; 150; |Trị cầu trùng trên bê, nghé, lợn |TW-X2-189 |

| | | | |200; 250; 500ml; 1; 2 lít | | |

| |Hanzuril-25 |Toltrazuril |Lọ, bình |5; 10; 20; 50; 100; 150; |Trị cầu trùng trên gia cầm |TW-X2-190 |

| | | | |200; 250; 500ml; 1; 2 lít | | |

| |Han-broxin |Bromhexine |Gói |5; 20; 200; 500g |Trị bệnh phế quản phổi liên quan đến tiết chất nhày bất thường. |TW-X2-191 |

3. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y DIỄM UYÊN (HUPHAVET)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |khối lượng | |đăng ký |

| |ADE.Bcomplex |Vitamin, khoáng |Gói |200; 500; 1000g |Chống thiếu hụt vitamin, khoáng |UHN-1 |

| |Multivitamix |Vitamin A,B,D,E |Gói |20; 50; 100g |Phục hồi sức khoẻ |UHN-5 |

| |Trị viêm ruột |Sulfaguanidin, Tetracyclin |Gói |5; 10; 20g |Trị tiêu chảy |UHN-8 |

| |Bactrim-Coc |Sulfamethoxazon, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20g |Trị cầu trùng |UHN-9 |

| |Phòng chống viêm phổi CRD |Tiamulin |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị ho, hen, xuyễn |UHN-10 |

| |B. complex (bột) |Vitamin nhóm B |Gói |20; 50; 100g |Bổ xung vitamin nhóm B |UHN-11 |

| |Tẩy giun chó mèo |Menbendazol, Niclozamid |Gói |2g; 5g |Tẩy sán giây, giun tròn |UHN-18 |

| |DL-Méthionin |DL-Méthionin |Gói |100; 1000g |Bổ xung axid amin |UHN-20 |

| |L-Lyzin HCL |L-Lyzin HCL |Gói |100; 1000g |Bổ xung axid amin |UHN-21 |

| |Oxytetracyclin |Oxytetracyclin |Gói |100; 1000g |Trị tiêu chảy, viêm phổi |UHN-22 |

| |Tetracyclin |Tetracyclin |Gói |100; 1000g |Trị tiêu chảy, viêm phổi |UHN-23 |

| |Vitamin B1 HCL |Vitamin B1 |Gói |100; 1000g |Phục hồi sức khỏe |UHN-25 |

| |Vitamin C |Vitamin C |Gói |100; 1000g |Phục hồi sức khoẻ |UHN-26 |

| |Rigecoccin |Rigecoccin |Gói |10; 20; 50g |Trị cầu trùng |UHN-28 |

| |Đường glucose |Đường glucose |Gói |500; 1000g |Giải độc, chống stress |UHN-29 |

| |Hupha-Ampicolis |Ampicillin, Colistin |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị tiêu chảy, viêm phổi |UHN-59 |

| |Diệt sán giun |Biltricid, Levamisol |Gói |5; 10; 20; 50g |Tẩy sán lá ruột, giun tròn |UHN-63 |

| |Hupha-Fasiola |Biltricid |Gói |10; 20; 30; 50g |Tẩy sán lá gan |UHN-64 |

| |Biseptin |Oxytetracyclin, Neomycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị bệnh đường tiêu hoá do VK nhạy cảm với |UHN-7 |

| | | | | |Oxytetracyclin,Neomycin trên lợn, gà. | |

| |Bycomycin |Oxytetracyclin, Tylosin |Gói |10; 20; 50; 100g |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với |UHN-35 |

| | | | | |Oxytetracyclin và Tylosin trên lợn, gà. | |

| |H-U-G |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Gói |10; 20; 50; 100g |Trị viêm phổi, phế quản, viêm ruột, nhiễm trùng huyết, viêm |UHN-36 |

| | | | | |đường tiết niệu, sinh dục trên trâu, bò, lợn, chó, mèo, gia | |

| | | | | |cầm. | |

| |Nhiễm khuẩn chó mèo |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị viêm dạ dày, đường sinh dục, tiết niệu, viêm phổi, viêm da,|UHN-58 |

| | | | | |màng não trên chó, mèo. | |

| |Hupha-Neo-Colis |Neomycin sulfate, Colistin sulfate, |Gói |10; 20; 50; 100g |Trị tiêu chảy, viêm phổi, móng, viêm khớp, viêm vú, viêm tử |UHN-81 |

| | | | | |cung trên gia súc, gia cầm. | |

| |HUPHA- Nor-C |Norfloxacin, Vitamin C |Gói |10; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Norfloxacin trên gia |UHN-85 |

| | | | | |cầm | |

| |HUPHA-Quine |Flumequine |Gói |10; 50; 100; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy, viêm đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |UHN-87 |

| | | | | |Flumequine trên gia súc, gia cầm | |

| |HUPHA- Flor |Florfenicol |Gói |10; 50; 100; 500g; 1kg |Trị đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra |UHN-89 |

| | | | | |trên lợn | |

| |Hupha-Paradol-B |Paracetamol |Gói |10; 50; 100; 500g; 1kg |Hạ sốt, giảm đau trong các chứng bệnh viêm nhiễm trên gia súc, |UHN-98 |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Hupha-Bromhexin-B |Bromhexin (Hcl) |Gói |10; 50; 100; 500g; 1kg |Giảm ho, giảm tiết dịch nhầy trong bệnh đường hô hấp trên gia |UHN-99 |

| | | | | |súc, gia cầm. | |

| |Hupha-CRD |Spiramycin (Adipate), |Gói |10; 50; 100; 500g; 1kg |Trị hen, viêm phổi, viêm khớp viêm móng trên gia súc, gia cầm |UHN-100 |

| | |Oxytetracyclin (HCL) | | | | |

| |HUPHA- Eflox 20 |Enrofloxacin |Lọ |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu do vi khuẩn |UHN-90 |

| | | | | |nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên trâu, bò, dê, lợn, gia | |

| | | | | |cầm | |

| |Hupha-Strep |Streptomycin sulfat |Lọ |1g |Trị tụ huyết trùng |UHN-12 |

| |Hupha-Peni G |Penicillin G |Lọ |1.000.000 UI |Trị lợn đóng dấu, nhiệt thán |UHN-13 |

| |Oxytetracyclin |Oxytetracyclin |Lọ |0,5g |Trị tiêu chảy, viêm phổi |UHN-14 |

| |Tylosin tartrat |Tylosin tartrat |Gói,ống |10; 20; 50g; 0,5g; 1g |Trị viêm phổi, ỉa chảy |UHN-27 |

| |Hupha-Ampi-Gental |Ampicillin, Gentamycin |Lọ |1g |Trị viêm đường hô hấp, bệnh đường tiêu hoá gây ỉa chảy trên bê,|UHN-82 |

| | | | | |lợn, gia cầm. | |

4. CÔNG TY TNHH DƯỢC THÚ Y THĂNG LONG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất |Dạng đóng gói |Thể tích, |Công dụng |Số |

| | |chính | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Genta-Tylosin |Gentamycin; Tylosin |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50, 100g |Chữa bệnh hô hấp, tiêu chảy |TL-01 |

| |Multi Vitamin B |Vit B1, B2, B5, B6, PP |Gói, Hộp |20; 50; 100; 1000g |Thuốc bổ |TL-03 |

| |Tăng sản trứng-sữa |Vit A, D3, E, B1, B2, PP; |Gói |10; 100; 500g |Thuốc bổ |TL-06 |

| | |Tetracyclin | | | | |

| |Khẹc vịt và ỉa chảy |Ampicillin; Tylosin |Gói |10; 20g |Chữa bệnh nhiễm trùng |TL-07 |

| |Anticocid-Diarrhoea |Sulfachlorin; Colistin |Gói |5; 10; 20; 50g |Chữa bệnh cầu trùng |TL-08 |

| |Antigas |NaCl; NaHCO3; MgSO4 |Gói |10; 20g |Chữa chướng hơi, đầy bụng |TL-09 |

| |Điện giải Vita-B-C |Vit C, B1; NaCl; NaHCO3 |Gói |20; 50; 100g |Trợ sức, trợ lực |TL-11 |

| |TĐ - Levamisol |Levamisol HCL |Gói |2; 100; 500g |Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô |TL - 12 |

| | | | | |hấp. | |

| |TĐ - Colistin |Colistin sulfat salt |Gói |2; 10; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, do vi khuẩn, Mycoplasma|TL - 13 |

| | | | | |gây ra | |

| |Enro-colivit |Enrofloxacin (HCL), Vit B1 |Túi |5;10;20;50;100gam |Trị viêm đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, gia |TL – 14 |

| | | | | |cầm. | |

| |Neodesol |Neomycin sulfat (salt); Oxytetracycline |Túi |5;10;20;50;100gam |Trị viêm đường hô hấp, đường ruột trên trâu, bò, heo, |TL - 15 |

| | | | | |gia cầm. | |

|T |Hen-CRD-Stop |Tylosin tartrat salt |Túi |5;10;20;50;100gam |Trị viêm đường hô hấp, CRD, CCRD, viêm ruột cho trâu, |TL-16 |

| | |Theophyllin, as anhydrous | | |bò, heo, gia cầm | |

| |TĐ-Doxylin-Vet-25 |Doxycyclin hyclate salt |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp, viêm tử |TL-17 |

| | | | | |cung, viêm rốn trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | |

| |TĐ-Dia-Cin-25 |Sulfadiazin sodium, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, nhiễm trùng |TL-18 |

| | | | | |huyết, tiết niệu sinh dục trên trâu, bò, ngựa, lợn, gia | |

| | | | | |cầm. | |

| |TĐ-Amoxi vita-20 |Amoxycilin trihydrate |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiết niệu, nhiễm trùng da |TL-19 |

| | | | | |và cơ trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

5. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y (PHAVETCO)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Công dụng |Số |

| | | | | | |đăng ký |

| |B Complex |B1, B2, B6 |Gói |50g |Tăng trọng, bồi dưỡng |HCN-3 |

| |Tẩy giun sán lợn |Menbedazol |Gói |2; 5; 100; 250g |Tẩy giun sán lợn |HCN-9 |

| |B complex |B1,B2,B6 |Gói |100g |Tăng trọng, bổ sung vitamin |HCN-12 |

| |Ampi-streptotryl |Ampicillin, Sulfamid |Gói |7-10g |Chữa viêm phổi, ỉa chảy |HCN-13 |

| |Menbendazol 10% |Menbenvet 10% |Gói |2g |Tảy giun |HCN-16 |

| |Sultrep |Streptomycin, Sulfamid |Gói |7g |Chữa ỉa chảy gia súc, gia cầm |HCN-19 |

| |Genta-Prim |Trimethoprim, Gentamycin |Gói |10g |Chữa bệnh đường ho hấp,viêm phổi |HCN-22 |

| |Trị các bệnh tiêu chảy |Tylosin, Chlotetracyclin |Gói |10g |Trị ỉa chảy |HCN-25 |

| |Vitamin B1 viên |Vitamin B1 |Lọ |1500 viên |Bổ sung vitamin |HCN-27 |

| |Trị E. coli đường ruột |Sulfamid, Tylosin |Gói |10g |Trị E.coli đường ruột, phù đầu |HCN-35 |

| |Coccitop PV |Sulfamid, Tylosin |Gói |10g |Trị cầu trùng ở gà, thỏ |HCN-36 |

| |CRD-MYCO |Sulfamid, Tylosin |Gói |10g |Trị hen suyễn, khẹc vịt, CRD ở gà |HCN-37 |

| |TYFAZOL |Sulfamid |Gói |10; 20g |Trị các bệnh như hen suyễn, CRD |HCN-38 |

| |Penicillin G |Penicillin G |Lọ |0,62g |Chữa bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra như đóng dấu, |HCN-1 |

| | | | | |nhiệt thán | |

| |Streptomycin |Streptomycin |Lọ |1g |Chữa tụ huyết trùng, CRD |HCN-2 |

| |Kanamycin sulphat |Kanamycin |Lọ |1g |Trị viêm phổi và các bệnh do vi khuẩn Gr (+) gây ra |HCN-7 |

6. CÔNG TY TNHH THÚ Y VIỆT NAM

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Đặc trị CRD |Tylosin tartrate, |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, |VNC-1 |

| | |Theophylin | | |chó, mèo, gia cầm. | |

| |Kháng sinh đặc trị bệnh vịt, |Chlortetracyclin, Theophylin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, |VNC-2 |

| |gà, ngan. | | | |lợn, gia cầm. | |

| | Đặc trị cầu trùng I |Sulfaquinoxalin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị cầu trùng trên gia súc, gia cầm, thỏ, chó, mèo. |VNC-3 |

| |Anticoccid | | | | | |

| |Cocstop Vivetco |Sulfachlorpyridazine, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị bệnh đường tiêu hóa, viêm phế quản, viêm phổi trên|VNC-4 |

| | | | | |trâu, bò, ngựa, dê, cừu, thỏ, lợn, gia cầm. | |

| |Đặc trị tiêu chảy Antidiare |Flumequin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị viêm ruột, viêm đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, |VNC-5 |

| | | | | |dê, cừu, lợn, thỏ, | |

| |Tiêu chảy lợn |Sulfaguanidin, Sulfadimidin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị ỉa chảy, kiết lỵ, viêm ruột, THT, thương hàn trên |VNC-6 |

| | | | | |bê, nghé, dê non, cừu non, lợn. | |

| |Mebenzol |Mebendazol |Gói |0,5; 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g| Tẩy giun tròn, sán dây trên trâu, bò, ngựa, dê, |VNC-8 |

| | | | | |cừu,lợn, chó, mèo, gia cầm | |

| |Trimexazol |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị viêm ruột, bệnh đường hô hấp, niệu -dục, nhiễm |VNC-10 |

| | | | | |trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm.| |

| |Trị sưng phù đầu |Oxytetracyclin,VitA,D3, E |Gói |5;10;20;50;100;200;500; 1000g |Trị bệnh hen, sưng phù đầu |VNC-9 |

| |Ampicolivet |Ampicillin, Colistin sulfat |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |Trị bệnh viêm phổi, tụ huyết trùng, phó thương hàn. |VNC-11 |

| |Úm gia cầm |Flumequin, Vitamin A, D, E |Gói |5g,10g,20g, 50g,100g, 200g, 500g,1000g |Úm gia cầm, vịt, gà, ngan, ngỗng, bồ câu, chim cút. |VNC-12 |

| |B Complex |Vitamin B1,B2,B6, B12,PP |Gói |30;50;100;200;500g;1;5kg |Cung cấp vitamin, bồi bổ cơ thể |VNC-13 |

| |Nimisol |Levamisol, Niclosamide |Gói |2g; 2,5g; 5; 10g; 20g; 100g |Tẩy giun sán |VNC-14 |

| |Điện giải Vitamin |NaHCO3 , KCl, NaCl, Natri Citrat và |Gói |13.95g, 50g |Bổ sung chất điện giải, tăng cường giải độc, bồi bổ cơ|VNC-15 |

| | |Vitamin | |100; 500; 1000; 5000g |thể | |

7. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TW5 (FIVEVET)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Five- Sultrim |Sulfamethoxazol, |Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, viêm phổi trên gia súc, gia cầm. |TW5-1 |

| | |Trimethoprim. | | | | |

| |Five-Gentatylo |Gentamycin sulfate, Tylosin |Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, chó, gia |TW5-2 |

| | |tartrate | | |cầm. | |

| |Five- Tylosin |Tylosin tartrate |Gói | 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị ỉa chảy, viêm ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm. |TW5-5 |

| |Five-Anticoc |Sulphachlozin sodium salt, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Đặc trị cầu trùng trên gia cầm, thỏ. |TW5-6 |

| | |Trimethoprim | | | | |

| |Five Anticoccid |Sulphaquinoxalin Diaveridin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg. |Trị cầu trùng và viêm nhiễm đường ruột do vi khuẩn gây ra trên gia súc,|TW5-7 |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Five-AntiCRD |Spiramycin adipat |Gói |10; 20; 50; 500g; 1kg. |Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Trimethoprim |TW5-8 |

| | |Trimethoprim | | | | |

| |Five-E.C.S.09 |Erythromycin, Colistin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị các bệnh đường hô hấp, viêm đa khớp, sưng phù đầu trên gia cầm. |TW5-9 |

| |Five-Enritis |Colistin sulfate, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị các bệnh dạ dày- ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, |TW5-11 |

| | |Trimethoprim | | |nghé, dê, cừu con, gia cầm. | |

| |Five- Neolis |Oxytetracyclin, neomycin |Gói |10, 20, 50, 100g |Viêm ruột, ỉa chảy, viêm phổi, bạch lị, PTH |TW5-12 |

| |Five - Cảm cúm |Paracetamol |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g |Hạ sốt, giảm đau, chống viêm cho gia súc. |TW5-13 |

| |Five - Antidia |Colistin sulfate |Gói |10; 20; 50; 500g; 1kg. |Trị bệnh dạ dày- ruột do các vi khuẩn nhạy cảm Colistin và Neomycin |TW5-14 |

| | |Neomycin sulfate | | |trên bê, nghé, cừu, dê, heo, gia cầm và thỏ. | |

| |Five-AC.15 |Amoxicillin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị các bệnh đường ruột trên trâu, bò, lơn, dê, cừu, gia cầm. |TW5-15 |

| | |trihydrate, | | | | |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |Five- Trimco |Colistin sulfate, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị các bệnh dạ dày- ruột, bệnh đường tiết niệu trên lợn, thỏ, bê, |TW5-16 |

| | |Trimethoprim | | |nghé, dê, cừu con, gia cầm. | |

| |Five-T.C.17 |Colistin, Tylosin |Gói |10, 20, 50, 100g |Trị ỉa chảy, THT, kích thích tăng trưởng gà con |TW5-17 |

| |Five -Fluquin |Flumequin |Gói |10, 20, 50, 100g |Trị rối loạn tiêu hoá, viêm ruột, ỉa chảy |TW5-18 |

| |Five-Vitamin B1 |Vitamin B1 |Gói |10, 20, 50, 100g |Kích thích tiêu hoá, giải độc |TW5-19 |

| |Five-Vitamin C |Vitamin C |Gói |10, 20, 50, 100g |Giải độc, chống nóng |TW5-20 |

| |Five-Ampi-coli |Erythromycin, Colistin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị bệnh đường hô hấp trên gia cầm. |TW5-21 |

| | |sulfate | | | | |

| |Five-Dotylin |Doxycyclin hyclat |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg. |Trị rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, viêm ruột, xuất huyết, hoại tử trên gia|TW5-22 |

| | |Tylosin tartrat salt | | |súc, gia cầm. | |

| |Five-E.C.23 |Erythromycin, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg. |Trị bệnh đường hô hấp trên gà, vịt, ngan, ngỗng, cút. |TW5-23 |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |Five-Colistin |Colistin sulfate |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày trên bê, nghé, |TW5-24 |

| | | | | |dê, cừu, lợn thỏ, gia cầm. | |

| |Five-DHT |Doxycyclin hyclat |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg. |Trị nhiễm trùng đường ruột và đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm|TW5-25 |

| | |Tylosin tartrat salt | | |với Tylosin và Doxycyclin trên gia súc, gia cầm. | |

| |Five-Tylosul |Sulfadiazil, |Gói |5;10; 20; 50; 100; 200; 500g, 1kg|Thuốc có tác dụng chống lại các loại vi khuẩn Gram(+), Gram(-), |TW5- 33 |

| | |Tylosin | | |Mycoplasma | |

| |Five- Amnicol |Thiamphenicol |Binh |210ml |Trị nhiễm khuẩn vết thương |TW5-34 |

| |Five-Gluco |Glucose |Gói |500g; 1kg |Chống nóng, giải độc. |TW5-43 |

| |Five Enflox |Enrofloxacin |Gói-hộp |5,10,20,50,100g |Điều trị CRD, CCRD, THT, viêm phổi, viêm ruột, cúm |TW5-50 |

| | | | |500g,1000g | | |

| |Five- Amsoli |Tylosin, |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Phòng viêm ruột, viêm phổi trên lợn. |TW5-51 |

| | |Sulfadimidine | | | | |

| |Five- Tiare |Oxytetracycline; Tylosin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn hô hấp do VK nhạy cảm với Oxytetracycline và Tylosine |TW5-53 |

| | | | | |trên lợn, gia cầm | |

| |Five-Sotylin |Tylosin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Phòng và trị bệnh suyễn, viêm ruột ở lợn; CRD cho gia cầm. |TW5-58 |

| |Five Tylosin |Tylosin tartrate |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin. |TW5-64 |

| |Five-Neolin |Oxytetracyclin |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1.000g |Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin và |TW5-65 |

| | |Neomycin (sulfate) | | |Neomycin. | |

| |Five-Ampicon |Ampicylin, Colistin |Gói |10, 20, 50, 100g |CRD, viêm phổi, E-Coli, PTH, viêm tử cung |TW5-69 |

| |Five-Amoxcin |Amoxicillin trihydrate, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị các bệnh đường ruột trên bê, nghé, dê, cừu, lợn con, gia cầm |TW5-70 |

| | |Colistin | | | | |

| |Five-Anti CCRD |Spiramycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do VK nhạy cảm với Spiramycin trên gia |TW5-75 |

| | | | | |cầm, chim bồ câu | |

| |Five-Flumequin |Flumequine |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên gia |TW5-76 |

| | | | | |súc, gia cầm. | |

| |Five-Fluquin 50 |Flumequine |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột, hô hấp, tiết niệu, sinh dục do vi khuẩn |TW5-79 |

| | | | |1 kg |mẫn cảm với Flumequine trên gia súc, gia cầm | |

| |Five-Anticocid. A |Sulfaquinoxalin, Diaveridin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1 |Trị cầu trùng ruột non và manh tràng do Eimeria; Tụ huyết trùng, thương|TW5-80 |

| | | | |kg |hàn trên gia cầm. | |

| |Hado.Antidia |Colistin sulfat, |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg |Trị nhiễm trùng dạ dày ruột trên bê, nghé, cừu non, dê con, lợn con, |TW5-81 |

| | |Neomycin sulfat | | |gia cầm, thỏ | |

| |Hado.SHA |Doxycyclin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với |TW5-82 |

| | |Tylosin | | |Doxycyclin, Tylosin trên bê, nghé, dê, gia cầm, cừu, lợn. | |

| |Hado.Oxy |Oxytetracyclin hydroclorid |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với |TW5-84 |

| | | | | |Oxytetracyclin trên bê, nghé, cừu, dê, lợn, gia cầm. | |

| |Hado.Docy |Doxycyclin hyclat |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với |TW5-85 |

| | | | | |Doxycyclin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | |

| |Hado.Gen2000 |Gentamycin sulfat |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp do vi khuẩn mẫn cảm với |TW5-88 |

| | | | |1Kg |Gentamycin trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | |

| |Hado.Moxsuper |Amoxicillin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg|Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, đường hô hấp, đường tiết niệu-sinh dục |TW5-89 |

| | | | | |do vi khuẩn mẫn cảm với Amoxicillin trên lợn, gia cầm. | |

| |Hado.Covit |Neomycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg|Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột do vi khuẩn mẫn cảm với Neomycin, |TW5-90 |

| | |Oxytetracyclin | | |Oxytetracyclin trên bê, nghé, cừu non, lợn, gia cầm, thỏ. | |

| |Hado.Coccid |S.quinoxalin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1Kg|Trị cầu trùng ruột non và manh tràng, Tụ huyết trùng, Thương hàn trên |TW5-92 |

| | |Diaveridin | | |gia cầm. | |

| |Hado. Tiêu chảy heo |Colistin sulfat |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn bởi những vi khuẩn mẫn cảm với Colistin và Trimethoprim|TW5-95 |

| | |Trimethoprim | | |trên bê, nghé, cừu non, dê con, lợn, gia cầm và thỏ | |

| |Hado.Enro.20 |Enrofloxacin |Gói |5, 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa, đường tiết niệu ở bê, |TW5-96 |

| | | | | |nghé, dê non, cừu non, gia cầm và lợn | |

| |Hado. Gentatylo |Gentamycin sulfat |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột non gây ra bởi những vi khuẩn mẫn cảm với |TW5-98 |

| | | | | |Gentamycin | |

| |Five Ampi Kana |Ampicilline sodium, |Lọ |500.000 UI; 0,5g |Trị viêm phổi, viêm ruột, E.Coli, viêm khớp, viêm đường sinh dục, tiết |TW5-54 |

| | |Kanamycin sulfat | |1.000.000 UI; 1g |niệu | |

| | | | |10.000.000 UI; 10g | | |

| |Five-Penicilin |Penicilline kali |Lọ |1; 5 triệu UI |Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm |TW5-59 |

| | | | |50 triệu UI |đường sinh dục, tiết niệu. | |

| |Five-Streptomycin |Streptomycin sulfate |Lọ |1g; 5g; 50 g |Trị THT, viêm phổi, sinh dục, tiết niệu, viêm ruột, phân trắng lợn con |TW5-60 |

| |Five-Penicillin |Penicillin G postassium |Lọ |1;5triệu UI |Trị đóng dấu son, viêm phổi, lepto, nhiệt thán, tetanos, viêm vú, viêm |TW5-63 |

| | | | |50triệu UI |đường sinh dục, tiết niệu. | |

| |Five-Azidin |Diminazen diaceterat |Lọ |1,18g |Trị ký sinh trùng máu |TW5-100 |

8. CÔNG TY TNHH THÚ Y XANH VIỆT NAM (GREENVET CO., LTD)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng |Số |

| | | |đóng gói | | |đăng ký |

| |Gluco K,C |Glucoza, VitaminK, Vitamin C |Gói |100g, 200g, 500g,1kg |Cung cấp năng lượng, giải độc, giải nhiệt, chống nóng, chống |GRV-1 |

| | | | | |stress. | |

| |Super Egg |Oxytetracycline, Vitamin A, D, E, các vit |Gói |50g, 100g, 200g, 500g,1kg, 10kg |Cung cấp vitamin, nâng cao sức đề kháng, tăng tỷ lệ đẻ, tỷ lệ |GRV-2 |

| | |thiết yếu khác | | |phôi và ấp nở | |

| |Tylanvet |Tylosin tartrate |Gói, hộp |10g, 20g, 50g, 100g, |Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như -CRD, |GRV-11 |

| | | | |200g,500g,1kg, 10kg |suyễn lợn. | |

| |Streptomycin |Streptomycin sulfat |Gói |1g |Trị nhiễm khuẩn gia súc |GRV-13 |

| |Levavet Powder |Mebendazol |Gói |2g |Trị giun tròn lợn, chó, gia cầm |GRV-19 |

| |AD3EBcomplex |Vitamin |Gói |100; 150g |Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng |GRV-20 |

| |B Complex |Vitamin B1,B2, B6, B12, PP |Gói |100g |Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng |GRV-21 |

| |Vitamin B1 viên |Vitamin B1 |Lọ |1800 viên (0,1g/1 v) |Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng |GRV-22 |

| |B Complex |Vitamin B1,B2, PP, B6, B12 |Lọ |1800 viên |Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng |GRV-25 |

| |Coli-dox |Colistin sulphate Doxycyclin |Gói, hộp |10,20,50,100, 250,500g,1kg, 5kg |Trị hen, hen ghép E.coli, thương hàn, trên gia cầm, lợn con |GRV-30 |

| | | | | |phân trắng, viêm phổi . | |

| |Coli-200 |Colistin sulphate Trimethoprim |Gói, hộp |10,20,50,100, 250,500g,1kg. |Trị các bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhậy cảm với Colistin và |GRV-31 |

| | | | | |Trimethoprim | |

| |Coxymax |Sulphachlozin |Gói, hộp |10,20,50,100,200, 500g 1kg |Trị cầu trùng, thương hàn , THT. |GRV-36 |

| |Linco-spec inj |Lincomycin, Spectinomycin |Gói, Hộp |10, 20, 50, 100, 250, 500g 1kg | Trị viêm nhiễm gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Doxycyclin và |GRV -37 |

| | | | | |Tylosin. | |

| | |Tylosin tartrate, |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên gà, vịt, ngan, cút. |GRV-39 |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |MG-200 |Tylosin tartrate, Doxycyclin HCL |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy, thương hàn, viêm ruột hoại tử, phó thương hàn |GRV-40 |

| | | | | |trên bê, nghé, lợn con, dê con, cừu con, thỏ, gia cầm. | |

| |Flormax |Florfenicol |Túi, gói |100g; 1; 5; 10kg. |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và các vi khuẩn nhạy cảm|GRV-41 |

| | | | | |với Florfenicol | |

| |Tylandox |Doxycycline, | Túi, Bao |10; 50;100; 500g; 1; 5; 10; 20; |Trị viêm dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, lợn, cừu, gia cầm.|GRV-42 |

| | |Tylosin | |25kg | | |

| |Coxy-Q |Sulfaquinoxaline, Trimethoprim | Túi, Bao |100; 500g; 1; 5; 10kg |Trị E.coli và cầu trùng trên gà. |GRV-43 |

| |Neo-colistin |Neomycin sulfate, Colistin sulfate |Túi, Xô |100; 500g; 1; 5; 10 kg |Trị viêm dạ dày-ruột do vi khuẩn nhạy cảm với neomycin và |GRV-45 |

| | | | | |colistin trên bê, nghé, cừu non, lợn, thỏ, gia cầm | |

| |Penicillin |Penicillin potassium |Lọ |1.000.000 UI |Trị nhiễm khuẩn gia súc |GRV-12 |

| |Pen-Strep |Penicillin, Streptomycin |Lọ |500000UI + 1g |Trị bệnh nhiễm khuẩn gia súc |GRV-17 |

9. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PHÁT TRIỂN CHĂN NUÔI

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | |đóng gói |khối lượng | |đăng ký |

| |T&D Toi gà vịt ngan |Ampicilin trihydrate, Colistin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilin, Colistin gây |TD-02 |

| | |sulfate | |200;300;500g;1;10kg |ra trên gia cầm | |

| |T&D Flumcolis 3000 |Flumequin sodium |Túi, Hộp |10; 20; 30; 50; 100; |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, nhiễm trùng máu trên gia |TD-04 |

| | | | |200;300;500g;1; 10kg |súc, gia cầm. | |

| |T&D Vetmac |Doxycyclin, Neomycin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; |Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), Richketsia |TD-5 |

| | | | |1000g | | |

| |T&D Tetracyclin |Tetracyclin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; |Trị bệnh đường hô hấp |TD-7 |

| | | | |1000g | | |

| |T&D Vitamin B1 |Vitamin B1 |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; |Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin |TD-8 |

| | | | |1000g | | |

| |T&D Tylosin |Tylosin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; |Trị bệnh đường hô hấp |TD-9 |

| | | | |1000g | | |

| |T&D Vitamin C |Vitamin C |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; |Tăng cường sức đề kháng, bổ sung vitamin |TD-10 |

| | | | |1000g | | |

| |T&D Glucoza |Glucoza |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; |Tăng cường sức đề kháng, cung cấp năng lượng |TD-11 |

| | | | |1000g | | |

| |T&D Levamisol |Levamisol |Túi |2; 5; 10g |Tẩy các loại giun phổi, dạ dày- ruột |TD- 12 |

| |Đặc trị cầu trùng |Sulfaquinoxalin, |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200,500g; | Phòng, trị cầu trùng, ỉa chảy, thương hàn, viêm ruột, hồng lỵ|TD- 13 |

| |- Tiêu chảy |Trimethoprim, | |1kg; 10kg |ở gia súc, gia cầm. | |

| |T&D Doxycyclin 10% |Doxycyclin |Túi |5;10;20;30;50;100; |Trị bệnh đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. |TD- 15 |

| | | | |200g;300;500g;1;10kg | | |

| |T&D Oxytetracyclin 20% |Oxytetracyclin |Túi | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300;|Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |TD- 17 |

| | | | |500g;1; 10kg |Oxytetracyclin | |

| |T&D Mebendazol 10% |Mebendazol |Túi |2; 5; 10g |Tẩy giun cho gia súc, gia cầm |TD- 19 |

| |T&D Gum gà |Oxytetracyclin, |Túi |10; 20; 30; 50; 100; |Trị các bệnh kế phát sau Gum, nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô |TD- 20 |

| | |Vitamin C. | |200;300;500g;1;10kg. |hấp, tăng sức đề kháng trên gia cầm. | |

| |Amoximox |Amoxicillin trihydrate |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, lợn, gia cầm.|TD-21 |

| | | | |500g; 1; 10kg | | |

| |TD- Neocolivet |Neomycin sulfate, Colistin sulfate |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |TD-22 |

| | | | |500g; 1; 10kg | | |

| |Doxygent- T |Gentamycin sulfate, Doxycyclin HCL |Gói, Hộp |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; |Trị viêm phổi, bệnh đường ruột trên trâu, bò, cừu, lợn, gia |TD-23 |

| | | | |500g; 1; 10kg |cầm | |

| |Dinamicin |Trimethoprim, |Gói, Hộp |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; |Trị bệnh dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và|TD-24 |

| | |Colistin sulfate | |500g; 1; 10kg |Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

10. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y MIỀN BẮC

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |N-Eryampi |Erythromycin thiocyanate, Ampicillin |Gói |10, 20, 50, 100, 200, 500g |Phòng và trị bệnh hô hấp như CRD, THT, viêm hoạt dịch, ngạt mũi, sổ |MB-02 |

| | |trihydrat | | |mũi | |

| |N-Oxycol |Tetracyclin HCl, |Gói |10, 20, 50, 100, 200, 500g |Trị bệnh viêm đường hô hấp mãn tính, bệnh nhiễm trùng do E.coli |MB-03 |

| | |Colistin sulphat | | | | |

| |N-Sulmedia |Diaveridin sodium, |Gói |10, 20, 50, |Trị các bệnh gây ra do cầu trùng tại ruột già, ruột non ở gia súc, |MB-06 |

| | |Sulphadimidin sodium. | |100,200,500g |gia cầm | |

| |N-Aspersid |Nystatin, |Gói |10, 20, 50, |Trị bệnh nấm phổi do Aspergilluss Fumigatus gây ra với những triệu |MB-07 |

| | |Tetracyclin HCl | |100,200,500g |chứng ở đường hô hấp | |

| |N-Coccisid |Sulfachlorpyridazin, |Gói |10, 20, 50, |Thuốc trị cầu trùng, E.coli, THT, bạch lỵ |MB-08 |

| | |Sulphadimidin sodium. | |100,200,500g | | |

| |N-Doxycin |Doxycyclin HCl, |Gói |10, 20, 50, |Trị bệnh CRD, viêm phế quản phổi, THT, thương hàn, viêm vú, viêm tử |MB-09 |

| | |Tylosin , Theophyllin | |100,200,500g |cung, | |

| |N-Anticoli |Tiamulin HF, Vitamin A |Gói |10, 20, 50, |Thuốc trị các bệnh do E.coli, bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, THT, |MB-10 |

| | |Chlortetracyclin HCl | |100,200,500g |viêm khớp | |

| |Ampicoli - oral |Ampicillin trihydrat, |Gói |10, 20, 50, |Phòng và trị bệnh thường gặp ở đường tiêu hoá và hô hấp |MB-11 |

| | |Colistin sulphat | |100,200,500g | | |

| |N- Mequine |Flumequine sodium salt |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm khớp, viêm |MB-24 |

| | | | | |da. | |

| |N- Doxycoli |Doxycyclin, Colistin sulfate |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, nhiễm khuẩn đường ruột trên gia |MB-01 |

| | | | | |cầm. | |

| |N-Levasol |Levamisol |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị giuǹ đường tiêu hoá trên trâu, bò, lợn, gia cầm |MB-33 |

| |N- Vitamix |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C, K3, PP,|Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị bệnh do thiếu vitamin gây ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia |MB-37 |

| | |B5, Acid folic | | |cầm. | |

| |N-Colidin |Colistin sulfate, Sulphaguanidin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên trâu, bò. |MB-42 |

| |N-Coli 500 |Colistin sulfate, Trimethoprim |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim |MB-43 |

| | | | | |gây ra | |

11. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y VIỆT ANH

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | |đóng gói |Khối lượng | |đăng ký |

| |Tylosin 98% |Tylosin tartrat |Lọ, ống,gói |500mg;1; 10g |Trị các bệnh đường hô hấp, hen suyễn, CRD. |VA-01 |

| |Viaenro |Enrofloxacin |Gói, Hộp |10, 20; 50; 100g; 1kg |Trị viêm ruột, ỉa chảy, |VA-02 |

| |Colivet-S |Colistin sulfate |Gói |10; 20; 50; 100g;1kg |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm xoang, thương hàn, phân trắng,|VA-04 |

| | | | | |phân xanh, THT | |

| |Viamoxyl 15.S |Amoxycilline |Túi |10; 20; 50; 100g |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho bê, nghé, |VA- 24 |

| | | |Lon |50; 100; 500g;1kg |lợn, gia cầm | |

| |Via.SBA 30% |Sulfaclozine |Túi, |5; 10; 20; 50; 100g |Trị cầu trùng, thương hàn, bệnh tả trên gà. |VA- 33 |

| | | |Lon |50; 100; 500g ;1kg | | |

| |Via- Salcol |Flumequine |Túi, |5; 10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra trên bê |VA- 34 |

| | | |Lon |50; 100; 500g;1kg | | |

| |Thuốc tẩy giun |Levamisol |Túi |2; 4; 5; 10; 100g |Tẩy giun tròn, giun đũa, giun tóc, giun móc, giun phổi, cho gà, bê, |VA- 35 |

| |Via-Levasol | | | |nghé, chó, mèo. | |

| |Viadonald |Ampicilline (trihydrat) |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm với Ampicillin và Erythromycin trên |VA-21 |

| | |Erythromycine | | |gia cầm. | |

| |Viacox |Sulfaquinoxaline |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị cầu trùng, tụ huyết trùng và thương hàn gia cầm. |VA-37 |

| | |Trimethoprim | | | | |

| |Viadiarh |Sulfaguanidine |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với |VA-38 |

| | |Sodium salicylate | | |Sulfaguanidine | |

| |Viamasti |Gentamycin sulfat |Syringe |9,0 gam |Trị nhiễm trùng vú do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin, |VA-41 |

| | |Cloxacilline sodium | | |Cloxacilline trên bò sữa. | |

| |Viametri |Amoxycilline trihydrat |Syringe |17,8 Gam |Trị nhiễm trùng tử cung do các vi khuẩn nhạy cảm Amoxycilline gây ra|VA-42 |

| | | | | |trên bò cái, lợn nái. | |

| |Anti.Moca |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, PP, C, |Gói |50; 100g |Cân bằng dinh dưỡng, chống stress trên gia cầm. |VA-43 |

| | |K3, Calci pantothenat, methionin, | | | | |

| | |Lysin, Choline, Sắt, Mangan, Đồng, | | | | |

| | |Cobalt | | | | |

| |Viatox-Spray |Deltamethrine |Chai, |50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 5 |Trị bệnh ký sinh trùng do ruồi, ve, ghẻ, rận |VA-44 |

| | | |Bình |lít | | |

| |VIA.TTS |Trimethoprim |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên bê, ngựa, lợn, gia |VA-48 |

| | |Sulfadiazine |Lon |500g;1kg |cầm | |

| |VIA.Doxytylo |Tylosin, Doxycyclin |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm |VA-50 |

| | | | |1kg | | |

| |VIA.Gentadox |Gentamycin |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia |VA-51 |

| | |Doxycyclin |Lon |500g;1kg |cầm. | |

| |Vita B- |Vitamin B1, B2, B6, B12, C, K3, Calci |Túi, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh thiếu Vitamin, stress |VA-55 |

| |Complex+ K3+C WSP |d-pantothenate, Nicotinic acid, Acid |Lon | | | |

| | |folic. | | | | |

| |Super.Egg |Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, D3, E, |Túi, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Phòng và trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây|VA-56 |

| | |K3, B2, B12, PP, Calci pantothenate, |Lon | |ra trên gia cầm. | |

| | |L- Lysine | | | | |

| | |DL- Methionine, | | | | |

| |Viaeryco-10 |Erythromycine, Colistin |Túi, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh hô hấp, nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, thương hàn trên gia cầm. |VA-57 |

| | | |Lon | | | |

| |Via. Bromxin |Bromhenxin |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm đường hô hấp ngựa non, bê, nghé, dê non, cừu non, lợn, gia |VA-60 |

| | | | | |cầm, chó, mèo. | |

| |Via.Ampi-Coli |Ampicillin |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị thương hàn, bạch lỵ, tụ huyết trùng, đóng dấu trên bê, nghé, dê |VA-61 |

| | | | | |non, lợn con, gia cầm. | |

| |Úm gia cầm.Via |Ampicillin, Erythromycine |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, sinh dục trên gia cầm. |VA-62 |

| |Via.Tilane |Tylosin tartrate |Túi, Lon |10;20;50;100;500g;1kg |Trị hồng lỵ, suyễn trên lợn |VA-64 |

| |Coli-500 |Colistin sulphate, Trimethoprim |Túi, lon |10, 20, 50, 100, 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, Trimethoprim |VA-65 |

| |Via. Costrim |Oxytetracycline, Sulfadimidine |Túi, lon |10, 20, 50, 100, 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |VA-68 |

| | | | | |Oxytetracycline, Sulfadimidine | |

| |Via.doxy-200 |Doxycycline base |Túi, lon |10, 20, 50, 100, 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với |VA-70 |

| | | | | |Doxycycline | |

| |Via.gentacos |Gentamycin |Túi, lon |10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Gentamycin gây ra ở bê |VA-71 |

| |AZ-Moxy 50S |Amoxycilin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục do vi khuẩn nhạy |VA-73 |

| | | | | |cảm với Amoxycilin | |

| |Tylosin |Tylosin tartrate |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị CRD, viêm phổi, hồng lỵ, THT do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilin|VA-74 |

| | | | | |trên bò, lợn, gia cầm | |

| |AZ-Doxy 50S |Doxycycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm mũi, viêm phổi, đường ruột, viêm vú, tử cung, bệnh lỵ trên |VA-75 |

| | | | | |bê, cừu, lợn, gia cầm | |

| |Via. Pneutec |Oxytetracycline; Tylosin | |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracycline; Tylosin trên lợn |VA-76 |

| | | | | |và gia cầm | |

| |Az Flomax |Florfenicol |Túi, lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol |VA-79 |

| | | | | |trên gia cầm | |

| |Ampi-Coli extra |Ampicilline, |Túi, lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline, Colistin trên |VA-80 |

| | |Colistin sulfate | | |gia cầm | |

| |Antigumboro |Potassium citrate; Sodium citrate; |Túi, lon |10; 20; 50; 100; 250; 500g; | Phòng các triệu chứng bệnh Gumboro. Tăng cường chức năng gan thận ở|VA-82 |

| | |Vitamin B1; B2; C; Menadione; | |1kg |gia cầm. Chống viêm, hạ sốt trong các bệnh nhiễm khuẩn, nhiễm virus | |

| | |Nicotinamide; Troxerutine; | | |có sốt | |

| | |Phenylbutazone | | | | |

| | AZ. Genta-Tylosin |Gentamycine, |Túi, lon |10; 20; 50; 100; 250; 500g;| Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, viêm mũi, sổ mũi trên gia|VA-85 |

| | |Tylosine, Vitamin A | |1kg |súc, gia cầm | |

| |AZ. NEO - NYS |Neomycine sulffate |Túi, lon |10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng do nấm Candida, nhiễm trùng huyết, E.Coli, tiêu |VA-86 |

| | |Nystatin | |1kg |chảy, kiết lỵ, phân trắng trên gia cầm | |

| |AZ PARA C |Paracetamol |Túi, lon |10; 20; 50; 100; 250; |Giảm đau, hạ sốt. |VA-88 |

| | | | |500g;1kg | | |

12. CÔNG TY CỔ PHẦN HÙNG NGUYÊN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng |Số |

| | | | |Thể tích | |đăng ký |

| |Ampi-Colis |Ampicillin, |Túi |5; 10; 20; 50g; 100g |Trị THT, thương hàn, CRD, phân xanh, phân trắng do Ecoli trên gia cầm. THT, viêm|NGH-01 |

| | |Colistin sulfate | | |phổi, ỉa chảy cấp trên trâu bò, lợn con phân trắng. | |

| |Vitamin B complex |Vit.B1, B2, B6, PP |Túi |100; 500; 1000g |Bổ xung các vitamin nhóm B , kích thích sinh trưởng, tăng trọng lớn nhanh |NGH-08 |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 |Túi |100; 500; 1000g |Kích thích tiêu hoá, tăng cường trao đổi chất, tăng sức đề kháng cho cơ thể |NGH-09 |

| |Vitamin C |Vitamin C |Túi |100; 500; 1000g |Phòng chống bệnh chảy máu , bền vững thành mạch, chống xuất huyết ngoài da |NGH-10 |

| |Tetracyclin HCL |Tetracyclin HCL |Túi |100; 500; 1000g |Phòng, trị viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm trùng máu, viêm ruột, tụ huyết trùng |NGH-11 |

| | | | | |. | |

| |Điện giải-Vitamin |Vit B1, B2, PP, B6, NaCl, KCl, |Túi |10; 20; 50; 100g |Bổ sung vitamin và chất điện giải, chống mất nước trong các bệnh như ỉa chảy |NGH-28 |

| | |NaHCO3, | | | | |

| |Levamisol |Levamisol |Túi |2; 5; 10g |Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây |NGH-29 |

| |Levamisol 7% |Levamisol |Túi |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Phòng trị bệnh giun tóc, giun đũa, giun móc, các loại sán lá, sán dây |NGH-30 |

| |Vitamin K3 |Vitamin K3 |Túi |5; 10; 20; 50; 100g |Thuốc có tác dụng cầm máu trong các bệnh xuất huyết, viêm ruột, cầu trùng |NGH-32 |

| |NGH - Acotrim |Trimethoprim, Sulfamethoxazol, |Túi |5; 10; 20; 50g; 100g |Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp do M.gallisepticum, M.synoviae, E.coli, |NGH-34 |

| | |Lactose | | |phân xanh, phân trắng, THT cho Trâu, Bò, Dê, Lợn | |

| |Điện giải-Vitamin |Vit B1, B2, PP, B6, NaCl, KCl, |Túi |10; 20; 50; 100g |Bổ sung vitamin và chất điện giải, chống mất nước trong các bệnh như ỉa chảy,… |NGH-28 |

| | |NaHCO3, | | | | |

| |NGH- Neotesol |Neomycin sulfat, |Túi |5; 10; 20; 50g; |Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và Neomycin |NGH-37 |

| | |Tetracyclin, Lactose | |100g | | |

| |Meta- Kazol |Flumequin, Vitamin K3, DL- |Gói |5; 10; 20; 50g; |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin cho Trâu,Bò, Dê, Lợn, và Gia cầm|NGH-38 |

| | |Methionin, L- Lysin, | |100g;500g;1kg | | |

| |Zinmix - A15 |Vitamin A, D3, B1,E, PP, Dl- |Gói |5; 10; 20; 50g; |Cung cấp vitamin và khoáng cần thiết cho Lợn, Trâu , Bò, Gia cầm và thú cảnh, |NGH-39 |

| | |Methionin, Lysin, Sắt Oxalat, | |100g;500g;1kg |tăng sức đề kháng, phòng chống Stress . | |

| | |Kalicloride, CaCO3, Kẽm sulfate, | | | | |

| | |MnSO4, CuSO4, | | | | |

| |Doxy-Tylo |Doxycyclin hydrocloride, Tylosin |Gói |5;10;20;50;100; 500g;1kg |Đặc trị tiêu chảy, viêm phổi, THT ở Bê, nghé Dê, Cừu, Lợn, CRD, C-CRD, THT ơ gia|NGH-41 |

| | |tartrate, Lactose | | |câm | |

| |Trị tiêu chảy |Neomycin sulfate, Colistin sulfate |Gói |5;10;20;50;100g |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Neomycin gây ra. |NGH-42 |

| | |lactose | | | | |

| |Ofluquin |Flumequin |Gói |5; 10; 20; 50g; 100; 500g;|Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin cho trâu, bò, cừu, dê, lợn, |NGH-05 |

| | | | |1kg |gia cầm. | |

| |Ecoli-ST4 |Trimethoprim |Gói |5;10;20;50;100g |Trị THT, PTH, Thương hàn, lợn con phân trắng, nhiễm trùng đường tiêu hoá do |NGH-02 |

| | |Sulfa methoxazol | | |E.coli | |

| |Trị hen vịt - tụ huyết |Tetracyclin hydrocloride, |Gói |5; 10; 20; 50g; 100; 500g;|Trị tiêu chảy, hồng lỵ, lợn con phân trăng, phân xanh, viêm phổi, THT, CRD, CCRD|NGH-07 |

| |trùng |Tylosin tartarat | |1kg |cho Bê, nghé, cừu, lợn | |

| |Trị cầu trùng |Sulphachlopyridazin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị cầu trùng, bệnh đường niệu, viêm dạ dày ruột, viêm phổi, THT trên gia cầm. |NGH- 49 |

| | | | |1kg. | | |

| |CRD-Genotic |Gentamycin sulfate, Tylosin |Gói |2; 5; 7; 10; 20; 50; 100; |Trị bệnh đường ruột, hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. |NGH- 54 |

| | |tartrate | |500g | | |

| |Oxytetrasul |Oxytetracycline, Sulfadimidine |Gói |2; 5; 7; 10; 20; 50; 100; |Trị tiêu chảy, hồng lỵ, viêm phổi, viêm phế quản, THT, cầu trùng trên lợn, thỏ, |NGH- 58 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg |gia cầm. | |

| |Kháng sinh ngan vịt |Norfloxacin; A.ascorbic |Túi, thùng | 5; 10; 20; 50; 100; 500g;|Trị tiêu chảy do E.Coli, Salmonella, thương hàn, THT, phân trắng, vàng,xanh, hen|NGH- 60 |

| | | | |1kg |xuyễn, viêm đường hô hấp, CRD, viêm xoang | |

| |Úm gia cầm |Oxytetracyclin, Vit D3, K3, B2 |Túi, thùng |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị THT, thương hàn, tiêu chảy cho gà, vịt. Tăng sức đề kháng, chống còi cọc. |NGH- 61 |

| | | | |1kg | | |

| |NGH-Anticoccid |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Túi |5; 10; 20; 50; 100g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên bê, cừu non, dê non, lợn, thỏ, gia cầm. |NGH- 64 |

| |Enro-2000 |Enrofloxacin |Túi |5; 10; 20; 50; 100g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, cừu non, gia cầm. |NGH- 65 |

| |Coli-1002  |Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu chảy trên bê, nghé , lợn, dê , cừu , gà , vịt , |NGH- 74 |

| | |Colistin sulfate  | |1kg.  |thỏ. | |

| |Flor-400  |Florfenicol  |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; | Trị tiêu chảy, Ecoli, thương hàn, phó thương hàn, nhiễm khuẩn hô hấp, viêm phổi|NGH- 75 |

| | | | |1kg.  |do liên cầu, phế cầu, tụ huyết trùng trên lợn, gà, vịt | |

| |Bromhexin-100 |Bromhexine HCL |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Tác dụng loãng đờm, tan đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh đường hô hấp trên trâu, |NGH- 78 |

| | | | |1kg.  |bò, lợn, chó, mèo. | |

| |Thiamphenicol-10% |Thiamphenicol |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị thương hàn lợn, tiêu chảy, liên cầu khuẩn, tụ huyết trùng, trực khuẩn lỵ, |NGH- 79 |

| | | | |1kg.  |đóng dấu trên bê, nghé, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt, thỏ. | |

| |Amoxil-100 | Amoxicillin trihydrate |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị nhiễm trùng cấp, viêm phổi, viêm phế quản, viêm da, mô mềm, tụ huy ết trùng |NGH- 82 |

| | | | |1kg.  |trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, chó, mèo, gia cầm | |

13. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGUYỄN CƯỜNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |B-Complex |Vitamin: B1, B2, B6 |Gói |100; 200; 500; 1000g |Bổ sung vitamin nhóm B, điều trị bệnh thiếu vitamin |NC-01 |

| |Anticoccid-NC |Sunfamethoxin, Trimethoprim |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |Điều trị bệnh cầu trùng. |NC-03 |

| |Điện giải-Trứng-NC |Natriclorid, Natricitrat, Kaliclorid, |Gói |20; 50; 100; 200; 500; 1000g |Tăng cường sức lực cho gia súc, gia cầm, chống nóng, giải độc, cân|NC-08 |

| | |Calcium gluconate | | |bằng và cung cấp | |

| | | | | |chất điện giải | |

| | | | | | | |

| | | | | |điện giải | |

| |Leva-NC |Levamisol HCL |Gói |2; 5; 7; 10; 15; 20; 50; 100g |Tảy các loại giun tròn, giun phổi, giun móc, giun đũa ở lợn, gà, |NC-09 |

| | | | | |vịt, bê | |

| |Nấm-NC |Nystatin, Flumequin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |Trị các bệnh nấm, nấm phổi, nấm đường tiêu hóa ở gà, vịt, ngan, |NC-11 |

| | | | | |lợn | |

| | | | | | | |

| | | | | | | |

| | | | | | | |

| |Hen gà- Suyễn lợn |Erythromycin, Tetracyclin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh truyền nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, |NC-1 |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Antidiarrhee |Colistin sulfate, Trimethoprim |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh đường tiết niệu, viêm dạ dày ruột, phân xanh, phân trắng |NC-2 |

| | | | | |trên gia cầm, lợn, thỏ, bê, nghé, dê, cừu con | |

| | | | | | | |

| |Coli- Coc- Stop |Colistin sulfate, |Gói |10; 20; 50; 100g; 1kg |Trị bệnh đường tiết niệu, viêm dạ dày ruột, viêm phổi, phế quản |NC-4 |

| | |Amoxicillin trihydrate | | |truyền nhiễm, viêm vú trên trâu, bò, lợn, dê, gia cầm. | |

| |E-S-T Vịt, Ngan |Erythromycin, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm phổi, viêm xoang mũi truyền nhiễm,THT, viêm ruột, ỉa chảy|NC-6 |

| | |Colistin sulfate. | | |trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

| |Colipig- Úm gia cầm |Colistin sulfate |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, lợn, gia cầm. |NC-7 |

| |Lợn tiêu chảy- NC |Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm ruột ỉa chảy, thương hàn, phó thương hàn, bạch lỵ, tụ |NC-10 |

| | | | | |huyết trùng, viêm phổi trên lợn, bê, nghé, cừu non, gia cầm. | |

| |NC-Doxycat |Doxycyclin |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, lợn. |NC-21 |

| |Coli-Flugum-Stop |Flumequine |Gói. |5; 10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, nhiễm trùng máu, tiết |NC-26 |

| | | | | |niệu sinh dục trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. | |

| | | | | | | |

| |Coli-Cocci-Stop |Trimethoprim, Sulfacholoropydazine |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia |NC-27 |

| | | | | |cầm. | |

| | | | | | | |

| | | | | | | |

14 CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y NĂM THÁI

|TT |Tên sản phẩm |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Anti-Gum |Paracethamol, Neomycin, Sulphaguanidine |Gói |10;20; 50, 100g; |Trị Gumboro, cúm và trị tiêu chảy cho gia súc, gia cầm |NT-2 |

| | | | |0,5;1;2;5;10, 20 kg | | |

| |T.I.C |Neomycin sulfate, Sulfaguanidin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm Neomycin và Sulfaguanidin |NT-3 |

| | | | |1; 2; 5; 10, 20 kg |gây ra trên gia súc, chó, mèo, gia cầm. | |

| |T.Colivit |Oxytetracyclin HCL, Neomycin sulfate |Gói |10;20;50;100; 500g; 1; 2; 5; |Trị bệnh đường ruột, hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. |NT-4 |

| | | | |10, 20 kg | | |

| |T. Avimycin |Flumequin |Gói |10;20;50;100; 500g; 1; 2; 5; |Trị bệnh đường ruột, hô hấp, niệu sinh dục trên lợn, gia cầm. |NT-5 |

| | | | |10, 20 kg | | |

| |TĐG. Năm Thái |Các loại muối của Fe, Zn, Mg, Na,Cl, các |Gói |10, 20, 50, 100g |Thuốc điện giải, chống nóng, giải độc, trợ lực, |NT-8 |

| |Electralise |Vit A, D, E | |0,5;1;2;5;10, 20 kg | | |

| |Cầu trùng Năm Thái |Sulfachlozin |Gói |10;20;50;100; 500g; 1; 2; 5; |Trị bệnh cầu trùng và cầu trùng ghép Coli bại huyết trên gà. |NT-9 |

| |(T.EIMERIN) | | |10, 20 kg | | |

| |Tiêu chảy heo |Colistin, Sulfaguanidin |Gói |10, 20, 50, 100g |Trị tiêu chảy, viêm ruột, rối loạn tiêu hóa và nhiễm khuẩn cho lợn, |NT-13 |

| | | | |0,5;1;2;5;10, 20 kg |gia súc khác | |

| |T. Cúm gia súc |Paracethamon |Gói |10, 20, 50, 100g |Trị cảm, cúm, ngã nước |NT-14 |

| | | | |0,5;1;2;5;10, 20 kg | | |

| |T.Umgiaca |Neomycin sulphate, Lactose, |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy, CRD, THT, viêm khớp, viêm phổi, |NT-15 |

| | |Oxytetracycline HCL, | | |xoắn khuẩn. | |

| |CCRD-Năm Thái |Spiramycin, Colistin, Lactose |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị CRD, CCRD, khẹc vịt, bạch lỵ, thương hàn, tiêu chảy, suyễn lợn, |NT-19 |

| | | | |2;5;10, 20 kg |tụ huyết trùng, viêm phổi, | |

| |Gentafam 2 |Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A |Gói |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia |NT-24 |

| | | | | |cầm. | |

| |T.Flox.C |Norfloxacin, Vitamin C |Gói |10;20;50;100; 500g; 1; 2; 5; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp mãn tính, tiêu chảy trên gia cầm. |NT-25 |

| | | | |10, 20 kg | | |

| |Pig-Mix 1 |Lincomycin HCL, Sulfamethazin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị viêm phổi, tiêu chảy trên lợn |NT-28 |

| | | | |1kg | | |

| |Pig-Mix 2 |Tiamulin, Oxytetracyclin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg | Trị viêm phổi truyền nhiễm, bệnh đường ruột trên lợn |NT-29 |

| |Gentafam 1 |Tylosin tartrate, Gentamicin, Vitamin A |Gói |10;20;50;100; 500g; 1; 2; 5; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia |NT-32 |

| | | | |10, 20 kg |cầm. | |

| |Supercox |Sulphaquinoxalin, Diaveridin |Gói |10;20;50;100; 500g; 1; 2; 5; |Trị bệnh cầu trùng đường ruột và manh tràng trên gia cầm. |NT-39 |

| | | | |10, 20 kg | | |

| |T.Coryzine |Sulfamonomethoxine sodium |Gói |10; 20; 50; 100; |Trị sổ mũi truyền nhiễm, cầu trùng, tiêu chảy, viêm phổi trên trâu, |NT-53 |

| | | | |500g;1;2;3;5;10kg |bò, lợn, gia cầm. | |

| |Tylosin tartrate 98% |Tylosin tartrate |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn Mycoplasma gây ra ở gia súc, gia |NT-58 |

| | | | |1; 2; 5kg |cầm | |

| |Streptomycin sulphate |Streptomycin sulphate |Lọ |10; 20; 50; 100; 500ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với streptomycin gây ra ở gia |NT-59 |

| | | | | |súc, gia cầm | |

| |Penicillin potassium |Penicillin potassium |Lọ |10; 20; 50; 100; 500ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram(+) mẫn cảm với Penicillin gây ra ở |NT-60 |

| | | | | |gia súc, gia cầm | |

| |Ampicoli-Thái |Ampicillin trihydrate, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy, viêm ruột, tiết niệu trên |NT-61 |

| | |Colistin sulfate | |5; 10kg |bê, nghé, lợn, gia cầm. | |

| |Anti.CRD.L.A |Tylosin tatrate; Doxycycline hyclate |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột và đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với|NT-67 |

| | | | | |Tylosin và Doxycycline gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm | |

| |Fungicid |Nystatin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nấm phổi trên lợn, gia cầm |NT-68 |

| |Leva.20 |Levamisol |Gói, Bao |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị kí sinh trùng ở lợn và gia cầm |NT-69 |

| |Pen-Step |Penicillin, Streptomycin |Chai |20ml (Penicillin: 1 triệu UI;|Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin và |NT-70 |

| | | | |Streptomycin: 1g) |Dihydrostreptomycin gây ra trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó, | |

| | | | | |mèo. | |

| |Vitamin C99% |Vitamin C |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg|Phòng và trị bệnh thiếu vitamin C và trị stress, giải độc, chống |NT-86 |

| | | | | |nóng | |

15. CÔNG TY CỔ PHẦN HẢI NGUYÊN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | |đóng gói |Khối lượng | |đăng ký |

| |HN-Ampicin |Ampicilin |Gói |20; 50; 100; 500g |Đặc trị hen gà, khẹt vịt và ngan |HN-27 |

| |Fuo-xit |Sulfadimethoxine |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Phòng trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày, ruột do vi khuẩn |HN-28 |

| | |Trimethoprim | | | | |

| |HN- ngan vịt |Bột hoàng liên, ma hoàng, bạch đàn |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Chủ trị bệnh gia cầm |HN-08 |

| |HN-Tab |Hoàng liên, phèn nhôm |Viên |1g |Trị viêm tử cung của gia súc |HN-09 |

| |HN-Castle |Nha đảm tử, mộc hương bắc, hậu phác, cao lá |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị tiêu chảy trâu bò |HN-10 |

| | |sim | | | | |

| |HN-Úm gà, vịt |Hoắc hương, mộc hương bắc, sa nhân, giềng |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Dùng úm gà, vịt, gan, ngỗng |HN-11 |

| | |già, cam thảo, hoàng bá, trần bì | | | | |

| |HN-Cocci-stop |Hoắc hương, vỏ rụt, hoàng nàn, gừng già, |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị tiêu chảy gia cầm |HN-12 |

| | |hoàng liên, mộc hương, hoàng bá | | | | |

| |HN- Tiêu chảy chó, mèo |Hoàng bá, mộc hương, hậu phác, trần bì, |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị tiêu chảy chó, mèo |HN-13 |

| | |hoàng liên | | | | |

| |HN-Tiêu chảy heo |Mộc hương, kha tử, hậu phác, trần bì, hoàng |Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị tiêu chảy, chướng bụng, ăn không tiêu ở gia súc, gia cầm |HN-15 |

| | |liên | | | | |

| |HN-Gumboro |Kali hydrocarbonat, Natrinitrat, Axitcitric,|Gói |10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị bệnh Gumboro gà |HN-16 |

| | |Vitamin B1,B2,PP, | | | | |

| |HN. Colisal |Trimethoprim, Colistin |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và |HN-1 |

| | |sulfate | | |Colistin gây ra trên bê, lợn, dê, cừu, gà , vịt | |

| |HN. Neopast |Neomycin |Túi, Hộp |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin |HN-29 |

| | | | | |trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. | |

| |HN. Leval |Levamisol |Túi, Lon |2,5; 5; 10; 50; 100; 500g |Trị giun tròn trên gia súc, gia cầm. |HN-32 |

| |HN- Ampicoli |Ampicilline, |Gói | 50; 100; 200; 500g; 1; 2kg |Trị phân trắng lợn con, PTH, bệnh dấu son trên lợn. Trị đau |HN-41 |

| | |Colistin | | |khớp, trên bê, nghé. | |

| |HN- Iodine |PVP iodine |Lọ |50; 100; 500ml; 1; 5l |Sát trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, sát trùng vết thương.|HN-42 |

| |HN-Coccid |Sulfaquinoxaline, |Gói, |10; 20; 50; 100; 500g |Trị cầu trùng trên lợn, gà, vịt, cút |HN-43 |

| | |Trimethoprim. |Lon | | | |

16. CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC THÚ Y NASA

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |B-complex |Vitamin B1, B2 |Gói |50; 100g |Bổ sung vitamin |NN-2 |

| |Ampitylo |Tylosin, Ampicillin, Vit A, B1, |Túi |10; 20g |Trị hen gà, suyễn lợn |NN-4 |

| | |C | | | | |

| |Tylo- Lactat |Tylosin, Vitamin B1 |Gói |10; 20; 50g |Trị nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây ra trên trâu, |NN-6 |

| | | | | |bò, lợn, gia cầm. | |

| |Noconizol |Norfloxacin, |Gói |10; 20; 50g |Trị CRD, ỉa chảy phân xanh, phân trắng, THT, phó thương hàn trên trâu, bò, lợn, |NN-7 |

| | |Vitamin B1 | | |gia cầm. | |

| |Thuốc trị lỵ và tiêu chảy |Berberin |Gói |10; 20; 50g |Trị tiêu chảy, kiết lỵ, viêm ruột, bạch lỵ, thương hàn, THT, phân trắng, phân |NN-3 |

| | | | | |xanh trên trâu,bò,lợn,gia cầm. | |

| |NN-Nacoc-ACB |Sulfachlorpyridazin |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị cầu trùng, phân trắng, phân có máu trên gia cầm, thỏ. |NN-9 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg | | |

| |Anti- CRD |Colistin sulfate |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên trâu, bò, |NN-10 |

| | | | |500g;1;5;10 kg |lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm | |

| |NN- Colicocid |Trimethoprim, |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Colistin gây ra trên bê, dê, |NN-11 |

| | |Colistin sulfate | | |cừu, lợn, gia cầm. | |

| |NN-Doxy- Trứng |Doxycyclin hyclate |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm |NN-12 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |NN-Sulmix-Plus |Sulfadimidin, Trimethoprim, |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp, niệu-sinh dục trên trâu, bò, dê, cừu, |NN-13 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg |lợn, chó, mèo, gia cầm | |

| |NN-Gentacostrim |Gentamycine |Túi |5; 10; 20; 50;100g |Trị nhiễm trùng do VK nhạy cảm với Gentamycine trên bê, nghé, dê non, cừu non, |NN-20 |

| | | |Lon |50; 100; 500g;1kg |lợn, gia cầm. | |

| |NN-Anticoli |Colistin |Túi PE, lon |5; 10; 20; 50; 100; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do E.coli, Salmonella, Shigella, Klebsiella, |NN-21 |

| | | |nhựa |250;500g;1;5; 10kg |Pseudomonas. | |

| |NN tiêu chảy heo |Colistin, Sulphaguanidin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy heo |NN-8 |

| |Thuốc tẩy giun |Levamisole |Túi, Lon |2; 4; 5; 10; 20; 50; |Trị giun |NN-22 |

| | | | |100;200;500g; 1kg | | |

| |Ampicol C |Colistin, Amoxycilline |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu dục do vi khuẩn nhạy cảm với |NN-23 |

| | | | |500g ; 1kg |Colistin, Amoxycilline | |

| |Anti CRD |Doxycycline, Tylosin |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, |NN-24 |

| | | | |500g ; 1kg |Tylosin | |

| |Flumequine 10% |Flumequine |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn mẫn cảm với Flumequine |NN-26 |

| | | | |500g ; 1kg | | |

| |Gentadox |Gentamicin, Doxycycline |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline, |NN-27 |

| | | | |500g ; 1kg |Gentamicin gây ra trên bê, nghé, lợn và gia cầm | |

| |Kháng sinh ngan vịt |Colistin, Doxycycline |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, |NN-28 |

| | | | |500g ; 1kg |Doxycycline gây ra trên bê, nghé, lợn và gia cầm | |

| |NASA-Flordox |Florfenicol |Túi, Lon, Xô |5; 10; 20; 50; 100; 500g, |Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumonie, Pasteurella |NN-29 |

| | | | |1; 5; 10kg |multocida, Streptococcus suis, Bordetella bronchiseptica trên heo. | |

| |NASA- Antigum |Natri bicarbonate |Túi, Lon, Xô |5; 10; 20; 50; 100; 500g, |Tăng cường sức đề kháng, phòng stress, bổ sung vitamin, trợ sức, trợ lực, giảm |NN-31 |

| | |Potassium citrate | |1; 5; 10kg |đau, hạ sốt, giúp nhanh chóng phục hồi sau khi mắc bệnh truyền nhiễm cho gia | |

| | |Sodium citrate | | |cầm. | |

| | |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, | | | | |

| | |B12, K3, C, Paracetamol | | | | |

17. XƯỞNG SXTN THUỐC THÚ Y-VIỆN THÚ Y QUỐC GIA

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |VTY-Floxacin |Norfloxacin |Lọ |25;50;100;200;500 viên |Điều trị viêm phổi, CRD, hội chứng tiêu chảy ở gia súc, gia |VTY-X-3 |

| | | | | |cầm | |

| |Tetracyclin HCL |Tetracyclin HCL |Lọ |25;50;100;200;500 viên |Trị bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu |VTY-X-4 |

| |VTY-Colistin |Colistin sulfate |Lọ |25; 50; 100; 200; 500 viên |Trị phân trắng lợn con, phù đầu lợn, viêm nhiễm đường tiêu |VTY-X -7 |

| | | | | |hóa, sinh dục tiết niệu ở gia súc, gia cầm | |

| |Kanamycin Sulfate |Kanamycin sulfate |Gói |1g |Trị bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr (-) |VTY-X-10 |

| |B-Complex |Vitamnin nhóm B, methionin, |Gói |50; 100; 500g; 1kg; 10kg |Tăng cường tổng hợp và hấp thụ lypide, glucide, protide, giúp |VTY-X-15 |

| | |lysin | | |tiêu hóa tốt,… | |

| |Tetracyclin Vimin |Tetracyclin, Vitamin |Gói |5; 10; 50; 100g |Phòng trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm ruột, ỉa chảy, kiết lỵ, |VTY-X-26 |

| | | | | |THT | |

| |Tẩy giun sán gia cầm |Phenothiazin |Gói |2.5g |Tảy các loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ. |VTY-X-30 |

| |Trị hen xuyễn, cầu trùng, CRD |Tylosin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250g |Trị hen suyễn, cầu trùng, CRD |VTY-X-32 |

| |Tẩy giun sán chó mèo |Mebendazole, Nichlosamide |Gói |1,25g; 2,5g |Tảy các loại giun đũa, giun kim, giun móc, giun chỉ. |VTY-X-34 |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 |Viên |5mg,10mg |Phòng trị bệnh do thiếu vitamin |VTY-X-35 |

| |VTY- Apralac |Apramycin sulfate |Gói |10;20;50;100;250; 500;1000g |Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin |VTY-X-46 |

| |VTY- Sulfaprim |Trimethoprim, Sulfamethoxazone |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, sinh dục, tiết niệu |VTY-X-8 |

| | | | | |trên bê, nghé, dê con, cừu con, lợn, chó, mèo, gia cầm. | |

| |VTY- Neocyclin |Neomycin, Oxytetracyclin |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg. |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, cừu, lợn, gia |VTY-X-9 |

| | | | | |cầm. | |

| |VTY-Ampi-Colis |Ampicillin, |Gói |10, 20, 50; 100; 250; 500; |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin; Colistin cho gia|VTY-X-49 |

| | |Colistin | |1000gr. |súc, gia cầm. | |

| |Penicillin G potassium |Penicilling potassium |Lọ |1.000.000 UI |Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) gây ra ở gia súc, gia |VTY-X-1 |

| | | | | |cầm | |

| |Streptomycin Sulfat |Streptomycin sulfat |Lọ |1g |Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) gây ra ở gia súc, gia |VTY-X-2 |

| | | | | |cầm | |

| |Pen-Step |Penicillin G, Streptomycin |Lọ |1.500.000UI |Trị các bệnh do vi khuẩn Gram (+) và Gram (-) gây ra |VTY-X-27 |

| |VTY-Apramycin |Apramycin sulfate |lọ |1g |Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma. |VTY-X-47 |

| |VTY-Tylosin tartrat |Tylosin tartrat |Lọ |0,5; 1g |Trị suyễn, viêm màng phổi, lỵ đỏ trên lợn. Bệnh hô hấp mãn |VTY-X-36 |

| | | | | |tính trên gia cầm. | |

18. CÔNG TY CP THUỐC THÚ Y ĐỨC HẠNH (MARPHAVET)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng |Số |

| | | | |Thể tích | |đăng ký |

| | Erymar |Erythromycine, vitamin B1|Túi |5, 10, 20, 50, 100, 500g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm, bệnh suyễn |MAR-15 |

| | | | | |lợn | |

| |Nofacoli |Norfloxacin, Tanin, vitamin |Túi |5, 10, 20, 50, 100, 500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy của bê, gia cầm, bệnh đường tiêu hoá. |MAR-16 |

| | |B1 | | | | |

| |CRD-myco |Enrofloxacin |Túi |5, 10, 20, 50, 100, 500g |Trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy phân xanh, phân trắng,THT, viêm |MAR-6 |

| | | | | |xoang mũi vịt. | |

| |Salmocoli |Colistin, Vitamin B1, B2. |Túi |5, 10, 20, 50, 100, 500g |Trị viêm ruột, tiêu chảy do E.coli và Samonella, viêm đường hô hấp. |MAR-17 |

| |Colisalcol |Flumequin |Túi |5, 10, 20, 50, 100, 500g |Trị vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hoá như E.coli, Samonella, |MAR-18 |

| |Tetra trứng |Oxytetracycline |Túi |5, 10, 20, 50, 100, 500g |Trị tụ huyết trùng, viêm khớp bò, bệnh đường hô, đường ruột. |MAR-19 |

| |Úm gia cầm |Erythromycin |Túi |5, 10, 20, 50, 100, 500g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, bệnh nấm ghép CRD ở gia cầm. |MAR-20 |

| |Coli oral |Colistin sulfate |Lọ, Tuýp |10; 20; 50; 100ml |Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm Colistin gây|MAR-8 |

| | | | | |ra trên lợn con. | |

| |Marcoc |Sulfaguanidine, |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị nhiếm trùng dạ dày- ruột trên lợn, bê, cừu non, dê con |MAR-9 |

| | |Sulfadimidine | | | | |

| | Ampicoli mar |Ampicilline |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicilline gây ra trên lợn, |MAR-10 |

| | | | | |bê, nghé, gia cầm. | |

| | Coli102 |Trimethoprime, |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime, Colistin trên |MAR-11 |

| | |Colistin sulfate | | |bê, dê, cừu, lợn, | |

| |Marquyl |Flumequine |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, lợn, gia cầm. |MAR-3 |

| |Marcoc stop |Sulfaquinoxaline, |Gói, Lon, Xô |10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5kg |Phòng và trị cầu trùng, THT, thương hàn trên gia cầm. |MAR-25 |

| | |Trimethoprime | | | | |

| |Mar-Doxy |Doxycycline |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị hô hấp, tiêu hoá trên bê |MAR-28 |

| | | |Lon | | | |

| |Paramar-C |Paracetamol |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Thuốc hạ sốt cho lợn |MAR-32 |

| |Marphamox-B |Amoxicilline trihydrate |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn do VK nhạy cảm với Amoxicilline trên bê, nghé, lợn và |MAR-33 |

| | | | | |gia cầm | |

| |Doxy 2% primix |Doxycycline HCL |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm |MAR-34 |

| |Marflormix |Florfenicol |Gói, lon,xô |10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn |MAR-35 |

| |Tylovet |Tylosin (tartrate) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh do vị chủng vi sinh vật nhạy cảm với Tylosin gây ra trên lợn |MAR-39 |

| |Marphamox-50% |Amoxicilline (trihydrate) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicilline gây ra trên gà. |MAR-44 |

| |Tetra Trứng |Oxytetracyclin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 3; |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin gây ra trên |MAR-46 |

| | | | |5kg |ngựa, bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gà, chó, mèo. | |

| |Amoxcoli |Amoxicilline (trihydrate) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 3; |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxicilline gây ra trên gà. |MAR-47 |

| | | | |5kg | | |

| |Úm gà vịt ngan |Amoxicilline (trihydrate) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicilline gây ra trên gà. |MAR-49 |

| |Marbrom–Hen khẹc |Bromhexin (HCl) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 3; |Long đờm ở ngựa con, lợn, bê, cừu non, dê non, gia cầm, chó, mèo. |MAR-50 |

| | | | |5kg | | |

| |Kháng sinh tổng hợp |Colistin (sulfate) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 3; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với |MAR-51 |

| | |Oxytetracycline | |5kg |oxytetracycline và colistin gây ra trên bê, heo con. | |

| |Tetra 50% |Oxytetracyclin (HCl) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 3; |Trị nhiêm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline trên bê, cừu, |MAR-52 |

| | | | |5kg |dê, lợn, thỏ, gia cầm | |

| |Doctor Hen |Doxycycline (hyclate) |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |MAR-53 |

| | | | | |doxycycline gây ra trên bê, lợn, gà. | |

| |Ampi-Sulfa |Ampicilline trihydrate |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy, bệnh do vi khuẩn Colibacillus và Salmonella trên bê, |MAR-55 |

| | |Sulfadimethocin | | |cừu, dê, lừa con, lợn | |

| |Methocin |Sulfadimethocin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh đường ruột và coccidia trên bê, cừu, dê, lợn, thỏ, gia cầm |MAR-56 |

| |Ampicolis |Ampicilline trihydrate |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy do E.Coli K99 gây ra trên bê |MAR-63 |

| | |Colistine sulfate | | | | |

| |Coli-Sulfa |Colistine sulfate |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh do vi khuẩn ở dạ dày, ruột nhạy cảm với colistine và |MAR-64 |

| | |Sulfadimidine | | |sulfadimidine trên bê, cừu | |

| |Martin premix |Ivermectin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm ký sinh trùng trên lợn. |MAR-66 |

| |Enrocin 20% |Enrofloxacine |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine gây ra trên gia cầm, |MAR-67 |

| | | | | |lợn. | |

| |OTC Premix |Oxytetracycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn nhạy cảm với oxytetracyclin trên Bê, cừu non, dê non, |MAR-68 |

| | | | | |lợn, gia cầm | |

| |Anti E.coli |Ampicilline trihydrate |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh đường ruột nhạy cảm với ampicillin và colistin trên bê, cừu, |MAR-70 |

| | |Colistine sulfate | | |dê, gia cầm. | |

| |Viêm vú bò sữa |Cefalexine |Chai, ống bơm |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Trị viêm vú nhạy cảm với cefalexine trên bò sữa. |MAR-71 |

| |Nanococstop |Sulfadimethoxin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng huyết trên bê non, nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, viêm |MAR-75 |

| | |Trimethoprime | | |màng trên bê. | |

| |Nanodoxy |Doxycycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa trên bê. |MAR-76 |

| |OTCS-mix |Oxytetracycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh nhiễm trùng ở đường hô hấp trên bê, cừu, lợn |MAR-78 |

| | |Sulfadimidine | | | | |

| |Cầu trùng nano |Sulfaguanidine |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên ngựa, bò, cừu, dê, lợn |MAR-79 |

| | |Sulfadimidine | | | | |

| |Nano úm |Oxytetracycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh đường hô hấp, đường tiêu hóa trên lợn, dê, chó, thỏ, gia cầm |MAR-81 |

| |Nanopro trứng |Oxytetracycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột trên ngựa, bê, cừu, dê, lợn, |MAR-83 |

| | | | | |thỏ, gà, chó, mèo | |

| |Doxymix |Doxycycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên gia cầm |MAR-89 |

19. CÔNG TY CỔ PHẦN PROVET VIỆT NAM

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng |Số |

| | | | |Thể tích | |đăng ký |

| |Promoxy 15% |Amoxycilline, |Gói, |10;20;50;100; 500g |Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhậy cảm với Amoxycilline trên |PRO-01 |

| | |Aerosil. |Lon |50; 100; 500g |bê,ghé,lợn, gia cầm | |

|3 |Coli 500 |Trimethoprime, Colistin. |Túi, Lon |10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprime và Colistin gây |PRO-08 |

| | | | |50; 100; 500g |ra. | |

| |Superquin |Flumequine. |Túi, |10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm|PRO-09 |

| | | |Lon |50; 100; 500g |với Flumiquine | |

| |Procoli |Neomycine sulphate, |Túi, |10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycine và |PRO-10 |

| | |Colistin sulphate. |Lon |50; 100; 500g |Colistin gây ra | |

20. CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM XANH VIỆT NAM (GREENPHARMA )

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng |Số |

| | | |đóng gói | | |đăng ký |

| |Colicin |Sulphamethoxazol, |Gói, hộp |10g, 20g, 50g, 100g, 200g, 500g,1, 10kg |Trị các bệnh tiêu chảy trên lợn như phân trắng, viêm ruột hoại|GRP-1 |

| | |Trimethoprim | | |tử, PTH. | |

| |Tylovet-50 |Tylosin tartrate |Gói, hộp |10g, 20g, 50g, 100g, 200g,500g,1kg, 10kg|Trị bệnh gây ra do Mycoplasma ở gia súc, gia cầm như CRD, |GRP-2 |

| | | | | |suyễn lợn. | |

| |Doxy – 20% |Doxycyclin |Gói, hộp |10,20,50,100, 250, 500g,1kg, 5kg, 25kg |Trị bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên gia súc, gia|GRP-6 |

| | | | | |cầm. | |

| |C-75 |Colistin sulphate |Gói, hộp |10,20,50,100, 250,500g,1kg |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên gia súc, gia cầm. |GRP-7 |

| |Flu – Q 100 |Flumequine |Gói, hộp |10,20,50,100, 250, 500g,1kg |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn Gr (-) trên gia |GRP-8 |

| | | | | |súc, gia cầm. | |

| |Tylan-Dox |Doxycyclin |Gói, hộp |10, 20, 50, 100, 250, 500g 1kg |Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhậy cảm với Doxycyclin và |GRP-9 |

| | |Tylosin Tartarate | | |Tylosin. | |

| |Megacin |Oxytetracylin, Neomycin |Gói, Hộp |10, 100, 250, 500g 1, 10kg | Trị viêm nhiễm gây ra bởi vi khuẩn mẫn cảm với Oxytetracylin |GRP-10 |

| | |sulfate | | |và Neomycin trên Bê, Dê, Lợn và gia câm | |

21. CÔNG TY TNHH VƯƠNG VIỆT ANH

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |VVA-Ampicoli |Ampicilline, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm xoang, móng, viêm khớp, viêm |VVA-1 |

| | |Colistin | |500g; 1kg |rốn, nhiễm trùng máu, tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, lợn, gia cầm. | |

| |VVA-Ampisep |Ampicilline, Sulfadimethoxine |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết |VVA-2 |

| | | | |500g; 1kg |niệu trên bê, nghé, dê cừu non, ngựa non, lợn, gia cầm. | |

| |VVA-Colicoli |Colistin |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột do vi khuẩn Gr (-) nhạy cảm với Colistin |VVA-3 |

| | | | |500g; 1; 5; 10kg |gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, thỏ, gia cầm. | |

| |VVA-Doxytylan |Doxycycline, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị viêm dạ dày – ruột và đường hô hấp, gây ra bởi các vi khuẩn nhạy |VVA-4 |

| | |Tylosin | |500g; 1kg |cảm với Tylosin và Doxycycline trên bê, nghé, dê, gia cầm, cừu, lợn. | |

| |VVA-Doxycoli |Doxycycline, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp gây ra bởi các vi khuẩn nhạy|VVA-5 |

| | |Colistin | |500g; 1kg |cảm với Doxycycline và Colistin gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

| |VVA- Flumix |Flumequine |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị các nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên ngan, gà vịt , ngỗng, gia |VVA-6 |

| |( Kháng sinh vịt) | | |500g; 1kg |súc. | |

| |VVA- Enro 10% |Enrofloxacin, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị viêm nhiễm đường hô hấp mãn tính (Mycoplasma kết hợp E.coli), CRD, |VVA-7 |

| | |Vitamin C | |500g; 1kg |CCRD, sưng phù đầu, tiêu chảy do E.coli, tụ huyết trùng, thương hàn| |

| | | | | |ở gia súc, gia cầm. | |

| |VVA- Gentadox |Doxycycline, Gentamycine |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với |VVA-8 |

| | | | |500g; 1kg |Doxycycline và Gentamycine trên bê, nghé, lợn và gia cầm. | |

| |VVA- Nemato |Levamisol |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Tẩy giun tròn nhạy cảm với Levamisole trên trâu, bò, cừu, dê, lợn, gia |VVA-9 |

| | | | |500g; 1kg |cầm. | |

| |VVA- Neocoli |Neomycin, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, khớp, viêm vú, viêm tử cung trên |VVA-10 |

| | |Colistin | |500g; 1kg |gia súc, gia cầm. | |

| |VVA- Tetracolivit |Oxytetracycline HCL, Colistin |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị bệnh hô hấp, tiêu hoá trong giai đoạn úm gà, vịt, ngan, cút. |VVA-11 |

| | |sulfate, Vitamin A, D3, E, K3,| |500g; 1kg | | |

| | |B12, B2, Calcium antothenate, | | | | |

| | |Nicotimic | | | | |

| |VVA- Gentatylan |Gentamycine, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm. |VVA-12 |

| | |Tylosin | |500g; 1kg | | |

| |VVA- Coccid |Sulfaquinoxaline sodium, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm |VVA-13 |

| |(Avicoc) |Diaveridine | |500g; 1kg | | |

| |VVA-Amoxcoli |Amoxycilline, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp, đường tiểu gây ra bởi các |VVA-14 |

| | |Colistin | |500g; 1kg |vi sinh vật nhạy cảm với colistin và amoxycilline trên bê, nghé, dê | |

| | | | | |non, cừu non, heo, gia cầm. | |

| |VVA- Antigumboro |Potassium citrate, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Phòng bệnh Gumboro, bổ sung vitamin, trợ sức, trợ lực, giảm đau, hạ sốt,|VVA-15 |

| | |Sodium citrate, | |500g; 1kg |tăng sức đề kháng cho gia cầm. | |

| | |Vitamin B1, B2, B6, K3, C, PP, | | | | |

| | |Paracetamol, Methionine, Lysine| | | | |

| |VVA- B Complex |Vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B12|Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin nhóm B, kích thích tăng trọng. Tăng |VVA-16 |

| | | | |500g; 1kg |cường sức khỏe cho thú còi, suy nhược sau khi bệnh hoặc sinh đẻ trên | |

| | | | | |gia súc, gia cầm. | |

22. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y VIỆT NAM (PHARMAVET CO., LTD)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | | |Khối lượng | | |

| |Phar-neosol |Neomycin, Oxytetracyclin |Gói |10,20,50,100, 500g, 1kg |Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá |Phar -09 |

| |Nấm phổi GVN |Nystatin |Gói |10,20, 50, 100g, 250, 500g, 1kg|Trị nấm phổi, nấm miệng, rối loạn tiêu hoá do kháng sinh phổ |Phar -25 |

| | | | | |rộng | |

| |Phartigumb |Paracetamol, Vit. C |Gói |10,20,50, 100, 250, 500g, 1kg |Trị bệnh gumboro, thuốc bổ tổng hợp |Phar -29 |

| |D.T.C VIT |Doxycyclin,Vit C, Tylosin |Gói |10, 20, 50, 100, 250, 500g, 1kg|Trị hen gà, sưng phù đầu vịt ngan, |PHAR-30 |

| |Doxy-sul-trep |Doxycyclin, Sulfamid |Gói, lon |5,10, 20, 50, 100g |Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, da và mô mềm|Phar -35 |

| | | | |500, 1000g |ở chó, lợn. | |

| |Pharotin-K |Vitamin: A, D, H, |Gói |10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị rụng lông, nứt móng, bệnh về da lông |Phar -40 |

| | |Khoáng vi lượng | | | | |

| |PTH-Pharma |Thiamphenicol |Gói |10;20;50g 100g;1;5kg |Trị PTH, viêm ruột, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp |Phar –49 |

| | | |Hộp | |của Bê, Lợn, Chó, Mèo, Gia cầm. | |

| |Ampi-col |Ampicilin, Colistin |Gói |10;20;50g 100g; |Trị nhiễm khuẩn do E.coli, THT, PTH, cho Bê, Lợn, Chó, Mèo |Phar -44 |

| | | |Hộp |1;5kg |và Gia cầm.. | |

| |Tylosin tartrat |Tylosin tartrat |Gói |10;20;50g 100g;1;5kg |Trị viêm đường hô hấp của Gia súc, Gia cầm, bệnh Hồng lỵ của |Phar -46 |

| | | |Hộp | |Lợn | |

| |Dia-Pharm |Neomycin sulfat salt |Gói |5;10;100;250;500g; 1;5kg |Phòng, trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm |Phar -50 |

| | |Colistin sulfat salt. |Hộp | |với Neomycin và Colistine gây ra | |

| |Pharcado |Niclosamid, Levamisol HCL; |Gói |2;4;10;20;50;100g |Trị kí sinh trùng ký sinh trên ống tiêu hoá, phổi, tim, sán |Phar -51 |

| | | |Hộp | |dây ở chó mèo | |

| |Pharmpicin |Trimetroprim, Colistin sulfat salt; |Gói |5;10;100;250;500g 1; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với |Phar -52 |

| | | |Hộp |5kg |Colistin và Trimethoprim gây ra | |

| |Pharcaris |Levamisol. |Gói, |2;4;10;50;100;250; 500g 1;2;5 |Trị KST ký sinh trong ống tiêu hoá như giun đũa, giun xoăn, |Phar -54 |

| | | |Hộp |kg |giun kết hạt | |

| |Pharmequin |Flumequin |Gói, |5;10;20;50;100;250;500g; 1; 2; |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá do |Phar -55 |

| | | |Hộp |5 kg |vi khuẩn Gr(-). | |

|1 |Phar-Coccitop |Sulfaclopyrazin |Gói thiếc |10, 20, 50, 100, 500g, 1, 5kg |Trị cầu trùng, các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với |Phar-01 |

| | | | | |sulfamid | |

| |CRD-pharm |Doxycyclin, Tiamulin |Gói thiếc |10, 20, 50, 100 ,500g, 1kg |Trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với |Phar-03 |

| | | | | |Doxycyclin, Tiamulin | |

| |Pharticoc-plus |Sulfaquinoxalin |Gói thiếc |10, 20,50, 100 g |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfaquinoxalin và |Phar-05 |

| | |Sulfadimidin | | |Sulfadimidin | |

| |Pharcolivet |Sulfadimethoxin |Gói thiếc |10, 20, 50, 100, 500g, 1, 5kg |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và |Phar-18 |

| | |Ampicilin | | |Ampicilin | |

| |Pharamox |Amoxycillin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Điều trị các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia|Phar-56 |

| | | | |1; 2; 5kg |cầm. | |

| |Phar-Dectocid |Albendazol |Lọ |10; 20; 50; 100 viên |Trị giun ký sinh trong ống tiêu hóa, phổi, sán dây, sán lá |Phar-58 |

| | | | | |gan trên trâu, bò, dê, cừu. | |

| |Phar- Poltrim |Sulfachlopyridazin, Trimethoprim |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Điều trị các bệnh tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm. |Phar-59 |

| | | | |1; 2; 5kg | | |

| |Pharm-flor |Florfenicol |Gói | 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; |Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol |Phar-84 |

| | | | |10kg |gây ra trên lợn | |

| |Ery-pharm |Tetracyclin, Erythromycin |Túi |5;10; 20; 50; 100;250; 500g; 1;|Trị viêm đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin, |Phar-86 |

| | | | |2; 5kg |Erythromycin gây ra trên gia cầm, thỏ. | |

| |Ampi-pharm |Ampicillin , Erythromycin |Túi |5;10; 20; 50; 100;250; 500g; 1;|Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, |Phar-87 |

| | | | |2; 5kg |Erythromycin trên gia cầm | |

| |Fasio – pharm |Triclabendazol |Gói |5; 6; 12; 24; 50; 100; 500g; |Thuốc tẩy sán lá gan trên trâu, bò, dê, cừu. |Phar-88 |

| | | | |1kg | | |

| |Para-C Mix |Paracetamol |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Thuốc hạ sốt, giảm đau trên heo, gia cầm. |Phar-89 |

| | | | |1; 5kg | | |

| |Giamho-B |Bromhexin HCl |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Tác dụng long đờm, giảm ho |Phar-90 |

| | | | |1; 5kg | | |

| |Teramix-Pharm |Oxytetracyclin HCl; Vitamin A, B2, B12, K, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và nhiễm |Phar-91 |

| | |PP; D-pantotenic acid | |1; 5kg |khuẩn máu trên gia cầm. | |

| |Caticoc-Pharm |Sulfadimidin, Diaveridin |Gói, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 5kg|Trị cầu trùng, vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin, Diaveridin|Phar-93 |

| | | | | |trên gia súc, gia cầm. | |

| |Corymax-Pharm |Erythromycin, Oxytetracyclin |Gói, Lon | 10; 20; 50; 100; 500g; 1; 5kg|Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm |Phar-94 |

| |Moncoc-Pharm |Sulfaquinoxalin, Diaveridin |Gói, Lon |10; 20; 50; 100; 500g;1; 5kg |Trị cầu trùng, vi khuẩn mẫn cảm với Sulfaquinoxalin, |Phar-97 |

| | | | | |Diaveridin trên gia cầm. | |

| |TC-Pharm |Sulfaguanidin, |Gói, Lon |7; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; |Trị tiêu chảy, nhiễm khuẩn tiêu hoá do các vi khuẩn mẫn cảm |Phar-98 |

| | |Colistin | |5kg |với Sulfaguanidin, Colistin trên gia súc. | |

| |Tieu chay 2S |Sulfaguanidin, Sulfadimidin |Gói, Lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1; |Trị tiêu chảy, cầu trùng, nhiễm khuẩn tiêu hoá do các vi |Phar-99 |

| | | | |5kg |khuẩn mẫn cảm với Sulfaguanidin, Sulfadimidin trên gia súc. | |

| |Enroflox 5% |Enrofloxacin |Gói, lon |10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị bệnh do E.coli, phó thương hàn, tụ huyết trùng, bạch lỵ ở|Phar -34 |

| | | | | |gia cầm | |

| |Phar-trypazen |Diminazen |Lọ |1,18; 2,36g  |Trị KST đường máu ở Trâu, Bò, Cừu. |Phar -45 |

23. XÍ NGHIỆP THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Tetracyline |Tetracyline |Lọ |500 v |Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn |TW-XI-25 |

| |Tetracyline |Tetracyline |Lọ |500 v |Ưc chế tổng hợp protein vi khuẩn |TW-XI-26 |

| |Rhodal |NH3SCN |Gói |5;10;20;50g |Trị tiêu chảy, phân trắng lợn con |TW-XI-29 |

| |Glucose |Đường gluco |Gói |20; 50; 100g |Bồi bổ, giải độc, giải nhiệt |TW-XI-33 |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 |Lọ |500 viên |Trị tê phù, đau dây thần kinh, suy nhược cơ thể, rối loạn tiêu |TW-XI-34 |

| | | | | |hoá | |

| |Vitamin C |Vitamin C |Lọ |500 viên |Trị bệnh do thiếu vitamin C, tăng sức đề kháng, chống Stress |TW-XI-35 |

| |Vitamin C 10% |Vitamin C |Túi |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Hạ nhiệt, hạ sốt, tránh Stress do thay đổi thời tiết, vận |TW-XI-66 |

| | | | | |chuyển. | |

| |Doxylin |Doxycyclin |Túi |10;20;50;100;500g; 1kg |Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp. |TW-XI-67 |

| |Tetracyclin |Oxytetracyclin |Túi |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị các bệnh do vi khuẩn Gr(+) và Gr(-) gây ra. |TW-XI-68 |

| |Vitamin B - Complex |Vitamin B1, B2, B6, PP. |Túi |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B, giải độc trợ lực, rối|TW-XI-72 |

| | | | | |loạn trao đổi chất. | |

| |Sulfatrim 480 |Sulfamethoxazole, |Túi |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Phòng và trị viêm phế quản, viêm xoang, phân trắng, tiêu chảy ở|TW-XI-73 |

| | |Trimethoprim | | |gia cầm | |

| |Phu-TCT3 |Sulfachlorpyridazin |Túi |10; 20; 50; 100; 500g |Trị cầu trùng ỉa ra máu tươi, tiêu chảy, phân trắng, thương |TW-XI-74 |

| | | | | |hàn, THT gia cầm. | |

| |Phucosomic |Sulfachlorpyridazin, |Túi |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy, phân trắng, PTH, THT, viêm phổi, hen suyễn ở lợn |TW-XI-76 |

| | |Trimethoprim | | |do Mycoplasma. | |

| |Levamisol 5% |Levamisol |Gói |4; 5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Tẩy các loại giun tròn. |TW-XI-77 |

| | | | |1kg | | |

| |Sultrim |Sulfachlorpyridazin, |Túi |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, bệnh nhiễm trùng do |TW-XI-78 |

| | |Trimethoprim, | | |E.coli của gia cầm. | |

| |Tylosin |Tylosin |Gói |10; 20; 50; 100g |Phòng và trị CRD, viêm mũi, viêm phế quản, viêm xoang, viêm |TW-XI-79 |

| | | | | |phổi, hen xuyễn trên gia súc, gia cầm. | |

| |Neo- Colistin |Colistin, Neomycin, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Phòng và trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên, trâu, bò, lợn, |TW-XI-80 |

| | | | | |dê, cừu, thỏ, gia cầm. | |

| |Neo- Teramycin |Neomycin, Oxytetracyclin, |Túi |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, viêm phổi, |TW-XI-81 |

| | | | | |CRD, CCRD, tụ huyết trùng trên lợn, bê cừu, gia cầm. | |

| |Vetva Doxin |Doxycyclin Hyclate |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên bê, dê, cừu, heo, gia cầm. |TW-XI-93 |

| | |Tylosin tartrate |bao |500g; 1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg| | |

| |Vetva Amoxcoli |Colistin sulfate |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị tụ huyết trùng, tiêu chảy, hồng lỵ, thương hàn, phó thương |TW-XI-95 |

| | |Amoxycillin trihydrate |xô, hộp |250; 500g; 1kg |hàn, viêm phổi, viêm dạ dày-ruột, ỉa chảy do E.Coli và | |

| | | | | |Salmonella, CRD trên gia súc, gai cầm. | |

| |Penicillin G Potassium |Penicillin |Lọ |500.000 IU |Trị khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu, phế cầu khuẩn) |TW-XI-22 |

| |PenicillinGpotassium |Penicillin |Lọ |1.000.000 IU |Diệt khuẩn gr (+) (tụ cầu, liên cầu,) |TW-XI-23 |

| |Streptomycin Sulfat |Streptomycin |Lọ |19 |Diệt khuẩn Gr (-) (cầu khuẩn, trực cầu khuẩn, trực khuẩn) |TW-XI-24 |

24. CÔNG TY PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NÔNG THÔN (RTD)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng / Thể tích |Công dụng |Số |

| | | | | | |đăng ký |

| |Vitamin C |Vitamin C |Gói |50,100g, 1kg |Bổ sung thức ăn, tăng cường sức đề kháng, chống stress |RTD-04 |

| |DL-Methionine |DL-Methionine |Gói |50; 100; 500g; |Giúp tổng hợp cholin, acid nucleotic, chuyển hoá mỡ, giải độc, tăng |RTD-05 |

| | | | |1; 2kg |cường chức năng gan | |

| |Đường Glucoza |Đường Glucoza |Gói |100g, 500g,1kg |Cung cấp năng lượng, giải độc trong các trường hợp nhiễm độc, |RTD-06 |

| |AD-B Complex |Vitamin A, D3, B2, B6, B1, Methionine |Gói |5, 10,20, 50,100, 200, |Phòng và chữa các bệnh thiếu vitamin nhóm A, B, D, các trường hợp rối|RTD-08 |

| | | | |500g,1kg |loạn trao đổi chất, trợ lực, giải độc, kích thích tăng trưởng. | |

| |Tetramycine 500 |Tetracycline HCL |Gói |5, 10, 20, 50, 100, |Phòng và trị các bệnh như : hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu |RTD-13 |

| | |Vitamin A; D3; E | |200, 500g,1kg |chảy, cầu trùng | |

| |RTD-Neocoli |Neomycine, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, |Trị bệnh đường ruột, tiêu chảy, phân xanh, phân trắng, phân vàng, toi|RTD-14 |

| | |Colistin sulfate | |200,500g,1,5, 10kg |thương hàn, E.coli, phù đầu ở gia súc, gia cầm | |

| |Eramix |Ampicillin, Erythomycin |Gói |5, 10, 20, 50, 100, |Dùng úm gà vịt, cút con 1- 3 tuần tuổi, trị bệnh đường hô hấp, đường |RTD-15 |

| | | | |200, 500g, 1kg |ruột cho gia cầm: viêm rốn, CRD, E.coli, Salmonella | |

| |RTD-Coli S |Trimethoprim |Gói |5, 10, 20, 50, 100,200, |Trị ỉa chảy mất nước, phân trắng, phân xanh, hô hấp mãn tính, sưng |RTD-17 |

| | |Colistin sulfate | |500g,1kg |mắt, phù đầu, chướng bụng đầy hơi, bệnh Gumboro ghép Coli, CRD | |

| |B-Complex |Vitamin B1 |Gói |5,10,20,50,100,200 |Phòng và chữa các bệnh do thiếu Vit nhóm B , rối loạn trao đổi chất, |RTD-19 |

| | |Vitamin | |500g,1;2;5;10kg |trợ lực, giải độc. | |

| |Điện giải AC |Vitamin C, |Gói |50,100,200, |Dùng trong trường hợp mất cân đối điện giải do bị mất nước gây ra bởi|RTD-22 |

| | |Acid Citric | |500g,1; 2; 5; 10kg |các bệnh đường ruột, chống sốc cho gia súc, gia cầm chuyển chỗ, bị | |

| | | | | |stress, trợ sức, trợ lực | |

| |Gum gà |Vitamin C, |Gói |5, 10,20,50, 100, 200, |Dùng phối hợp trong điều trị bệnh Gumboro và những bệnh kế phát gây |RTD-23 |

| | |Oxtetraxycline | |500g,1kg |ra ở gia cầm | |

| |Flumeq |Flumequine |Gói |5, 10, 20, 50, 100,200, |Dùng phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine |RTD-24 |

| | | | |500g,1kg | | |

| |RTD-Coccicid 1 |Sulfaclosine |Gói |5, 10, 20, 50, 100, |Trị cầu trùng, ỉa chảy và các bệnh nhiễm khuẩn |RTD-25 |

| | | | |200,500g,1kg | | |

| |Tẩy giun sán |Fenbendazole |Gói |2,5, 10, 20, 50, 100,200, |Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, heo, gà, vịt, |RTD-28 |

| | | | |500g, 1kg |chó mèo | |

| |Tylosin 98% |Tylosin tatrate |Gói |2,5, 10, 20,50, |Phòng và trị các bệnh đường hô hấp gây ra do Mycoplasma ở gà, suyễn, |RTD-29 |

| | | | |100,200, 500g, |viêm phổi, màng phổi, lỵ ở lợn | |

| | | | |1; 5; 10kg | | |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 |Gói |50,100, 200, 500g,1kg |Bổ sung Vitamin B1, tăng cường sức đề kháng khi thay đổi thời tiết |RTD-30 |

| |RTD-Tetra trứng |Oxytetracycline |Gói |5, 10, 20, 50, 100, |Phòng bệnh cho gia cầm đẻ trứng, tăng năng xuất trứng, kéo dài thời |RTD-34 |

| | |Vitamin A, D3, E, K3, B2, B5, PP | |200, 500g,1kg |gian cao sản, tăng tỷ lệ thụ tinh và ấp nở | |

| |ADE-Bcomplex |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B12, PP,|Gói |5, 10, 20, 50, 100,200, |Kích thích tiết sữa, tăng sức đề kháng, tăng mức sinh sản cho gia |RTD-36 |

| | |K | |500g,1kg |súc, gia cầm | |

| | |Lysine, Methionine | | | | |

| |RTD-Amcolicillin |Ampicillin trihydrat, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 200, |Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn Gr(-) và Gr (+), thương hàn, THT, |RTD-40 |

| | |Colistin sulfate | |500g,1kg |phân xanh, phân trắng, | |

| |Nước cất |H2 O |Chai |10, 20, 50, 100ml |Pha dung dịch thuốc nhỏ mắt, tiêm,pha thuốc |RTD-45 |

| |RTD-Amoxy comby |Amoxyllin, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, |Trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, thương hàn, phó thương hàn, |RTD-47 |

| | |Colistin Sulfat | |200, 500g,1kg |THT, CRD,… | |

| |RTD- Hen gà-Suyễn lợn |Tiamulin, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, |Trị thương hàn, CRD, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm xương, viêm tử |RTD-48 |

| | |Tetracyclin, Theophylin | |200, 500g,1kg |cung, viêm khớp | |

| |RTD-Vitamin C |Acid ascorbic |Gói |50,100, 200, 500g,1kg |Chữa các bệnh thiếu Vitamin C, tăng sức đề kháng của cơ thể |RTD-50 |

| |RTD- T.Analgin |Analgin |Ống, lọ |2, 5, 10, 20, 100ml |Hạ sốt cho gia súc, gia cầm |RTD-51 |

| |RTD-Vitamin B12 |Cyanocobalamin |Ống, lọ |2,5, 10, 20, 100ml |Trị bệnh do thiếu Vitamin B12, viêm thần kinh, tăng quá trình trao |RTD-52 |

| | | | | |đổi chất | |

| |RTD-Vitamin C |Vitamin C |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Trị bệnh do thiếu Vitamin C |RTD-53 |

| |RTD-Vitamin B1 |Vitamin B 1- 2,5% |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Trị bệnh do thiếu Vitamin B1 |RTD-54 |

| |RTD-Lincomycin |Lincomycin |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Trị viêm phổi, suyễn, viêm vú, viêm tử cung, sảy thai truyền nhiễm, |RTD-55 |

| | | | | |tiêu chảy dạng lỵ heo | |

| |RTD-Cafein Nabenzoat |Cafein natri benzoat |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Phot |RTD-56 |

| | | | | |pho hữu cơ | |

| |RTD-Fe + B 12 |Ferrum-Dextran |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Phòng, trị thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng hay do mất |RTD-57 |

| | |Cyanocobalamin | | |máu quá nhiều | |

| |RTD-Strychnin Sulfat 0,2 % |Strychnin sulfat |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Kích thích trung khu vận động của hệ thần kinh trung ương, điều hoà, |RTD-58 |

| | | | | |kích thích tiêu hoá, tuần hoàn, hô hấp | |

| |RTD-Tiamulin 10% |Tiamulin hydrogenfumarat |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Trị suyễn, viêm phổi truyền nhiễm, hồng lỵ ở lợn, CRD, viêm xoang mũi|RTD-59 |

| | | | | |truyền nhiễm ở gia cầm | |

| |RTD-Atropin sulfat |Atropin sulfat |Ống, lọ |2, 5, 10, 20, 100ml |Giảm đau, chữa đau bụng co thắt, chống nhiễm độc các hợp chất Photpho|RTD-60 |

| | | | | |hữu cơ | |

| |RTD-Tylosin 50 |Tylosin tatrat |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Chữa trị và phòng các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, hen, khẹc… |RTD-61 |

| |RTD-Kanamycine 10% |Kanamycin |Ống, lọ |5, 10, 20, 100ml |Trị tụ cầu khuẩn, nhiệt thán, viêm phúc mạc, viêm phổi truyền nhiễm ở|RTD-62 |

| | | | | |lợn | |

| |RTD-Entril 5% |Enrofloxacin |Ống, lọ |5, 10, 20, 50, 100ml |Điều trị các bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, hen suyễn, bệnh |RTD-64 |

| | | | | |CRD, các bệnh đường ruột gây ra bởi Salmonella, E.Coli | |

| |RTD-T.Spectino |Spectinomycine |Ống, lọ |5, 10, 20, 50, |Điều trị các chứng viêm nhiễm trùng đường ruột, bệnh phân trắng ở lợn|RTD-66 |

| | | | |100,200,500ml,1,2,5l |con | |

| |RTD-Bcomplex |Vit B1, B2, B6, PP, B2, |Lọ |2, 5, 10, 20, 50, 100ml |Trị các bệnh do thiếu Vitamin nhóm B |RTD-68 |

| | |Caxipantothenate | | | | |

| |RTD- Polyvitamin |Vitamin A; B6; D3; PP; E; K3, B1, C: |Ống, lọ |2, 5, 10, 20, 50, 100, 250, |Bổ sung Vitamin, còi cọc, suy sinh dưỡng, rối loạn sinh sản, các bệnh|RTD-69 |

| | | | |500ml, 1l |ngoài da, rụng lông, | |

| |RTD- O.C.D |Oxytetracyclin, Spiramycine, Dexa |Ống, lọ |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị viêm ruột, tiêu chảy, bệnh phân trắng, phó thương hàn, tụ huyết |RTD-72 |

| | | | | |trùng | |

| |Coli - RTD |Tylosin, Colistin |Ống, lọ |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, suyễn, tiêu chảy |RTD-74 |

| | |Dexamethazone | | |phân trắng, phân xanh, thương hàn ghép E.coli | |

| |RTD-Tylogendex |Gentamycine, Tylosin |Ống, lọ |5, 10, 20, 50, 100ml |Chữa viêm phổi, viêm ruột, viêm tử cung, thương hàn, viêm kiết lỵ, |RTD-76 |

| | |Dexamethazone | | |Lepto, CRD, sổ mũi truyền nhiễm ở gà tây | |

| |RTD-Ka-Ampi |Ampicillin |Ống, lọ |1g, 5g, 10g |Trị viêm ruột, ỉa chảy,phù thũng, viêm phổi, xuyễn, cầu trùng, đóng |RTD-77 |

| | |Kanamycin | | |dấu, tụ huyết trùng | |

| |RTD-Tylogen |Gentamycin |Ống, lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, xuyễn, viêm vú, bệnh kiết lỵ ở heo, viêm xương, viêm |RTD-78 |

| | |Tylosin | | |khớp. | |

| |RTD-Katialin |Tiamulin, |Ống, lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị tụ huyết trùng lợn , trâu, bò, hồng lỵ, cúm lợn, hen gà |RTD-81 |

| | |Kanamycin | | | | |

| |RTD-Chlotedex |Tiamulin, Tetracyclin |Ống, lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, bệnh viêm da,THT, |RTD-82 |

| | |Dexamethason | | |đóng dấu, viêm phổi, tiêu chảy ở gia súc, gia cầm | |

| | |Lyndocain | | | | |

| |RTD-nemocin |Chlotetracyclin, |Ống, lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, xoắn khuẩn, hồng lỵ ở lợn, CRD ở gà, viêm ruột, ỉa |RTD-83 |

| | |Tiamulin, dexa | | |chảy, THT, bạch lỵ. | |

| |RTD-Enflox-Gold |Enrofloxacin hydroclorid |Lọ, chai |5;10;20;50;100ml; 200; 500ml; |Trị tiêu chảy, phân xanh, phân trắng, viêm ruột, thương hàn, THT, |RTD-84 |

| | | | |1 lít |viêm phổi, CRD và các bệnh đường tiết niệu | |

| |RTD- Norflox RT |Norfloxacin hydroclorid |Lọ, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh |RTD-85 |

| | | |chai |500ml; 1 lít |đường tiết niệu | |

| |RTD-Norflox-Gold |Norfloxacin hydroclorid |Lọ, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm phổi, CRD, các bệnh |RTD-86 |

| | | |chai |500ml; 1 lít |đường tiết niệu | |

| |RTD-Ivermectin |Ivermectin. |Lọ, chai |5, 10, 20, 100ml |Trị nội ngoại ký sinh trùng cho trâu bò, ngựa ,dê, lợn, chó mèo, thỏ,|RTD-87 |

| | | | | |thú cảnh | |

| |RTD-Doxyvet CRD |Doxycyclin |Lọ, chai |5, 10, 20, 50, 100ml |Điều trị các bệnh hen suyễn CRD, CCRD |RTD-88 |

| | | | | | | |

| | |Dexamethason | | | | |

| |RTD-Linco SP20 |Lincomycin, |Lọ, chai |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị bệnh đường hô hấp ở gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước mắt, mũi,|RTD-89 |

| | |Spectinomycine | | |vẩy mỏ, há mỏ ngáp | |

| |Antibio-Rutech |Ampicillin trihydra, |Lọ, chai |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, bệnh do xoắn khuẩn, do |RTD-90 |

| | |Colistin, Dexamethason natri phosphat | | |Ricketsia, hồng lỵ, viêm phổi, màng phổi, THT, đóng dấu. | |

| |RTD-Ampitylo-D |Ampicillin trihydrat |Lọ, chai |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị viêm đường tiết niệu, các bệnh do xoắn khuẩn, Ricketsia, hồng lỵ,|RTD-91 |

| | |Tylosin tartrat | | |viêm phổi, viêm màng phổi, THT, đóng dấu. | |

| | |Dexamethason | | | | |

| |Oxolin RT |Oxolinic |Gói |5, 10 , 20, 50, 100 g |Phòng trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, tụ huyết trùng, |RTD-94 |

| | | | | |thương hàn, CRD | |

| |RTD- Cocired |Sulfadimirazin Diavedine |Gói |5, 10 , 20, 50, 100 g |Trị các loại cầu trùng, ruột non, ruột già trên gia súc, gia cầm |RTD-95 |

| |Terra Egg Formular RT |Oxytetracycline, Vit A; D3; E; K3; B2;|Gói |5, 10 , 20, 50, 100g, 500g,1kg|Phòng và trị bệnh đường tiêu hoá gia súc, gia cầm và tăng tỷ lệ đẻ, |RTD-96 |

| | |B5; PP | | |ấp nở , | |

| |RTD-Hohenstop |Tiamulin, Doxycillin |Gói |5,10 , 20, 50, 100 g |Trị các bệnh đường hô hấp |RTD-97 |

| |Ampi-Coli Gold |Ampicillin, Colistin |Gói |5, 10, 20, 50, 100 g |Trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin|RTD-98 |

| | | | | |và Colistin | |

| |Dog-Cats Worm |Niclosamide |Lọ, gói |5, 10 , 20, 50, 100 viên |Trị bệnh ký sinh trùng trên chó mèo gây ra bởi giun đũa, giun móc, |RTD-99 |

| | |Levamisol | | |sán dây,… | |

| |RTD-Glucovit C |Glucose |Lọ, chai |5,10,20,50, 100ml, |Tăng cường sức đề kháng, chống stress cho gia súc, gia cầm |RTD-102 |

| | |Vitamin C | |250, 500 ml, 1lít | | |

| |RTD-Viêm phổi phế E300 |Spiramycin |Lọ, chai |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm: ho hen, khò khè, sốt cao, |RTD-104 |

| | | | | |chảy nước mắt, nước mũi, vảy mỏ. | |

| |RTD- Prazi |Praziquantel |Lọ |5, 10 , 20, 50, 100 viên |Tẩy sán dây, giun tròn cho chó mèo và các gia súc khác |RTD-110 |

| | |Albendazole | | | | |

| |RTD- Levamisol |Levamisol |Lọ, chai |5, 10, 20, 50, 100ml |Phòng, trị nội ký sinh trùng đường tiêu hoá cho gia súc, gia cầm |RTD-111 |

| |Tylanvet |Tylosin tatrat |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500g; 1kg |Trị các bệnh đường hô hấp, đường tiêu hoá ở gia súc, gia cầm |RTD-113 |

| |Myco-RTD |Tiamulin |Lọ, chai |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị bệnh đường hô hấp ở gia súc, gia cầm, ho hen, khò khè, chảy nước |RTD-114 |

| | |Doxylicilin | | |mắt, nước mũi. | |

| |RTD- Decaris |Levamisol Hydrrochlorid |Gói |4, 5, 10 , 20, 50, 100g |Tẩy các loại giun tròn đường tiêu hoá và đường phổi ở trâu, bò, lợn, |RTD-115 |

| | | | | |gà, chó, mèo | |

| |RTD-Tẩy sán lá gan |Albendazole |Lọ, gói |5, 10, 20, 50, 100 viên |Tẩy sán lá trưởng thành (Fasciola gigantica) cho trâu bò, dê, cừu |RTD-116 |

| |RTD- Oxolin 50 |Oxonilic acid |Lọ, chai |5, 7, 10, 20, 50, 100ml |Phòng,trị bệnh sưng phù đầu, sổ mũi truyền nhiễm, THT, thương hàn, |RTD-117 |

| | | | | |tiêu chảy, CRD | |

| |RTD- Penicillin G potassium|Penicillin G potasium |Lọ |1.000.000UI |Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin |RTD-118 |

| |Streptomycin sulfate |Streptomycin sulfate |Lọ |1g |Trị bệnh đường hô hấp , tiêu hoá ở gia súc, gia cầm |RTD-119 |

| |RTD-Nora 98 |Norfloxacin |Lọ, chai |5, 7, 10, 20, 50, 100ml |Phòng và điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin |RTD-120 |

| |RTD-Difloxin 5 |Difloxacin, Methyl glycol, Phenyl |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Điều trị bệnh viêm phổi, viêm phế quản, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm|RTD-122 |

| |(Trị nhiễm trùng hô hấp) |carbinol | | |tử cung, CRD, C.CRD, phù đầu | |

| |RTD-Calci-B12 |Calci gluconate, Vitamin B12 |Lọ |100; 20; 50; 100ml |Điều trị thiếu máu, calci, bại liệt trước và sau khi đẻ |RTD-126 |

| |RTD-Analgin+C.P |Analgin Paracetamon, Vitamin C |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500; |Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt |RTD-127 |

| | | | |1000g | | |

| |RTD-Analgin+C |Analgin, |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Giảm đau, giảm sưng phù vết thương, giảm sốt cao, hạ nhiệt |RTD-128 |

| | |Vitamin C | | | | |

| |Amoxyl L.A. |Amoxycilline |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn huyết, đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục |RTD-132 |

| |RTD-Oxylin 10 |Oxytetracycline |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa|RTD-133 |

| | | | | |chảy | |

| |RTD-T. Oxylin LA |Oxytetracycline |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị hen suyễn, CRD, viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm ruột, ỉa|RTD-134 |

| | | | | |chảy | |

| |Antisalmo |Flumequin |Lọ |5; 10; 20;50; 100ml |Điều trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin. |RTD-135 |

| |RTD-No.1 |Enrofloxacin |Lọ |5; 10; 20;50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin. |RTD-136 |

| |RTD-Respi |Tylosin tartrate |Lọ |5; 10; 20;50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin. |RTD-137 |

| | Cephamax |Cephalexin |Lọ |5; 10; 20;50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, đường niệu dục, viêm khớp, nhiễm trùng da, |RTD-138 |

| | | | | |vết thương. | |

| |Antidia |Oxytetracycline, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, phân trắng, phân xanh ở bê, cừu non, |RTD-11 |

| | |Colistin | |1kg |lợn và gia cầm | |

| |Enro T |Enrofloxacin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, lợn. |RTD-75 |

| |Đặc trị tiêu chảy |Oxytetracycline, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá trên bê, dê, cừu, ngựa, lợn, gia cầm |RTD-09 |

| | |Neomycin | |1kg | | |

| |Coliquin Oral |Flumequin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, gia cầm. |RTD-80 |

| | | | |500ml; 1l | | |

| |Chlosultra |Sulfadimethoxine, |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, niệu dục, nhiễm khuẩn trên trâu, |RTD-71 |

| | |Trimethoprime | | |bò, dê, cừu, lợn | |

| |E.Biseptol |Sulphadimethoxin, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị tiêu chảy, phân trắng, phân xanh, thương hàn, THT và cầu trùng |RTD-32 |

| | |Trimethoprim | |1kg |trên bò, lợn, dê, cừu, gia cầm | |

| |S.T.P |Oxytetracycline, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị viêm phổi , sổ mũi truyền nhiễm (Coryza), viêm khí quản, viêm teo|RTD-33 |

| | |Tylosin | |1kg |mũi, viêm khớp, loét da do nhiễm trùng, viêm vú | |

| |T.T.S |Spiramycin, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|- Bê, dê, cừu non: viêm phổi, Mycoplasma; Lợn: viêm phổi, viêm vú, |RTD-46 |

| | |Trimethoprim | |1kg |viêm tử cung, tụ huyết trùng, Gia cầm: Mycoplasma, sổ mũi truyền | |

| | | | | |nhiễm, E.coli, Salmonella, THT | |

| |Ampisep plus |Ampicillin, Sulphadimethoxin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị tiêu chảy do vi khuẩn mẫn cảm với Ampicillin, Sulphadimethoxin |RTD-41 |

| | | | |1kg |gây ra trên bê, dê cừu non, lợn con. | |

| |Cicolis |Sulphadiazin, Trimethoprime |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, niệu dục, viêm vú, viêm mắt, tai, |RTD-92 |

| | | | | |miệng trên bò, cừu, ngựa, lợn, chó, mèo | |

| |Lincospec- Inj |Lincomycin, |Lọ | 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |RTD- 140 |

| | |Spectinomycin | | |Lincomycin, Spectinomycin trên gia súc, gia cầm. | |

| |Doxy- Tylo |Doxycycline, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |RTD-141 |

| | |Tylosin | |1; 5kg |Doxycyclin và Tylosin trên bê, dê, cừu non, heo, gia cầm. | |

| |Costrimix |Sulphachloropyridazine, |Túi |10; 20; 50; 100g 1; 5; |Trị các bệnh đường hô hấp và đường ruột do các vi khuẩn nhạy cảm với|RTD-142 |

| | |Trimethoprim | |10; 20; 25kg |Sulfanamide và Trimethoprim trên bê, lợn, gà. | |

| |Speclin-Mix |Lincomycin, Spectinomycin |Túi |10; 20; 50; 100g 1; 5; |Trị bệnh lỵ, viêm ruột, suyễn, viêm vú, hội chứng MMA trên lợn. |RTD-143 |

| | | | |10; 20; 25kg | | |

| |Speclin-SP |Lincomycin, Spectinomycin |Túi |10; 20; 50; 100g 1; 10; |Ttrị bệnh hô hấp mãn tính do nhiễm Mycoplasma (CRD) và E.coli trên |RTD-144 |

| | | | |20kg |gà choai. | |

| |RTD- Norcoli |Colistin sulfate, |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và |RTD-16 |

| | |Trimethoprim | |1kg |Trimethoprim gây ra trên bê, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, thỏ. | |

| |Ery- Sulfa |Erythromycin, Tetracyclin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp ở gia súc và gia cầm, đặc biệt là bệnh |RTD-18 |

| | | | |1kg |hô hấp mãn tính CRD, CCRD ở gia cầm | |

| |RTD- Coccistop |Sulphadimethoxine, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100; |Trị cầu trùng, viêm ruột, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên bê, dê, cừu ,|RTD-26 |

| | | | |200;500g;1;5; 10kg |lợn , gà, thỏ. | |

| |No.TST |Tylosin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, |RTD-73 |

| | | | | |dê, cừu, lợn. | |

| |RTD- Norcoli |Colistin sulfate |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên|RTD-79 |

| | | | | |trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, thỏ và gia cầm. | |

| |RTD- Dipen- Strep LA |Benzylpenicillin, Dihydrostreptomycin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú trên trâu, bò, dê, |RTD-101 |

| | | | | |cừu, lợn. | |

| |RTD-Rotosal |1- (n-butylamino)-1- methylethyl - |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, trên trâu, |RTD-145 |

| | |phosphonous acid, Vit B12. | | |bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | |

| |RTD-Ceptisus |Ceftiofur |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh hô hấp, tiêu chảy trên trâu, bò, heo như THT, viêm phế quản,|RTD-146 |

| | | | | |viêm phổi, PTH, E.coli, viêm tử cung, viêm vú… | |

| |RTD- Flocol |Florfenicol |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị hô hấp, tiêu hoá trên bò, heo. |RTD-147 |

| |RTD- Canxi+Magie |Calcium borogluconate, Magnesium |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Dùng trong trường hợp hạ caxi huyết, liệt nhẹ trước khi sinh trên |RTD-148 |

| | |chloride, Mg hypophosphite | | |trâu, bò, lợn | |

| |Toltracid |Toltrazuril |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị cầu trùng gà do Eimeria acervulina, E. tenlla, E.necatrix, |RTD-149 |

| | | | | |E.brunetti, E.mitis | |

| |Torilcox |Toltrazuril |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Phòng, trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con, bê, nghé. |RTD-150 |

| |Enflox-200WS |Enrofloxacin |Gói |20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu trên bê, dê, cừu |RTD-151 |

| | | | |10kg |non, lợn, gia cầm do vi khuẩn mẫn cảm với Enrofloxacin. | |

| |Florfen |Florfenicol |Gói |20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; |Trị bệnh hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê non, cừu non, lợn, gia |RTD-152 |

| | | | |10kg |cầm do vi khuẩn Gram(+) và Gram(-) | |

| |T.Genta oral |Gentamicin |Lọ |5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; |Trị bệnh do Colibacillosis ở lợn con từ 1-3 ngày tuổi |RTD-153 |

| | | | |500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lit | | |

| |Linco oral |Lincomycin |Túi; xô; thùng |5;10;20;50;100;250;500g; |Trị bệnh lỵ ở lợn, viêm ruột hoại tử ở gà do Clostridium perfringens |RTD-154 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg |nhạy cảm với Lincomycin | |

| |Doxin-300 W.S |Tylosin tatrate |Túi |20; 50; 100; 500g; |Trị bệnh đường tiêu hóa và hô hấp trên bê, lợn, gia cầm. |RTD-156 |

| | |Doxycycline HCl | |1; 2; 5; 10; 20 kg | | |

| |RTD-Flor A |Florfenicol |Lọ |5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa và các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn |RTD-157 |

| | | | |500 ml; ; 2; 5; 10; 20 lít |gr(-) và gr (+) cho gia súc và gia cầm. | |

| |RTD-T.Gentamax |Gentamicin base |Lọ |5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; |Trị viêm màng phổi, viêm ruột, viêm vú , viêm khớp trên ngựa, bò, |RTD-158 |

| | | | |500 ml; 1; 2; 5 lít |cừu, lợn. | |

| |RTD-Amcinvet |Ampicillin, Erythromycin |Gói | 20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; |Trị bệnh đường tiêu hóa do VK nhạy cảm với Ampicillin, Erythromycin |RTD-159 |

| | | | |10kg |trên gia cầm | |

| |Anti-CCRD |Doxycycline, |Túi, gói |10; 20; 50; 100;200; 500g; 1kg|Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |RTD-160 |

| | |Tylosin | | |Doxycycline, Tylosin gây ra trên trâu bò, cừu, dê, lợn và gia cầm | |

| |Gentadox 200WS |Gentamycin, Doxycycline |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1; |Trị bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với |RTD-161 |

| | | | |2; 5; 10; 20kg |Gentamycin, Doxycycline trên gia súc, gia cầm | |

| |RTD-Neocovet |Colistin, Neomycin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 500g;1; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, |RTD-162 |

| | | | |2;5; 10; 20kg |Neomycin trên bê, lợn và gia cầm | |

| |Enrotril 10% |Enrofloxacin |Lọ |5;10;20;30;50;100; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê, gia cầm,|RTD-163 |

| | | | |250ml;1;2;5;10;20 lít |cừu và lợn | |

| |Anticoccid Sol |Toltrazuril |Lọ |5;10;20;30;50;100; |Trị cầu trùng trên gia cầm |RTD-164 |

| | | | |250ml;1;2;5;10;20 lít | | |

| |RTD-Fugacar Powder |Fenbendazole |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; |Trị nội kí sinh trùng trên lợn, gia cầm |RTD-165 |

| | | | |5; 10; 20 kg | | |

| |Maxflo 10% |Florfenicol |Lọ |5; 10; 20;30; 50; 100; 250ml; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên gia cầm, lợn |RTD-166 |

| | | | |1; 2; 5; 10; 20 lít | | |

| |RTD-Flumequin 10% |Flumequin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1; 2; |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn mẫn cảm với Flumequin gây ra trên gia |RTD-167 |

| | | | |5; 10kg |cầm, bê và lợn | |

| |Oxy 20% powder |Oxytetracyclin |Túi |5; 10; 20; 50; 100;200; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm, bò, lợn |RTD-168 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg | | |

| |RTD-Doxycoli.HG |Doxycycline hyclate, Colistin sulfate |Gói |20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên gia cầm và lợn |RTD-169 |

| | | | |10; 20 kg | | |

| |RTD-Enro20.HG |Enrofloxacin |Gói |20; 50; 100; 500g; 1; 2; 5; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên gia cầm, bê, |RTD-170 |

| | | | |10; 20 kg |dê, cừu non, lợn | |

| |RTD-Ampicoli.HG |Ampicillin trihydrate, Colistin |Túi |5; 10; 20; 50; 100;200; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên gia cầm. |RTD-171 |

| | |sulfate | |1; 2; 5; 10kg | | |

| |Enrotril 50 |Enrofloxacine |Chai |55; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị bệnh đường hô hấp và tiêu hóa , viêm teo mũi, viêm phổi do vi |RTD-172 |

| | | | |500ml; 1; 2; 3; 5 lít |khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine gây ra ở lợn | |

| |RTD-T.FLO |Florfenicol |Chai |5; 10; 20; 30; 50; 100; |Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra ở |RTD-173 |

| | | | |250; 500ml; 1; 2; 5; 10; 20|bò, lợn | |

| | | | |lít | | |

| |RTD-Doxy 50 ws |Doxycycline |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với doxycyckin |RTD-174 |

| | | | |500ml; 1; 2; 5; 10; 20 lít |gây ra ở bê, lợn và gia cầm. | |

| |RTD – Oxyte 500 ws |Oxytetracycline |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 50; 100; |Trị nhiễm trùng máu, nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm|RTD-175 |

| | | | |250;500g;1;2; 5; 10kg |với Oxytetracycline ở bê, lợn, gia cầm, thỏ. | |

| |RTD - Anticoccid |Trimethoprim, |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 50; 100; |Trị cầu trùng manh tràng và đường ruột, tụ huyết trùng và thương hàn |RTD-176 |

| | |Sulfaquinoxaline sodium | |250;500g;1;2;5; 10kg |gà | |

| |RTD-DOXY 200WS |Doxycycline hyclate |Túi |10; 20; 50; 100; 200g; 1; 2; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn mẫn cảm với |RTD-177 |

| | | | |5; 10 kg |Doxycycline gây ra ở bê, dê, cừu, gia cầm và lợn | |

| |RTD-AMOXY 200WS |Amoxicillin trihydrate |Túi |10; 20; 50; 100; 200g; 1; 2; |Trị các bệnh đường hô hấp và đường tiết niệu do vi khuẩn mẫn cảm với |RTD-178 |

| | | | |5; 10 kg |Amoxicillin gây ra ở bê, dê, cừu, gia cầm và lợn. | |

| |T.Doxy-Tylo |Doxycyclin HCl, |Túi |10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột và hô hấp cho bê, gia cầm, lợn |RTD-179 |

| | |Tylosin tartracte | |1kg | | |

| |T. Flo-extra |Florfenicol |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn do vi khuẩn Pasteurella |RTD-180 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg |multocida mẫn cảm với Florfenicol. | |

| |T.Colimox |Amoxycillin trihydrate, Colistin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường niệu-sinh dục nhiễm |RTD-181 |

| | |sulfate | |500g; 1; 2; 5; 10; 20kg |khuẩn kế phát trên bê, lợn, gia cầm | |

| |RTD-T.Cocired |Sulfaquinoxaline sodium, Diaveridine |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị cầu trùng đường ruột do Eimeria Spp gây ra. |RTD-182 |

| | | | |500g; 1; 2; 5; 10kg | | |

| |RTD-T.Coxid |Sulfachlozine |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng trên gia cầm |RTD-183 |

| | | | |500g; 1; 2; 5; 10kg | | |

| |F 2000 |Flumequin |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường ruột, thận, phổi do vi khuẩn mẫn cảm với |RTD-184 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg |Flumequin như staphilococcus, E.coli, Salmonella sp, Klebsiella sp, | |

| | | | | |Pasteurella. | |

| |Bromhexin |Bromhexin Chlorhydrate |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;|Giảm ho, long đờm ở bê, dê non, cừu non, lợn, gia cầm, chó, mèo. |RTD-185 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg | | |

| |Amoxi 500 ws |Amoxicilline |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;|Trị viêm phế quản truyền nhiễm trên lợn do vi khuẩn Actinobacillus |RTD-186 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg |pleuropneumonia mẫn cảm với Amoxicillin. | |

| |Colisol 1200 ws |Colistin sulfat |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;|Trị nhiễm khuẩn dạ dày-ruột do vi khuẩn mẫn cảm với colistin trên |RTD-187 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg |bê, lợn, gia cầm. | |

| |Amoxtin |Amoxicilline, |Túi, xô, thùng |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp, đường tiết niệu trên bê, dê|RTD-188 |

| | |Colistin sulfat | |1; 2; 5; 10kg |, cừu, lợn, gia cầm. | |

| |RTD-Coli-Tri 200 WS |Trimethoprim, |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê, cừu, dê, lợn gia cầm. |RTD-189 |

| | |Colistin sulfate | |1; 2; 5; 10kg | | |

| |T Enro 2000 |Enrofloxacine |Ống, Lọ |5; 10; 20; 30; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo trên bê, nghé, dê, |RTD-190 |

| | | | | |cừu, lợn, gia cầm. | |

| |T Enro 1000 |Enrofloxacine |Ống, Lọ |5; 10; 20; 30; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo trên bê, nghé, dê, |RTD-191 |

| | | | | |cừu, lợn. | |

| |Enro HT |Enrofloxacine |Ống, Lọ, can |5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, niệu đạo, nhiễm trùng máu, |RTD-192 |

| | | | |500ml; 1; 2; 5lít |nhiễm trùng kế phát trên bê, cừu non, gia cầm. | |

| |RTD-Flortec |Florfenicol |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g;|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn. |RTD-193 |

| | | | |1; 2; 5; 10kg | | |

| |Tylan T |Tylosin tartrat |Ống. Lọ |5; 10; 20; 30; 50; 100ml |Trị viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, CRD, PTH, THT |RTD-194 |

25. CÔNG TY CỔ PHẦN SÓNG HỒNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích, khối |Công dụng |Số đăng|

| | | | |lượng | |ký |

| |B Complex |Vitamin B1, B6, B2, PP |Gói |50; 100; 200 g |Bổ dưỡng Vitamin |SH-2 |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 |Viên |0.01 g |Thuốc bổ tăng lực |SH-11 |

| |Tẩy giun sán lợn |Levamysol (100 mg) |Gói |2,5; 3,5; 5; 10 g |Trị bệnh ký sinh trùng đường ruột |SH-22 |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 (2,5 mg) |Viên |2,5 mg |Thuốc bổ tăng lực |SH-23 |

| |Tetracyclin |Tetracyclin |Gói |20; 100 g |Trị bệnh đường ruột |SH-28 |

| |Levamysol |Levamysol (5 mg) |Viên |5 mg |Trị ký sinh trùng đường ruột |SH-47 |

| |ADE-B Complex |Vitamin A, D3, B1, E, B6, |Gói |100; 500; 1000 g |Thuốc bổ dưỡng tăng lực |SH-48 |

| |Milonal |Vitamin A, D3, B1, E, B6, PP, khoáng |Gói |10; 20; 50;100 200; |Thuốc bổ dưỡng tăng lực |SH-49 |

| |(Sóng hồng đại) | | |250;400;500g;1kg | | |

| |Apovit |Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng |Gói |10; 20; 50;100 200; |Thuốc bổ dưỡng tăng lực |SH-50 |

| |(Sóng hồng phì) | | |250;400;500g;1kg | | |

| |Milonox |Vitamin A, D3, B1, B6, PP, khoáng |Gói |200;250;400;500 g |Thuốc bổ dưỡng tăng lực |SH-51 |

| |(Sóng hồng vàng) | | | | | |

| |Tylosin 98% |Tylosin tartrat |Gói |5;10;50;100;500g;1kg |Trị bệnh đường hô hấp |SH-70 |

| |SH-Ampi-Coli-Dexa |Ampicillin, Colistin, Dexa |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Kháng sinh, bổ dưỡng và tăng lực |SH-72 |

| |Spec-L |Lincomycin, Spectinomycin |Túi |10,20,50,100g 500g;1kg |Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn, Mycoplasma nhạy cảm với |SH-73 |

| | | | | |Lincomycin, Spectinomycin cho bê, lợn và gia cầm | |

| |Paragum |Paracetamol, Vitamin K, B1, PP, C |Gói |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Phòng bệnh Gumboro và các bệnh truyền nhiễm khác trên gia cầm.|SH - 87 |

| |Tiêu chảy heo |Colistin, Neomycin |Túi |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Trị các bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm Colistin, |SH-6 |

| | | | | |Neomycin gây ra trên bê, nghé, cừu, dê, lợn thỏ, gia cầm | |

| |Facicoli |Spectinomycin, Erythromycin |Túi |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Điều trị viêm phổi, viêm ruột trên gia cầm, lợn. |SH-7 |

| |Sohomycin For |Doxycyclin, Tylosin |Túi |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp,dạ dày- ruột trên bê, cừu, dê, |SH-19 |

| | | | | |lợn, gia cầm. | |

| |Diacocid |Trimethoprim, Sulfachlorpyridazin |Túi |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Trị viêm phổi, đường ruột, hội chứng MMA trên lợn, gia cầm. |SH-20 |

| |T- Colivet |Sulfamethazin, Tylosin |Túi |10; 20; 50; 100;500g;1kg |Phòng và trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm ruột trên lợn |SH-35 |

| |SH- Oxytylovit |Oxytetracyclin, Tiamulin |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Phòng và trị bệnh viêm phổi, viêm ruột. |SH-88 |

| |Cefadox |Gentamycin, Cephalexine |Túi |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Trị viêm dạ dày-ruột, viêm phổi, E.coli, hồng lỵ, viêm đường |SH-21 |

| | | | | |hô hấp trên bê, nghé, lợn, dê, cừu, gia cầm. | |

| |T-H-S |Doxycyclin, Colistin |Túi |10; 20; 50; 100;500g;1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày- ruột trên gia súc, gia |SH-32 |

| | | | | |cầm. | |

| |E-P-S Vịt, Ngan |Ampicillin, Erythromycin |Túi |10; 20; 50; 100;500g;1kg |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, cừu, dê, |SH-34 |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Sulfa- Tetra |Oxytetracyclin, Sulfadimidin |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị THT, viêm phổi, viêm dạ dày- ruột trên bê, nghé, lợn, gia |SH-89 |

| | | | | |cầm. | |

| |Tetracyclin |Tetracyclin (50 mg) |Viên |3;5;15;50 mg |Trị bệnh đường ruột |SH-26 |

| |Đặc trị ỉa chảy |Trimethoprim, |Túi |10; 20; 50; 100;500g;1kg |Trị các bệnh đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, thỏ,cừu, dê, |SH-31 |

| | |Colistin | | |lợn, gia cầm. | |

| |SH- D.O.C |Oxytetracyclin, Thiamphenicol |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia |SH-71 |

| | | | | |cầm. | |

| |Gentadox |Gentamycin, Doxycyclin |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm. |SH-91 |

| |Oxylidon |Oxytetracyclin |Túi |5; 10; 20; 50; 100g |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra |SH-107 |

| |Dispepsia |Oxytetracyclin, Tiamulin |Túi |5; 10; 20; 50; 100g |Trị viêm phổi, lỵ, viêm ruột trên lợn. |SH-108 |

| |Tẩy giun chó mèo |Mebendazol |Gói |2; 5g |Tẩy các loại giun sán chó, mèo |BH-3 |

| |Streptomycin Sulfat |Streptomycin sulfat |Lọ |1 g |Trị bệnh đường hô hấp |SH-12 |

| |PenicillinG |Penicillin G potassium |Lọ |1.000.000 UI |Trị bệnh nhiễm trùng, viêm lở loét |SH-13 |

| |Tylosin Tartrat |Tylosin tartrat |Lọ, ống |500 mg |Trị bệnh hô hấp |SH-37 |

26. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CÔNG NGHỆ CAO

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích, khối |Công dụng |Số đăng|

| | | | |lượng | |ký |

| |Neoxy |Neomycin, Oxytetracyclin |Gói |10,20,100, 500g, 1kg |Trị CRD, CCRD, Coryza, THT cho gia cầm. viêm ruột, tiêu chảy |Hitech-3 |

| | | | | |do E.coli, Salmonella cho gia súc | |

| |Tetramycin 500 |Tetramycin |Gói |5;10;20;50;100g |Trị bệnh đường hô hấp |Hitech-11 |

| |Ampicyclin |Ampicyclin |Lọ |500 mg |Trị bệnh hô hấp |Hitech-12 |

| |Entyl |Doxycyclin, Tylosin |Túi |10,20,50,100g 500g;1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp và dạ dày ruột do VK nhạy cảm với|Hitech-14 |

| | | | | |Doxycyclin, Tylosin. | |

| |Tia- Coli for |Tiamulin, Colistin |Túi |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin; Colistin |Hitech-15 |

| | | | | |trên lợn, gia cầm. | |

| |Doxyprim |Trimethoprim, Doxycyclin |Túi |10; 20; 50; 100;500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, gia |Hitech-16 |

| | | | | |cầm. | |

| |Cefacoli-Plus |Cephalexine, Colistin |Túi |10; 20; 50; 100;500g;1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày- ruột trên gia súc, gia |Hitech-17 |

| | | | | |cầm | |

| |Flu-100 WSP |Flumequine |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine gây ra|Hitech-18 |

| | | | | |trên gia cầm. | |

| |AM- Colis |Ampicillin, Colistin |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây |Hitech-19 |

| | | | | |ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

| |Amox-Col |Amoxycillin, Colistin |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycillin và Colistin |Hitech-20 |

| | | | | |trên gia cầm. | |

| |Neo-Sol |Oxytetracyclin |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin gây ra trên |Hitech-21 |

| | | | | |trâu, bò, lợn. | |

| |Amoxy-150 WSP |Amoxycillin |Túi |10; 20; 50; 100g 500g;1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, viêm thận, tiết |Hitech-23 |

| | | | | |niệu, sinh dục | |

27. CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THÚ Y

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | |đóng gói |khối lượng | |đăng ký |

| |BTV- Ampi-Anticoli |Ampicilin trihydrate, Colistin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200;300;500g;1; |Trị các bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, hội chứng MMA trên trâu, |BTV-01 |

| | |sulfate | |10kg |bò, lợn, gia cầm. | |

| |BTV- đặc trị tiêu chảy |Neomycin, Colistin, Vitamin B1 |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500; 1000g |Trị bệnh phù đầu lợn,tiêu chảy phân trắng,THT , phó thương |BTV-6 |

| | | | | |hàn, cầu khuẩn | |

| |BTV- Tribactrim |Sulfamethoxazol, |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 500g; 1; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu trên bê, |BTV- 18 |

| | |Trimethoprim | |10kg. |lợn, chó, gia cầm. | |

| |BTV- Oxolonic |Oxolinic acid |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị bệnh phổi, đường tiêu hóa trên gà, lợn con |BTV-30 |

| | | | |1; 10kg | | |

| |BTV- Fugacomix |Sulfaguanidin, Colistin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày ruột trên bê, cừu non, dê con, lợn con |BTV-31 |

| | |sulfate | |1; 10kg | | |

| |BTV- Lincopec |Lincomycin, Spectinomycin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột xuất huyết, viêm khớp |BTV-32 |

| | | | |1; 10kg |trên lợn, gia cầm. | |

| |BTV- Eryta(Úm gà con, vịt con) |Tetracyclin, Erythromycin, Vitamin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị viêm xoang, viêm phế quản, bạch lỵ, thương hàn, THT, giảm |BTV-33 |

| | |B1, B2, B6, PP, Calcium panthotenat| |1; 10kg |tỷ lệ chết do nhiễm trùng trên gia cầm, thỏ. | |

| |BTV-Ampery |Erythromycin, Ampicillin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, đường hô hấp trên bò, lợn, dê, |BTV-34 |

| | | | |1; 10kg |cừu, gia cầm. | |

| |BTV-Spidin |Sulfadimidin, Spiramycin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimidin và |BTV-35 |

| | | | |1; 10kg |Spiramycin trên lợn, gia cầm. | |

| |BTV-Erycolis |Erythromycin, Colistin |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, viêm khớp trên gia |BTV-36 |

| | |sulfate | |1; 10kg |cầm, thỏ. | |

| |BTV- Đặc trị hô hấp |Sulfadimerazin, |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên lợn, gia cầm. |BTV-37 |

| | |Tylosin | |1; 10kg | | |

| |BTV- Neospira |Spiramycin, |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên lợn, gia cầm, thỏ.|BTV-38 |

| | |Neomycin | |1; 10kg | | |

| |BTV- Spicolis |Spiramycin, |Túi |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500;g; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, lợn con, dê |BTV-39 |

| | |Colistin sulfate | |1; 10kg |con, cừu con, ngựa con, gia cầm, thỏ. | |

| |BTV- ÕX-T 1000 |Oxytetracyclin HCL, Colistin |Túi |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, cừu |BTV-40 |

| | |sulfate | |500;g; 1; 10kg | | |

| |BTV- Sulfalin |Tetracyclin, Sulfadimethoxin |Túi |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, lợn, gia cầm, |BTV-41 |

| | | | |500;g; 1; 10kg |thỏ. | |

| |BTV-Toi gia cầm |Ampicilin |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; |Trị bệnh dạ dày, ruột trên bê, dê non, cừu non do vi khuẩn gây|BTV-54 |

| | |Colistin | |1kg; 10kg |ra. | |

| |BTV-Tiêu chảy đặc trị |Colistin |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 200; 300; 500g; |Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia súc non, thỏ, gia cầm |BTV-55 |

| | |Neomycin | |1kg; 10kg | | |

| |BTV-Tẩy giun |Levamisol |Túi |2; 5; 10g |Tẩy giun xoắn, giun đũa, giun tóc, giun móc, giun kim cho trâu|BTV-61 |

| | | | | |bò, lợn, dê cừu, gia cầm. | |

| |BTV-Dobiotic |Spiramycin |Lọ |1,5triệu UI spiramycin và |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với spiramycin và streptomycin |BTV-60 |

| | |Streptomycin | |1g streptomycin |gây ra trên trâu, bò, lợn, gia cầm. | |

28. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y BÌNH MINH

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Levamisol |Levamisol |Gói |4g |Tẩy các loại giun sán |BM-01 |

| |B Complex |Vit B1,B2,B6,B12, PP |Gói |100; 500; 1000g |Phòng,trị bệnh do thiếu vitamin nhóm B |BM-03 |

| |BM – Coli - Plum |Colistin sulphat, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g |Trị các viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và |BM - 05 |

| | |Trimethoprim | | |Trimethoprim | |

| |BM - CRD |Spiramycin adipat, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị các viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và |BM – 06 |

| | |Trimethoprim | | |Trimethoprim. | |

| |BM - Anticoc |Sulphaquinoxalin |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị cầu trùng và các bệnh viêm nhiễm gây rối loạn tiêu hoá. |BM - 07 |

| | |Diaveridin | |1kg | | |

| |BM- Coccistop |Sulphachlozin sodium |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị cầu trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng thứ phát do |BM- 08 |

| | | | | |E.coli. | |

| |BM-Tylosin tartrate |Tylosin tartrate |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị Mycoplasma ở gà, trị bệnh xuất huyết ruột ở lợn, viêm phổi ở bê. |BM- 10 |

| | | | |1kg | | |

|1 |BM - Neocolis |Colistin sulfat salt, Neomycine |Gói |10,20,50,100, 250g |Trị nhiễm khuẩn Dạ dày - ruột gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với |BM- 13 |

| | |sulfat salt, | | |Colistin, Neomycine trên Bê,ghé,Cừu,Dê,heo,gia cầm. | |

| |BM- Vitamin B1 |Vitamin B1 |Gói |100; 200; 500g |Trị viêm dây thần kinh, rối loạn tiêu hóa, nhiễm độc, kích thích tăng |BM - 20 |

| | | | | |trưởng | |

| |BM- Tetracyclin |Tetracyclin |Gói |100; 200;500g |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(+), Gr(-), Mycoplasma, Rickettsia trên|BM- 23 |

| | | | | |lợn, chó, mèo, gà, vịt, ngan, ngỗng, cút. | |

| |BM-Trisulfa |Sulfadimethoxine sodium, |Gói |10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxine và Trimethoprim |BM-2 |

| | |Trimethoprim | |1kg |trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, thỏ, gia cầm. | |

| |BM-Ampicol |Ampicillin trihydrate, Colistin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và Colistin gây |BM-28 |

| | |sulfate | |500g; 1kg |ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | |

| |BM- Thiamphenicol 10% |Thiamphenicol |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Thiamphenicol gây ra |BM-29 |

| | | | |1kg | | |

| |BM-Colimix |Colistin sulfate, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và Trimethoprim gây |BM-31 |

| | | | |500g; 1kg |ra trên bê, cừu non, dê non, heo, gia cầm, thỏ | |

| |BM- Vitamin B1 |Vitamin B1 |Viên |0,1g |Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin B1 |BM-33 |

| |BM- Tiamulin 10% |Tiamulin HF |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên lợn, gia cầm. |BM-36 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |BM-Doxytylo |Doxycyclin, Tylosin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin|BM-47 |

| | | | |500g; 1kg |và Tylosin gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. | |

| |BM- Lincomix |Lincomycin, Sulfamethazin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị viêm phổi, hồng lỵ, viêm mũi trên lợn. |BM-49 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |BM- Colisulpha |Colistin sulfate, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh đường ruột trên lợn |BM-54 |

| | |Sulphaguanidin | | | | |

| |BM-Neosol |Oxytetracyclin HCL, Neomycin |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, gia cầm. |BM-60 |

| | |sulfate | | | | |

| |BM- Gentatylosin |Gentamycin sulfate, Tylosin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, hô hấp trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, |BM-63 |

| | |tartrate | |500g; 1kg |mèo, gia cầm. | |

| |BM- Úm gà |Colistin sulfate, Oxytetracyclin, |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; |Phòng, trị nhiễm khuẩn đường ruột, CRD, Stress trên gà |BM-64 |

| | |Vit A, D3, K3, E, B2, B12, | |500g; 1kg | | |

| | |Nicotinic acid, Ca. | | | | |

| |BM- Flophenicol |Florfenicol |Túi, |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1;| Trị CRD, bệnh do trực khuẩn, do Salmonella, Staphylococcus, sổ mũi |BM-66 |

| | | |Xô |5; 10kg. |truyền nhiễm gia cầm. | |

| |BM-Flumequine |Flumequine |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine trên bê, gia cầm.  |BM-69 |

| | | | |1kg | | |

| |BM-Analgin C |Analgin, Vit C, KCL, NaCL |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g; |Hạ sốt, chống mất nước, chất điện giải. |BM-70 |

| | | | |1kg | | |

| |BM-Amcoxin |Ampicillin, Colistin |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản trên bê, nghé, dê |BM-75 |

| | | | |500g; 1kg |non, cừu non, lợn, gia cầm. | |

| |BM-Amoral |Amoxicillin |Túi, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng huyết, |BM-76 |

| | | | |500g; 1kg |thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm. | |

| |BM- Gentadox |Gentamycin |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, lợn, gia cầm. |BM-79 |

| | |Doxycyclin |Lon |500g; 1kg | | |

| |BM- Floral |Florfenicol |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn |BM-80 |

| | | |Lon |500g; 1kg | | |

| |BM-Antialeccid |Sulfadimerazine, Diaveridine |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị cầu trùng trên lợn, gia cầm. |BM-81 |

| | | |Lon |500g; 1kg | | |

| |BM-Antigus |Nystatin |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Phòng và trị bệnh do nấm trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. |BM-82 |

| | | |Lon |500g; 1kg | | |

| |BM- Ampicoli |Ampicillin, |Túi, |5; 10; 20; 50;100; 250; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, phế quản trên bê, nghé, dê non, |BM-83 |

| | |Colistin |Lon |500g; 1kg |cừu non, lợn, gia cầm. | |

| |BM-Cloral |Chlortetracycline |Túi, |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Phòng, trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, trên lợn, dê, cừu, gà, vịt, |BM-84 |

| | | |Lon |500g; 1kg |thỏ. | |

| |BM- Penicillin |Penicillin |Lọ |0,65g |Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin |BM- 11 |

| |BM- Streptomycin |Streptomycin sulphate |Lọ |1g |Trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin |BM- 12 |

| |BM- Ampicillin |Ampicillin sodium |Lọ |1g |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin trên trâu, bò, |BM-18 |

| | | | | |lợn, cừu, gia cầm. | |

| |BM- Kanamycin |Kanamycin sulphate |Lọ |1g |Trị nhiệt thán, viêm phổi, E.coli, viêm phúc mạc trên trâu, bò, lợn, |BM-19 |

| | | | | |chó, mèo. | |

| |BM- Ampikana |Ampicillin, Kanamycin |Lọ |1g |Trị viêm phổi, THT, viêm ruột, viêm khớp, niệu sinh dục trên trâu, bò,|BM-62 |

| | | | | |ngựa, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm | |

HƯNG YÊN

29 . CÔNG TY TNHH NAM DŨNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng |Khối lượng/ |Công dụng |Số |

| | | |gói |Thể tích | |đăng ký |

| |Steptomycine |Steptomycine sulphate |Gói |1g |Trị nhiễm khuẩn chung |ND-02 |

| |Aviatrin |Norfloxacin |Gói |5;10;50;100; 500g |Trị phân xanh, trắng gia cầm |ND-05 |

| |Tetravit |Tetracycline HCl, Berberine, |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 500g |Trị các bệnh toi, thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ, tụ huyết trùng |ND-13 |

| | |Vitamin B1, B2, B6 | | | | |

| |TD.Tera-500F |Tatracycline,Vit B |Gói |10;20;50;100 g |Trị bại liệt gia súc gia cầm |ND-14 |

| |Neovit |Neomycine sulfate, |Gói |5;10; 20; 50;100g |Trị các bệnh tiêu chảy và hô hấp ở gia cầm |ND-15 |

| | |Tetraccline HCl | | | | |

| |TD.Anti -CRD |Tiamuline HF, Erythromycine |Gói |5;10;20;50;100;500g;1kg |Trị suyễn lợn, hen gà, Nấm đường hô hấp, tiêu hoá |ND-17 |

| |plex NC |Vitamin nhóm B |Gói |50;100;200; 500g |Cung cấp Vitamin nhóm B |ND-20 |

| |Gum gà |Chất chống gum, Vit |Gói |10; 20; 50;500g;1kg |Phòng bệnh Gumboro |ND-23 |

| |Tylosin |Tylosin |Gói, Túi |10; 20;50;100g; 1kg |Phòng, trị bệnh đường hô hấp |ND-33 |

| |ND.Colimix |Colistin sulfate, Berberine |Gói |10; 20; 50; 100;500g |Trị các bệnh tiêu chảy ở gia súc, gia cầm |ND -35 |

| |Sulprim |Sulfadimidine |Gói |5;10;20;50;100 g |Liệu pháp Sunfamit |ND-38 |

| |Pen-sul |Sulfaguanidin, Penicillin |Lọ |10;20;30g |Trị nhiễm khuẩn ngoài da |ND-46 |

| |B-comlex |Vitamin nhóm B |Gói |50;100 g |Cung cấp vitamin nhóm B |ND-49 |

| |TD. Leva |Levamysol |Gói |5;10;20;50;100;500g;1kg |Trị giun |ND-65 |

| |Polyvit |Vitamin B1, B2, B6, B12,C,A,D3, |Gói |10;20;50;100 g |Tăng sức đề kháng |ND-76 |

| | |E, K3, Lysine; Methionine | | | | |

| |TD.Spiralexine |Spiramycine, |Gói |10; 20; 50; 100; 500g;1kg |Trị các bệnh hô hấp do nhiễm khuẩn ở gà, vịt |ND-84 |

| | |Cefalexine | | | | |

| |Ketomycine |Ketoconazole; Neomycine; Dexa |Lọ |10;15;20;25;50; |Trị nấm ngoài da |ND-85 |

| | | |Tuýp |100 g | | |

| |Flagystine |Chlortetracycline, Nystatine, |Gói |2,8g |Trị các bệnh đường sinh dục lợn nái và gia súc |ND-86 |

| | |Dexa SP | | | | |

| |Multivita |Vit: A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, |Gói |100; 500; 1000g |Cung cấp các Vitamin |ND-100 |

| | |E, K, PP, Acid folic | | | | |

| |Anti CD |A. amin; plex; Vit A, E, D3,|Túi |10; 20; 50;100; 200; 500; 1000g |Chống mổ lông cắn đuôi nhau |ND-102 |

| | |a. folic; Biotine; Rotundine | | | | |

| |ND.Fulvine |Giseofulvine; Neomycine; Dexa |Lọ; Tuýp |20; 25; 50; 100g |Kem thuốc dùng trị ngoài da |ND-103 |

| |Zinc-Plus |Zinc; Biotine; Vit: A, E, B2, PP;|Túi |100; 500; 1000g |Phòng các bệnh ở lông, móng, sừng |ND-109 |

| | |Acid folic; | | | | |

| |Entercine |Berberine, Tetracycline HCl |Gói |10; 20;50; 100;500g |Trị bệnh tiêu chảy, lỵ trực tràng |ND-110 |

| |Aminogingsen |A. amin; Ginseng; Vit: C, B1, B2,|Túi |100; 500g |Phục hồi sức khoẻ |ND-113 |

| | |B5, B6, PP, khoáng | | | | |

| |ND.Strepdine |Streptomycine slphate |Túi |5;10;20;50 |Trị tiêu chảy gia súc, gia cầm |ND-135 |

| | |Sulphaguanidine, Atropin | |100;250 g;1kg | | |

| |TD. Erycine |Erythromycin, Bromhexin, Vit C |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g;1kg |Trị hen gà |ND-146 |

| | |Doxycyclin HCL, | | | | |

| |TD.Ampicin |Ampicilline |Túi |10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm trùng trên Bê, lợn, gia cầm do vi khuẩn nhạy cảm với |ND-157 |

| | | |Lon |50; 100; 500g;1kg |Ampicilline. | |

| |TD.Colicin |Colistin sulphate |Túi |10; 20; 50; 100g |Trị các bệnh đường tiêu hoá do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin |ND-158 |

| | | |Lon |50; 100; 500g;1kg | | |

| |TD.Neomix |Neomycine sulphate, |Túi |10; 20; 50; 100g |Trị các bệnh đường ruột do E.coli, Samonella, Shigella, Klebsiella, |ND-162 |

| | |Colistin sulphate |Lon |50; 100; 500g |Pseudomonas. | |

| |TD.Amoxy |Amoxycilline |Túi |10; 20; 50; 100g |Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxycilline cho Bê, |ND-163 |

| | | |Lon |50; 100; 500g;1kg |nghé, lợn, gia cầm | |

| |TD.Coli-Plus |Apramycin, Colistin |Gói,Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh đường tiêu hoá và hô hấp như viêm phổi, suyễn, phân trắng, kiết |ND-37 |

| | | | | |lị | |

| |TD. Dogenta |Gentamycin |Gói,Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị THT, nhiễm trùng đường ruột, các bệnh do Mycolasma, E.coli, |ND-57 |

| | |Doxycyclin | | |Haemophillus, Salmonella. | |

| |Kem Colidia |Neomycine, Colistin |Lọ |10;20;30;50;100g |Trị phân trắng lợn con |ND-59 |

| |Kháng sinh vịt |Josamycin |Gói,Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị ho, khó thở, tiết dịch mũi, suyễn, viêm teo mũi truyền nhiễm, THT cho|ND-93 |

| | |Oxytetracyclin | | |gia súc, gia cầm | |

| |TD.Colivet |Erythromycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị bệnh CRD, Coryza, THT cho gà-vịt, thương hàn, bệnh do E.coli |ND-73 |

| | |Colistin |Lon |20; 50;100;500g; 1kg | | |

| |TD.Coli-Amoxy |Amoxicillin, Colistin |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, lợn, gà. |ND-83 |

| | |sulfate | | | | |

| |TD. Colidia |Colistin sulfate, Neomycin |Týp |5; 10; 20; 30;50g |Trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bạch lỵ, viêm rốn, phó |ND-104 |

| | |sulfate, Vitamin A, B1, B6 | | |thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm. | |

| |TD.Prim-F |Sulfadiazin, Trimethoprim |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Trimethoprim và Sulfadiazin gây ra trên|ND-172 |

| | | | | |bê, nghé, lợn, gà, vịt. | |

| |TD.Tyloxylin |Tylosin tartrate, Oxytetracyclin |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị viêm phổi trên bê, nghé. |ND-176 |

| | |HCL | | | | |

| |TD.Doxy |Doxycyclin |Túi |10; 20; 50; 100; 200g |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia cầm. |ND-190 |

| |TD. Linco-Spec |Lincomycine, Spectinomycine |Túi, Lon |10; 20; 50; 100; 500g |Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycine và |ND-191 |

| | | | | |Spectinomycine gây ra trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | |

| |TD.Nutrogel |VitaminA,D,E,B1,B2, B5, B6, B12, |Tuýp |20; 50; 100; 120g |Giúp phục hồi sức khoẻ sau nhiễm trùng, giải phẩu. |ND-199 |

| | |A.folic Nicotinamide, Fe, Mg | | | | |

| | |Iodine, Mn. | | | | |

| |TD. Ivermix |Ivermectin |Túi, Lon |10;20;50;100;500g; 1kg |Trị nội ngoại ký sinh trùng trên lợn |ND-200 |

| |TD. Prazisol Pour-on |Praziquantel |Lọ, Tuýp |1; 2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị sán dây trên mèo. |ND-203 |

| |TD. Antimastic |Amoxycilin,Potassium, |Tuýp |3; 5;6g |Trị viêm vú trên bò sữa. |ND-219 |

| | |Prednisolone | | | | |

| |TD. Spira 200 |Spiramycine |Túi, Lon |10;20;50;100;500g;1kg |Trị suyễn trên lợn; viêm phổi trên gia cầm. |ND-226 |

| |TD.Anticox fort |Sulfadimedine Sodium, Diaveridin |Túi, lon |10,20, 50, 100, 500 g |Phòng và trị cầu trùng gia cầm và thỏ |ND-229 |

| |Penicillin G |Penicillin G otassium |Lọ |1.000.000 UI |Trị nhiễm khuẩn chung |ND-01 |

| |Ampicillin-500 |Ampicillin sodium |Lọ |500mg;1g |Chống nhiễm khuẩn |ND-47 |

| |Kana-Ampi |Kanamycine, Ampicillin sodium |Lọ, ống |1g |Hỗn hợp kháng sinh phổ rộng |ND-63 |

| |Tylosin |Tylosin tartrate 98% |Lọ, ống |0,5;1 g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp |ND-71 |

| |Naganin |4,4-Dibenzamidine-Diaceturate |Lọ |1,18 g |Trị nguyên sinh động vật (Protozoa) |ND-72 |

| |(Azidin, Veriben) | | | | | |

| |TD.Doxy |Doxycyclin |Lọ |1g(20ml); 5g(100ml); 10g(250ml) |Trị viêm phổi, thương hàn, tiêu chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung |ND-92 |

| | | | | |trên trâu, bò, lợn | |

| |TD.Ceftiofur |Ceftiofur |Chai |10ml(0,5g); 20ml(1g); 50ml(2,5g); |Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |ND-227 |

| | | | |80ml(4g); 100ml(5g) | | |

| |TD.Amo-Gen |Amoxycilline, |Chai |10ml(1,9g);20ml(3,8g); |Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm ruột trên trâu, bò, ngựa, heo. |ND-228 |

| | |Gentamicin | |50ml(9,5g);100ml(19g) | | |

BẮC GIANG

30. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y YAN WEN QING

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng |Thể tích/ Khối |Công dụng chính |Số |

| | | |gói |lượng | |đăng ký |

| |Quá Nãi Khang (Xiao yan |Radix Angelicae Sinensis, Radix isatidis, Fructus |Túi |20; 50; 70; 100; 500g; |Phòng và trị hoàng lỵ, bạch lỵ, thiếu máu, thiếu sữa, |WYQ-1 |

| |zhili guo Nai Kang) |liquidambaris, Ferrosi sulfate, Calcium carbonate, Khổ thảo | |1kg |tiêu viêm trên lợn | |

| |Viêm ôn Thanh |Xuyên tâm liên, Khổ thảo, Mộc hương, Tinh bột, Bản lan căn, |Túi, |20; 50; 100; 200,500g, |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm. |WYQ-2 |

| |(Yan Wen Qing) |Hoàng liên, Băng phiến, Enrofloxacin |Viên |1kg | | |

| | | | |0,2g | | |

| |Vua trị ho, trị lỵ (Zhi Ke|Fructus, Alumen, Calcium carbonate |Túi |20; 50;100; |Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên trâu, bò, lợn. |WYQ-3 |

| |Zhi Li wang) | | |500g; 1kg | | |

| |Trị ho bổ phế |Bản lan căn, Đình lịch tử, |Túi |20; 50; 100; 200; 500g; |Phòng trị viêm đường hô hấp, chứng ho hen, xuyễn, |WYQ-4 |

| |(Qing Fei) |Chiết bốc mẫu, Cát cảnh, Cam thảo. | |1kg |chảy nước mũi trên ngựa, trâu, bò, dê, lợn | |

| |Trị cầu trùng gà |Thanh hao, Hà Thủ ô, Nhục quế, Tiên nhạn thảo, Bạch đầu ông |Túi |10; 50; 100; 200g |Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm. |WYQ-5 |

| |( Jiqiungchong) | | | | | |

| |Trị giun sán (Albendazuo) |Albendazol |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200;|Phòng trị bệnh giun tròn, sán lá, sán giây |WYQ-6 |

| | | | |500g | | |

| |Trị cầu trùng |Diclazuril |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200g|Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gia cầm |WYQ-7 |

| |( Dikezhuli) | | | | | |

| |Trị ho-Trị khuẩn |Florfenicol |Túi, | 5; 10; 20; 50; 100; |Phòng và trị bệnh trên gia cầm do vi khuẩn gây ra |WYQ-8 |

| |( Fubennikao) | |Xô |500g; 1kg | | |

| |Trị ho-Trị khuẩn |Florfenicol |Túi |5; 10; 20; 50; 100; |Trị bệnh đường hô hấp do Actinobacillus |WYQ-9 |

| |(Fubennikao 4%) | | |200;500g |pleuropneumoniae, Pasteurella multocida, Streptococcus| |

| | | | | |suis, and Bordetella bronchiseptica trên heo. | |

| |Trị cầu trùng |Sulfaquinoxalin, Trimethoprim |Gói |20; 50; 100g |Trị cầu trùng trên gia cầm. |WYQ-10 |

| |Thanh ôn bại độc tán |Thạch cao, Hoàng liên, Hoàng cầm, Tri mẫu, Cam thảo, Địa |Gói |50; 100g; 1kg |Trị tiêu chảy, giải độc trên trâu, bò, ngựa, dê, lợn, |WYQ-11 |

| | |hoàng, Kỳ tử, Xích thược, Liên kiều, Đạm trúc diệp, Sừng | | |gia cầm. | |

| | |trâu, Vỏ mẫu đơn, Huyền sâm, Cát cánh. | | | | |

| |Trị lỵ gà |Hùng hoàng, Mã vĩ liên, Ha tử, Hoắc hương, Hoàng bách, Mã xỉ|Gói |20; 50; 100g |Trị lỵ. thanh nhiệt, giải độc trên gia cầm. |WYQ-12 |

| | |hiện, Bạch đầu ông, Hoạt thạch. | | | | |

THÁI BÌNH

31. CÔNG TY TNHH VIỆT TRUNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | |đóng gói |Khối lượng | |đăng ký |

| |VT-Ampicoli |Ampicillin trihytrate, |Gói, Hộp |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường ruột ở gia súc, gia cầm do vi trùng Gram âm và |VT-1 |

| | |Colistin sulfate | | |Gram dương | |

| |VT-Tylodoxy |Tylosin tatrate; Doxycyclin |Gói, Hộp |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với |VT-2 |

| | | | | |Tylosin và Doxycyclin | |

| |VT-Tylocoli |Tylosin tatrate; |Gói, Hộp |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và Colistin |VT-3 |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |VT-Colidoxy |Doxycyclin; |Gói, Hộp |10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị CRD, viêm ruột, viêm khớp, viêm xoang mũi. |VT-4 |

| | |Colistin sulfate | | | | |

| |VT-Sulmix |Sulphadimethoxine, |Túi, |10; 20; 50; 100; 500g |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu sinh dục, viêm ruột, |VT-5 |

| | |Trimethoprim |Lon | |tiêu chảy, viêm vú, tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | |

| |VT-Levamisol |Levamisole |Túi, |10; 20; 50; 100; 500g |Tẩy các loại giun tròn nhạy cảm với Levamisole trên trâu bò, dê, cừu, |VT-6 |

| | | |Lon | |lợn, gia cầm. | |

THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG

32. CÔNG TY CỔ PHẦN THUỐC THÚ Y TWI - CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng |Thể tích/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | |gói |Khối lượng | | |

| |AD Polyvix |Vitamin A, D, E,B |Gói |200g |Tăng cường trao đổi chất, kích thích tiết sữa, tăng trọng |TWI-X3-9 |

| |ADE plex |Vitamin A, D,E,B |Gói |150g |Kích thích tiết sữa, tăng sản lượng trứng |TWI-X3-15 |

| |Tetramysol |Levamisol |Gói |2g |Tẩy giun tròn |TWI-X3-157 |

| |Penicillin G Potassium |Penicillin G potassium |Lọ |1000.000UI |Điều trị bệnh đóng dấu, tỵ thư ngựa, viêm phổi, màng phổi, |TWI-X3-4 |

| | | | |800.000UI |Leptospirosis, nhiệt thán,.. | |

| |Streptomycin Sulphate |Streptomycin sulfate |Lọ |1g |Sẩy thai truyền nhiễm cấp tính, bệnh đường ruột, tụ huyết trùng, |TWI-X3-5 |

| | | | | |Listeriosis,… | |

| |Terramycin 500 |Tetracyclin; Vit A, D, E |Gói |5g |CRD, viêm ruột, tiêu chảy, tụ huyết trùng |TWI-X3-36 |

| |Pen-strep |Penicillin G,Streptomycin |Lọ |1; 1,5 và 2MUI |Tụ huyết trùng, viêm phổi, đóng dấu, Lepto |TWI-X3-73 |

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

33. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THUỐC THÚ Y TRUNG ƯƠNG (NAVETCO)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Công dụng |Số |

| | | | | | |đăng ký |

| |Terra-C |Vit C, Oxytetracyclin |Gói, xô |20,100g; 1lg, 2kg |Trị nhiễm trùng, tăng sức đề kháng |TWII-24 |

| |Oxylizon |S.M. Z, Oxytetracyclin |Gói, xô |20g, 100g;1lg, 2kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |TWII-25 |

| |Terramix 500 |Oxytetracyclin |Gói |200g, 500g, 1kg |Điều trị các bệnh nhiễm trùng, |TWII-26 |

| |Terramycin-Trứng |Vitamin, Oxytetracyclin |Gói, Hộp |50, 100g. |Thuốc bổ sung Vitamin. |TWII-27 |

| |Neotesol |Neomycin, Oxytetracyclin |Hộp |250g |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |TWII-30 |

| |Calci ADE |Vitamin ADE, Calci gluconat |Gói |6g, 10g,50g |Bổ sung Vitamin |TWII-35 |

| | | |Xô |1kg, 10kg | | |

| |Vitamix |Vitamin,Các vi lượng |Gói,Xô |50, 100,1, 2 kg |Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng. |TWII-38 |

| |Tylomycin |Streptomycin,Tylosin |Gói |1g, 5g |Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá |TWII-55 |

| |Terra-colivit |Oxytetracyclin, Vitamin |Gói, Hộp |50,100g; 1kg, 2kg |Thuốc bổ sung Vitamin, tăng trọng. |TWII-57 |

| |Regecoccin |Regecoccin |Gói |5g, 25g |Điều trị bệnh nhiễm trùng |TWII-60 |

| |Viitacalcium |Các Vitamin, Calci |Gói |50,100g; 1kg, 2kg |Thuốc bổ sung Vitamin |TWII-61 |

| |Tetra-Strep |Oxytetracyclin, |Gói |50, 100, 500g |Trị nhiễm trùng đường, hô hấp tiêu hóa |TWII-62 |

| | |Streptomycin |Hộp |1kg, 2 kg | | |

| |Amfa-C |Ampicillin,Vitamin C |Gói,Hộp |100g,500g,1kg,2kg, |Điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa |TWII-69 |

| |T.T.S. Plus |Tylosin, Sulfamid |Gói, Hộp |50g ,100g;1kg, 2kg. |Điều trị các bệnh nhiễm trùng. |TWII-73 |

| |Navet-Vita-Plus |Các vitamin |Gói |50, 100g |Thuốc bổ sung vitamin |TWII-74 |

| |Navet-Tylan -Vit |Vit C,Tylosin, Sulfa |Gói, Hộp |50, 100g;1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |TWII-79 |

| |Vita Electrolytes |Vitamin, khoáng vi lượng |Gói, Xô |50g,100g; 1kg,2kg |Thuốc bổ sung chất dinh dưỡng |TWII-81 |

| |Navet-Vitamin-C Antistress |Vitamin C, A. citric |Gói |100g |Tăng cường sức đề kháng, chống stress |TWII-98 |

| |Navet-Saracin |Sarafloxacin HCL |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Sarafloxacin gây ra tiêu |TWII-70 |

| | | | | |chảy trên heo con. | |

| |Navet-Fenben |Fenbendazole |Gói |5; 10; 50; 100g |Tẩy giun sán ở phổi, ở đường ruột, thận cho trâu, bò, dê, cừu, heo,|TWII-85 |

| | | | | |chó, mèo. | |

| |Navet-Norflox-C |Norfloxacin HCl, vitamin C |Túi, Hộp, Bao |10; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh do Mycoplasma, E.coli, Haemophilus paragalinarum, |TWII-124 |

| | | | | |Pasteurella multocida gây ra trên gia cầm. | |

| |Navet-Neo-Dox |Doxycycline hyclate, Neomycin |Túi, Hộp, Bao Túi, |10; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu,|TWII-125 |

| | |sulfate |Hộp, Bao | |heo, gia cầm. | |

| |Navet-Tylo-Dox |Doxycycline HCl, Tylosin tartrate|Túi, Hộp, Bao |10; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, dê, cừu,|TWII-126 |

| | | | | |heo, gia cầm. | |

| |Penicillin potassium |Penicillin |Chai |1.000.000 UI |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |TW2-15 |

| |Penicillin.G sodium |Penicillin |Chai |1.000.000 UI |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. |TWII-16 |

| |Streptomycin sulfate |Streptomycin |Chai |1g |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |TWII-17 |

| |Combiocin |Streptomycin |Chai |1g Strep |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |TWII-18 |

| | |Penicillin | |1.000.000 U.I Peni | | |

| |Ampicillin sodium |Ampicillin |Chai |500mg |Trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá |TWII-45 |

34. CÔNG TY LIÊN DOANH BIO-PHARMACHEMIE

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói|Thể tích/ Khối lượng |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |BIO-VITADOX |Doxycycline |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng - trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa, bệnh|LD-BP-15 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg,10; 20kg |nhiễm trùng. | |

| |BIO-LINCOMIX |Lincomycine |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở |LD-BP-16 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg |gia súc, gia cầm. | |

| |BIO-FLUM 100 |Flumequine |Gói,Hộp |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ |LD-BP-22 |

| | | |Bao |10; 20kg |huyết trùng, viêm rốn ở gia súc, gia cầm. | |

| |BIO-T.M.P.S 48% |Trimethoprim, Sulfadiazine |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, |LD-BP-27 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg,10; 20kg |viêm móng khớp. | |

| |BIO-TETRA 10% |Tetracycline |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng, trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú,|LD-BP-29 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250;500g,1kg10; 20kg |viêm tử cung, | |

| |BIO-ERY 5,5% |Erythromycine |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng, trị các bệnh hô hấp ở gia súc, gia cầm |LD-BP-31 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg;10; 20kg | | |

| |Bio- Tetra.Colivit |Colistin, Oxytetracycline, Vitamin A, |Gói, Hộp, |5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 20kg |Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng ̉ trên gia|LD-BP-34 |

| | |D3, E, K3, B12, Riboflavin, Ca |Bao | |cầm và heo. | |

| | |pantothenate, Niacinamide | | | | |

| |BIO-AD3E |Vitamin A, D, E |Ống |2, 5ml |Phòng- trị bệnh thiếu vitamin A, D, E ở gia súc |LD-BP-37 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-ANFLOX 100 |Norfloxacin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr (-), gr (+) ở gia |LD-BP-38 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100, 250, 500ml |súc, gia cầm. | |

| |BIO-ANFLOX 50 |Norfloxacin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr (-), gr (+) và |LD-BP-39 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100, 250, 500ml |Mycoplasma ở gia súc, gia cầm. | |

| |BIO-E.C |Erythromycin, Colistin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp CRD, viêm xoang mũi, tiêu |LD-BP-40 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |hóa, viêm vú. | |

| |BIO-FER |Fer-dextran |Ống |2, 5ml |Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con theo mẹ |LD-BP-41 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-FER+B12 |Fer-dextran |Ống |2, 5ml |Phòng, trị thiếu máu ở heo con theo mẹ, do nhiễm |LD-BP-42 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |trùng và KST. | |

| |BIO-SEPTRYL 24% |Trimethoprim, Sulfa. |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm |LD-BP-44 |

| | |pyridazine |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |khớp, thối móng. | |

| |BIO-TYLO 200 |Tylosine |Ống |2, 5ml |Điều trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiết niệu, |LD-BP-45 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |viêm da, viêm tai | |

| |BIO-TYFOCID |Thiamphenicol |Chai, lọ |60,150,250,500ml |Trị nhiễm trùng vết mổ vết thiến, ngăn ruồi đục |LD-BP-46 |

| | | | | |khoét vết thương. | |

| |BIO-PLEX |Vitamin B |Ống |2, 5ml |Phòng, trị bệnh thiếu vitamin nhóm B |LD-BP-47 |

| | | |Chai, lọ |10,20,50,100,250,500ml | | |

| |BIO-CEVIT |Vitamin C |Ống |2, 5ml |Phòng, trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm C, tăng |LD-BP-48 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |cường sức đề kháng. | |

| |BIO-COBAL |Cobalamin |Ống |2, 5ml |Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu vitamin B12, |LD-BP-49 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |suy dinh dưỡng. | |

| |BIO-D.O.C |Thiamphenicol, Oxytetracycline, Dexa, |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết |LD-BP-51 |

| | |Bromhexine |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |niệu, viêm khớp, thối móng. | |

| |BIO-LINCO-S |Lincomycin, Spectinomycin |Ống |2, 5ml |Trị tiêu ra máu, thương hàn, viêm khớp, nhiễm trùng|LD-BP-52 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |hô hấp. | |

| |BIO-LEVAMISOL 10% |Levamisol |Ống |2, 5ml |Phòng trị các loại giun trên gia súc, gia cầm.. |LD-BP-55 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-TIAMULIN 10% |Tiamulin |Ống |2, 5ml |Phòng trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, hồng lỵ ở |LD-BP-56 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |heo do Treponema. | |

| |BIO-TIAMULIN |Tiamulin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng trị bệnh hô hấp, viêm khớp, THT, lepto, CRD ở|LD-BP-57 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg; 10; 20kg |gia súc-gà. | |

| |BIO-KANA |Kanamycine |Ống |2, 5ml |Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp và tiêu |LD-BP-59 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |hóa. | |

| |BIO-CRD |Spiramycin, Oxytetracycline |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng, trị các bệnh hô hấp: CRD, CRD + E.Coli, viêm|LD-BP-65 |

| | | |Hộp |100; 250; 500g, 1kg |xoang mũi, viêm phổi ở vịt | |

| | | |Bao |10; 20kg | | |

| |BIO-COLITRIM |Colistin, Trimethoprim |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Điều trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở thú |LD-BP-66 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg10; 20kg |con và gia cầm. | |

| |BIO-COLIDOX |Colistin, Doxycycline |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng, trị bệnh hô hấp mãn tính ở gia cầm, bệnh |LD-BP-67 |

| | | |Hộp |100; 250; 500g, 1kg |nhiễm trùng đường ruột, bệnh Lepto. | |

| | | |Bao |10; 20kg | | |

| |BIO- Erythromycin 20% |Erythromycin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp trên gia súc, gia|LD-BP-74 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |cầm. | |

| |BIO-TETRA 10%Inj |Tetracycline |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và |LD-BP-75 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Mycoplasma. | |

| |BIO-SUPER-EGG-PROMOTER |Vitamin A,D,E,B, Oxytetracycline |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Cung cấp đầy đủ Vitamin và Acid amin thiết yếu cho |LD-BP-76 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg,10;20;25 kg |gà thịt, gà đẻ. | |

| |BIO-NORXACIN |Norfloxacin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở |LD-BP-80 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg;10; 20kg |gia súc, gia cầm | |

| |BIO-TYCOSONE |Tylosin, Colistin |Ống |2, 5ml |Điều trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp, sinh dục |LD-BP-81 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-GENTA-TYLOSIN |Gentamycin, Tylosin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp và sinh dục.|LD-BP-82 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-ANAZINE |Dipyrone |Ống |2, 5ml |Kháng viêm, hạ sốt, giảm đau, an thần, chống |LD-BP-83 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |stress. | |

| |BIO- Norfloxacin 100 ORAL |Norfloxacin |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục ở |LD-BP-84 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |gia súc, gia cầm. | |

| |BIO- Norfloxacin 200 ORAL |Norfloxacin |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh|LD-BP-85 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |dục. | |

| |BIO-GENTA 10% |Gentamycine |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng tiêu hóa, hô hấp và sinh dục. |LD-BP-91 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-DEXA |Dexamethasone |Ống |2, 5ml |Chống dị ứng, stress, viêm do nhiễm hoặc không |LD-BP-92 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |nhiễm trùng. | |

| |BIO-LINCO |Lincomycine |Ống |2, 5ml |Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, |LD-BP-93 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |ngoài da, áp xe | |

| |BIO-ANTICOC |Sulfadimidine, Diaveridine |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Điều trị hữu hiệu tất cả các loại cầu trùng ở gia |LD-BP-100 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg10; 20kg |cầm, thỏ và heo. | |

| |BIO-NEO-COLISTIN |Neomycin, Colistin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng trị các bệnh đường tiêu hóa trên gia cầm, |LD-BP-102 |

| | | |Hộp,Bao |100;250;500g,1kg,10; 20kg |heo, bê, nghé. | |

| |BIO-SULTRIM 48% |Trimethoprim, Sulfadiazine |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột tiêu chảy, viêm|LD-BP-105 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |vú và tử cung | |

| |BIO-LEVA |Levamisol |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Tẩy sạch các loại giun trên gia súc, gia cầm. |LD-BP-109 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg,10; 20kg | | |

| |BIO-ANTISCOURS |Spectinomycine |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Phòng – trị tiêu chảy heo con, bê nghé, gia cầm |LD-BP-111 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít | | |

| |BIO-COLISTIN |Colistin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn G- |LD-BP-112 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg | | |

| |BIO-ENROFLOXACIN |Enrofloxacin |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Trị tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy ở gia súc|LD-BP-114 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |gia cầm. | |

| |BIO-Cefalexin |Cefalexin |Ống,chai lọ |2, 5, 10, 20, 50, 100ml |Trị sưng phù đàu cho gà, vịt, phù thũng heo |LD-BP-115 |

| | | | | |con,THT, viêm phổi | |

| |Bio –Selevit-E |Anphatocopherol acetat |Ống |2, 5ml |Phòng trị thoái hoá cơ, bại liệt chân, ngộ độc sắt |LD-BP-295 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |trên heo con | |

| |BIO-Enrofloxacin 50 |Enrofloxacin |Ống |2, 5ml |Trị THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu |LD-BP-116 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |chảy do E.Coli. | |

| |BIO-Chlortetracyclin 100 |Chlortetracyclin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng - trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở |LD-BP-117 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg;10; 20kg |heo, gà, vịt. | |

| |BIO-DOXYCOL |Doxycycline, Colistin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng -trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa và |LD-BP-119 |

| | | |Hộp |100; 250; 500g, 1kg |Mycoplasma trên heo và gia cầm | |

| | | |Bao |10; 20kg | | |

| |BIO-ANTISAMONELL |Thiamphenicol |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg | Trị thương hàn, bạch lỵ, viêm ruột tiêu chảy do |LD-BP-120 |

| | | |Hộp,Bao |100;250;500g,1,10; 20kg |Salmonella, E.Coli. | |

| |BIO-ANTI-MYCOPLASMA |Tiamulin, Chlortetracycline |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị viêm xoang, khớp, CRD, tiêu chảy, THT, thương |LD-BP-122 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1,10; 20kg |hàn ở heo, gà. | |

| |BIO-BROMHEXINE |Bromhexine |Ống |2, 5ml |Giảm ho long đờm, chống co thắt phế quản trong |LD-BP-126 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |viêm, viêm phổi. | |

| |BIO-GENTA . AMOX |Gentamycin, Amoxicillin |Ống |2, 5ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, |LD-BP-127 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |sinh dục. | |

| |BIO-Vitamin B1 |Vitamin B1 |Ống |2, 5ml |Kích thích thèm ăn, điều trị phù thủng, viêm dây |LD-BP-129 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |thần kinh. | |

| |Tiamulin 10% |Tiamulin |Chai, Lọ |50; 60; 100; 150; 200; 250; 500ml;1;2;5;|Trị bệnh đường hô hấp, viêm khớp, hồng lỵ trên |LD-BP-134 |

| | | |Can |20lít |heo do Treponema | |

| |BIO-VITAMIN B1+B6+B12 |Vitamin B1 |Ống |2, 5ml |Trị kém ăn, chậm lớn, còi cọc, sinh sản kém, thiếu |LD-BP-135 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |máu, bại liệt, phù . | |

| |BIO-ENROVITA |Enrofloxacin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệutrên heo,|LD-BP-137 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg;10; 20kg |gia cầm, bê, nghé. | |

| |BIO-VitaminAD3E |Vitamin A, D, E |Ống |2, 5ml |Phòng trị bệnh thiếu vitamin A, D, E ở gia súc, gia|LD-BP-139 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |cầm | |

| |BIO-MULTIVITAMINS |Vitamin A, D, E, B |Ống |2, 5ml |Phòng trị bệnh thiếu vitamin, yếu xương, tăng sức |LD-BP-141 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |kháng bệnh | |

| |BIO-CODEXINE |Ampicillin, Colistin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, đường ruột, sinh dục |LD-BP-149 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-AMOX |Amoxicilline |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiết niệu, tiêu |LD-BP-150 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |hóa | |

| |BIO-DEXTOL |Dextrose |Ống |2, 5ml |Trị suy nhược cơ thể, viêm gan, suy thận, giải độc,|LD-BP-154 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100, 250ml |cung năng lượng | |

| |BIO-FLUMEQUINE 20% |Flumequine |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Phòng – trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô|LD-BP-155 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |hấp | |

| |BIO-ENROFLOXACIN 10% ORAL |Enrofloxacin |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Trị CRD, tiêu chảy do E.coli, viêm khớp, thương |LD-BP-156 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |hàn, THT. | |

| |BIO-ENROFLOXACIN 25 |Enrofloxacin |Ống |2, 5ml |Trị THT, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tiêu |LD-BP-158 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |chảy do E.coli | |

| |BIO-FER+B12 20% |Fer-Dextran |Ống |2, 5ml |Phòng, trị thiếu máu ở heo con theo mẹ, bệnh thiếu |LD-BP-159 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |máu do nhiễm trùng và ký sinh trùng | |

| |BIO-NEOPECTIN |Neomycin |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Điều trị viêm ruột tiêu chảy ở heo con, bê, nghé, |LD-BP-163 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |chó mèo. | |

| |BIO-COLISTIN inj |Colistin |Ống |2, 5ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(– ) |LD-BP-165 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |gây ra. | |

| |BIO-COLI-MUTIN |Tiamulin, Colistin |Ống |2, 5ml |Trị các bênh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu |LD-BP-166 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |hóa. | |

| |BIO-SPIRAMYCIN |Spiramycin |Ống |2, 5ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng trên đường hô hấp và |LD-BP-168 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |sinh dục. | |

| |BIO-DOXYCYCLINE 10% |Doxycycline |Ống |2, 5ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp và sinh dục ở|LD-BP-169 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |gia súc, gia cầm. | |

| |BIO-SPIRA . S |Spiramycin, Streptomycin |Ống |2, 5ml |Điều trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục trên gia |LD-BP-170 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |súc, gia cầm. | |

| |BIVERMECTIN 0,25% |Ivermectin |Ống |2, 5ml |Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở bê, |LD-BP-172 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |nghé,thỏ,dê,cừu, heo,chó. | |

| |BIVERMECTIN 1% |Ivermectin |Ống |2, 5ml |Điều trị nội, ngoại ký sinh trùng ở heo, trâu, bò, |LD-BP-173 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |ngựa. | |

| |BIO-ENROFLOXACIN 100 |Enrofloxacin |Ống |2, 5ml |Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm |LD-BP-174 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |khớp, tiêu chảy | |

| |BIO-PREDNISOLONE |Prednisolone |Ống |2, 5ml |Chống viêm trong bệnh nhiễm trùng trên gia súc, chó|LD-BP-175 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |mèo | |

| |BIO-IVERMECTIN |Ivermectin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng ngừa và điều trị các bệnh nội – ngoại ký sinh|LD-BP-183 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg,10; 20kg |trùng trên heo. | |

| |BIO-TYLOSIN-PC |Tylosin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm tử cung, nh.|LD-BP-185 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |trùng vết thương. | |

| |BIO-AMPI-COLI |Ampicillin, Colistin |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục. |LD-BP-187 |

| |BIO-AMPI-K |Ampicillin, Kanamycin |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm thận, viêm |LD-BP-188 |

| | | | | |vú và tử cung | |

| |BIO-STREPTOMYCIN |Streptomycine |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị viêm phổi, sẩy thai truyền nhiễm, Lepto, viêm |LD-BP-194 |

| | | | | |vú, viêm khớp. | |

| |BIO-PENICILLIN |Penicillin |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr(+) gây ra. |LD-BP-195 |

| |BIO-SPIRA-STREP |Spiramycin, Streptomycin |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp do Mycoplasma, |LD-BP-196 |

| | | | | |viêm vú, tử cung | |

| |BIO-KANA-PENI |Kanamycin, Penicillin |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, dấu son, sinh dục, nhiễm |LD-BP-197 |

| | | | | |trùng vết thương. | |

| |BIO-GENTA-AMOX |Gentamycin, Amoxicillin |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, hiễm |LD-BP-198 |

| | | | | |trùng máu. | |

| |BIO-AMOXICILLIN |Amoxicilline |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–), Gr(+) gây ra |LD-BP-199 |

| |BIO-AMPICILLIN |Ampicilline |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–), Gr(+) |LD-BP-200 |

| | | | | |gây ra . | |

| |BIO-FER+GENTA-TYLO |Fer-dextran, Tylosin, Gentamycin |Ống |2, 5ml |Phòng trị thiếu máu , kết hợp thiếu máu với viêm |LD-BP-201 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |ruột tiêu chảy. | |

| |BIO-ATROPIN |Atropin |Ống |2, 5ml |Trị co thắt ruột – khí phế quản, tiêu chảy nặng, |LD-BP-202 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |giảm đau- tiền mê. | |

| |BIO-ANTI-CRD |Spiramycine |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị bệnh CRD |LD-BP-203 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg, 10; 20kg | | |

| |BIO-SPIRACOL |Spiramycin, Colistin |Gói,Hộp, |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng,trị nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hóa ở |LD-BP-204 |

| | | |Bao |10; 20kg |gia súc, gia cầm | |

| |BIO-AMCOLI-PLUS |Ampicillin, Colistin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, viêm xoang mũi, viêm|LD-BP-205 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg,10; 20kg |móng, viêm khớp. | |

| |BIO-COCCI-STOP |Sulfachloropyrydazine |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng ngừa và điều trị các loại cầu trùng ở gà, |LD-BP-206 |

| | | |Hộp;Bao |100; 250; 500g, 1kg;10; 20kg |thỏ, heo con | |

| |BIO-BIVERMECTIN 0,1% |Ivermectin |Ống |2, 5ml |Phòng trị nội, ngoại ký sinh trùng ở chó và thỏ. |LD-BP-208 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-PARA 100 |Paracetamol |Ống |2, 5ml |Thuốc hạ sốt, giảm đau cho trâu, bò, heo, ngựa, |LD-BP-209 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |chó, gà. | |

| |BIO-SPIRA-COLISTIN |Spiramycin, Colistin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa, viêm đa khớp, |LD-BP-213 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |viêm vú. | |

| |BIO-OXYTETRACOL |Oxytetracycline, Thiamphenicol |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, viêm khớp, sưng phù |LD-BP-226 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg,10; 20kg |đầu. | |

| |BIO-AMPI-BACTRIM |Ampicilline |Ống |2, 5ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở |LD-BP-229 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |gia súc, gia cầm. | |

| |BIO-ADE+ PLEX |Vitamin A, D, E |Ống |2, 5ml |Phòng trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, |LD-BP-230 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |tăng năng suất. | |

| |BIO-ERY-COLISONE |Erythromycin, Colistin |Ống |2, 5ml |Điều trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, tử |LD-BP-233 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |cung, viêm khớp. | |

| |BIO-DOXY-COLISONE |Doxycycline, Colistin |Ống |2, 5ml |Điều trị bệnh nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, viêm |LD-BP-235 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |rốn, khớp, tử cung. | |

| |BIO-PENI-STREPTO |Penicillin, Streptomycin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, dấu son|LD-BP-237 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-ERYBACTRIM |Erythromycin |Ống |2, 5ml |Trị nhiễm trùng hô hấp,tiêu hóa, viêm khớp, viêm |LD-BP-241 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |rốn, viêm vú, | |

| |BIO-FENBENDAZOL |Febendazol |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Tẩy sạch các loại giun, sán ở heo, bê nghé và chó.|LD-BP-243 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g,1kg,10; 20kg | | |

| |BIO-PLEX-C |Vitamin B |Ống |2, 5ml |Phòng trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B và nhóm C. |LD-BP-258 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-ANTI-ECOLI |Colistin |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250, 500ml, 1, 2, 5 ,20 |Trị tiêu chảy phân trắng,, thương hàn trên heo con,|LD-BP-272 |

| | | |Can |lít |bê nghé, gà, vịt, | |

| |BIO-DIARRHEA-STOP |Sulfachloropyrydazine |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột ở heo |LD-BP-274 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |con. | |

| |BIO-QUINO-COC |Sulfaquinoxaline |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Phòng trị bệnh cầu trùng manh tràng, ruột non ở gà,|LD-BP-275 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |thỏ, heo con. | |

| |BIO-TETRA 200 L-A |Tetracycline |Ống |2, 5ml |Trị THT, lepto, viêm phổi, viêm tử cung, viêm khớp |LD-BP-278 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |gia súc, gia cầm. | |

| |BIO-ASPIRIN-C |Acetyl salicilic |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước và mất chất điện |LD-BP-283 |

| | | |Hộp,Bao |100;250;500g,1kg; 10;20kg |giải | |

| |BIO-ANAGIN-C |Analgin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Hạ sốt, giảm đau, chống mất nước, mất chất điện |LD-BP-288 |

| | | |Hộp,Bao |100;250;500g,1kg;10; 20kg |giải. | |

| |BIO-ANAZIN.C (FEVER-STOP) |Alnagin, Vit C |Ống |2, 5ml |Hạ sốt, kháng viêm, chống stress, giảm đau |LD-BP-296 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml | | |

| |BIO-HEPATOL+B12 INJ |Sorbitol |Ống |2, 5ml |Tăng khả năng tiết mật, tăng cường chức năng giải |LD-BP-297 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |độc gan. | |

| |BIO-NORFLOXACIN 300 |Norfloxacin, Vitamin B6 |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị các bệnh nhiễm trùng do Mycoplasma và các loại |LD-BP-298 |

| | | |Hộp |100;250;500g,1kg; 10;20kg |vi khuẩn Gr( -), Gr(+). | |

| | | |Bao | | | |

| |BIO-COLISTIN PREMIX |Colistin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(–), |LD-BP-304 |

| | | |Hộp;Bao |100;250;500g,1kg; 10;20;25kg | | |

| |BIO-ERY 30% |Erythromycin |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị các bệnh đường hô hấp trên gia cầm do vi khuẩn |LD-BP-307 |

| | | |Hộp;Bao |100; 250;500g,1kg;10; 20kg |gr(+) và Mycoplasma | |

| |BIO-AMOXICILLIN 50% |Amoxicillin trihydrate |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết|LD-BP-308 |

| | | |Hộp |100;250;500g,1kg; 10; 20kg |trùng, viêm phổi ở gia cầm-gia súc. | |

| | | |Bao | | | |

| |Bio-Sultrim W.S.P |Sulfachlopyridazine, Trimethoprim |Gói, Hộp |5; 10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 20kg |Trị viêm rốn, C-CRD, viêm phổi, thương hàn, THTtrên|LD-BP-317 |

| | | |Bao | |heo, gia cầm. | |

| |BIO-COLISTIN W.S.P |Colistin sulfate |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, tiêu |LD-BP-318 |

| | | |Hộp |100; 250; 500g, 1kg |chảy, PTH trên gia súc, gia cầm. | |

| | | |Bao |10; 20kg | | |

| |BIO-AMINO FORT INJ |Potassium chloride, MgSO4, Sodium |Ống |2, 5ml |Tăng đề kháng trong nhiễm trùng, suy nhược, kích |LD-BP-321 |

| | |Acetat, Nicotinamide, Methionin |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |tăng trọng ở gia súc, chó mèo. | |

| |BIO-ENRO-C |Enrofloxacin, Vitamin C |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Trị nhiễm trùng do VK Gr(-), Gr(+) và Mycoplasma |LD-BP-326 |

| | | |Hộp,Bao |100; 250; 500g, 1kg; 10; 20;25kg |trên gia súc, gia cầm. | |

| |BIO-VITAMIN K |Vitamin K |Ống |2, 5ml |Cầm máu do phẫu thuật, xuất huyết do cầu trùng, ký |LD-BP-334 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |sinh. | |

| |BIO-CEFACOL |Cefalexin, Colistin sulfate |Gói |5,10,30,50,100,250,500g,1kg |Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô|LD-BP-336 |

| | | |Hộp,Bao |100;250;500g,1kg; 10; 20kg |hấp. | |

| |BIO-TRIME-DOXINE |Sulfadoxine, Trimethoprim |Ống |2, 5ml |Diệt khuẩn đối với vi khuẩn đã đề kháng với |LD-BP-344 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |Sulfamid | |

| |BIO-PLEX FORT |Vit B1, B2, B5, B6 |Ống |2, 5ml |Tăng cường sinh lực, kích thích thèm ăn trên gia |LD-BP-358 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |súc-chó mèo. | |

| |BIO-DEXTROSE |Dextrose monohydrate |Ống |2, 5ml |Cung cấp năng lượng, nước trong trường hợp: suy |LD-BP-360 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100, 250, 500ml |nhược, mất nước do tiêu chảy nặng, sốt cao, ngộ độc| |

| |BIO-COLI.SP |Colistin, Spectinomycin |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250, 00ml |Trị tiêu chảy phân trắng, vàng, phân lẫn máu trên |LD-BP-375 |

| | | |Can |1,2,5,20 Lít |heo con. | |

| |BIO-SONE |Thiamphenicol, Dexa, Oxytetracycline, |Ống |2, 5ml |Trị phó thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm|LD-BP-380 |

| | |Brom |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |ruột tiêu chảy. | |

| |BIO-ELECT-C |Dextrose |Ống |2, 5ml |Điều trị mất nước, mất chất điện giải, suy nhược do|LD-BP-381 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |sốt, tiêu chảy. | |

| |BIOXINIL |Nitroxinil |Ống |2, 5ml |Trị sán lá gan, sán lá dạ cỏ, giun phổi, giun tròn |LD-BP-382 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |trên trâu bò, dê cừu và các loài giun móc trên chó.| |

| |BIO-ATP plus |Adenosine Triphosphate |Ống |2, 5ml |Thuốc bổ cơ bắp, trị yếu cơ, teo, hoại tử cơ ở gia |LD-BP-383 |

| | | |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |súc, chó. | |

| |BIO-DEWORMER |Albendazole |Chai, lọ |50,60,100,150,200,250,500ml |Trị sán lá gan, giun phổi, giun tròn, sán dây trên |LD-BP-386 |

| | | |Can |1,2,5,20 lít |trâu bò,̀ dê cừu. | |

| |Bio - Tylosin DC |Thiamphenicol, Tylosin tartrate, |Ống |2, 5ml |Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm |LD-BP-392 |

| | |Bromhexine, Dexamethasone |Chai, lọ |10, 20, 50, 100ml |tử cung ở gia súc, gia cầm, chó, mèo. | |

| |BIO-NORFLOX |Norfloxacin, Bromhexine |Gói, hộp |30, 50, 100, 250, 500g; 1kg |Phòng và trị nhiễm trùng trên đường tiêu hoá và hô |LD-BP-398 |

| | | |Bao, xô |10kg |hấp | |

| |BIO-KITASULTRIM |Kitasamycine, Sulfadimidine |Gói, hộp |30, 50, 100, 250, 500g; 1; |Phòng và trị nhiễm trùng trên đường tiêu hoá và hô |LD-BP-403 |

| | | |Bao, xô |10; 25kg |hấp | |

| |BIO-CEFATIN |Cefalexin, Colistin |Ống, lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị sưng phù đầu ở vịt, gà, phù thủng ở heo con, |LD-BP-404 |

| | | | | |THT, viêm phổi, | |

| |BIO-ZURILCOC |Toltrazuril |Chai, lọ, can|60; 250; 500ml; 1, 5 |Trị cầu trùng |LD-BP-406 |

| | | | |lít | | |

| |BIO-CEFA MAS |Cefalexin |Ống, hộp |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Trị viêm vú|LD-BP-407 |

| | | | | |lúc cạn sữa. | |

| |BIO-TETRA MAS |Oxytetracycline |Ống, hộp |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống.Trị viêm vú |LD-BP-408 |

| | | | | |lúc cạn sữa. | |

| |BIO-NEO MAS |Neomycine |Ống, hộp |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa |LD-BP-409 |

| | | | | |viêm vú | |

| |BIO-SUL MAS |Trimethoprime, Sulfadimidine |Ống, hộp |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm vú trên bò sữa, trâu bò giống. Phòng ngừa |LD-BP-410 |

| | | | | |viêm vú | |

| |Bio-OTC |Oxytetracycline |Gói, hộp |30, 50, 100, 250, 500g; 1kg |Điều trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng ở heo con,|LD-BP-414 |

| | | |Bao, xô |10kg |viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, THT, CRD | |

| |Bio-Doxy |Doxycycline |Gói, hộp |30, 50, 100, 250, 500g; 1kg |Trị CRD, THT, viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, |LD-BP-415 |

| | | |Bao, xô |10kg | | |

| |Bio-Tylan Fort |Tylosin, Sulfa- chloropyridazine |Gói, hộp |30, 50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg |Phòng trị bệnh CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, |LD-BP-416 |

| | | |Bao, xô | |bệnh do Mycoplasma, bệnh đường hô hấp. | |

| |Bio-Dexazine |Analgin, Dexamethasone |Chai, lọ |10, 20, 50; 100ml |Kháng viêm kết hợp hạ sốt trong các bệnh nhiễm |LD-BP-417 |

| | | | | |trùng | |

| |Bio-Vagilox |Norfloxacin |Viên |5; 10g | Trị viêm tử cung ở lợn |LD-BP-420 |

| |Bio-Vagilin |Oxytetracycline |Viên |5; 10g |Điều trị viêm tử cung ở lợn |LD-BP-421 |

| |Bio-Tylan 500 |Tylosin tatrate |Gói, hộp, |30, 50, 100, 250, 500g; 1kg, 10kg |Điều trị bệnh CRD ở gà, bệnh hô hấp, viêm phổi địa |LD-BP-422 |

| | | |bao, xô | |phương ở lợn | |

| |Bio Calci -PC |Calcium, Phosphorus, Vitamin C |Ống, Chai |2;5;10;20;50;100;250ml. |Chống còi xương, điều trị bại liệt, sốt sữa do |LD-BP-423 |

| | | | | |thiếu canxi | |

| |Bio-Peni.G |Penicillin G sodium |Ống, chai |2; 5; 10; 20;50ml, 100ml ; |Điều trị bệnh do vi khuẩn Gr(+), nhiễm trùng vết |LD-BP-424 |

| | | | |250 ml, 500ml |thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật | |

| |Bio-Dexine |Bromhexine, Dexamethasone |Ống, Chai |2;5;10;20;50;100;250ml. |Trị viêm nhiễm đường hô hấp, long đờm |LD-BP-425 |

| |Bio- Tobcine |Tobramycin |Chai, ống |5;10;20;50;100;250ml. |Trị THT, viêm phổi, màng phổi, viêm khớp, viêm tử |LD-BP- 427 |

| | | | | |cung trên heo, trâu bò, dê cừu, chó, mèo. CRD, | |

| | | | | |thương hàn trên gà vịt. | |

| |Bio-Florsone |Florphenicol |Chai, ống | 5;10;20;50;100;250ml. |Trị thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, sưng phù đầu,|LD-BP-429 |

| | | | | |viêm phổi, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, | |

| |Bio-Penstrep |Penicillin G sodium, Streptomycin |Chai |10;20;50;100;250ml. |Trị THT, viêm phổi, dấu son, viêm tử cung, viêm |LD-BP-430 |

| | | | | |khớp, lepto. | |

| |Bio-Marcosone |Marbofloxacin |Chai, ống | 5;10;20;50;100;250ml. |Trị bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn Gr(-), Gr(+) và |LD-BP-431 |

| | | | | |Mycoplasma | |

| |Bio-Alben |Albendazole |Viên | 1; 5 g |Tẩy giun sán: sán lá gan, giun phổi, giun đũa, giun|LD-BP-432 |

| | | | | |xoăn. | |

| |Bio-Clormectin |Ivermectin |Chai, ống |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Tẩy giun phổi, giun tròn ký sinh ở ruột; sán lá |LD-BP-433 |

| | |Clorsulon | | |gan; ghẻ; bọ chét | |

| |Bio-Gentadrop |Gentamycin; Dexa |Lọ |5; 10; 20ml |Trị viêm mắt do nhiễm trùng |LD-BP-434 |

| |Bio-Speclin |Spectinomycin |Hộp, |10; 30; 50; 100; 250; 500g |Đặc trị viêm phổi do Mycoplasma |LD-BP-435 |

| | |Lincomycin |Bao |1kg; 10; 25kg | | |

| |Bio-Cocci 33 |Sulffaclozine |Hộp |10; 30; 50; 100; 250; 500g |Đặc trị bệnh cầu trùng trên gà, heo con, bê, nghé |LD-BP-436 |

| | | |Bao |1kg; 10; 25kg | | |

| |Bio-Nazen |Diminazene |Chai |10; 20; 50; 100; 250ml |Trị ký sinh trùng đường máu: Tiên mao trùng, lê |LD-BP- 437 |

| | |Antipyrine | | |dạng trùng , | |

| |Bio-Chromix |Chromium |Hộp |10; 30; 50; 100; 250; 500g |Tăng tỉ lệ thịt nạc ở lợn, gà; tăng khả năng thụ |LD-BP- 438 |

| | | |Bao |1kg; 10kg; 25kg |thai ở lợn nái | |

| |Bio-Metasal |Butaphosphan, |Chai/ống |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Điều chỉnh rối loạn trao đổi chất do thiếu dinh |LD-BP- 439 |

| | |Cyanocobalamin | | |dưỡng, do mắc bệnh | |

| |Bio-Triclaben |Triclabendazole |Viên |1g; 5g |Tẩy các loại sán lá trên trâu bò, dê, cừu, ngựa. |LD-BP-441 |

| |Bio- Ampiject |Ampicillin trihydrate |Ống, chai |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Trị viêm phổi, THT, dấu son, thương hàn trên gia |LD-BP-443 |

| | | | | |súc, gia cầm. | |

| |Bio- Levamide |Niclosamide, Levamisole |Viên |1; 5g |Tẩy giun, sán trên chó, mèo. |LD-BP-444 |

| |Bio- Colimutin fort |Tiamulin, Colistin |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn tiêu hoá, hô hấp trên trâu, bò, |LD-BP-445 |

| | | | | |heo, chó mèo. | |

| |Bio- Apracin 200 |Apramycin |Chai |20; 50; 60; 100; 150ml |Trị viêm đường tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm khớp|LD-BP-446 |

| | | | | |trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó mèo. | |

| |Bio- Flum OS |Flumequine |Chai, Can |20; 50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l|Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên gia |LD-BP-447 |

| | | | | |súc, gia cầm. | |

| |Bio-new diarrhea stop |Gentamycine |Chai, Can |20; 50; 60; 100; 150; 250; 500ml; 1; 5; 20l|Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên heo con, bê, |LD-BP-448 |

| | | | | |nghé. | |

| |Bio Flor- Doxy |Florfenicol, |Chai |20; 50; 100; 250ml |Trị thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, |LD-BP-449 |

| | |Doxycycline | | |viêm khớp, sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, | |

| | | | | |cừu. | |

| |Bio-Apracin 100 |Apramycin sulfate |Ống, Chai |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Trị tiêu chảy, viêm phổi, THT, viêm khớp, viêm vú |LD-BP-450 |

| | | | | |trên bê, nghé, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Bio- Danosone |Danofloxacin |Ống, Chai |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Trị viêm phổi cấp tính trên trâu, bò, dê, cừu, |LD-BP-452 |

| | | | | |heo. | |

| |Bio- speclin for dogs |Spectinomycin, Lincomycin |Viên |300mg |Trị nhiễm trùng đường ruột trên chó. |LD-BP-453 |

| |Bio-Erymax |Erythromycin |Chai |20; 50; 100; 250ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo, |LD-BP-454 |

| | | | | |dê, cừu, | |

| |Bio- Rantel |Praziquantel, |Viên |600mg |Tẩy giun sán chó, mèo |LD-BP-455 |

| | |Pyrantel pamoate | | | | |

| |Bio-E.T.S |Erythromycine, Sulfadiazine |Gói, Hộp,bao |30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, heo, gia cầm. |LD-BP-26 |

| |Bio-T.S.T |Tylosin tartrate, Sulfadiazine, |Gói, Hộp, Bao|30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị viêm phổi, thương hàn, phó thương hàn, viêm |LD-BP-64 |

| | |Vitamin A, C | | |ruột trên bê, nghé, heo, thỏ, gà, vịt. | |

| |Bio-Gentatrim |Gentamycin, Trimethoprim, Niacin |Gói, Hộp,Bao |10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn trên bê, nghé, |LD-BP-72 |

| | | | | |heo, gia cầm. | |

| |Bio- E.colistop |Colistin sulfate, Gentamycin, Potassium|Gói, Hộp, Bao|30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị bệnh đường tiêu hoá trên heo, gà, vịt, cút. |LD-BP-268 |

| | |chloride, Sodium chloride | | | | |

| |Bio-Scour W.S.P |Neomycin, Streptomycin, Atropine |Gói, Hộp,bao |30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị viêm ruột tiêu chảy trên bê, nghé, heo con, |LD-BP-324 |

| | | | | |chó, mèo, gà, vịt. | |

| |Bio-Tylosulfadoxin-C |Sulfadoxine, Tylosin, Vitamin C |Gói, Hộp,Bao |30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, gà, vịt.|LD-BP-353 |

| |Bio- Clorococ |Sulfachloropyrazine, Diaveridine, |Gói, Hộp, Bao|30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị cầu trùng, thương hàn, bạch lỵ, nhiễm trùng |LD-BP-372 |

| | |Vitamin A | | |đường ruột trên bê, nghé, heo, gia cầm. | |

| |Bio- Coli |Colistin sulfate, Tylosin, Paracetamol,|Gói, Hộp, Bao|30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị tiêu chảy, PTH, hồng lỵ, nhiễm trùng hô hấp |LD-BP-374 |

| | |Vitamin C | | |trên heo. Viêm ruột tiêu chảy, thương hàn trên gia | |

| | | | | |cầm. | |

| |Bio-Glucose 5% |Glucose |Chai |250; 500ml; 1l |Bù sự mất nước, cung cấp năng lượng. |LD-BP-456 |

| |Bio-Ampi+Ery |Ampicillin, Erythromycin |Gói, hộp |10; 30; 50; 100; 250; 500g |Trị THT; Phó thương hàn; viêm phổi, phế quản, khí |LD-BP-457 |

| | | | |1; 10; 25kg |quản, CRD. | |

| |Bio- |Amoxycilline, Tylosin |Gói, hộp |10; 30; 50; 100; 250; 500g |Trị đường hô hấp, nhiễm trùng tiêu hoá, nhiễm trùng|LD-BP-458 |

| |Amox+Tylosin | | |1; 10; 25kg |tiết niệu, sinh dục trên heo, gia cầm. | |

| |Bio-Coc |Toltrazuril |Chai |10; 60; 100; 150;250; 500; |Trị bệnh cầu trùng trên lợn con do Eimeria spp gây |LD-BP-459 |

| | | | |1; 5; 20 lít |ra | |

| |Bio-Flor 10% Oral |Florfenicol |Chai; can |60; 150; 250l; 500ml; |Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với |LD-BP-460 |

| | | | |1; 5; 20 lít |Florfenicol | |

| |Bio- Cep 5 |Ceftifur HCL |ống, chai |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Ceftifur gây ra |LD-BP-461 |

| |Bio-Doxy Fort |Doxycycline, |Gói, |10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên bê, nghé, heo,|LD-BP-462 |

| | |Paracetamol, Bromhexine |Lon | |dê, gia cầm | |

| |Bio-Genta-Tylo |Gentamycin, |Gói, |10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo,|LD-BP-463 |

| | |Tylosin |Lon | |dê, gia cầm. | |

| |Bio-Ampi Coli Max |Ampicillin, |Gói, |10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết huyết trùng, |LD-BP-464 |

| | |Colistin, Paracetamol, |Lon | |viêm phổi trên bê, nghé, heo, gia cầm. | |

| | |Potassium chloride | | | | |

| |Bio-Ampicoli |Ampicillin, |Gói, |10; 30; 50; 100; 250; 500g; 1; 10; 25kg |Trị tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết huyết trùng, |LD-BP-465 |

| | |Colistin, Paracetamol |Lon | |viêm phổi trên bê, nghé, heo, gia cầm. | |

| |Bio-progesterone |Progesterone, Vitamin E |Ống, |5; 10; 20; 50; 100; 250 ml |Ngăn ngừa sự co thắt tử cung trong thời gian mang | |

| | | |Chai | |thai, giúp an thai, phòng ngừa sẩy thai. Điều trị |LD-BP-466 |

| | | | | |chậm lên giống hoặc lên giống liên tục trên trâu | |

| | | | | |bò, lợn, chó và mèo. | |

35. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC THÚ Y THUẬN KIỀU

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |U-Cycline |Tetracyclin |Viên |0,250 g |Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X1-14 |

| |Vitemix |Oxytetracyclin, S. diazin,Vit |Lon, gói |100, 200, 250, 500, 1000g |Cung cấp các loại sinh tố thiết yếu, phòng một bệnh thiếu Vitamin |HCM-X1-21 |

| | |A,D,E,K,C, B | | | | |

| |Polyvit |Vitamin A, D, E, B, K, C, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Chống stress, thiếu Vitamin, tăng khả năng sinh sản |HCM-X1-22 |

| | |Nicotinic acid, | | | | |

| |Neox |Oxytetracyclin, Neomycin |Gói |10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp |HCM-X1-23 |

| |Vetricin |Clopidol |Gói, lon |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Phòng trị bệnh cầu trùng |HCM-X1-33 |

| |Levamysole 10% |Levamysole |Gói, lon |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Phòng trị bệnh ký sinh trùng |HCM-X1-34 |

| |ADE Plus |Vitamin A, D, E |Gói, lon |100,200,250, 500g,1kg |Phòng chống thiếu vitamin A, D, E |HCM-X1-42 |

| |plex |VitB1,B2,B6,Cyproheptadin |Lọ |200, 500, 1000 viên |Phòng trị các chứng thiếu Vitamin, |HCM-X1-43 |

| | |Dexamethasone | | | | |

| |Vitamin C 10% |Vitamin C |Gói |30, 50, 100,500, 1000g |Tăng cường sức đề kháng, phòng chống stress |HCM-X1-45 |

| |Flumequine 10% |Flumequine |Gói, lon |10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột |HCM-X1-48 |

| |Anti Gum |Sodium, Potassium, VitaminB1,B2, |Gói, lon |10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g |Ngăn ngừa các nguyên nhân gây stress, cung cấp điện giải |HCM-X1-49 |

| | |PP,C, K | | | | |

| |Toi-thương hàn |Sulfadimidine |Lon |100 g |Trị bệnh Toi-Thương hàn |HCM-X1-54 |

| |Colistin Soluble |Colistin sulfate, Vitamin B1, B2, |Gói, lon |10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g |Phòng trị các bệnh do trực khuẩn G-gây nên |HCM-X1-55 |

| | |B5, B6 | | | | |

| |Cảm cúm |Ascorbic acid, Analgin |Lon |100 g |Trị bệnh cảm cúm |HCM-X1-56 |

| |Amocoli |Amoxcillin, Colistin |Gói, lon |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp |HCM-X1-59 |

| |Ampi-Colivet |Ampicillin, Colistin |Gói, lon |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp |HCM-X1-60 |

| |Vitamin K |Vitamin K |Gói |100, 250, 500, 1000g |Trị chứng chảy máu, xuất huyết |HCM-X1-66 |

| |Amprovet |Amprolium, Vitamin K, |Gói, lon |10,20,30,50,100 250,500,1000g |Phòng trị bệnh cầu trùng |HCM-X1-68 |

| | |Sulfaquinoxaline | | | | |

| |Analgin- Powder |Analgin. |Gói |100; 250; 500g; 1kg. |Giảm đau, hạ sốt, an thần, kháng viêm trên gia súc, gia cầm. |HCM-X1-80 |

| |C-Electrolyte |Vit C, Bicarbonate, Potassium, |Túi |20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Tăng cường sức đề kháng, cân bằng chất điện giải, phòng chống stress|HCM-X1-81 |

| | |Sodium | | |trên gia súc, gia cầm. | |

| |Streptomycin |Streptomycin sulfate |Lọ |1 g |Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr(-) |HCM-X1-1 |

| |Penicillin G |Penicillin G potassium |Lọ |1.000.000 UI |Phòng trị bệnh do vi khuẩn Gr(+) |HCM-X1-2 |

| |Enrovall Powder |Enrofloxacin |Gói |10, 20, 30, 50, 100, 500, 1000g |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, hô hấp |HCM-X1-75 |

| |Ampivet-1000 |Ampicilline sodium |Lọ |1g |Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, dê, |HCM-X1-88 |

| | | | | |cừu, lợn, chó, mèo. | |

36. CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN V.E.T

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |Tylovet |Tylosin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm đường hô hấp, viêm tử cung, viêm ruột, bệnh lepto |HCM-X2-1 |

| |Levavet |Levamisol |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Thuốc tẩy giun sán |HCM-X2-2 |

| |SG.Sone -D |Erythoromycin, Dexa Oxyteracyclin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa… |HCM-X2-5 |

| | |HCl, | | | | |

| |Bactrim |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, viêm ruột, tiết niệu |HCM-X2-6 |

| |Norfloxillin 5% |Norfloxacin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa. |HCM-X2-7 |

| |Vitamin E-Sel |Vitamin E, Sodium selenite |Ống, |2ml, 5ml, 10 ml, |Phòng trị bệnh về sinh sản do thiếu vit E và selenite, tăng |HCM-X2-9 |

| | | |Lọ, chai |10; 20; 50; 100; 120ml |khả năng đậu thai | |

| |Gentyvet |Tylosin, Gentamycin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường phổi, CRD, THT, viêm ruột, dạ dày, tiêu chảy |HCM-X2-11 |

| |Terravet |Oxytetraxycline HCl |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, xoang mũi, |HCM-X2-13 |

| | | | | |CRD | |

| |Multivet |Các Vitamin nhóm B, Vitamin C và PP |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng |HCM-X2-14 |

| |Iron Dextran 10% |Sắt |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Phòng thiếu máu do thiếu sắt ở heo con |HCM-X2-15 |

| |Iron Dextran B12 |Sắt, Vitamin B12 |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Phòng chống thiếu máu do thiếu sắt ở heo |HCM-X2-16 |

| |CSP 250 |Chlotetracycline, Penicillin |Gói |5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg |Trị viêm ruột do salmonella, viêm đường hô hấp |HCM-X2-19 |

| |B1+B6+B12 |Vitamin B1,B6,B12 |Lọ, chai |2ml, 5; 10; 20; 50; 100ml, 120ml, |Kích thích tạo máu thúc đẩy sự chuyển hóa năng lượng, chống |HCM-X2-27 |

| | | | |120ml, 250ml, 500ml. |còi cọc, suy nhược. | |

| |Enroject-B |Enrofloxacin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm rốn, CRD, tụ huyết trùng nhiễm trùng tiêu hóa, viêm |HCM-X2-28 |

| | | | | |phổi | |

| |Norxacin |Norfloxacin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị tiêu chảy, thương hàn,THT, viêm phổi, |HCM-X2-29 |

| |Sagoflox 5000 |Enrofloxacin |Chai |10; 20; 50;100;200; 250; 500ml |Trị CRD, viêm phổi, THT, tiêu chảy |HCM-X2-31 |

| |Amilyte |Sodium bicarbonate, S. chloride, |Gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |Điều trị mất nước khi sốt, tiêu chảy, chống stress |HCM-X2-33 |

| | |Ca. gluconate | | | | |

| |Dexaject |Dexamethasone |Lọ, chai |2,5; 10; 20; 50; 100ml |Chống dị ứng, viêm do nhiễm trùng |HCM-X2-39 |

| |Vitamin C-sol |Vitamin C |Gói |5;20;50;100;500g,1kg |Tăng sức đề kháng, chống stress |HCM-X2-43 |

| |Paravil |Paracetamol, Vitamin C, |Viên |8g |Thuốc hạ sốt |HCM-X2-44 |

| | |Chlopheniramin, | | | | |

| |ADE-B-Complex-C |Vitamin A, D3, E và các Vitamin nhóm|Gói |5, 20, 30, 50, 100, 500g,1; 5kg, | Điều trị và phòng chống bệnh do thiếu hụt vitamin |HCM-X2-47 |

| | |B |Bao |10kg | | |

| |Coli-ampivit |Colistin, Ampicillin, các Vitamin |Gói |5, 20, 30, 50, 100, 500g, 1kg |Trị nhiễm trùng dạ dày, E coli, thương hàn, THT |HCM-X2-59 |

| |Neosol |Neomycin, Oxytetracyclin |Gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |Trị nhiễm trùng máu, viêm da, viêm hô hấp, viêm ruột. |HCM-X2-60 |

| |Bromhexin |Bromhexin HCl, Acid citric, NaHCO3 |Viên |8g |Thông khí quản |HCM-X2-64 |

| |Para+C |Paracetamol,Vitamin C |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Thuốc hạ sốt, giảm đau |HCM-X2-67 |

| | | |Lọ, chai |20ml, 50ml, 100ml | | |

| |Saflum |Flumequine |Gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |Trị bệnh đường hô hấp, thương hàn, THT, tiêu chảy |HCM-X2-69 |

| |Norsol-100 |Norfloxacin |Gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu chảy do Colibacille |HCM-X2-70 |

| |B Complex-C |Các Vitamin nhóm B, C |Lọ, chai |2, 5, 10,20; 50, 100 ml |Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng. |HCM-X2-71 |

| |Norxyl 200 |Norfloxacin |Chai |100 ml, 250 ml |Trị nhiễm trùng hô hấp và tiêu hóa |HCM-X2-73 |

| |Ampikana |Ampicillin, Kanamycin |Lọ |1 g, 10g |Trị nhiễm trùng vết thương, tiêu chảy phân trắng, viêm phổi |HCM-X2-78 |

| |Neo-coli-D |Neomycin, Colistin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị CRD, viêm hô hấp cấp, tiêu chảy |HCM-X2-80 |

| |AD3E-Oral |Vitamin A,D3,E |Chai |100 ml, 250 ml |Bổ sung vitamin,tăng sức đề kháng. |HCM-X2-81 |

| |Eucalyptyl |Eucalyptol, Camphor, Phenol |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Thuốc ho |HCM-X2-83 |

| | | |lọ, chai |10, 20,50, 100ml | | |

| |Ampicin |Ampicillin |Lọ |1 g |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, |HCM-X2-85 |

| |Peni-G |Penicillin sodium |Lọ |1.000.000 UI |Trị viêm hô hấp, đóng dấu son, THT, viêm khớp, đường sinh dục|HCM-X2-86 |

| |Ampisan-D |Ampicillin, Analgine, Dexamethasone |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Hạ nhiệt nhanh, giảm đau; trị nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X2-87 |

| |SG.Codin |Ampicillin, Colistin, Dexamethasone |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường sinh dục, tiêu hóa, THT,… |HCM-X2-91 |

| |Tetracolivit |Oxytetra, Colistin, các Vitamin |Gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |Trị CRD, tiêu chảy, viêm ruột do E. coli |HCM-X2-92 |

| | |A,D,E,B,PP.. | | | | |

| |Linco-sal |Lincomycin, Bromhexin, Analgin, |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Trị nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, CRD, viêm ruột |HCM-X2-93 |

| | |Spectinomycin, |Lọ, chai |10ml, 20ml, 50ml, 100ml | | |

| |Samox |Amoxillin |Lọ |1 g |Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT, |HCM-X2-96 |

| |Lincocin 10% |Lincomycin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị thương hàn, viêm phổi, viêm khớp |HCM-X2-105 |

| |Sapectyl |Spectinomycin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị tiêu chảy |HCM-X2-107 |

| |Tiamulin 100 |Tiamutin |Lọ, chai |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị hô hấp, E. coli, kiết lỵ |HCM-X2-108 |

| |Analgine + C |Analgin, Vitamin C, B2 |Gói, |5;20;30;50;100;500g; 1kg, 1kg, |Thuốc giảm đau |HCM-X2-112 |

| | | |Hộp,Bao |5kg, 10kg | | |

| |Analgine+C |Analgin, Vitamin C |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Thuốc giảm đau |HCM-X2-119 |

| | | |Lọ, chai |10, 20, 50, 100ml | | |

| |Anti-Gumbo |Sodium citrate, Phenyl Butazone,Vit |Gói, |5;20;30;50;100;500g; 1kg, 100g, |Ngăn ngừa bệnh Gumboro ở gia cầm, hạ nhiệt, giảm đau |HCM-X2-120 |

| | |B1, B6, C, K, PP, Paracetamol, Met |Hộp, bao |1kg | | |

| | | | |5kg, 10kg | | |

| |E.F.L |Enrofloxacin |Lọ, chai |5;10;20;50;100;250; 500ml, 1 lít |Trị viêm khí quản, CRD, tiêu chảy do E. coli |HCM-X2-121 |

| |Enro 5.5 |Enrofloxacin, Cab-o-sil |Gói, |5;20;30;50;100;500g; |Trị CRD, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E, coli |HCM-X2-123 |

| | | |hộp, bao |1kg; 5kg, 10kg | | |

| |Polyvital |Vitamin A,B1,B2,B5, B6, D3, E, Tween|Chai |100; 250; 500ml, 1 lít |Bổ sung vitamin |HCM-X2-124 |

| | |80 | | | | |

| |Streptopen |Penicillin potassium, Streptomycin |Lọ |1.000.000UI peni + 1.000mg strep |Trị bệnh THT, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy |HCM-X2-125 |

| | |sulfate | | | | |

| |Tetra-Egg-Vitamin |Oxytetracycline, NaCl |Gói, |5;20;30;50;100;500g; 1kg; 5kg, |Kháng sinh tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng |HCM-X2-126 |

| | |VitaminA,B2,B5,B6, D3, E, K, H, PP, |Hộp, Bao |10kg | | |

| | |KCl, | | | | |

| |Vitamin K |Vitamin K |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Làm đông máu, điều trị chảy máu do thiếu vitamin K và C |HCM-X2-127 |

| | | |Lọ, chai |10, 20, 50, 100,120ml | | |

| |Vitavet AD3E |Vitamin A, D3, E |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Bổ sung vitamin cần thiết, sức đề kháng, chống suy nhược cơ |HCM-X2-128 |

| | | |Lọ, chai |10, 20, 50, 100ml |thể | |

| |SG.Peni. 4T |Penicillin G Sodium, Penicillin G |Lọ |1g |Trị viêm khớp, viêm móng, đóng dấu son, tụ huyết trùng |HCM-X2-130 |

| | |Procain | | | | |

| |S.G Glucose 5% |Dextrose |Chai |100; 250; 500ml;1l |Giải độc, cung cấp năng lượng khi thú bệnh, suy nhược |HCM-X2-132 |

| |Cephacol |Cephalexin, Analgin, Colistin,Vit |Gói,Hộp, |5; 20; 30; 50; 100; 500g,1; 5,10kg|Trị hô hấp và tiêu hóa |HCM-X2-135 |

| | |C,B1,B2,B6 |Bao | | | |

| |S.G Strep |Streptomycin |Lọ |1g |Trị viêm nhiễm hô hấp, tụ huyết trùng, tiêu chảy phân trắng |HCM-X2-136 |

| |S.G Levasol |Levamisol HCl |Gói, hộp, |5;20;30;50;100; 500g, 1kg; 5, 10kg|Tẩy giun sán |HCM-X2-143 |

| | | |Bao | | | |

| |S.G Vitamin C 2000 |Vitamin C |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Tăng sức đề kháng, giảm stress, kích thích thú ăn nhiều |HCM-X2-144 |

| | | |lọ,chai |10,20,50,100ml | | |

| |S.G Calcivit AD3E |Vitamin A, D3, E, PP, |Gói, |5; 20; 0;50;100; 500g,1kg; 5kg, |Bổ sung vitamin và khoáng cho cơ thể |HCM-X2-147 |

| | |Oxytetracycline HCl, Ca |Hộp,Bao |10kg | | |

| |S.G Atropin |Atropin sulfate |Ống,lọ, chai |2, 5, 10, 15; 20, 50, 100;120ml |Giải độc tố, chống co thắt tử cung |HCM-X2-148 |

| |S.G Vitamin B1 + B6 + B2 |Vitamin B1, B2, B6, C, PP |Ống, Lọ, chai|2,5,10ml,,20,50,100; 250; 500ml |Cung cấp vitamin nhóm B |HCM-X2-150 |

| |S.G Ampicol A+C |Ampicillin, Colistin, Analgin, |Gói, |5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |Trị hô hấp, CRD, tiêu chảy do E.coli và salmonella |HCM-X2-152 |

| | |Vitamin B2, Bromhexin, Cab-o-sil |Hộp,Bao |100g, 1kg; 5kg, 10kg | | |

| |S.G Sivermectin 0.25% |Ivermectin |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Chống nội và ngoại KST |HCM-X2-156 |

| | | |lọ,chai |10,20,50,100ml | | |

| |S.G Analgine 30% |Analgin |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Thuốc giảm đau |HCM-X2-157 |

| | | |lọ,chai |10,20,50,100ml | | |

| |S.G Colistin - D |Colistin, Dexamethasone |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Trị viêm nhiễm đường tiêu hóa |HCM-X2-158 |

| | | |lọ,chai |10,20,50,100ml | | |

| |SG. Bromhexin |Bromhexin hydrochloride |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Thông khí quản |HCM-X2-159 |

| | | |lọ,chai |10,20,50,100ml | | |

| |ADE B Complex |Vitamin A, D, E, B1, B2, B6, PP |Ống, |2ml, 5ml, 10ml, |Bổ sung các vitamin thiết yếu cho cơ thể |HCM-X2-161 |

| | | |lọ,chai |10,20,50,100ml | | |

| |Biotin AD3E |Vitamin A, D3, E, B2, Biotin, |Gói, |5; 20; 30; 50; 100; 500g,1,5kg, |Tăng đề kháng, ngừa các bệnh về da, lông, móng |HCM-X2-162 |

| | |Paracetamol. |Hộp, Bao |10kg | | |

| |ADE Solution |Vitamin A, D3, E |Gói, |5; 20; 30; 50; 100; 500g, |Cung cấp vitamin cần thiết, kích thích tăng trọng, ngừa |HCM-X2-163 |

| | | |Hộp, Bao |1kg; 5kg, 10kg |stress, tăng đề kháng. | |

| |Calci-B Complex-B12 |Các Vitamin nhóm B, Calcium |Lọ, chai |2,5,10,20,50,100 ml |Phòng trị chứng thiếu calcium, vitamin ở gia súc |HCM-X2-72 |

| | |Gluconate | | | | |

| |Electrolyte-C |Sodium Bicarbonate, Vitamin C |Gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g, 1kg |Phục hồi chất điện giải trong thời gian thú bị stress, sốt |HCM-X2-95 |

| | | | | |cao, tiêu chảy | |

| |Vitamin C-plus |VitaminC, Sodium chloride, Ca. |Gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g,1kg |Vitamin tăng cường sức đề kháng, chống stress |HCM-X2-110 |

| | |gluconate. | | | | |

| |Tylosin 200 |Tylosin tartrate, |Chai, |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, viêm tử cung, bệnh lepto, viêm ruột ở Trâu, |HCM-X2- 164 |

| | |Dexamethasone acetate |ống |2; 5; 10ml |bò, bê, dê, Heo | |

| |Taluto |[ 1- (butylamino)-1- methylethyl]- |Chai, |10; 20; 50; 100ml |Phòng, trị rối loạn chuyển hóa do rối loạn trao đổi chất, |HCM-X2- 165 |

| | |phosphoric acid, Cyanocobalamin |ống |2; 5; 10ml |dinh dưỡng kém, chậm phát triển ở gia súc non. | |

| |Vitamin K |Vitamin K |Gói, hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị các bệnh chảy máu do thiếu Vit K, Phòng chảy máu sau khi|HCM-X2- 167 |

| | | | | |đẻ | |

| |Para- C |Paracetamol, |Viên |8g |Giảm đau, hạ nhiệt, kích thích thèm ăn, tăng đề kháng trên |HCM-X2- 169 |

| | |Vitamin C, | | |trâu, bò, heo, gà, vịt. | |

| |Vagidin |Chlortetracycline HCL, Polyvinyl | Viên |7g |Trị viêm tử cung, âm đạo do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nấm và |HCM-X2- 170 |

| | |pyrrolidon iodine | | |nguyên sinh động vật gây ra ở trâu, bò, heo, dê, cừu. | |

| |Calcium- B12 |Calcium gluconate, Vitamin B12, B1. |Ống, |2; 5; 10ml |Trị bệnh do thiếu canxi, thiếu máu, chứng bại liệt ở gia |HCM-X2- 171 |

| | | |Chai |10; 20; 50; 100ml |súc, gia cầm. | |

| |Analgine + C |Analgin, Vitamin C. |Viên |8g |Giúp giảm đau nhanh, hạ nhiệt, tăng cường sức đề kháng trong |HCM-X2- 172 |

| | | | | |thời gian thú bệnh. | |

| |Ana- Dexa |Analgin, dexamethasone sodium |Ống, |2; 5; 10ml |Giúp giảm đau nhanh, hạ sốt và chống viêm. |HCM-X2- 173 |

| | |phosphate |Chai |10; 20; 50; 100ml | | |

| |SG Calci-C |Calci lactate, Vitamin C |Viên |8g |Trị các chứng do thiếu canxi xương, còi xương, chậm lớn. |HCM-X2- 175 |

| |SG- Speclin |Spectinomycin, |Ống, |2; 5; 10ml; |Trị viêm phổi, THT trên trâu, bò, dê, cừu. Viêm ruột, viêm tử|HCM-X2- 176 |

| | |Lincomycin |Chai |10; 20; 50; 100ml |cung trên chó mèo. Thương hàn,, CRD trên gà, vịt. | |

| |Anti- Gate |Norfloxacin HCL, |Viên |7g |Trị viêm tử cung sau khi sinh, viêm âm đạo, nhiễm trùng tử |HCM-X2- 177 |

| | |Dexamethasone sodium phosphate | | |cung do can thiệp lúc sinh trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | |

| |SG. Necovit |Neomycin sulfate, |Gói |5;10;20;30;50g;100; 200,250; 500g;|Trị tiêu chảy do E.coli, Salmonella cho lợn, gà, vịt. |HCM-X2-178 |

| | |Colistin sulfate | |1kg. | | |

| |SG Coligen |Gentamycin sulfate, |Lọ, chai |700mg; 7g. |Trị CRD, THT cho lợn, gà vịt, bê nghé, dê cừu. Trị viêm vú, |HCM-X2-180 |

| | |Doxycycline HCL | | |tử cung cho lợn. | |

| |Stero-Plus |Tylosin, |Lọ, chai |1,2;6;12;30g. |Trị bệnh CRD, THT cho lợn, gà, vịt. Trị sưng phù đầu do |HCM-X2-181 |

| | |Streptomycin | | |E.coli cho lợn. | |

| |Amoxycol A&B |Colistin sulfate, |Gói |5; 20; 30; 50; 100g; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường ruột cho lợn, bê nghé, dê, cừu con, gà,|HCM-X2-183 |

| | |Amoxicllin trihydrate | | |vịt. | |

| |SG Tylo-S |Tylosin |Ống; |2; 5; 10ml; |Trị suyễn lợn, viêm phổi do Mycoplasma, Đóng dấu lợn. |HCM-X2-188 |

| | |Spectinomycin |Lọ, chai |10;20;50;100;250ml | | |

| |Nortasol |Norfloxacin HCl |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g 1kg |Gà, vịt: Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, CRD. Lợn: |HCM-X2- 189 |

| | |Paracetamol |Hộp |100g; 1kg; 5; 10kg |Viêm ruột, thương hàn, THT | |

| | | |Bao | | | |

| |Anti C.R.D |Enrofloxacin HCl |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g1kg |Gà, vịt, chim cút, lợn: Đặc trị CRD, viêm phổi do Mycoplasma,|HCM-X2- 190 |

| | | |Hộp,Bao |100g; 1kg; 5; 10kg |viêm khớp. | |

| |Amkasol |Ampicillin trihydrat |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g 1kg |Gà, vịt, lợn: trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra |HCM-X2- 191 |

| | |Kanamycin sulfate |Hộp, bao |100g; 1kg; 5; 10kg | | |

| |Coligen |Gentamycin sulfate |Ống |2; 5; 10ml |Trị nhiễm khuẩn đường ruột do E.coli, Salmonella, THT trên |HCM-X2- 193 |

| | |Colistin sulfate |Lọ/chai |10; 20; 50; 100ml |lợn. Trị THT, viêm phổi trên trâu bò, dê cừu | |

| |Tylo D.C gold |Tylosin tartrate |Ống |2; 5; 10ml |Trâu bò, dê cừu: trị viêm phổi, ruột; thương hàn. Lợn: Viêm |HCM-X2- 194 |

| | |Thiamphenicol |Lọ/chai |10; 20; 50; 100ml |phổi, đóng dấu, thương hàn. Gia cầm: trị CRD, CCRD, | |

| |Gentylo |Tylosin tartrate |Ống |2; 5; 10ml |Trị THT cho trâu bò, dê cừu, lợn. Viêm phổi, tử cung cho chó |HCM-X2-195 |

| | |Gentamycin sulfate |Lọ, chai |10; 20; 50; 100ml |mèo. CRD, CCRD, THT, Salmonellosis cho gà vịt | |

| |CFG |Gentamycin sulfate |Ống |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Đặc trị tiêu chảy do E.coli hay Salmonella cho bê, nghé, lợn |HCM-X2-196 |

| | |Colistin sulfate | | |con, dê cừu | |

| |SG Enro-Colistin |Doxycycline HCl |Ống |2; 5; 10ml |Trâu bò, dê cừu, lợn: Trị viêm phổi, thương hàn, THT. Trên |HCM-X2-197 |

| | |Colistin sulfate |Lọ/chai |10; 20; 50; 100ml |gà vịt: trị CRD, CCRD, thương hàn, THT. | |

| |Gentamox |Gentamycin sulfate, Amoxicillin |Lọ, chai |1,56; 15,6; 39g |Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm|HCM-X2-199 |

| | |trihydrate, Analgin | | |vú, viêm khớp, đau móng, trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gà, vịt| |

| |Enrocol |Colistin sulfate, Amoxicillin |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm |HCM-X2-35 |

| | |trihydrate, Bromhexin | | |khớp trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | |

| |Flucogen |Gentamycin sulfate, Colistin |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa trên bê, nghé, heo, gà, vịt, |HCM-X2-36 |

| | |sulfate | |5; 10kg |cút. | |

| |Neo-Colixyl |Oxytetracycline HCL, Colistin |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị viêm phổi, viêm ruột- tiêu chảy, tụ huyết trùng trên bê,|HCM-X2-37 |

| | |sulfate, Bromhexin HCL, | |5; 10kg |nghé, heo, gà, vịt, cút. | |

| | |Paracetamol | | | | |

| |E.Coli.Kana |Kanamycin sulfate, Colistin |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường |HCM-X2-48 |

| | |sulfate | | |tiểu trên bê, nghé, heo, gà, vịt, cút. | |

| |Peni-Strep |Streptomycin sulfate, Penicillin G |Chai |9,6; 24; 48g |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, tử cung, khớp, nhiễm|HCM-X2-49 |

| | |procain | | |trùng vết thương | |

| |Tiaclor |Tiamulin, Paracetamol |Gói,hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, TH, viêm khớp trên bê, nghé, |HCM-X2-38 |

| | |Chlortetracycline, | |5; 10kg |heo, gà, vịt. | |

| |Genta-Septryl |Gentamycin sulfate, Sulfadimidine |Gói, hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm ruột,thương hàn, tụ huyết trùng trên bê, nghé, heo, |HCM-X2-52 |

| | |sodium | | |gà, vịt, cút | |

| |Amsepcin |Ampicillin, Sulfamethoxazole |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, viêm |HCM-X2-54 |

| | | | | |khớp, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo,chó, mèo, gà,| |

| | | | | |vịt. | |

| |SG.Spectyl |Tylosin tartrate, Analgin, |Gói, hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị viêm ruột- tiêu chảy, viêm khớp, viêm phổi trên heo, gà, |HCM-X2-55 |

| | |Bromhenxin Spectinomycin, Vit A, D3,| |5; 10kg |vịt, cút. | |

| | |E, B1, B6, C | | | | |

| |T.S.C-Vita |Colistin sulfate, Tylosin tartrate, |Gói, hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị tiêu chảy, thương hàn, viêm phổi, viêm khớp, tụ huyết |HCM-X2-84 |

| | |Bromhenxin, Vit A, D3, E, B1, B2, | |5; 10kg |trùng trên heo, gà, vịt, cút. | |

| | |B5, B6, C, PP. | | | | |

| |Ampi-Sep |Ampicillin sodium, Sulfamethoxazol, |Gói, hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm phổi trên bê,|HCM-X2-90 |

| | |Paracetamol | |5; 10kg |nghé, heo, gà, vịt, cút. | |

| |Spira S.B.C |Spiramycin adipat, Colistin sulfate,|Gói,hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi trên heo, gà, vịt |HCM-X2-94 |

| | |Paracetamol | |5; 10kg | | |

| |Coccidyl |Sulfadimidine base, |Gói, hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị bệnh cầu trùng trên bê, nghé, heo, gà vịt, thỏ. |HCM-X2-113 |

| | |Diaveridine,VitA,K3,PP | |5; 10kg | | |

| |Floxy |Florfenicol, Lidocain Doxycyclin, |Ống, chai, lọ |2; 5; 10; 20; 50; 60; 120; 100; |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, dê, cừu, lợn,|HCM-X2-200 |

| | |Prednilone, | |120; 200; 250; 500ml |gà, vịt. | |

| |Penicain |Penicillin G procain |Ống, chai, lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, viêm tử cung, |HCM-X2-201 |

| | | | | |nhiễm trùng tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | |

| |Flodox |Florfenicol, Bromhexin Doxycyclin, |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột- tiêu chảy, viêm khớp trên |HCM-X2-202 |

| | |Vit A, C | | |gà, vịt, cút, heo. | |

| |Best sone |Thiamphenicol, Oxytetracycline, |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị THT, thương hàn, viêm ruột- tiêu chảy, viêm phổi, viêm |HCM-X2-203 |

| | |Bromhexin, Lidocain Prednisolone, | | |móng, viêm khớp, viêm niệu đạo trên trâu, bò, dê, cừu, heo, | |

| | | | | |chó, mèo, gà, vịt | |

| |Florfen-B |Florfenicol, Oxytetracycline |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.|Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, gà, vịt, cút. |HCM-X2-204 |

| |Kamox |Amoxicillin trihydrate, Kanamycin |Chai, Lọ |1,2; 12; 30g |Trị viêm đường hô hấp, tiêu hoá, viêm đường tiết niệu, viêm |HCM-X2-205 |

| | |sulfate | | |tử cung, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. | |

| |SG.Spira-S |Steptomycin sulfate, Spiramycin |Chai, Lọ |1,3; 13; 32,5g |Trị viêm đường hô hấp, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung trên |HCM-X2-206 |

| | |adipaste | | |trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt. | |

| |Tasahe |Fenbendazole |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.|Trị giun ở dạ dày ruột trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, |HCM-X2-207 |

| | | | | |chó, mèo. | |

| |Norxacin |Norfloxacin HCL |Chai |5; 10; 20; 50; 100; 250ml |Trị CRD, E.coli, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm khớp trên |HCM-X2-209 |

| | | | | |heo con, gà, vịt. | |

| |SG.Linpec |Lincomycin HCL, Spectinomycin HCL, |Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg.|Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp trên heo, gia cầm.|HCM-X2-210 |

| | |Bromhexine HCL | | | | |

| |Flortyl F.T.P |Florfenicol, Tylosin tartrate, |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, |HCM-X2-211 |

| | |Prednisolone | | |chó, mèo, gà, vịt. | |

| |Mabocin |Marbofloxacin, Prednisolone |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu, heo, |HCM-X2-212 |

| | | | | |chó, mèo, gà, vịt | |

| |SG.Bromhexin-C |Bromhexin HCL, Acid|Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Long đờm, trị viêm khí quản, phế quản, trên trâu, bò, dê, |HCM-X2-213 |

| | |ascorbic, A. citric | |5; 10kg. |cừu, heo, chó, mèo, gà, | |

| |Tylo-D.C |Tylosin tartrate, |Ống, Chai, |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị tiêu chảy, sưng phù đầu, THT, viêm phổi cấp tính, đau |HCM-X2-214 |

| | |Colistin sulfate, Dexamethasone | | |móng, viêm khớp, viêm tử cung, viêm vú trên trâu, bò, dê, | |

| | | | | |cừu, heo | |

| |Neo-Pec |Neomycin sulfate, Pectin |Chai |50; 100; 250; 500ml |Trị tiêu chảy trên heo, bê, nghé, dê, cừu, chó, mèo. |HCM-X2-215 |

| |SG.Anti-E.coli |Colistin sulfate, Neomycin |Chai |50; 100; 250; 500ml |Trị tiêu chảy phân xanh, phân trắng trên bê, nghé, heo, chó, |HCM-X2-216 |

| | |sulfate, | | |mèo, dê, cừu. | |

| |SG.Oxytetra LA |Oxytetracycline |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, viêm ruột-tiêu chảy, THT, viêm vú, viêm tử |HCM-X2-217 |

| | | | | |cung, viêm khớp, đau móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó | |

| | | | | |mèo. | |

| |SG. Gentasone |Gentamycin, Dexamethasone |Ống, Chai, |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm ruột-tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương, viêm vú, |HCM-X2-218 |

| | | | | |viêm tử cung, viêm khớp trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | |

| |Analgine 250 |Analgin |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Giảm đau, hạ nhiệt, tăng hiệu quả điều trị các bệnh nhiễm |HCM-X2-219 |

| | | | | |trùng | |

| |Dexavet |Dexamethasone |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Chống di ứng, chống viêm |HCM-X2-220 |

| |Levamisol-S |Levamisol HCL |Viên |8g |Tẩy giun trên gia súc, gia cầm |HCM-X2-223 |

| |D.O.C Max |Thiamphenicol, Oxytetracyclin, |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị THT, viêm phổi, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm |HCM-X2-224 |

| | |Dexamethasone | | |khớp, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo, | |

| |Uropin |Urotropin |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Sát trùng đường tiết niệu cho gia súc |HCM-X2-225 |

| |Alistin |Amoxycillin, Colistin |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm tử cung, THT, đau móng, nhiễm |HCM-X2-226 |

| | | | | |trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Amosone |Amoxycillin, Dexamethasone |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị tiêu chảy, thương hàn, THT, viêm phổi, viêm tử cung, viêm|HCM-X2-227 |

| | | | | |khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, | |

| | | | | |dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Amoxigen |Amoxycillin, Gentamycin, |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, thương hàn, THT, viêm ruột-tiêu chảy, viêm tử |HCM-X2-228 |

| | |Dexamethasone | | |cung, viêm vú, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, | |

| | | | | |cừu, chó, mèo. | |

| |Strepcipen |Penicilline G procain, |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột-tiêu chảy, viêm vú,|HCM-X2-231 |

| | |Dihydrostreptomycin sulfate | | |viêm tử cung trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Specticol |Colistin sulfate, Spectinomycine |Ống, Chai |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường ruột trên heo con |HCM-X2-235 |

| | |base | | | | |

| |Kitasul |Kitasamycin, Sulfadimidine |Gói, Hộp | 5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1kg|Trị viêm ruột-tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm trùng đường |HCM-X2-237 |

| | | | | |hô hấp trên heo, bê, nghé, dê, cừu, gia cầm | |

| |Nepacin C.D |Neomycin, Sweet cumin |Tuýp |10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml |Trị ghẻ, xà mâu, các vết sưng tấy gây mủ, trầy xước, vết |HCM-X2-238 |

| | |Oxytetracyclin, Dexa, | | |thương do nhiễm trùng da. | |

| |SG.Lidocain |Lidocain |Ống,Chai, |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Gây tê trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu. |HCM-X2-239 |

| |Diflox 10% |Difloxacin, Vit A, D3, E, B1, B2, B6|Gói, Hộp |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; |Trị viêm ruột tiêu chảy, TH, THT, viêm phổi, viêm phế quản, |HCM-X2-240 |

| | | | |5; 10kg |viêm khớp trên bê, nghé, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút | |

| |SG.Prazile |Praziquantel, Levamisol |Ống, Chai |10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml |Phòng và trị giun và các loại sán trên trâu, bò, heo, dê, |HCM-X2-241 |

| | | | | |cừu, chó, mèo | |

| |Florfenicol LA |Florfenicol |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, viêm phế quản, TH, THT, viêm ruột tiêu chảy, |HCM-X2-242 |

| | | | | |viêm da, viêm khớp, viêm móng trên trâu, bò, heo, dê, cừu. | |

| |SG. Danocin |Danofloxacin |Ống, |10; 20; 30; 50; 100ml |Trị viêm phổi, viêm phế quản, THT, viêm ruột tiêu chảy trên |HCM-X2-246 |

| | | |Chai | |trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gà, vịt | |

| |Doxtyl-200WS |Doxycycline hyclate, |Gói, hộp, bao |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp và viêm ruột dạ dày do vi khuẩn |HCM-X2-247 |

| | |Tylosin tartrate | |500; 750g; 1; 5; 10kg |nhạy cảm với Tylosin và Doxycycline | |

| |Septovet |Sulfamethoxazole, Trimethoprim |Lọ, ống, chai |2; 5; 10; 20; 50; 100ml. |Trị viêm ruột dạ dày, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm |HCM-X2-249 |

| | | | | |với Sulfamethoxazole, Trimethoprim gây ra | |

| |SG.Toltracoc 2,5% |Toltrazuril |Ống, chai |10; 20; 50;100; 200; 250; 500ml. |Phòng và trị cầu trùng trên gia cầm |HCM-X2-250 |

| |SG.Toltracoc 5% |Toltrazuril |Ống, chai |10; 20; 50;100; 200; 250; 500ml. |Phòng và trị cầu trùng trên lợn con |HCM-X2-251 |

| |SG.Cep 5000 |Ceftiofur |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |HCM-X2-253 |

| |SG.Gentyfer |Gentamycin; |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; ml |Trị thiếu máu do thiếu sắt, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi |HCM-X2-254 |

| | |Tylosin; Ion dextran | | |trên heo. | |

37. CÔNG TY TNHH MINH HUY

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |Strepto-Terramycin |Oxytetracycline HCL, Streptomycine sulfat |Gói |5,10, 20, 50, 100, 200g; |Trị THT, thương hàn, viêm phổi |HCM-X4-14 |

| | | | |0,5-1kg | | |

| |Tetramisol 10% |Levamisol HCl |Gói |2, 5g |Trị giun đũa, giun tròn |HCM-X4-23 |

| |Sultetra Coli C |Sulfamethaxazol, Oxytetracyclin,Vit C |Gói |5; 10; 20; 50; |Trị E.coli các bệnh đường tiêu hóa, đường hô hấp, sinh|HCM-X4-24 |

| | | | |100g |dục | |

| |Terramycin Eg g Formula |Oxytetracyclin,Vitamin A, C, D, E, B1, B2,|Gói |5,10,20,50, 100g; 0,5-1kg; 100g|Nâng cao năng suất trứng, phòng các bệnh ở gia cầm |HCM-X4-25 |

| | |Ca |Lọ | | | |

| |Terratiamulin |Oxytetracyclin HCL, Tiamulin |Gói,Lon |5,10,20g;100,500; 200,1kg |Phòng và trị CRD, E.coli, thương hàn, tụ huyết trùng, |HCM-X4-28 |

| |(Trị CRD) | | | |tiêu chảy | |

| |NeoTetrasol |Neomycin, Vitamin C, Oxytetracyclin HCL |Gói |5, 100g; 0,5-1kg |Trị tụ huyết trùng, thương hàn, viêm phổi, tiêu chảy, |HCM-X4-29 |

| | | | | |viêm dạ dày | |

| |Terramycin 500 |Oxytetracyclin HCL, Vitamin A, D, E |Gói |5,10, 20, 30, 50, 200,500g,1kg |Phòng và trị bệnh đường hô hấp CRD, đường ruột,… |HCM-X4-30 |

| |Vitamin C |Vitamin C |Ống,chai, |5, 20, 50, 100ml |Phòng và trị thiếu vitamin C |HCM-X4-42 |

| | | |Gói, lon |100g, 1kg | | |

| |B Complex |Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C |Gói |100g; 0,5-1kg |Phòng chống gầy còm cho gia súc, gia cầm non chậm lớn,|HCM-X4-47 |

| | | |Lọ, chai |100g | | |

| |Polyvitamin |Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C |Viên, gói, lon |0,5g |Tăng sức đề kháng, sinh sản, phòng trị còi xương, bệnh|HCM-X4-48 |

| | | | | |về gan, viêm da | |

| |ADE vit ( ADE vit B Complex) |Vitamin A, D, E, B2, B6, PP, C |Gói |10, 100g; 0,2g, 0,5kg, 1kg |Bổ sung vitamin |HCM-X4-49 |

| |ADE Methionin |Vitamin A, D, E, Methionin Oxytetracycline|Gói |100g; 0,5-1kg |Bổ sung vitamin, khoáng vi lượng, tăng sức đề kháng |HCM-X4-68 |

| | |HCL, | | | | |

| |Amino Complex |Vitamin A, D, E, Methionin Oxytetracycline|Gói |100g, 0,5kg, 1kg |Bổ sung axit amin, phòng và trị còi cọc, suy nhược kém|HCM-X4-69 |

| | |HCL, | | |ăn | |

| |Polyvitamin (Antigumboro) |Vitamin B1, B2, A, D, K3, B12, Ca, Acid |Gói |10,20,100g;1kg,10kg |Phòng và trị còi xương, kích thíc tăng trưởng, tăng |HCM-X4-70 |

| | |amin | | |sức đề kháng | |

| |Calci ADE Vit |Vitamin A, D, E, Ca |Gói |5,10,50,100, 220g; 0,5-1kg |Phòng và trị còi xương, chậm lớn, đẻ non, bại liệt |HCM-X4-71 |

| |Coliterra (Trị thương hàn-úm gà,|Oxytetracyclin HCL, Colistin,Vitamin A, D,|Gói,Lon |5,10,20,100g,1kg |Trị các bệnh thương hàn do E.coli, THT, viêm khớp, |HCM X4-78 |

| |vịt con) |E | | |viêm xoang. | |

| |Anticoc |Sulfamethoxazol, Diaveridine |Gói |3, 5, 10, 20, 50, 100, 200g |Phòng và trị bệnh cầu trùng ở gia súc, gia cầm |HCM-X4-79 |

| |Cảm cúm gia súc, gia cầm |Analgin, Vitamin C, Oxytetracyclin |Gói, |5; 10; 100g |Giúp hạ nhiệt, giảm đau, tăng sức đề kháng, trị tiêu |HCM X4-82 |

| | | |Lọ, Lon | |chảy viêm ruột. | |

| |Vermisol |Niclosamide, Levamisol |Viên |0,8; 1,6; 3,2; 8g |Xổ giun đũa, giun kim, giun tròn. |HCM-X4-87 |

| |Chlortetracycline WS |Chlotetracyclin HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X4-99 |

| | | | |500g; 1kg |trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm. | |

| |Doxy 20% WS |Doxycycline HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X4-100 |

| | | | |500g; 1kg |trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm. | |

| |Doxycoli WS |Doxycycline HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X4-101 |

| | |Colistin sulfate | |500g; 1kg |trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm. | |

| |Doxy Neo WS |Doxycycline HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô trên|HCM-X4-102 |

| | |Neomycin sulfate | |500g; 1kg |bê, heo, dê, cừu, gia cầm. | |

| |Genta Doxy WS |Doxycycline HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X4-103 |

| | |Gentamycin sulfate | |500g; 1kg |trên bê, heo, dê, cừu, gia cầm. | |

| |Lincomycin 10% WS |Lincomycin HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X4-104 |

| | | | |500g; 1kg |Lincomycin trên heo, gia cầm. | |

| |Florfenicol WS |Florfenicol |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên heo. |HCM-X4-105 |

| | | | |1kg | | |

| |Neomycin WS |Neomycin |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày -ruột, viêm ruột trên bê, lợn, |HCM-X4-106 |

| | | | |1kg |gia cầm. | |

| |Vermisole |Niclosamide, Levamisole |Viên |3.2g; 8g |Trị giun, sán trên chó, mèo. |HCM-X4-107 |

| |Penicillin |Penicillin potasium |Lọ, chai |1;10 triệuUI, 50triệuUI |Trị nhiễm khuẩn Gr (+) như viêm nhiễm đường hô hấp, |HCM-X4-1 |

| | | | | |sinh dục. | |

| |Streptomycin |Streptomycin sulfat |Lọ, chai |1, 10, 50g |Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (-) như viêm nhiễm đường |HCM-X4-2 |

| | | | | |hô hấp | |

| |Combiocin |Penicillin potasium, Streptomycin |Lọ |1000000 UI Peni + 1g strep |Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gr (+) và Gr(-) |HCM-X4-3 |

| |Ampicilline |Ampicillin sodium |Gói |5, 10g |Trị viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục và |HCM-X4-18 |

| | | |Lọ |1, 10g |viêm khớp | |

| |Neospray |Neomycin sulfat |Lọ |5, 10, 20, 50, 100ml |Trị nhiễm trùng ngoài da, sát trùng vết thương |HCM-X4-98 |

38. CƠ SỞ SẢN XUẤT DƯỢC THÚ Y KHOA NGUYÊN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói|Khối lượng/ |Công dụng chính |Số đăng ký |

| | | | |Thể tích | | |

| |Teracolin |Oxytetracyclin, Colistin |Gói |5,10,30,100,500g,1kg |Tri tiêu chảy, ghẻ lở … |HCM-X5-35 |

| |Enroflox |Enrofloxacin |Gói |5,10,30,100,500g,1kg |Trị tiêu chảy |HCM-X5-36 |

| |Ampicolin |Ampicylin, Colistin |Gói |5,10,30,100,500g 1kg |Trị các bệnh nhiễm trùng |HCM-X5-37 |

| |Vitamin C |Vitamin C |Gói, lon |10,50,100,500, 1kg |Tăng sức đề kháng, chống tress |HCM-X5-38 |

| |Apracin |Apramycin |Gói |5, 10,30,100g |Trị tiêu chảy do E.coli |HCM-X5-40 |

| |ADE-Bcomplex C |Vitamin B1, B2, B6, B5, A, D, E, C, PP |Gói, lon |10,50,100,500g,1kg |Bồi dưỡng,kích thích tăng trưởng |HCM-X5-41 |

| |Spiracolin |Spiramycin, Colistin |Gói |5, 10,30,100g |Trị viêm đường hô hấp |HCM-X5-42 |

| |Electrolyte-VIT |Vitamin A,D,E,B1, B6,C, B12, và các chất |Gói |10,30,50,100,500g |Bồi dưỡng và bổ sung các chất điện giải. |HCM-X5-43 |

| | |điện giải | | | | |

| |Norxacin |Norfloxacin |Gói |5, 10,50,100,500g |Trị tiêu chảy |HCM-X5-46 |

| |Imectin |Ivermectin |Gói |5; 10; 50; 100; 500; 1000g |Phòng và trị các bệnh nội, ngoại ký sinh trùng ở gia súc,|HCM-X5-49 |

| | | | | |gia cầm | |

| |Fluquin 10 |Flumequin, Vit C, Vit K3 |Túi |10; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X5-50 |

| | | | | |Flumequin gây ra | |

| |Enrolin |Enrofloxacin |Túi |5; 10; 30; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột, tiêu chảy, phân|HCM-X5-26 |

| | | | | |trắng | |

| |Aplucin 2000 |Apramycin sulfate |Túi |5; 10; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng dạ dày- ruột trên trâu, bò, dê, cừu, heo,|HCM-X5-34 |

| | | | | |thỏ, gia cầm. | |

39. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI 533

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng chính |Số đăng ký |

| | | | |Thể tích | | |

| |Tetramisol |Levamisol |Gói |2 g |Kháng ký sinh trùng |HCM-X7-4 |

| |ADE.B COMPLEX C |Vitamin A; D3; E, B1; B6; B2; PP; C |Gói |8; 10; 50; 100 g |Bổ sung Vitamin |HCM-X7-5 |

| | | |Hộp |500; 1000g | | |

| |Cảm cúm |Analgin, Paracetamol |Gói |5; 10; 50g |Giảm đau, hạ sốt;Cảm úm |HCM-X7-14 |

| | |Ampicillin, Vitamin B1 |Hộp |100; 1000g | | |

| |Trị tiêu chảy |Neomycine, S.guanidin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100g, 500; |Trị viêm ruột tiêu chảy, lỵ, E.coli, trên trâu, bò, lợn và |HCM-X7-15 |

| | | | |1000g |gia cầm | |

| |Calcium ade Vit |VitaminA,D3,E, calcium |Gói, hộp |200,100; 500g; 1kg |Vitamin A, calcium |HCM-X7-20 |

| |Ampicoli |Ampicillin; Colistin |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin;|HCM-X7-39 |

| | | | | |Colistin | |

| |Vitamin C 10% |Vitamin C |Gói,Hộp |50; 100; 500,1000g |Trị suy nhược cơ thể, sốt, chảy máu cam, tăng sức đề kháng,|HCM-X7-43 |

| | | | | |chống stress | |

| |Necoli |Neomycin, Colistin |Gói,Hộp |5;10;30;50,100;500g |Trị nhiễm trùng gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin, |HCM-X7-47 |

| | | | | |Colistin | |

| |Toi & Thương hàn |Enrofloxacin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g|Trị bệnh đường hô hấp do Pasteurella; bệnh đường ruột do |HCM-X7-13 |

| | | |Hộp |500; 1000g |E.coli ở bê; bệnh do Mycoplasma và E.coli gây ra ở gia cầm | |

| |Streptomycin sulfat |Streptomycin |Lọ; chai |1 g |Kháng sinh |HCM-X7-36 |

| |Penicillin |Penicillin |Lọ; chai |1.000.000 UI |Kháng sinh |HCM-X7-37 |

40. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SÀI GÒN (SONAVET)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng |Số đăng ký |

| |Đặc trị toi - thương hàn |Oxytetracycline |Túi,gói, hộp |5g, 100g. |Trị các bệnh hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, |HCM X9-17 |

| | |Vitamin B2 | | |cầu trùng | |

| |Tetramycin 500 |Oxytetracycline, |Túi,gói, hộp |5g, 100g. |Trị và ngừa bệnh hô hấp mãn tính CRD viêm ruột, tiêu chảy, kiết lị,|HCM X9-18 |

| | |Vitamin A,D3,E. | | |cầu trùng . | |

| |Tetra ADE |Oxytetracycline, |Túi,gói, hộp |5, 10,20,100g |Phòng và trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa cho heo, gà, vịt |HCM X9-26 |

| | |Vitamin A,D,E | | | | |

| |Streptotetrasulfa |Oxytetracycline, |Túi,gói, hộp |5, 100g |Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu chảy, kiết lị, cầu |HCM X9-39 |

| | |Vitamin B2 | | |trùng ở gia súc, gia cầm | |

| |ADE BcomplexC |Vitamin A, D3, E, K3,B1, B2, C, |Túi,gói, hộp |5,50,100,500g |Bổ sung nguồn vitamin A,D,E,C và vitamin nhóm B, ngăn ngừa và điều |HCM X9-45 |

| | |B12, B5, Niacin, Acid Folic, |Lon |1kg |trị bệnh Gumboro tốt, giúp gà tăng trưởng nhanh | |

| | |Chloline, Methi | | | | |

| |Ampicolistin fort |Ampicillin, Colistin sulfate, |Túi,gói, hộp |3,5,20,50, 100g |Trị và phòng các bệnh đường tiêu hóa, thương hàn, cầu trùng ỉa phân|HCM X9-46 |

| | |Vitamin C | | |trắng | |

| |Ampilidon C |Ampicillin, Vit C,B1, |Túi,gói, hộp |5,20,50,100g |Trị và phòng các bệnh đường hô hấp |HCM X9-47 |

| | |Oxytetracycline. | | | | |

| |Vitamin AD3EC |VitaminA,D3,E,C |Túi,gói, |5,20,50,100, 500g |Bổ sung vitamin |HCM X9-50 |

| |Levamisol |Levamisol HCL |Túi,gói, hộp |2,4,20,50,100g |Chuyên tẩy các loại giun sán đường phổi và ruột của heo, bò. |HCM X9-53 |

| |Cotrim Fort |Sulfamethoxazol, |Túi, gói, hộp |5, 20, 50, 100g |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm |HCM X9-71 |

| | |Trimethoprim | | | | |

| |Ampisultrim.F |Ampicillin, Colistin , |Túi, gói, hộp |5, 20, 50, 100g |Trị nhiễm trùng, THT, phân trắng, hồng lị, thương hàn, viêm phổi, |HCM X9-76 |

| | |VitB1,B6,B2, PP | | |dạ dày, ruột. | |

| |Calcium ADE Vit |Vitamin A, D3, E, B, |Túi, gói, hộp |200, 500g,1kg |Trị và phòng suy dinh dưỡng còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối |HCM X9-77 |

| | |Tricalcium phosphat, | | |loạn tiêu hóa, tăng sức đề kháng | |

| | |Oxytetracyclin | | | | |

| |Sona Flumesol |Flumequin |Lon, gói |50,100, 200, 500g,1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, cầu trùng PTH,THT, tiêu chảy rối loạn|HCM X9-88 |

| | | | | |tiêu hóa, hô hấp. | |

| |Sona Flox |Norfloxacin |Lon, gói |50,100, 200, 500g,1kg |Trị và ngừa các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-),Gr (+), |HCM X9-89 |

| |Sona-Premix 1 |VitaminA, D3,B1… |Lon, gói |250, 500g,1kg |Tăng cường sức đề kháng kích thích thèm ăn, ngừa tiêu chảy, bệnh |HCM X9-90 |

| | |Vi khoáng Zn, Mg | | |thiếu máu | |

| |Sona-Premix 2 |VitaminA, D3, B1… |Lon, gói |250, 500g,1kg |Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng cho heo thịt. Tăng cường sức để |HCM X9-91 |

| | |Vi khoáng Zn, Mg | | |kháng. | |

| |Oxolinic 10% |Oxolinic acid |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g |Trị bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+): nhiễm Vibrio sp, viêm xoang |HCM X9-100 |

| | |(Muối Sodium) |Lon | |mũi, phù đầu, CRD | |

| |Oxolin 20% |Oxolinic |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 200, 500g |Trị bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), nhiễm Salmonella, |HCM X9-101 |

| | | |Lon | |Colibacille, Pasteurella | |

| |VitaminC 12,5% |Vitamin C |Gói |5, 10,20, 50, 100, 200, 500g,1kg |Tăng sức đề kháng. |HCM X9-102 |

| | | |Lon | | | |

| |Đặt trị khẹt vịt |Tylosin tartrate |Gói |5, 10,20,50,100g |Trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phổi, phế quản, sổ mũi, CRD |HCM X9-104 |

| | | |Lon |100, 200g | | |

| |Ivertin |Ivermectine |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo, cừu. |HCM X9-118 |

| |Dotyline WS |Doxycycline, |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo,|HCM-X9-20 |

| | |Tylosin | |1kg |gia cầm. | |

| |Dimolin |Colistin sulfate |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng đường dạ dày-ruột, đường hô hấp trên bê, dê non, |HCM-X9-21 |

| | |Amoxycilline | |1kg |cừu non, heo, gia cầm. | |

| |Doxycol WS |Doxycycline |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên gia cầm |HCM-X9-24 |

| | |Colistin sulfate | |1kg | | |

| |Tiacycline WS |Tiamulin, |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên heo |HCM-X9-28 |

| | |Oxytetracycline | |1kg | | |

| |Lincotin WS |Lincomycin |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo, gia cầm. |HCM-X9-38 |

| | |Colistin sulfate | |1kg | | |

| |Neocoli WS |Neomycine |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp trên heo. |HCM-X9-41 |

| | |Colistin sulfate | |1kg | | |

| |Diarrhe-Stop |Colistin sulfate |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị tiêu chảy cấp và mãn tính trên bê, dê non, cừu non, ngựa con, |HCM-X9-49 |

| | |Sulfaguanidin | |1kg |heo con. | |

| |Tilocol |Colistin sulfate |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, viêm phổi địa phương, tiêu chảy trên |HCM-X9-74 |

| | |Tylosin, Vitamin A, C | |1kg |heo, gia cầm. | |

| |Amox AD |Amoxycilline |Túi, gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột, hô hấp, tiết niệu trên bê, dê non, cừu|HCM-X9-99 |

| | | | |1kg |non, heo. | |

| |Coliprim WS |Colistin sulfate, |Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên bê, dê non, cừu non, heo, gia cầm,|HCM-X9-51 |

| | |Trimethoprim | |1kg |thỏ. | |

| |Doxyprim WS |Doxycycline, |Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng dạ dày ruột, hô hấp trên bê, dê non, cừu non, heo, |HCM-X9-52 |

| | |Trimethoprim | |1kg |gia cầm. | |

| |Doxy-B |Doxycycline, Bromhexine |Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, heo, gia cầm. |HCM-X9-75 |

| | | | |1kg | | |

| |Tiamulin |Tiamulin |Gói | 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tiamulin gây ra trên heo, |HCM-X9-87 |

| | | | |1kg |gà, vịt. | |

| |Ampicoli WS |Ampicillin trihydrate, |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị CRD, sổ mũi truyền nhiễm, bệnh tụ cầu khuẩn trên gia cầm. Trị |HCM X9-119 |

| | |Colistin sulfate | |500g; 1kg |tiêu chảy, viêm phế quản, Salmonellosis trên gia súc. | |

| |Domalin WS |Doxycycline HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng đường dạ dày – ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, |HCM X9-120 |

| | |Trimethoprim | |500g; 1kg |cừu, heo, gia cầm. | |

| |Doxin WS |Doxycycline HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng đường dạ dày – ruột, hô hấp trên bê, nghé, dê, |HCM X9-121 |

| | |Tylosin tartrate | |500g; 1kg |cừu, heo, gia cầm. | |

| |Doxy WS |Doxycycline HCl |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng gây ra bởi các vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) do |HCM X9-122 |

| | | | |500g; 1kg |Anaplasma, Theileria spp., Rickettsiae và một vài Mycoplasma, | |

| | | | | |Ureaplasmata. | |

| |Flumesol WS |Flumequine |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine như |HCM X9-123 |

| | | | |500g; 1kg |colibacillosis, pasteurellosis, Salomonellosis trên bê, heo, gia | |

| | | | | |cầm. | |

| |Macrolan WS |Tylosin tartrate |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị CRD, cầu trùng, viêm xoang mũi trên gia cầm. Trị lỵ, tiêu chảy |HCM X9-124 |

| | | | |500g; 1kg |trên heo. | |

| |Tiamulin WS |Tiamulin hydrogen furmarate |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị xoắn khuẩn Treponema hyodysenteriae nhiễm trùng do Clostridia, |HCM X9-125 |

| | | | |500g; 1kg |xoắn khuẩn Leptospira (pyrogens, canida), nhiễm trùng do | |

| | | | | |Streptococcal, Acti.pleuropneumoniae trên heo. Nhiễm trùng do | |

| | | | | |Mycoplasma spp., Staphylococcus aureus và Treponema spp trên gia | |

| | | | | |cầm. | |

| |AMOXCOLI WS |Colistin sulfate |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị tụ huyết trùng, tiêu chảy, hồng lỵ, thương hàn, phó thương hàn,|HCM X9-152 |

| | |Amoxycillin trihydrate | |500g; 1kg |viêm phổi, viêm dạ dày-ruột, ỉa chảy do E.Coli và Salmonella, CRD… | |

| |COLIXIN WS |Colistin sulfate |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm, nhiễm trùng dạ dày ruột gây ỉa chảy, bạch lỵ, hồng lỵ, tụ|HCM X9-153 |

| | |Trimethprim | |500g; 1kg |huyết trùng, thương hàn, phó thương hàn, CRD…trên bê, dê non, cừu | |

| | | | | |non, heo, gia cầm. | |

| |ENROFLOX WS |Enrofloxacin |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày -ruột, đường hô hấp và đường sinh dục trên |HCM X9-154 |

| | | | |500g; 1kg |bê, nghé, dê, cừu, heo, gia cầm. | |

| |LEVASOL WS |Levamisol |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Tẩy giun sán trên heo, bò, gà, vịt, ngan, ngỗng, chó, mèo, chim. |HCM X9-155 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |SPIRASULTRIM |Spiramycin adipat |Gói, lon, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị bệnh CRD cho gia cầm, thỏ, heo con, bê, cừu non, dê |HCM X9-156 |

| | |Trimethoprim | |500g; 1kg |con. | |

| |Penicillin G potassium |Penicillin G |Lọ |1.000.000UI |Trị các bệnh tụ huyết trùng, đóng dấu son, viêm ruột, tử cung, khớp|HCM X9-61 |

| |Streptomycin Sulfat |Streptomycin |Lọ |1g |Trị tiêu chảy, CRD, thương hàn, phân trắng ở gia súc, gia cầm |HCM X9-62 |

| |Kana ampi |Kanamycin sulfate |Lọ |1g |Trị tiêu chảy, phân trắng, THT, thương hàn, viêm khớp, ruột, phổi,|HCM X9-63 |

| | |Ampicillin sodium | | |tử cung | |

| |Peni-Strepto |Penicillin G, Streptomycin |Lọ |1MUI Peni +1g |Trị tụ huyết trùng, nhiệt thán, sẩy thai, viêm phổi, tử cung, khớp |HCM X9-94 |

| |Ampicillin Sodium |Ampicillin sodium |Lọ |1g |Trị các bệnh viêm đường hô hấp, tiêu hóa và sinh dục … |HCM X9-95 |

41. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LÊ TRUNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng |Thể tích/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | |gói |khối lượng | | |

| |Biocalcium-S |Vitamin, khoáng chất |Gói |5, 50, 100ml |Bổ sung khoáng và vitamin cho gia súc, gia cầm |HCM-X10-20 |

| |Pro VTM |Vitamin A, D, E |Gói |100, 200, 500g |Tăng cường chuyển hoá thức ăn, bổ sung vitamin A,D,E khoáng chất |HCM-X10-21 |

| |Ampicoli |Ampicillin, Alexin |Gói |5, 50, 100, |Trị THT, phân trắng, hồng lị, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, |HCM-X10-22 |

| | |Colistin sulfate, Vit C | |500g |viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy do E.Coli và Salmonella, CRD | |

| |B Complex C |Vitamin B1, B2, PP, B5, B6, B12, C |Gói |100, 200, |Bổ sung vitamin nhóm B, C cho gia súc và gia cầm, tăng khả năng đẻ |HCM-X10-31 |

| | | | |500g |trứng của gà, vịt, cút | |

| |Vitamin K3 25% |Vitamin K3 |Gói |50, 100, 500g |Cầm máu cho gia súc gia cầm bị chảy máu do mắc bệnh tiêu chảy hay bệnh |HCM-X10-34 |

| | | | | |CRD ở gà vịt | |

42. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số đăng ký |

| | | | |khối lượng | | |

| |ASI Flumevet |Flumequine |Gói, hộp |10; 30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g|Điều trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột, đường tiết niệu ở bê, heo, |HCM-X11-4 |

| | |Vitamin A, C | | |gia cầm | |

| |Tiêu chảy heo |Apramycine, Colistin |Gói |5, 10, 100, 500, 1000g |Trị tiêu chảy heo |HCM-X11-19 |

| |CRD 95 |Tiamulin, Erythromycin |Gói |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng và trị bệnh CRD cho gia cầm |HCM-X11-20 |

| |Corydon C |Erythromycine |Gói |5,10,100,500,1000g |Phòng bệnh cho gia súc, gia cầm |HCM-X11-22 |

| |Neorycine |Erythromycine, |Gói |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng và trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm |HCM-X11-25 |

| |Complex |Neomycine | | | | |

| |ASI Norfloxacin 5% |Norfloxacin |Gói hộp |10; 30; 50; 100; 250; 500; 1.000 g|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, dạ dày – ruột ở trâu, bò, gia |HCM-X11-27 |

| | | | | |cầm. | |

| |Tylo-SP |Tylosin, Kanamycine |Gói |500g |Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa |HCM-X11-46 |

| |Tio coli |Tiamutin, Colistin |Gói |500g |Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa |HCM-X11-47 |

| |Gentamoxim |Amoxicilline, |Gói |5, 50, 100, 500g; 1kg |Phòng và trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở gia súc, gia cầm |HCM-X11-66 |

| | |Gentamycine | | | | |

| |Asi-tiamulin10% |Tiamutin |Gói, chai lọ |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng và trị bệnh đường hô hấp cho gia súc, gia cầm |HCM-X11-28 |

| |Superstress |Kitasamycin, Vitamin |Gói, lọ |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng bệnh do vận chuyển |HCM-X11-29 |

| |Neotadone C |Neomycine |Gói, chai lọ |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ |HCM-X11-33 |

| | |Tetracycline, Vitamin | | |sung vitamin | |

| |Tocamix 250 |Colistin, Tetracycline |Gói, chai lọ |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa cho gia súc, gia cầm và bổ |HCM-X11-34 |

| | |Vitamin, Acid amin | | |sung vitamin | |

| |Tiacyline |Tiamutin,chloteracycline |Gói, lọ |5, 10, 50, 100g; 1kg |Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa |HCM-X11-58 |

| |Tetra trứng |Chlotetracycline, Vitamin |Gói, chai, lọ |5, 10, 100, 500, 1000g |Bổ sung vitamin và phòng bệnh cho gia cầm |HCM-X11-14 |

| |CRD 97 |Lincomycine, Tetracycline |Gói, chai, lọ |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng và trị bệnh CRD cho gà. |HCM-X11-15 |

| |B complex C |Vitamin nhóm B, C |Gói, |5, 10, 100, 500, 1000g |Phòng và trị các bệnh thiếu Vit nhóm B,C |HCM-X11-16 |

| |Toi gà vịt |Chlortetracyclin Streptomycine,VitB1 |Gói, chai, lọ |5, 10, 100, 500, 1000g |Trị toi gà vịt ở gia cầm |HCM-X11-17 |

| | |B2,B5,B6,C,PP.K3 | | | | |

| |Cephalothin |Cephalothin sodium |Chai, lọ |1, 2, 5, 10, 100g |Trị bệnh đóng dấu son cấp tính, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, |HCM-X11-67 |

| | | | | |viêm vú | |

| |Kanamycin |Kanamycin sulfate |Chai, lọ, gói |1, 2, 5, 10, 100g |Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X11-72 |

| |Ampicillin |Ampicillin sodium |Chai, lọ |1, 2, 5, 10, 100g |Trị bệnh dấu son cấp tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, |HCM-X11-73 |

| | | | | |viêm vú, sưng phổi. | |

| |L-spectin |Lincomycine, Spectinomycin |Chai, lọ, gói|1, 2, 5, 10, 100g |Trị bệnh dấu son cấp tính, sốt sau khi sanh, viêm tử cung, |HCM-X11-74 |

| | | | | |viêm vú | |

| |Streptomycine |Streptomycine |Chai, ống, lọ|1, 2, 5, 10, 100g |Phòng và trị bệnh viêm phổi, nhiễm trùng đường hô hấp |HCM-X11-81 |

| | |sulfate | | | | |

43. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN (VIVCO)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |COMPLEX DIARRHEA |Norfloxacin HCl |Gói |2;5;10;20;50;100; 200; 500g; 2; |Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa ở gia súc, gia cầm: tiêu |HCM-X15-03 |

| | | |Bao |5; 10 kg |chảy, thương hàn, viêm ruột | |

| |Septycoli |Cephalexin, Colistin sulfate |Gói, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm. |HCM-X15-02 |

| | | | |1kg | | |

| |Tiêu chảy heo |Apramycin sulfate, Vitamin A, |Gói, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, lợn, gà. vịt, ngan. |HCM-X15-07 |

| | |B1, K3 | |1kg | | |

| |Dynadoxy plus |Tiamulin hydrogen |Gói, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm. |HCM-X15-13 |

| | |Chlortetracyclin HCL, Dipyrone | |1kg | | |

| |TIÊU CHẢY HEO |Flumequin |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Trị các bệnh tiêu chảy trên heo. |HCM-X15-07 |

| | | |Bao |500g1;2;5;10 kg | | |

| |SUPER EGG |Tiamulin, Chlotetracyclin HCl |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; |Phòng và trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp |HCM-X15-09 |

| | | |Bao |200;500g,1;2;5;10 kg | | |

| |BCOMAX E |Vitamin B1, B2, B6, PP, C, B12, |Gói |2;5;10;20;50;100; 200; 500g; 2; |Phòng và trị các bệnh do thiếu viatmin gây ra, stress do vận chuyển, |HCM-X15-10 |

| | |E, K3 |Bao |5; 10 kg | | |

| |VITAMAX-100 |Vitamin A, D3,E B1, B2, B6, B5,|Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; |Phòng và trị các chứng thiếu vitamin và khoáng vi lượng trên gia |HCM-X15-11 |

| | |PP, C , K3 |Bao |200;500g;1;2;5;10 kg |súc, gia cầm | |

| |GUMBEST |Natri citrate, KCl, NaCl, |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g |Tăng cường sức đề kháng cơ thể, giúp gia cầm non khỏi bệnh Gumboro; |HCM-X15-12 |

| | |Vitamin B1, B2, B6, B5, C, K3 | |1; 2; 5; 10 kg |kích thích tạo kháng thể | |

| | | |Bao | | | |

| |ASCOVIT AD3E |Vitamin A, D3, E, C |Gói |2;5;10;20;50;100;200; 500g,1; 2; |Trị các chứng thiếu hụt vitA, D3, E C, tăng năng suất trứng của Gà, |HCM-X15-21 |

| | | |Bao |5; 10 kg |Vịt, Cút. | |

| |LIỆT CHÂN GÀ VỊT |NaHCO3, KCl, NaCl, vitamin A, |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; |Cung cấp vitamin, khoáng, amino acid thiết yếu. |HCM-X15-22 |

| | |D3, E, C |Bao |200;500g;1;2;5;10 kg | | |

| |TẨY GIUN |Levamisol HCl |Gói, bao |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; | Tẩy các loại giun sán đường phối và đường ruột của heo, bò, gà, vịt |HCM-X15-23 |

| | | | |500g;1;2;5;10 kg |ngan, | |

| |VIVCOLI |Colistin sulfate |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; |Phòng, trị tiêu chảy phân trắng , phân vàng, phân xanh do E.coli, |HCM-X15-61 |

| | | |Bao |200;500g;1;2;5;10 kg |Salmonella. | |

| |TERRAMYCIN-EGGFORMULA |Tetramycin HCl, Vitamin A |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; | Kích thích tăng sản lượng trứng, tăng sức đề kháng , tăng trọng trên|HCM-X15-62 |

| | | |Bao |500g1;2;5;10 kg |gia cầm | |

| |FLUMIX |Flumequin |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g1;|Phòng,trị thương hàn, cầu trùng, bạch lỵ, CRD, viêm phổi, THT, viêm |HCM-X15-64 |

| | | |Bao |2;5;10 kg |dạ dày ruột trên heo con | |

| |STREPTO |Streptomycin sulfate, |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g |Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tụ huyết trùng, cầu |HCM-X15-66 |

| |TERRAMYCIN ADE |Oxytetracyclin HCl. | |1; 2; 5; 10 kg |trùng, tiêu chảy phân trắng,… | |

| | | |Bao | | | |

| |TYLANMOX ADE |Amoxycillin |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Phòng và trị các bệnh đường hô hấp và tiêu hoá như: viêm phổi, THT, |HCM-X15-68 |

| | | |Bao |500g;1;2;5;10 kg |thương hàn , CRD | |

| |ADE BCOMPLEX C |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, C |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Ngăn ngừa bệnh thiếu vitamin, còi cọc, chậm lớn. Tăng sức đề kháng |HCM-X15-70 |

| | | |Bao |500g;1;2;5;10 kg | | |

| |NEOTETRAVITA |Neomycin sulfate , Tetramycin |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Trị CRD, viêm xoang mũi vịt, THT, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, |HCM-X15-71 |

| | |HCl |Bao |500g;1;2;5;10 kg |suyễn, viêm phổi | |

| |VITAFLASH ADE |Vitn A,D3, E, B1, B2, B6, |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Giúp gia súc, gia cầm phát triển, tăng trọng nhanh. Phòng và trị bệnh|HCM-X15-72 |

| | |Methionin, Lysin |Bao |500g;1;2;5;10 kg |khẹo chân gà, … | |

| |SPIRA-TETRAVET |Spiramycin adipate, |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200;500g,1;|Phòng,trị CRD gà, viêm xoang mũi, viêm phổi, THT heo, gà, vịt |HCM-X15-74 |

| | |Oxytetracyclin HCl |Bao |2;5;10kg | | |

| |Colitetravit |Oxytatracyclin HCl, Colistin |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Phòng và trị các bệnh: viêm phổi, tụ huyết trùng, E. coli, CRD, viêm |HCM-X15-75 |

| | |sulfate. |Bao |500g;1;2;5;10 kg |xoang mũi, thương hàn heo, gà, vịt | |

| |TRỊ TIÊU CHẢY |Colistin sulfate, Sulfaguanidin.|Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Trị các bệnh tiêu chảy cấp và mãn tính trên heo |HCM-X15-77 |

| | | |Bao |500g;2;5;10 kg | | |

| |AMPICOLI |Ampicillin trihydrate, |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g |Phòng và trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy do E. Coli, viêm rốn, viêm |HCM-X15-78 |

| | |Colistin sulfate. |Bao |1; 2; 5; 10 kg |xoang mũi, CRD, tụ huyết trùng, thương hàn ở gia súc, gia cầm | |

| |EROMIX |Enrofloxacin HCl |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hoá: tiêu chảy phân trắng, thương|HCM-X15-80 |

| | | |Bao |500g;1;2;5;10 kg |hàn, PTH, kiết lỵ… | |

| |VITAMIN C ANTISTRESS |Vitamin C |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; 500g |Trị các chứng thiếu máu, xuất huyết,dùng trong các bệnh nhiễm trùng, |HCM-X15-90 |

| | | |Bao |1; 2; 5; 10 kg |ký sinh trùng | |

| |CEPHACIN |Cephalecin |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. |HCM-X15-127 |

| | | |Bao |500g;1;2;5;10 kg | | |

| |Cephagenta |Cephalecin, Gentamycin sulfate |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Trị CRD, thương hàn , tiêu chảy phân trắng, cúm, viêm mũi vịt, phù |HCM-X15-128 |

| | | |Bao |500g;1;2;5;10 kg |đầu vịt …. | |

| |Kháng sinh Vịt |Josamycin |Gói |2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200; 500g|Phòng và trị các bệnh: Ho kéo dài, thở khó, hắt hơi, chảy nước măt, |HCM-X15- 151 |

| | |Oxytetracy (HCL) | |1; 2; 5; 10kg |CRD, sưng phù đầu, viêm xoang, THT cho gia súc, gia cầm. | |

| | | |Bao | | | |

| |Đặc trị thương hàn |Apramycine sulfate, |Gói |2; 5; 10; 20; 50g; 100; 200; |Trâu, Bò, Heo: Trị viêm đường hô hấp và tiêu hoá. Gà: Bệnh do E.Coli|HCM-X15-152 |

| | |Ceftiofur (HCL) |Lon |500g;1;2;5;10kg |và S. gallinarum | |

| |CRD Stop |Josamycin, Trimethoprim |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250;500g; 1kg|Phòng và trị viêm phổi, viêm khớp, viêm màng hoạt dịch do Mycoplasma|HCM-X15-153 |

| | | | | |cho gia cầm. | |

| |Oxonic 20 |Oxolinic |Gói, |5, 10;20; 50;100; 250; 500g; 1kg.|Trị tụ huyết trùng; thương hàn, bệnh do E.coli, viêm đường sinh dục, |HCM-X15-156 |

| | | | |20;50;100; 500g; 1kg. |viêm đường hô hấp mãn do vi khuẩn Gr(-) cho gà. | |

| | | |Lon | | | |

| |Úm gà vịt |Spiramycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia cầm, bê, heo con, dê, |HCM-X15- 158 |

| | |Colistin |Lon |1kg |cừu non, nhiễm trùng máu, viêm ruột trên thú non. | |

| | | | |20;50;100; 500g;1kg | | |

| |Đặc trị toi - E.coli |Colistin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị hội chứng tiêu chảy trên heo con, thiết lập cân bằng hệ vi sinh |HCM-X15-159 |

| | |Lincomycin |Lon |1kg |vật đường ruột | |

| | | | |20;50; 100; 500g; 1kg | | |

| |Enro – C |Enrofloxacin , Vit C, Bromhexin,|Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị sưng phù đầu do E.coli viêm xoang mũi, viêm khớp cho gà, vịt, |HCM-X15-160 |

| | |Paracetamon |Lon |1kg |cút. Viêm ruột, tiêu chảy, phù đầu, THT, viêm khớp cho Heo. | |

| | | | |20;50; 100; 500g; 1kg | | |

| |Đặc trị hô hấp |Gentamicin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn gr(+) và gr(-) . |HCM-X15-161 |

| | |Doxycycline |Lon |1kg | | |

| | | | |20;50; 100; 500g; 1kg | | |

| |Toi gia cầm |Erythromycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị CDR, Coryza, Pasteurllosis, Salmonellosis, bệnh tiêu chảy gây ra |HCM-X15-162 |

| | |Colistin |Lon |1kg |do trực khuẩn E.coli. trên gà, vịt. | |

| | | | |20;50; 100; 500g; 1kg | | |

| |Norampi-T |Oxytetracycline |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh đường hô hấp, THT, CRD, CCRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, |HCM-X15-168 |

| | |Thiamphenicol |Lon |1kg |viêm khớp trên gia súc, gia cầm | |

| | |Dexamethasone | |20;50; 100; 500g; 1kg | | |

| |Complex diarrhea |Colistin, Neomycin |Gói; Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, bệnh bạch lỵ, viêm rốn, phù |HCM-X15-171 |

| | |Vit A, B1, B2, B6, C | |1kg |thủng, phó thương hàn. | |

| | | | |20;50; 100; 500g; 1kg | | |

| |EST-Vita |Trimethoprim, Colistin |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị viêm phổi, viêm ruột, TH, nhiễm trùng niệu, viêm tử cung trên |HCM-X15-65 |

| | | | |1kg |trâu, bò, heo, gia cầm. | |

| |Ampiseptryl- Vita |Ampicillin, |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm. |HCM-X15-67 |

| | |Colistin | |1kg | | |

| |Tylan-Septotryl |Sulfadimidin, Tylosin, Vitamin C|Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên gia súc, gia cầm. |HCM-X15-69 |

| | | | |1kg | | |

| |Bactrim fort |Sulfadimidin, Trimethoprim |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên heo và gia cầm. |HCM-X15-81 |

| | | | |1kg | | |

| |PENSTREP |Penicillin G, Streptomycin |Lọ |1,628; 8; 16; 50; 100g |Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và |HCM-X15-54 |

| | |sulfate | | |streptomycin | |

| |KAMPI |Kanamycin sulfate, Ampicillin |Lọ |1; 5; 10; 20; 50; 100g |Trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin |HCM-X15-55 |

| | |trihydrate | | |và kanamycin | |

| |KAPEN |Penicillin G, Kanamycin sulfate |Lọ |1,1; 5,5; 10; 30; 50; 100g |Điều trị nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và |HCM-X15-56 |

| | | | | |kanamycin | |

| |DYNATYL |Tiamulin fumarate, Tylosin |Lọ |1; 5; 10; 20; 50; 100g |Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X15-57 |

| | |tartrate | | |tiamulin và tylosin | |

| |SPIRACOLI |Spiramycin adipate, Colistin |Lọ |0,3;3;6;12;30;50;100g |Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X15-58 |

| | |sulfate | | |spiramycin và colistin | |

| |TYLO SC |Tylosin tartrate, Colistin |Lọ |0,55; 2; 7,5; 5,5; 11; 20; 50; |Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X15-59 |

| | |sulfate. | |100g |tylosin và colistin | |

| |AMPI TYLO |Ampicillintrihydrate, Tylosin |Lọ |1; 5; 10; 20; 50; 100g |Điều trị các bệnh nhiễm trùng gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X15-60 |

| | |tartrate. | | |ampicillin và tylosin | |

| |Penicillin G potassium |Penicillin G potassium |Lọ |0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |Điều trị các bệnh viêm phổi, đóng dấu son, nhiệt thán, viêm tử cung, |HCM-X15-119 |

| | | | | |viêm khớp, viêm vú, | |

| |Streptomycin sulfate |Streptomycin sulfate |Lọ |0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |Trị toi, , viêm phổi, tiêu chảy phân trắng, viêm tử cung, |HCM-X15-120 |

| |Ampicillin |Ampicillin sodium |Lọ |0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |Trị THT, cúm, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, kiết lỵ, dấu son |HCM-X15-121 |

| |Kanamycin sulfate |Kanamycin sulfate |Lọ |0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |Điều trị bệnh toi gà, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi mãn tính, |HCM-X15-122 |

| | | | | |thương hàn, tiêu chảy | |

| |CEPHAJECT |Cephalecin |Lọ,Chai |1;5; 10; 20; 50; 100g |Trị viêm phổi, CRD ở gia súc, gia cầm |HCM-X15-134 |

44. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y GẤU VÀNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng |Số đăng ký |

| |Amino – C |Tryptophan, Lysine, Methionine, Vit. |Gói |5g; 100g |Cân bằng amino acid, chống Stress, tăng sức đề kháng. |HCM-X17-01 |

| | |C |Lon |100g | | |

| |Ampi– Coli 125 |Ampicillin, Colistin |Gói,Lon |5g;100g,100g |Phòng,trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |HCM-X17-02 |

| |Anti – Scour |Hydroxyquinoline |Gói |5g; 30g |Trị tiêu chảy ở heo con, bệnh thương hàn, bệnh tiêu chảy có máu,tiêu |HCM-X17-03 |

| | |Tetracycline, Vitamin A , | | |chảy do đơn bào | |

| |Basabon-Plus |Active chacoal, Colistin, Arsenite, |Gói |100g |Sát trùng đường ruột, sình bụng, trướng hơi, ngộ độc do thức ăn hay |HCM-X17-05 |

| | |Bicarbonate, Magnesium, Calcium | | |môi trường nước bẩn. | |

| |Caribou-LX |Netromycin, Carbasone, Colistin |Gói |100g |Phòng trị bệnh tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy do E. coli, CRD, |HCM-X17-06 |

| | | | | |CCRD. | |

| |Điện giải và khoáng |Khoáng |Gói |100g, 1kg |Phục hồi dịch thể sau khi bị tiêu chảy, mất nước. Cân bằng acid base. |HCM-X17-07 |

| | | | | |Chống Stress | |

| |Gava Trứng |Chlotetracycline, Vit. A, D3, E, K3, |Gói |100g, 1kg |Tăng chất lượng và sản lượng trứng, tăng tỉ lệ trứng nở. Tăng sức đề |HCM-X17-13 |

| | |nhóm B, Amino acid. |Lon |100g, 1kg |kháng. Chống Stress do thời tiết, vận chuyển, tiêm phòng. | |

| |Gicavit |Vit. A, D3, E, K3, C, nhóm B, Amino |Gói |100g, 1kg |Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin và amino acid. Tăng hiệu quả sử |HCM-X17-16 |

| | |acid |Lon |100g |dụng thức ăn, | |

| |Spectilin 615 |Lincomycin, Spectinomycin |Gói |250g |Phòng và trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp; viêm khớp, bệnh ngoài da, |HCM-X17-20 |

| | | |Xô |10kg |hội chứng MMA | |

| |Gavacoli |Lincomycin, Vit B1, C |Gói |250g |Phòng tiêu chảy cho heo con do E. coli, gây biến chứng phù thũng, các |HCM-X17-21 |

| | | | | |vi trùng khác. | |

| |Tetra C |Tetracycline, Vit. C |Gói |5g; 100g |Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do VK Gram(-), Gram(+). Kích thích |HCM-X17-26 |

| | | | | |tăng trọng. | |

| |Thông khí quản |Bromhexine, Tartaric acid |Gói |5g; 100g |Kết hợp với kháng sinh để tăng cường hiệu quả trị các bệnh đường hô |HCM-X17-27 |

| | | | | |hấp. | |

| |Vitamin ADE+CK |Vit. A, D3, E, C, K3 |Gói |50g |Phòng và chống bệnh thiếu vitamin A, D, E.Tăng cường sức đề |HCM-X17-31 |

| | | |Lon |100g |kháng.Chống sẩy thai. | |

| |Goldevit Plus |Vit. A, D3, nhóm B, C, K3, Vit. PP, |Lon |100g |Phòng ngừa bệnh thiếu vitamin ở gia súc, gia cầm. Tăng sản lượng |HCM-X17-87 |

| | |Folic acid | | |trứng, chống Stress. | |

| |B. Complex C |Vit. nhóm B, Folic acid |Gói |10, 50g, 1kg |Phòng và trị các bệnh thiếu Vitamin nhóm B, C, Biotin, acid folic, |HCM-X17-88 |

| | | |Lon |100g |phòng bệnh Gumboro, CRD. | |

| |Levasole 300 |Levamisole |Gói |3g |Bệnh giun đũa, giun bao tử, giun kim, giun kết hạt, giun phổi và các |HCM-X17-90 |

| | | | | |loại giun tròn. | |

| |Tomsumix |Vit A, D3, E, Khoáng |Gói |100g |Giảm hao hụt đầu con. Tăng trọng nhanh. Tăng sức đề kháng chống lại |HCM-X17-93 |

| | | |Lon |1kg |bệnh nhiễm trùng. | |

| |Aminozyme |Amino acid, Vit A, D3, E, Khoáng |Gói |500g, 1kg |Cung cấp amino acid, khoáng hữu cơ và các enzyme cần thiết, tăng đề |HCM-X17-94 |

| | | | | |kháng, chống Stress. | |

| |Gavalactic |Amino acid, Vitamin, Khoáng |Gói |1kg |Cung cấp đầy đủ amino acid, vitamin và 25 loại khoáng hữu cơ vi-đa |HCM-X17-97 |

| | | | | |lượng | |

| |Biotin Complex |Biotin, Vit A, Khoáng |Gói |100g |Phòng chống bệnh viêm da, da hóa sừng, viêm móng, nứt móng ở heo. |HCM-X17-105 |

| |Superstock –P |Amino acid, Vitamin, Khoáng |Gói |1kg |Ngừa tiêu chảy do vi khuẩn Gr(-). Giúp heo nái cho nhiều sữa, giảm |HCM-X17-106 |

| | | | | |tiêu tốn thức ăn. | |

| |Netrovit B12 |Netromycin, Vit B12 |Lon |500g |Chống suy dinh dưỡng, thiếu máu, tiêu chảy do E. coli, thương hàn |HCM-X17-112 |

| |Superstok – C |Amino acid, Vitamin, |Gói |1kg |Dùng úm gà con 1 – 3 ngày tuổi, chống lại yếu tố bất lợi do E. coil, |HCM-X17-114 |

| | |Khoáng | | |Salmonella, cầu trùng. | |

| |Gavamix 1 New |Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng |Gói |200g, 1kg |Phòng bệnh do thiếu dưỡng chất: da sần, rụng lông, nứt móng. Giúp heo |HCM-X17-117 |

| | | | | |con mau lớn, khỏe. | |

| |Gavamix 3 New |Oxytetracycline, Vitamin, Khoáng |Gói |200g, 1kg |Giúp heo thịt tăng trọng nhanh, phòng các bệnh rụng lông, nứt móng. |HCM-X17-119 |

| |Multivitamin |Vit A, D3, E, K3, Vitamin nhóm B |Gói |100g |Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn, |HCM-X17-129 |

| | | | | |chống Stress. | |

| |E.D.C – Mycin |Enrofloxacin, |Lon |100g |Phòng và trị THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy do E. coli, viêm |HCM-X17-130 |

| | |Iodo-hydroxyquinoline, | | |xoang mũi, CRD, CCRD, liệt chân vịt do nhiễm trùng máu. | |

| | |Vitamin A, D3, nhóm B. | | | | |

| |Lucazyme 500 |Iodo-hydroxyquinoline, |Lon |500g, 1kg |Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-), Gr(+), Nấm, Protozoa |HCM-X17-132 |

| | |Sulfamethoxazole, Trime | | | | |

| |Oxolin 20 |Oxolinic acid |Gói,Lon |100g |Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gr(-), Gr(+). |HCM-X17-135 |

| |Vitamin C |Vitamin C |Gói,Lon |100g, 500g, 1kg |Tăng sức đề kháng, chống Stress |HCM-X17-140 |

| |AC 300 |Apramycine, |Gói |30g |Trị tiêu chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella spp., tụ huyết |HCM-X17-144 |

| | |Ceftiofur hydrochloride | | |trùng. | |

| |AC 600 |Apramycine, Ceftiofur -hydrochloride |Gói |500g |Phòng và trị bệnh Tiêu chảy cho heo, gà, vịt do E. coli, Salmonella |HCM-X17-145 |

| | | | | |spp., tụ huyết trùng, | |

| |Gacamo |Vitamin A, D, E, K, nhóm B, và |Gói |100g |Phòng và trị bệnh Cannibalism do thiếu khoáng, vitamin, acid amin, |HCM-X17-146 |

| | |Khoáng. | | |Trẹo chân gà bệnh còi xương, rụng lông. | |

| |Anti – Gum |Vitamin C, nhóm B, Acid Folic, |Gói |100g |Phòng và trị các bệnh thiếu vitamin nhóm B, C, Biotin và Folic acid: |HCM-X17-147 |

| | |Biotin, các loại muối. | | |Bệnh ngoài da, thiếu máu, suy nhược cơ thể. | |

| |Gava Tonic 503 |Butaphosphane, ATP Cyanocobanlamin, |Ống, chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; |Tăng cường sức đề kháng cho gia súc bị bệnh và sau khi khỏi bệnh |HCM-X17-155 |

| | |Thiamine, Riboflavin, | |250; 500ml; 1lít; 4 lít | | |

| | |Niacin,Panthenol, Pyridoxine | | | | |

| |Floxamco plus |Enrofloxacin, Bromhexine,Vit C, K3 |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, |HCM-X17-10 |

| | | | |500g; 1; 2; 10; 25kg |cừu, gà, vịt, cút. | |

| |Ciprozyme 257 |Cephalexin, Colistin, Vitamin C, K3, |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên heo, bê, dê, |HCM-X17-126 |

| | |Amylase, Protease | |500g; 1; 2; 10; 25kg |cừu, gà, vịt, cút. | |

| |Cephazyme |Cephalexin, Vitamin C, Amylase, |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, heo, |HCM-X17-134 |

| | |Protease, Lipase | |500g; 1; 2; 10; 25kg |gà, vịt | |

| |Coli 2000 |Flumequin, Salicylate, Bromhexin, |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, |HCM-X17-148 |

| | |Inositol, Vitamin K3, A, D3, E, B1, | |500g; 1; 2; 10; 25kg |gà, vịt, cút. | |

| | |B2, B3, B5, B6. | | | | |

| |Anti C.R.D 2000 |Enrofloxacin, Vitamin C, Bromhexin |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị viêm phổi, tiêu chảy, thương hàn, trên bê, nghé, heo con, gà, |HCM-X17-153 |

| | | | |500g; 1; 2; 10; 25kg |vịt. | |

| |Doxenco- Vit |Enrofloxacin, Vitamin PP, K3 |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm |HCM-X17-8 |

| | | | |500g; 1; 2; 10; 25kg | | |

| |Doxytin-C |Tiamulin, Doxycyclin, Vit. C, Sodium |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên gia cầm |HCM-X17-9 |

| | |salicylate | |500g; 1; 2; 10; 25kg | | |

| |Floxamco |Enrofloxacin, Vitamin PP, K3 |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra trên bê, |HCM-X17-11 |

| | | | |500g; 1; 2; 10; 25kg |heo, gà, vịt, cút. | |

| |Flutatin |Flumequin |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút. |HCM-X17-12 |

| | | | |500g; 1; 2; 10; 25kg | | |

| |Genta-Sept |Gentamicin, sulphadimidine, Vitamin |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy do nhiễm khuẩn trên bê, nghé, heo con, gà, vịt, cút. |HCM-X17-15 |

| | |PP | |500g; 1; 2; 10; 25kg | | |

| |My-Coli 1500 |Spiramycin, Trimethoprim, Vitamin C |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị bệnh đường hô hấp hóa trên trâu, bò, heo, gà, vịt. |HCM-X17-22 |

| | | | |500g; 1; 2; 10; 25kg | | |

| |Toi gia cầm |Enrofloxacin,Vitamin C, Sodium |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị viêm phổi, viêm ruột, viêm da, viêm khớp trên gà, vịt, cút. |HCM-X17-30 |

| | |salicylate | |500g; 1; 2; 10; 25kg | | |

| |Net-Tesol-CR |Neomycin, Oxytetracyclin, Sodium |Gói, Hộp, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị THT, thương hàn, viêm ruột, tiêu chảy, viêm xoang mũi, nhiễm trùng|HCM-X17-133 |

| | |metabisulfite | |500g; 1; 2; 10; 25kg |máu trên heo, gà, vịt. | |

| |Tiêu chảy heo |Neomycin, Oxytetracycline |Hộp, Bao, Thùng |5; 10; 30; 50; 100; 250; |Trị tiêu chảy, nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và |HCM-X17-168 |

| | | | |500g; 1; 2; 5; 10; 25kg |Oxytetracycline | |

| |Ampi – K |Ampicillin |Lọ |1g |Tri viêm ruột , tiêu chảy phân trắng , thương hàn, THT, viêm phổi cho |HCM-X17-75 |

| | | | | |gia súc, gia cầm | |

| |Kanapen |Kanamycin |Lọ |1,5g |Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, thương hàn, tụ huyết |HCM-X17-81 |

| | | | | |trùng… | |

| |Penicillin |Penicillin |Lọ |1MIU |Trị viêm phổi, THT, nhiệt thán, đóng dấu… |HCM-X17-83 |

| |Penicillin |Penicillin 4.000.000IU |Lọ |4MIU |Trị viêm phổi, THT, nhiệt thán, đóng dấu… |HCM-X17-84 |

| |Streptomycin |Streptomycin |Lọ |1g |Trị tụ huyết trùng, viêm đường hô hấp, viêm nhiễm do vi trùng Gram(-).|HCM-X17-85 |

45. CÔNG TY TNHH TM-SX THUỐC THÚ Y SONG VÂN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/Thể tích |Công dụng |Số đăng ký |

| |Tylanvit-C |Tylosin tartarat, Sulfadimidine |Gói, lọ |10, 50, 100; 500g; 1 kg |Trị các bệnh nhiễm trrùng do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và |HCM-X18-01 |

| | |Natri, Vitmin A, Vitamin C | | |sulfadimidin trên heo; | |

| |Amcoli - fort |Ampicillin, Colistin |Gói |10,50,100, 500,1000g |Điều trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp |HCM-X18-02 |

| | | |Lọ,chai |10,50,100, 500,1000g | | |

| |Kim Kê Trứng |Tiamutin HF, Vitamin A,B,D,E, |Gói |50,100g |Tiêu chảy, thương hàn, CRD, bại liệt |HCM-X18-05 |

| | |khoáng |Lọ,chai |50,100g | | |

| |plex ADE |Vitamin A,B.D,E, |Gói |100,500, 1000g |Điều trị các bệnh do thiếu vitamin, tăng cường sức đề kháng |HCM-X18-09 |

| | |Khoáng vi lượng |Lọ,chai |100,500, 1000g | | |

| |Amoxypen |Amoxycillin |Gói |10,20,50,100g |Điều trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm vú, sốt cao, CRD |HCM-X18-15 |

| | | |Lọ,chai |10,20,50,100g | | |

| |Bactrim - For - vet |Trimethoprim |Gói |10,50,100g |Điều trị bệnh đường hô hấp,nhiễm trùng tiêu hoá, CRD |HMC-X18-16 |

| | |Sulfamethoxazol |Lọ,chai |10,50,100g | | |

| |Vigamycin |Tiamulin HF, |Gói |10,20,50,100g |Điều trị CRD,CCRD ,nhiễm trùng hô hấp, tụ huyết trùng |HCM-X18-17 |

| | |Tetracyclin |Lọ,chai |10,20,50,100g | | |

| |Vitamin C 10% |Vitamin C |Gói |5,50,100,500g |Điều trị bệnh thiếu vitamin C, tăng cường sức đề kháng. |HCM-X18-18 |

| | | |Lọ,chai |5,50,100,500g | | |

| |Piperazin |Piperazin citrat |Gói |5,10,100g |Tẩy trừ giun đũa, giun kim, giun móc |HCM-X18-19 |

| | | |Lọ,chai |5,10,100g | | |

| |Carboquin |Carboligni, Flumequin |Gói |10,50,100g |Thuốc chống tiêu chảy, trướng bụng, đầy hơi, ăn không tiêu. |HCM-X18-20 |

| | |Muối carbonat |Lọ, chai |10,50,100g | | |

| |Toi gà vịt |Erythromycin |Gói |10,50,100,500g |Điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, sinh dục |HCM-X18-23 |

| | | |Lọ,chai |10,50,100,500g | | |

| |Tiamulin coated |Tiamulin coated |Gói |20,50,100,1000g |Điều trị nhiễm trùng hô hấp,tiêu hoá |HCM-X18-24 |

| |premix 10% | |Lọ,chai |20,50,100,1000g | | |

| |Para - C - Vit |Paracetamol, |Gói |5,10,50,100g |Giảm đau, hạ nhiệt |HCM-X18-31 |

| | |Vitamin C |Lọ,chai |10,20,50,100g | | |

| |Tetralidon |Tetracyclin, |Gói |5,10,50,100g |Điều trị các bệnh do cầu trùng gây ra |HCM-X18-33 |

| | |Sulfamethoxazol |Lọ,chai |5,10,50,100g | | |

| |SV - Strep-berin |Streptomycin, |Gói |10,50,100g |Điều trị tiêu chảy,tiêu chảy kéo dài. |HCM-X18-34 |

| | |Berberin |Lọ,chai |10,50,100g | | |

| |SV - Veraga |Vitamin nhóm B, |Gói |10,50,100g |Điều chỉnh các rối loạn thần kinh, chống cắn mổ, cạp phá |HCM-X18-39 |

| | |Vitamin PP, A. amin, |Lọ,chai |10,50,100g |chuống. | |

| | |khoáng, Aspirin, | | | | |

| |Dermovet |Erythromycin, Dexa |Bình xịt |100,200,250ml |trị vết thương ngoài da, các bệnh về móng. |HCM-X18-51 |

| |Sovalox |Chlotetracyclin, Nystatine |Viên |13,5g |Phòng và trị nhiễm trùng do sót nhau, viêm dạ con trên ngựa, |HCM-X18-07 |

| | | | | |bò, lợn, dê, cừu. | |

| |Amfuram C |Ampicillin Trihydrat, |Gói, lọ |10, 50, 100; 500g; 1 kg |Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn mẫn cảm với Ampicillin |HCM-X18-76 |

| | |Sulfamethoxazol | | |và S. methoxazol trên bê, cừu non, dê con, gia cầm và heo | |

| |Vagylox |Enrofloxacin, Dexamethasone |Hộp |6 viên/vỉ |Trị viêm nhiễm âm đạo, tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu,|HCM-X18-77 |

| | | | | |bò, heo, dê. | |

| |Zusanka |Levamysol,Niclosamid |Gói |2; 3; 5; 10; 50; 100g |Trị nội ký sinh trùng trên chó, mèo. |HCM-X18-80 |

| |Selen-Plus |Selenit natri, Vitamin E,A, Zinc |Gói, Lọ |10; 50; 100; 500; 1kg |Phòng và trị loạn dưỡng cơ, kích thích tăng miễn dịch trên gia |HCM-X18-82 |

| | |sulfate | | |súc, gia cầm. | |

| |Biozim |Biotin, Zinc oxit, Calci |Gói, Lọ |10; 50; 100; 500; 1kg |Kích thích, cải thiện da, lông, móng. |HCM-X18-83 |

| | |pentothenat, Vit A,E,B2,PP, Axít | | | | |

| | |Folic | | | | |

| |Sumococci |Sulfadimidin, Berberin |Gói, Lọ |10; 50; 100; 500; 1kg |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên heo, dê non, cừu non, |HCM-X18-84 |

| | | | | |gia cầm | |

| |Mycovet |Nystatin |Gói, Lọ |10; 50; 100; 500; 1kg |Phòng và trị bệnh do nấm |HCM-X18-85 |

| |Tylanvit-C |Tylosin tartarat, Vitamin C, A, |Gói, Lon |10, 50, 100; 500g; 1 kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với tylosin và sulfadimidin trên |HCM-X18-89 |

| | |Sulfadimidine Natri, | | |heo; Phòng chảy máu ruột non và phòng ngừa viêm phổi. | |

| |Amfuram C |Ampicillin Trihydrat, |Gói, Lon |10, 50, 100; 500g; 1 kg |Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn mẫn cảm với ampicillin |HCM-X18-90 |

| | |Sulfamethoxazol | | |và sulfamethoxazol trên bê, cừu non, dê con, gia cầm và heo. | |

| |Doxysova |Doxycyclin (hyclat) |Túi, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng hô hấp trên bê, heo, gia cầm. |HCM-X18-91 |

| |Trime-Colic |Trimethoprim, |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với với |HCM-X18-92 |

| | |Colistin sulfat | | |Trimethoprim, Colistin trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, | |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Amodiar |Amoxicillin trihydrat, Colistin |Túi, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg | Trị viêm phổi, viêm thanh quản, viêm tử cung, âm đạo có mủ, |HCM-X18-93 |

| | |sulfat | | |thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy trên trâu, bò, dê, cừu, | |

| | | | | |heo, gà, vịt, cút. | |

| |Neo-Colic |Neomycin sulfat, Colistin sulfat |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp, viêm vú, viêm |HCM-X18-94 |

| | | | | |tử cung trên gia súc, gia cầm. | |

| |Norfmy |Norfloxacin HCl |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày ruột, tiết niệu trên gia |HCM-X18-95 |

| | | | | |súc, gia cầm. | |

| |Streptomycin |Streptomycin sulfat |Lọ |1g |Điều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) gây ra. |HCM-X18- 71 |

| |Benzynpenicillin |Benzylpenicillin |Lọ |1.000.000UI |Trị các bệnh do vi khuẩn Gram(+) gây ra. |HMC-X18- 72 |

46. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y ANPHA

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | | |Thể tích | | |

| |Ampi-Coli |Ampicillin, Colistin |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Trị các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp ở gia súc, gia cầm|HCM-X19-01 |

| |plex-C |Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin |HCM-X19-05 |

| |Anti-Stress |Ascorbic, NaCl,NaHCO 3, MgSO 4, KCl, Ca |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Tăng cường sức khoẻ và hoạt động chống tình trạng stress|HCM-X19-04 |

| |Calphovit |Ca,P, itA,D3,E, Methionin K3,B1,B2 , B6, |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Phòng và trị bệnh suy dinh dưỡng, chống còi xương |HCM-X19-06 |

| | |PP ,C, . | | | | |

| |Enrofloxacin 10% |Enrofloxacin |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Trị bệnh nhiễm khuẩn, mẩn cảm với Enrofloxacin |HCM-X19-17 |

| |Genta-Cepha |Cephalexin, Gentamycin, Vitamin B Complex |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Phòng và trị những bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu |HCM-X19-23 |

| | | | | |hóa | |

| |Levamisol |Levamisol HCl |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Chống ký sinh trùng đường ruột |HCM-X19-30 |

| |Norfloxacin 30% |Norfloxacin |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Điều trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường tiêu hóa |HCM-X19-32 |

| |Terramycin 500 |Oxytetracyclin, Sulfamid, Vit A |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp và đường ruột. |HCM-X19-36 |

| |Vitamin C 12,5% |Vitamin C |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Tăng cường sức đề kháng và phòng chống stress |HCM-X19-41 |

| |Soluble Vitamix |Vit A ,D ,E ,K ,B1 ,B2 ,B6 , B5 ,B12 ,PP |Túi, hộp |5-10-20-50-100-500g-1kg |Bổ sung các loại Vitamin cho gia súc và gia cầm |HCM-X19-105 |

| | |,H ,C….. | | | | |

| |Ampi - Ery |Ampicillin tryhydrate, |Túi |10; 20; 50; 100; 500, 1kg |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp ở gia súc, gia |HCM-X19-15 |

| | |Erythromycin | | |cầm | |

| |Erycolivet |Erythromycin, |Túi |10; 20; 50; 100; 500, 1kg |Trị viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, THT trâu bò. Viêm |HCM-X19-16 |

| | |Colistin sulfate | | |ruột, viêm phổi, THT, thương hàn trên heo, gà, vịt | |

| |Neotesul |Oxytetracyclin HCL, |Túi |10; 20; 50; 100; 500, 1kg |Trị phân trắng, viêm phổi, THT trên heo, CRD,THT,viêm |HCM-X19-31 |

| | |Neomycine | | |mũi ở gia cầm, viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, THT trâu| |

| | | | | |bò | |

| |UGV.Vita | Oxytetracyclin HCL, Spiramycin, Vit A |Túi |10; 20; 50; 100; 500, 1kg |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp ở gia cầm non. |HCM-X19-40 |

| |Colitrim |Colistin sulfate, |Túi, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, THT trên bê, heo, gia |HCM-X19-106 |

| | |Trimethoprim | |1kg |cầm, thỏ. | |

| |Genta-Bactrim |Gentamycin sulfat |Túi, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột trên bê. |HCM-X19-107 |

| | | | |1kg | | |

| |Dolan |Doxycyclin, |Túi, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa trên bê, heo, gà, vịt |HCM-X19-108 |

| | | | |1kg | | |

| |Doxy-Tylo |Doxycyclin, |Túi, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột, hô hấp trên bê, lợn, gia |HCM-X19-110 |

| | |Tylosin | |1kg |cầm. | |

| |Kháng sinh vịt |Oxytetracyclin, |Túi, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị tiêu hóa, hô hấp trên vịt |HCM-X19-111 |

| | |Tylosin | |1kg | | |

| |Toi gia cầm |Tetracyclin, |Túi, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin và |HCM-X19-112 |

| | |Erythromycin | |1kg |Erythromycin trên gà, vịt, thỏ. | |

| |Ampicillin |Ampicillin |Lọ |1g/10ml; 10g/100ml |Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+) |HCM-X19-42 |

| |Kana Ampi |Ampicillin (500mg), Kanamycin(500mg) |Lọ |1g/10ml; 10g/100ml |Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+) |HCM-X19-43 |

| |Penicillin |Penicillin (1.000.000UI) |Lọ |10ml |Trị các bệnh nhiễm khuẩn mẫn cảm với Penicillin |HCM-X19-44 |

| |Propen 40 |Penicillin G, Penicillin Procain |Lọ |10-20-100-250ml |Trị các bệnh nhiễm khuẩn mẫn cảm với Penicillin |HCM-X19-45 |

| |Pen-Strep 1000 |Penicillin (1.000.000UI), Streptomycin 1g |Lọ |10-20-100-250ml |Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) |HCM-X19-46 |

| |Pen-Strep 500 |Penicillin (1.000.000UI), Streptomycin |Lọ |10-20-100-250ml |Trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram(-) và Gram(+) |HCM-X19-47 |

| | |500mg | | | | |

| |Streptocin |Streptomycin 1g |Lọ |10-20-100-250ml |Trị bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gr(-) và Gr(+) |HCM-X19-48 |

| |Tylo Ampi |Ampicillin (500mg), Tylosin(500mg) |Lọ |10-20-100-250ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp và tiêu hóa |HCM-X19-49 |

47. CÔNG TY TNHH QUỐC MINH

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | | |Thể tích | | |

| |QM-Amcol |Ampicillin, Colistin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với ampicillin, Colistin như CRD, sổ |HCM-X20-01 |

| | | |Hộp | |mũi truyền nhiễm, THT, E.coli, thương hàn. | |

| |QM-ADE B Complex |Vitamin: A; D3; E; B1; B2; B5; |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; | Phòng và trị bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm |HCM-X20-02 |

| | |B6; B12; PP |Hộp |500g; 1kg | | |

| | | |Bao |10; 20kg | | |

| |QM-ADEK GUM Soluble |Vitamin: A; B2; B5; C; D3; E; |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; |Dùng phổi hợp để trị Gumboro, xuất huyết, tăng cường chức năng gan, cung |HCM-X20-03 |

| | |K3; PP; Sodium bicarbonate; |Hộp |500g; 1kg |cấp vitamin, acid amin giúp tăng sức đề kháng ở gia cầm. | |

| | |Sorbitol; Methionine |Bao |10; 20kg | | |

| |QM-ADEK Soluble |Vitamin: A; B1; B2; B5; B6; |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; |Phòng bệnh thiếu vitamin cho gia súc, gia cầm. Giảm stress do thới tiết |HCM-X20-04 |

| | |B12; D3; K3; PP |Hộp |500g; 1kg |thay đổi, tiêm chủng, | |

| | | |Bao |10; 20kg | | |

| |QM-Anti Diarrhoea |Neomycine sulfate; |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg,50g, |Trị tiêu chảy phân trắng trên gia súc, gia cầm |HCM-X20-05 |

| | |Oxytetracycline |Hộp | | | |

| |QM-C .W . M |Chlotetracyline; Lysin; |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; | Ngăn ngừa và trị các bệnh về đường hô hấp, đường tiêu hóa, bệnh viêm rốn|HCM-X20-06 |

| | |Ca.gluconate; VitA;B5;B6;C; D3;|Hộp |500g; 1kg | | |

| | |E |Bao |10; 20kg | | |

| |QM-Cephacine |Cephalexine |Gói |10; 20; 50; 100; 500g; 50g; |Trị viêm phổi, suyễn, viêm đường niệu, tiêu chảy ở lợn; viêm phổi, THT |HCM-X20-07 |

| | | |Hộp |1kg |gia cầm | |

| |QM-Amoxin |Amoxicillin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg 50g |Trị CRD, viêm ruột do E.coli, Salmonella ở gia cầm; viêm phổi, thương |HCM-X20-08 |

| | | |Hộp | |hàn, THT ở lợn | |

| |QM-Codovit |Colistin sulfate; Doxycyclline |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg |Trị CRD, E.Coli, salmonella ở gia cầm; viêm ruột do E.coli, salmonella, |HCM-X20-09 |

| | |HCl |Hộp |50g |viêm khớp, xoang mũi do Mycoplasma ở lợn | |

| |QM-Coxyvit |Oxytetracycline, Colistin, Vit |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy do bệnh mồng tím, nhiễm trùng đường ruột, tăng cường sức đề|HCM-X20-10 |

| | |A, D3, E, B2, B12, B5, PP |Hộp |50g |kháng, ngừa stress | |

| |QM-Erycin |Erythromycine |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg; 50g |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục ở lợn; CRD, CCRD, thương|HCM-X20-11 |

| | | |Hộp | |hàn, E.coli, ở gia cầm | |

| |QM-Doxysol |Doxycycline |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg; |Trị viêm xoang mũi, viêm khớp do Mycoplasma, CRD. sưng phù đầu, viêm rốn,|HCM-X20-12 |

| | | |Hộp |50g |viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT ở lợn, gia cầm; | |

| |QM-NC-SOL |Colistine sulfate; Neomycine |Gói, |10; 20; 100; 500g; 1kg ; 50g|Trị viêm mũi, CRD, sưng phù đầu ở gia cầm; tiêu chảy do E.coli, |HCM-X20-15 |

| | |sulfate |Hộp | |Salmonella ở lợn, trâu bò,… | |

| |QM-Baci-Ecolie |Trimethoprim, Colistin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg |Trị viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, E.coli, salmonella ở gia súc, gia |HCM-X20-16 |

| | | |Hộp | |cầm | |

| |QM-Coliprim |Trimethoprim, |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg |Trị bệnh nhiễm trùng huyết, viêm ruột, viêm khớp, viêm phổi, viêm phế |HCM-X20-17 |

| | |Sulfadiazin |Hộp | |quản | |

| |QM-N.OX 10 |Neomycin sulfate |Gói, Hộp |10; 20; 50, 100; 500g; 1kg |Trị bệnh tiêu chảy do E.coli ở lợn, dê |HCM-X20-18 |

| |QM-Piperazine |Piperazine Adipate |Gói |5;10;20;30;50;100;200;500g;1k|Trị giun, sán, các loại giun đường tiêu hóa cho gà, heo, chó, trâu, bò |HCM-X20-19 |

| | | |Hộp |g |như: Giun đũa, giun kim, giun kết hạt, giun tóc | |

| | | |Bao |10;20kg | | |

| |QM-S . L . S |Oxytetracylin; Lysin; |Gói |5;10;20;30;50;100;200;500g;1k|Cung cấp đầy đủ Vitamin, amino acide cần thiết cho gà, vịt, cút đẻ giúp |HCM-X20-20 |

| | |Methionine; Vit: A; B2; B5; |Hộp |g |tăng năng suất trứng. | |

| | |B12;D3;E; PP |Bao |10;20kg | | |

| |QM-Speclin |Lincomycin Spectinomycine |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Điều trị bệnh viêm vú, viêm tử cung, tiêu chảy, viêm phổi ở lợn |HCM-X20-21 |

| | | |Hộp | | | |

| |QM-Spicol |Spiramycin abidate; |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg |Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm ruột, thương hàn, THT, viêm vú, tiêu |HCM-X20-22 |

| | |Colistin sulfate |Hộp | |chảy ở lợn, trâu bò; CRD, E.coli, viêm rốn, viêm xoang mũi ở gia cầm | |

| |QM-Tycol |Tylosin tatrate, |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg |Trị viêm phổi, THT, viêm vú, tử cung, viêm ruột tiêu chảy, phù thũng ở |HCM-X20-23 |

| | |Colistin sulfate |Hộp | |lợn và trâu bò; CRD, E.coli, viêm túi khí, ở gia cầm | |

| |QM-Macro |Tylosin tatrate |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g, 1kg |Trị viêm phổi, suyễn, tiêu chảy, ở lợn; thương hàn, phó thương hàn, bạch |HCM-X20-24 |

| | | |Hộp | |lỵ E.coli ở gia cầm | |

| |QM-C.R.D |Tylosin tatrate, Doxycycline |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Trị bệnh CRD, CRD ghép E.coli, viêm phế quản |HCM-X20-25 |

| | | |Hộp | | | |

| |QM-Quinococ |Sulfaquinoxalin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Phong, trị bệnh cầu trùng ở gia cầm do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina|HCM-X20-26 |

| | | |Hộp | | | |

| |QM-Gentaxin |Gentamicin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Trị E.coli, viêm ruột tiêu chảy, TH,THT ở lợn; viêm xoang mũi, sưng phù |HCM-X20-27 |

| | | |Hộp | |đầu, CRD gia cầm | |

| |QM-ENFLOX |Enrofloxacin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Trị viêm phổi do Mycoplasma, tiêu chảy ở lợn; CRD, CCRD, thương hàn, |HCM-X20-28 |

| | | |Hộp | |E.coli ở gia cầm; viêm phổi, tiêu chảy ở trâu bò | |

| |QM-mequin |Flumequin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Trị bệnh do E.coli, salmonella, pasteurella, staphylococcus ở lợn và gia |HCM-X20-29 |

| | | |Hộp | |cầm | |

| |QM-S2 |Spiramycin abidate; |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Trị viêm phế quản, phổi, THT ở lợn, trâu bò; bệnh khẹt mũi, bệnh do |HCM-X20-30 |

| | |Sulfadimidine |Hộp | |Mycoplasma ở gia cầm | |

| |QM-Floxin |Norfloxacin |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Trị tiêu chảy, phù thũng, sưng mắt ở lợn; viêm ruột, thương hàn,THT, CRD |HCM-X20-31 |

| | | |Hộp | |ở gia cầm | |

| |QM-Coccisol |Sulfadimidine; |Gói, |10; 20; 100; 500g; 50g; 1kg |Phòng, trị bệnh cầu trùng do E.tenela, E.necatrix, E.acervulina |HCM-X20-32 |

| | |Diaveridin |Hộp | | | |

| |QM-Electrolyte Blend |Sodium bicarbonate; Sodium |Gói |5;10;20;30;50;100;200;500g;1k|Phòng ngừa Stress, cân bằng chất điện giải trong cơ thể gia súc, gia cầm.|HCM-X20-33 |

| | |chloride; Cu; Potassium; Mg; |Hộp |g | | |

| | |Zn. |Bao |10;20kg | | |

| |QM-Bloom Inj |Cocadilate sodium, Citratrate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Dùng trong trường hợp thú ăn không ngon miệng, biếng ăn, tăng trưởng |HCM-X20-48 |

| | |sắt amonium, Methionin HCl, | | |chậm, tình trạng cơ thể gầy yếu và chống sự mất máu ở gia súc. | |

| | |Chlohydrate Histidin, | | | | |

| | |Tryptophan, Acetate Coban, | | | | |

| | |Cyanocobalamin | | | | |

| |QM-Decaris |Levamisol HCl |Gói |2; 5; 10; 50; 100g |Tẩy các loại giun tròn ký sinh ở đường ruột, đường hô hấp ở gia súc, gia |HCM-X20-35 |

| | | | | |cầm như: | |

| |QM-Enrofloxin Inj |Enrofloxacin HCl |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin ở |HCM-X20-36 |

| | | | | |Trâu bò, heo | |

| |QM-Polyxin INJ |Colistin sulfate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Điều trị viêm ruột tiêu chảy, viêm dạ dày-ruột, phù thủng ở heo con, viêm|HCM-X20-37 |

| | | | | |thận, viêm bàng quang, viêm tử cung, viêm đa khớp. | |

| |QM-Nortril 100 |Norfloxacin HCl |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị tiêu chảy, viêm ruột, thương hàn, tụ huyết trùng, nhiễm trùng hô hấp |HCM-X20-38 |

| | | | | |, tiêu hóa, sinh dục, viêm phổi, CRD ở gia súc, gia cầm | |

| |QM-Tiamulin |Tiamulin |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị các bệnh: hồng lỵ ở heo, đóng dấu, đau móng, viêm phổi, |HCM-X20-39 |

| | | | | |Leptospira | |

| |QM-Lincoject |Lincomycin HCl |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Điều trị các bệnh gây ra do Staphylococci, Streptococci, Erysipelothris,|HCM-X20-40 |

| | | | | |Mycoplasma | |

| |QM-Sulfomide 33 |Sufamethoxazon |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm phổi, viêm rốn,|HCM-X20-41 |

| | | | | |viêm khớp,… | |

| |QM-Spira 20 |Spiramycin adipate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phế quản-phổi, viêm phổi địa phương, viêm khớp, nhiễm trùng |HCM-X20-42 |

| | | | | |đường ruột, đóng dấu, viêm vú, viêm tử cung ở gia súc, gia cầm. | |

| |QM-Kanamycin 100 |Kanamycin |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm khớp, nhiễm trùng huyết, viêm vú, viêm tử cung, viêm phổi, nhiễm|HCM-X20-43 |

| | | | | |trùng sau phẫu thuật. | |

| |QM-Gentavet |Gentamycin sufate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm ruột, nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, viêm vú, viêm tử cung ở |HCM-X20-44 |

| | | | | |trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |QM-Terracin 100 |Oxytetracyclin |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm ruột tiêu chảy, PTH, kiết lỵ, viêm tử cung, đau móng, viêm xoang|HCM-X20-45 |

| | |HCl | | |mũi và viêm phổi | |

| |QM-Tylo 200 |Tylosin tartrate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị THT, viêm phổi do P. multocida và Cor. pyogenes gây ra, trên heo điều|HCM-X20-46 |

| | | | | |trị viêm phổi, đóng dấu, hồng lỵ, đau móng, viêm phế quản. Trên gia cầm | |

| | | | | |điều trị CRD, C.CRD | |

| |QM-Vit.B1 Inj |Vitamin B1 |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Phòng, trị bại liệt, phù nề, suy nhược, thấp khớp, viêm dây thần kinh, |HCM-X20-47 |

| | | | | |rối loạn thần kinh, tim mạch. | |

| |QM-Anagin C Vit |Analgin, |Ống,lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Tăng sức đề kháng, phòng ngừa stress, phục hồi sức khỏe sau khi bị bệnh |HCM-X20-49 |

| | |Vitamin C | | | | |

| |QM-ADEBC Ject |Vitamin A, D3, E, B1, |Chai |10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia |HCM-X20-50 |

| | |B2,B6,B12,C,PP, D-Panthenol | | |cầm | |

| |QM-Vita 6B+C |VitaminB1, B2, B6, B12, B5, PP,|Chai |10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng cho gia súc, gia |HCM-X20-51 |

| | |C, Methionin | | |cầm | |

| |QM-Vita Amino Fort |Dextrose, Ca, Mg , Potassium |Ống, |5; |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng, bổ sung acid amin |HCM-X20-52 |

| | |chloride, Methionin, Cystin, |lọ |10; 20; 50; 100ml |cho gia súc, gia cầm | |

| | |Lysin,Vit B1,B6,PP | | | | |

| |QM-Amcoli-D |Ampicillin trihydrate |Ống, |5ml |Trị nhiễm trùng máu, viêm đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, viêm phổi, |HCM-X20-53 |

| | |Colistin sulfate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |viêm phế quản, viêm ruột, viêm dạ dày-ruột, viêm đa khớp, phù đầu, THT, | |

| | | | | |thương hàn | |

| |QM-Sultrim 24 |Sulfamethoxason, |Ống, |5ml |Trị nhiễm trùng máu, nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, tiết |HCM-X20-54 |

| | |Trimethoprim |Lọ |10, 20, 50, 100ml |niệu, viêm khớp, đau móng, viêm vú | |

| |QM- Dexamethasone |Dexamethasone |Ống, |5ml |Chống dị ứng, viêm da, viêm khớp, bao khớp, aceton, keton huyết, shock và|HCM-X20-56 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |stress. | |

| |QM-QM-Peni-Strep |Penicillin G sodium |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị THT, viêm phổi, viêm vú, viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, đóng dấu, |HCM-X20-57 |

| | |Streptomycin sulfate | | |viêm khớp, viêm tử cung | |

| |QM Peni.4T |Penicillin G sodium |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, khí quản, nhiễm trùng máu, thối rữa, lở loét. Viêm nhiễm |HCM-X20-58 |

| | |Penicillin G procaine | | |cơ quan niệu dục, áp xe, mụn nhọt, mụn mủ trên da. Trị bệnh đóng dấu son,| |

| | | | | |nhiệt thán, viêm vú . | |

| |QM-Speclin |Lincomycin HCl, Spectinomycin |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị hồng lỵ, viêm phổi, viêm khớp do Mycoplasma, tiêu chảy do E.coli, dấu|HCM-X20-59 |

| | | | | |son, viêm ruột tiêu chảy, viêm móng, CRD, E.coli, | |

| |QM-Spiratin |Spiramycin, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh viêm phổi ở bê, heo con; Bệnh phù nề trên heo con do E.coli; |HCM-X20-60 |

| | |Colistin sulphate Monopropylene| | |viêm ruột, E.coli; viêm phổi, viêm khớp, viêm vú | |

| | |glycol | | | | |

| |QM-Gentasul |Gentamicin, Sulphadimidine |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Đặc trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, phó thương hàn, viêm tử cung, |HCM-X20-61 |

| | | | | |đau móng, viêm phổi, viêm xoang mũi | |

| |QM-Tiacol |Tiamulin, Colistin |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh hồng, viêm phổi địa phương, Mycoplasma, |HCM-X20-62 |

| |QM-Tyracin |Tylosin, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Điều trị nhiễm trùng hô hấp, bệnh hồng lỵ, bệnh do Mycoplasma, đau móng, |HCM-X20-63 |

| | |Tetracyclin | | |viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, thương hàn,… | |

| |QM-Florson |Florphenicol |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh viêm ruột, tiêu chảy, đóng dấu, tụ huyết trùng, thương hàn, kiết|HCM-X20-64 |

| | | | | |lỵ; bệnh phân trắng, phân xanh, phân nhớt, thương hàn. | |

| |QM-Spira - S |Spiramycin, Streptomycin |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị CRD, viêm túi khí, nhiễm trùng; tiêu chảy,, viêm phổi địa phương, dấu|HCM-X20-65 |

| | |sulfate | | |son, viêm phổi, viêm nội mạc tử cung, viêm khớp, áp xe, thương hàn | |

| |QM-Neopencin |Benzyl Penicilline, Neomycine |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Điều trị nhiễm trùng hô hấp, sinh dục, tiêu hoá, viêm vú, viêm tử cung, |HCM-X20-66 |

| | |sulfate | | |viêm khớp | |

| |QM-Amoxgen |Gentamicin sulphate, Amoxicilin|Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Đặc trị viêm phổi, bệnh Clostridia, viêm ruột, viêm khớp |HCM-X20-67 |

| |QM Streptomycin |Streptomycin sulfate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị lao phổi, viêm vú cấp tính, viêm tử cung, bệnh lỵ, tiêu chảy do |HCM-X20-75 |

| | | | | |Vibrio, thương hàn, PTH, bệnh đóng dấu, THT, sưng mào ở gia cầm, bệnh do| |

| | | | | |E.coli, Salmonella | |

| |QM Amoxicillin |Amoxicillin trihydrate |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Điều trị các bệnh viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, thương |HCM-X20-76 |

| | | | | |hàn, THT, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm trùng vết thương, áp xe, | |

| |QM-Sulfadimidin Sodium |Sulfadimidin sodium |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị THT, viêm khí quản, màng phổi – phổi, tiêu chảy phân trắng, thương |HCM-X20-77 |

| | | | |1kg |hàn, dạ con, viêm vú, , | |

| |QM-Enrofloxacin |Enrofloxacin HCl |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-), Gr (+) và Mycoplasma. |HCM-X20-78 |

| | | | |1kg | | |

| |QM-Oxytetracyclin HCl |Oxytetracyclin HCl |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị các bệnh truyền nhiễm gây ra bởi các vi khuẩn Gr (+), Gr (-) và |HCM-X20-79 |

| | | | |1kg |Mycoplasma | |

| |QM-Colistin Sulfate |Colistin sulfate |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị tiêu chảy phân trắng do E.coli, bệnh thương hàn, PTH, bạch lỵ, THT. |HCM-X20-80 |

| | | | |1kg | | |

| |QM-Tylosin tartrate |Tylosin tartrate |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị CRD, C.CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, viêm ruột tiêu chảy; viêm |HCM-X20-81 |

| | | | |1kg |phổi phế, suyễn heo do Mycoplasma, lỵ do Vibrio. | |

| |QM-Spiramycin 50% |Spiramycin adipate |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị CRD, viêm xoang mũi truyền nhiễm, viêm màng hoạt dịch; suyễn, viêm |HCM-X20-82 |

| | | | |1kg |phế quản, khí quản . | |

| |QM-Flumequin 50% |Flumequin sodium |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Phòng, trị tiêu chảy phân trắng, E.coli, bệnh phù thủng sau cai sữa, |HCM-X20-83 |

| | | | |1kg |thương hàn, PTH, THT , viêm sổ mũi truyền nhiễm. | |

| |QM-Sulfadiazin Sodium 99% |Sulfadiazin sodium |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị viêm phế quản, viêm phổi, phụ nhiễm vi trùng, nhiễm trùng sinh dục, |HCM-X20-85 |

| | | | |1kg |tiêu hóa ở gia súc, gia cầm | |

| |QM-Amoxicillin trihydrate |Amoxcillin trihydrate |Gói |5;10;20; 50; 100; 200; 500g; |Trị bạch lỵ gà con, thương hàn, E.coli, viêm ruột, THT, tiêu chảy phân |HCM-X20-86 |

| |98% | | |1kg |trắng ở lợn con, viêm khí quản, viêm màng phổi, hội chứng MMA ở heo nái | |

| |QM-Amoxycol |Amoxicillin trihytrate, |Ống, |5ml. |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin và Colistin gây ra |HCM-X20-68 |

| | |Colistin sulfate. |Lọ |10; 20; 50; 100ml |trên bê, nghé, heo con, chó, mèo | |

| |QM-Feron p |Iron, Vitamin B1, B6, B12. |Ống, |5ml. |Phòng thiếu máu do thiếu sắt, bổ sung vitamin cần thiết giúp thú tăng |HCM-X20-69 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |trọng nhanh. | |

| |QM-Colexin |Cephalexin |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Cefalexin gây ra trên chó, mèo. |HCM-X20-70 |

| |QM-Vita ADE |Vitamin A, D3, E |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Ngăn ngừa và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D3, E gây ra. |HCM-X20-71 |

| |QM-Colmycin |Kanamycin, |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Kanamycin và Colistin gây ra. |HCM-X20-72 |

| | |Colistin | | | | |

| |QM-Amoxyl LA |Amoxicillin trihydrate. |Ống, |5ml. |Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây ra trên trâu, bò, |HCM-X20-73 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |ngựa, heo, chó, mèo. | |

| |QM-Vita C Fort |Vitamin C |Ống, |5ml; |Tăng sức đề kháng, giảm và ngăn ngừa Stress, kích thích thú ăn nhiều, |HCM-X20-87 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |phục hồi nhanh sức khỏe sau điều trị trển trâu, bò, heo, chó, mèo. | |

| |QM-Difloxyl |Difloxacin |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị các bệnh nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Difloxacin gây ra |HCM-X20-89 |

| | | | | |trên bê, nghé, chó. | |

| |QM-Ivertin |Ivermectin |Ống, lọ |5;10; 20; 50; 100ml |Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo. |HCM-X20-90 |

| |QM- Atropin |Atropin |Ống, lọ |5;10; 20; 50; 100ml |Chống co thắt, co giật, giải độc trên bò, ngựa, cừu, chó, mèo. |HCM-X20-91 |

| |QM-Mafloxyl |Marbofloxacine |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |HCM-X20-92 |

| |QM-Erycoltin |Erythromycin, |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và |HCM-X20-93 |

| | |Colistin | | |Colistin gây ra trên bò, heo. | |

| |QM-Propenkan |Kanamycin, |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp và tiết niệu, bệnh viêm khớp trên bò, ngựa, heo, |HCM-X20- 94 |

| | |B. penicilin proca | | |dê, cừu, chó, mèo. | |

| |QM-Procpen |Benzyl penicilin procain |Ống, |5ml; |Trị các bệnh viêm phổi, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết|HCM-X20-95 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |niệu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |QM-Calfein |Calcium gluconate, |Chai |10; 20; 50; 100ml |Chống thiếu Canxi, bại liệt, co cơ, tetanus, sốt sữa trên trâu, bò, ngựa,|HCM-X20-96 |

| | | | | |heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |QM-Mequintacin |Flumequin |Ống, |5ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequin trên |HCM-X20-98 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |trâu,bò,lợn,dê,cừu,ngựa, gia cầm. | |

| |QM-Metapron |Analgin |Ống, |5ml |Giảm đau, giảm co thắt, trị đau khớp và hạ sốt trên ngựa, trâu, bò, dê, |HCM-X20-99 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |cừu, heo, chó. | |

| |QM-Ambiotec |Ampicillin trihydrate |Ống, |5ml |Trị viêm màng não, hoại tử tai, viêm ruột, viêm khớp, viêm thận, viêm |HCM-X20-100 |

| | | |Lọ |10; 20; 50; 100ml |đường tiết niệu, viêm bàng quang trên bò, lợn, chó, mèo. | |

| |QM-Baciecoli-F |Florfenicol |Gói, Bao, Xô |10; 20; 50; 100; 400; 500g; |Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |HCM-X20- 102 |

| | | | |1;2;3; 5;10; 20kg | | |

| |QM-Ceftifur |Ceftiofur |Lọ |5; 10; 20;50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo |HCM-X20- 103 |

| |QM-Flor- LA |Florfenicol |Lọ |5; 10; 20; 50;100ml |Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |HCM-X20- 74 |

| |QM-Spectol |Spectinomycin |Lọ |5:10; 20; 50; 100; 120; 150; |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spectinomycin gây ra trên dê, cừu và |HCM-X23- 08 |

| | | | |200; 250; 500ml; 1l |heo con. | |

| |QM-Toltracoc |Toltrazuril |Lọ |5:10; 20; 50; 100; 120; 150; |Trị cầu trùng trên gia cầm |HCM-X23- 09 |

| | | | |200; 250;500ml; 1l | | |

| |QM-Neolin |Neomycin sulfate, Kaolin |Lọ |5:10; 20; 50; 100; 120; 150; |Trị bệnh tiêu chảy và viêm ruột trên bê, ngựa con, cừu non, heo con, chó,|HCM-X23- 11 |

| | | | |200; 250;500ml; 1l |mèo. | |

| |QM-Colimax |Colistin sulfate |Lọ |5:10; 20; 50; 100; 120; 150; |Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra trên heo |HCM-X23- 27 |

| | | | |200; 250;500ml; 1l |con, dê non, cừu non. | |

| |QM- Spiraject |Spiramycine |Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, viêm khớp, viêm vú trên trâu, bò, lợn. |HCM-X20-101 |

| | | | | |dê, gia cầm. | |

| |QM- Penistrep suspension |Penicillin G procaine, |Ống, Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng trên trâu, bò, ngựa, heo, dê. |HCM-X20-104 |

| | |Dihydrostreptomycin | | | | |

| |QM-Enro. O |Enrofloxacine HCL |Lọ |5:10; 20 50; 100; 120; 150;|Trị nhiễm khuẩn hô hấp và dạ dày, ruột gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X20-105 |

| | | | |200; 250; 500ml;1;2; 4; 5 |Enrofloxacine | |

| | | | |lít. | | |

| |QM-Nor. O |Norfloxacin HCl |Lọ |5:10;20;50;100;120;150;200;25|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X20-106 |

| | | | |0;500ml; 1; 2;4;5 lít. |Norfloxacin trên gia cầm. | |

| |QM-Mectin. P |Ivermectin |Gói, |50; 100; 400;500g; |Trị bệnh do nội và ngoại ký sinh trùng trên heo |HCM-X20-107 |

| | | |Bao, Xô |1;2;3;4;5;10;20kg. | | |

| |QM- Teracol suspension |Colistin sulfate, |Ống, Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng do VK nhạy cảm với Colistin và Oxytetracyclin cho |HCM-X20-108 |

| | |Oxytetracyclin HCL | | |bò,cừu,dê,ngựa,heo,chó, mèo. | |

| |QM-Tiamulin.P 20 |Tiamulin hydrogen fumarate |Gói, Bao, Xô |50; 100; 400; 500g; |Trị bệnh lỵ trên heo |HCM-X20-109 |

| | | | |1;2;3;4;5;10;20kg | | |

| |QM-Tylo DT |Thiamphenicol, |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm vú, tử cung, nhiễm trùng huyết trên |HCM-X20-110 |

| | |Tylosin tartrate | | |trâu, bò, heo, dê, cừu. | |

| |QM-Sone |Florfenicol, |Ống, Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, viêm vú, viêm tử cung, tiết niệu trên |HCM-X20-111 |

| | |Oxytetracyclin | | |trâu , bò, heo, dê, gia cầm. | |

| |QM-Tylogenta sone |Tylosin tartrate, Gentamycin |Ống, lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp và sinh sản do vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X20-112 |

| | |sulfate | | |Tylosin, Gentamycin gây ra trên trâu, bò, lợn | |

| |Peta-B.Thionin.C |Vitamin B1, B2, B6, B12, C, PP |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Cân đối vitamin và acid amin thiết yếu cho thú nuôi kể cả động vật nhai |HCM-X20-113 |

| | |, DL- Methionin, Glucose, | | |lại. | |

| | |Taurin | | | | |

| |Peta-Florson LA |Florfenicol |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |HCM-X20-114 |

| |Peta-Erycol inj |Erythromycin, Colistin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin, Colistin gây ra. |HCM-X20-115 |

| |Peta-C Vit inj |Vitamin C |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Tăng sức đề kháng, ngăn ngừa stress. kích thích thú ăn nhiều, phục hồi |HCM-X20-116 |

| | | | | |nhanh sức khỏe sau mỗi lần điều trị trên bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia | |

| | | | | |cầm | |

| |Peta-Neopensus |Benzyl penicillin procain, |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Penicillin, Neomycin như: hô |HCM-X20-117 |

| | |Neomycin | | |hấp, sinh dục, tiêu hóa, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp và phụ nhiễm | |

| | | | | |trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn. | |

| |Peta-Gentacin.S |Gentamycin sulfate, |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị cầu trùng, viêm phổi, viêm tử cung, tiêu chảy, viêm ruột, viêm vú. |HCM-X20-118 |

| | |Sulfadimidine | | | | |

| |Peta-Tolcox |Toltrazuril |Bình, |5; 10; 20; 50; 100; 120; 150;|Trị cầu trùng trên heo con, cừu và dê con. |HCM-X20-119 |

| | | |Lọ |200; 250; 500ml1; 2; 4; 5lít | | |

| |Peta-Fosfan B12 |Butafosfan, |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Dùng bổ dưỡng cho thú khi cơ thể bị thiếu hụt dinh dưỡng, rối loạn hấp |HCM-X20-120 |

| | |Vitamin B12 | | |thu , thú bị thiếu phosphore, sinh sản kém, thú bị stress, kiệt sức, quá | |

| | | | | |sức, giảm sức đề kháng, thiếu máu | |

| |Peta-Fer B12 inj |Iron (Iron dextran), Vitamin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị bệnh thiếu máu trên bê, nghé, lợn con |HCM-X20-121 |

| | |B12 | | | | |

| |Peta-Tiamulin |Tiamulin (Fumarate) |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng dạ dày, hô hấp, bệnh lỵ, viêm phổi phức hợp, viêm teo mũi|HCM-X20-122 |

| | | | | |truyền nhiễm trên lợn. | |

| |Peta-Flu Oral |Flumequin |Bình, Lọ |5; 10; 20; 50; 100; 120; 150;|Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X20-123 |

| | | | |200; 250; 500ml1; 2; 4; 5lít |Flumequin như: E.coli, Samonella, Pasteurella trên bê, gà, vịt. | |

| |Peta-Tilcosin Oral |Tilmicosin |Bình, Lọ |5; 10; 20; 50; 100; 120; 150;|Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin |HCM-X20-124 |

| | | | |200; 250; 500ml1; 2; 4; 5lít |trên bê, nghé, heo, gia cầm | |

| |PETA-OTC inj |Oxytetracyclin base |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Oxytetracyclin |HCM-X20-125 |

| |PETA-Amox LA |Amoxicillin trihydrate |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp do vi khuẩm gram dương gây ra. |HCM-X20-126 |

| |PETA-Tylo DT |Thiamphenicol |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phế quản, thối móng, viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết trùng, viêm|HCM-X20-127 |

| | |Tylosin tartrate | | |phổi, nhiễm trùng huyết, tiêu chảy , viêm ruột, hội chứng MMA, sốt sữa, | |

| | | | | |trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. | |

| |PETA-Colistin inj |Colistin sulfate |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin gây ra. |HCM-X20-128 |

| |PETA-Sone |Florfenicol, |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị Tụ huyết trùng, viêm phổi, màng phổi, viêm teo mũi truyền nhiễm. tiêu|HCM-X20-129 |

| | |Oxytetracyclin HCl | | |chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu trên trâu, bò, dê, cừu,| |

| | | | | |heo, gai cầm. | |

| |PETA-Dexa inj |Dexamethasone sodium |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm nhiễm, bệnh ngoài da viêm khớp, thấp khớp trâu, bò, heo |HCM-X20-130 |

| | |phosphate. | | | | |

| |PETA-Mectin inj |Ivermectin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu. |HCM-X20-131 |

| |PETA-Cepha sus |Cephalexin monohydrate |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng da, áp xe, nhiễm trùng hô hấp, nhiễm trùng đường tiết |HCM-X20-132 |

| | | | | |niệu | |

| |PETA-Genamox sus |Gentamycin sulfate |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, viêm tử cung, tiêu chảy, viêm ruột, viêm vú trên ngựa bò, |HCM-X20-133 |

| | |Amoxicillin trihydrate | | |heo, dê, cừu. | |

| |PETA-Penstrep sus |Benzylpenicillin procain, |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và |HCM-X20-134 |

| | |Dihydrostreptomycine sulfate | | |Dihydrostreptomycin.trên ngựa, trâu, bò, dê, heo. | |

| |PETA- Analgin |Analgin |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Giảm đau, hạ sốt trên trâu, bò, ngựa, heo. |HCM-X20-135 |

| |PETA-Calcium inj |Calcium gluconate |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Cung cấp Calcium trong trường hợp thú bị thiếu khoáng, khẩu phần thức ăn |HCM-X20-136 |

| | | | | |không cân đối, bị stress.. | |

| |PETA-Gentatylo |Tylosin tartrate |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng gây ra bởi các vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và |HCM-X20-137 |

| | |Gentamycin sulfate | | |Gentamycin chủ yếu trên đường hô hấp và sinh sản (hội chứng MMA). | |

| |PETA-Flumtacin sus |Flumequin base |Lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng tiêu hóa do E.coli, Salmonella, Pasteurella, bệnh đường |HCM-X20-138 |

| | | | | |hô hấp do Staphylococcus trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. | |

| |PETA-Enro oral |Enrofloxacin base |Lọ, bình nhựa |5; 10; 20; 50; 100; 120; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do E.coli trên gia cầm. |HCM-X20-139 |

| | | | |150; 200; 250; 500ml; 1; 2;| | |

| | | | |4; 5 lít. | | |

| |PETA-Cocci oral |Sulfadimidine sodium |Lọ, bình nhựa |5; 10; 20; 50; 100; 120; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, tụ huyết trùng. |HCM-X20-140 |

| | |Sulfaquinoxaline sodium | |150; 200; 250; 500ml; 1; 2;| | |

| | | | |4; 5 lít. | | |

| |PETA- Antiecoli |Neomycin (sulfate) |Gói, bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g|Trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột trên bê, cừu non, ngựa non, heo, thỏ, gia |HCM-X20-141 |

| | |Colistin (sulfate) | |1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg. |cầm | |

| |PETA-CRD |Doxycyclin Hyclate |Gói, bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g|Trị nhiễm khuẩn dạ dày, ruột trên bê, dê, cừu, heo và gia cầm. |HCM-X20-142 |

| | |Tylosin tartrate | |1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg. | | |

| |PETA-Flor premix |Florfenicol |Gói, bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g|Trị viêm phổi, tụ huyết trùng. |HCM-X20-143 |

| | | | |1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg. | | |

| |PETA-Amoxcol |Amoxicillin trihydrate |Gói, bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g|Trị nhiễm trùng đường ruột trên bò, dê, cừu, heo, gia cầm. |HCM-X20-144 |

| | |Colistin sulfate | |1; 2; 3; 4; 5; 10; 20kg. | | |

48. CÔNG TY TNHH T.M VÀ S.X DINH DƯỠNG THÚ Y NAM LONG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Dynatilin HF |Tiamulin hydrogen fumarat |Gói |5,10,20,50,100,200g, 250,500g; |Trị bệnh viêm đường hô hấp, viêm đa khớp, tiêu chảy, phù đầu do E.coli, |NL-01 |

| | | | |1,2,5kg |xảy thai truyền nhiễm, PTH; ĐDL, hội chứng MMA | |

| |Erythromycin USP |Ẻrythromycin thiocyanate |Gói |5,10,20,50,100,200g, 250,500g; |Trị các bệnh nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ẻrythromycin |NL-02 |

| | | | |1,2kg |trên gia súc, gia cầm. | |

| |Doxycycline USP |Doxycycline HCL |Gói |5,10,20,50,100,200g, 250,500g; |Phòng trị nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin trên |NL-03 |

| | | | |1,2kg |gia súc, gia cầm. | |

| |Neomycin USP |Neomycin sulfate |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng đường ruột gây viêm ruột, tiêu chảy do E.coli, |NL-04 |

| | | | |500g;1; 2; 5kg 2; 5kg; 10kg; |Salmonella; các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin. | |

| | | |Thùng, xô | | | |

| |Sultrim Plus |Sulfadimethoxine sodium, |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadimethoxin và|NL-05 |

| | |Trimethoprim | |500g;1; 2; 5kg 2; 5kg; 10kg; |Trimethoprim. | |

| | | |Thùng, xô | | | |

| |Tiamulin HF |Tiamulin hydrogen fumarate |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị suyễn, bệnh viêm phổi màng phổi trên lợn. Bệnh nhiễm trùng do |NL-06 |

| | | | |500g;1; 2; 5kg 2; 5kg; 10kg; |Mycoplasma synoviae. | |

| | | |Thùng, xô | | | |

| |Coli- Ampi |Ampicillin trihydrate, |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị phân trắng lợn con, PTH, ĐD trên heo. Đau đa khớp, nhiễm khuẩn ngoài |NL-7 |

| | |Colistin sulfate | |500g; 1; 2; 5kg; 2; 5kg; 10kg |da, viêm vú trên trâu, bò, ngựa. THT, bội nhiễm virus trên gia cầm. | |

| | | |Thùng, xô | | | |

| |Dyna-Coli |Tiamulin HF, |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Điều trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên gia súc, gia cầm. |NL-8 |

| | |Colistin sulfate | |500g; 1; 2; 5kg; 2; 5kg;10kg | | |

| | | |Thùng,Xô | | | |

| |Amoxigen |Amoxicillin, |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm khớp do vi khuẩn |NL-9 |

| | |Gentamycin | |500g; 1; 2; 5kg; 2; 5; 10kg |Gr(+) và Gr(-), nhiễm trùng máu trên trâu, bò, heo, gà, vịt. | |

| | | |Thùng,Xô | | | |

49. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng |Số đăng ký |

| |Bcomplex -EC |Vitamin C, E, B1, B2, B5, B6, B12,|Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Phòng, trị các chứng bệnh thiếu vitamin E, C, K, nhóm B |HCM-X24-2 |

| | |PP, K3, Folic acid, Choline |Xô |500g; 1 kg | | |

| |Trị tiêu chảy heo con |Streptomycin, Neomycin, Vit B1, |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Các bệnh tiêu chảy ở heo con do vi khuẩn gây ra. |HCM-X24-4 |

| | |B2, B5, B6, B12, PP |Xô |500g; 1 kg | | |

| |NP-Amcolifort |Ampicillin, Colistin, Vit A, B1, |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Trị viêm nhiễm hô hấp và tiêu hoá |HCM-X24-7 |

| | |B6, C |Xô |500g; 1 kg | | |

| |NP-Bitolmin + B12 |Sorbitol, Vitamin B12, Methionin, |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Giải độc gan, lợi mật, trị táo bón, phân sống |HCM-X24-8 |

| | |L-Lysin |Xô |500g; 1 kg | | |

| |NP-C.Vit plus |Vitamin C |Gói,Xô |10;20;50;100;500g;1kg |Tăng cường sức đề kháng, ngừa stress. |HCM-X24-9 |

| |NP-Colixyvit |Oxytetracycline, Colistin, vit |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Các bệnh hô hấp mãn tính CRD, viêm xoang, tiêu chảy, viêm |HCM-X24-11 |

| | |A,D3,K, E, B12, Riboflavine, |Xô |500g; 1kg |ruột | |

| | |Niacinamide, Patothenic | | | | |

| |NP-Levasol 100 |Levamisol HCL |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm |HCM-X24-13 |

| | | |Xô |500g; 1 kg | | |

| |NP-Multivit |Vitamin A, D3, K3, E, B1, B2, B5, |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Bổ sung vitamin và các chất điện giải |HCM-X24-14 |

| | |B6, B12, Niacinamide, Biotin, |Xô |500g; 1 kg | | |

| | |Folic acid, Sodium bicarbonate, | | | | |

| | |Sodium Chloride, Potassium | | | | |

| | |Chloride | | | | |

| |Olin-EGG |Oxytetracycline, Vitamin A, D3, K,|Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Tăng chất lượng, sản lượng trứng, tăng tỷ lệ nở |HCM-X24-16 |

| | |E, B2, B6, B12, PP, Calcium |Xô |500g; 1 kg | | |

| | |patothenate | | | | |

| |NP-Doxymulin |Tiamulin,Doxycycline HCL, VitA, |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Phòng và trị tiêu chảy, CRD, cảm cúm, bại liệt, đẻ non, đẻ |HCM-X24-19 |

| | |D3, E, K3, B1, B2, B12, C, |Xô |500g; 1 kg |ít, giúp gà, vịt, cút đẻ ổn định | |

| | |Niacinamide, Calcium pantothenate,| | | | |

| | |Folic a. | | | | |

| |Vitamin-A.D.E |Vitamin A, D3, E |Gói |10;20;50;100;500g;1kg |Thiếu vitamin A,D,E. Sẩy thai, chết phôi |HCM-X24-22 |

| | | |Xô |500g; 1 kg | | |

| |NP-Trixine |Sulphadimidine, Trimethprim |Gói |5;10; 20; 50; 100; 500g; 1kg, 500g; |Trị viêm phổi, viêm phế quản, tiêu chảy, |HCM-X24-32 |

| | | |Xô |1 kg | | |

| |NP-Antigum |Vitamin B1, B2, B6, PP, C, K3, |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; |Phòng chống bệnh Gumboro, giảm tỷ lệ chết |HCM-X24-33 |

| | |Paracetamol, Methionin, Lysin, | |1kg | | |

| | |Sodium, Pota.chloride | | | | |

| |NP-Enrocin 500 |Enrofloxacine |Gói |5;10; 20; 50; 100; 500g; 1kg; 500g; |Viêm phổi, phế quản, tụ huyết trùng, tiêu chảy, CRD |HCM-X24-36 |

| | | |Xô |1 kg | | |

| |NP-Tetramisol |Levamisole |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 500g;1kg; |Trừ các loại giun sán trên gia súc, gia cầm |HCM-X24-37 |

| | | |Xô |500g; 1 kg | | |

| |Oxolin 250 |Oxolinic acid |Gói |5; 10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; |Thương hàn, tiêu chảy, tụ huyết trùng, sưng phù đầu. |HCM-X24-38 |

| | | | |1kg | | |

| |DIAR STOP-FORTE |Colistin sulfate, |Gói, |5; 10;20;50;100; 250g; 500g,1;5;10 |Trị tiêu chảy cấp tính và mãn tính, tiêu chảy do E.coli, |HCM-X24-40 |

| | |Oxytetracyclin |Lon, Xô |kg |Salmonella | |

| |DOXY-FLOXGEN |Doxycyclin HCl, |Gói, |5; 10;20;50;100; 500g;1kg; 500g, 1 |Trị bệnh hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm xoang mũi trên |HCM-X24-41 |

| | |Gentamycin sulfate |Lon |kg |gia cầm, gia súc. | |

| |NP-COLI-AMPI |Ampicillin, |Gói, |5; 10;20;50;100; 500g;1kg; 500g, 1 |Phòng,trị tiêu chảy, viêm ruột do E-coli, Salmonella, viêm |HCM-X24-42 |

| | |Colistin sulfate |Lon |kg |phổi, xoang, móng, viêm khớp, | |

| |NP-T.C.Spiravit |Spiramycin, Oxytetracyclin |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và |HCM-X24-70 |

| | | | | |Oxytetracyclin | |

| |NP-Coccin |Sulphadimidin, Diaveridin |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Phòng, trị bệnh cầu trùng, ỉa chảy và thương hàn |HCM-X24-71 |

| |Napha-TTS |Tetracyclin, Tylosin tatrate |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Điều trị bệnh viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X24-72 |

| | | | | |Tetracyclin và Tylosin | |

| |NP-Neocoli |Neomycin, Colistin sulphate |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và |HCM-X24-73 |

| | | | | |Colistin | |

| |NP- Tiadox |Doxycyclin HCL, Tiamulin fumarat |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 2;|Trị viêm phổi, viêm khớp, hô hấp mãn tính trên lợn, gà. |HCM-X24-18 |

| | |acid | |5kg | | |

| |Anti-CRD |Tylosin tartrate |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; |Trị CRD trên gia cầm, viêm phổi, lỵ trên heo. |HCM-X24-6 |

| | | | |10kg | | |

| |Anticoli |Colistin sulfate |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; |Trị nhiễm trùng dạ dày, ruột trên gia súc, gia cầm. |HCM-X24-10 |

| | | | |10kg | | |

| |Flumet |Flumequine |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; |Trị nhiễm trùng dạ dày- ruột, đuờng hô hấp trên trâu, bò, |HCM-X24-21 |

| | | | |5kg |dê, cừu, heo, gia cầm. | |

| |Lincocin |Lincomycin HCL |Gói |10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; 5; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Lincomycin trên |HCM-X24-39 |

| | | | |10kg |trâu, bò, heo, gia cầm. | |

| |Noceral |Norfloxacin, Vit C |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1; 2; |Trị bệnh đương hô hấp, đường ruột trên bê, gia cầm. |HCM-X24-43 |

| | | | |5kg | | |

| |Mycosin |Tilmicosin (as phosphate) |Lọ, Hộp |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; |Trị bệnh đường hô hấp trên trên trâu, bò, heo, gia cầm. |HCM-X24-77 |

| | | | |10; 20; 25kg | | |

50. DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN PHÚC THỌ

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | | |thể tích | | |

| |C Vibrio F2 |Vitamin A, B1, B2, B5, B6, C, D, E, PP. |Gói-hộp |50, 100, 500g |Bổ sung các Vitamin. |HCM-X23-01 |

| | |Acid Folic, Biotin | |1Kg. |Chống Stress cho vật nuôi. | |

| |C Customer Stress |Vitamin C, Acid Citric |Gói-hộp |5, 10, 20, 50, 100g |Chống Stress; Bổ sung Vitamin C, nâng cao sức đề kháng cho vật|HCM-X23-03 |

| | | | |500g,1000g |nuôi | |

| |Giải độc gan |Methionin, Sorbitol |Gói-hộp |5, 10, 20, 50, 100g |Kích thích tiết mật, dịch vị. Trị đầy bụng, chậm tiêu hóa, |HCM-X23-04 |

| | |Vitamin C | |500g,1000g |viêm túi mật dị ứng | |

| |Flumequizin |Flumequin |Gói-hộp |5,10,20,50,100g |Điều trị tiêu chảy, sưng mắt, phù đầu, thương hàn, THT, cúm |HCM-X23-07 |

| | | | |500g,1000g |phổi | |

51. CÔNG TY TNHH KINH DOANH THUỐC THÚ Y MINH NGÂN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | |đóng gói |Khối lượng | |đăng ký |

| |MN Terra-Tiamulin |Tiamulin fumarate, |Gói |5, 50, 100, 1.000g |Phòng và trị CRD,THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, bệnh hồng |MNV-2 |

| | |Tetracyclin HCl |Hộp |100, 1.000g |ly … | |

| |A.C.G |Vitamin C |Gói,Hộp |100, 500g,1kg, 10kg |Tăng cường sức đề kháng, chống stress do vận chuyển, chuyển đàn, |MNV-5 |

| | | | | |chủng ngừa vaccin | |

| |Vitamin E |Tocopherol |Gói |50, 500g,1.000g |Trị chứng vô sinh, suy tạo tinh trùng, viêm cơ, chống sơ cứng |MNV-6 |

| | | |Hộp |500g,1kg, 5kg | | |

| |Ampi-Coli A.C |Ampicillin trihydrate, |Gói |3, 50, 100, 1.000g |Trị tiêu chảy phân trắng, viêm ruột do E.coli, thương hàn viêm |MNV-7 |

| | |Colistin sulfate |Hộp |500, 1.000g |phổi. | |

| |Biotin (vitamin H) |Biotin, Vitamin A, B5 |Gói |50, 100, 1.000g |Phòng và trị nứt móng, hư móng, viêm da, đau chân ở gia súc |MNV-23 |

| | | |Hộp |500, 1.000g | | |

| |Vitamin BC complex (super) |Vitamin B1, B2, B5, B6, PP, C, K3, B12, |Gói |5, 10, 50, 100g, |Chống bại liệt ở gia cầm, kích thích tăng trọng, tăng đẻ trứng |MNV-24 |

| | |Folic acid |Hộp |500, 1.000g |gia cầm, tăng cường sức đề kháng, chống stress | |

| |MN Terramycin |Oxytetracyclin HCl |Gói |5, 50, 100g |Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường ruột |MNV-26 |

| |Cottryl 480 |Sulfadimidin, |Gói |100g |Phòng trị nhiễm trùng đường ruột |MNV-29 |

| | |Trimethoprim |Hộp |500, 1.000g | | |

| |MN Ampicoli |Colistin sulfate, Vit A, C |Gói, Hộp |5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g |Trị thương hàn, viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy, phân trắng, |MNV-33 |

| | |Ampicillin trihydrate, | | |E.coli ở gia súc, gia cầm | |

| |Lou-Mix |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5 |Gói, |30; 50; 100g |Cung cấp các vitamin cần thiết, chống Stress, tăng cường sức đề |MNV-34 |

| | | |Hộp |0,5; 1kg |kháng bệnh | |

| |Strepto-Terra 150 |Oxytetracyclin HCl, |Gói |5; 50; 100g |Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, đường tiêu hoá |MNV-35 |

| | |Streptomycin sulfate |Hộp | |của gia súc gia cầm. | |

| |Spira-Colis |Spyramycine, |Gói |5;10; 30; 50; 100g |Trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-);tiêu chảy viêm ruột, hội chứng |MNV-36 |

| | |Colistin sulfate, Vit A, C |Hộp |500; 1000g |MMA. | |

| |Enrofloxacin 10% |Enrofloxacin |Gói |5; 10; 30; 50; 100; 500g;1;5;10|Trị nhiễm trùng đường hô hấp, THT, viêm phổi, viêm mủ tử cung, |MNV-44 |

| | | |Hộp |Kg |viêm vú | |

| |AD3E Bcomplex |Vitamin A, D3, E, B1, B2, |Gói |5, 10, 30, 50, 100g |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin |MNV-46 |

| | |B5,B6,B9,B12,PP,K3,C |Hộp |500, 1.000g | | |

| |Coli-Tervit |Colistin sulfate, Vit A, D3, E, B1, B2, |Gói |5, 10, 30, 50, 100g |Trị CRD, tiêu chảy và nhiễm trùng máu do E. coli, THT, PTH, viêm|MNV-47 |

| | |B5, B6, PP, K3, H, Oxytetracyclin |Hộp |500, 1.000g |phổi, viêm màng phổi ở gà, vịt, heo, bò, chim, cút, | |

| |MN Terra Egg |Oxytetracyclin, Vit A, D3, E, B1, B2, |Gói |5, 10, 50, 100g |Cung cấp các loại Vitamin thiết yếu, tăng sức đề kháng chống |MNV-51 |

| | |B3,B5, B9, B12, PP, K3, C |Hộp |500g,1kg, 5kg |nhiễm khuẩn | |

| |Tia-Colis |Tiamulin, |Gói |5, 10, 20, 30, 50, 100g; |Phòng,trị bệnh CRD ở gia cầm, suyễn lợn, viêm khớp, nhiễm trùng |MNV-52 |

| | |Colistin sulfate |Hộp |500, 1.000g |máu, bệnh đường ruột do E.coli, bệnh tiêu chảy, phân trắng, , | |

| |Tiamulin 10% |Tiamulin |Gói |5, 10, 20, 30, 50, 100g ; 500, |Trị viêm phổi, hồng lỵ, sảy thai, nhiễm trùng máu |MNV-53 |

| | | |Hộp |1.000g | | |

| |Aptysin 200 |Apramycin sulphate, Tylosin tatrate |Hộp, gói |5; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g |Trị CRD, bệnh do E.coli, bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, |MNV-69 |

| | | | | |bệnh bạch lỵ, | |

| |Cocci-Clear |Sulfachloropyridazine, |Hộp, gói |5; 20; 30; 50; 100; 500g; 1; 5;|Phòng và trị các bệnh cầu trùng ở gia cầm, thỏ, heo con, bê nghé |MNV-71 |

| | |Sulfadimidine,VitA, K | |10kg | | |

| |Gumbofini |Potassium, Sodium citrate, |Hộp, gói |5; 30; 50; 100; 500g; 1; 5; |Điều trị triệu chứng của bệnh Gumboro; Viêm thận (nephritis), |MNV-73 |

| | |Phenylbutazone, Vit B1, B2, C, PP, | |10kg |xung huyết thận (renal congestion), sốt do virus | |

| | |Menadione, | | | | |

| |Doxicin 200 |Doxycycline hyclate salt, Tylosin |Gói, |10; 30; 50; 100; 250; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm |MNV-93 |

| | |tartrate salt |Hộp |500,100;500;1000g |với tylosin và doxycycline ở bê, nghé,dê,cừu,heo, gia cầm | |

| |MN Flumedin |Flumequin |Gói |5; 10; 30; 50; 100; 500; 1000g |Trị các bệnh đường ruột, dạ dày do vi khuẩn nhạy cảm với |MNV-97 |

| | | | | |Flumequin ở lợn và gia cầm | |

| |MN Sorbitol-C |Sorbitol, acid ascorbic |Gói |5, 10, 30, 50, 100, 250, 500g |Trị sốt, táo bón, khó tiêu, biếng ăn, dị ứng do thức ăn hoặc dị |MNV-100 |

| | | |Hộp |100, 200, 500, 1000g |ứng thuốc | |

| |MN-Colcin |Colistin sulfate |Gói |5; 10; 30; 50; 100; 500g; 1kg |Trị viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do E.coli, bệnh nhiễm trùng|MNV-102 |

| | | | | |máu ở gia súc non | |

| |Apflu 200 |Apramycin sulfate salt |Gói, |10;30;50;100;250; 500g 50;100; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Apramycin |MNV-104 |

| | | |Hộp |1kg. |gây ra. | |

| |Streptomycin Sulphate |Streptomycin sulphate |Lọ |10ml-1g |Trị lao, sảy thai truyền nhiễm, THT, nhiễm trùng đường ruột của |MNV-76 |

| | | | | |gia súc, gia cầm, | |

| |Penicillin |Penicillin |Lọ |1 MUI; 2 MUI; 3 MUI; 4 |Trị dấu son ở heo, nhiệt thán, viêm đường hô hấp, viêm thận, bàng|MNV-77 |

| | | | |MUI |quang, màng bụng, viêm vú, nhiễm trùng, xoắn khuẩn, | |

| |Scabex |Deltamethrin |Lọ |20; 30; 60; 100g. |Trị ghẻ và ký sinh trùng ngoài da ở heo |MNV-105 |

| |Ampicilin |Ampicillin sodium |Lọ |1g |Trị nhiễm trùng đường máu, tụ huyết trùng, thương hàn, bệnh do |MNV-106 |

| | | | | |E.coli | |

| |MN Pen- Strep |Penicillin G potassium, |Lọ |1.triệuIU Penicillin |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa |MNV-107 |

| | |Streptomycin sulfate. | |1g Streptomycin. | | |

52. CÔNG TY TNHH TM&SX THUỐC THÚ Y THỊNH PHÁT

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | |đóng gói |Khối lượng | |đăng ký |

| |Xổ Lãi |Levamisol |Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; |Trịgiun tròn, giun phổi, giun tóc, giun lươn ở heo, trâu, bò. |HCM-X26-1 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |Stopgum |KCl, NaCl, NaHCO3, plex |Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; |Tăng cường sức đề kháng cho gà con phòng chống bệnh Gumboro. |HCM-X26-2 |

| | | | |500g; 1kg | | |

| |Anagin C |Anagin, Vitamin C, Sorbitol |Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; |Làm hạ nhiệt vàgiảm đau, chống suy nhược cơ thể sau khi bị bệnh; |HCM-X26-3 |

| | | | |500g; 1kg |tác dụng kháng viêm | |

| |Ampicoli plus |Ampicillin |Gói |2;5;10;20;50; 100; 500g; |Trị bệnh phân trắng, phân vàng do Ecoli, CRD, THT, thương hàn,.. |HCM-X26-5 |

| | | | |1kg | | |

| |Anti-diarrhea |Norfloxacin |Gói |2;5;10;20;50; 100; 500g; |Trị các bệnh phân trắng, phân vàng ở heo |HCM-X26-6 |

| | | | |1kg | | |

| |Colibaci plus |Licomycine |Gói |2;5;10;20;50; 100; 500g; |Phòng ngừa hội chứng tiêu chảy ở heo, kích thích thèm ăn, tăng sức |HCM-X26-7 |

| | | | |1kg |đề kháng | |

| |Hô hấp heogà |Spiramycin, Sulfadimidin, Bromhexine, |Gói |2;5;10;20;50; 100; 500g; |Điều trị các bệnh nhiễm khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra |HCM-X26-8 |

| | |Paracetamol | |1kg |như: CRD. Ecoli,… | |

| |Amfloxin Plus |Ampicilline, Vitamin B1, B2, B6, B12, C|Gói |5; 10; 50; 100; 500; 1000g|Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm |HCM-X26-10 |

| |Enrocoli Fort |Gentamycin |Gói |5; 10; 50; 100; 500; 1000g|Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, sinh dục, tiết niệu |HCM-X26-13 |

| |Coliampi Plus |Ampicilline, Vitamin C |Gói |5; 10; 50; 100; 500; 1000g|Phòng và trị bệnh tiêu chảy và hô hấp trên gia súc, gia cầm |HCM-X26-14 |

| |Flucovit |Oxytetracyclin, Vitamin A, D, E |Gói |5; 10; 50; 100; 500; 1000g|Trị bệnh tụ huyết trùng ở gia cầm |HCM-X26-15 |

53. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y QUỐC TẾ ĐÔNG NGHI (INVET)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số đăng ký |

| | | | |Khối lượng | | |

| |CEPHAGENTA |Cephalecin monohydrate, Gentamycin |Gói |5,10,20, 50, 100, |Trị CRD, thương hàn, tiêu chảy phân trắng,cúm, viêm mũi, phù đầu|HCM-X27-01 |

| | |sulfate | |200,250,500g,1kg |vịt | |

| |INVET – COLI |Colistin sulfate |Gói |5,10,20, 50, 100, |Phòng và trị nhiễm trùng đường ruột trên heo, bò, gà, vịt, chim,|HCM-X27-02 |

| | | | |200,250,500g, 1kg |cút | |

| |INVET – BACTRIM |Sulfadimidin sodium, Trimethoprim. |Gói |5,10,20, 50, 100, |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên gia súc; THT, viêm phế quản, |HCM-X27-03 |

| | | | |200,250,500g, 1kg |phổi trên gia cầm | |

| |TYLOMOX |Amoxycilline trihydrate, Tylosin |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, 250, |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá và hô hấp như: sưng phù đầu vịt, |HCM-X27-04 |

| | |tartrate, vitamin B1, B2, B5, B6, PP, | |500g, 1kg |viêm xoang mũi vịt, CRD | |

| | |C, K3. | | | | |

| |PARAVIL |Paracetamol HCl, Chlopheniramin. |Viên |8,10,16g |Hạ sốt nhanh; Trị chứng bỏ ăn do cảm, cúm. Trị chảy nước mũi trên|HCM-X27-06 |

| | | | | |gia súc, gia cầm | |

| |TẨY GIUN SÁN |Levamisol HCl. |Gói |5,10,20, 50, 100, 200,250, |Tẩy giun sán đường phổi và đường ruột của heo,bò,gà, vịt, ngan, |HCM-X27-07 |

| | | | |500g, 1kg |ngỗng, chim, chó, mèo. | |

| |ÚM GÀ VỊT |Spiramycin adipic acid, Colistin |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, 250, |Dùng úm gà, vịt, cút non; chống stress, phòng và trị bệnh đường|HCM-X27-08 |

| | |sulfate, vitamin A, D3, E, B1, B2, B5,| |500g, 1kg |hô hấp và đường ruột | |

| | |B6, PP, B12, K3. | | | | |

| |INVET – COLITETRA |Oxytetracyclin HCl, Colistin sulfate, |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, 250, |trị, viêm màng hoạt dịch truyền nhiễm, viêm ruột tiêu chảy trên |HCM-X27-10 |

| | |Vitamin A, D3, E, B2, B5, PP, B12, K3.| |500g, 1kg |heo con sơ sinh, bệnh phù, viêm ruột do vi khuẩn,.. | |

| |INVET – T.C.H |Apramycin sulfate, Colistin sulfate, |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, 250, |Trị các bệnh tiêu chảy phân trắng, phân vàng của heo con. |HCM-X27-12 |

| | |Vitamin A, PP, K3. | |500g, 1kg | | |

| |ENROFLOXACIN 10% |Enrofloxacin HCl |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, |Trị hen (CRD ), viêm phổi, THT, viêm phế quản, tiêu chảy do |HCM-X27-13 |

| | | | |250,500g, 1kg |E.Coli, nhiễm trùng máu. | |

| |APRAMYCIN |Apramycin sulfate, vitamin A, B1, B6 .|Gói |5,10,20, 50, 100, 200, 250, |Trị phân trắng do E. Coli, phù , sưng mắt, phù mặt, bạch lỵ gia |HCM-X27-16 |

| | | | |500g,1kg |cầm | |

| |INVET – K.C.N |Kanamycin sulfate, Colistin sulfate . |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, 250, |Trị nhiễm trùng, phó thương hàn, tiêu chảy , viêm phổi, viêm |HCM-X27-17 |

| | | | |500g, 1kg |đường tiết niệu, | |

| |INVET – DYNADOXY |Tiamulin hydrogen fumarate, Doxycilin |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, |Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp và tiêu hoá. |HCM-X27-18 |

| | |HCl. | |250,500g, 1kg | | |

| |ANALGIN + C |Analgin, vitamin C, acid citric. |Gói |5,10,20, 50, 100, 200,250, |Tăng sức đề kháng cơ thể, Phòng chống các hội chứng stress |HCM-X27-19 |

| | | | |500g, 1kg | | |

| |TOI GIA CẦM |Erythromycin thiocyanate, Colistin |Gói |5,10,20, 50, 100, 200, 250, |Trị bệnh toi gà vịt, cút, ngỗng, gà tây. phòng bệnh do thời tiết|HCM-X27-20 |

| | |sulfate, vitamin B1, B5, B6, PP, C, | |500g, 1kg |thay đổi hoặc khi điều kiện môi trường bất lợi làm giảm sức đề | |

| | |K3. | | |kháng của gia cầm. | |

| |INVET – AMPICOLI |Ampicillin trihydrate, Colistin |Gói |5,10,20, 50, 100, |Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng, viêm rốn, viêm xoang mũi, |HCM-X27-22 |

| | |sulfate. | |200,250,500g,1kg |viêm ruột, CRD, THT, thương hàn trên gia súc, gia cầm | |

| |KHÁNG SINH VỊT |Tiamulin hydrogen fumarate, Colistin |Gói |5,10,20, 50, 100, |Trị tụ huyết trùng, thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, |HCM-X27-23 |

| | |sulfate. | |200,250,500g,1kg |sưng phù đầu trên vịt | |

| |ANALGIN + C |Analgin, vitamin C, acid citric. |Viên |8,10,16g |Tăng sức đề kháng, Phòng chống các hội chứng stress |HCM-X27-24 |

| |BROMHEXIN |Bromhexin HCl |Viên |8,10,16g |Giúp long đàm, trị viêm khí, phế quản, các tình trạng viêm mãn ở |HCM-X27-25 |

| | | | | |phổi, khò khè, ho; | |

| |INVET – ERY C |Erythromycin thiocyanate, Colistin |Gói |5,10,20, 50, 100g, 200, |Chủ trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên gia cầm |HCM-X27-47 |

| | |sulfate,Vit B1, B2, C | |250,500g, 1kg | | |

| |DYNATYL |Tiamulin hydrogen fumarate, Tylosin |Lọ |0,5; 1; 5; 10; 20; 50; 100g |Trị hồng lỵ, tiêu chảy cho heo, trâu, bò. |HCM-X27-43 |

| | |tartrate | | | | |

| |TYLO – SC |Tylosin tartrate, |Lọ, |0,5; 1; 5g |Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng cho heo con |HCM-X27-44 |

| | |Colistin sulfate |Chai |10; 20; 50; 100g | | |

| |PENSTREP |Penicillin G, Streptomycin sulfate |Lọ, |0,5; 1; 5g |Trị viêm phổi, viêm phế quản, khí quản, tiêu chảy, viêm đường |HCM-X27-45 |

| | | |Chai |10; 20; 50; 100g |sinh dục, tiết niệu, tụ huyết trùng, thương hàn. | |

| |KAMPI |Kanamycin sulfate, Ampicillin |Lọ, |0,5; 1; 5g |Trị tiêu chảy phân trắng, viêm phổi, viêm đường sinh dục, thương |HCM-X27-46 |

| | |trihydrate |Chai |10; 20; 50; 100g |hàn,THT. | |

54. CÔNG TY TNHH KIẾN VƯƠNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Công dụng chính |Số |

| | | | | | |đăng ký |

|1. |KV- Vitamin C10 |Ascorbic acid, |Gói, Hộp |100g; 1; 5kg |Chống stress, tăng sức đề kháng trên bò, cừu, heo, dê, gia cầm.|HCM-X28-3 |

| | |acid citric | | | | |

|2. |KV- Anagin-C |Analgin, Vitamin C |Gói, Hộp |10; 25; 50; 100; 150; 500g |Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng |HCM-X28-4 |

|3. |KV-Para-C |Paracetamol, |Gói, Hộp |10; 25; 50; 100; 150; 500g |Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng |HCM-X28-5 |

| | |Vitamin C | | | | |

55. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y-THUỶ SẢN HƯƠNG HOÀNG NAM

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Cảm cúm gia súc |Oxytetracyclin, Analgin, Vitamin C |Túi Hộp |5;10;50;100;200; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy, hạ nhiệt, giảm đau, tăng cường sức đề kháng cho gia |HHN - 2 |

| | | | | |súc. | |

| |Toi - Thương hàn |Sulfamethoxazol, Vitamin B6, B1, |Túi Hộp |5;10;50;100;200; 500g; 1kg |Đặc trị bệnh toi, thương hàn và đường ruột cho gia cầm |HHN -3 |

| | |Riboflavine, Trimethoprim, Nicotinamid, | | | | |

| | |Calsium pathothenate | | | | |

| |Đặc trị tiêu chảy |Colistin sulfate, Berberin, Vitamin A, |Túi Hộp |5;10;50;100;200; 500g; 1kg |Phòng, trị viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy do E.coli, viêm đường hô hấp|HHN - 4 |

| | |D3, E | | |cho Gà, Vịt, Heo | |

| |Terra trứng |Oxytetracycline, Vit A, D3, E, PP, B6, |Túi |5,10,50,100, 200 g 500g, 1kg |Tăng sức đề kháng, Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin |HHN - 6 |

| | |B2, B1, B12, Biotine |Hộp | | | |

| |Khẹt mũi vịt |Tiamulin, Erythromycin |Túi |5;10;50;100;200; 500g; 1kg |Trị viêm phổi, viêm khí quản, viêm xoang, thương hàn, THT |HHN - 7 |

| | | |Hộp | | | |

| |Ampicotrime |Ampicillin, Paracetamol |Túi |5;10;50;100;200; 500g; 1kg |Trị viêm khớp, viêm tử cung, viêm phổi, CRD, viêm ruột, tiêu chảy |HHN - 8 |

| | | |Hộp | | | |

| |Tiamulin complex |Tiamulin, Vit A,D3 |Túi |5;10;50;100;200; 500g; 1kg |Trị viêm dạ dày-ruột, tiêu chảy, phân trắng, thương hàn CRD ở gia |HHN - 9 |

| | | |Hộp | |súc, gia cầm | |

| |Kháng sinh tổng hợp |Thiamphenicol, Oxytetracycline |Túi |5;10;50;100;200; 500g; 1kg |Trị thương hàn, viêm ruột, viêm đường tiêu hoá, tiêu chảy. |HHN - 10 |

| | | |Hộp | | | |

| |Streptomycin - 1T |Streptomycin sulfat |Lọ |10,50,100, 250ml; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm niệu sinh dục, THT |HHN - 11 |

| | | | | |cho gia súc. gia cầm | |

| |Penicillin - 4 T |Penicillin G Procaine, Penicillin G |Lọ |10,50,100, 250ml; |Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+) gây nhiễm trùng vết |HHN - 12 |

| | |Sodium | | |thương, viêm lở da, nhiễm trùng sau phẫu thuật, viêm khớp | |

| |E.coli |Ampicilin trihydrate, sulfamethoxazone |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp, nhiễm khuẩn máu, sinh dục, tiết |HHN - 13 |

| | | | |1; 2; 5kg |niệu trên bê, nghé, dê cừu non, ngựa non, lợn, gia cầm. | |

| |Leva-20% |Levamisol |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Xổ giun trên gia súc, gia cầm. |HHN - 14 |

| | | | |500g; 1; 2; 5; 25kg | | |

| |CRD |Doxycyclin hyclat, Tiamulin fumarat |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycyclin, Tiamulin gây |HHN - 15 |

| | |acid | |1; 2; 5kg |ra trên lợn, gà. | |

| |Sulxalin- Plus |Sulfadimidin, Sulfaquinoxalin |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh cầu trùng ruột non và manh tràng trên gia cầm. |HHN - 16 |

| | | | |1; 2; 5kg | | |

| |Cầu trùng -Stop |Sulfachlorpyridazin, |Gói, Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Trị bệnh cầu trùng, phân trắng, phân máu, ỉa ra máu tươi trên gia |HHN - 17 |

| | |Vitamin K3 | |500g;1; 2; 5kg |cầm, thỏ. | |

| |Sun- Tylodox |Doxycycline, Tylosin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia|HHN - 19 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg |cầm. | |

| |Sun- Neosol |Neomycin, Oxytetracyclin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Neomycin và Oxytetracycline gây |HHN - 20 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg |ra trên bê, nghé, dê, cừu, lợn, gia cầm | |

| |Sun- Coliforte |Trimethoprime, |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày- ruột trên bê, nghé, dê non, cừu con, lợn, |HHN - 21 |

| | |Colistin | |500g; 1; 2; 5kg |gia cầm. | |

| |Sun-Norcin 2000 |Norfloxacin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê,|HHN - 22 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg |nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | |

| |Sun-Spio |Spiramycin Oxytetracycline |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm khuẩn hô hấp trên trâu, bò, lợn, thỏ, gia cầm. |HHN - 23 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg | | |

| |Sun-Coliery |Erythromycin, Colistin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột trên trâu, bò, dê, cừu, lợn. |HHN - 24 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg | | |

| |Sun-Linspec |Spectinomycin, Lincomycin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm khuẩn dạ dày -ruột, hô hấp trên lợn, gia cầm |HHN - 25 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg | | |

| |Sun-Colimox |Amoxycilline, |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị các bệnh nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp, đường tiểu |HHN - 26 |

| | |Colistin sulfate | |500g; 1; 2; 5kg |trên bê, nghé, dê non, cừu non, heo, gia cầm. | |

| |Sun-Neocoli |Neomycin, |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị tiêu chảy, viêm phổi, viêm móng, viêm khớp; viêm vú, viêm tử |HHN - 27 |

| | |Colistin | |500g; 1; 2; 5kg |cung trên lợn, bê, nghé, dê, cừu, thỏ, gia cầm | |

| |Sun-Colidox |Doxycyline, |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng dạ dày - ruột, đường hô hấp trên bê, nghé, lợn, gia|HHN - 28 |

| | |Colistin | |500g; 1; 2; 5kg |cầm. | |

| |Sun-Enro 2000 |Enrofloxacin |Túi, lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, dạ dày ruột, nhiễm trùng tiết niệu trên bê,|HHN - 29 |

| | | | |500g; 1; 2; 5kg |nghé, dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | |

| |Sun Amox 10 |Amoxycilline |Túi, |5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; |Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng tiết niệu, nhiễm trùng |HHN-31 |

| | | |Lon |1kg |huyết, thương hàn trên trâu, bò, heo, gia cầm. | |

| |Sun Gentadoxy |Gentamycine |Túi, |5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, lợn và gia |HHN-32 |

| | |Doxycycline |Lon |1kg |cầm. | |

| |Sun Oxytylo |Oxytetracycline, |Túi, |5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn và gia cầm. |HHN-33 |

| | |Tylosin |Lon |1kg | | |

| |Sun Flu 10 |Flumequine |Túi, |5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa , hô hấp và tiết niệu trên bê, |HHN-34 |

| | | |Lon |1kg |nghé, gia cầm.  | |

| |Sun Iver 6 |Ivermectin |Túi, |5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; |Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên heo. |HHN-35 |

| | | |Lon |1kg | | |

| |Sun Tylosin 20 |Tylosin tartrate |Túi, |5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; |Trị viêm ruột, viêm vú, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết |HHN-36 |

| | | |Lon |1kg |thương trên bê, nghé, lợn, gia cầm. | |

| |Sun Doxy 20 |Doxycycline |Túi, |5; 10; 20; 50 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, đường hô hấp trên trâu bò, dê, cừu, |HHN-42 |

| | | |Lon |1kg |lợn, gia cầm. | |

| |Sun-Brom 10% |Brohexime |Gói, Lọ |10; 50; 100; 200; 250; 500g; 1;|Tan đờm, dịu ho trên bê, cừu non, dê, ngựa non, heo, chó, mèo, gia |HHN-57 |

| | | | |2kg |cầm. | |

| |Sun-Marbo |Florfenicol |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên lợn |HHN-62 |

| | | |Lon |1kg | | |

| |Sun-stop- |Tetracycline, |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị bệnh ở phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tetracycline, Tylosin gây |HHN-63 |

| |Khuẩn phổi |Tylosin |Lon |1kg |ra trên trâu, bò. | |

| |Sun- Ampi-colis |Ampicillin, |Túi, |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị tiêu chảy, viêm ruột, viêm phổi, viêm phế quản trên bê, nghé, |HHN-64 |

| | |Colistin |Lon |1kg |dê non, cừu non, lợn, gia cầm. | |

TỈNH BÌNH DƯƠNG

56. CÔNG TY LIÊN DOANH TNHH ANOVA

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói|Thể tích/ Khối lượng |Công dụng chính |Số |

| | | | | | |đăng ký |

| |NOVA-AMPICOL |Ampicilline, Colistin |Gói, Túi, |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100;|Trị bạch lỵ, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy do E.coli, |LD-AB-1 |

| | | |Hộp,Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |Salmonella, Clostridium gây ra | |

| |NOVA-BACTRIM 48% |Sulfadiazine, Trimethoprime. |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Điều trị các bệnh đường ruột, hô hấp, sinh dục trên gia súc, |LD-AB-3 |

| | | |Túi, |100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |gia cầm gây ra do vi trùng. | |

| | | |Hộp,Bao | | | |

| |NOVA-CRD STOP |Erythromycine, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Phòng ngừa và điều trị CRD, CRD kết hợp E.coli, nhiễm trùng |LD-AB-4 |

| | |Sulfamethoxazole. |Túi, |100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |E.coli đường hô hấp, tụ huyết trùng, viêm khớp | |

| | | |Hộp,Bao | | | |

| |NOVA COC |Diaveridine, Sufadimidine, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Phòng ngừa và điều trị bệnh cầu trùng ở gà, heo con, thỏ, bê,|LD-AB-5 |

| | |Vitamin A. |Túi, hộp,Bao |100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |nghé. | |

| |NOVA CLOZIN |Sulfaclozine, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100;|Trị bệnh cầu trùng, tiêu chảy trên gà, heo do nhiễm ghép cầu |LD-AB-6 |

| | |Vitamin A. |Túi,Hộp, Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |trùng với Salmonella. | |

| |NOVA-COCI STOP |Sulfaquinoxaline, Diaveridine,|Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg;100; |Trị bệnh cầu trùng trên gia cầm, heo, thỏ, bê, nghé, bệnh cầu|LD-AB-7 |

| | | |Túi,Hộp, Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |trùng kết hợp với viêm ruột do các loại vi trùng khác. | |

| | |Vitamin A. | | | | |

| |NOVA-DOXINE |Doxycycline, Bromhexine. |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100;|Trị Mycoplasma, Lepto và̀ các vi trùng Gram (-), Gram(+) |LD-AB-9 |

| | | |Túi, Hộp,Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg | | |

| |NOVA LEVASOL |Levamisol |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg;100; |Thuốc tẩy các loại giun tròn trên gia súc, gia cầm. |LD-AB-11 |

| | | |Túi,Hộp, Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg | | |

| |NOVA-METOGEN |Gentamycin, Trimethoprime. |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100;|Trị tiêu chảy phân trắng; phân vàng; phân xanh hoặc phân có |LD-AB-12 |

| | | |Túi,Hộp, Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |máu trên gia cầm, heo, bê nghé. | |

| |NOVA-MYCOPLASMA |Kitasamycin Amoxicilline |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100;|Trị bệnh do Mycoplasma kết hợp với các loại vi trùng khác. |LD-AB-13 |

| | | |Túi;Hộp, Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg | | |

| |NOVA SULMIX |Sulfachloropyridazine, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg; 100;|Trị nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm như: viêm |LD-AB-14 |

| | |Trimethoprime |Túi;Hộp, Bao |200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |ruột tiêu chảy, thương hàn, bạch ly, sưng phù đầu | |

| |NOVA-TRIMEDOX |Trimethoprime, Doxycycline |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp. |LD-AB-15 |

| | | |Túi, |100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg | | |

| | | |Hộp,Bao | | | |

| |NOVA-TRIMOXIN |Amoxicilline, Trimethoprime |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Thuốc trị tụ huyết trùng, viêm phổi trên gia súc, gia cầm. |LD-AB-16 |

| | | |Túi, |100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg | | |

| | | |Hộp,Bao | | | |

| |NOVA LINCO-S |Lincomycin, Spectinomycine. |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm khớp, viêm ruột trên gia|LD-AB-17 |

| | | |Túi, |100; 200; 500g; 1kg;10kg; 25kg |súc, gia cầm do vi trùng gây ra. | |

| | | |Hộp,Bao | | | |

| |NOVA LACTIC |Acid Lactic, Tartric, Malic, ,|Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Trị bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy. Tăng tỷ lệ|LD-AB-19 |

| | |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B12,|Túi |100; 200; 500g; 1; 10; |tiêu hóa. Tăng trọng nhanh, tăng khả năng sinh sản, đẻ trứng.| |

| | |Orthophosphoric, Acid |Hộp, |25kg | | |

| | |Citricpyridoxine, |Bao | | | |

| |NOVA-C PLUS |Vitamin C, Potassium |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg |Tăng sức kháng bệnh và chống xuất huyết. Chống stress khi |LD-AB-34 |

| | |chloride, sodium chloride. |Túi,Hộp |10kg; 25kg |trời nắng nóng hoặc lúc tiêm phòng, chuyển chuồng. | |

| | | |Bao | | | |

| |NOVA-C COMPLEX |Vitamin A, C, B1 và D3, Sodium|Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5kg |Tăng sức kháng bệnh trong quá trình nuôi. Chống stress do |LD-AB-35 |

| | |chloride, Potassium chloride. |Túi, Hộp |10kg; 25kg |tiêm phòng, vận chuyển hoặc do thời tiết thay đổi. | |

| | | |Bao | | | |

| |NOVA- STRESS |VitA,D3,E,K3,C, B1, B2, B6, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg, 5kg |Nâng cao sức kháng bệnh, chống stress. Giúp gia súc, gia cầm |LD-AB-37 |

| | |B12, nicotinic acid, calcium, |Túi |100; 200; 500g;1kg; 10kg; 25kg |giữ vững năng suất cao ngay trong điều kiện bị stress. | |

| | |pantothenate, lysine, |Hộp | | | |

| | |potassium chloride , |Bao | | | |

| | |methionine | | | | |

| |NOVA-VITONIC |Vitamin A, D, E, K3, C, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Tăng sức kháng bệnh, chống stress lúc gia súc, gia cầm bị |LD-AB-38 |

| | |vitamin B1, B2, B6, B12, |Túi |5kg |stress do tiêm phòng, thay đổi thời tiết, chuyển chuồng, | |

| | |pantothenic acid, nicotinic |Hộp |10kg; 25kg |cắt mỏ… | |

| | |acid, methionine |Bao | | | |

| |Nova plex |Dipyrone, Vitamin C, Vitamin |Ống |2; 5; 10ml ; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; |Hạ sốt, kết hợp chống xuất huyết và nâng cao sức khoẻ trong |LD-AB-42 |

| | |B1, Vitamin B6, Vitamin B12 |Chai, lọ |1lít. |các bệnh nhiễm trùng cấp tính | |

| |Nova plex |Thiamin, Pyridoxine, |Ống |2; 5; 10ml |Trợ sức tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh. Tăng cường |LD-AB-43 |

| | |Riboflavin, Choline chloride, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1 lít |trao đổi chất, tăng khả năng sinh sản, sức kháng bệnh | |

| | |Niacinamide, Cyanocobalamin, | |  |  | |

| | |D-Panthenol, ATP. | | | | |

| |Nova-Calcium + B12 |Ca. borogluconate, Magnesium |Ống |2; 5; 10ml |Trị bệnh do thiếu Calcium và Magnesium như: còi xương, chậm |LD-AB-44 |

| | |chloride, Vit B12 |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít. |lớn, sốt sữa, bại liệt, co giật, xuất huyết, phù | |

| |Nova Fe + B12 |Iron, |Ống |2; 5; 10ml |Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu|LD-AB-45 |

| | |Vitamin B12 |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |do mất máu hoặc thiếu máu do nhiễm ký sinh trùng | |

| |Nova Fer 100 |Iron |Ống |2; 5; 10ml |Phòng ngừa và điều trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt ở heo con,|LD-AB-46 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300;500ml;1lít. |bê, nghé, dê, cừu | |

| |Nova-ADE |Vitamin A, Vitamin D3, Vitamin|Ống |2; 5; 10ml |Phòng và trị bệnh thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề |LD-AB-47 |

| | |E |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300;500ml; 1lít |kháng | |

| |Nova-ATP Complex |Adenosin triphosphate (ATP), |Ống |2; 5; 10ml |Suy nhược do mắc bệnh, hoặc do thiếu dinh dưỡng. Yếu cơ, đứng|LD-AB-48 |

| | |Sodium selenite, Vit B12, B1 |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít. |không vững. Bại liệt không đứng được. | |

| |Nova-Ana C |Dipyrone, Vitamin C |Ống, |2; 5; 10ml; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Hạ sốt nhanh và hiệu quả kéo dài trong các bệnh nhiễm trùng |LD-AB-49 |

| | | |Chai, Lọ | |cấp tính | |

| |Nova-Bromhexine Plus |Bromhexine, Dipyrone, Dexa. |Ống |2; 5; 10ml |Chống viêm, hạ sốt kết hợp với long đờm, giảm ho, giãn phế |LD-AB-50 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300ml; |quản, | |

| |Nova-C.VIT |Vitamin C |Ống |2; 5; 10ml |trị suy nhược, sốt cao, xuất huyết, tăng chức năng giải độc, |LD-AB-51 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300;500ml; 1lít. |tăng sức kháng bệnh lúc thú bị stress | |

| |Nova-D.O.T |Thiamphenicol, |Ống |2; 5; 10ml |Trị thương hàn, THT, dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, viêm |LD-AB-52 |

| | |Oxytetracycline, Dexamethasone|Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu, | |

| |Nova-Enrocin 10% |Enrofloxacin |Ống |2; 5; 10ml |Trị thương hàn, tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân có máu,|LD-AB-53 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; |viêm phổi cấp hoặc mãn tính, tụ huyết trùng, viêm vú, viêm tử| |

| | | | |500ml; 1lít. |cung, viêm đường tiết niệu. | |

| |Nova-Gentasone 10% |Gentamycin, Dexamethasone |Ống |2; 5; 10ml |Trị nhiễm trùng đường sinh dục, hô hấp như: viêm phổi, viêm |LD-AB-54 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít. |màng phổi, viêm đa khớp, viêm tử cung, viêm vú. | |

| |Nova Leva |Levamisol |Ống |2; 5; 10ml |Tẩy các loại giun đũa, giun phổi, giun thận, giun chỉ, giun |LD-AB-55 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300;500ml; 1lít |tóc, giun xoăn dạ múi khế, giun kết hạt, giun phổi, | |

| |Nova Mectin 0,25% |Ivermectin |Ống |2; 5; 10ml |Phòng và điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun |LD-AB-56 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300;500ml;1lít. |thận, giun tim. | |

| |Nova Mectin 1% |Ivermectin |Ống |2; 5; 10ml |Phòng và điều trị ghẻ, các loại giun tròn như giun đũa, giun |LD-AB-57 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml;1lít |thận, giun tim | |

| |Nova-Norcine |Norfloxacin, Bromhexine |Ống |2; 5; 10ml |Trị viêm phổi, viêm màng phổi, tụ huyết trùng, viêm tử cung, |LD-AB-58 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100;300;500ml;1lít. |viêm khớp, đau móng, viêm ruột tiêu chảy, CRD, | |

| |Nova-Ticogen |Tylosin, Gentamycin, |Ống |2; 5; 10ml |Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, |LD-AB-59 |

| | |Dexamethasone. |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít. |phân có máu, tụ huyết trùng, nhiễm trùng vết thương, viêm | |

| | | | | |khớp, đau móng, CRD, CRD kết hợp E.coli, THT, thương hàn. | |

| |Nova Tylo-D 10% |Tylosin, Dexamethasone. |Ống |2; 5; 10ml |Trị viêm khớp, đau móng, viêm tử cung, viêm vú, nhiễm trùng |LD-AB-60 |

| | | |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít. |vết thương, viêm da có mủ, viêm phổi do Mycoplasma ở gia súc,| |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Nova-Tylospec |Tylosin , Spectinomycin , |Ống |2; 5; 10ml |Trị viêm phổi, tụ huyết trùng, viêm khớp, đau móng, viêm tử |LD-AB-61 |

| | |Prednisolone. |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít. |cung, nhiễm trùng vết thương, CRD, CRD kết hợp E.coli, sưng | |

| | | | | |phù đầu, viêm xoang mũi. | |

| |Novasone |Thiamphenicol, |Ống |2; 5; 10ml |Trị thương hàn, sốt bỏ ăn THT dấu son, viêm phổi, viêm tử |LD-AB-62 |

| | |Oxytetracycline, Prednisolone,|Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít. |cung, viêm vú, tiêu chảy, đau móng, sưng phù đầu, viêm vú, | |

| | |Bromhexine, Lindocai | | |viêm tử cung,… | |

| |Nova-Para C |Paracetamol, Vitamin C, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg |Hạ sốt, chống mất nước và chất điện giải lúc gia súc, gia cầm|LD-AB-63 |

| | |Potassium chloride, Sodium |Túi, hộp |100; 200; 500g, 1; 10; 25kg |sốt cao trong các bệnh nhiễm trùng hoặc lúc trời nắng nóng | |

| | |chloride |Bao | | | |

| |Nova-Paraxin |Paracetamol, Potassium |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg |Hạ sốt, chống mất nước, cân bằng chất điện giải trong tế bào |LD-AB-64 |

| | |chloride, Sodium chloride, |Túi, hộp |100; 200; 500g, 1; 10; 25kg |và trong máu; chống stress nhiệt lúc trời nắng nóng | |

| | |Betaine, Bromhexine. |Bao | | | |

| |Nova-Electrovit |Vitamin E, Biotin, Inositol, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg |Tăng cường sức đề kháng, chống stress; Chống mất nước, cân |LD-AB-66 |

| | |Sodium bicarbonate, Betaine, |Túi, hộp |100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg |bằng chất điện giải trong trường hợp mất nước do sốt cao, | |

| | |Gluconate calcium , |Bao | |tiêu chảy. | |

| |Nova E-Selen |Vitamin E, Selenium |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg |Chống bệnh teo cơ, yếu cơ gây bại liệt ở thú sinh sản |LD-AB-67 |

| | | |Túi, hộp |100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg | | |

| | | |Bao | | | |

| |Nova-Biotine |Biotin, VitA,D3,E, Zinc . |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg |Tăng cường sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch |LD-AB-68 |

| | | |Túi, hộp |100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg | | |

| | | |Bao | | | |

| |Nova-Growth |Beta - glucan , Zinc oxide, |Gói |10; 20; 30; 50; 100; 250; 500g; 1kg; 5 kg; |Tăng cường sức đề kháng, tăng khả năng miễn dịch |LD-AB-69 |

| | |Biotin, Vitamin A, D3, Vit |Túi, hộp |100; 200; 500g, 1; 10kg; 25kg | | |

| | |nhóm B |Bao | | | |

| |Nova-Hepavit |Sorbitol, Vitamin B12, |Chai |50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít |Bổ gan, lợi mật, giúp ăn ngon miệng |LD-AB-75 |

| | |Methionine, Betaine, |Lọ,Can |10ml. 20ml;1lít, 4 lít, 20 lít | | |

| |Nova Enro 10% |Enrofloxacin |Chai |50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít |Đặc trị CRD ghép với E.coli, sưng phù đầu do E.coli hoặc |LD-AB-76 |

| | | |Lọ |10ml; 20ml |Mycoplasma, viêm ruột tiêu chảy, viêm rốn. | |

| | | |Can |1lít, 4 lít, 20 lít | | |

| |Novazuril |Toltrazuril |Chai |50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít |Phòng và trị cầu trùng trên gà và thỏ |LD-AB-77 |

| | | |Lọ,Can |10ml. 20ml;1lít, 4 lít, 20 lít | | |

| |Nova Flox 20% |Norfloxacin |Chai |50; 100; 300; 500ml; 1; 4lít |Trị CRD, C-CRD, THT, nhiễm trùng máu, thương hàn, bạch lỵ; |LD-AB-78 |

| | | |Lọ |10ml. 20ml |viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi. | |

| | | |Can |1lít, 4 lít, 20 lít | | |

| |Nova-Tetra LA |Oxytetracycline |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Phòng và trị tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử |LD-AB-79 |

| | | | | |cung, viêm khớp, đau móng, nhiễm trùng vết thương, viêm da | |

| | | | | |trên trâu bò, dê, cừu, heo, chó, mèo. | |

| |Nova- Aminovita |Cystine, Isoleucine, Leucin, |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Bồi dưỡng, tăng lực, giúp mau hồi phục khi mắc bệnh hoặc bị |LD-AB-81 |

| | |Lysine, Methionine, | | |Stress. Chống suy nhược, đặc biệt hiệu quả trên thú bị còi | |

| | |Phenylalanin, Threonine, | | |cọc, mất sức do làm việc nặng nhọc, lúc sinh đẻ, hoặc do mắc | |

| | |Trytophan, Valin, D- | | |bệnh nặng | |

| | |Pantothenol, Nicotinamide, | | | | |

| | |Pyridoxine, Riboflavin, | | | | |

| | |Thiamin, Calci chloride, Magne| | | | |

| | |Chloride, Potassium chloride | | | | |

| |Novasal |1-(n butylamino)-1 methylethyl|Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Kích thích tiết sữa trên heo nái, bò sữa, dê cừu. Tăng tỷ lệ|LD-AB-82 |

| | |phosphorous acid, Vitamin B12,| | |đẻ trứng trên gà, vịt đẻ. Chống bại liệt, suy nhược, còi cọc | |

| | |Methyl hydroxybenzoate. | | |do mắc bệnh hoặc suy dinh dưỡng. | |

| |Nova- Flor |Florphenicol, Dexamethasone, |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Điều trị viêm phổi, THT, thương hàn, viêm ruột tiêu chảy, |LD-AB-83 |

| | |Bromhexine, | | |viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | |

| |Nova- Fe+plex |Iron, Vitamin B1, B6, B12. |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, mất máu hoặc do ký |LD-AB-84 |

| | | | | |sinh trùng ở heo con, bê, nghé, dê, cừu. | |

| |Nova- ADE Vita |Vitamin A, D3, E |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin A, D, E. Nâng cao sức đề |LD-AB-85 |

| | | | | |kháng bệnh, sức tăng trưởng và khả năng sinh sản. | |

| |Novalinco-spectin |Lincomycin HCL, |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Heo, trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo: Trị hồng lỵ, tiêu ra máu, |LD-AB-86 |

| | |Spectinomycin HCL, | | |phân trắng, phân vàng, viêm phổi, THT. Gia cầm: Điều trị CRD,| |

| | |Propylene glycol. | | |C- CRD, viêm khớp, viêm ruột tiêu chảy. | |

| |Kanacin 10% |Kanamycine, |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Trị THT, viêm phổi, màng phổi, viêm khớp, đau móng, viêm tử |LD-AB-87 |

| | |Propylene glycol | | |cung, viêm vú. | |

| |Nova-Polivit |Vitamin A, D3, E, B1, B6, B12,|Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Tăng sức kháng bệnh lúc gia súc đang mắc bệnh hoặc bị Stress.|LD-AB-88 |

| | |PP, glycol | | |Giúp mau hồi phục sau khi mắc bệnh. | |

| |Nova Predni- C |Prednisolone, Dipyrone, Vit C,|Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Chống viêm kết hợp với hạ sốt trong các bệnh nhiễm trùng cấp,|LD-AB-89 |

| | |Propylene glycol | | |các trường hợp sốt cao không rõ nguyên nhân. | |

| |Nova- Para+C |Paracetamol, Vit C, |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Hạ sốt, kháng viêm trong các bệnh nhiễm trùng gây sốt cao, |LD-AB-91 |

| | | | | |giảm đau. | |

| |Nova- Tylosin 20% |Tylosin, |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Trị các nhiễm trùng do Mycoplasma và vi khuẩn Gram(+) nhiễm |LD-AB-92 |

| | | | | |trùng vết thương, nhiễm trùng sau phẫu thuật. | |

| |Tialin 10% |Tiamuline hydrogen fumarate, |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. | Trị viêm phổi,THT, viêm màng phổi, viêm khớp trên trâu, bò, |LD-AB-93 |

| | |Dexamethasone, | | |heo, dê, cừu, chó, tiêu ra máu trên heo sau cai sữa. | |

| |Novasal Complex |ATP, Vitamin B1, B6, |Ống, lọ, chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Tăng cường đề kháng trong các trường hợp kiệt sức, do làm |LD-AB-94 |

| | |1-(Cyanocobalamin, n- | | |việc quá mức hay thời tiết thay đổi, suy nhước do mắc bệnh, | |

| | |Butylamino)1- | | |chậm lớn, còi cọc, chậm lên giống, không đậu thai, đẻ non, | |

| | |methyletylphosphonous acid | | |sảy thai. | |

| |Nova- Erycol |Erythromycin, Colistin, |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Erythromycin và |LD-AB-95 |

| | |Dexamethasone, | | |Colistin cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm | |

| |Nova- Doxycol |Doxycycline, Colistin, Dexa |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline và |LD-AB-96 |

| | | | | |Colistin cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, mèo, gia cầm | |

| |Nova- Enrocol |Enrofloxacin |Chai, Lọ, Can|20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Đặc trị tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng trên heo |LD-AB-97 |

| | | | | |con, chó, mèo, dê, cừu con, bê, nghé. | |

| |Nova- Coligen |Colistin, Gentamycin, |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Điều trị thương hàn, tiêu chảy phân xanh, phù đầu, viêm phổi,|LD-AB-98 |

| | |Prednisolone. | | |THT, trên trâu, bò, heo, gia cầm. | |

| |Nova- Tiasone |Tiamulin, Dexa, |Gói, hộp, |10; 20; 50; 100; 250; 500g;1;5;10;15;20;25kg |Điều trị các bệnh đường hô hấp trên heo, gà, vịt, cút. |LD-AB-99 |

| | |Oxytetracycline, |túi, bao | | | |

| | |Bromhexine | | | | |

| |Nova- Thiasul |Thiamphenicol, |Gói, hộp, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị TH, bạch lỵ, viêm phổi, viêm khớp, THT trên gia cầm; viêm|LD-AB-100 |

| | |Sulfadimethoxine |túi, bao |1; 5; 10; 15; 20; 25kg. |phổi, tiêu chảy, sưng phù đầu trên heo, bê, nghé. | |

| |Nova- Tylosone |Thiamphenicol, Tylosine, |Ống, |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với |LD-AB-101 |

| | |Prednisolone, Bromhexine |Lọ, Chai | |Thiamphenicol và Tylosine cho trâu, bò, dê, cừu, heo, chó, | |

| | | | | |mèo. | |

| |Nitronil |Nitroxinil, |Ống, |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Tẩy sán lá gan, giun xoăn , giun móc, giun kết hạt trên trâu,|LD-AB-103 |

| | |Propylene glycol |Lọ, Chai | |bò, dê, cừu, ngựa. | |

| |Nova- Tylomix |Tylosin, Bromhexine |Gói, hộp, |10; 20; 50; 100; 250; 500g;1;5;10;15;20;25kg |Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt,|LD-AB-104 |

| | |Sulfadimidine, |túi, bao | |cút. | |

| |Nova- Lincodox |Doxycycline,Lincomycine, |Gói, hộp, |10; 20; 50; 100; 250; 500g;1;5;10;15;20;25kg |Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên heo, gà, vịt,|LD-AB-105 |

| | |Bromhexine |túi, bao | |cút. | |

| |Nova- Spiracol |Spiramycin, |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Trị viêm phế quản, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung,THT, |LD-AB-108 |

| | |Colistin, Bromhexine | | |nhiễm trùng vết thương trên heo, bê, nghé, dê, cừu non. | |

| |Nova-Fer + Tylogen |Iron, Gentamycin, |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Điều trị thiếu máu do thiếu sắt kết hợp với tiêu chảy hoặc |LD-AB-109 |

| | |Tylosin | | |viêm phổi trên heo. | |

| |Nova- CRD |Tylosin, Dexa; Trimethoprim, |Gói, |10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1; 2; 5; 10; |Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo, trâu, bò, dê, cừu, gia |LD-AB-110 |

| | |Bromhexine, |Hộp, Túi,Bao |25kg. |cầm | |

| |Nova- Anti CRD |Tylosin, Amoxicillin, |Gói, |10; 20; 50; 100; 300; 500g; 1; 2; 5; 10; | trị bệnh CRD, CRD ghép E.coli, viêm xoang mũi, sưng phù đầu,|LD-AB-111 |

| | |Bromhexine, Paracetamol, Dexa |Hộp, Túi, |25kg. |viêm khớp, tụ huyết trùng, viêm ruột trên gia cầm. | |

| | | |Bao | | | |

| |Nova- Gentabactrim |Gentamycin, |Gói,hộp , |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; |Điều trị viêm ruột- tiêu chảy, thương hàn, bạch lỵ trên gia |LD-AB-112 |

| | |Sulfadimidine |Túi, Bao |25kg. |súc, gia cầm. | |

| |Nova- Tylogen |Tylosin, Gentamycin, |Gói, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; |Điều trị bệnh nhiễm trùng đường ruột trên gia súc, gia cầm. |LD-AB-113 |

| | |P. chloride, |Hộp, Túi, |25kg. | | |

| | |S. chloride. |Bao | | | |

| |Nova- Cocci |Sulfachloropyridazine, |Gói,hộp , |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; |Phòng và trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, |LD-AB-114 |

| | |Diaveridine |Túi, Bao |25kg. |nghé. | |

| |Nova-Spirasul |Spiramycine, |Gói,Hộp, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; |Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bê, nghé, heo, gà, |LD-AB-115 |

| | |Sulfadimidine, |Túi,Bao |25kg. |vịt, cút. | |

| | |Bromhexine, | | | | |

| |Nova-Ampisul |Ampicilline, |Gói,hộp , |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; |Điều trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên heo, gà, vịt, cút. |LD-AB-116 |

| | |Sulfachloropyridazine |Túi, Bao |25kg. | | |

| |Nova- Quinococ |Pyrimethamine, |Gói,Hộp, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; |Phòng và trị các bệnh cầu trùng trên gà, thỏ, heo con, bê, |LD-AB-117 |

| | |Sulfaquinoxaline, |Túi,Bao |25kg. |nghé. | |

| | |Vitamin K3 | | | | |

| |Nova- Trimecol |Colistin sulfate, |Gói,hộp , |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 15; 20; |Điều trị các bệnh viêm ruột trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, |LD-AB-118 |

| | |Trimethoprim |Túi, Bao |25kg. |vịt, cút. | |

| |Nova- Kanacol |Kanamycin, Colistin, |Ống, |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; |Trị viêm phổi cấp tính, viêm mắt, viêm khớp, đau móng, viêm |LD-AB-119 |

| | |Desamethasone, |Chai, Lọ |1l |ruột, thương hàn, viêm tử cung trên gia súc. | |

| |Nova- Septryl 24% |Sulfamethoxypyridazine, |Ống, Lọ, Chai|2; 5; 10; 20; 50; 100; 300; |Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, sinh dục, viêm khớp, |LD-AB-126 |

| | |Trimethoprim | |500ml; 1l |móng trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, heo, chó mèo, gia cầm. | |

| |Nova-Fe+B12 20% |Sắt (Dextran complex), Vit B12|Ống, Lọ, Chai|2; 5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Phòng và trị thiếu máu do thiếu sắt trên heo con |LD-AB-127 |

| |Nova- Amdecol |Ampicillin trihydrate, |Ống, Lọ, Chai| 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị sưng phù đầu, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, THT, thương|LD-AB-128 |

| | |Colistin sulfate, | | |hàn, viêm tử cung, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, dê, | |

| | |Dexamethasone | | |cừu, heo, chó, mèo, gia cầm. | |

| |Nova Pen- Strep |Penicillin G Procain, |Lọ |1,65g |Trị THT, viêm phổi, viêm tử cung, khớp, nhiễm trùng vết |LD-AB-129 |

| | |Streptomycin sulfate | | |thương trên trâu, bò, ngựa, heo, chó, mèo, gia cầm. | |

| |Nova-Penicillin |Penicillin G Procain, |Lọ |3,7g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn gr(+) gây ra trên trâu, bò, ngựa,|LD-AB-130 |

| | |Penicillin G sodium | | |heo, chó, mèo. | |

| |Nova- Ampi |Ampicillin sodium |Lọ |1g |Trị viêm phổi, viêm vú, tử cung, viêm ruột tiêu chảy, nhiễm |LD-AB-131 |

| | | | | |trùng vết thương trên trâu, bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | |

| |Nova- Genmox |Gentamycin sulfate, |Lọ |0,75g |Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, viêm vú, viêm|LD-AB-132 |

| | |Amoxicillin trihydrate | | |tử cung, nhiễm trùng vết thương, nhiễm trùng máu trên trâu, | |

| | | | | |bò, dê, cừu, heo, gia cầm. | |

| |Nova-Marlox 25 |Marbofloxacin |Ống, Lọ, Chai|5; 10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l. |Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, nhiễm trùng vết thương trên|LD-AB-133 |

| | | | | |trâu, bò, lợn, dê, cừu, chó, mèo, gia cầm. | |

| |Nova-Anazine 20% |Dipyrone |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Hạ sốt, giảm đau, an thần trên trâu, bò, heo, dê, cừu. |LD-AB-135 |

| |Nova-Dexa 20 |Dexamethasone |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml |Kháng viêm |LD-AB-136 |

| |Nova- Atropin |Atropin sulfate |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị đau bụng do co thắt ruột, khó thở do phế quản co thắt, |LD-AB-137 |

| | | | | |trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |ADE-plex inj |VitaminA,D3,E,B1, B2, B6,B12, |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin, tăng cường sức đề kháng trên|LD-AB-138 |

| | |Nicotinamid, | | |trên trâu, bò, heo, chó, mèo. | |

| |Nova-Doxyl 10% |Doxycycline |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, nhiễm trùng|LD-AB-139 |

| | | | | |vết thương, trên trâu, bò, heo, chó, mèo, gia cầm. | |

| |Nova-Gentylo |Gentamycin, Tylosin. |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml |Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, THT, viêm khớp, móng, |LD-AB-140 |

| | | | | |viêm tử cung, viêm vú trên trâu,bò,heo,dê,cừu,chó, mèo, gia | |

| | | | | |cầm. | |

| |Nova-Hepa+ B12 |Sorbitol, Methionine, Vitamin |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Tăng khả năng tiết mật, tăng cường chức năng giải độc gan |LD-AB-141 |

| | |B12, B6, B2 | | |trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Nova-plex C |Vitamin B1, B2, B6, B12, |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B và C, tăng cường sức |LD-AB-142 |

| | |C,Nicotinamid, Dexpanthenol | | |đề kháng trên trâu, bò, heo, gia cầm. | |

| |Nova-Colispec |Colistin sulfate, | Chai |20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị tiêu chảy, phân vàng, phân trắng, phân xanh, phân có máu |LD-AB-143 |

| | |Spectinomycine | | |trên heo con | |

| |Nova-Coc 5% |Toltrazuril | Chai |20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị cầu trùng trên heo con. |LD-AB-144 |

| |Nova-Colistop |Colistin, Gentamycin | Chai, Lọ, |20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị tiêu chảy phân trắng, phân vàng, trên heo con, bê, nghé, |LD-AB-145 |

| | | |Can | |dê con, cừu con. | |

| |Nova- Gentasul |Gentamycin, Sulfamethoxazol | Chai, Lọ |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị viêm ruột tiêu chảy phân trắng, phân xanh, phân vàng, |LD-AB-146 |

| | | | | |phân có máu trên heo con, bê, nghé, dê con, cừu con. | |

| |Nova-B1+B6+B12 | Vitamin B1, B6, B12 |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị kém ăn, còi cọc, suy nhược cơ thể. Tăng sức đề kháng |LD-AB-147 |

| | | | | |trong trường hợp stress hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng. | |

| |Nova-Peni Strepto |Penicillin G Procain, Dihydro |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị nhiễm trùng vết thương, viêm phổi, THT, Lepto, viêm tử |LD-AB-149 |

| | |streptomycin | | |cung, móng trên trâu, bò, dê, cừu, heo,chó,mèo, gia cầm. | |

| |Nova-Vitamino Oral |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, |Chai, Lọ, Can|20; 50; 100; 300; 500ml; 1; 5l |Nâng cao đề kháng, giúp mau hồi phục sau khi mắc bệnh. Chống |LD-AB-150 |

| | |B12, C, K3, Folic acid, | | |còi cọc, suy nhược. Tăng khả năng sinh sản. | |

| | |Nicotinamide, D- panthenol, | | | | |

| | |Methionin, Tryptophan, | | | | |

| | |Cysteine, Threonine, | | | | |

| | |Isoleucine, Phenylalanine, | | | | |

| | |Valine, Lysine, Leucine | | | | |

| |Nova-Enrofloxacin 50 |Enrofloxacin |Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị THT, TH viêm phổi, viêm khớp, tiêu chảy, nhiễm trùng máu |LD-AB-151 |

| | | | | |trên trâu, bò, heo, gà, vịt | |

| |Nova Coli.Coli |Colistin |Gói, Túi, Hộp|10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg |Trị nhiếm trùng do vi VK nhạy cảm với Colistin và |LD-AB-152 |

| | |Trimethoprim | | |Trimethoprim trên bê, nghé, heo, dê non, cừu non, gia cầm, | |

| | | | | |thỏ. | |

| |Nova Ampi.col |Ampicillin, |Gói, Túi, Hộp|10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 25kg |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá trên gia cầm. |LD-AB-153 |

| | |Colistin | | | | |

| |Nova-coc 2,5% |Toltrazuril |Chai |20; 50; 100; 300; 500ml; 1l |Trị cầu trùng trên gia cầm. |LD-AB-154 |

| |Nova-Doxy 300WSP |Doxycycline |Gói, Túi, Hộp|10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; 20kg |Trị nhiễm trùng đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, dê, |LD-AB-155 |

| | | | | |cừu, heo, gia cầm. | |

| |Nova-Amox LA |Amoxicillin |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Trị nhiễm trùng tiêu hoá, hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu, viêm|LD-AB-156 |

| | |trihydrate | | |da, viêm mô mềm trên trâu, bò, heo, cừu, chó, mèo. | |

| |Nova-Flor 10% |Florfenicol |Chai, Can |20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây ra |LD-AB-157 |

| | | | | |trên gia cầm. | |

| |Nova-Genta.Amox |Gentamycine, Amoxicillin |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Trị viêm phổi, tiêu chảy, viêm tử cung , viêm ruột do vi |LD-AB-158 |

| | | | | |khuẩn ,viêm vú trên ngựa, trâu, bò, dê, cừu, heo. | |

| |Nova-Linco Inj |Lincomycin |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Trị viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, viêm khớp, nhiễm trùng |LD-AB-159 |

| | | | | |máu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. | |

| |Nova-Cefur |Ceftiofur |Ống, Chai, Lọ|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Trị nhiễm trùng hô hấp trên heo. |LD-AB-160 |

| |Nova-Amox 50% |Amoxicillin |Gói,Hộp, Túi,|10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá, nhiễm trùng sinh dục-tiết |LD-AB-161 |

| | | |Bao |5kg |niệu trên gia cầm, heo. | |

| |Nova-Sulfa-Linco premix |Lincomycin, |Gói, Hộp,Bao |50; 100; 500g; 1; 2; 5; 10; |Phòng và trị viêm phổi do Mycoplasma, lỵ, viêm ruột, viêm |LD-AB-162 |

| | |Sulfamethazine | |20; 25 kg |teo mũi trên heo. | |

| |Nova-D.O.C |Thiamphenicol, Oxytetracyclin.|Ống, Lọ, Chai|10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Trị PTH, THT, viêm phổi, viêm ruột, viêm đường sinh dục, tiết|LD-AB-163 |

| | | | | |niệu, viêm khớp, thối móng trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo, | |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Nova-Colistin 80 |Colistin sulfate |Ống, |10; 20; |Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin |LD-AB-164 |

| | | |lọ, chai |50; 100; 300; 500ml; 1 lít | | |

| |Nova-Amoxicol |Amoxicillin trihydrate, |Hộp, |10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5; 10;|Trị nhiễm trùng đường ruột, hô hấp, viêm vú, viêm khớp, nhiễm|LD-AB-165 |

| | |Colistin sulfate |túi, bao |15; 20; 25kg |trùng rốn trên heo, gia cầm. | |

| |Nova Neocoli |Neomycin sulfate, Colistin |Hộp, |10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 5kg |Trị bệnh đường tiêu hóa do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin, |LD-AB-166 |

| | |sulfate, |túi, bao | |Neomycin trên gia cầm, thỏ, heo, bê nghé, dê con. | |

| | |Vit K, Vit D3 | | | | |

| |Nova-Florphenicol 2% |Florphenicol |Gói, hộp, túi|50; 100; 500g; 1; 5; 10; 25kg |Trị nhiễm khuẩn Actinobacillus pleuropneumociae, Pasteurella |LD-AB-167 |

| | | | | |multocida, Hemophilus parasuis, Streptococcus suis, | |

| | | | | |Mycoplasma hyopneumoniae trên heo. | |

| |Nova-Amcoli Fort |Ampicillin, |Gói, hộp, |10; 20; 50; 100; 250; 500g; 1; 5; 10; |Trị CRD, C-CRD trên gia cầm; Trị tiêu chảy do E.coli, viêm |LD-AB-168 |

| | |Colistin sulfate |túi, bao |25kg |phổi và hội chứng MMA trên heo | |

| |Nova-Flor 40 LA |Florfenicol |Ống, Chai |10; 20; 50; 100; 300; 500ml; 1lít |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol như: |LD-AB-169 |

| | | | | |Actinobacillus pleuroneumoniae, Pasteurella multocida, | |

| | | | | |Mycoplasma hyopneumoniea. | |

57. CÔNG TY TNHH BAYER VIỆT NAM

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |A-T 101Vitamin E |Vitamin E |Gói |100g; 1kg |Chống thoái hóa cơ, nâng cao khả năng sinh sản cho gia súc, gia |BAS-20 |

| | | |Xô |2,5kg; 5kg,7,5 kg |cầm | |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| |A-T 104 Vitamin ADE |Vitamin A; D; E |Gói |100g; 1kg |Tăng tỉ lệ thụ thai ở heo tăng năng suất đẻ trứng |BAS-22 |

| | | |Xô,Bao |2,5;5,7,5,10kg; 5kg | | |

| |A-T 105 Biotin |Biotin |Gói,Xô |100g; 1,2,5; 5,7,5 kg |Phòng và trị bệng nứt loét móng và da hóa sừng ở heo |BAS-23 |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| |Pikuten-HF |Vitamin A; D3; E; K3; Fe; Cu; Mn; |Bao |25kg |Cung cấp vitamin và khoáng cho vật nuôi |BAS-51 |

| | |Zn; I; Co; Se; P; Mg; Amonium; |bao | | | |

| | |molybdate | | | | |

| |3-Nitro 1% |Roxasone |Gói |100g; 1kg |Phòng bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà |BAS-52 |

| | | |Xô, Bao |2,5; 5, 10kg; 25kg | | |

| |3-Nitro 10% |Roxasone |Gói |100g; 1kg |Phòng bệnh cầu trùng và nâng cao năng suất ở gà |BAS-53 |

| | | |Xô, Bao |2,5; 5, 10kg; 25kg | | |

| |BMD 0,75% |Bacitracin methylene disalicylate, |Gói |100g; 1kg |Kích thích tăng trọng sử dụng trong chăn nuôi heo |BAS-55 |

| | |Caldium carbonate |Xô, Bao |2,5; 5, 10kg; 25kg | | |

| |A-T 111 Vitamin C Antistress |Vitamin C; Citric acid |Gói; Xô; Thùng|100; 250g; 500g;1kg |Chống stress cho gia súc |BAS-63 |

| | | | |2,5; 5; 10; 25kg | | |

| |A-T 112 Multivitamin Water |Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; |Gói |100g; 250g |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, giảm stress. |BAS-64 |

| |Soluble |B6;B12; H2; Niacin; Calpan |Xô |500g;1kg | | |

| | | |Thùng |2,5;5;10kg;25kg | | |

| |A-T 113 Vitamin C + |Vitamin C; Oxytetracycline |Gói |100g; 250g |Phòng và trị các bệnh do nhiễm khuẩn, tăng sức đề kháng cho gia |BAS-65 |

| |Oxytetracycline | |Xô |500g;1kg |súc | |

| |Water Soluble | |Thùng |2,5; 5; 10; 25kg | | |

| |A-T 206 Tylo-Sulfa-C |Tylosin; Sulphadimidine; Vit C |Gói |100g; 1;5;10;25kg |Phòng,trị bệnh do khuẩn gr (-), gr(+), Mycoplasma |BAS-70 |

| |A-T 207 Avatec |Lasalocid Sodium |Gói |100g; 1kg | |BAS-71 |

| | | |Xô,Bao |2,5kg; 5,10; 25kg | | |

| |Grosol M |Vitamin A; D3; E; K3; B1; B2; B6; |Gói |40g; 50g; 100g |Cung cấp vitamin, khoáng cho vật nuôi. |BAS-77 |

| | |B12; H2; Niacin; Calpan; Folic acid |Xô |250g; 500g; 1kg | | |

| | |Fe; Cu; Mn; Zn; I; Co; Se; Vit C; |Bao |2; 2,5; 4; 5; 7,5kg | | |

| | |Amino acid, Amoxycycline | |10kg; 25kg | | |

| |Saigo-Nox 10 New |Kitasamycin, Sulfadimidin |Gói |10,20,100,400,500g; 1kg;2.5, |Phòng và trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức |BAS-79 |

| | | |Xô |5,7.5kg |ăn. | |

| | | |Bao |10kg ,25kg | | |

| |Saigo-Nox 100 New |Kitasamycin, Sulfadimidin |Gói |10,20,100,400,500g; 1kg;2.5kg,5 |Phòng và trị tiêu chảy cho heo, gà, tăng khả năng chuyển hóa thức |BAS-80 |

| | | |Xô |kg, 7.5kg 10kg,25kg |ăn. | |

| | | |Bao | | | |

| |Supastock Power Pig Pack |Choline, Mn, Co, Vit A, B2, E, |Gói |500g; 1kg |Cung cấp vitamin và khoáng cho heo con, phòng tiêu chảy |BAS-83 |

| | |Saigo-Nox 100 New |Xô |2,5kg; 5kg | | |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| |Saigo-Nox Poultry |Kitasamycin tartrate, Thiamphenicol |Gói |20,100;200;400;500g; 1kg; 2, 5; |Phòng CRD, Coryza, viêm ruột tiêu chảy do E.coli và Salmonella ở |BAS-84 |

| | | |Xô |5; 7, 5kg |gia cầm | |

| | | |Bao |10; 25kg | | |

| | Helipyrin |Acetylsalicylic Acid |Bao |100g, 200g, 400g, 500g, 1kg |Làm giảm đau, hạ sốt, kháng viêm.Giúp gia súc nhanh phục hồi sức |BAS-85 |

| |  | |Xô |2, 5; 5;7.5; 10; 5kg |khỏe | |

| | | |Bao | | | |

| | Mycosal |Kitasamycin base |Bao |100g, 200g, 400g, 500g, 1kg |Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng |BAS-87 |

| |  |  |Xô |2, 5kg; 5kg;7.5kg |ngừa bệnh viêm phổi trên heo | |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| | Mycosal S |Kitasamycin tartrate |Bao |100g, 200g, 400g, 500g, 1;2,5; |Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng |BAS-88 |

| |  |  |Xô, Bao |5; 7.5kg; 10kg; 25kg |ngừa bệnh viêm phổi trên heo | |

| | Colisal |Thiamphenicol |Bao |100g, 200g, 400g, 500g, 1kg |Phòng ngừa bệnh CRD, Coryza, E.Coli, Samonella ở gia cầm. Phòng |BAS-89 |

| |  |  |Xô; |2, 5kg; 5kg;7.5kg |ngừa bệnh viêm phổi trên heo | |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| | Bacisol |Sulphadimidine |Bao |100g, 200g, 400g, 500g, 1kg |Phòng ngừa bệnh nhiểm khuẩn cho gia súc, gia cầm. Phòng bệnh viêm|BAS-90 |

| |  |  |Xô |2, 5kg; 5kg;7.5kg |ruột, tiêu chảy viêm teo mũi trên heo. | |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| | Rintal 1% |Febante l10g |Bao |100g, 200g, 400g, 500g, 1kg |Trị bệnh giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc |BAS-91 |

| |  |  |Xô |2, 5kg; 5kg;7.5kg |  | |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| | Rintal 1.9 % |Febantel 19g |Bao |100g, 200g, 400g, 500g, 1kg |Trị bệnh giun tròn ở ruột và giun phổi ở gia súc |BAS-92 |

| | | |Xô |2, 5kg; 5kg;7.5kg |  | |

| | | |Bao |10kg; 25kg | | |

| |Tetravit E |Chlortetracycline |Bao; Xô |1; 5; 10; 20; 25kg |Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột trên trâu, bò, heo, gà. |BAS-93 |

58. CÔNG TY TNHH TM VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y MINH DŨNG

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng chính |Số đăng ký |

| | | | |Thể tích | | |

| |MD B12 |Vitamin B12 |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Bổ sung vitamin B12, trị thiếu máu do suy dinh dưỡng, nhiễm ký |HCM-X21-02 |

| | | | |500; 1000ml |sinh trùng. | |

| |MD plex |Vit B1, B1, B6, B12; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống stress, |HCM-X21-03 |

| | |D.Panthenol; | |500; 1000ml |chống nhiễm trùng. Kích thích tiêu hoá tốt, tăng trọng nhanh mau| |

| | |Nicotinamide | | |hồi phục sau khi mắc bệnh | |

| |MD B1B6B12 |Vit B1, B6, B12 |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các bệnh thiếu máu, suy nhược, biếng ăn, bại liệt, viêm|HCM-X21-04 |

| | |  | |500; 1000ml |dây thần kinh, tăng sức đề kháng. | |

| |MD-C 1000 |Ascorbic acid |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị chứng suy nhược, xuất huyết, chảy máu cam, hoại huyết, |HCM-X21-05 |

| | | | |500; 1000ml |sốt cao, trúng độc, stress, tăng sức đề kháng. | |

| |MD Calcium |Calcium gluconate; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các trường hợp sốt sữa, bại liệt trước và sau khi sinh,|HCM-X21-06 |

| | |Boric acid | |500; 1000ml |còi xương, xốp xương. | |

| |MD Selen-E |Vitamin E; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hoá cơ tim, tăng cường|HCM-X21-07 |

| | |Sodium Selenite | |500; 1000ml |khả năng sinh sản, tăng tỉ lệ thụ thai. | |

| |MD Sorbitol + B12 |Sorbitol; Methionine; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Tăng cường chức năng giải độc của gan, tăng tiết mật, kích thích|HCM-X21-08 |

| | |Vit B2, B6, B12 | |500; 1000ml |tiêu hóa, chống táo bón, kích thích tạo máu. | |

| |MD Fer 10% |Iron;  Dextran |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; | Trị thiếu máu do thiếu sắt, thiếu máu do nhiễm trùng, KST, hoặc|HCM-X21-09 |

| | | | |100;250;500;1000ml |do mất máu. | |

| |MD Fer + B12 |Iron; Dextran; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, ký sinh trùng, mất|HCM-X21-10 |

| | |Vit B12 | |500; 1000ml |máu, kích thích tăng trưởng nhanh. | |

| |MD Fer + Tylogen |Iron; Tylosin; Gentamysin |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị thiếu máu do thiếu sắt, nhiễm trùng, thiếu máu kết hợp |HCM-X21-11 |

| | | | |500; 1000ml |viêm ruột tiêu chảy và viêm phổi. | |

| |MD Leva 100 |Levamisole |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị bệnh ký sinh trùng : giun đũa, giun phổi, giun thận, |HCM-X21-12 |

| | |  | |500; 1000ml |giun chỉ, giun tóc, giun dạ dày. | |

| |MD Analgin |Analgine |Ống, Lọ, Chai |2; 5;10;20;50;100ml; 250; 500; |Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress. |HCM-X21-13 |

| | | | |1000ml | | |

| |MD Analgin-C |Analgin; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Hạ sốt, giảm đau, an thần, kháng viêm, chống stress, tăng sức đề|HCM-X21-14 |

| | |Vitamin C | |500; 1000ml |kháng, chống xuất huyết, chảy máu cam. | |

| |MD Bromhexine |Bromhexine HCl |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản, giảm tiết dịch. |HCM-X21-15 |

| | | | |500; 1000ml | | |

| |MD DEXA |Dexamethasone |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Chống viêm do nhiễm trùng hoặc không nhiễm trùng, chống dị ứng, |HCM-X21-16 |

| | | | |500; 1000ml |giảm đau, tăng phân giải glucose chống stress. | |

| |MD Atropine |Atropine sulfate |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Chống co thắt ruột, khí quản,phế quản, tiêu chảy nặng, giảm đau,|HCM-X21-17 |

| | | | |500; 1000ml |giải độc trong các trường hợp ngộ độc Dipterex, Pilocarpin. | |

| |MD Divermectine |Ivermectin |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các bệnh nội ngoại ký sinh trùng: Cái ghẻ, chí rận, |HCM-X21-18 |

| | | | |500; 1000ml |giun đũa,giun phổi, giun thận. | |

| |MD Tylosin 100 |Tylosine tartrate |Ống, Lọ, Chai |2;5;10;20;50; 100ml; 250; 500; |Ðiều trị các bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp. |HCM-X21-19 |

| | | | |1000ml | | |

| |MD Genta 100 |Gentamycin |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị viêm ruột tiêu chảy, E.Coli, phó thương hàn, viêm phổi,|HCM-X21-20 |

| | | | |500; 1000ml |Tụ huyết trùng, bệnh đường sinh dục, tiết niệu. | |

| |MD Colistin |Colistin sulfate |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; |Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phù thũng do E.coli, |HCM-X21-21 |

| | | | |100;250;500;1000ml |thương hàn. | |

| |MD Enro 50 |Enrofloxacin |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, phù |HCM-X21-22 |

| | | | |500; 1lit |thủng , viêm phổi, tiêu chảy, viêm khớp. | |

| |MD Nor 100 |Norfloxacin |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các bệnh nhiễm trùng, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu |HCM-X21-23 |

| | | | |500; 1000ml |chảy, E.coli, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung. | |

| |MD DOC SONE |Oxytetracycline, Colistin, |Chai, Lọ |1,2,5,10; 20; 50; 100ml, |Trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, |HCM-X21-24 |

| | |Dexamethasone, Magnesium chloride | |250ml,500ml, 1lít |viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng, viêm khớp, | |

| | | | | |thối móng, viêm đường tiết niệu | |

| |MD Tiacolistin |Tiamulin; Colistin; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị bệnh hồng lỵ ở heo, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, CRD|HCM-X21-26 |

| | |Bromhexine HCl | |500; 1000ml |kết hợp E.coli, viêm khớp. | |

| |MD Septryl 240 |Trimethoprim; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, thương hàn, |HCM-X21-27 |

| | |Sulfamethoxi-pyridazine | |500; 1000ml |tụ huyết trùng, viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung. | |

| |MD Tylocosone |Tylosin; Colistin; Dexamethasone |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, phân trắng, thương hàn |HCM-X21-28 |

| | | | |500; 1lit | | |

| |MD Coli-Spira |Colistin; Spiramycine; Bromhexine |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị viêm phổi, tụ huyết trùng, thương hàn, viêm ruột tiêu |HCM-X21-29 |

| | | | |500; 1000ml |chảy, viêm khớp, viêm vú, viêm tử cung. | |

| |MD Lincospec |Lincomycin; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Ðiều trị tiêu chảy hồng lỵ, viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi, viêm|HCM-X21-31 |

| | |Spectinomycin | |500;1lit |khớp. | |

| |MD Tylogenta |Tylosin; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; 100ml; 250; |Trị viêm phổi, CRD, tụ huyết trùng, viêm ruột tiêu chảy, tiêu |HCM-X21-32 |

| | |Gentamycin | |500; 1000ml |chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm vú, viêm tử cung. | |

| |MD K.N.CD |Kanamycine; |Ống, Lọ, Chai |2; 5ml; 10; 20; 50; |Ðiều trị viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, THT, phó |HCM-X21-33 |

| | |Neomycine | |100;250;500;1000ml |thương hàn. | |

| |MD Peni 1T |Peniciline G procaine; |Lọ, Chai |10; 20; 50; 100ml; 250; 500; |Ðiều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram + ,viêm nhiễm trùng da, |HCM-X21-34 |

| | |Peniciline G sodium | |1000ml |bệnh đóng dấu. | |

| |MD Peni 4T |Peniciline G procaine; |Lọ, Chai |10; 20; 50; 100ml; 250; 500; |Ðiều trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gram +, viêm nhiễm trùng da, |HCM-X21-35 |

| | |Peniciline G sodium | |1000ml |đóng dấu son. | |

| |MD Streptomycine |Streptomycin sulfate |Lọ, Chai |10; 20; 50; 100ml; 250; 500; |Ðiều trị bệnh tụ huyết trùng, viêm phổi, bệnh Lepto, viêm vú, |HCM-X21-36 |

| | | | |1000ml |viêm thận. | |

| |MD Amoxiciline |Amoxicilin trihydrate |Lọ, Chai |10; 20; 50; 100ml; 250; 500; |Ðiều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú, viêm |HCM-X21-37 |

| | | | |1000ml |phổi, viêm khớp. | |

| |MD Ampi |Ampiciline sodium |Lọ, Chai |10; 20; 50; 100ml; 250; 500; |Ðiều trị các bệnh do vi khuẩn Gr (-) và Gr (+), viêm vú, viêm |HCM-X21-38 |

| | | | |1000ml |phổi, viêm khớp. | |

| |MD Amkana  |Ampicillin; |Lọ, Chai |10; 20; 50; 100ml; 250; 500; |Ðiều trị viêm phổi, THT, viêm ruột tiêu chảy ra máu, viêm vú, |HCM-X21-39 |

| | |Kanamysin | |1000ml |viêm tử cung. | |

| |MD Peni-Strep |Ampicillin sodium; |Lọ, Chai |10; 20; 50; 100ml; 250; 500; |Trị THT, bệnh dấu son, viêm phổi, viêm tử cung, bệnh Lepto, viêm|HCM-X21-40 |

| | |Kanamycin sulfate | |1000ml |khớp. | |

| |MD ANALGIN C |Analgine |Gói, Bao |5g, 10g, 20g, 30g, 50g, 100g, |Hạ sốt, chống mất nước, mất chất điện giải. |HCM-X21-42 |

| | | | |200g, 500g, 1kg, 10kg | | |

| |MD LEVASOL |Levamisol |Gói, Bao |5, 10, 20,30gr, 50; 100gr, |Chuyên sổ các loại giun cho heo con, trâu, bò, dê, cừu: giun |HCM-X21-44 |

| | | | |200gr,500gr, 1kg, 10kg. |đũa, giun kết hạt, giun phổi, giun thận, giun chỉ… | |

| |MD E.COLI |Spiramycin, Sulfadiazine, |Bao, gói |5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg, |Sưng phù đầu, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, phó thương hàn, |HCM-X21-46 |

| | |Bromhexine, Vit C | |2kg, 5kg, 10kg. |viêm phổi. | |

| |MD SEPTRYL 48% |Trimethoprime, |Lọ, Chai. |10, 20, 30, 50, 60cc, 100, 250, |Trị tiêu chảy phân trắng ở gà vịt, heo con, tụ huyết trùng, viêm|HCM-X21-47 |

| | |S. methoxypyridazine | |500cc, 1l, 2l, 4l, 5l. |phổi, viêm khớp, viêm vú. | |

| |MD SPIRAMYCIN 1000 |Spiramycin, |Chai, Lọ |1,2,5,10; 20; 50; 100ml, |Chuyên Trị viêm phổi, viêm khớp,viêm vú, viêm tử cung, tụ huyết |HCM-X21-50 |

| | |Bromhexine | |250ml,500ml, 1lít |trùng, đau móng, thối móng. | |

| |MD ENRO 10% |Enrofloxacine |Lọ,Chai. |10,20,30, 50, 60cc, 100cc, | CRD, thương hàn, THT, tiêu chảy do E.coli, viêm xoang mũi, tiêu|HCM-X21-52 |

| | | | |250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l. |chảy do E.coli, samonella, viêm phổi, tụ huyết trùng. | |

| |MD NORFLOX 200 |Norfloxacin |Lọ, Chai. |10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, |Phòng trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hoá, CRD, tụ |HCM-X21-53 |

| | | | |250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l. |huyết trùng, viêm ruột … | |

| |MD FLUM 20% |Flumequine; |Lọ, Chai. |10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, |Trị viêm ruột, tiêu chảy, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm rốn |HCM-X21-55 |

| | |Vit A, C, B1, B6 | |250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l. |trên gia súc, gia cầm | |

| |MD ENRO ORAL |Enrofloxacine |Lọ, Chai. |10, 20, 30, 50, 60cc, 100cc, |Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy do E.coli, viêm |HCM-X21-56 |

| | | | |250cc, 500cc, 1l, 2l, 4l, 5l. |xoang mũi, tiêu chảy do E.coli, samonella, viêm phổi . | |

| |MD DEXA 100 |Dexamethasone |Chai, Lọ |1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; |Chống dị ứng, chống viêm trong các trường hợp nhiễm trùng hoặc |HCM-X21-58 |

| | | | |500ml, 1lít |viêm không do nhiễm trùng | |

| |MD LEVA 75 |Levamisole |Chai, Lọ |1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; |Điều trị giun đũa, giun đường ruột, giun tóc, giun kết hạt, giun|HCM-X21-60 |

| | | | |500ml, 1lít |dạ dày, giun phổi, giun thận | |

| |MD SPIRACOLI |Spiramycin, Colistin |Bao, gói |5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg, |Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia cầm, CRD, E.coli, |HCM-X21-62 |

| | |Bromhexine, Vitamin C, E | |2kg, 5kg, 10kg |viêm xoang mũi, viêm phổi, sưng phù đầu. | |

| |MD VITAMIN K |Menadione sodium, Bisulphite |Bao, gói |5,10,50,100g, 250g,5005, 1kg, |Tăng hoạt tính của Prothrombin làm mau đông máu, chống xuất |HCM-X21-63 |

| | | | |2kg, 5kg, 10kg |huyết, cầm máu nhanh, sử dụng trước khi phẫu thuật. | |

| |MD GLUCOZA 5% |Dextrose |Chai, Lo,can |1; 2; 5; 10; 20; 50; 100;250; |Giúp bù lại nước và cung cấp thêm năng lượng, giúp giải độc cơ |HCM-X21-65 |

| | | | |500ml, 1lít |thể. | |

| |MD B1+B2+B6 |Vitamin B1,B2,B6, |Chai, lọ |10,20,50,100, |Bổ sung Vit nhóm B, tăng sức đề kháng, ngăn ngừa stress, chống |HCM-X21-71 |

| | |Niacinamide | |250,500ml,1lít |nhiễm trùng. | |

| |MD ENDOCOLI 120 |Vitamin B1, B2, B6, Niacinamide, |Chai, Lọ |1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; |Dùng pha thuốc bột MD ENDOCOLI 120 |HCM-X21-72 |

| | |Bromhexine | |500ml, 1lít | | |

| |MD Ampicoli plus |Ampicilin; Colistin; |Gói, Bao |5;10;30;50;100;200;250;390g;1;10|Phòng và trị bệnh tiêu chảy, phù thủng do E. coli, phó thương |HCM-X22-01 |

| | |VitA, C, B1, B6 | |kg |hàn, viêm phổi, viêm xoang, viêm khớp, viêm rốn. | |

| |MD Anvicoc |Sulfadimidine sodium; Diaveridine; |Gói, Bao |5;10;30;50;100; 200; 250; 500g; |Phòng và trị hữu hiệu các loại cầu trùng, bảo vệ niêm mạc ruột, |HCM-X22-02 |

| | |Vit A, K3 | |1; 10kg |chống xuất huyết | |

| |MD Cefalexin 10% |Cephalexin; Paracetamol; Bromhexine|Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, viêm xoang mũi, CRD, viêm |HCM-X22-03 |

| | |HCl | |500g; 1; 10kg |phổi, tụ huyết trùng. | |

| |MD Colfalexin |Cephalexin; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột và hô hấp, viêm |HCM-X22-07 |

| | |Colistin Sulfate | |500g; 1; 10kg |xoang mũi, sưng phù đầu do E.coli. | |

| |MD Colineocin |Colistin sulfate; Neomycin sulfate;|Gói, Bao |1; 5; 10; 30; 50; 100; 200; 250;|Trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, bệnh |HCM-X22-09 |

| | |Vit A, D3 | |500g; 1; 10kg |bạch lỵ, viêm rốn, bệnh phù thũng, phó thương hàn. | |

| |MD Colivit |Colistin; Potasium; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Phòng và trị bệnh tiêu chảy, tiêu chảy phân trắng, phù thũng do |HCM-X22-10 |

| | |Sodium chloride | |1; 10kg |E. coli. | |

| |MD CRD Vit |Oxytetracyline; Spiramycine; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, CRD, CRD kết hợp E. coli, |HCM-X22-11 |

| | |Bromhexine; Vit A, C, B1, B6 | |500g; 1; 10kg |viêm xoang mũi trên gà, vịt, cút, giúp phục hồi bệnh nhanh. | |

| |MD Flum 100 |Flumequine; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Phòng và điều trị các bệnh đường tiêu hoá, hô hấp của gia cầm. |HCM-X22-13 |

| | |Vit A, C, B1, B6 | |1; 10kg | | |

| |MD Gencotrim |Gentamycin; Trimethoprim; Niacin |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; |Trị viêm xoang mũi, tụ huyết trùng, viêm ruột do E.coli, phó |HCM-X22-14 |

| | | | |200;250;500g;1;10kg |thương hàn, viêm rốn. | |

| |MD Biotin Calcium |Vit A, D3;  Biotin; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Ðiều trị các trường hợp bại liệt trước và sau khi sinh, còi |HCM-X22-18 |

| | |Calcium Pantothenate; | |1; 10kg |xương, xốp xương. | |

| | |Calcium gluconate; | | | | |

| |MD ADE-C |Vit A, C, D3, E, |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Nâng cao sức đề kháng, kích thích sinh trưởng nhanh, tăng khả |HCM-X22-19 |

| | | | |1; 10kg |năng sinh sản, | |

| |MD Vita Electrolytes |Vit A, B1, B2, B6, B12, |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Cung cấp Vitamin và chất điện giải, tăng sức kháng bệnh, chống |HCM-X22-20 |

| | |D3, E, K3; Potassium, Sodium | |1; 10kg |mất nước trong trường hợp tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng | |

| | |chloride, | | |bức, thay đổi chuồng trại. | |

| |MD Selen E |Vit E; Sodium Selenite |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Ðiều trị các bệnh cơ trắng, teo cơ, thoái hoá cơ tim, tăng cường|HCM-X22-24 |

| | | | |1; 10kg |khả năng sinh sản, tăng tỉ lệ thụ thai. | |

| |MD Vitamin C 5% |Vitamin C |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Điều trị suy nhược cơ thể, chảy máu cam, hoại huyết, chống |HCM-X22-25 |

| | | | |1; 10kg |stress khi vận chuyển. | |

| |MD Vita C Premix |Vitamin C |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Ðiều trị chứng suy nhược, xuất huyết, hoại huyết, sốt cao, |HCM-X22-26 |

| | | | |1; 10kg |stress, tăng sức đề kháng. | |

| |MD Vitacalcium |Vit A, D3, E; Biotin; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Bổ sung photpho; canxi, phòng nứt móng, rụng lông, da hoá sừng, |HCM-X22-28 |

| | |Photpho; Canxi; Kẽm | |1; 10kg |còi xương, xốp xương, vỏ trứng mỏng, kích thích lột vỏ | |

| |MD Super Egg |Vit A, B1, B2, B6, B12, D3, E, C, |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Cung cấp đầy đủ vitamin và các acid amin cho gà, vịt, cút đẻ, |HCM-X22-29 |

| | |K3; Lysin; Methionin; Niacin; | |1; 10kg |giúp tăng tỷ lệ đẻ trứng, ngừa các bệnh đường sinh sản. | |

| | |Oxytetra; Calcium -Pantothenate | | | | |

| |MD Amino-C Vit |Vit C; Methionin; Lysin |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Nâng cao sức đề kháng, chống stress . Phục hồi nhanh sau khi |HCM-X22-32 |

| | | | |1; 10kg |bệnh. | |

| |MD Vita C Soluble |Vit C |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Trị suy nhược, hoại huyết, sốt cao, tăng sức kháng bệnh, chống |HCM-X22-33 |

| | | | |1; 10kg |stress do vận chuyển, tiêm phòng, thay đổi thời tiết. | |

| |MD Vitalyte |Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, C, D3, |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Trị mất nước do tiêu chảy, sốt cao, thời tiết nóng, nâng cao sức|HCM-X22-35 |

| | |E, K3; | |1; 10kg |đề kháng,chống stress . | |

| | |Phosphate Chloride; | | | | |

| | |Carbonate | | | | |

| |MD Spiratylocol |Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3, E; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Phòng ngừa và điều trị các bệnh đường hô hấp, viêm rốn, nhiễm |HCM-X22-36 |

| | |Niacin; Piramycin; Tylosin | |1; 10kg |E.coli trên gà, vịt, cút mới nở, giảm tỷ lệ tử vong trong giai | |

| | | | | |đoạn úm. Nâng cao sức đề kháng. | |

| |MD ADEC Complex |Vit A, B1, B2, B5, B6, |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức |HCM-X22-37 |

| | |B12,D3,E;Folic acid; | |1; 10kg |đề kháng. | |

| |MD Super Calcivit |Vit A, B5, B6, D3; Biotin; Kẽm; |Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Bổ sung calcium hoà tan ngừa bệnh còi cọc, đau móng, yếu chân, |HCM-X22-40 |

| | |canxi photphat | |1; 10kg |vỏ trứng mỏng, kích thích tăng trưởng nhanh. | |

| |MD PLEX ADEC |Vit A, B1, B2, B5, B6, B12, D3,C,E;|Gói, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g; |Cung cấp đầy đủ Vitamin, kích thích tăng trọng nhanh, tăng sức |HCM-X22-50 |

| | |Folic acid | |1; 10kg |đề kháng. | |

| |MD ANTIGUMBORO |A, D3, E, C, B1, B6, Niacine, K3, |Gói, bao |5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, |Tăng cường sức đề kháng cho gà, cung cấp vitamin và chất điện |HCM-X22-51 |

| | |Biotine, B12, Lysine | |100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg,|giải Axitamin giúp ngăn ngừa và điều trị bệnh Gumboro tốt | |

| | | | |2kg, 5kg, 10kg. | | |

| |MD SOBITOL+ B12 |Sobitol, Vitamin B12 |Gói, bao |5gr, 10gr, 20gr, 30gr, 50gr, |Giúp tiết mật tốt ở gia súc, gia cầm, kích thích thèm ăn, trị |HCM-X22-52 |

| | | | |100gr, 250gr, 400gr, 500gr, 1kg,|chứng khó tiêu, táo bón phân sống nâng hiệu quả sử dụng thức ăn.| |

| | | | |2kg, 5kg, 10kg. | | |

| |MD DOC SONE MOST |Oxytetracycline, Thiamphenicol |Chai, Lọ |1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; |Chuyên trị các bệnh viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương |HCM-X22-73 |

| | |Dexamethasone, | |500ml, 1lít |hàn, viêm phổi, viêm tử cung, viêm vú, tụ huyết trùng… | |

| |MD COLIMYCIN |Colistin |Chai, lọ |10,20,50,100, 250,500ml,1lít |Trị viêm ruột, viêm dạ dày ruột, phù thủng ở ̉ heo con, tiêu |HCM-X22-79 |

| | | | | |chảy, viêm phổi, viêm thận, viêm tử cung, viêm bàng quang, viêm | |

| | | | | |khớp | |

| |MD-Sulfacoc 33 |Tylosin, Sulfaquinoxalin |Bao, gói |10; 20; 50; 100; 250; |Phòng trị các bệnh cầu trùng ở gà, vịt, cút, ngan, thỏ; bệnh |HCM-X22-81 |

| | | | |500;1000g;5kg;10kg |đường tiêu hóa | |

| |MD TYLO 300+COLISTIN |Tylosin, |Chai, lọ |10,20,50,100, 250,500ml,1lít |Trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phân vàng, tiêu ra máu, |HCM-X22-84 |

| | |Colistin | | |bệnh phù thũng, sưng phù đầu, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, | |

| | | | | |viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp,. | |

| |MD AMOX-GENTA |Gentamycin, |Chai, lọ |10,20,50,100, 250,500ml,1lít |Trị bệnh viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy, thương hàn, THT, nhiễm |HCM-X22-90 |

| | |Amoxicilline | | |trùng vết thương, nhiễm trùng máu, viêm khớp. | |

| |MD-Linco 100 |Lincomycin |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500; |trị viêm ruột, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng ngoài da, viêm |HCM-X22-100 |

| | | | |1000ml |xoang mũi, viêm vú, viêm tử cung, suyễn, sưng phù đầu vịt,, | |

| |MD-Tylan 100 |Tylosin tatrate |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500; |Điều trị bệnh viêm phổi, viêm xoang mũi, CRD, viêm khớp, thối |HCM-X22-111 |

| | | | |1000ml |móng, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu | |

| |MD Analdexa-C |Anagil, Vitamin C, Dexamethasone, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml; |Giảm đau, hạ sốt, trị cảm cúm |HCM-X22-113 |

| | | | |1lít | | |

| |MD-Calcimost+B12 |Calcium, Boric acid, Vitamin B12 |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml; |Phòng, trị bệnh do thiếu Calcium, xuất huyết, co giật, bại liệt |HCM-X22-114 |

| | | | |1lít | | |

| |MD Redmin |Vitamin A, D3, E, K3, B2, B6, B12, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml; |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin |HCM-X22-115 |

| | |D.Panthenol | |1lít | | |

| |MD Polyvitamin |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1; |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, tăng sức đề kháng |HCM-X22-117 |

| | |Nicotine amid, D.Panthenol | |5; 10lít | | |

| |MD Sone |Thiamphenicol, |Chai, |10; 20; 50; 100; 250; 500; |Đặc trị viêm ruột, tiêu chảy phân trắng, phó thương hàn, viêm |HCM-X21-01 |

| | |Prednisolone |lọ |1000ml. |phổi, viêm tử cung, viêm vú, thối móng, viêm đường tiết niệu, | |

| | | | | |hội chứng MMA trên chó, mèo, | |

| |MD Super feed |Calcium, phosphorous, methionine, |Gói, hộp, |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Chống còi cọc, mau lớn, ngăn ngừa các chứng tiêu chảy |HCM-X22-118 |

| | |CuSO4, FeSO4, Vitamin A. |bao |1; 5; 10kg | | |

| |MD Spiratico |Spiramycin Adipate, Colistin |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500; | Trị sưng phù đầu, THT, viêm hô hấp mãn tính, CRD, C- CRD, viêm |HCM-X22-98 |

| | |sulfate | |1000ml |khớp gây liệt, viêm ruột tiêu chảy, viêm tử cung. | |

| |MD Catamin |2- Amino- 4-(methylthio) butyric |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500; |Giúp phục hồi nhanh sau bệnh, chống suy nhược, còi cọc, bại |HCM-X22-143 |

| | |acid, Vitamin B12. | |1000ml |liệt, kém ăn, chống thiếu máu, chống rối loạn dinh dưỡng, chống | |

| | | | | |co giật, liệt. | |

| |MD plex + C |Vitamin B1, B2, B6, B12, |Chai, |10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Bổ sung vitamin nhóm B, tăng cường sức đề kháng, chống Stress, |HCM-X22-144 |

| | |Nicotinamide, Vitamin C |Lọ | |chống nhiễm trùng, kích thích tiêu hóa | |

| |MD Supermix No1 |Lysin, Methionine, Threonine, |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, |Phòng và trị bệnh do thiếu Calcium, bổ sung đầy đủ các chất dinh|HCM-X22-146 |

| | |Calcium, Phosphorous |Hộp, |1; 5; 10kg |dưỡng quan trọng cho heo con sau cai sữa, heo thịt. | |

| | | |Bao | | | |

| |MD Sowmilk |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B5, |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g, |Phòng và trị bệnh do thiếu vitamin, cung cấp các chất dinh dưỡng|HCM-X22-147 |

| | |Lysin, Tryptophan, Ca,P, |Hộp, |1; 5; 10kg |cần thiết giúp cho heo con hồng hào mau lớn, và tạo sữa cho heo | |

| | |Methionine,Threonine, |Bao | |nái. | |

| |MD Amcodex |Ampicillin trihydrate, |Chai, |10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin và |HCM-X22-148 |

| | |Colistin sulphate |Lọ | |Colistin. | |

| |MD Oxytetra 200 |Oxytetracycline |Chai, |10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Đặc trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với |HCM-X22-149 |

| | | |Lọ | |Oxytetracycline gây ra. | |

| |MD Ampi gentacol |Ampicillin trihydrate |Gói, hộp, bao |5; 10; 20; 50; 100; 250;500g;1; |Trị nhiễm trùng do VK nhạy cảm với Ampicillin trên |HCM-X22-150 |

| | | | |5; 10kg |trâu,bò,heo,dê,cừu,gia cầm. | |

| |MD Colamox |Amoxicilline trihydrate, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng máu, bệnh đường hô hấp, viêm rốn |HCM-X22-151 |

| | |Colistin sulfate | | |trên bò, heo, chó, mèo. | |

| |MD Tylo DB |Tylosin tartrate, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin |HCM-X22-152 |

| | |Thiamphenicol, | | |và Thiamphenicol gây ra trên trâu, bò, heo, cừu, dê. | |

| | |Prednisolone acetate | | | | |

| |MD Antimulin |Neomycine sulfate, |Gói, hộp, bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Điều trị các bệnh đường tiêu hóa, CRD ghép E.coli, khẹc mũi trên|HCM-X22-153 |

| | |Chlortetracycline HCL | |1; 5;10kg |gà, vịt. | |

| |MD EDT 115 |Erythromycin, |Gói, hộp, bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Điều trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên gà, vịt, cút, |HCM-X22-154 |

| | |Doxycyclin HCL | |1;5;10kg |ngan. | |

| |MD Kanagencosone |Kanamycine sulfate, |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường ruột, sinh dục trên gia súc,|HCM-X22-155 |

| | |Gentamycin sulfate | | |gia cầm. | |

| |MD Marbocine 200 |Marbofloxacine |Chai, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, lợn |HCM-X21-25 |

| |MD Colistin 200 |Colistin sulfate |Gói, Hộp,Bao |5; 10; 20; 50; 100; |Điều trị các bệnh đường tiêu hoá trên trâu, bò, heo, cừu , thỏ, |HCM-X22-06 |

| | | | |250;500g;1;5;10kg. |gà, vịt. | |

| |MD Florfenicol |Florfenicol |Chai, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Florfenicol gây |HCM-X22-104 |

| | | | | |ra trên trâu, bò. | |

| |MD Norfloxacin 200 |Norfloxacin |Gói, Hộp,Bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; |Điều trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục trên trâu, bò, |HCM-X22-05 |

| | | | |500g;1;5;10kg. |heo, gà, vịt | |

| |MD Chlortetracycline 200 |Chlortetracycline |Gói, Hộp, Bao |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Điều trị các bệnh đường hô hấp tiêu chảy, viêm ruột, tụ huyết |HCM-X22-04 |

| | | | |1; 5; 10kg. |trùng trên heo, gà, vịt. | |

| |MD Vitamin K |Vitamin K3 |Chai |10; 20; 50; 100; 200; 250; |Cầm máu trong các trường hợp: Xuất huyết, phẫu thuật, tiêu ra |HCM-X22-161 |

| | | | |500ml; 1l. |máu trên bò, ngựa, heo, chó, mèo, gà. | |

| |MD ADE B. Complex |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, |Chai, Lọ |10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin trên trâu, bò, lạc đà, |HCM-X22-162 |

| | |C, Nicotinamide, D- Pantothenol. | | |cừu, heo, chó, mèo | |

| |MD Vita Bovin |Vitamin A, D3, E, K, B2, B5, |Gói, Hộp, Bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị còi xương, kích thíc tăng trưởng, tăng sức đề kháng|HCM-X22-163 |

| | |B12,B6, PP, C, Nicotinamide, Lysin,| |500g; 1; 10kg. | | |

| | |Methionin, Threonine, Tryptophan, | | | | |

| | |Ca,P | | | | |

| |MD-CRD Spect |Doxycycline hyclate, Tylosin |Gói, hộp, bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh đường hô hấp, nhiễm trùng dạ dày- ruột trên bò, dê, |HCM-X22-8 |

| | |tartrate | |500g; 1; 10kg. |cừu, heo, gia cầm. | |

| |MD Acotin 3315 |Amoxycillin, Colistin |Gói, hộp, bao |5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp trên gia súc, gia cầm. |HCM-X22-12 |

| | | | |500g; 1; 10kg. | | |

| |MD Kanacolis |Kanamycine, Colistin |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp trên bò. Nhiễm trùng tiết niệu trên|HCM-X22-16 |

| | | | | |chó, mèo. | |

| |MD Tiamulin 100 |Tiamulin hydrogen fumarate |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh lỵ, viêm phổi địa phương, viêm khớp trên heo. |HCM-X22-78 |

| |MD Losulfamid 444 |Chlortetracyclin, |Gói, hộp, |5; 10; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm với Chlortetracyclin, |HCM-X22-96 |

| | |Sulfamethoxypyridazin |bao |500g; 1; 10kg. |S.methoxypyridazin gây ra trên heo, bê, cừu. | |

| |MD Cefalexine 150 |Cefalexine |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiết niệu, sinh dục trên chó, mèo.|HCM-X22-164 |

| |MD Divermectin 1% |Ivermectin |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị các bệnh nội ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, cừu. |HCM-X22-165 |

| |MD Spectinomycine 200 |Spectinomycin |Chai. Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo. |HCM-X22-17 |

| |MD Tylo 200 |Tylosin tartrate |Gói,Hộp, Bao |5; 10; 30; 50; 100; |Trị nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin gây |HCM-X22-77 |

| | | | |200;250;500g;1;10kg |ra trên heo. | |

| |MD AD3E |Vitamin A, D3, E |Chai, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin A, D3, E, tăng sức đề kháng. |HCM-X22-167 |

| |MD-Tylospect |Tylosin, Spectinomycine | Chai, Lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm phổi, THT, viêm khớp,móng, viêm tử cung, nhiễm trùng, |HCM-X22-168 |

| | | | | |sưng phù đầu trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |MD Bromhexine B |Bromhexine |Gói, bao, hộp |50; 100; 250; 500g, |Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản, |HCM-X22-169 |

| | | | |1; 5; 10kg. | | |

| |MD Analgin -C V |Analgin, |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Giảm đau, hạ sốt, tăng cường sức đề kháng |HCM-X22-170 |

| | |Vitamin C | | | | |

| |MD Aspirin V |Aspirin, Chlorpheniramine |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Giảm sốt, hạ nhiệt |HCM-X22-171 |

| |MD Biolaczym V |Bacillus subtilis |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Ngăn ngừa bệnh đường ruột, rối loạn tiêu hóa. |HCM-X22-172 |

| |MD Bromhexine V |Bromhexine |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Giảm ho, long đờm, chống co thắt phế quản, |HCM-X22-173 |

| |MD Electrolyte V |Sodium bicarbonate, sodium |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Ổn định chất điện giải, chống stress |HCM-X22-174 |

| | |chloride, potassium choloride | | | | |

| |MD Para V |Paracetamol, |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Hạ sốt, giảm đau |HCM-X22-175 |

| | |Vitamin C, Chlorpheniramine | | | | |

| |MD Vita- |Vitamin C |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Tăng cường sức đề kháng, chống stress, chống suy nhược, kích |HCM-X22-176 |

| |C Soluble 105 V | | | |thích tính thèm ăn | |

| |VITA MD V |Vitamin A, D3, E, K3, B12, C, |Tuýp, vỉ |10 viên/tuýp, 10viên/vỉ |Tăng cường vitamin và calcium, chống stress, tăng sức đề kháng |HCM-X22-177 |

| | |Nicotinamide, Thiamine, Biotin, | | | | |

| | |Folic, Pyridoxine, Calcium, | | | | |

| | |Riboflavin | | | | |

| |MD AD3B12 |Vitamin A, D3, B12 |Chai, |10; 20; 50; 100ml. |Chống suy nhược, còi cọc, bại liệt, kém ăn, thiếu máu |HCM-X22-178 |

| | | |Lọ | | | |

| |MD Paramin- C |Paracetamol, Vitamin C |Chai, |10; 20; 50; 100ml. |Giảm đau, hạ sốt |HCM-X22-179 |

| | | |Lọ | | | |

| |MD antibiotic TD |Enrofloxacine base |Chai, lọ |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacine trên |HCM-X22-181 |

| | | | | |trâu, bò, lợn, chó | |

| |MD-Beta |Oxytetracycline |Chai |10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp, đường ruột trên bê, nghé, lợn, gia cầm. |HCM-X22-182 |

| |MD-Oxcine 500 |Enrofloxacin |Chai |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hoá trên bê, nghé, gia cầm. |HCM-X22-183 |

| |MD 19 |Colistin sulfate |Chai |10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng dạ dày-ruột trên bê, cừu, lợn, thỏ, gia cầm. |HCM-X22-184 |

| |MD Toltrazil |Toltrazuril |Chai, |10; 20; 50; 100ml |Phòng và trị bệnh cầu trùng trên heo con do nhiễm Isospora suis |HCM-X22-185 |

| | | |Lọ | | | |

| |MD Midal |Sulphamethoxazol, Trimethoprim |Viên/vỉ/ |Vỉ 5 viên |Trị viêm tử cung trên gia súc |HCM-X22-186 |

| | | |hộp | | | |

| |MD Myco Stop |Lincomycin |Chai, |10; 20; 50; 100ml |Trị Mycoplasma, lỵ, E.Coli, CRD, viêm ruột, viêm phổi, viêm da, |HCM-X22-187 |

| | | |Lọ | |viêm khớp, trên heo, chó, mèo, gia cầm. | |

| |Amin |Dextrose, Calcium chloride, |Chai |10; 20; 50; 100ml |Điều trị hỗ trợ động vật suy nhược và tiêu chảy trên bò, ngựa, |HCM-X22-188 |

| | |Potassium chloride, Magnesium | | |lợn. | |

| | |sulfate, Sodium acetate, D- | | | | |

| | |Panthenol, Pyridoxin HCL, Thiamin | | | | |

| | |HCL, L- Cystine HCL, L- Threonine, | | | | |

| | |L- Lysin, Tryptophan, DL-Methionin,| | | | |

| | |Riboflavin sodium phosphate, | | | | |

| | |Nicotinamide | | | | |

| |MD Antino-Fort |Doxycyclin, |Chai |10; 20; 50; 100ml |Trị viêm vú trên bê, dê, cừu, lợn, gia cầm. |HCM-X22-189 |

| | |Erythromycin | | | | |

59. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y SAPHA

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ khối lượng |Công dụng |Số |

| | | | | | |đăng ký |

|1 |Hemolysa |Vit A, D3,E,Lysin, Methionin, Zn,Cu, |Gói, bao |100; 200; 500g; 1; 5; 9; 10; 15kg |Bồi dưỡng cho heo con, heo thịt, heo nái |SAFA-1 |

| | |Fe,Mn. | | | | |

| |Tetrazym |Tetracycline |Gói, bao |5; 100; 200g, 500g,1kg, 5kg, 10kg,|Kháng stress và ngừa bệnh thời tiết dùng cho heo, gà |SAFA-2 |

| | | | |15kg | | |

| |Viosol ADE |Vitamin A, D3,E. |Gói, bao |5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |Thuốc tăng cường Vitamin ADE |SAFA-3 |

| |Strepto-Tetrazym |Streptomicine, |Gói, bao, hộp |5; 100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |Trị toi gà, heo, vịt |SAFA-6 |

| | |Tetracycline | | | | |

| |Safenzym |Vit A, D3, E, B1, B2, B6, B12,C, K, …. |Gói, bao, hộp |100; 200; 500g; 1; 5; 10; 15kg |Phòng ngừa và điều trị Gumboro ở gà, vịt, cút |SAFA-10 |

| |Menben |Menbendazol |Gói, bao, hộp |5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; |Tiêu diệt giun sán cho heo, gà, vịt, chó. Trị bướu vịt |SAFA-12 |

| | | | |10; 15kg | | |

| |Vita C |Vita C |Gói, hộp, bao |5g,50g,100g 500g; 1; 5; 10; 15kg |Ngừa và trị bệnh heo |SAFA-13 |

| |Amdo-C |Ampiciline, Docycline |Gói, hộp, bao |5g,10g, 50g, 100; 200; 500g; 1; 5;|Trị bệnh hô hấp, tiêu hoá và bệnh thời tiết cho heo, gà, vịt |SAFA-16 |

| | | | |10; 15kg | | |

| |Neo-Sulfazym TCH |Neomycine |Gói, hộp, bao |5; 10; 25; 100; 200; 500g; 1; 5; |Trị tiêu chảy dùng cho heo con |SAFA-17 |

| | |Trimethroprym | |10; 15kg | | |

| |Trị ghẻ-TG |Penicicline |Lọ, chai |5; 10; 20; 25; 100; 500g;1kg |Trị ghẻ, xà mâu, loét da của heo, gà, chó |SAFA-19 |

| |Tecôli |Norfloxacin |Gói, hộp, bao |5g, 10g, 50g, 100g, 200g, 500g; |Trị E.Coli heo, gà |SAFA-22 |

| | | | |1; 5; 10; 15kg | | |

| |Viosol ADE-Soda |Vit A, C, D3, E, Sodium carbonat, Acid |Gói, hộp, bao |5g, 10g, 50g, 100g, 500g,1kg 5kg |Hoà tan sủi bọt chuyên dùng nuôi gà, vịt, cút |SAFA-24 |

| | |Citric | | | | |

| |Neo Sulfazym |Neomycin, Trimethoprim |Gói, hộp |5g,100g, 500g,1kg |Trị cầu trùng gà, vịt, cút, heo, Trị Coccidi gà, phân trắng vịt |SAFA-32 |

| |Canxi- Safa |Calcium gluconate |Chai |20; 50; 100; 200ml |Trị các bệnh thiếu canxi, bảo vệ mạch máu, làm tăng tốc độ đông |SAFA-36 |

| | | | | |máu, chống xuất huyết, phù thũng. | |

| |AD3E- Safa |Vitamin A, D3 ,E |Chai |20; 50; 100; 200ml |Phòng và trị bệnh thiếu Vit A, D3 , E, |SAFA-37 |

| |Vita C- Safa |Vitamin C |Chai |20; 50; 100; 200ml |Phòng và trị bệnh do thiếu Vitamin C, bồi dưỡng thú khi bệnh. |SAFA-38 |

| |Sắt- Safa |Iron (Dextrancomplex), |Chai |20; 50; 100; 200ml |Phòng và trị bệnh thiếu máu ở heo con, thiếu máu do nhiễm trùng |SAFA-40 |

| | |Vitamin B12 | | |và ký sinh trùng hoặc do mất máu nhiều. | |

| |Safa spira- 60MI |Spiramycin |Chai |20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng phổi, đường ruột, viêm vú, viêm tử cung, viêm |SAFA-41 |

| | | | | |tĩnh mạch rốn, loét móng, viêm khớp trên trâu, bò, heo. | |

| |Safa EN- 5 |Enrofloxacin |Chai |20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp trên bò, heo; nhiễm trùng tiết niệu trên |SAFA-42 |

| | | | | |chó. | |

| |Safa ADE Beco- C |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, B12, C, |Chai |10; 20; 50; 100; 200ml |Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin trên trâu, bò, ngựa, cừu, heo, |SAFA-43 |

| | |B5,PP | | |chó, mèo. | |

| |Safa- Fenicol 40 |Florphenicol |Chai |20; 50; 100ml |Trị viêm đường hô hấp, tiêu chảy, viêm da, viêm kết giác mạc mắt |SAFA-44 |

| | | | | |trên bò, heo. | |

| |Safa- Coli 40MI |Colistin sulfate |Chai |20; 50; 100ml |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin trên bê, heo, cừu, |SAFA-45 |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Safa T- Kisi |Ivermectin | Chai | 20; 50; 100ml |Trị nội ngoại KST trên bò, heo, cừu. |SAFA-46 |

| |Safa Dexa-0,2 |Dexametasone | Chai | 20; 50; 100ml |Trị thú bị sốc, dị ứng, viêm, chứng máu thừa Axeton trên bò, |SAFA-47 |

| | | | | |ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Safa Anagin C |Analgin, Vitamin C |Chai |20; 50; 100ml |Trị cảm nắng, sốt cao, giảm đau, chướng bụng, đầy hơi trên trâu,|SAFA-48 |

| | | | | |bò, lợn, dê, chó, mèo. | |

| |Safa- Becozym | Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 200ml |Trị chứng thiếu Vitamin B1, rối loạn tăng trưởng, viêm ruột, viêm|SAFA-49 |

| | | | | |thần kinh, phòng tai biến da, niêm mạc hay tiêu hoá khi dùng | |

| | | | | |kháng sinh trên trâu, bò, heo. | |

| |Safa-AD3E Fort |Vitamin A, D3, E |Chai |20; 50; 100; 200ml |Phòng và trị bệnh thiếu Vitamin trên bò, ngựa, cừu, heo. |SAFA-50 |

| |Safa- Tiamulin |Tiamulin |Chai |20; 50; 100; 200ml |Trị viêm khớp, viêm ruột non trên heo. |SAFA-51 |

| |Xiro-C |Vitamin C |Chai |20; 50; 100; 200ml |Tăng cường sức đề kháng trên bò, ngựa, heo, dê, cừu, chó, mèo, |SAFA-52 |

| | | | | |gia cầm. | |

| |Safa- Sanla |Nitroxynil |Chai | 10; 20; 50; 100ml |Trị sán lá gan, giun tròn, giun móc trên trâu, bò, dê, cừu, chó, |SAFA-53 |

| | | | | |gà. | |

| |Xiro-TCH Xanh |Enrofloxacin | Chai | 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, sinh dục trên gà. |SAFA-54 |

| |Xiro-TCH Vàng |Colistin sulfate |Chai |10; 20; 50; 100; 200ml |Trị viêm ruột, viêm rốn, nhiễm trùng máu, viêm cục bộ trên bê, |SAFA-55 |

| | | | | |nghé, heo, cừu, gia cầm, thỏ. | |

| |Xiro- Coc 2 |Sulfadiazin, Trimethoprim, |Chai |10; 20; 50; 100; 200ml |Trị cầu trùng, THT, TH, viêm dạ dày- ruột, viêm phổi trên bò, |SAFA-56 |

| | | | | |heo, cừu, gia cầm, thỏ. | |

| |Safa Beco- Amin |Vitamin B1, B2, B5, PP, B6, B12, H, |Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 200ml |Trị bệnh thiếu Vitamin nhóm B và Axit amin trên bò, ngựa, heo, |SAFA-57 |

| | |Choline chloride, Inositol, DL- | | |chó, mèo. | |

| | |Methionine, L- Lysine, Glycine | | | | |

| |Safa Gluco-Lact |Sodium chloride, Sodium lactate, |Chai |10; 20; 50; 100; 200; 500ml |Trợ giúp trong việc trị liệu khi mất nước và rối loạn chất điện |SAFA-58 |

| | |Potassium chloride, Calcium chloride | | |giải trên trâu, bò, ngựa, heo. | |

| | |dihydrate, Dextrose | | | | |

| |Xiro- Specti |Spectinomycin | Chai | 10; 20; 50; 100ml |Trị bệnh hô hấp mãn tính trên gia súc, gia cầm. |SAFA-59 |

| |Xiro- Coc-1 |Toltrazuril |Chai |10; 20; 50; 100; 200ml |Trị cầu trùng trên heo con. |SAFA-60 |

| |Xiro-Milus |Ca, Mg, Na, Fe, Zn, Cu, Mn |Chai |10; 20; 50; 100; 200ml |Bổ sung khoáng bị thiếu hụt trên bò, ngựa, dê, cừu, heo, gia cầm,|SAFA-61 |

| | | | | |thỏ. | |

| |SAFA-Tylan-20 |Tylosin tartrate |Chai | 20; 50; 100; 200ml |Trị viêm đường hô hấp, viêm móng, thối móng, viêm khớp trên trâu,|SAFA-63 |

| | | | | |bò, heo. | |

| |SAFA EN-10 |Enrofloxacin |Chai | 20; 50; 100ml |Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, dê, cừu, heo dạ dày-ruột, |SAFA-64 |

| | | | | |nhiễm trùng máu, nhiễm trùng vết thương trên trâu, bò, heo, dê, | |

| | | | | |cừu. | |

| |Safa-Amox15 |Amoxicillin trihydrate, Aluminium |Chai |20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, dạ dày-ruột, tiết niệu, da, vết |SAFA-65 |

| | | | | |thương trên trâu bò, ngựa, bê, cừu, dê, lợn, chó, mèo. | |

| |Safa-Sep.24 |Trimethoprim, Sulfameethoxypyridazine |Chai |20; 50; 100ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, nhiễm trùng máu trên|SAFA-66 |

| | | | | |trâu, bò, cừu, lợn. | |

TỈNH TÂY NINH

60. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI A.S.T.A

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Dox-Tylo |Tylosin, Doxycycline |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp trên bê, nghé, heo, gia |ASTA-21 |

| | | | |400; 500g;1;1.5;2;5;10kg |cầm | |

| |Coli-Prim |Colistine sulfate, |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Colistine và |ASTA-24 |

| | |Trimethoprime | |400; 500g;1;1.5;2;5;10kg |Trimethoprime gây ra trên bê, dê non, cừu non, heo, thỏ, gia cầm.| |

| |Sulfa plus |Sulfachloropyridazin, |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị tiêu chảy, nhiễm trùng đường ruột, viêm phổi trên heo, gia |ASTA-33 |

| | |Trimethoprim | |400; 500g; |cầm. | |

| | | | |1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |Cocci-92 |Sulfachlozine sodium |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị cầu trùng, tụ huyết trùng, thương hàn trên gà. |ASTA-34 |

| | | | |400; 500g; | | |

| | | | |1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |HTC-791 |Lincomycin HCl |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị lỵ, bệnh đường ruột, viêm phổi trên heo. |ASTA-35 |

| | |Spectinomycin HCL | |400; 500g; | | |

| | | | |1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |Speclin-1000 |Lincomycin HCl |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm ruột trên heo; CRD trên gà. |ASTA-37 |

| | |Spectinomycin sulfate | |400; 500g; | | |

| | | | |1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |CRD-2009 |Spiramycin, Trimethoprim |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị nhiễm trùng hô hấp trên gà. |ASTA-46 |

| | | | |400; 500g; | | |

| | | | |1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |Oligo Layer |Oxytetracycline, Vitamin D, D3, E, |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh đường tiêu hoá, hô hấp trên gia cầm. |ASTA-47 |

| | |K3, B2, B12, PP, Pantothenate calci, | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| | |DL- Methionin, Lysine | | | | |

| |TrimeCin |Josamycin, |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh hô hấp, viêm khớp trên gia cầm. |ASTA-50 |

| | |Trimethoprim | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg| | |

| |Ri-AS |Nystatin |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị bệnh do nấm trên trâu, bò, lợn, dê, cừu, gia cầm. |ASTA-58 |

| | | | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg| | |

| |T- Worm |Levamisole |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị giun trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gia cầm. |ASTA-60 |

| | | | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg| | |

| |Spira-C |Spiramycin, |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm ruột, viêm dạ dày ruột, tiêu chảy trên gia súc, gia cầm.|ASTA-61 |

| | |Colistin | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |Septryl |Sulfadimethoxin, Trimethoprim |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm phế quản, viêm ruột, tiêu chảy trên gia cầm, heo. |ASTA-62 |

| | | | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |Tyl-Sul |Tylosin, |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm ruột, tiêu chảy trên gia cầm, heo. |ASTA-63 |

| | |Sulfametazine | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |FCT |Florfenicol |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị hô hấp, tiêu hóa trên gia súc, gia cầm. |ASTA-65 |

| | | | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg | | |

| |Amox-col |Amoxicilline , |Túi, Lon |5; 10; 20; 30; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm phổi, thương hàn, E.coli, tụ huyết trùng trên bê, ngựa |ASTA-68 |

| | |Colistin | |400; 500g; 1; 1,5; 2; 5; 10kg |non, dê, cừu, heo, gia cầm. | |

TỈNH ĐỒNG NAI

61. CÔNG TY TNHH PROMIVI VIỆT NAM

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng / Thể tích |Công dụng chính |Số |

| | | | | | |đăng ký |

| |Colipur M20 |Colistin |Gói, bao |50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg |Điều trị bệnh đường tiêu hóa trên heo |NTW-01 |

| |Flumix M50 |Flumequin, Paciflor |Gói, bao |50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg |Phòng trị hội chứng MMA |NTW-04 |

| |Pacicoli |Colistin, Lincomycin, Paciflor |Gói, bao |100; 250; 500g; 1kg; 25kg |Điều trị tiêu chảy cho heo con |NTW-05 |

| |Pacirespi |Lincomycin, Paciflor, |Gói, bao |100; 250; 500g; 1kg; 25kg |Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo |NTW-06 |

| | |Oxytetracycline | | | | |

| |Spectomix M32 |Spectinomycine, Lincomycine |Gói, bao |100; 250g; 1kg,25kg |Điều trị viêm ruột xuất huyết trên heo |NTW-08 |

| |Trisulmix M40 |Trimethoprim, Sulfadimidin |Gói, bao |100; 250g; 1kg; 25kg |Điều trị bệnh đường hô hấp trên heo |NTW-09 |

| |Pacifenicol |Florfenicol, Paciflor |Gói, bao |100; 250g; 1kg, 25kg |Điều trị các chứng viêm phổi trên heo |NTW-10 |

| |Ivomix |Ivermectin |Gói, bao |100; 250g; 25kg |Điều trị nội ngoại ký sinh trùng ở lợn |NTW-11 |

| |Pacidoxi |Doxycycline, Paciflor |Gói, bao |50; 100; 250; 500g; 1kg; 25kg |Điều trị các chứng viêm phổi trên heo |NTW-12 |

62. CÔNG TY TNHH VIRBAC VIỆT NAM

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Khối lượng/ |Công dụng chính |Số |

| | | |đóng gói |Thể tích | |đăng ký |

| |Alplucine Immunity |Josamycin |Gói, hộp, xô |100g; 1kg; 5kg |Phòng trị bệnh do Mycoplasma gây ra và kích thích miễn dịch |LDVV-1 |

| |Oxomid 20 |Oxolinic Acid |Gói, hộp |100g; 1kg |Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra |LDVV-2 |

| |Coli-Terravet |Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E, |Gói |6; 8; 20; 24; 100; 200g; |Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra, tiêu chảy, hô hấp |LDVV-3 |

| | |K, B12, PP | |1kg |mãn tính. | |

| |Tri-Alplucine |Josamycin, Trimethoprim |Gói, hộp, xỗ, bao, |50; 100; 500g; 1; 5; 10; |Phòng và trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch |LDVV-4 |

| | | |thùng |25kg | | |

| |Tri-Alplucine sp. Chicks |Josamycin, Trimethoprim |Gói |20g |Phòng và trị các bệnh hô hấp mãn tính, kích thích miễn dịch |LDVV-5 |

| |Vitamino |Vitamin A, D3, E, C, K, B1, B6, B12, Acid |Gói, hộp, |100g; 150g; 1kg; 5kg; 25kg |Phòng và trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất |LDVV-6 |

| | |amin, khoáng |xô | |khoáng và acid amin | |

| |Vitamino Electrolytes |Vitamin A, D3, E, C, K, B1, B6, B12, acid |Gói |20g |Phòng và trị các bệnh suy dinh dưỡng, thiếu vitamin, chất |LDVV-7 |

| | |amin, khoáng | | |khoáng và acid amin | |

| |Oxomid sp. |Oxolinic Acid |Gói |20g |Phòng và trị các bệnh do E.coli gây ra |LDVV-8 |

| |Fencare safety |Fenbendazole |Gói, hộp, xô, bao |25; 100; 200g; 1; 5; 10; |Phòng và trị bệnh giun sán |LDVV-9 |

| | | | |25kg | | |

| |Diet-scour |Ampicillin, Colistin,Vitamin |Gói |100g |Phòng và trị các bệnh tiêu chảy trên heo con và bê. |LDVV-10 |

| |Avicoc |Sulfadimerazine, Diaveridin |Gói, hộp |100; 200g; 1kg |Phòng và trị cầu trùng |LDVV-11 |

| |Respicalm |Spiramycin, Oxytetracyclin |Gói, hộp, xô, bao |100g; 1;5kg; |Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp |LDVV-12 |

| | | | |25kg | | |

| |Hostop |Sulphadimidine, Trimethoprim |Gói, hộp, xô, bao |100g; 1;5kg; |Phòng và trị bệnh nhiễm trùng đường hô hấp |LDVV-14 |

| | | | |25kg | | |

| |Terralplucine |Josamycin, Oxytetracycline |Gói, hộp, xô, bao |100g; 1;5kg; |Phòng, trị nhiễm trùng đường hô hấp. |LDVV-15 |

| | | | |25kg | | |

| |Alplucine Premix |Josamycin |Gói, hộp, xô, |100g; 1; 5kg; |Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường hô hấp |LDVV-16 |

| | | |bao, thùng |25kg | | |

| |Fencare 4% |Fenbendazole |Gói, hộp, xô, |100g; 1; 5kg; |Phòng và trị các trường hợp nhiễm giun tròn và sán ở gia |LDVV-17 |

| | | |bao, thùng |25kg |súc, gia cầm. | |

| |Nephryl |Methenamin, Vitamin B1,B2,K3 |Gói, hộp, xô, |100g; 1;5kg; |Sát trùng đường niệu, lợi tiệu, giải độc |LDVV-18 |

| | | |bao, thùng |25kg | | |

| |Vitamino Solution |Vitamin A, D3, E, C, B1, B6, K, acid amin và |Chai |250; 500ml; 1; |Phòng và trị bệnh do thiếu dinh dưỡng, vitamin, khoáng và |LDVV-19 |

| | |khoáng chất | |5;10;20;100;200; 1000lít |acid amin | |

| |Calgophos |Calci, Phospho, Mangan, Sắt, Kẽm, Đồng |Chai |500;250 ml; 1; 5;10;20; |Phòng và trị bệnh do thiếu Calci, Phospho |LDVV-20 |

| | | | |100; 200; 1000lít | | |

| |Maxflor premix |Florfenicol |Gói, |100g, |Phòng và trị viêm nhiễm trên Heo do vi khuẩn nhạy cảm với |LDVV-21 |

| | | |Hộp, Xô |1kg; 5kg;10; 25kg |Florfenicol | |

| |Oxomid 5% |Oxolinic acid |Gói, |100g, |Trị viêm nhiễm do vi khuẩn nhạy cảm với Oxolinic acid gây |LDVV-22 |

| | | |Hộp, |1kg |ra trên heo. | |

| |Suramox 50% Premix |Amoxicillin trihydrate |Gói, hộp, xô, |100g; 1kg |Trị viêm nhiễm do các vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin gây |LDVV-23 |

| | | |Bao, Thùng |5;10; 25kg . |ra trên heo. | |

| |Febezol |Fenbendazol |Gói, Hộp, Bao |10;20;100;500g; 1; 5; 10; |Tẩy giun sán và ấu trùng giun sán ký sinh trên heo |LDVV-24 |

| | | | |25kg | | |

| |Pulmax |Oxytetracyclin, Vitamin C |Gói, Hộp, Bao |10; 20; 100; 500g; ;5;10; |Trị bệnh hô hấp trên heo |LDVV-25 |

| | | | |25kg | | |

| |Cocci-Go |Trimethoprim, Sulfadimidine, |Gói, Hộp, Bao |10; 20; 100; |Trị tiêu chảy do cầu trùng trên heo. |LDVV-26 |

| | | | |500g;1;5;10;25kg | | |

| |Colidiar |Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, K, E, B12, B2,|Gói, Hộp, Bao |10; 20; 100; |Trị viêm ruột, tiêu chảy trên heo |LDVV-27 |

| | |PP, B5 | |500g;1;5;10;25kg | | |

| | Maxflor 10% PSP |Flofenicol |Gói |100g |Trị CRD, bệnh do Salmonella, Staphylococus trên gia cầm |LDVV-29 |

| | | |Hộp |1kg; 5; 25kg | | |

| | Maxflor 2% PSP |Flofenicol |Gói |100g |Trị CRD, Salmonellosis, Staphylococus trên gia cầm; bệnh hô|LDVV-30 |

| | | |Hộp |1kg; 5; 25kg |hấp trên lợn. | |

| | Amphoprim fort |Trimethoprim, |Gói |100g |Trị CRD, THT, thương hàn, bạch lị ; bệnh viêm teo mũi truyền|LDVV-31 |

| | |Sulfadimidine |Hộp |1kg; 5; 25kg |nhiễm, E.coli, Salmonella, streptococus trên lợn. | |

| |Doxipure |Doxycycline hyclate, |Gói, Hộp, Xô, Thùng |100g; 1; 5; 25kg |Trị bệnh hô hấp trên heo. |LDVV-32 |

| | |Bromhexine HCL | | | | |

| |Maxflor Tonic |Florfenicol, Paracetamol |Gói; hộp; xô; thùng |100g; 1; 5; 25 kg |Trị bệnh đường hô hấp kèm theo sốt trên lợn |LDVV-33 |

| |Sulfaprim |Sulfadiazine, Trimethoprim |Chai |200; 250ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Sulfadiazine và |LDVV-34 |

| | | | | |Trimethoprim gây ra trên gia cầm | |

| |Virbamax Premix |Abamectin |Gói, hộp, xô, thùng |100g, 500g; 1, 2, 5, 10, |Phòng và trị nội, ngoại ký sinh trùng trên gia súc. |LDVV-35 |

| | | | |25kg | | |

TỈNH LONG AN

63. CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THÚ Y - THỦY SẢN LONG AN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Flumequyl.1000 | Flumequine |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị thương hàn, viêm ruột, Ecoli, hội chứng viêm ruột, tiêu |LAV-32 |

| | | |Hộp |500g; 1; 10kg |chảy phân trắng, vàng, lỏng, nhớt, CRD, tụ huyết trùng cho gia| |

| | | | | |súc, gia cầm, trâu, bò | |

| |LA.Septryl 240 | Trimethoprim, |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị CRD, viêm xoang, Ecoli, thương hàn, cầu trùng, viêm dạ dày,|LAV-36 |

| | |Sulfaquinoxalin |Hộp |500g; 1; 10kg |viêm ruột, tiêu chảy, viêm phổi, nhiễm trùng đường tiểu . | |

| |Anti.CRD | Doxycylin, |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị CRD, viêm xoang mũi, sưng phù đầu, viêm phổi, tụ huyết |LAV-37 |

| | |Sulfadiazin |Hộp |500g; 1; 10kg |trùng | |

| |Anticoc.LA | Sulfaquinoxalin, |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị cầu trùng, viêm ruột xuất huyết, tiêu chảy phân trắng, viêm|LAV-38 |

| | |Sulfadimedin |Hộp |500g; 1; 10kg |ruột hoại tử, nhiễm khuẩn Ecoli , viêm ruột ở thỏ và heo,… | |

| |ETS Fort | Erythromycin, |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị khẹt vịt, viêm phổi, tụ huyết trùng, CRD và các hội chứng |LAV-39 |

| | |S.methoxypirydazin |Hộp |500g; 1; 10kg |do tạp khuẩn gây bệnh trên đường hô hấp. | |

| |Amox.lium | Amoxycilin, |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị bệnh nhiễm khuẩn đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết trùng, |LAV-40 |

| | |Cao tỏi (Allium) |Hộp |500g; 1; 10kg |Ecoli; viêm khớp, sưng khớp, viêm kết mạc mắt , | |

| |Super egglayer | Oxytetracyclin, |Gói |5; 10; 50; 100g |Phòng, chống các bệnh cho đường hô hấp: viêm phổi, tụ huyết |LAV-41 |

| | |Vitamin |Hộp |500g; 1; 10kg |trùng và đường tiêu hóa, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli , | |

| |Anti.Gumboro | Vitamin A,B,K,C |Gói |5; 10; 50; 100g |Phòng, trị bệnh gumboro trên gia cầm |LAV-42 |

| | |Lysin, sorbitol |Hộp |500g; 1; 10kg | | |

| |Ampi.colium plus | Ampicillin, Colistin |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị: viêm rốn, viêm phổi, THT, CRD, viêm xoang, viêm khớp, viêm|LAV-43 |

| | | |Hộp |500g; 1; 10kg |đường sinh dục, viêm ruột, Ecoli, thương hàn, Ecoli | |

| |Tylo.sulfa | Tylosin, Sulfadimedin |Gói |5; 10; 50; 100g |Trị viêm phổi, hen do mycoplasma, tạp khuẩn gây bệnh đường hô |LAV-44 |

| | | |Hộp |500g; 1; 10kg |hấp, CRD, | |

| |Tẩ̉y giun.LA | Levamysol |Gói |5; 10; 50; 100g |Diệt các loại giun trên đường tiêu hóa và hô hấp |LAV-45 |

| | | |Hộp |500g; 1; 10kg | | |

| |ENROFLOX.1000 |Enrofloxacin |Gói, |5; 10; 50; 100g |Trị THT, viêm phổi, CRD, thương hàn, Ecoli, viêm ruột , |LAV-54 |

| | | |Hộp |500g, 1kg | | |

| |NORFLOX.1000 |Norfloxacin |Gói, |5; 10; 50; 100g |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa do tạp khuẩn, CRD, tụ huyết |LAV-55 |

| | | |Hộp |500g, 1kg |trùng, viêm xoang trên gia súc, gia cầm, trâu, bò, dê, cừu. | |

| |COLISTIN.6000 |Colistin |Gói, |5; 10; 50; 100g |Trị viêm ruột tiêu chảy cấp và mãn tính, viêm dạ dày, ói mửa, |LAV-57 |

| | | |Hộp |500g, 1kg |ăn không tiêu. | |

| |ANTI.MMA |Flumequine, |Gói, |5; 10; 50; 100g |Trị nhiễm trùng đường sinh dục, viêm vú, viêm đường tiểu, các |LAV-58 |

| | |Blue Methylen |Hộp |500g, 1kg |bệnh nhiễm trùng đường sinh dục, đường tiết niệu | |

| |VITAMIN C.PLUS |Vitamin C, sorbitol |Gói, |5; 10; 50; 100g |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin C. Giúp giảm sốt, giải |LAV-61 |

| | | |Hộp |500g, 1kg, 10kg |độc, mát gan, lợi mật | |

| |ÚM GÀ VỊT. LA |Licomycin, Sulfadiazin |Gói, |5; 10; 50; 100g |Trị nhiễm khuẩn đương tiêu hóa và hô hấp: viêm rốn, tiêu chảy |LAV-62 |

| | | |Hộp |500g, 1kg |phân trắng, thương hàn, viêm xoang mũi, CRD, Ecoli | |

| |COLIVIT.TETRA |Colistin, Oxytetracyclin |Gói, |5; 10; 50; 100g |Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn gr(-) và gr(+) gây trên đường|LAV-63 |

| | | |Hộp |500g, 1kg |hô hấp, tiêu hóa. | |

| |MYCO. FAC |Chlotetracyclin |Gói, |5; 10; 50; 100g |Phòng và trị hội chứng bệnh viêm phổi cấp và mãn tính, |LAV-66 |

| | |Erythromycin, Vit.B1 |Hộp |250; 500g, 1kg | | |

| |FEN. BEN 40 |Fenbendazon, MgSO4 |Gói, |5; 10; 50; 100g |Phòng và diệt các loại KST : giun tròn và giun dẹp ký sinh |LAV-67 |

| | | |Hộp |500g, 1kg |trong dạ dày, ruột, phổi,.. | |

| |Anti.Ecoli |Ampicillin trihydrate, |Gói, |5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng ruột, viêm ruột, mất |LAV-86 |

| | |Colistin sulfate, Vit A, D3, E |Hộp |500g; 1; 10kg |nước, tiêu chảy và suy dinh dưỡng trên heo con và bê. | |

| |Đặc trị tiêu chảy -LA |Neomycin sulfate, |Gói, Lon |5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị viêm dạ dày, ruột do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin và |LAV-34 |

| | |Colistin sulfate, | | |Neomycin gây ra. | |

| |AMPICILLIN |Ampicillin |Lọ |1; 10; 20; 40g |Trị Viêm phổi, THT, CRD, khẹt, viêm ruột, tiêu chảy, Ecoli, |LAV-76 |

| | | | | |viêm vú, tử cung | |

| |AMPI. KANA |Ampicillin, |Lọ |1; 10; 20; 40g |Trị viêm phổi, viêm ruột, THT, Ecoli, CRD, khẹt, viêm tử cung, |LAV-77 |

| | |Kanamycin | | |viêm khớp | |

| |AMOXI.GENTA |Amoxycillin, |Lọ |1; 10; 20; 40g |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, khớp do vi |LAV-78 |

| | |Gentamycin | | |khuẩn G+ và G-. | |

| |Penicillin |Penicillin G |Lọ |1.000.000UI, |Trị dấu son, viêm tử cung, viêm khớp, viêm phổi CRD trên trâu, |LAV-88 |

| | | | |4.000.000UI |bò, heo. | |

| |Streptomycin |Streptomycin sulfate |Lọ |1; 2; 10g |Trị CRD, thương hàn, tụ huyết trùng, viêm ruột, tiêu chảy trên |LAV-89 |

| | | | | |trâu, bò, dê, heo, gà vịt. | |

| |Peni-Strep |Penicillin G, |Lọ |1,62; 3,24; 16,2g |Trị CRD, thương hàn, THT, viêm ruột, tiêu chảy trên trâu, bò, |LAV-90 |

| | |Streptomycin sulfate | | |dê, heo, gà vịt. | |

TỈNH TIỀN GIANG

64. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng |Số |

| | | | |Khối lượng | |đăng ký |

| |Anti-coc |Rigecoccin, Sulfadimidin, Trimethoprim, |Gói, lon |5;10;30;50;100;200; |Trị cầu trùng, lỵ, viêm ruột, tiêu chảy do nhiễm tạp khuẩn |CL-30 |

| | |vitamin nhóm B; Vitamin A;E;D | |500; 1000g |đường ruột, bệnh E.Coli, thương hàn, phó thương hàn | |

| |Tiaterravet |Oxytetracyclin, Tiamulin, Dexamethason, |Gói, lon |5, 10, 30, 50, 100, 200, 500, 1000g | Trị viêm ruột xuất huyết, viêm rốn, suyễn, viêm đa khớp |CL-43 |

| | |Vit B1,B2, B6,PP | | |truyền nhiễm, CRD gà, vịt khẹt, các bệnh đường hô hấp,… | |

| |Kaomycin |Streptomycin sulfate; |Gói |4; 10; 30;50;100g; 200; 500g; 1kg; |Trị các bệnh đường ruột ở GS-GC, Trị cầu trùng gà, thương |CL-47 |

| | |Sulfacetamid sodium | | |hàn, E.Coli, tiêu chảy phân trắng, viêm ruột | |

| |Tetra trứng Super |VitaminA;D3;E;B1;B12;H; khoáng vi lượng |Gói; Lon |5;100;200;500g;1kg |Phòng trị thiếu vitamin, còi cọc chậm lớn, cân bằng chất điện|CL-62 |

| | | | | |giải, tăng sức đề kháng, phòng chống stress ở GS-GC. | |

| |Vitamix super |VitaminA; D3; E; nhóm B; H; Enzyme |Gói |100;200;500; 1000g |Kích thích thèm ăn, phòng và trị bệnh thiếu vitamin, tăng sức|CL-74 |

| | | | | |đề kháng, chống suy dinh dưỡng ở GS-GC | |

| |Terramycin-500 |Terramycin HCl; Vitamin A; D3;E |Gói |5;30;50;100; 500g; 1; 5; 10kg |Dùng phòng và trị các bệnh như tụ huyết trùng, viêm nhiễm |CL-83 |

| | | | | |đường ruột, CRD GC và nhiều bệnh viêm nhiễm khác ở GS-GC | |

| |Strepto-terramycin |Streptomycin sulfate; |Gói |5;10;20;50;30;100; 500g; |Phòng và trị các bệnh: viêm ruột, viêm ruột truyền nhiễm, |CL-84 |

| | |Oxytetracylin HCl | |1; 5; 10kg |viêm xoang, vịt tả gà, CRD, bệnh đường hô hấp, viêm phổi,… | |

| |Tiamulin |Tiamulin |Gói |5;10;100; 500g; |Phòng, trị bệnh hô hấp mãn tính, tiêu chảy do các vi khuẩn |CL-91 |

| | | | |1; 5; 10kg |gây ra ở GS, CRD, bệnh đường hô hấp, đường ruột | |

| |Ampi-Strep |Ampicillin tryhydrate; Streptomycin |Gói |5;10;20;50;100; 200g; 500g; |Phòng và trị các bệnh thương hàn, phó thương hàn, tiêu chảy |CL-97 |

| | |sulfate; Vitamin A;E ; D3 | |1; 5; 10kg |phân trắng, viêm ruột, CRD, THT, viêm phổi, phế quản, | |

| |Tiamulin-125 |Tiamulin hydrogen fumarate; Vit A; D3; E |Gói |5;10;50;100; 500g; |Phòng và Trị các bệnh đường hô hấp, bệnh tiêu chảy do các vi |CL-106 |

| | | | |1; 5; 10kg |khuẩn gây ra | |

| |Cevimix 10% |Vitamin C; Sodium Camphosulfonat Acid |Gói |30;50;100;200;500; 1000g, 100; 200; |An thần, tăng sức đề kháng của cơ thể, phòng chống stress |CL-109 |

| | |citric; |Lon |500; 1000g |(sốc) | |

| |Cevimix 5% |Vitamin C; Sodium camphosulfonat |Gói |30;50;100;200;500;1000g |An thần, tăng sức đề kháng của cơ thể để chống lại các bệnh |CL-110 |

| | |Sodium Glycerofosfate; Acid citric |Lon |100;200;500;1000g |truyền nhiễm, phòng chống stress (sốc), giúp tăng trọng | |

| | | | | |nhanh, sinh sản tốt ở GS-GC, nhất là GS-GC non | |

| |Terra-sp |Oxytetracylin HCl; Spiramycin; B. complex|Gói |5;10;30;50;100;200g |Trị THT, toi, CRD, vịt khẹt, các bệnh phổi do vi khuẩn nhạy |CL-115 |

| | | |Lon |100;200500g; |cảm với oxytetracyclin và spiramycin ở bê, lợn, GC | |

| | | | |1; 5; 10kg | | |

| |Povimix |Vitamin C; E; PP; K3; B1 ; B2 ; B6; |Gói |100;200;500;1000g |Giúp heo con, heo thịt, gà vịt thịt, cút thịt tăng trọng |CL-117 |

| |(ADE-Bcomplex) |khoáng vi lượng; Terramycin |Lon |100;200g; 5; 10kg |nhanh, giảm bệnh tật | |

| |Ampixacillin 1.000 |Ampicillin sodium |Lọ; Chai |0,5; 1; 5; 10; 20; 50g |Trị viêm ruột tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm thận, |CL-124 |

| | |Chlorxacillin | | |PTH, THT,dấu son, E.Coli,, thương hàn, CRD gà, viêm xoang mũi| |

| | | | | |truyền nhiễm vịt, | |

| |Enromin 400 |Enrofloxacin, vitamin A,C,K3 |Gói, Lon |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500;1000g |Trị CRD gà , viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, suyễn, viêm |CL-126 |

| | | | | |phổi, viêm phế quản, viêm khớp, tụ huyết trùng gà vịt, tiêu | |

| | | | | |chảy do E.Coli, salmonella ở heo, | |

| |Ascarex-D |Piperazine dihydrochloride 53% |Gói, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 500g; 1kg |Trị giun tròn GS-GC như: giun đũa. giun kim, giun chỉ, giun |CL-139 |

| | | | | |tóc, giun xoăn, giun kết hạt, giun lươn, | |

| |Ban nóng gia súc |Oxytetracycline; Paracetamol hay Analgin |Gói,Lon |50;100;200;250g; 500g 1kg |Hạ nhiệt, giảm đau, tiêu chảy phân trắng, nhiễm trùng đường |CL-141 |

| | | | | |máu, toi, thương hàn | |

| |ADPolyvix |Vitamin A;D;E;C; nhóm B; Lysin, |Gói,Lon |100;150;200;500g;1;5kg |Kích thích tiết sữa heo nái, ngăn ngừa suy dinh dưỡng, nhiễm |CL-146 |

| | |Oxytetracyclin | | |trùng đường ruột | |

| |ADVimin |Vitamin A;D; Lysin |Gói,Lon |100;150;200;500g;1;5kg |Ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, |CL-147 |

| | | | | |còi xương, thiếu máu, | |

| |AD Poly |Vitamin A; D3; E; B1; Lysin; |Gói,lon |100;150;200;500g;1;5kg |Kích thích tiết sữa cho heo nái, nhiễm trùng đường ruột, |CL-148 |

| | |Oxytetracyclin | | |đường tiêu hóa | |

| |ADBcomplex |Vitamin A;D;C; B1; B2 |Gói ,Lon |100;150;200;500g;1;5kg |Phòng các bệnh suy dinh dưỡng, rối loạn tiêu hóa, hô hấp, còi|CL-158 |

| | | | | |xương, thiếu máu | |

| |Tetra trứng GC |Vitamin A D; E; Lysin; Meth; |GóiLon |50;100g200;500g;1;5kg |Giúp GC mau lớn, ngừa bệnh tật, chống stress, tăng sản lượng |CL-160 |

| | |Oxytetracycline | | |trứng | |

| |A.T.P |Oxytetracyclin; Penicillin V; Analgin |Gói,lon |100g;200;500g;1;5kg |Phòng và trị phân trắng, toi, thương hàn, viêm phế quản, viêm|CL-163 |

| | | | | |khớp, viêm ruột, nhiễm trùng đường tiêu hóa, tiết niệu | |

| |Cefa-TD |Cefalexin, Tylan, vitamin C |Gói,lon |10;30;50;100;200;500 1000g |Trị và ngừa CRD, CCRD gà, vịt khẹt, viêm ruột tiêu chảy, viêm|CL-168 |

| | | | | |khớp, viêm vú, viêm tử cung, viêm đường tiết niệu | |

| |Colispira |Colistin; Spiramycin; Dexamethason |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500;1;5kg |Trị bệnh tiêu chảy, viêm ruột, xuất huyết, bạch lỵ ở gà, CRD |CL-170 |

| |Rigecoccin |Rigecoccin; Sulfacetamid |Gói |5;20;50;100;200;500;1;5kg |Trị cầu trùng gà, vịt, thỏ, heo con, bê, nghé và các bệnh |CL-172 |

| | | | | |tiêu chảy, E.Coli ở GS-GC | |

| |Cảm cúm |Oxytetracycline; Analgin; |Gói |5; 10; 20; 50;100; 200; 500g; 1; 5kg |Phòng và trị nhiễm trùng đường máu, tiêu hóa, hô hấp (ho, sổ|CL-198 |

| | |Sulfadimidin;VitaminB1;C | | |mũi) ở GS-GC. | |

| |Đa sinh tố vi lượng |Vitamin A;D;E; B1; Khoáng vi lượng; |Gói,Lon |100;150;200;500g |Cung cấp vitamin và nguyên tố vi lượng, kích thích tiết sữa |CL-200 |

| | |Lysin; oxytetracyclin | |1;5kg |cho heo mẹ và heo con | |

| |Vitadan |Vitamin A; D3; E; B1; B6; PP; C; khoáng |Gói;Lon |3;5;10;50;100,;500g; 1;5kg |Kích thích sinh trưởng, ngừa các bệnh nhiễm trùng đường ruột,|CL-206 |

| | |vi lượng | | |rối loạn trao đổi chất, thiếu máu ở GS-GC | |

| |Levamysol |Levamysol HCl |-Gói |2;3;5;10; 20;50;100;200;500g |Phòng và trị các loại giun đường hô hấp và đường ruột như: |CL-207 |

| | | | | |giun đũa, giun phổi, giun tóc, giun kim, giun móc, giun | |

| | | | | |xoăn,… | |

| |Ampicoli B |Ampicillin; Colistin; Vitamin B1 |Gói |3;5;10;20;50;100g |Phòng và trị viêm ruột, E.Coli, viêm rốn, viêm xoang, CRD, tụ|CL-209 |

| | | |Lon |100g200g;500;1kg |huyết trùng | |

| |Tylo sulvit |Tylosin tartrate; Analgin; |Gói;Lon |10;30;50;100;150; 200,500g;1;5kg |Trị các bệnh do VK G-, G+, Mycoplasma, tiêu chảy, CRD |CL-214 |

| | |Sulfadimidin;VitaminC | | | | |

| |Glucose |Glucose |Gói;Lon |100; 200g 500g;1;5kg |Trị mất nước như: viêm ruột, tiêu chảy, sốt ra nhiều mồ hôi, |CL-219 |

| | | | | |say nắng, suy nhược, | |

| |Vitamin C |Vitamin C |Gói; Lon |10; 20; 50; 100g |Tăng sức đề kháng, chống stress do thời tiết, vận chuyển,… |CL-220 |

| |Apra-Colis |Apramycin, Colistin, Vitamin C, K3 |Gói ,lon |5;10; 30; 50; 100; 200;500g;1;5kg |Trị tiêu chảy viêm ruột, phân trắng, E.Coli, Salmonella, sưng|CL-222 |

| | | | | |mặt, phù mặt, phù ruột | |

| |Sulstrep |Sulfacetamid, Streptomycin |Gói, Lon |5;10;20;30;50; 100; 500g; 1; 5; 10kg |Trị tiêu chảy, ngừa và trị các bệnh CRD, thương hàn, phân |CL-232 |

| | | | | |trắng, toi, cầu trùng | |

| |Flume-K |Flumequin, vitamin C, K3 |Gói, hộp |10;30;50;100;200;500;1000g |Phòng, trị PTH, THT, viêm ruột, viêm vú, viêm tử cung-âm đạo,|CL-245 |

| | | | | |các bệnh đường hô hấp, E.Coli, tiêu chảy, phù thũng . | |

| |Stop-Gumboro |Vitamin A,D,E,PP,C, nhóm B, K, chất điện|Gói, hộp |10;20;30;50;100; 200;500; 1000g |Tăng sức đề kháng, chống xuất huyết, chảy máu, vượt qua bệnh |CL-246 |

| | |giải | | |gumboro. | |

| |Enrocin |Enrofloxacin |Gói, hộp |5;10;30;50;100;200;500; 1000g |Trị tiêu chảy do E.Coli, salmonella ở heo phó thương hàn, |CL-253 |

| | | | | |lỵ, CRD gà, viêm xoang mũi truyền nhiễm vịt, tụ huyết trùng | |

| | | | | |gà, vịt | |

| |Fluquin |Flumequin |Gói, hộp |5;10;30;50;100;200;500; 1000g |Trị PTH, THT, viêm ruột tiêu chảy, Ecoli, viêm vú, viêm tử |CL-254 |

| | | | | |cung, viêm phổi, CRD, viêm mũi truyền nhiễm | |

| |Cefadroxil |Cefadroxil |Gói, hộp |5;10;30;50;100;200; |Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm xoang cấp, viêm phế quản, |CL-255 |

| | | | |500; 1000g |viêm phổi-phế quản, nhiễm trùng đường tiểu, | |

| |Roximycin |Roxythromycin |Gói, hộp |5;10;30;50;100;200; | Trị nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm vú, viêm khớp|CL-257 |

| | | | |500; 1000g |ở GS-GC | |

| |CL - Tes |Tetracyclin HCL, |Túi, |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g, 1kg |Trị viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Tetracyclin |CL-262 |

| | |Tylosin tartrat |Lon | |và Tylosin ở Bê | |

| |CL - Neotesul |Oxytetracyclin HCL, |Túi, Lon |5; 10; 30; 50; 100; 200; 500g, 1kg |Trị tiêu chảy, viêm phổi có mủ ở bê, nghé. Nhiễm khuẩn đường |CL-264 |

| | |Neomycin sulfate | | |ruột bò, heo, cừu. Viêm xoang mũi gà tây, CRD gà. | |

| |CL-Doxy 20% |Doxycyline |Gói, Lon |10; 20; 50; 100; 200; 500g;1;2;5;10; |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục, tiết niệu trên bê,|CL-273 |

| | | | |20; 25kg |heo, gia cầm. | |

| |CL- Enro 50 |Enrofloxacin |Gói |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Enrofloxacin gây ra |CL-274 |

| | | | | |trên trâu, bò, lợn | |

| |Pencin |Penicillin procain |Lọ |4.106; 106; 6.105 5.106 ;107 .107 |Trị viêm vú, viêm nhiễm trùng có mủ, đóng dấu, bệnh than, |CL-22 |

| | | | |108UI, |bệnh xoắn khuẩn, | |

| |Pen-Strep |Penicillin G kali; |Lọ |1tr UI peni,1g Strepto; |Trị THT, viêm ruột tiêu chảy. Các bệnh viêm đường hô hấp, |CL-23 |

| | |Streptomycin sulfate | |10trUIpeni,10gStrept; |đóng dấu, nhiệt thán, viêm loét hoại tử. | |

| | | | |40tr UI peni,40g Strep | | |

| |Penicillin G kali |Penicillin potasium |Lọ |106UI; 2.106 ; |Trị đóng dấu, nhiệt thán, ung khí thán, viêm vú, viêm tử |CL-24 |

| | | | |5.106 ; 107 5.107 UI, |cung, viêm nhiễm trùng | |

| |Ampicilline |Ampicillin sodium |Lọ |1g; 0,5g |Trị tiêu chảy, viêm vú, viêm tử cung, viêm ruột, thương hàn, |CL-52 |

| | | | | |viêm phổi, tụ huyết trùng, dấu son. | |

| |Streptomycin sulfate |Streptomycin sulfate |Lọ |1;5; 10;25;50g |Trị: tụ huyết trùng, bệnh lao, viêm ruột tiêu chảy, viêm |CL-65 |

| | | | | |đường hô hấp, sẩy thai ở GS, THT, sổ mũi truyền nhiễm, CRD | |

| |Kanamycin |Kanamycin sulfate |Lọ |1; 5;10;25;50g |Trị: đóng dấu, thương hàn, bệnh đường ruột do Proteus, |CL-86 |

| | | | | |E.Coli, nhiệt thán, bệnh đuờng hô hấp, tiết niệu, bệnh ngoài | |

| | | | | |da,… | |

| |Kampicin |Ampicillin sodium; |Lọ,Chai |1; 2;5; 10; 25; 50g |Nhiễm trùng não, phổi, huyết, màng trong tim, tiết niệu và |CL-204 |

| | |Kanamycin sulfate | | |sinh dục | |

| |Cataxim |Cefotaxim sodium |Lọ |0,5;1;2;2;10g |Trị nhiễm trùng huyết, viêm nội tâm mạc, viêm màng não |CL-256 |

| |Bipeni-Strepto |Dihydrostreptomycin sulfate, Penicillin|Lọ |1,125; 2,25; 4,5; 9; 22,5; 45; 90g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với |CL-269 |

| | |G procain | | |Dihydrostreptomycin và Penicillin gây ra trên trâu, bò, | |

| | | | | |dê, cừu, heo. | |

| |Estreptopenicilina |Dihydrostreptomycin, Penicilin G |Lọ |20ml(2g); 50ml(5g); |Trị nhiễm trùng sinh dục, hô hấp, nhiễm trùng vết thương trên|CL-272 |

| | |procaine | |100ml(10g);300ml(30g)400ml(40g);500ml|trâu, bò, ngựa, dê, cừu, heo, chó, mèo. | |

| | | | |(50g) | | |

THÀNH PHỐ CẦN THƠ

65.CÔNG TY CỔ PHẦN SXKD VẬT TƯ VÀ THUỐC THÚ Y (VEMEDIM )

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Công dụng |Số |

| | | | | | |đăng ký |

| |Amoxi-500 |Amoxicillin, Vitamin A, D3 |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; |Trị bệnh CRD, viêm phổi, viêm màng phổi, viêm đường |CT-1 |

| |(Amoxi 50%WS, | | |1Kg |ruột, tiết niệu | |

| |Amoxi 400WS ) | | | | | |

| |Terramycin-500 |Oxytetracyclin, Vitamin A, D3, E |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Trị hô hấp mãn tính, Viêm ruột -tiêu chảy, cầu trùng |CT-3 |

| |AD3E |Vit.A, D3, E |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Bổ sung vitamin A, D, E |CT-4 |

| |Terra-Egg |Oxytetracyclin, Vit.A, D3, E, B2, B5, B6, |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Giúp tăng sản lượng trứng, tăng khả năng hấp thu thức |CT-7 |

| | |B12, K, PP, H | | |ăn | |

| |Cospi Complex |Colistin, Spiramycin, Vit.A, D3, E, C, K |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Ngừa và trị viêm dạ dày-ruột của thú non, lỵ trực tràng|CT-8 |

| | | | | |ở gia cầm và thỏ | |

| |Spite-multivit |Spiramycin, Oxytetracyclin, Vit.B1, B6, B2, |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Trị các nhiễm trùng Gram (-) Gram (+) |CT-9 |

| | |PP, B5 | | | | |

| |Terra-Strepto |Oxytetracycline |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Trị bệnh thương hàn, tụ huyết trùng, tiêu chảy, viêm |CT-11 |

| | |Streptomycine | | |phổi | |

| |Penicillin |Penicillin |Lọ, chai |Từ 0, 5 đến 5 triệu đơn vị |Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú,|CT-15 |

| | | | | |tử cung | |

| |Pen-Strep |Penicillin, Streptomycin |Lọ, chai |Từ 1g đến 5g |Trị THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm ruột xuất |CT-16 |

| | | | | |huyết, đường tiết niệu, ở gia súc, gia cầm | |

| |Neotetrasone |Neomycin, Oxytetracyclin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa do vi |CT-17 |

| | | | | |khuẩn Gram (-), Gram (+) ở gia súc, gia cầm | |

| |Ampicillin |Ampicillin |Lọ, chai |Từ 0,5g đến 5g |Dùng trong các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa,|CT-18 |

| | | | | |sinh dục | |

| |Ka-Ampi |Kanamycin, Ampicillin |Lọ, chai |Từ 1g đến 5g |Trị tiêu chảy, thương hàn, THT |CT-19 |

| |Pen-Kana |Penicillin, Kanamycin |Lọ, chai |Từ 1g đến 5g |Trị viêm phổi, viêm khớp, nhiệt thán |CT-20 |

| |Streptomycin |Streptomycin |Lọ, chai |Từ 1g đến 5g |Trị bệnh THT, viêm phổi, tiêu chảy |CT-21 |

| |Penicillin |Penicillin |Lọ, chai |1.000.000 IU |Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết |CT-22 |

| | | | | |trùng, viêm vú, tử cung | |

| |Vimexyson C.O.D |Thiamphenicol, |Chai, lọ |5-10-20-50-100ml |Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, |CT-24 |

| | |Oxytetracyclin, Dexamethasone, Bromhexine |ống |5; 10ml |viêm tử cung. | |

| |Tylovet |Tylosin, Thiamphenicol, Prednisolone |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ |CT-25 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Levavet |Levamisol |Chai, lọ |5;10;20;50; 100; 200; 250ml |Trị nội ký sinh trùng, giun tròn, giun lươn, giun phổi,|CT-26 |

| | | |ống |2; 5; 10ml |… | |

| |Sulfadiazin |Sulfadiazin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục |CT-27 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Vitamin C |Vitamin C |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Tăng sức đề kháng |CT-32 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml |Phòng chống stress | |

| |Vitamin B1 |Vitamin B1 |Chai, lọ |5; 10; 20; 50;100;200;250ml |Thú non chậm lớn; viêm đa dây thần kinh, chứng co giật |CT-33 |

| | | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |Vitamin B6 |Vitamin B6 |Chai, lọ |5; 10; 20; 50;100;200;250ml |Bổ sung vitamin, phòng suy nhược, biếng ăn |CT-34 |

| | | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |Na-Campho |Natri camphosulfonate |Ống |2; 5; 10; 20; 50; 100ml |Trợ tim và hô hấp |CT-35 |

| |Becozymvet |Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |Chai, lọ |5; 10; 20;50;100; 200;250ml | Bổ sung vitamin nhóm B.Bệnh do thiếu vitamin nhóm B |CT-36 |

| | | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |Analgivet |Analgin |Chai, lọ |5; 10; 20;50;100;200; 250ml |Giảm đau, hạ nhiệt, chống viêm |CT-37 |

| |(Analgin) | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |Gentamycin |Gentamycin |Chai, lọ |5-10-20-50-100-200-250-500ml;1 lít, 2; 5;|Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung |CT-38 |

| |(từ 5% đến 50%) | |ống |10ml | | |

| |Vitamin B12 |Vitamin B12 |Chai, lọ |5; 10; 20;50;100; 200;250ml |Dùng trị suy nhược, thiếu máu, |CT-39 |

| | | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |B. Complex |Vitamin B1, B2, B6 (B5, B12, PP, Inositol) |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500m; 1 |Kích thích tăng trọng, Trợ sức, kích thích tiêu hóa |CT-40 |

| |(B. Complex | |Ống |lít, 2; 5; 10ml | | |

| |Fortified) | | | | | |

| |Sulfadiazine 20% |Sulfadiazin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng hô hấp, máu, sinh dục |CT-43 |

| | | |Ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Vime-Sone |Thiamphenicol,Prednisolone |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu |CT-46 |

| | |Oxytetracyclin, Lidocain, |Ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Vimethicol |Thiamphenicol |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị phó thương hàn, THT, viêm ruột, ỉa chảy, viêm vú, |CT-47 |

| | | |Ống |lít; 5; 10ml |viêm tử cung. | |

| |Lincocin |Lincomycin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng vi khuẩn G(+) và các vi khuẩn kỵ khí. |CT-48 |

| | | |Ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Levavet |Levamisol |Ống |2; 5; 10ml |Trị nội ký sinh trùng, giun tròn |CT-49 |

| |Strychnal B1 |Strychnine, Vitamin B1 |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; |Suy nhược cơ thể, kích thích thần kinh, nhược cơ, bại |CT-50 |

| | | |Ống |10ml |liệt | |

| |Septivet |Urotropin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250ml; 2; 5; |Lợi tiểu |CT-51 |

| | | |Ống |10ml | | |

| |Eryvit |Erythromycin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa. |CT-52 |

| | | |Ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Ery-Tetrasone |Erythromycin, Oxytetracyclin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa, sinh dục |CT-54 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Terravet |Oxytetracyclin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị các nhiễm trùng tiêu hóa, sinh dục |CT-55 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Levavet |Levamisol |Gói, hộp |5-10-20-50-100-200-500g | Trị nội ký sinh trùng : giun dũa, giun lươn, giun phổi|CT-58 |

| |AD3E |Vitamin.A, D3, E |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Bổ sung vitamin A, D, E |CT-64 |

| |Vimeperos |Vitamin A, D3, E, B1, B2, B5, B6, B12, C, |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Bổ sung Vitamin ADE, vit nhóm B, tăng sức đề kháng, |CT-65 |

| | |A.Folic, H, PP | | |chống suy nhược | |

| |Terra-Colivet |Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin A, D3, E, |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Phòng ngừa các bệnh do stress, vận chuyển, chủng ngừa, |CT-66 |

| | |B1, B2, B5, B6, B12, K, PP | | |… | |

| |Neodox |Neomycin, Doxycycline |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân |CT-68 |

| | | | | |xanh | |

| |Ery Từ 5% đến 50% |Erythromycin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Trị nhiễm trùng hô hấp tiêu hóa. |CT-70 |

| |Embavit No.1 |Vitamin. A, D3, E, K, B1, B2, B12, B5, H, |Gói, hộp |200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg | Premix cho gà thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng |CT-72 |

| | |A.Folic, PP, Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, | | |cao sức đề kháng | |

| | |KI, Ca, Methionin, Oxytetracyclin | | | | |

| |Embavit No.2 |Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, |Gói, hộp |200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg | Premix cho gà đẻ, cung cấp vitamin, khoáng và nâng cao|CT-73 |

| | |A.Folic, PP, Cholin, | | |sức đề kháng | |

| | |Fe, Zn, Mn, Cu, Co, KI, Se, Ca Methionin, | | | | |

| | |Oxytetracyclin | | | | |

| |Embavit No.5 |Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, B12, B5, PP, |Gói, hộp |200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |Premix cho heo thịt, cung cấp vitamin, khoáng và nâng |CT-76 |

| | |Cholin, Fe, Zn, Mn, Cu, Co, Se, KI, Ca, | | |cao sức đề kháng | |

| | |Methionin, Oxytetracyclin | | | | |

| |Vemevit No.9 |Vit.A, D3, E, K, B1, B2, B6, H, B12, B5, |Gói, hộp |200-250-500g-1-5; 10; 15; 20; 25Kg |Bổ sung vitamin và khoáng vi lượng,.. |CT-80 |

| |(Vemevit No.9.100) |A.Folic, PP, C, Cholin, Inositol, Fe, Zn, Ca,| | | | |

| | |Mn, Cu, Co, KI, Methionin , Lysine, | | | | |

| | |Sulfamethoxazol | | | | |

| |Neodox Fort |Neomycin, Doxycyclin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; |Trị các bệnh đường ruột: tiêu chảy phân trắng, phân |CT-85 |

| | |Inositol, Methionin, Lysine | |1Kg |xanh | |

| |Vimequine (Vimequyl) |Flumequin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; | Trị các nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa do vi khuẩn G(-) |CT-86 |

| |( từ 5% đến 50%) | |Bao, xô |1Kg | | |

| | | | |5; 10; 15; 20; 25Kg | | |

| |Colidox |Colistin, Doxycyclin |Chai, lọ |Từ 0, 5g đến 50g |Trị tụ huyết trùng |CT-88 |

| |Peni-Potassium |Penicillin potassium |Chai, Lọ |Từ 500.000 đến 5.000.000 |Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, THT, viêm vú,|CT-89 |

| | | | |46đơn vị |viêm tử cung | |

| |Strepto-Pen |Streptomycin, Penicillin |Chai, lọ |Từ 1g đến 50g |Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu,|CT-90 |

| | | | | |sinh dục | |

| |Estreptopenicina Aviar |Streptomycin, Penicillin |Chai, lọ |Từ 1g đến 50g;56,8g |Trị bệnh THT, nhiễm trùng hô hấp, viêm phổi, viêm niệu,|CT-91 |

| | | | | |sinh dục | |

| |Pentomycin |Streptomycin, Penicillin |Lọ |Từ 1g đến 5g |Trị bệnh THT, đường hô hấp, viêm phổi, viêm niệu, sinh |CT-92 |

| | | | | |dục | |

| |Penicillin |Penicillin |Lọ |Từ 500.000 đến 5.000.000 đơn vị |Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán; tụ huyết |CT-93 |

| | | | | |trùng, viêm vú, tử cung | |

| |Erytialin |Erythromycin, Tiamulin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng hô hấp, suyễn heo, CRD gia cầm |CT-94 |

| | | |ống |lít;2; 5; 10ml | | |

| |Vimeroson |Thiamphenicol, |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị thương hàn, tụ huyết trùng, đóng dấu |CT-95 |

| | |Oxytetracycline, Dexa |ống |lít, 5; 10ml | | |

| |B Complex ADE |Vit.A, D3, E, PP, B1, B6, B2 |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Kích thích tăng trọng, tiêu hóa, trợ sức |CT-97 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Sinh lý ngọt |Glucose |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Bổ sung glucose, trợ sức |CT-98 |

| |(Glucose 5%) | |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Nước cất |Nước cất |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Pha các loại thuốc tiêm |CT-100 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Hydrovit for Egg |Vit.A, D3, E |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Tăng sản lượng trứng, kéo dài giai đoạn đẻ trứng |CT-104 |

| |(Hydrosol AD3E) | | |lít | | |

| |Vime-flutin |Flumequin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 60;100; 120; 200; 250; | Trị các nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (-) |CT-105 |

| |(Vimequyl) | |ống |500ml; 1;2 lít | | |

| |Urotropin |Urotropin |ống |5; 10; 50; 100ml |Lợi tiểu. |CT-106 |

| |Ampicol |Colistin, Ampicillin, Vit.A, D3, E, B1, B2,|Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; |Tri nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa. |CT-110 |

| | |B6, B5, K | |1Kg | | |

| |Vimelivit |Tiamulin, Vit.A, D3, E, B1, B6, B2, K |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; |Phòng các bệnh đường hô hấp, phòng chống stress |CT-113 |

| | | | |1Kg | | |

| |Doxycolivit |Doxycyclin, Colistin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; | Trị tiêu chảy phân trắng, và các bệnh đường tiêu hóa |CT-114 |

| | |Vit.A, D3, E, B1, B6 | |1Kg |khác | |

| |Norflox 5% (Norflovet) |Norfloxacin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(+), Gr(-) |CT-118 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Norflox 20% (Norflovet) |Norfloxacin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị các chứng nhiễm trùng do vi khuẩn Gram (+),Gram |CT-119 |

| | | | |lít |(-), bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy | |

| | | |ống |5; 10ml | | |

| |Cotialin |Colistin, Tiamulin |Lọ |1g đến 5g | Trị nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, cho gia súc gia cầm|CT-120 |

| |Norflox Plus Vitamin |Norfloxacin, Vitamin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; |Trị bệnh nhiễm trùng Gr(+), Gr(-): bệnh THT, thương |CT-122 |

| | | | |1Kg |hàn, tiêu chảy. | |

| |Vimequin Concentrate 50% |Flumequine |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; | Trị các bệnh nhiễm trùng Gr (-) |CT-123 |

| | | | |1kg | | |

| |Vimenro |Enrofloxacin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 150; 200; 250; 500g; | Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết |CT-125 |

| |(Solvacough 10%-20%) | | |1Kg |trùng, thương hàn gia súc gia cầm | |

| |Ampicol |Ampicillin, Colistin |Chai, lọ |Từ 1g đến 50g |Trị bệnh nhiễm trùng thường gặp như CRD, hô hấp, tiêu |CT-126 |

| | | | | |hóa | |

| |Amoxi 15% -20% LA |Amoxicillin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Trị viêm phổi, viêm vú, viêm tử cung, tiết niệu |CT-128 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Paravet |Paracetamol |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Giảm đau, hạ nhiệt |CT-129 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Tylosin 20% |Tylosin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn |CT-130 |

| |(Tylosin 200 Plus) | |ống |lít; 2; 5; 10ml |heo, khẹc vịt | |

| |Tylosin 5% |Tylosin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị bệnh đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm mũi, suyễn |CT-131 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml |heo, khẹc vịt | |

| |Vimetryl 5% Inj |Enrofloxacin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít|Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu, tụ huyết |CT-133 |

| |(Anti-Srtess 5%, | | |2; 5; 10ml |trùng, thương hàn gia súc gia cầm | |

| |Carbinol 50, | |ống | | | |

| |Solvacough Inj ) | | | | | |

| |Vimenro |Enrofloxacin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị viêm phổi, tiêu chảy, nhiễm trùng máu,THT,thương |CT-134 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml |hàn gia súc gia cầm | |

| |Depancy |Glucose, B5, B12 |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Phòng thiếu sắt, thiếu máu heo con, suy dinh dưỡng, |CT-135 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml |tăng sản lượng sữa | |

| |Norflox 10% (Norflovet) |Norfloxacin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+),Gr (-), |CT-137 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml |THT, thương hàn. | |

| |Vitaral |Vit.A, D3, E, K, B2, B6, B12, B5 |Chai, lọ, |20-50-100-200-250-500ml- |Kích thích tăng trọng, tiêu hóa tốt |CT-139 |

| | | |Can |1-5-10-20-25Lít | | |

| |Spectin |Spectinomycin |Chai, lọ, |5-10; 20; 50;60;90 100; 120 200; 250; |Phòng và trị tiêu chảy heo con |CT-140 |

| | | |ống |500ml; 1; 2; 5 l; | | |

| |Tylo VMD |Tylosine, |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị phó thương hàn, tiêu chảy, kiết lỵ |CT-142 |

| | |Thiamphenicol |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Sulfazin 50 |Sulfadiazin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng đường máu, hô hấp, sinh dục |CT-144 |

| |(Sulfadiazin) | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Vimequin 3% |Flumequin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) |CT-145 |

| |(Vimequyl 3%) | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Vimequin 10% |Flumequin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (-) |CT-146 |

| |(Vimequyl 10%) | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Dexa-VMD |Dexamethasone |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Kháng viêm, chống dị ứng, chống tác nhân gây stress |CT-148 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Poly AD (AD3E Vitamin) |Vitamin A, D3, E |Chai, lọ |10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít | Bổ sung vitamin A, D, E |CT-149 |

| |BiotinH AD |Vitamin A, D3, H, Zn |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 3;| Phòng,trị bệnh do thiếu vitamin, kẽm, loét da, long |CT-150 |

| | | | |6; 10Kg |móng | |

| |Babevit |Vitamin B1, B6, B12 |Chai, lọ, |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Bổ sung vitamin nhóm B |CT-152 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Tiamulin |Tiamulin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị suyễn, cúm, tiêu chảy phân trắng, viêm khớp |CT-153 |

| |(Vimemulin 100) | |ống |lít;2; 5; 10ml | | |

| |Septryl 240 |Sulfamethoxazol, Trimethoprim |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, |CT-154 |

| | | |ống |lít;2; 5; 10ml |viêm xoang mũi | |

| |Vimelinspec |Lincomycin, Spectinomycin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp |CT-160 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Penicillin G Potassium |Penicillin potassium |Chai, Lọ |5.000.000 UI |Trị bệnh viêm phổi, đóng dấu, nhiệt thán, tụ huyết |CT-163 |

| | | | | |trùng, viêm vú, tử cung | |

| |Vime C Electrolytes |Vitamin C, Chất điện giải |Gói, hộp |10;20;50;100;200;250;500g;1; 5; 6; 10Kg | Chống stress, bổ sung chất điện giải |CT-166 |

| |Spectylo |Spectinomycin, Tylosin, Dexamethasone |Chai, lọ ống |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khớp.|CT-168 |

| | | | |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Ticotin |Colistin, Tiamulin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Phòng các bệnh đường hô hấp và tiêu hóa |CT-173 |

| | | |ống |lít;2; 5; 10ml | | |

| |Tycofer |Tylosin, Colistin, |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Đặc trị tiêu chảy ở heo con, phòng thiếu sắt ở heo con |CT-174 |

| | |Iron Dextran |ống |lít, 2; 5; 10ml | | |

| |Tylogen |Tylosin, Gentamycin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị các bệnh đường tiêu hóa, viêm ruột xuất huyết, |CT-176 |

| | | |ống |lít;2; 5; 10ml | | |

| |Kanamycin |Kanamycin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán |CT-177 |

| |(Từ 5% đến 20%) | |ống |lít;2; 5; 10ml | | |

| |Lincocin 5 |Lincomycin |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Trị nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+) |CT-178 |

| |( 5-10%) | |ống |lít;2; 5; 10ml | | |

| |Atropin |Atropin sulfate |Chai, lọ |2-5-10-20-50-100ml | Chống co thắt, giảm đau, viêm loét dạ dày ruột |CT-180 |

| | | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |Vimectin |Ivermectin |Chai, lọ |5; 10; 20;50;100; 200;250ml | Trị nội ngoại ký sinh trùng |CT-185 |

| | | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |Prozil |Chlorpromazin, Lidocain |Chai, lọ |5; 10; 20;50;100; 200;250ml | Thuốc an thần, chống co giật, giảm đau |CT-186 |

| | | |ống |2; 5; 10ml | | |

| |Kamoxin |Kanamycin, Amoxicillin |Chai, lọ |Từ 1g đến 50g |Trị bệnh đường ruột, thương hàn, PTH, tiêu chảy phân |CT-188 |

| | | | | |trắng, viêm phổi | |

| |Speclin |Spectinomycin, Licomycin, Dexamethasone |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị viêm phổi, viêm ruột, tiêu chảy lẫn máu. Viêm khấp.|CT-189 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Kana-50 |Kanamycin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị viêm phổi, viêm phế quản, lao phổi, nhiệt thán |CT-193 |

| | | |ống |lít; 2; 5; 10ml | | |

| |Goody-ST |Sulfa-chloropyridazin |Gói, hộp |5; 10; 20; 25; 50; 73; 100; 200; 250; | Trị tiêu chảy do E.coli |CT-194 |

| | |Trimethoprim |Bao, xô |500g; 1Kg | | |

| | | | |5; 10; 15; 20; 25Kg | | |

| |Vemevit |Vit.A, D3, E, B2, B6, B12, B5, PP, H, K, |Gói, hộp bao, |10; 20; 25; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; |Bổ sung vitamin, khoáng chất điện giải |CT-196 |

| |Electrolyte(Vemelyte- |A.Folic, Cholin, |xô, thùng |5; 10; 20; 25Kg | | |

| |VM-Lyte) |Methionin, Chất điện giải | | | | |

| |Vime-Cepcin Fort |Cephalexin, Colistin |Gói, hộp |5-10-20-25-50-100-200-250-500g-1Kg |Trị CRD viêm ruột, viêm rốn, tiêu chảy phân xanh, phân |CT-199 |

| | |Vit.A, D3, E, B1, B6, C | | |trắng, THT | |

| |Vime-Canlamin |B12, Gluconate Calcium+ |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 | Bổ sung vitamin B12, chống mất máu, co giật, bại liệt |CT-201 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml |sau khi sinh | |

| |Vimecox |Sulfaquinoxaline |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị cầu trùng |CT-202 |

| | |Trimethoprim, Vit., Dexa |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Vime-Pikacin |Spiramycin, Kanamycin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Viêm hô hấp mãn tính, viêm khớp gây bại liệt |CT-203 |

| | |Dexamethasone |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Vime C-1000 |Vitamin C |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1; 2;| Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng |CT-207 |

| | | |ống |3; 4; 5 lít | | |

| |Vimetatin 56 |Nystatin |Gói, hộp bao, |10-20-50-100-200-250-500g-1-2-5; 10; |Trị nấm đường tiêu hóa |CT-208 |

| | | |xô, |15;20;25Kg | | |

| |Trimesul 480s |Sulfadiazin, |Chai, |10-20-50-100-200-250-500ml-1-5-10-15-20-2|Trị tiêu chảy phân trắng, thương hàn, THT, viêm phổi, |CT-209 |

| |(Trimesul 480s) |Trimethoprim |Can |5Lít |viêm xoang mũi | |

| |Vime - C 120 |Vitamin C |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg |Bổ sung vitamin C, tăng sức đề kháng |CT-211 |

| |Vitamin B Complex |Vit.B1, B2, B6, B5, PP |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Bổ sung vitamin nhóm B |CT-212 |

| |Vime- Apracin |Apramycin, vitamin A, B1, B6 |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Trị tiêu chảy do E.coli |CT-214 |

| |Vime- ABC |Analgin, vitamin B1, B2, B6, C |Chai, lọ, |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Giảm đau, hạ nhiệt, tăng sức đề kháng |CT-215 |

| | | |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Vime-amino |Vitamin, acid amin |Gói, hộp bao, |5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; | Bổ sung vitamin và các acid amin thiết yếu |CT-216 |

| | | |xô |20; 25Kg | | |

| |O.T.C |Oxytetracyclin |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 lít|Trị nhiễm trùng hô hấp và đường tiết niệu |CT-218 |

| |Vimedox |Doxycyclin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Trị nhiễm trùng tiêu hóa và hô hấp |CT-222 |

| |Vime- Tobra |Tobramycine, |Chai, lọ |5-10; 20; 50; 100; 200; 250; 500ml; 1 |Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm tiết niệu |CT- 225 |

| | |Dexamethasone |ống |lít; 5; 10ml | | |

| |Vime-Senic E-H |Vit E, Sodium selenite, Vit H |Gói, hộp xô, |5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; |Nâng cao khả năng sinh sản, tăng tỷ lệ thụ thai, tăng |CT- 227 |

| | | |thùng |20; 25Kg |sản lượng sữa | |

| |Vime- C.O.S |Colistin, Spiramycin, |Chai, lọ |5-10-20-50-100 |Điều trị viêm ruột, xuất huyết, tiêu chảy do E.coli, |CT- 234 |

| | |Bromhexin |ống |5; 10ml |THT, viêm xoang | |

| |Vime-Spito |Spiramycin, Streptomycin, |Chai, lọ |5-10-20-50-100 |Điều trị viêm phổi, viêm dạ dày ruột, bệnh lepto |CT- 235 |

| | |Dexamethasone, Lidocain |ống |5; 10ml | | |

| |Vimelyte |Vitamin A, D, E, K, B1, B2, B6, B12, |Gói, hộp bao, |5-10-20-50-100-200-250-500g-1-5; 10; 15; | Bổ sung vitamin và các Chất điện giải |CT-238 |

| | |Nicotinic acid, panothenic acid, potassium |xô, thùng |20; 25Kg | | |

| | |chloride, sodium chloride, Mn, Cu, Zn, | | | | |

| | |lysine, Methionin. | | | | |

| |Vimefloro F.D.P |Florfenicol, Doxycyclin, Lidocain, |chai,lọ |5-10-20-50-100-120-200-250- | Trị thương hàn, tụ huyết trùng và bệnh đường tiêu hóa|CT- 241 |

| | |Prednisolone |ống |500ml-1-2-3-4-5l | | |

| |Vimespiro F.S.P |Florfenicol, Spiramycin, Lidocain, |chai, ống |5-10-20-50-100ml; 5; 10ml | Trị các bệnh đường hô hấp |CT-242 |

| | |Prednisolone | | | | |

| |Vime-Xalin |Sulfaquinoxalin, |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Trị cầu trùng |CT- 244 |

| | |Vitamin K | | | | |

| |Vime- ONO |Bithinol |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1Kg | Trị sán lá gan trâu bò |CT- 249 |

| |Vime- Florcol |Florfenicol |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1lit | Trị viêm hô hấp trâu bò |CT- 251 |

| | Florvet 100 |Florfenicol |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 100ml |Trị viêm hô hấp trâu bò và các gia súc khác |CT-252 |

| | | |ống |5; 10ml | | |

| |Vimogen |Amoxicillin trihydrate |Chai, lọ | 5; 10; 20; 50; 100; 500ml |Trị viêm phổi, suyễn, THT, TH, viêm vú, viêm tử cung |CT- 254 |

| | |Gentamycin sulfate | | | | |

| | VICOX toltra |Toltrazuril |Chai |10; 20; 50; 60; 100; 120 ;250; 500ml, 1 |Trị cầu trùng gia cầm |CT- 255 |

| | | | |lít | | |

| | KC - Electrolyte |Vitamin K, C, K+, Na+, Cl-, HCO3-, PO4 |Gói |5; 10; 20; 100; 200g,1kg |Trị các bệnh cầu trùng, thương hàn, viêm dạ dày, ruột |CT - 256 |

| | | |Lon |100g, 500g, 1kg |truyền nhiễm | |

| | KC - Calcium |Vitamin K, C, Calci-gluconate |Gói,Lon |5;10;20;100;200g,1kg,500g |Chống mất máu, hạ calci huyết |CT - 257 |

| | Vimenro 200 | Enrofloxacin |Chai |10ml, 20ml, 50ml, 60ml, 100ml, 250ml, |Trị CRD gia cầm, viêm phổi, THT, tiêu chảy do E.coli |CT- 258 |

| | | | |500ml, 1 lít | | |

| | Vime- Fasci |Rafoxanide |Ống |2ml, 5ml |Trị sán lá gan trâu bò, và các bệnh nội ký sinh trùng |CT- 259 |

| | | |Chai |10; 20; 50; 60; 100; 250ml |khác | |

| | Vime- Dazol |Benzimidazol |Gói |5; 10; 20; 100; 200g,1kg |Trị sán dây, giun trón, giun tóc, giun kết hạt, giun |CT- 260 |

| | | |Lon |100g, 500g, 1kg |xoăn. | |

| |Coligen |Colistin sulfate, Gentamycin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1, 10; 15;|Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy do E.coli, các bệnh |CT-261 |

| | | |Xô, bao |20; 25kg |đường hô hấp, | |

| |Diflocin 50 |Difloxacin HCL |Ống,Chai lọ |2; 5ml, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml; 1|Phòng trị viêm phổi, tiêu chảy, phân trắng, phân nâu, |CT-266 |

| | | | |lít |nhiễm trùng tiết niệu | |

| |Vime-Licam |Ampicillin sodium, Licomycin HCL |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa và hô hấp |CT-267 |

| | | |Lon | | | |

| |Kitalin |Kanamycin base, Licomycin HCL |Ông |2; 5ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng hô hấp |CT-271 |

| | | |Lọ, chai |5; 10; 20; 50;100;250;500ml | | |

| |Vimekicin |Kitasamycin, Cyclopolypeptic |Ông |2; 5ml |Điều trị các bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp |CT-272 |

| | | |Lọ, chai |5; 10; 20;50;100; 250;500ml | | |

| |Marbovitryl 250 |Marbofloxacin, Phenylcarbinol, Disodium |Ông |2; 5ml |Trị nhiễm trùng đường tiêu hóa, hô hấp, viêm vú, viêm |CT-273 |

| | |ethylenediamine tetra acetate |Lọ, chai |5; 10; 20; 50;100; 250; 500ml |tử cung | |

| |Trybabe |Dimiazene aceturate |Chai, lọ |1,3; 2,6; 3,9; 5,2; 6,5; 7,8; 9,1; 10,4; |Trị KST đường máu: tiên mao trùng, lê dạng trùng, thê |CT-277 |

| | | | |11,7; 13g; |lê trùng,… | |

| |Vimekat |1-(n-butylamino - 1-methylethyl phosphonous |Ống, lọ, chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Điều trị rối loạn trao đổi chất, tăng cường sức đề |CT-278 |

| | |acid, cyanocobalamine | | |kháng cho gia súc, gia cầm | |

| |Lindocain |Lindocain |Ống, lọ, chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Thuốc gây tê cục bộ (tại chỗ) |CT-279 |

| |Vitamin K |Vitamin K |Ống, lọ, chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Phòng chống chảy máu và các bệnh xuất huyết |CT-280 |

| |Vime-Liptyl |Eucalyptol, Laurel camphor, Phenyl hydroxide |Ống |2;5 ml |Sát trùng đường hô hấp, long đờm, giảm ho, hạ sôt, giảm|CT-281 |

| | | |Chai |5;10;20;50;100;250; 500ml |đau, kích thích tim mạch và hô hấp | |

| |Vimekat plus |(1-n-Butylamino-1-methyl) ethylphosphonic |Ống |2;5 ml |Tăng quá trình trao đổi chất, tăng khả năng tiêu hoá, |CT-282 |

| | |acid,vitamin A,D,E,C,PP,B1,B2,B5,B6,B1B2,K,H,|Chai |5;10;20;50;60;100;120 ;200; |giúp thú phục hồi sau khi bệnh, tăng sức đề kháng, | |

| | |Choline, Lysine, Methionine | |250;500ml;1lít;5lít |phòng các bệnh về sinh sản; phòng, trị các bệnh do | |

| | | | | |thiếu vitamin | |

| |Vimelac |Lipid, Lysine, Threonin, Calcium, Phospho, |Gói, hộp, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; |Phòng chống bệnh tiêu chảy ở lợn (lợn con) |CT-287 |

| | |Methionin, Cystein, Trytopan |Xô, bao |15; 20; 25kg | | |

| |Pro-milk |Lysin, Methionin, Vitamin E, Cholin chloride,|Gói, hộp, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; |Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn |CT-289 |

| | |Kalcium, Magnesium, Canxi, Phospho |Xô, bao |15; 20; 25kg | | |

| |Vime-Đạm sữa |Lipid, Phospho, Calcium, Lysin, Methionin, |Gói, hộp, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; |Phòng chống bệnh tiêu chảy, táo bón ở lợn |CT-290 |

| | |Cholin, Trytophane, Threonin, Cystein, |Xô, bao |15; 20; 25kg | | |

| | |Vitamin E | | | | |

| |Ketovet |Ketoprofen |Chai, lọ |5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500ml; 1l; |Kháng viêm, giảm đau, hạ sốt |CT - 291 |

| | | |Ống |2, 5, 10ml | | |

| |Ampitryl 50 |Sulfamethoxypyridazine |Ống,Chai |2; 5,10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml |Trị tiêu chảy phân trắng ở lợn con, THT, CRD, viêm |CT-292 |

| | | |lọ | |phổi, xương mũi; viêm vú, tử cung; khớp, móng. | |

| |Vimetryl® 100 |Enrofloxacin, L-arginin. |Ống |2; 5ml | Trị THT, PTH, hô hấp mãn tính, viêm teo mũi truyền |CT-295 |

| | | |Chai, |10; 20; 50; 100; 120ml 250; 500 ml |nhiễm, viêm xoang mũi, phổi. Tiêu chảy do E.coli, | |

| | | |lọ | |thương hàn, hội chứng MMA | |

| |Penstrep |Penicillin G *procaine |Chai, lọ |5,10;20;50;100;120; 250; 500ml; |Trị viêm khớp, viêm móng, vú, viêm âm đạo, viêm tử |CT-296 |

| | |Dihydro streptomicine | | |cung; Tụ huyết trùng, Đóng dấu, Ung khí thán, Lepto | |

| |Aminovit |Thiamin, Riboflavin, D-panthenol, |Chai/lọ, |5; 10; 20; 50; 100ml; 250; 500ml |Trị bệnh do mất nước, mất cân bằng điện giải, thiếu |CT-297 |

| | |Nicotinamide, L-leusine,L- lysine, glutamic | |2; 5ml |protein trong máu do sốt cao, ói mửa, tiêu chảy. | |

| | |acide,L- valine, phenylalamin, isoleusine, |Ống | | | |

| | |methionin, tryptophan, Ca++ | | | | |

| |Ampiseptryl |Ampicillin |Gói |3; 5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1, 10; |Trị bệnh phân trắng lợn con; THT, PTH, CRD; viêm vú, tử|CT-2 |

| |(Bột) |Sulfamethoxazol |Xô |15; 20; 25kg |cung, khớp | |

| |Trimesul 24% |Trimethoprim |Ống,Chai/lọ |2; 5;10;20;50;100;120;250; 500ml |Trị bệnh phân trắng lợn con; thương hàn, THT, CRD; các |CT-29 |

| | |Sulfamethoxazol; Methionin | | |bệnh nhiễm trùng | |

| |Ampiseptryl |Ampicillin |Ống |2ml; 5ml |Trị thương hàn, đóng dấu, THT, phân trắng; viêm vú, tử |CT-30 |

| |(dung dịch) |Sulfamethoxypyridazine; Prednisolone |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |cung, phổi, khớp trên lợn, bê, nghé. Trị THT, thương | |

| | | | | |hàn, viêm xoang mũi trên gia cầm | |

| |Lincoseptryl |Lincomycin |Ống |2ml; 5ml |Trị thương hàn, THT, suyễn, sảy thai truyền nhiễm; viêm|CT-31 |

| | |Sulfamethoxazol; Prednisolone |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |ruột, vú, tử cung, phổi cho trâu bò, lợn, dê cừu. Trị | |

| | | | | |CRD, THT, viêm khớp, xoang mũi cho gà, vịt, ngan. | |

| |Erlicovet |Lincomycin, |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị các chứng nhiễm trùng đường hô hấp cho gia súc, gia|CT-57 |

| | |Erythromycin, Vitamin B2, B5, Folic acid |Xô |10; 15; 20; 25kg |cầm | |

| |Flugent 5+5 |Gentamycin |Ống,ChaiLlọ |2; 5,; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn đường hô hấp, tiêu hoá|CT-136 |

| | |Lincomycin | | |gây ra. | |

| |Septryl-120 |Trimethoprim |Ống,Chai lọ |2ml; 5, 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |Trị thương hàn, THT, CRD, tiêu chảy phân trắng; viêm |CT-143 |

| | |Sulfamethoxazol | | |phổi, xoang mũi. | |

| |Tylenro 5+5 |Tylosin |ỐngChai Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |Trị bệnh THT, phó thương hàn; viêm đường hô hấp, tiêu |CT-155 |

| | |Tobramycin | | |hoá | |

| |Genroflox |Gentamycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;10; 15; |Trị bệnh tiêu chảy do E.coli cho lợn. Trị thương hàn, |CT-156 |

| | |Trimethoprim |Xô |20; 25kg |bạch lị cho gia cầm. | |

| |ETS |Tylosin |Gói |5; 10; 20; 50;100;200; 500g; 1kg; 10; 15;|Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá cho gia cầm. Trị THT; |CT-157 |

| | |Spectinomycin, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, |Xô |20; 25kg |viêm phổi, phế quản; nhiễm trùng máu; ho, khó thở cho | |

| | |C | | |trâu bò, lợn. | |

| |Tylenro 5+5 |Tylosin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg,10; |Trị bệnh đường hô hấp gia cầm: CRD, viêm khí quản, |CT-159 |

| | |Apramycin; Vit B1, B6 |Xô |15; 20; 25kg |khẹt; suyễn lợn. | |

| |Kampico |Kanamycin |Chai/lọ |3; 6; 9; 12g |Trị THT, phó thương hàn, CRD; tiêu chảy do E.coli; viêm|CT-162 |

| | |Ampicillin | | |đường hô hấp. | |

| |Olavit |Oxytetracyclin |Gói |5;10;20;50;100;200; 500g; 1kg; 10; 15; |Đặc trị tiêu chảy cho lợn con, nâng cao đề kháng cho gà|CT-165 |

| | |Neomycin |Xô |20; 25kg |vịt, lợn. | |

| |Coli-Norgent |Colistin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;5;6;10; |Trị tiêu chảy, phó thương hàn, viêm dạ dầy, ruột ở gia |CT-167 |

| | |Gentamycin sulfate |Xô |15; 20; 25kg |súc; bệnh phân trắng, phân xanh ở gia cầm | |

| |Erco-Sulfa |Erythromycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg; 10; |Trị phân trắng, phân xanh; viêm khí quản ở gia cầm. Trị|CT-169 |

| | |Colistin |Xô |15; 20; 25kg |THT, thương hàn, viêm ruột - dạ dày ở gia súc. | |

| |Colenro |Colistin |Ống,Chai /lọ |2ml; 5ml |Trị viêm ruột, khớp, vú; THT, phó thương hàn, E.coli, |CT-170 |

| | |Dexamethasone | |5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |viêm teo mũi truyền nhiễm. | |

| |Colinorcin |Lincomycin |Ống,Chai/lọ |2ml; 5ml |Trị THT, thương hàn, E.coli, tiêu chảy do viêm dạ |CT-172 |

| | |Colistin sulfate | |5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |dày-ruột. Trị viêm vú, khớp, âm đạo, tử cung | |

| |Genta-Colenro |Gentamycin; Colistin; Dexamethasone |Ống,ChaiLọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |Trị CRD, viêm ruột, viêm rốn, bệnh phân xanh, viêm |CT-184 |

| | | | | |xoang mũi mãn, THT, thương hàn | |

| |Norgent 300 |Tylosin; Gentamycin; Dexamethasone |Ống |2ml; 5ml |Trị CRD, viêm phổi, phế quản ở gia cầm; viêm dạ dày, |CT-190 |

| | | |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml |ruột, THT, phó thương hàn, suyễn ở lợn | |

| |Anti-CCRD |Enrofloxacin |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250ml; |Trị các bệnh viêm đường hô hấp mãn, bệnh khẹc vịt, |CT-197 |

| |(dung dịch) |Dexamethasone, Bromhexin | |500ml;1lít;5lít; |E.coli, THT, thương hàn ở gà, vịt, lợn | |

| |Genta-Colenro |Gentamycin; Colistin; Dexamethasone; Vit B1; |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1;5;6; 10;|Trị CRD, E.coli, thương hàn, viêm ruột, bệnh phân |CT-198 |

| | |B6; PP |Xô |15; 20;25kg |xanh-phân trắng ở gia cầm. Trị thương hàn, THT, E.coli | |

| | | | | |viêm âm đạo-tử cung ở gia súc | |

| |Trimesul |Sulfadimidin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị CRD, THT, thương hàn, E.coli, bạch lỵ cho gà vịt; |CT-200 |

| | |Trimethoprim |Xô |10; 15; 20; 25kg |trị THT, thương hàn, E.coli, viêm phổi, phế quản, ỉa | |

| | | | | |chảy cho lợn. | |

| |Vime-Gavit |Tylosin; Colistin, Vit A, D3, E, B1, B2, B5, |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị CRD, nhiễm trùng đường hô hấp, viêm ruột, xoang |CT-204 |

| | |B6, B12, PP, K |Xô |10; 15; 20; 25kg |mũi, viêm rốn, bệnh bạch lỵ cho gia cầm. | |

| |Anti-CCRD |Enrofloxacin; |Gói,Xô |5;10;20; 0; 00;200; 500g; |Trị CRD, viêm phổi, viêm mũi truyền nhiễm, thương hàn, |CT-210 |

| |(dạng bột) |Dexamethasone; Bromhexin | |1; 6;10; 15; 20; 25kg |THT, E.coli. | |

| |Vime-S.E.C |Apramycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị các chứng chướng bụng, đầy hơi, viêm ruột ở gia |CT-219 |

| | |Sulfachloropyridazin |Xô |10; 15; 20; 25kg |súc, phân trắng lợn con. Trị THT, thương hàn, E.coli, | |

| | | | | |phân trắng-phân xanh ở gia cầm | |

| |Vime-C.T.C |Neomycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị Đóng dấu lợn, THT, chướng bụng, phân trắng cho gia |CT-220 |

| | |Sulfachloropyridazin; Atropin sulphat |Xô |10; 15; 20; 25kg |súc. Trị THT, thương hàn, phân trắng-phân xanh, phù đầu| |

| | | | | |cho gia cầm và thỏ. | |

| |C.R.D plus |Lincomycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị CRD, viêm phổi, phế quản, xoang; các bệnh ghép với |CT-221 |

| | |Spectinomycin |Xô |10; 15; 20; 25kg |Mycoplasma gây tiêu chảy, phù đầu | |

| |Vime-Coam |Colistin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5; |Trị phó thương hàn; viêm ruột, khớp, móng; phù đầu cho |CT-228 |

| | |Ampicillin |Xô |6;10; 15; 20; 25kg |gia súc. Trị thương hàn, bạch lị, phân xanh, E.coli, | |

| | | | | |viêm xoang mũi cho gia cầm. | |

| |Vime-Cicep for exp |Oxytetracyclin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị viêm mũi, xoang, túi khí, viêm rốn ở gia cầm. Trị |CT-231 |

| | |Cephalexin |Xô |10; 15; 20; 25kg |nhiệt thán, THT, thương hàn; viêm phổi, móng, khớp, | |

| | | | | |đường tiết niệu cho trâu bò, lợn. | |

| |Vime-S.O.C |Spiramycin |Ống |2ml; 5ml |Trị E.coli, PTH, bạch lị; viên ruột, âm đạo, tử cung, |CT-232 |

| | |Colistin |Chai/lọ |5;10;20;50;100; 250; 500ml |vú; viêm đường tiết niệu; ỉa chảy. | |

| |Vime-Coof |Kitasamycin; |Ống |2ml; 5ml |Trị THT, cúm, suyễn lợn, viêm đường hô hấp, tiêu hoá; |CT-233 |

| | |Colistin; Bromhexin; Lidocain |Chai/lọ |5;10;20;50;100;250;500ml |bệnh phân trắng-phân xanh, thương hàn, E.coli | |

| |Vime-Ratin |Spiramycine |Ống |2ml; 5ml |Trị viêm ruột, khớp; thương hàn, THT, CRD, phân |CT-236 |

| | |Gentamycin; Dexa |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |trắng-phân xanh ở gia cầm. Trị PTH, THT, viêm phổi, vú,| |

| | | | | |tử cung ở gia súc; suyễn lợn | |

| |Vime-Kaneco |Kanamycine |Ống |2ml; 5ml |Trị THT, PTH, bệnh do E.coli; viêm phổi, đường tiết |CT-237 |

| | |Neomycine |Chai/lọ |5;10;20;50; 100; 250; 500ml |niệu, tử cung | |

| |Enrosul |Sulfamethoxazole |Ống |2ml; 5ml |Trị PTH, THT, viêm đường hô hấp, dạ dày-ruột, bệnh do |CT-253 |

| | |Trimethoprim; L-Arginin |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |E.coli cho gia súc; Trị bạch lị, THT, thương hàn, phân | |

| | | | | |xanh, viêm phổi cho gia cầm. | |

| |Vime-Dilog |Difloxacin; VitA,D,E,B1,B2,B6 |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị viêm phổi, khí quản, khớp, THT, ỉa chảy do E.coli, |CT-263 |

| | | |Xô |10; 15; 20; 25kg |Salmonella. Nâng cao sức đề kháng. | |

| |Dilapat |Apramycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị bệnh phân trắng lợn con, nhiễm độc máu do E.coli, |CT-264 |

| | |Atropin |Xô |10; 15; 20; 25kg |bạch lị, nhiễm khuẩn do Salmonella, | |

| |Dilog |Difloxacin |Ống |2ml; 5ml |Trị bệnh ỉa chảy do E.coli, phân có máu, nhiễm khuẩn |CT-265 |

| | |Prednisolone |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |đường ruột, bệnh thương hàn, THT; viêm phổi, khí quản, | |

| | | | | |sưng đầu, phù mặt | |

| |Vime-CIPAM |Ampicillin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg |Trị THT, thưong hàn, bạch lị, phân xanh, bệnh do |CT-268 |

| | |Gentamycin |Xô |10; 15; 20; 25kg |E.coli, viêm xoang cho gia súc. Trị PTH, phù đầu do | |

| | | | | |E.coli, viêm ruột, khớp, móng cho gia súc | |

| |Cephaflox |Cephalexin |Chai/lọ |2; 2,5; 5g |Trị viêm túi khí, xoang, dạ dày-ruột; bệnh THT ghép |CT-269 |

| | | | | |thương hàn, tiêu chảy do E.coli, sưng phù đầu ở gia cầm| |

| |Difcotin |Difloxacin |Ống |2ml; 5ml |Trị THT, thương hàn, phân trắng, viêm đường hô hấp, |CT-270 |

| | |Dexamethasone |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |tiết niệu, sinh dục cho gia súc. Trị viêm ruột, xoang | |

| | | | | |mũi, phân xanh, bạch lị, THT, thương hàn cho gia cầm. | |

| |Vimesen |D- Alpha tocopherol, Sodium selenic |Ống,Lọ |2; 5, 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Phòng và trị các rối loạn do thiếu Vitamin E và |CT- 298 |

| | | | | |Selenium, giảm tỉ lệ mắc bệnh MMA, tăng cường sức đề | |

| | | | | |kháng trên heo, bê, nghé, cừu | |

| | Goliver |Vitamin B1, B2, B6, B5, B12, PP, Sorbitol, |Ống,Lọ |2; 5, 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Bổ gan, lợi mật, chống táo bón, giải độc trên trâu, bò,|CT- 299 |

| | |Arginine, Methionin, Cystein | | |heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Tobra-Tylo |Tobramycin, Tylosin |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm vú, âm đạo, tử |CT-300 |

| | | | | |cung, hội chứng MMA, trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó,| |

| | | | | |mèo. | |

| |Kamoxin-F |Kanamycin, Amoxicillin, Vitamin K3 |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, nhiễm trùng máu trên |CT-304 |

| | | |Xô |20; 25kg |trâu, bò, heo, chó, mèo, thỏ. | |

| |Vimerocin |Enrofloxacin, Vitamin C, Sorbitol |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, |CT-305 |

| | | |Xô |20; 25kg |chó, mèo, thỏ. | |

| |Vime-Cicep |Cephalexin |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, nhiễm trùng máu trên trâu, |CT-306 |

| | | |Xô |20; 25kg |bò, heo, chó, mèo, thỏ. | |

| |Vime N.333 |Norfloxacine, Vitamin C |Gói, hộp, Bao,|5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo, |CT-307 |

| | | |Xô |20; 25kg |chó, mèo, thỏ. | |

| |V-200 |Flumequin, Methionin |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml;1;5l |Trị bệnh đường tiêu hóa trên trâu, bò, heo, chó, mèo, |CT-308 |

| | | | | |thỏ. | |

| |Amicin |Amikacin sulfate |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, viêm niệu dục, viêm |CT-309 |

| | | | | |khớp, trên trâu, bò, heo, dê, chó, mèo. | |

| |Rifery |Erythromycin, Rifampicin, L- Ascorbate-2- |Gói, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị bệnh đường hô hấp, nâng cao sức đề kháng trên |CT-310 |

| | |polyphosphate, D-α-tocopherol, Selenium |Hộp, Bao, Xô |20; 25kg |trâu, bò, heo, gà, vịt, ngan. | |

| |Vime-Frondog |Trifluoromethylsulfinylpyrazole |Ống, Chai,Can |2; 5; 10; 20; 50; 100; 120; 250; 500ml; |Phòng trị ve, rận, bọ chét trâu, bò, dê, cừu, chó, mèo.|CT-311 |

| | | | |1; 2; 5l | | |

| |Ceptifi Suspen |Ceftiofur, Phenylcarbinol, Butylated |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá trên trâu, bò, dê, cừu,|CT-312 |

| | |hydroxytoluene | | |heo, chó, mèo. | |

| |Aralis |Apramycin sulfate, Colistin |Chai |5; 10; 20; 50; 60;90; 100; 200 250; |Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột trên bê, nghé,heo |CT-313 |

| | |sulfate, Atropine | |500ml; 1; 5l. |con,dê,cừu, chó, mèo. | |

| |Tiamulin |Tiamulin HF, Vitamin A, D3, E, B1, B2, B6, K3|Gói, Hộp, Bao,|5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị viêm phổi, suyễn, viêm khí quản, viêm đại tràng, |CT-314 |

| | | |Xô |20; 25kg |kiết lỵ trên heo, gà, vịt, ngan. | |

| |Vimetyl fort |Tylosin tartrate, Sulfadiazine |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị bệnh đường hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy,, viêm vú, |CT-315 |

| | | |Xô |20; 25kg |viêm tử cung, viêm móng trên trâu, bò, heo. | |

| |Diclofen |Diclofenac sodium |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị viêm, giảm đau, giảm sốt, chứng đau bụng, co thắt |CT-316 |

| | | | | |cơ, kết hợp trong điều trị nhiễm khuẩn sốt cao trên | |

| | | | | |trâu, bò, ngựa, heo, dê, chó, mèo. | |

| |Vimectin |Ivermectin |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị nội ngoại ký sinh trùng trên heo. |CT-317 |

| | | |Xô |20; 25kg | | |

| |Cloprostenol |Cloprostenol, Metacresol |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Kích thích noãn , gây rụng trứng và động dục. Trị vô |CT-318 |

| | | | | |sinh, động dục ẩn, viêm nội mạc tử cung trên trâu, bò, | |

| | | | | |ngựa, heo, dê, chó, mèo. | |

| |Tylofos |Tylosin tartrate, Fosfomycin |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Tylosin và |CT-319 |

| | | |Xô |20; 25kg |Fosfomycin gây ra trên gà. | |

| |Norgencin |Norfloxacin, Atropin |Chai, Lọ |5; 10; 20; 50; 60; 100; 200; 250; 500ml;|Trị tiêu chảy, viêm dạ dày ruột, thương hàn, THT, viêm |CT-320 |

| | | | |1; 5l |phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, chó, mèo. | |

| |Vimecox (SPE3) |Sulfachloropyrazine, Diaveridin, Vitamin K |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị cầu trùng, rối loạn tiêu hóa, ỉa chảy, TH, viêm |CT-321 |

| | | |Xô |20; 25kg |ruột hoại tử trên trâu, bò, heo, dê, cừu, thỏ, gà, vịt,| |

| | | | | |ngan. | |

| |Genta-Tylo |Gentamycin, |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5; |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, đường ruột, tiết niệu, |CT-322 |

| | |Tylosin tartrate |Xô |6;10; 15; 20; 25kg |ngoài da trên trâu, bò, heo, dê, gia cầm. | |

| |Vimegenco |Gentamycin, |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị bệnh đường tiêu hoá, nhiễm trùng máu trên trâu, bò,|CT-323 |

| | |Colistin sulfate |Xô |20; 25kg |heo, gia cầm | |

| |Doxery |Doxycyclin, Erythromycin, |Gói, Hộp, Bao,|5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị bệnh đường tiêu hoá, nhiễm khuẩn huyết, trên trâu, |CT-324 |

| | |Vitamin K |Xô |20; 25kg |bò, heo, gà, vịt. | |

| |Prozil fort |Acepromazine maleate, Atropin sulfate |Ống, Chai , Lọ|2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Chống co giật, an thần, giảm đau , chống stress, trị |CT-325 |

| | | | | |viêm da mẩn ngứa, dị ứng, trên trâu, bò, ngựa, dê, | |

| | | | | |cừu, heo, chó mèo, gà, vịt. | |

| |Doxyt |Doxycyclin hyclate, Tylosin tartrate |Gói, Hộp, Bao,|5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiêu hoá trên trên trâu, bò, |CT-326 |

| | | |Xô |20; 25kg |dê, heo, gia cầm | |

| |Genta-Tylo |Gentamycin sulfate, Tylosin tartrate, |Ống, Chai, Lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, nhiễm khuẩn sinh dục, |CT-327 |

| | |Dexamethasone | | |tiết niệu, viêm vú, viêm tử cung trên trâu, bò, heo, | |

| | | | | |dê, cừu, chó, mèo, gà, vịt. | |

| |Vimax |Praziquantel |Chai, lọ |5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250; |Trị giun, sán trên chó, mèo, gia cầm. |CT-330 |

| | | | |500ml; 1; 5l | | |

| |Parasitol |Ivermectin |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 10; 15;|Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó, mèo, dê, cừu. |CT-331 |

| | | |Xô |20; 25kg | | |

| |Parasitol Concentrated |Ivermectin |Gói,Hộp, Bao, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g; 1; 5; |Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên chó, mèo, dê, cừu. |CT-332 |

| | | |Xô |6;10; 15; 20; 25kg | | |

| |Ferlogen |Tylosin, Gentamycin, |Ống |2; 5ml |Phòng, trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt, bệnh thiếu máu |CT-335 |

| | |Iron |Chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |kết hợp với viêm ruột tiêu chảy, viêm phổi. | |

| |Vicox toltra suspension |Toltrazuril |Lọ, Chai, Can |5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 200; 250; |Phòng và trị bệnh cầu trùng gây tiêu chảy trên heo con |CT-336 |

| | | | |500ml; 1; 2; 5l |theo mẹ, bê, nghé. | |

| |Colamp |Ampicillin trihydrate, Colistin sulfate |Chai, ống |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin, |CT-337 |

| | | | | |Colistin. | |

| |Vimelinspec |Lincomycin(HCL), Spectinomycin sulfate |Gói, hộp, xô, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2;|Trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn, Mycoplasma gây ra. |CT-338 |

| | | |bao |3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg | | |

| |Doxycin |Gentamycin (sulfate), Doxycyclin (hyclate) |Gói/Hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1;|Trị nhiễm trùng đường ruột và hô hấp trên trâu, bò, dê,|CT-339 |

| | | |Xô, bao |3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg |cừu, heo, gia cầm | |

| |Vimectin 100 |Ivermectin |Ống, chai/lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml |Trị nội ngoại ký sinh trên heo, trâu, bò, dê, cừu |CT-340 |

| |Amogen |Gentamycin (sulfate), Amoxycillin(trihydrate)|Ống, chai/lọ |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml |Trị viêm phổi, nhiễm trùng đường ruột, viêm tử cung |CT-341 |

| | | | | |trên trâu, bò, dê, cừu, heo. | |

| |Florfen 300 |Florfenicol |Ống, chai/lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |CT-342 |

| |Amoco |Amoxycillin(trihydrate), |Ống, chai/lọ |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500 ml |Trị nhiễm trùng hô hấp, dạ dày ruột, tiết niệu-sinh dục|CT-343 |

| | |Colistin sulfate | | |trên trâu, bò, heo. | |

| |Vime-Phosphan |Toldimfos sodium |Ống, chai, lọ |2, 5, 10, 20, 50, 100, 250, 500ml |Trị rối loạn chuyển hóa phospho |CT-344 |

| |Tilmo-Vime 250 |Tilmicosin (phosphate) |Chai, lọ, can |5, 10, 20, 50, 60, 100, 120, 200, 250, |Phòng và trị bệnh đường hô hấp do một số vi khuẩn gây |CT-345 |

| | | | |500ml; 1, 2, 5 lít |ra trên bê, nghé, heo, gà. | |

| |Tilmo-Vime 300 |Tilmicosin |Ông, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị viêm phổi, bệnh thối móng trên trâu, bò, cừu. |CT-347 |

| |Tulavitryl |Tulathromycin |Ông, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250, 500ml |Trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, heo. |CT-346 |

| |Tilmo-vime |Tilmicosin |Gói, hộp, xô, |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2;|Trị viêm phổi do vi khuẩn nhạy cảm với Tilmicosin gây |CT-348 |

| | | |bao |3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg |ra trên lợn sau cai sữa | |

| |Marbovitryl 100 |Marbofloxacin |Ống, chai |2; 5; 10; 20; 50; 60; 100; 120; 250; |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Marbofloxacin |CT-349 |

| | | | |500ml |gây ra, trên trâu, bò, heo. | |

| |Bromhexine |Bromhexine |Túi, Hộp, Bao |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; 500g; 1; 2;|Tác dụng loãng đờm, tan đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh |CT-350 |

| | | | |3; 5; 10; 12; 14; 15; 20; 25; 50kg |đường hô hấp trên trâu, bò, lợn, chó, mèo. | |

| |Colistin |Colistin sulfat |Ống, Chai |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500ml |Trị tiêu chảy, hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, |CT-351 |

| | | | | |cừu, gia cầm. | |

| |Vime-Lyte IV |Vitamin B1, B2, B6, B12, Nicotinamide, |Chai |250ml, 500ml, 1lít |Hỗ trợ điều trị trong các trường hợp cơ thể gia súc bị |CT-357 |

| | |Dexpanthenol, Cancium Chloride hexahydrate, | | |mất nước, mất dịch chất trên trâu, bò, ngựa, heo, chó,| |

| | |Magnesium Sulphate heptahydrate, Potassium | | |mèo. | |

| | |Chloride, L- Arginine Hydrochloride, | | | | |

| | |L-Cysteine Hydrochloride monohydrate, Sodium | | | | |

| | |glutamate monohydrate, L-Histidine | | | | |

| | |Hydrochloride monohydrate, L-isoleusine, | | | | |

| | |L-Leusine,L- lysine Hydrochloride, | | | | |

| | |L-Methionine, DL-Tryptophane | | | | |

| | |DL-Phenylalanine, L-Threonine, , DL-Valine | | | | |

| |Albendazole 2,5% |Albendazole |Chai, can |10, 20, 50, 60, 100, 120, 200, 250, |Trị giun tròn dạ dày, ruột, giun phổi, sán dây, sán lá |CT-352 |

| | | | |500ml; 1, 2, 5lít |trên trâu, bò, cừu. | |

| |Diclacox |Diclazuril |Gói, hộp, xô, |5, 10, 20, 50, 100, 200, 250, 500g; 1, 2,|Phòng và trị bệnh cầu trùng trên gà, gà tây |CT-353 |

| | | |bao |3, 5, 10, 12, 14, 15, 20, 25, 50kg | | |

| |Vilazuril (Diclacox) |Diclazuril |Chai, can |5, 10, 20, 50, 60, 100, 120, 200, 250, |Phòng, trị bệnh cầu trùng gây bởi các chủng Eimeria |CT-354 |

| | | | |500ml; 1, 2, 5lít |trên cừu con, bê, nghé | |

| |Bromhexine |Bromhexine HCl |Ống, chai |2, 5, 10, 20, 50, 60, 100, 120, 250, |Tác dụng loãng đờm, tan đờm, hỗ trợ điều trị các bệnh |CT-355 |

| | | | |500ml |đường hô hấp trên trên trâu, bò, heo. | |

| |Ketovet 100 |Ketoprofen |Ống, Chai |2, 5, 10, 20, 50, 100, 120, 250, 500ml |Kháng viêm, hạ sốt, giảm đau ở ngựa, trâu, bò, heo |CT-356 |

66. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y CẦN THƠ (VETERCO)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Khối lượng/ thể tích |Công dụng |Số đăng ký |

| | | |đóng gói | | | |

| |Ampi Cotrim Oral |Ampicycline, |Gói, lon, chai |5-10-20-30-50-100-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy và bệnh đường ruột |CT(TH)-5 |

| | |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Coli Ampi |Ampicycline, |Gói, hộp, chai |5-10-20-30-50-100-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy và thương hàn |CT(TH)-6 |

| | |Colistin | | | | |

| |Enroflox Vetero |Enrofloxacin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh hô hấp |CT(TH)-7 |

| |Sulstrep |Streptomycin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh đường ruột |CT(TH)-11 |

| | |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Terramycin 500 |Oxytetracycline |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị tiêu chảy, thương hàn |CT(TH)-15 |

| |Erytracin-C |Erythomycin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh đường hô hấp và CRD |CT(TH)-16 |

| | |Oxytetracyclin | | | | |

| |Colistin-Terra |Colistin |Gói, hộp, chai |5-8-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn |CT(TH)-17 |

| | |Oxytetracyclin | | | | |

| |ADE BC Complex |Vitamin A,D3,E,B1,C |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Bồi dưỡng cho gia súc và |CT(TH)-19 |

| | | | | |gia cầm | |

| |Tiomycin Complex-A |Tiamutillin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy và đường hô hấp |CT(TH)-20 |

| | |Sulfamethoxazol | | | | |

| |Rigecoccin-Sul |Rigecoccin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh cầu trùng |CT(TH)-21 |

| | |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Ampi Cotrim |Ampicilline |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thương hàn |CT(TH)-22 |

| | |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Anti-Stress |Oxytetracycline |Gói, hộp |5-10-20-50-100-500g |Giảm đau, chống những thay đổi thời tiết |CT(TH)-24 |

| | |Analgin,Vitamin C |hộp | | | |

| |Strepto terra |Streptomycin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh đường ruột |CT(TH)-33 |

| | |Oxytetracycline | | | | |

| |Neo-cotrime |Neomycin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn |CT(TH)-34 |

| | |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Ampi Coli |Colistin, Ampicycline |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy, kiết lỵ, thương hàn |CT(TH)-35 |

| |Trị bệnh |Tylosin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Trị bệnh khẹc mũi vịt con |CT(TH)-37 |

| |khẹc mũi vịt |Erythromycin | | | | |

| |Strepto terramycin |Streptomycin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh viêm nhiễm đường ruột và tiêu chảy |CT(TH)-39 |

| | |Oxytetracyclin | | | | |

| |Coli-SP |Colistin, Spiramycin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn |CT(TH)-46 |

| |T.T.S |Tylosin, Sulfamethoxazole |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnhđường hô hấp |CT(TH)-47 |

| |Tylan Septotryl |Tylosin, |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy và các bệnh đường hô hấp |CT(TH)-48 |

| | |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Cảm cúm |Oxytetracycline |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh cảm cúm và các bệnh do thay đổi thời |CT(TH)-49 |

| | |Paracetamol | | |tiết | |

| |Norflox Oral10% |Norfoxacin |Gói, hộp |5-10-20-50-100-500g |Phòng và trị bệnh đường hô hấp |CT(TH)-58 |

| |Animilk |Lactose, Protein |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Bồi dưỡng cho gia súc và gia cầm |CT(TH)-61 |

| | |Vitamin A,D3,E | | | | |

| |Cảm cúm |Paracetamol |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Giảm đau, hạ nhiệt |CT(TH)-67 |

| | |Oxytetracyclin | | | | |

| |Vịt khẹc |Tylosin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Trị bệnh khẹc mũi ở vịt |CT(TH)-69 |

| |Tiomycin |Tiamutilin, |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột |CT(TH)-70 |

| |Complex-B |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Tiomycin |Tiamutilin, |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh đường hô hấp và đường ruột |CT(TH)-71 |

| |Complex-C |Sulfamethoxazole | | | | |

| |Coli SP |Colistin, |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh CRD và thương hàn |CT(TH)-72 |

| | |Spiramycin | | | | |

| |Terramycin 500 |Oxytetracyclin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Phòng và trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với |CT(TH)-73 |

| | | | | |Oxytetracyclin | |

| |Tetramisol |Levamisol |Gói, hộp, chai |2-5-7-10-20-30-50-100-500g |Sổ lải cho gia súc và gia cầm |CT(TH)-84 |

| |Vitamin C 10% |Vitamin C |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Tăng lực, bổ sung vitamin C cho gia súc và gia cầm |CT(TH)-86 |

| |Analgin-Veterco |Analgin |Gói, hộp, chai |5-7-10-20-30-50-100-250-500g |Giảm đau, hạ nhiệt |CT(TH)-88 |

| |Terra egg |Oxytetracyclin |Gói, hộp, chai |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |Bổ sung vitamin cho gia cầm đẻ trứng |CT(TH)-100 |

| | |Vitamin A,D3,E | | | | |

| |Bromhexine Veterco |Bromhexine |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |Điều trị viêm đường hô hấp |CT(TH)-104 |

| |Cephalexin Veterco |Cephalexin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |Điều trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu |CT(TH)-105 |

| |Doxycycline Veterco |Doxycycline |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |Điều trị viêm xoang, sưng mắt, sinh dục, đường niệu |CT(TH)-107 |

| |Thiamphenicol Veterco |Thiamphenicol |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |Trị THT, thương hàn, tiêu chảy viêm ruột, tiêu chảy do |CT(TH)-109 |

| | | | | |E.coli | |

| |Spectimomycin Veterco |Spectimomycin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |Trị viêm đường hô hấp, CRD gia cầm, viêm xoang mũi, |CT(TH)-110 |

| | | | | |viêm phổi | |

| |Trị cầu trùng |Sulphachlorpyridazine, Trimethoprim |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g | Điều trị bệnh cầu trùng |CT(TH)-111 |

| |Thuốc tăng trọng - giải độc |Sorbitol, Methyomin |Gói |5; 10; 20; 50; 100; 250; 500; 1000g |Giải độc gan, giúp tăng cường tiêu hóa, phòng đầy hơi, |CT(TH)-115 |

| | | | | |đầy bụng, | |

| |Coli – Amox |Colistin sulphate, Amoxicillin |Gói, hộp |5;10;20;50g; 100;500;1000g |Phòng và trị bệnh tiêu chảy, thuơng hàn |CT(TH)-116 |

| | |trihydrat | | | | |

| |Coli – TMP |Trimethoprim, Colistin sulphate |Gói, hộp |5;10;20;50g; 100;500;1000g |Trị viêm nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với |CT(TH)-117 |

| | | | | |Trimethoprim và Colistin | |

| |Stop - CRD |Spiramycin, Oxytetracyclin HCL |Gói, hộp |5;10;20;50g; 100;500;1000g |Phòng, trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp cho gia |CT(TH)-118 |

| | | | | |súc, gia cầm | |

| |Tylo - Coli |Colistin sulphate, Tylosin,Vita A, C |Gói, hộp |5;10;20;50g; 100;500;1000g |Trị các bệnh viêm nhiễm do E.coli, hô hấp mãn tính |CT(TH)-119 |

| | | | | |(CRD), bệnh do Mycoplasma. | |

| |Strepto - Linco |Streptomycin sulphat, Lincomycin HCL |Gói, hộp |5;10;20;30;50g; 100;500;1000g |Phòng và trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr (+), |CT(TH)-123 |

| | | | | |Gr(-) | |

| |New-Colivit |Tiamulin fumarate |Hộp/túi |5; 10; 20; 30; 50; 100; 500; 1000g |Phòng và trị các bệnh đường hô hấp |CT(TH)-125 |

| | |Vitamin A, D3, E | | | | |

| |CRD-Veterco |Spiramycine |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị nhiễm trùng do vi khuẩn cho gia súc nhỏ và gia cầm |CT(TH)-127 |

| | |Trimethoprime | | | | |

| |Flumequil |Flumequine |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Phòng, trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá do vi khuẩn |CT(TH)-128 |

| | | | | |Gr(-) | |

| |Kháng sinh vịt |Oxytetracycline HCl |Túi |5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị bệnh viêm phổi, phế quản, tiêu chảy, bại liệt ở vịt|CT(TH)-130 |

| | |Erythromycine | | | | |

| |Toi thương hàn |Thiamphenicol |Hộp/túi |5; 10; 20; 50; 100; 500; 1000g |Trị bệnh thương hàn gia súc, gia cầm. |CT(TH)-131 |

| | |Oxytetracycline HCl | | | | |

| |Streptomycin sulfat |Streptomycin |Lọ, chai |1g |Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Streptomycin |CT(TH)-74 |

| |Penicillin Potassium G |Penicillin |Lọ, chai |1000000-4000000UI |Phòng và chống viêm nhiễm vi khuẩn nhạy cảm với |CT(TH)-75 |

| | | | | |Penicillin | |

| |Ampicillin Sodium |Ampicillin |Lọ, chai |0,5-1,5g |Phòng và trị bệnh đường ruột |CT(TH)-76 |

67. CÔNG TY THUỐC THÚ Y HẬU GIANG (ANIVET)

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ Thể tích |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |Bromhexine |Bromhexine |Gói, hộp |5;10;20;50;100;200; 500g |Điều trị viêm đường hô hấp |CT(HG)-1 |

| |Terramycin |Oxytetracycline |Gói, Hộp, Lon |5, 10, 20, 50, 100g |Trị viêm đường ruột, hô hấp mãn tính và nhiễm trùng khác |CT(HG)-4 |

| |Terramycin 500 |Oxytetracycline |Gói, Hộp, Lon |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị viêm đường ruột, hô hấp mãn tính và nhiễm trùng khác |CT(HG)-5 |

| |ADEBC Complex |Vitamin: A,D3,B1,C,E, Oxytetracycline |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Bổ sung vitamin, tăng sức đề kháng |CT(HG)-13 |

| | |HCl, Methionin |Hộp;Lon | | | |

| |Ampicolistin |Ampicycline trihydrat Colistin |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị viêm đường hô hấp, thương hàn, cầu trùng |CT(HG)-14 |

| | | |Hộp, Lon | | | |

| |Calcium Alvityl |Vitamin A, D, E |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị chậm lớn, còi xương bại liệt |CT(HG)-16 |

| | |Tricalcium-phosphate |Hộp, Lon | | | |

| |Cephalexin |Cephalexin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |Điều trị viêm đường hô hấp, sinh dục, đường niệu |CT(HG)-17 |

| |Cảm cúm |Analgin, Oxytetracycline, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị cảm ho sổ mũi |CT(HG)-18 |

| | |Sulfamethoxazol,VitB1, C |Hộp | | | |

| |Cảm ho, ban nóng |Analgin, Oxytetracycline, Tylosine |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị cảm ho sổ mũi |CT(HG)-19 |

| | | |Hộp, Lon | | | |

| |Doxycycline |Doxycycline |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |Điều trị viêm xoang sưng mắt, sinh dục, đường niệu |CT(HG)-22 |

| |Erytracin-C |Erythromycine, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị viêm đường ruột |CT(HG)-27 |

| | |Tetracycline, Vitamin C |Hộp, Lon | | | |

| |Enrofloxacine |Enrofloxacine |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |Điều trị viêm hô hấp, thương hàn, tiêu chảy |CT(HG)-31 |

| |Flumequine |Flumequine |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |Điều trị bệnh THT, thương hàn, tiêu chảy |CT(HG)-34 |

| |Streptoterra |Oxytetracycline, Streptomycine, VitA, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị nhiễm trùng đường hô hấp |CT(HG)-35 |

| | |D3 |Hộp,Lon | | | |

| |Streptoterramycine |Oxytetracycline, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị nhiễm trùng đường hô hấp |CT(HG)-36 |

| | |Streptomycine, |Hộp, Lon | | | |

| |Norfloxacin |Norfloxacin |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |Điều trị nhiễm trùng đường ruột, đường hô hấp, tiết niệu |CT(HG)-37 |

| |Terra-EGG |Oxytetracycline,Vit: A, B1,C, D3, E, |Gói |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Tăng trọng, tăng sức đề kháng |CT(HG)-38 |

| | |Methionin |Hộp, Lon | | | |

| |Vịt khẹc |Tylosine, Erythromycine |Gói, Hộp |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị bệnh đường ruột, hô hấp, CRD |CT(HG)-41 |

| | | |Lon | | | |

| |Biotin-E Calci Fort |Vitamin E, Biotin, Calcium phosphat |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |Phòng ngừa nứt, loét móng chân; tăng cường miễn dịch ở |CT(HG)-59 |

| | | | | |gia súc, gia cầm | |

| |Giải độc gan - lợi mật |Methionine, sorbitol, Vit C, B1, B2, |Gói, hộp |5; 10; 20; 50; 100; 200; 500g |Tăng khả năng tiết mật, giải độc gan |CT(HG)-60 |

| | |B6, Lysin | | | | |

| |Tiêu chảy |Neomycine, Colistin |Gói, Lon, |5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000g |Trị tiêu chảy |CT(HG)-61 |

| | | |Hộp | | | |

| |Tialindo |Tiamulin, Doxycycline |Gói, hộp |5;10;20;50;100;200;500g |Điều trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa |CT(HG)-72 |

| |C-S 500 |Chlortetracycline, |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm Chlortetracycline,|CT(HG)-23 |

| | |Sulfamethoxypyridazine | |500g;1;2;5;25kg |S.thoxypyridazine trên trâu, bò, heo, cừu. | |

| |C-P Vit |Colistin, Paracetamol, Vitamin A, B1, |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Phòng và trị các bệnh đường tiêu hóa, chống stress, trên |CT(HG)-24 |

| | |C, D3, E. | |500g;1;2;5;25kg |gà, vịt. | |

| |Erycoli |Erythromycin, Colistin |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;500g; |Trị viêm dạ dày ruột do vi khuẩn nhạy cảm với |CT(HG)-26 |

| | | | |1; 2; 5; 25kg |Erythromycin, Colistin trên bê, nghé, ngựa con, cừu con, | |

| | | | | |dê con và heo con. | |

| |Trimezol |Sulfadimethoxine sodium, Trimethoprim |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;500g; |Trị bệnh gây ra bởi VK nhạy cảm với Sulfadimethoxine, |CT(HG)-28 |

| | | | |1; 2; 5; 25kg |Trimethoprim trên bê, nghé, cừu con, dê con, heo, gia | |

| | | | | |cầm, thỏ. | |

| |Speclin |Lincomycine, Spectinomycine, |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;500g; |Trị viêm ruột, viêm ruột non xuất huyết, viêm khớp, nhiễm|CT(HG)-30 |

| | |Natri benzoate | |1; 2; 5; 25kg |trùng trên heo, gia cầm. | |

| |Tiamulin |Tiamulin |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250;500g; |Trị các bệnh đường hô hấp trên heo, gia cầm. |CT(HG)-44 |

| | | | |1; 2; 5; 25kg | | |

| |Anticoc |Colistin, Sulfadimidine |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Trị viêm dạ dày- ruột gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với |CT(HG)-63 |

| | | | |500g;1;2;5;25kg |Colistin, S. dimidine trên bê,nghé,cừu non. | |

| |Xổ giun- Misol |Levamisol |Gói, Hộp, Lon |5; 10; 20; 50; 100; 200; 250; |Tẩy giun trên gia súc, gia cầm. |CT(HG)-69 |

| | | | |500g;1; 2; 5; 25kg | | |

| |Penicillin G |Penicillin |Lọ |Lọ 1.000.000 UI |Trị nhiễm trùng ở thú nuôi |CT(HG)-58 |

68. CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI THUỐC THÚ Y 1/5

|STT TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng /Thể tích |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |Terramycin-500 |Oxytetracycline |Gói,Hộp |5,10,20,50,100,200g, 500, |Phòng ngừa và trị các bệnh hô hấp, viêm ruột, tiêu chảy, |CT(X1/5-1) |

| | | | |100,200g,1Kg | | |

| |Cảm Ho |Paracetamol |Gói,Hộp |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh cảm cúm, ho, sổ mũi. |CT(X1/5-2) |

| | |Vitamin C | |100,200g,1Kg | | |

| |Tia-150 |Tiamutin |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Phòng trị các bệnh tiêu chảy, phân trắng, thương hàn. |CT(X1/5-3) |

| | |Vitamin C |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Ticosone |Tiamutin |Gói |55,10,20,50,100,200g, 500, |Điều trị các bệnh viêm phổi, suyển, cảm cúm, tụ huyết trùng |CT(X1/5-4) |

| | |Colistin |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Tetra-Colivet |Oxytetracycline,Colistin, Vit |Gói |55,10,20,50,100,200g, 500, |Trị viêm ruột, tiêu chảy, dịch tả, nhiễm trùng E.coli |CT(X1/5-5) |

| | |A,D,E,B1,B6 |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Genta-Tylo |Gentamycine |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Điều trị các bệnh viêm ruột, viêm phổi, viêm tử cung, |CT(X1/5-8) |

| | |Tylosin |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Ery-Colivet |Erythomycine |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị bệnh Khẹc, nhiễm trùng đường hô hấp |CT(X1/5-9) |

| | |Colistin, Vitamin C |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Trị Toi Thương Hàn |Oxytetracycline, Colistin, Vit |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh toi, thương hàn, và đường ruột. |CT(X1/5-10) |

| | |B1, B2, B5, B6, PP |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |GentAmpi |Gentamycine |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp, tiêu hoá, sinh dục |CT(X1/5-11) |

| | |Ampicilline |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Neox |Neomycine, Vit A, D,E , |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Phòng và trị các bệnh do vi trung Gram (+) gây ra |CT(X1/5-14) |

| | |Oxytetracycline |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Tera Trứng |Vit A,D,E,B1,B2, B5, B6,PP |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung Vitamin, tăng sức đề kháng, tăng sản lượng trứng. |CT(X1/5-16) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Vit ADE-C |Vit A,D,E,C |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung Vitamin, tăng sức đề kháng |CT(X1/5-18) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |VitaminC10% |Vitamin C |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Tăng sức đề kháng, điều trị bệnh sốt cao, chảy máu cam |CT(X1/5-19) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Vitamix-Soluble |Vitamin A,D,E, B1, B2, B6 |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung nguồn Vitamin, kích thích tính thèm ăn |CT(X1/5-20) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Khoáng Vàng |Ca,Cu,Fe,Mn,Zn, Vitamin A,D,E |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung Vitamin, khoáng |CT(X1/5-21) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |ADE plex |Vitamin A,D,E |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung Vitamin |CT(X1/5-22) |

| | |Vitamin C,PP, |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Norflovet |Norfloxacin |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh đường hô hấp, sổ mũi, sưng đầu. |CT(X1/5-28) |

| | |Vitamin A,D,E |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |ADE Soluble |Vitamin A,D,E |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung nguồn Vitamin cho gia súc, gia cầm |CT(X1/5-30) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Calci-Polyvit |Calcium |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung Vitamin, Calcium, khoáng |CT(X1/5-31) |

| | |Vitamin A,D,E |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Trị Vịt Khẹc |Tylosin, |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị khẹc vịt, hen gà |CT(X1/5-37) |

| | |Gentamycine |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Ampi-Dexalone |Ampicilline, Colistin |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh đường ruột, phân trắng.Các bệnh viêm đường hô hấp, |CT(X1/5-41) |

| | |Dexamethasone |Hộp |100,200g,1Kg |viêm phổi | |

| |Premix Tôm Cá |Oxytetracyline, Vit A,D, E,B2,B6,|Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung các Vitamin và khoáng vi lượng thiết yếu. |CT(X1/5-44) |

| | |Cu,Fe,Zn,Ca |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Strepto-Tera ADE |Streptomycine,Vit A, D,E, |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh đường hô hấp, viêm phổi, tụ huyết trùng, |CT(X1/5-45) |

| | |Oxytetracycline |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |C-Methionin |Vitamin C |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung Vitamin, tăng sức đề kháng, giải độc gan. |CT(X1/5-46) |

| | |Methionin |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Vita-Calci-C |Vit C,B6,D, Calcium |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Bổ xung Vitamin, Calcium |CT(X1/5-48) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |úm gà vịt |Oxytetracyclin, Colistin, Vitamin|Gói |5-10-20-50-100-200-500g |Chuyên dùng để úm gà, vịt, ngan cút. |CT(X1/5-49) |

| | |C, Methionin |Hộp |50-100-200-1Kg | | |

| |Flumequin |Flumequine |Gói |5-10-20-50-100-200-500g,50-100-200|Điều trị các bệnh PTH, THT, viêm phổi, viêm ruột. |CT(X1/5-56) |

| | | |Hộp |-1Kg | | |

| |Tia-Coli |Tiamutin |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh THT, PTH, tiêu chảy, phân trắng, hồng lỵ. . |CT(X1/5-77) |

| | |Colistin |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |plex |Vit B1,B2,B6,PP |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Phòng trị các bệnh do thiếu Vit nhóm B. Kích thích tính thèm ăn, |CT(X1/5-78) |

| | | |Hộp |100,200g,1Kg |tăng trọng nhanh. | |

| |Coli-Tialin Complex |Colistin, Tiamutin |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị bệnh viêm phổi, viêm ruột, phân trắng, tăng sức đề kháng. |CT(X1/5-79) |

| | |Vitamin A,D,E |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Strepto-Sul |Streptomycine |Gói |5,10,20,50,100,200g, 500, |Trị các bệnh đường ruột, tiêu chảy |CT(X1/5-86) |

| | |Sulfamethoxazone |Hộp |100,200g,1Kg | | |

| |Tẩy Giun Sán |Levamysone |Gói |2-5-10-20-50-100-200-500g |Dùng tẩy sổ các loại giun, sán đường phổi và đường ruột |CT(X1/5-88) |

| | | |Hộp |50-100-200-500-1Kg | | |

| |Mecoli ;(Đặc trị tiêu |Colistin sulfate, Trimethoprim |Túi |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g |Điều trị các bệnh viêm nhiễm đường tiêu hoá. |CT(X1/5)-90 |

| |chảy) | | | | | |

| |Kháng sinh tổng hợp |Oxytetracycline HCL, Neomycin |Túi |2; 5; 10;20; 50; 100g; 250; 500g. |Điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hoá, hô hấp, viêm vú, viêm mắt, |CT(X1/5)-91 |

| | |sulfat | | |viêm khớp, viêm tử cung, hội chứng MMA ở heo sinh sản. | |

| |Neo-colivet |Neomycin sulfat, Colistin sulfat,|Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g. |Điều trị bệnh PTH,THT,tiêu chảy do E.coli, Samonella. |CT(X1/5)-92 |

| |Neotesul |Oxytetracycline HCL, Neomycin |Túi |2; 5; 10;20; 50; 100; 250; 500g. |Trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, sảy thai truyền nhiễm, viêm vú, |CT(X1/5)-93 |

| | |sulfate | | |nhiễm trùng sinh dục. | |

| |Tydoxin |Doxycyclin HCL, Tylosin tartrate |Túi |2; 5; 10;20; 50; 100; 250; 500g. | Trị viêm vú, viêm tử cung, viêm khớp, viêm móng, viêm teo xoang |CT(X1/5)-94 |

| | | | | |mũi, suyễn lợn, | |

| |Medoxy |Doxyxyclin HCL, Trimethoprim |Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g. |Trị nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, sảy thai truyền nhiễm, hội |CT(X1/5)-95 |

| | | | | |chứng MMA, | |

| |Coli-ampi |Ampicillin trihydrat, Colistin |Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g. |Phòng và trị phân trắng lợn con, phó thương hàn, bệnh dấu son, |CT(X1/5)-97 |

| | |sulfate | | |viêm-đau đa khớp, | |

| |Coli- SP |Spiramycin, Vit A |Túi |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g |Điều trị bệnh đường hô hấp trên trâu, bò, ngựa, heo, dê, gia cầm.|CT(X1/5-99) |

| | |Colistin sulphate, | | | | |

| |Gentadox |Doxycyclin HCL, Gentamycin |Túi |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g |Trị tiêu chảy trên bê, nghé. Bệnh sưng hàm, viêm đường sinh dục, |CT(X1/5-100) |

| |(Kháng sinh vịt) |sulfate, Vitamin A, D. | | |sảy thai trên trâu, bò. Bệnh PTH,THT, MMA trên heo. | |

| |Novoxin |Spiramycin, |Túi |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g |Trị viêm đường tiết niệu, sinh dục, sảy thai truyền nhiễm trên |CT(X1/5-102) |

| | |Oxytetracyclin | | |trâu, bò. Viêm ruột, tiêu chảy trên heo, dê, cừu, THT, nhiễm khuẩn| |

| | | | | |hô hấp trên gà, vịt. | |

| |Tycoli |Colistin sulfate, |Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g |Trị CRD, tiêu chảy trên gia cầm. Viêm phổi, viêm ruột tiêu chảy ở |CT(X1/5-103) |

| | |Tylosin | | |heo con, Viêm đường hô hấp, viêm móng trên trâu, bò. | |

| |Diacoc |Diaveridine, Sulfadimerazin |Gói |5; 20; 50; 100; 200; 500g |Trị bệnh cầu trùng, viêm ruột trên bê, nghé, heo con, thỏ, gia |CT(X1/5-29) |

| | | | | |cầm. | |

| |Analgin-C |Analgin, Vitamin C |Gói |5; 10; 50; 100; 250; 500g |Trị cảm, sốt, đau khớp, phòng chống Stress trên trâu, bò, heo, gà,|CT(X1/5-13) |

| | | | | |vịt | |

| |Đặc trị hô hấp |Tylosin tartrate, Sulfadimerazin |Gói |5; 20; 50; 100; 200; 500g |Trị nhiễm trùng ruột và hô hấp trên heo, gia cầm. |CT(X1/5-17) |

| |Ivemectin |Ivermectin |Gói |5; 10; 50; 100; 250; 500g |Trị nội, ngoại ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt.|CT(X1/5-25) |

| |Fubenzol |Fenbendazole |Gói |5; 10; 50; 100; 250; 500g |Trị nội ký sinh trùng trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt. |CT(X1/5-81) |

| |Lincopec |Lincomycin, Spectinomycin |Gói |2; 5; 10; 20; 50; 100; 250; 500g; |Trị viêm hô hấp, tiêu hoá, niệu sinh dục trên trâu, bò, heo, gà, |CT(X1/5-85) |

| | | | |1kg |vịt. | |

| |Ampicotrim |Ampicillin, Vit C |Gói |5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị THT, thương hàn, viêm phổi trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, |CT(X1/5-50) |

| | |Sulfamethoxazol, | | |vịt, cút. | |

| |Cepha-Coli |Cefalexin, Colistin sulfate, |Gói |5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị viêm đường hô hấp, tiêu hoá, nhiễm khuẩn ngoài da trên trâu, |CT(X1/5-62) |

| | |VitB6, C, B1 | | |bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút. | |

| |E.T.S |Erythromycin, Sulfamethoxazol, |Gói |5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị viêm đường hô hấp mãn tính, viêm phổi, viêm dạ dày ruột, tiêu |CT(X1/5-80) |

| | |Vit B1, C | | |chảy trên trâu, bò, heo, dê, cừu, gà, vịt, cút. | |

| |Lincotryl |Licomycine,Vit B1, C, |Gói |2; 5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Trị viêm dạ dày ruột, tiêu chảy, hô hấp mãn tính trên trâu, bò, |CT(X1/5-84) |

| | |S.amethoxazol, | | |heo, gà, vịt. | |

| |Pi-Kana |Penicillin, Kanamycine |Lọ |1g |Trị bệnh gia súc, gia cầm |CT(X1/5-52) |

| |Coli-Ampi |Colistin, Ampicilline |Lọ |1g |Trị bệnh gia súc, gia cầm |CT(X1/5-53) |

| |Benzyl-Penicillin |Penicilline |Lọ |1.000.000UI; 4.000.000UI |Trị bệnh gia súc, gia cầm. |CT(X1/5-54) |

| |Streptomycin |Streptomycine |Lọ |1g |Trị bệnh gia súc, gia cầm. |CT(X1/5-55) |

| |Pi-Strep |Penicilline |Lọ |1g |Trị bệnh gia súc, gia cầm. |CT(X1/5-82) |

| | |Streptomycine |Chai |10-50g | | |

69. CÔNG TY TNHH THUỐC THÚ Y 2-9

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Khối lượng/ |Công dụng |Số đăng ký |

| | | |đóng gói |Thể tích | | |

| |Ampi Cotrym fort |Ampicilline, Colistin |Gói |7g, 100g, 1kg |Trị THT, TH, viêm phổi, viêm da dày, ruột, CRD, tiêu chảy trên |APC-1 |

| | | | | |gia súc, gia cầm | |

| |Neotesol |Neomycin sulfate, Oxytetracyclin |Gói |7g,20g,50g, 100g,250g,500g |Phòng và trị các bệnh đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu |APC-4 |

| | |HCl | |100g, 250g, 500g |chảy, phân trắng, cầu trùng. | |

| | | |Hộp | | | |

| |Neotesol |Neomycinsulfate, Oxytetracyclin HCl|Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Phòng và trị các bệnh: đường hô hấp, CRD, toi, thương hàn, tiêu |APC-5 |

| | | |Hộp |100g, 250g,500g |chảy, phân trắng, cầu trùng | |

| |Terramycin 500 |Oxytetracyclin HCl, Sulfamethoxazol|Gói |7g,20g,50g, 100g,250g,500g |Trị và phòng các bênh: hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu |APC-6 |

| | | | |100g, 250g, 500g |chảy, kiết lỵ, toi, cầu trùng và các bệnh nhiễm trùng khác | |

| | | |Hộp | | | |

| |Terramycin 500 |Terramycin, vit A |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị và phòng các bênh: hô hấp mãn tính, viêm đường ruột, tiêu |APC-7 |

| | | | |100g, 250g,500g |chảy, kiết lỵ, toi, cầu trùng và các bệnh nhiễm trùng khác | |

| | | |Hộp | | | |

| |Strepto Terra (L1) |Oxytetracyclin HCl, |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị bệnh truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với |APC-11 |

| | |Streptomycinsulfate | |100g, 250g,500g |Streptomycin và Oxytetracycline | |

| | | |Hộp | | | |

| |Strepto-Terra |Oxytetacyclin HCl, |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị bệnh truyền nhiễm gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với |APC-12 |

| | |Streptomycinsulfate, Vit.A, D3 | |100g, 250g,500g |Streptomycin và Oxytetracycline | |

| | | |Hộp | | | |

| |ADE. Bcomplex |Vit.A, D ,E, B1, B2, B5, PP, |Gói |5, 20, 50, 100, 250, 500g,1kg |Giúp cho gia súc và gia cầm tăng trọng nhanh, tăng sản lượng |APC-29 |

| | |Oxytetracylin HCl | |100, 250, 500g,1kg |trứng và khả năng tiết sữa, tăng sức đề kháng và chống bệnh. | |

| | | |Hộp | | | |

| |ADE. Polymix (Gà, Vịt ) |Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP, |Gói |5, 20, 50, 100, 250, 500g,1kg |Kích thích gia cầm ăn, mau lớn, ngăn ngừa thiếu máu, ỉa chảy.. |APC-30 |

| | |Oxytetracyclin HCl | |100, 250, 500g,1kg | | |

| | | |Hộp | | | |

| |ADE. Polymix |Vit.A, D, E, B1, B2, B5, PP, |Gói,Hộp |5,20,50,100,250, 500g,1kg |Kích thích gia suc, gia cầm ham ăn, mau lớn, ngăn ngừa thiếu máu,|APC-31 |

| | |Oxytetracylin HCl, Lysin, CuS04, | | |ỉa chảy | |

| | |Zn, Fe, Mn, Methionin | | | | |

| |Calcium ADE. Vit |Vitamin.A,D3,E, vit nhóm |Gói |5g,20g,50g,100g, |Trị suy dinh dưỡng, còi xương, bại liệt, thiếu máu, rối loạn tiêu|APC-32 |

| | |B,Oxytetracyclin | |200g,250g,500g, 1kg, 100g, |hoá, chậm lớn do thiếu Vit và Calcium cho gia súc, gia cầm | |

| | |Dicalcium phosphate, |Hộp |250g, 500g, 1kg | | |

| |ADE |Vitamin A, D, E |Gói,Hộp |5; 20; 50; 100; 250; 500g; 1kg |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E |APC-42 |

| |Chlortetracylin Plus 20 % |Chlotetracyllin , Vitamin A, C |GóiHộp |5, 20, 50,100, 250, 500g | Gà, vịt: bệnh viêm ruột truyền nhiễm, viêm xoang, hô hấp màn |APC-56 |

| | | | | |tính ( CRD). Heo và bò con: viêm ruột truyền nhiễm, tiêu chảy do | |

| | | | | |nhiễm khuẩn, thương hàn, viêm cuống phổi | |

| |Vịt khẹc |Tylosin base |Gói;Hộp |5, 20, 50,100, 250, 500g |Trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, THT cho |APC-59 |

| | | | | |gia súc, gia cầm. | |

| |Cảm cúm |Analgin, Vit. B1, C Oxytetracyclin |Gói |5, 20, 50, |Trị tiêu chảy, nhiễm trùng máu, ho, sổ mũi; Phòng bệnh trong |APC-62 |

| | |HCl, |Hộp |100, 250, 500g |những trường hợp thay đổi môi trường và thời tiết | |

| |Coli-Ampi |Ampicillin, Colistin |Gói, Hộp |5, 20, 50,100, 250g 500g |Trị tiêu chảy; viêm phổi, viêm đường hô hấp, phân trắng, thương |APC-66 |

| | | | | |hàn, toi, cầu trùng, viêm dạ dày, viêm ruột, | |

| |Terracin Egg |Vit. A, D, E, B, Oxytetracyclin, |Gói |5, 20, 50,100, 250, 500g,100, |Bổ sung Vitamin trong giai đoạn thú đang tăng trưởng hoặc đang bị|APC-68 |

| | |muối |Hộp |250, 500g |stress | |

| |Terra Egg |Oxytetracyclin HCl, Vitamin D3, B1,|Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Phòng và trị các bệnh cho gia cầm, tăng năng suất đẻ trứng, đẻ |APC-76 |

| | |B5, B12,PP,A,E,C,B2, B6, K, | |100g, 250g,500g |sai, thời gian đẻ trứng kéo dài. | |

| | |Potasium, NaCl |Hộp | | | |

| |Flumequin 10% |Flumequin |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng đường tiêu hoá và đường hô |APC-92 |

| | | | |100g, 250g,500g |hấp. | |

| | | |Hộp | | | |

| |Allox |Norfloxacin |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Chuyên trị các bệnh: sổ mũi ở Heo, Gà; vịt khẹc, bệnh sưng đầu |APC-94 |

| | | | |100g, 250g,500g |xòe cánh liệt, và các biến chứng nghiêm trọng của bệnh hô hấp | |

| | | |Hộp | | | |

| |Cotrym-Fort |Trimethoprim, Sulfamethoxazol |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Gr(-) và Gr(+) gây ra trên gia |APC-95 |

| | | | |100g, 250g,500g |súc, gia cầm như: Tiêu chảy, tụ huyết trùng, thương hàn | |

| | | |Hộp | | | |

| |Tiêu chảy |Neomycin sulfate, Colistin sulfat |Gói, |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị tiêu chảy cho thú nuôi |APC-97 |

| | | |Hộp | | | |

| |Ampistin |Ampicillin, Colistin |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị các bệnh do vi khuẩn G-, G+, gây ra như: Ecoli, tụ huyết |APC-98 |

| | | | |100g, 250g,500g |trùng,phó thương hàn, hô hấp ở heo, viêm vú trên bò sữa. | |

| | | |Hộp | | | |

| |A.D.E |Vitamin A, D, E |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin A, D, E |APC-99 |

| | | |Hộp |100g, 250g,500g | | |

| |Levamisol |Levamisol HCl |Gói, Hộp |2; 5; 20; 50; 100; 250; 500g; |Chuyên trị các loại lãi đường phổi và đường ruột của gia súc, gia|APC-102 |

| | | | | |cầm. | |

| |Tetra Sulstrep |Oxytetracyclin HCl, Streptomycin |Gói, Hộp |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị tiêu chảy. Ngừa và trị các bệnh CRD, phân trắng thương hàn, |APC-107 |

| | |sulfate | | |cầu trùng. | |

| |Terra-Streptomycin |Oxytetracyclin HCl, |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Trị bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu , sinh dục ở gia súc, |APC-110 |

| | |Streptomycinsulfate | |100g, 250g,500g |gia cầm: viêm phổi , THT, thương hàn, CRD, ỉa chảy, xuất huyết | |

| | | |Hộp | | | |

| |Erytracin B12 |Erythromycin, Oxytetracyclin HCl, |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Ngừa và trị các bệnh: Hô hấp mãn tính (CRD), toi, thương hàn, |APC-111 |

| | |Vitamin B1, A, C, D3 | |100g, 250g,500g |tiêu chảy, | |

| | | |Hộp | | | |

| |Premix-Superfact |Vitamin A, D, E, B1, B5, B6, PP, k,|Gói |5g,20g,50g,100g, |Bổ sung các Vitamin, khoáng và axit amin, tăng sức đề kháng |APC-112 |

| | |Zn, Fe, Lysin, Methionin | |200g,250g,500g,1kg |bệnh,. | |

| | | |Hộp |100g,250g,500g,1kg | | |

| |Khẹcvịt |Tylosin Base |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Phòng và trị bệnh đường hô hấp: ho, viêm phế quản, sổ mũi, CRD, |APC-127 |

| | | | |100g, 250g,500g |tụ huyết trùng cho gia súc, gia cầm. | |

| | | |hộp | | | |

| |Calcium C |Calcium gluconat, Vitamin C |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Điều trị suy nhược cơ thể, chảy máu cam, sốt cao, chống stress, |APC-128 |

| | | | |100g, 250g,500g |tăng cường sức đề kháng | |

| | | |Hộp | | | |

| |ADE Bcomplex C |Vit. A, D, E, B1, B2, B5, PP, C |Gói, Hộp |50, 100, 200, 500g, 1kg; |Bổ sung các Vitamin, tăng sức đề kháng bệnh,. |APC-134 |

| | | | |100,200, 500g,1kg, 2kg | | |

| |Anal-Cor |Analgin, Vitamin C |Gói |5g,20g,50g,100g, 250g,500g |Làm giảm đau, hạ sốt khi bị nhiễm trùng, viêm khớp, đau cơ, phục |APC-135 |

| | | | |100g, 250g,500g |hồi sức khỏe | |

| | | |Hộp | | | |

| |Enrofloxacin |Enrofloxacin |Gói |5,20,50,100,200, 500g; 100,500g|Điều trị thương hàn, tiêu chảy do Ecoli, viêm teo mũi truyền |APC-142 |

| | | |Hộp | |nhiễm, tụ huyết trùng | |

| |Anti-Stress |NaCl, KCl, Vitamin C, NaBK, MgSO4. |Gói |5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |Phòng chống stress và nâng cao sức đề kháng cho gia súc, gia cầm |APC-149 |

| |Đặc trị cầu trùng |Sulfa Chloropyridazin |Gói |5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |Điều trị bệnh cầu trùng |APC-150 |

| | |Sodium,Trimethoprim | | | | |

| |Vimix heo |Oxytetracyclin, Nicotinic acid, |Gói |5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |Kích thích gia súc tăng trọng nhanh, hấp thu tốt chất dinh dưỡng |APC-152 |

| | |Methionin, Cholin chloride, Vit: | | | | |

| | |B2, B6, K, A, PP, D3, B1, B5, B12, | | | | |

| | |A, B1, D3, E, Fe, Zn, Co, Mn, I, | | | | |

| | |Cu | | | | |

| |Vitamin C 10% |Vitamin C |Gói |5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin C, tăng cường sức đề kháng|APC-153 |

| |Anti-Cocsin |Sulfa Chloropyridazin. |Gói |5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |Điều trị bệnh cầu trùng |APC-156 |

| | |Trimethoprim, | | | | |

| | |Vitamin A, D3, E. | | | | |

| |Vimix gà vịt |Oxytetracyclin , Methionin, |Gói |5; 7;15;20,50; 100;500g;1kg |Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng và acid amin, tăng|APC-157 |

| | |Nicotinic acid, Cholin chloride, | | |sức đề kháng | |

| | |Vit B2, B5,B6, K, B12, PP, A, B1, | | | | |

| | |D3, E, Fe, Zn, Co, Mn, I, Cu | | | | |

| |Neomix 200 |Oxytetracycline HCL, Neomycin |Gói, Hộp |5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.|Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, viêm ruột trên trâu, bò, ngựa,|APC-58 |

| | |sulfate | | |lợn, cừu, dê, thỏ, gia cầm | |

| |Kháng sinh tổng hợp |Oxytetracycline HCL, Colistin |Gói, Hộp |5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.|Điều trị viêm ruột, hô hấp mãn tính, tăng cường sức đề kháng trên|APC- 60 |

| | |sulfate, Vitamin A, D3, K3, E, B2, | | |gia súc, gia cầm. | |

| | |B12, Nicotinic acid, Ca | | | | |

| | |pantothenate | | | | |

| |Toi- Thương hàn |Oxytetracycline HCL, Vitamin B1, |Gói, Hộp |5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.|Điều trị tiêu chảy, bệnh đường hô hấp, trợ sức trên trâu, bò, |APC- 61 |

| | |PP, B6, B2, B5 | | |heo, gà, vịt, cút. | |

| |T-T-S |Tylosin tartrate, Sulfadimidin |Gói, Hộp |5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.|Điều trị nhiễm khẩn đường ruôt, hô hấp trên heo, gia cầm. |APC- 70 |

| |Terracoli-vet |Oxytetracycline HCL, Colistin |Gói, Hộp |5; 20; 50; 100; 200; 500g; 1kg.|Điều trị viêm đường hô hấp, tiêu hóa do các vi khuẩn nhạy cảm |APC- 75 |

| | |sulfate,Vitamin A, D3, K, E, B12, | | |với Oxytetracycline, Colistin gây ra trên trâu, bò, heo, gia cầm | |

| | |Riboflavine, Niacinamide, | | | | |

| | |Pantothenic acid | | | | |

| |Doxycol |Doxycycline, |Gói, Hộp |5; 50; 100; 500g |Trị nhiễm trùng hô hấp trên trâu, bò, heo, gia cầm |APC-172 |

| | |Colistin | | | | |

| |Streptomycin sulfate |Streptomycin sulfate |Lọ, chai |10ml |Trị bệnh đường hô hấp |APC-52 |

| |Benzyl-Penicillin |Penicillin |Lọ, chai |10ml |Trị các bệnh do nhiễm trùng ở thú |APC-114 |

| |Penicillin |Penicillin |Lọ, chai |400.000UI |Trị bệnh do vi khuẩn Gram (+), trực khuẩn, xoắn khuẩn, |APC-123 |

| | Ampi cillin 1 g |Ampicillin |Lọ, chai |20ml |Trị các bệnh đường hô hấp, tiêu hóa, sinh dục, viêm dạ dày ruột, |APC-124 |

| | | | | |hô hấp mãn tính, viêm vú, viêm âm đạo. | |

| |Ampicoli 1g |Ampicillin, Colistin sulfate |Lọ, chai |10ml |Trị viêm đường hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng máu, tiết|APC-125 |

| | | | | |niệu, khẹc vịt | |

| |Ampicoli 5g |Ampicillin, Colistin sulfate |Lọ, chai |100ml |Trị các bệnh viêm đường hô hấp, viêm đường tiêu hóa, nhiễm trùng |APC-126 |

| | | | | |đường máu, tiết niệu, khẹc vịt | |

B. DANH MỤC THUỐC ĐƯỢC PHÉP ĐÓNG GÓI LẠI

1. CÔNG TY TNHH TM THÚ Y TÂN TIẾN

|TT |Tên thuốc |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Nhà sản xuất |Số đăng ký |

| |Tylan 40 Premix |Gói, Bao |100; 500g; 1; 2, 5; 5; 10kg |Elanco Animal Health USA |EC-1 |

| |Tylan Soluble |Gói, Bao |10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg |Elanco Animal Health USA |EC-2 |

| |Apralan Soluble |Gói, Bao |10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg |Elanco Animal Health USA |EC-6 |

| |Tylan 40 Sulfag |Gói, Bao |100; 500g; 1; 2, 5; 5; 10kg |Elanco Animal Health USA |EC-12 |

| |CYC 100 |Gói, Bao |100; 500g 1; 2, 5; 5; 10kg |Choong ang biotech Korea |CAC-6 |

| |Panacur 4% |Gói, Bao |12, 5; 25; 100g; 0, 5; 1; 5kg |Intervet, Holand |IT-101 |

| |Daimenton Soda |Gói, Bao |10; 20; 25; 50; 100; 500g; 1kg |Daii chi Fine chemical industry Japan |FUJI-3 |

| |Rovimix Stay C35 |Gói |100; 200; 500g; 1kg |F.Hoffmann La Roche Inc-SwitzerlaND |HRL-31 |

| |Neo-Terramycin 50, 50 |Gói |100; 200; 500g; 1kg |Pfizer Pty-Australia |PFU-26 |

2. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIỆN NGUYỄN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Nhà sản xuất |Số |

| | | | | | |đăng ký |

|1 |Snip |Azamethipos |Gói |20; 250g |Novatis |CGN-05 |

|2 |ESB3 |Sulfaclozine sodium |Gói |20; 250g |Novatis |CGN-06 |

|3 |Cosumix Plus |Sulfachuorpyridazine sodium |Gói |20; 250g |Novatis |CGN-11 |

|4 |Quixalud 60% |Haquinol |Gói |100g; 1; 10kg |Novatis |CGN-21 |

|5 |Tiamulin 45% |Tiamulin |Gói |10; 20; 100g |Novatis |SD-5-7 |

|6 |Tiamulin 10% |Tiamulin |Gói |100g; 1; 10kg |Novatis |CGN-18 |

|7 |Tetramutin |Tiamulin - Chlotetracycline |Gói |100g; 1kg |Novatis |SD-4-5 |

|8 |Econor 1% |Valnemulin |Gói |100; 500g; 1kg |Novatis |NVT-1-6 |

|9 |Econor 10% |Valnemulin |Gói |100; 500g; 1kg |Novatis |NVT-2-6 |

3. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUỐC THÚ Y THỊNH Á

|TT |Tên thuốc |Dạng đóng gói |Thể tích/Khối lượng |Nhà sản xuất |Số đăng ký |

|1 |Cephalothin Inj |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan |RSPT-2 |

|2 |Cephalexin Soluble Powder |Gói |100; 500; 1000g |Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan |RSPT-3 |

|3 |Kanamycin Inj |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan |RSPT-4 |

|4 |Penbritin Inj |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan |RSPT-6 |

|5 |Spectlincomycin Inj |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan |RSPT-7 |

|6 |Tylosin Inj |Gói |5; 10; 20; 50; 100g |Ruey Shyon Pharmaceutical-Taiwan |RSPT-8 |

4. CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THÚ Y CAI LẬY

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng |Thể tích/ |Nhà sản xuất |Số |

| | | |đóng gói |Khối lượng | |đăng ký |

|6 |Ascarex D |Piperazin HCL |Gói, lon |5; 10; 50; 100; 200; 500; 1000g |PM Tezza S.R.L - Thụy Điển |AZN-01 |

5. CÔNG TY LIÊN DOANH GUYOMARC'H - VCN

|TT |Tên sản phẩm |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ Khối lượng |Số đăng ký |

| |Vitaflash |Vitamin A, E, B1, B2, B12, C, K3, PP, B5, Cystine, Methionine, Lysin, Arginine, |Gói |20; 50 100g |GUY-1 |

| | |Tritophane | | | |

| |Covit |Colistine, Oxytetracycline, Vit A, D3, K3, E, B2, B12 |Gói |20; 50 100g |GUY-2 |

| |Anticoc |Sulphadimerazine, Diaveridine |Gói |20; 50 100g |GUY-4 |

| |Doxy 5 |Doxycillin |Gói, bao, thùng |20; 50 100; 500g 1; 5kg |FRAN-1 |

6. CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT VIỆT VIỄN

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dang đóng gói |Thể tích/Khối lượng |Nhà sản xuất |Số |

| | | | | | |đăng ký |

|4 |Colistin Sulphate |Colistin sulphate |Gói, Bao |5,10,50,100,500g1,5kg |Meiji (Nhật) |MJ-1 |

|5 |Colimeiji 10% |Colistin sulphate |Gói, bao |5; 10; 50; 100; 250; 500g; 1; 5kg |Meiji (Thái Lan) |MJT-3 |

|6 |Pacoma |Mono, bls (Trimethylammolumme thylene cchloride))-alkyl toluene |Chai |50ml, 100ml, 500ml |Scientific Feed Laboratory (Nhật) |SS-2 |

| | | |Can |1; 2; 5lít | | |

|7 |Crente |Sodiumdichloroisocyanurat |Gói |2; 5;10; 20; 50; 100; 200; |Eisai (Nhật) |NCIJ–1 |

| | | |Bao |500g1; 2; 5; 10kg | | |

|1 |Stresroak |Thảo dược, Phyllanthu emica, Whithania sanctum, Mangifera indica|Chai |50; 125; 500ml; |Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ |DAL-1 |

| | | |Bình |2; 5l | | |

|2 |Diaroak |Thảo dược, Acacia catechu, Aegle marmelos, Andrographis |Gói |30; 100; 200; 400g |Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ |DAL-2 |

| | |panicultata, Berberis aristata, |Túi |1; 2; 5kg | | |

|3 |Livfit Vet Liquid |Thảo dược (herbal ingredients) |Chai; can |500ml; 1; 2; 5lít |Dabur Ayuvet Limited, Ấn Độ |DAL-3 |

8.CÔNG TY TNHH ASIALAND VIỆT NAM

|TT |Tên thuốc |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Khối lượng/ |Công dụng chính |Số đăng ký |

| | | | |Thể tích | | |

| |Heparenol |Sorbitol, acetylmethionine, Chlorur |Bình |100; 250; 500ml; 1; 5 L |Tăng cường chức năng gan, lợi tiểu, tăng hiệu quả sử dụng thức |MRA-94 |

| | |cholin. | | |ăn. | |

| |Oligoselen Vitamine E |Sodium selenite, Vit E |Bình |100; 250; 500ml; 1; 5 L |Bổ sung Vitamine E và Selenium |MRA-95 |

| |Polystrongle |Levamisole |Gói |100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg |Phòng và trị bệnh do các loại giun tròn nhạy cảm với levamisol. |MRA-105 |

| |Super Layer |Oxytetracycline, Lysine |Gói |100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg |Phòng, trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với oxytetracycline. Bệnh |MRA-108 |

| | |Vitamin A,D3,E, K3, B2, B12, PP, | | |đường tiêu hóa, hô hấp có liên quan đến stress. | |

| | |Calcium, Met, | | | | |

| |Aleccid |Sulfaquinoxaline, |Bình |100; 250; 500ml; 1; 5 L |Phòng, trị bệnh cầu trùng |MRA-144 |

| | |Pyrimethamine | | | | |

| |Phosretic |Ethanol B aminophosphoric axít |Gói, hộp |100g; 1; 2,5; 5 kg |Phòng và chữa trị các bệnh có liên quan đến gan và thận |MRA-152 |

| |Nebutol |Alkyl dimethyl benzyl ammonium chloride,|Chai, Bình |100; 250; 500ml; 1; 5l |Thuốc sát trùng |MRA-193 |

| |Vitalic |Vitamin A,E,B1,B2,B6, PP, B12, Calcium |Bình |100; 250; 500ml; 1; 5 L |Bổ sung hỗn hợp vitamin cho gia cầm |MRA-196 |

| | |panthothenate, Biotin | | | | |

| |Ronaxan PS 5% |Doxycycline |Gói, hộp |100g, 250;500g;1; 2,5kg, 5kg |Trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline |MRA - 47 |

| |Ronasan 20% |Doxycycline |Gói, hộp |100g, 250;500g; 1;2,5 kg, 5, |Phòng trị bệnh đường hô hấp do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline |MRA - 65 |

| | | | |25kg | | |

| |Cofacoli |Colistine |Gói, hộp |100g, 200;500g; 1; 2,5 kg, 5kg |Tri bệnh gây ra do vi khuẩn nhạy cảm với Colistin ở gia cầm, thỏ,|MRA - 150 |

| | | | | |bê cừu. | |

| |Imequyl 20% |Flumequine |Chai | 100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l |Phòng, trị bệnh do vi khuẩn gr(-), gây cho ga, vịt, thỏ, bê, cừu,|MRA-49 |

| | | | | |heo. | |

| |Vitaperos |12 vitamines |Hộp,bao |100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg |Bổ sung vitamin cho gia súc |MRA-62 |

| |Cofamox 20 |Amoxilin |Hộp, gói |100; 250; 500g; 1; 2,5; 5kg |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với amoxilin |MRA-187 |

| |Amprol 12% |Amprolium |Chai, |100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l |Phòng và trị bệnh cầu trùng gia cầm |MRA-189 |

| | | |bình | | | |

| |Flumicof 20 |Flumequine |Bình |100; 250; 500ml; 1; 2,5; 5l |Trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Flumequine |MRA-191 |

9. CÔNG TY TNHH TM & SX THUỐC THÚ Y NAPHA

|TT |Tên |Hoạt chất chính |Dạng đóng gói |Thể tích/ |Công dụng chính |Số đăng ký |

| |sản phẩm | | |Khối lượng | | |

| |Valosin FG 50 |Acetyl isovaleryl tylosin tartrate |Gói |500g; 1kg |Chữa Mycoplasma, viêm phổi |ECO-3 |

................
................

In order to avoid copyright disputes, this page is only a partial summary.

Google Online Preview   Download

To fulfill the demand for quickly locating and searching documents.

It is intelligent file search solution for home and business.

Literature Lottery

Related searches