Ngày trong tuần - lethoaituanfpd
Ngày trong tuần
|Monday |thứ Hai |
|Tuesday |thứ Ba |
|Wednesday |thứ Tư |
|Thursday |thứ Năm |
|Friday |thứ Sáu |
|Saturday |thứ Bảy |
|Sunday |Chủ Nhật |
| |
|on Monday |vào thứ Hai |
|on Tuesday |vào thứ Ba |
|on Wednesday |vào thứ Tư |
|on Thursday |vào thứ Năm |
|on Friday |vào thứ Sáu |
|on Saturday |vào thứ Bảy |
|on Sunday |vào Chủ Nhật |
| | |
|every Monday or on Mondays |thứ Hai hàng tuần |
|every Tuesday or on Tuesdays |thứ Ba hàng tuần |
|every Wednesday or on Wednesdays |thứ Tư hàng tuần |
|every Thursday or on Thursdays |thứ Năm hàng tuần |
|every Friday or on Fridays |thứ Sáu hàng tuần |
|every Saturday or on Saturdays |thứ Bảy hàng tuần |
|every Sunday or on Sundays |Chủ Nhật hàng tuần |
Tháng và mùa
Months - Các tháng
|January |Tháng 1 |
|February |Tháng 2 |
|March |Tháng 3 |
|April |Tháng 4 |
|May |Tháng 5 |
|June |Tháng 6 |
|July |Tháng 7 |
|August |Tháng 8 |
|September |Tháng 9 |
|October |Tháng 10 |
|November |Tháng 11 |
|December |Tháng 12 |
| |
|in January |vào Tháng 1 |
|in February |vào Tháng 2 |
|in March |vào Tháng 3 |
|in April |vào Tháng 4 |
|in May |vào Tháng 5 |
|in June |vào Tháng 6 |
|in July |vào Tháng 7 |
|in August |vào Tháng 8 |
|in September |vào Tháng 9 |
|in October |vào Tháng 10 |
|in November |vào Tháng 11 |
|in December |vào Tháng 12 |
| | |
|spring |mùa xuân |
|summer |mùa hè |
|autumn (tiếng Anh Mỹ: fall) |mùa thu |
|winter |mùa đông |
| |
|in spring |vào mùa xuân |
|in summer |vào mùa hè |
|in autumn (tiếng Anh Mỹ: in fall)|vào mùa thu |
|in winter |vào mùa đông |
Kỳ nghỉ và lễ hội
|New Year's Day |Ngày Đầu Năm Mới |
|April Fools' Day |Ngày Nói dối |
|Easter |Lễ Phục sinh |
|Good Friday |Ngày thứ Sáu Tuần Thánh |
|Easter Monday |Ngày thứ Hai Phục sinh |
|May Day |Ngày Quốc Tế Lao Động |
|Christmas |Giáng Sinh |
|Christmas Eve |Đêm Giáng Sinh |
|Christmas Day |Ngày lễ Giáng Sinh |
|New Year's Eve |Đêm Giao Thừa |
| |
|Mother's Day |Ngày của Mẹ |
|Father's Day |Ngày của Bố |
|Valentine's Day |Ngày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine|
Gia đình
|father |bố |
|mother |mẹ |
|son |con trai |
|daughter |con gái |
|parent |bố mẹ |
|child |con |
|husband |chồng |
|wife |vợ |
|brother |anh trai/em trai |
|sister |chị gái/em gái |
|uncle |chú/cậu/bác trai |
|aunt |cô/dì/bác gái |
|nephew |cháu trai |
|niece |cháu gái |
| | |
|grandmother (granny, grandma) |bà |
|grandfather (granddad, grandpa) |ông |
|grandparents |ông bà |
|grandson |cháu trai |
|granddaughter |cháu gái |
|grandchild |cháu |
|cousin |anh chị em họ |
| | |
|boyfriend |bạn trai |
|girlfriend |bạn gái |
|fiancé |chồng chưa cưới |
|fiancée |vợ chưa cưới |
| | |
|godfather |bố đỡ đầu |
|godmother |mẹ đỡ đầu |
|godson |con trai đỡ đầu |
|goddaughter |con gái đỡ đầu |
|stepfather |bố dượng |
|stepmother |mẹ kế |
|stepson |con trai riêng của chồng/vợ |
|stepdaughter |con gái riêng của chồng/vợ |
|stepbrother |con trai của bố dượng/mẹ kế |
|stepsister |con gái của bố dượng/mẹ kế |
|half-sister |chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ |
| |khác cha |
|half-brother |anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ |
| |khác cha |
The in-laws - Nhà chồng/nhà vợ
|mother-in-law |mẹ chồng/mẹ vợ |
|father-in-law |bố chồng/bố vợ |
|son-in-law |con rể |
|daughter-in-law |con dâu |
|sister-in-law |chị/em dâu |
|brother-in-law |anh/em rể |
Other words related to the family
|twin |anh chị em sinh đôi |
| | |
|to adopt |nhận nuôi |
|adoption |sự nhận nuôi |
|adopted |được nhận nuôi |
| | |
|only child |con một |
|single parent |chỉ có bố hoặc mẹ |
|single mother |chỉ có mẹ |
| | |
|infant |trẻ sơ sinh |
|baby |trẻ nhỏ |
|toddler |trẻ tập đi |
Marital status
|single |độc thân |
|engaged |đính hôn |
|married |có gia đình |
|separated |ly thân |
|divorced |ly hôn |
|widow |quả phụ/người góa chồng |
|widower |người góa vợ |
Weddings - Đám cưới
|bride |cô dâu |
|bridegroom |chú rể |
|marriage |hôn nhân |
|wedding |đám cưới |
|wedding ring |nhẫn cưới |
|wedding cake |bánh cưới |
|wedding day |ngày cưới |
|best man |phù rể |
|wedding dress |váy cưới |
Thời tiết
Weather conditions
|rain |mưa |
|snow |tuyết |
|fog |sương mù |
|ice |băng |
|sun |mặt trời |
|sunshine |ánh nắng |
|cloud |mây |
|mist |sương muối |
|hail |mưa đá |
|wind |gió |
|breeze |gió nhẹ |
|thunderstorm |bão có sấm sét |
|gale |gió giật |
|tornado |lốc xoáy |
|hurricane |cuồng phong |
|frost |băng giá |
|rainbow |cầu vồng |
|sleet |mưa tuyết |
|storm |bão |
|flood |lũ |
|drizzle |mưa phùn |
|strong winds |cơn gió mạnh |
| |
|windy |có gió |
|cloudy |nhiều mây |
|foggy |nhiều sương mù |
|misty |nhiều sương muối |
|icy |đóng băng |
|frosty |giá rét |
|stormy |có bão |
|dry |khô |
|wet |ướt |
|hot |nóng |
|cold |lạnh |
|chilly |lạnh thấu xương |
|sunny |có nắng |
|rainy |có mưa |
Other words related to weather
|raindrop |hạt mưa |
|snowflake |bông tuyết |
|hailstone |cục mưa đá |
| |
|to melt |tan |
|to freeze |đóng băng |
|to thaw |tan |
|to snow |tuyết rơi |
|to rain |mưa (động từ) |
|to hail |mưa đá (động từ) |
| |
|temperature |nhiệt độ |
|thermometer |nhiệt kế |
|high pressure |áp suất cao |
|low pressure |áp suất thấp |
|barometer |dụng cụ đo khí áp |
|degree |độ |
|Celsius |độ C |
|Fahrenheit |độ F |
|weather forecast |dự báo thời tiết |
|drought |hạn hán |
|rainfall |lượng mưa |
|heat wave |đợt nóng |
|global warming |hiện tượng ấm nóng toàn cầu |
Miêu tả người
Physical characteristics - Đặc điểm sinh lý
|tall |cao |
|slim |mảnh dẻ |
|fat |béo |
|well-built |cường tráng |
|overweight |béo |
|short |thấp |
|medium height |cao trung bình |
|thin |gầy |
|well-dressed |ăn mặc đẹp |
|smart |gọn gàng |
|good-looking |ưa nhìn |
|attractive |hấp dẫn |
|beautiful |đẹp |
|pretty |xinh |
|handsome |đẹp trai |
|ugly |xấu |
|old |già |
|young |trẻ |
|bald |hói |
|bald-headed |đầu hói |
|beard |có râu |
|moustache |có ria |
|long hair |tóc dài |
|short hair |tóc ngắn |
|straight hair |tóc thẳng |
|curly hair |tóc xoăn |
|fair-haired |tóc sáng màu |
|blond-haired or blonde-haired |tóc vàng |
|dark-haired |tóc sẫm màu |
|ginger-haired |tóc nâu sáng |
|blonde |tóc vàng |
|brunette |tóc nâu sẫm |
|redhead |tóc đỏ |
Emotional characteristics - Đặc điểm tâm lý
|confident |tự tin |
|sensitive |nhạy cảm |
|calm |bình tĩnh |
|hot-headed |nóng nảy |
|impulsive |hấp tấp |
|cheerful |vui vẻ |
|generous |phóng khoáng |
|kind |tốt bụng |
|mean |keo kiệt |
|crazy |điên khùng |
|sensible |khôn ngoan |
|serious |nghiêm túc |
|honest |thật thà |
|good-humoured |hài hước |
|moody |tính khí thất thường |
|dishonest |không thật thà |
|hard-working |chăm chỉ |
|clever |thông minh |
|intelligent |thông minh |
|arrogant |ngạo mạn |
|snobbish |khinh người |
|happy |vui vẻ |
|unhappy |không vui |
|stupid |ngốc |
|lazy |lười |
|outgoing |cởi mở |
|cautious |cẩn thận |
|adventurous |thích phiêu lưu |
|shy |nhút nhát |
|introverted |hướng nội |
|extroverted |hướng ngoại |
|easy-going |dễ tính |
|rude |thô lỗ |
|bad-mannered |cư xử tồi |
|impolite |bất lịch sự |
|emotional |tình cảm |
|polite |lịch sự |
|funny |khôi hài |
|witty |hóm hỉnh |
|boring |nhàm chán |
|patient |kiên nhẫn |
|impatient |nóng vội |
|sophisticated |sành sỏi |
|cheeky |hỗn xược |
|friendly |thân thiện |
|unfriendly |không thân thiện |
|conceited |tự cao tự đại |
|brave |dũng cảm |
|cowardly |nhát gan |
|absent-minded |đãng trí |
|talented |có tài |
|modest |khiêm tốn |
Quần áo và các đồ dùng cá nhân
Clothing - Quần áo
|dress |váy liền |
|skirt |chân váy |
|miniskirt |váy ngắn |
|blouse |áo sơ mi nữ |
|stockings |tất dài |
|tights |quần tất |
|socks |tất |
|high heels (high-heeled shoes) |giày cao gót |
|sandals |dép xăng-đan |
|stilettos |giày gót nhọn |
|trainers |giầy thể thao |
|wellingtons |ủng cao su |
|slippers |dép đi trong nhà |
|shoelace |dây giày |
|boots |bốt |
|leather jacket |áo khoác da |
|gloves |găng tay |
|vest |áo lót ba lỗ |
|underpants |quần lót nam |
|knickers |quần lót nữ |
|bra |quần lót nữ |
|blazer |áo khoác nam dạng vét |
|swimming costume |quần áo bơi |
|pyjamas |bộ đồ ngủ |
|nightie (nightdress) |váy ngủ |
|dressing gown |áo choàng tắm |
|bikini |bikini |
|hat |mũ |
|baseball cap |mũ lưỡi trai |
|scarf |khăn |
|overcoat |áo măng tô |
|jacket |áo khoác ngắn |
|trousers (a pair of trousers) |quần dài |
|suit |bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ |
|shorts |quần soóc |
|jeans |quần bò |
|shirt |áo sơ mi |
|tie |cà vạt |
|t-shirt |áo phông |
|raincoat |áo mưa |
|anorak |áo khoác có mũ |
|pullover |áo len chui đầu |
|sweater |áo len |
|cardigan |áo len cài đằng trước |
|jumper |áo len |
|boxer shorts |quần đùi |
|top |áo |
|thong |quần lót dây |
|dinner jacket |com lê đi dự tiệc |
|bow tie |nơ thắt cổ áo nam |
Personal items - Đồ dùng cá nhân
|wallet |ví nam |
|purse |ví nữ |
|umbrella |cái ô |
|walking stick |gậy đi bộ |
|glasses |kính |
|earrings |khuyên tai |
|wedding ring |nhẫn cưới |
|engagement ring |nhẫn đính hôn |
|lipstick |son môi |
|makeup |đồ trang điểm |
|ring |nhẫn |
|bracelet |vòng tay |
|necklace |vòng cổ |
|piercing |khuyên |
|sunglasses |kính râm |
|watch |đồng hồ |
|cufflinks |khuy cài măng sét |
|belt |thắt lưng |
|lighter |bật lửa |
|keyring |móc chìa khóa |
|keys |chìa khóa |
|comb |lược thẳng |
|hairbrush |lược chổi |
|mirror |gương |
Other related words
|to wear |mặc/đeo |
| |
|to put on |mặc vào |
|to take off |cởi ra |
Đặc điểm và thuật ngữ địa lý
|mountain |núi |
|hill |đồi |
|river |sông |
|lake |hồ |
|stream |suối |
|sea |biển |
|pond |ao |
|reservoir |hồ chứa nước |
|field |cánh đồng |
|hedge |bờ rậu |
|wood |rừng |
|meadow |đồng cỏ |
|forest |rừng |
|plain |đồng bằng |
|cliff |vách đá |
|rock |đá |
|coast |bờ biển |
|island |đảo |
|national park |công viên quốc gia |
| | |
|city |thành phố |
|town |thị trấn |
|village |làng |
|country |nông thôn |
|beach |bãi biển |
|jungle |rừng rậm |
|rainforest |rừng mưa nhiệt đới |
|desert |xa mạc |
|volcano |núi lửa |
|eruption |sự phun trào |
|earthquake |động đất |
Phòng bếp
|oven |lò nướng |
|refrigerator |tủ lạnh |
|fridge |tủ lạnh |
|washing machine |máy giặt |
|dishwasher |máy rửa bát |
| |
|sink |bồn rửa |
|plug |phích cắm điện |
|draining board |mặt nghiêng để ráo nước |
|washing-up liquid |nước rửa bát |
|dishcloth |khăn lau bát |
|tea towel |khăn lau chén |
|oven cloth |khăn lót lò |
|grill |vỉ nướng |
|freezer |tủ đá |
|chopping board |thớt |
| |
|plate |đĩa |
|cup |chén |
|saucer |đĩa đựng chén |
|bowl |bát |
Cutlery - Dao kéo
|knife |dao |
|fork |dĩa |
|spoon |thìa |
|teaspoon |thìa nhỏ |
|tablespoon |thìa to |
|carving knife |dao lạng thịt |
|frying pan |chảo rán |
|saucepan |nồi |
|kitchen foil |giấy bạc gói thức ăn |
|cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic|giấy kính gói thức ăn |
|wrap) | |
|kettle |ấm đun nước |
|toaster |lò nướng bánh mì |
|jug |cái bình |
|sugar bowl |bát đựng đường |
|tray |cái khay, mâm |
|kitchen roll |giấy lau bếp |
|mug |cốc cà phê |
|glass |cốc thủy tinh |
|wine glass |cốc uống rượu |
|crockery |bát đĩa sứ |
|dustpan and brush |hót rác và chổi |
|kitchen scales |cân thực phẩm |
|to do the dishes |rửa bát |
|to do the washing up |rửa bát |
Đồ đạc, đồ trang trí và thiết bị
|table |bàn |
|chair |ghế |
|bed |giường |
|armchair |ghế có tay vịn |
|sofa |ghế sofa |
|sofa-bed |giường sofa |
|cupboard |tủ chén |
|wardrobe |tủ quần áo |
|clock |đồng hồ |
|drinks cabinet |tủ rượu |
|single bed |giường đơn |
|double bed |giường đôi |
|coat stand |cây treo quần áo |
|stereo |máy stereo |
|record player |máy hát |
|houseplants |cây cảnh trong nhà |
|sheet |ga trải giường |
|blanket |chăn |
|washing machine |máy giặt |
|spin dryer |máy sấy quần áo |
|dustbin |thùng rác |
|gas fire |lò sưởi ga |
|radiator |lò sưởi |
|light switch |công tác bóng điện |
|broom |chổi |
|chest of drawers |tủ ngăn kéo |
|sideboard |tủ ly |
|coffee table |bàn uống nước |
|desk |bàn |
|carpet |thảm trải nền |
|curtains |rèm cửa |
|rug |thảm lau chân |
|wallpaper |giấy dán tường |
|lamp |đèn bàn |
|bookcase |giá sách |
|doormat |thảm lau chân ở cửa |
|CD player |máy chạy CD |
|piano |đàn piano |
|blinds |rèm chắn ánh sáng |
|bin |thùng rác |
|electric fire |lò sưởi điện |
|iron |bàn là |
|ironing board |bàn kê khi là quần áo |
|bathroom scales |cân sức khỏe |
|picture |bức tranh |
|painting |bức họa |
|poster |bức ảnh lớn |
|vase |bình hoa |
|mirror |gương |
|tablecloth |khăn trải bàn |
|ornaments |vật trang trí |
|TV (abbreviation of television) |ti vi |
|radio |đài |
|bedside table |bàn để cạnh giường ngủ |
|cushion |đệm |
|duvet |chăn |
|pillow |gối |
|pillowcase |vỏ gối |
|plug |phích cắm |
|tap |vòi nước |
|hot tap |vòi nước nóng |
|cold tap |vòi nước lạnh |
|bath |bồn tắm |
|fuse box |hộp cầu chì |
|hoover |máy hút bụi |
|lampshade |chùm đèn |
|vacuum cleaner |máy hút bụi |
|DVD player |máy chạy DVD |
|mop |giẻ lau |
|bucket |cái xô |
Đồ dùng cần thiết trong nhà
|dustbin bag |túi rác |
|bin bag |túi rác |
|bin liner |túi rác |
|shoe polish |xi đánh giày |
|furniture polish |véc ni |
|floorcloth |thảm trải sàn |
|candle |nến |
|soap |xà phòng thơm |
|light bulb |bóng đèn |
|battery |pin |
|sellotape |băng dính |
|scissors |kéo |
|needle |kim |
|cotton |bông |
|safety pin |ghim băng |
|paint |sơn |
|paintbrush |chổi quét sơn |
|duster |giẻ lau bụi |
|matches |diêm |
|lighter |bật lửa |
|firelighters |bật lửa |
|hoover bag |túi hút bụi |
|toilet roll |giấy vệ sinh |
|toilet paper |giấy vệ sinh |
|tissues |giấy ăn |
|glue |hồ dán |
|toothpaste |kem đánh răng |
|bleach |thuốc tẩy trẳng |
|disinfectant |thuốc tẩy uế |
|washing powder |bột giặt |
|fabric softener |chất xả vải |
Dụng cụ tự sửa chữa trong gia đình
|paint |sơn |
|paint brush |chổi quét sơn |
|hammer |búa |
|nails |đinh |
|screwdriver |tua vít |
|screws |đinh ốc |
|ladder |thang |
|stepladder |thang |
|spanner |cờ lê |
|cement |xi măng |
|saw |cưa |
|white spirit |dung môi pha sơn |
|sandpaper |giấy ráp |
|bricks |gạch |
|tiles |ngói |
|plaster |vữa |
|pliers |kìm |
|spirit level |ống ni vô |
|tape measure |thước đo |
Đi lại
|price |giá |
|fare |giá vé |
|ticket office |phòng bán vé |
|map |bản đồ |
|single |một chiều |
|return |khứ hồi |
|ticket |vé |
|travel agent |đại lý du lịch |
|brochure |sách quảng cáo |
|booking |đặt vé |
|reservation |đặt vé |
|journey |hành trình |
|holiday |kỳ nghỉ |
|business trip |chuyến công tác |
|delay |hoãn |
|cancellation |hủy |
|delayed |bị hoãn |
|cancelled |bị hủy |
|to book |đặt vé |
|to cancel a booking |hủy vé |
|to travel |du lịch |
|to leave |rời đi |
|to depart |khởi hành |
|to arrive |đến nơi |
Lái xe
|road |đường |
|traffic |giao thông |
|vehicle |phương tiện |
|roadside |lề đường |
|car hire |thuê xe |
|ring road |đường vành đai |
|petrol station |trạm bơm xăng |
|kerb |mép vỉa hè |
|road sign |biển chỉ đường |
|pedestrian crossing |vạch sang đường |
|turning |chỗ rẽ |
|fork |ngã ba |
|toll |lệ phí qua đường hay qua cầu |
|toll road |đường có thu lệ phí |
|motorway |xa lộ |
|hard shoulder |vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe |
|dual carriageway |xa lộ hai chiều |
|one-way street |phố một chiều |
|T-junction |nga ba |
|roundabout |bùng binh |
|accident |tai nạn |
|breathalyser |dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi|
| |thở |
|traffic warden |nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
|parking meter |máy tính tiền đỗ xe |
|car park |bãi đỗ xe |
|parking space |chỗ đỗ xe |
|multi-storey car park |bãi đỗ xe nhiều tầng |
|parking ticket |vé đỗ xe |
|driving licence |bằng lái xe |
|reverse gear |số lùi |
|learner driver |người tập lái |
|passenger |hành khách |
|to stall |làm chết máy |
|tyre pressure |áp suất lốp |
|traffic light |đèn giao thông |
|speed limit |giới hạn tốc độ |
|speeding fine |phạt tốc độ |
|level crossing |đoạn đường ray giao đường cái |
|jump leads |dây sạc điện |
|oil |dầu |
|diesel |dầu diesel |
|petrol |xăng |
|unleaded |không chì |
|petrol pump |bơm xăng |
|driver |tài xế |
|to drive |lái xe |
|to change gear |chuyển số |
|jack |đòn bẩy |
|flat tyre |lốp sịt |
|puncture |thủng xăm |
|car wash |rửa xe ô tô |
|driving test |thi bằng lái xe |
|driving instructor |giáo viên dạy lái xe |
|driving lesson |buổi học lái xe |
|traffic jam |tắc đường |
|road map |bản đồ đường đi |
|mechanic |thợ sửa máy |
|garage |ga ra |
|second-hand |đồ cũ |
|bypass |đường vòng |
|services |dịch vụ |
|to swerve |ngoặt |
|signpost |biển báo |
|to skid |trượt bánh xe |
|speed |tốc độ |
|to brake |phanh (động từ) |
|to accelerate |tăng tốc |
|to slow down |chậm lại |
|spray |bụi nước |
|icy road |đường trơn vì băng |
|fog |sương mù |
Types of vehicle - Loại phương tiện
|car |xe hơi |
|van |xe |
|lorry |xe tải |
|truck |xe tải |
|moped |xe gắn máy có bàn đạp |
|scooter |xe ga |
|motorcycle |xe máy |
|motorbike |xe máy |
|bus |xe buýt |
|coach |xe khách |
|minibus |xe buýt nhỏ |
|caravan |xe nhà lưu động |
Các bộ phận của ô tô
|boot |thùng xe |
|bonnet |nắp thùng xe |
|wheel |bánh xe |
|roof |mui xe |
|window |cửa sổ xe |
|wing mirror |gương chiếu hậu ngoài |
|rear view mirror |gương chiếu hậu trong |
|dashboard |bảng đồng hồ |
|steering wheel |bánh lái |
|front seat |ghế trước |
|back seat |ghế sau |
|passenger seat |ghế hành khách |
|speedometer |công tơ mét |
|temperature gauge |đồng hồ đo nhiệt độ |
|windscreen |kính chắn gió |
|windscreen wiper |cần gạt nước |
|brakes |phanh |
|clutch |chân côn |
|accelerator |chân ga |
|manual |thủ công |
|automatic |tự động |
|indicator |đèn xi nhan |
|headlights |đèn pha |
|headlamps |đèn pha |
|sidelights |đèn xi nhan |
|hazard lights |đèn báo sự cố |
|tyre |lốp xe |
|number plate |biển số xe |
|aerial |ăng ten |
|air-conditioning |điều hòa |
|roof rack |khung chở hành lý trên nóc ô tô |
|handbrake |phanh tay |
|engine |động cơ |
|petrol tank |bình xăng |
|fuel tank |bình nhiên liệu |
|spark plug |buji ô tô |
|exhaust |khí xả |
|exhaust pipe |ống xả |
|gear box |hộp số |
|radiator |lò sưởi |
|heater |lò sưởi |
|tax disc |tem biên lai đóng thuế |
|seatbelt |dây an toàn |
|gear stick |cần số |
Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa
|timetable |thời gian biểu |
|platform |đường ray |
|waiting room |phòng chờ |
|booking office |phòng đặt vé |
|seat number |số ghế |
Train travel - Đi lại bằng tàu
|track |đường ray |
|express train |tàu tốc hành |
|stopping service |khoang hành lý |
|compartment |toa tàu |
|carriage |toa hành khách |
|railway line |đường ray |
|season ticket |vé dài ngày |
|ticket inspector |người xoát vé tàu |
|train driver |người lái tàu |
|guard |bảo vệ |
|signal |tín hiệu |
|ticket barrier |rào chắn thu vé |
|live rail |đường ray |
|level crossing |đoạn đường ray giao đường bộ |
|train fare |giá vé tàu |
|train journey |hành trình tàu |
|railcard |thẻ giảm giá tàu |
|travelcard |vé ngày |
|station |ga tàu |
|buffet car |toa ăn |
|penalty fare |tiền phạt |
|train crash |vụ đâm tàu |
|derailment |trật bánh tàu |
|line closure |đóng đường ray |
| |
|to get on the train |lên tàu |
|to get off the train |xuống tàu |
Bus travel - Đi bằng xe buýt
|bus |xe buýt |
|bus station |bến xe buýt |
|coach |xe khách |
|coach station |bến xe khách |
|bus journey |hành trình xe buýt |
|bus fare |giá vé xe buýt |
|bus stop |điểm dừng xe buýt |
|conductor |người bán vé |
|bus driver |người lái xe buýt |
|ticket collector |người soát vé xe buýt |
|route |lộ trình |
|request stop |điểm dừng theo yêu cầu |
|the next stop |điểm dừng tiếp theo |
|inspector |thanh tra |
|bus lane |làn đường xe buýt |
|terminus |bến cuối |
|luggage hold |khoang hành lý |
|night bus |xe buýt đêm |
| |
|to get on the bus |lên xe buýt |
|to get off the bus |xuống xe buýt |
Đi lại bằng máy bay
|flight |chuyến bay |
|airline |hàng không |
|plane (viết tắt của aeroplane) |máy bay |
|helicopter |máy bay trực thăng |
|check-in desk |bàn đăng ký thủ tục |
|hand luggage |hành lý xách tay |
|baggage |hành lý |
|boarding card |thẻ lên máy bay |
|arrivals |chuyến bay đến |
|departures |chuyến bay đi |
|runway |chuyến bay mất kiểm soát |
|carousel |băng truyền lấy hàng lý |
|flight attendant |tiếp viên hàng không |
|air steward / air stewardess |nam tiếp viên / nữ tiếp viên |
|pilot |phi công |
|aisle seat |ghế ngồi ngoài lối đi |
|window seat |ghế ngồi cửa sổ |
|take-off |cất cánh |
|landing |hạ cánh |
|seatbelt |dây an toàn |
|ticket |vé |
|gate |cổng |
|security |an ninh |
|passport |hộ chiếu |
|turbulence |sự hỗn loạn |
|in-flight entertainment |các phương tiện giải trí trên máy|
| |bay |
|connecting flight |chuyến bay nối tiếp |
|to take off |cất cánh |
|to land |hạ cánh |
Đi lại bằng tàu thủy
|cabin |cabin |
|deck |boong tàu |
|seasick |say sóng |
|port |cảng |
|harbour |cảng |
|ferry |phà |
|hovercraft |tàu chạy bằng đệm không khí |
|crossing |đi qua biển |
|captain |thuyền trưởng |
|on board |trên tàu |
|lifeboat |thuyền cứu hộ |
|life belt |dây đai cứu hộ |
|life jacket |áo phao cứu hộ |
|car deck |boong chở ô tô |
|foot passenger |khách đi bộ |
|seat number |số ghế |
|buffet |quầy giải khát |
|restaurant |nhà hàng |
|information desk |phòng thông tin |
|bureau de change |quầy đổi tiền |
|currency exchange |đổi tiền |
|to sail |đi tàu |
|to embark |lên tàu |
|to disembark |lên bờ |
Phương hướng của la bàn
|north |phía bắc |
|northeast |phía đông bắc |
|east |phía đông |
|southeast |phía đông nam |
|south |phía nam |
|southwest |phía tây nam |
|west |phía tây |
|northwest |phía tây bắc |
Khách sạn và chỗ ở
|single room |phòng đơn |
|double room |phòng đôi |
|twin room |phòng hai giường |
|triple room |phòng ba giường |
|suite |dãy phòng |
| |
|shower |vòi hoa sen |
|bath |bồn tắm |
|en-suite bathroom |phòng tắm trong phòng ngủ |
|B&B (abbreviation of bed and |B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng) |
|breakfast) | |
|full board |phòng trọ phục vụ ăn cả ngày |
|reservation |sự đặt phòng |
|to book |đặt phòng |
|vacancy |phòng trống |
|fire escape |lối thoát khi có hỏa hoạn |
|restaurant |nhà hàng |
|bar |quầy rượu |
|games room |phòng games |
|gym |phòng thể dục |
|hotel |khách sạn |
|lift |cầu thang |
|luggage |hành lý |
|alarm |báo động |
|wake-up call |gọi báo thức |
|key |chìa khóa |
|front door |cửa trước |
|room service |dịch vụ phòng |
|chambermaid |nữ phục vụ phòng |
|housekeeper |phục vụ phòng |
|hotel lobby |sảnh khách sạn |
|receptionist |lễ tân |
|manager |người quản lý |
|porter |người khuân hành lý |
|laundry |giặt là |
|sauna |tắm hơi |
|swimming pool |bể bơi |
|beauty salon |thẩm mỹ viện |
|coffee shop |quán cà phê |
|corridor |hành lang |
|room number |số phòng |
|car park |bãi đỗ xe |
|check-in |sự nhận phòng |
|registration |đăng ký |
|check-out |sự trả phòng |
| |
|to pay the bill |thanh toán |
|to check in |nhận phòng |
|to check out |trả phòng |
Thức ăn và đồ uống
Meat - Thịt
|beef |thịt bò |
|pork |thịt lợn |
|chicken |thịt gà |
|bacon |thịt muối |
|ham |thịt giăm bông |
|lamb |thịt cừu |
|liver |gan |
|kidneys |thận |
|turkey |gà tây |
|duck |vịt |
|sausages |xúc xích |
|cooked meat |thịt chín |
|salami |xúc xích Ý |
|pork pie |bánh tròn nhân thịt xay |
|sausage rolls |bánh nhân xúc xích cuộn |
|paté |pa tê |
Fruit - Hoa quả
|apple |táo |
|orange |cam |
|banana |chuối |
|pear |lê |
|peach |đào |
|lemon |quả chanh tây |
|lime |quả chanh ta |
|plum |mận |
|melon |dưa |
|grape |nho |
|mango |xoài |
|kiwi fruit |kiwi |
|apricot |mơ |
|pineapple |dứa |
|blackberry |quả mâm xôi đen |
|blackcurrant |quả lý chua đen |
|redcurrant |quả lý chua đỏ |
|blueberry |quả việt quất |
|strawberry |quả dâu |
|raspberry |quả mâm xôi đỏ |
|gooseberry |quả lý gai |
|rhubarb |quả đại hoàng |
Fish - Cá
|cod |cá tuyết |
|haddock |cá êfin |
|plaice |cá bơn sao |
|tuna |cá ngừ |
|salmon |cá hồi (nước mặn và to hơn) |
|trout |cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn) |
|mackerel |cá thu |
|herring |cá trích |
|sardine |cá mòi |
|pilchard |cá mòi cơm |
|sole |cá bơn |
|anchovy |cá trồng |
|kipper |cá trích hun khói |
|smoked salmon |cá hồi hun khói |
Vegetables - Rau
|tomato (số nhiều: tomatoes) |cà chua |
|avocado |quả bơ |
|pepper |quả ớt ngọt |
|turnip |củ cải |
|potato (số nhiều: potatoes) |khoai tây |
|peas |đậu Hà Lan |
|carrot |cà rốt |
|onion |hành tây |
|celery |cần tây |
|cabbage |bắp cải |
|broccoli |súp lơ xanh |
|cauliflower |súp lơ trắng |
|Brussels sprouts |mầm bắp cải Brussels |
|broad beans |đậu ván |
|runner beans |đậu tây |
|French beans |đậu cô ve |
|leek |tỏi tây |
|courgette |bí xanh |
|aubergine |cà tím |
|sweetcorn |ngô ngọt |
|lettuce |rau xà lách |
|spring onion |hành lá |
|mushroom |nấm |
|cucumber |dưa chuột |
Canned and frozen foods - Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh
|baked beans |đậu nướng |
|corned beef |thịt bò muối |
|tinned tomatoes |cà chua đóng hộp |
|chips |khoai tây chiên |
|frozen peas |đậu Hà Lan đông lạnh |
|fish fingers |cá tẩm bột |
|ice cream |kem |
Dairy products - Sản phẩm từ sữa
|milk |sữa |
|full-fat milk |sữa béo |
|semi-skimmed milk |sữa ít béo |
|skimmed milk |sữa không béo |
|eggs |trứng |
|free range eggs |trứng gà nuôi thả tự nhiên |
|butter |bơ |
|margarine |bơ thực vật |
|cream |kem |
|sour cream |kem chua |
|cheese |pho mát |
|goats cheese |pho mát dê |
|crème fraîche |kem lên men |
|yoghurt |sữa chua |
Bread, cakes, and home baking - Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà
|white bread |bánh mì trắng |
|brown bread |bánh mì nâu |
|bread rolls |cuộn bánh mì |
|baguette |bánh mì baguette |
|loaf |ổ bánh mì |
|sliced loaf |ổ bánh mì đã thái lát |
|pitta bread |bánh mì dẹt |
|plain flour |bột mì thường |
|self-raising flour |bột pha sẵn bột nổi |
|pastry |bánh nướng |
Breakfast foods - Đồ ăn sáng
|toast |bánh mì nướng |
|jam |mứt |
|marmalade |mứt cam |
|breakfast cereal |ngũ cốc ăn sáng nói chung |
|cornflakes |ngũ cốc giòn |
|muesli |ngũ cốc hạt nhỏ |
|porridge |cháo |
Other foods - Thực phẩm khác
|sugar |đường |
|salt |muối |
|pepper |hạt tiêu |
|vinegar |dấm |
|ketchup |xốt cà chua |
|mayonnaise |mayonnaise |
|mustard |mù tạc |
|spices |gia vị |
|garlic |tỏi |
|chilli |ớt |
|curry powder |bột cà ri |
|pasta |mì Ý nói chung |
|pasta sauce |sốt cà chua nấu mì |
|spaghetti |mì ống |
|pizza |pizza |
|rice |gạo |
|noodles |bún miến |
Snacks - Đồ ăn vặt
|nuts |đậu hạt |
|olives |quả ô liu |
|hummus |món khai vị |
|crisps |khai tây lát mỏng chiên giòn |
|chocolate |sô cô la |
|sweets |kẹo |
|biscuits |bánh qui |
Herbs - Rau thơm
|sage |cây xô thơm |
|thyme |húng tây |
|rosemary |hương thảo |
|parsley |mùi tây |
|dill |thì là |
|basil |húng quế |
|chives |lá thơm |
|coriander |rau mùi |
Đồ uống có ga
Cold drinks
|fruit juice |nước quả |
|orange juice |nước cam |
|pineapple juice |nước dứa |
|tomato juice |nước cà chua |
|lemonade |nước chanh |
|cola / coke |coca cola |
|squash |nước ép |
|orange squash |nước cam ép |
|lime cordial |rượu chanh |
|iced tea |trà đá |
|milkshake |sữa khuấy bọt |
| |
|water |nước |
|still water |nước không ga |
|sparkling water |nước xô-đa |
|mineral water |nước khoáng |
|tap water |nước vòi |
Hot drinks
|tea |chè |
|coffee |cà phê |
|cocoa |ca cao |
|hot chocolate |nước sô cô la nóng |
Đồ uống có cồn
Alcoholic drinks - Đồ uống có cồn
|beer |bia |
|lager |bia vàng |
|ale |bia truyền thống Anh |
|stout |bia đen |
|wine |rượu |
|red wine |rượu vang đỏ |
|white wine |rượu trắng |
|rosé |rượu nho hồng |
|whisky / whiskey |rượu whisky |
|rum |rượu rum |
|gin |rượu gin |
|brandy |rượu branđi |
|liqueur |rượu mùi |
|vodka |rượu vodka |
|cider |rượu táo |
|sparkling wine |rượu có ga |
|champagne |sâm banh |
|bitter |rượu đắng |
|shandy |bia pha nước chanh |
|Buck's Fizz |rượu Buck’s Fizz |
|drunk |say rượu |
|hangover |mệt sau cơn say |
|tipsy |ngà ngà say |
|cheers |chúc rượu |
|martini |rượu mác tin |
|cocktail |cốc tai |
|aperitif |rượu khai vị |
|alcohol |rượu bia |
|spirits |rượu mạnh |
|bartender |nhân viên phục vụ quầy rượu |
|barman |nam phục vụ quầy rượu |
|barmaid |nữ phục vụ quầy rượu |
|beer mat |miếng lót cốc bia |
|binge drinking |cuộc chè chén say sưa |
Tại nhà hàng
|chef |bếp trưởng |
|waiter |nam bồi bàn |
|waitress |nữ bồi bàn |
|booking |đặt bàn |
|restaurant |nhà hàng |
|breakfast |bữa sáng |
|lunch |bữa trưa |
|dinner |bữa tối |
|menu |thực đơn |
|wine list |danh sách các loại rượu |
|bar |quầy rượu |
|starter |món khai vị |
|main course |món chính |
|dessert |món tráng miệng |
|bill |hóa đơn |
|tip |tiền hoa hồng |
|service |dịch vụ |
|service charge |phí dịch vụ |
Thực đơn
Savoury dishes
|steak and kidney pie |bánh bít tết kèm bầu dục |
|fish and chips |cá chiên tẩm bột kèm khoai tây |
| |chiên |
|steak and chips |bít tết kèm khoai tây chiên |
|pork chops |sườn lợn |
|chicken |thịt gà |
|scampi |tôm rán |
|lasagne |bánh bột hấp |
|spaghetti bolognese |mỳ Ý |
|pizza |pizza |
|soup |súp |
|roast beef |thịt bò quay |
|roast pork |thịt lợn quay |
|roast chicken |gà quay |
|roast duck |vịt quay |
|fillet steak |bít tết |
|sirloin steak |bít tết thăn bò |
|stew |món hầm |
|egg and chips |trứng ăn kèm khoai tây chiên |
|bacon and eggs |thịt muối kèm trứng |
|curry |cà ri |
|mixed grill |món nướng thập cẩm |
|Full English breakfast |Bữa sáng Anh đầy đủ |
|all day breakfast |bữa sáng phục vụ cả ngày |
|beefburger or hamburger |bánh kẹp thịt bò |
|cheeseburger |bánh kẹp thịt có pho mát |
|salad |sa lát |
|green salad |sa lát rau |
|mixed salad |sa lát trộn |
|roast potatoes |khoai tây nướng |
|sauté potatoes |khoai tây áp chảo |
|yorkshire pudding |bánh pút đinh kiểu Yorkshire |
|boiled potatoes |khoai tây luộc |
|mashed potatoes |khoai tây nghiền |
|sausage and mash |xúc xích kèm khoai tây nghiền |
|cheese and biscuits |pho mát ăn cùng bánh qui |
Sweet dishes
|ice cream |kem |
|sorbet |kem trái cây |
|apple pie |bánh táo |
|rhubarb crumble |bánh hấp đại hoàng |
|apple crumble |bánh hấp táo |
|fruit salad |sa lát hoa quả |
|chocolate mousse |bánh kem sô cô la |
|crème brûlée |bánh kem trứng |
|chocolate cake |bánh ga tô sô cô la |
|Danish pastry |bánh trộn táo và hạnh nhân phết |
| |kem |
|trifle |bánh xốp kem |
|mince pies |bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng |
| |Sinh |
|custard |món sữa trứng |
Xung quanh thành phố
|pedestrian crossing |vạch sang đường |
|car park |bãi đỗ xe |
|multi-storey car park |bãi đỗ xe nhiều tầng |
|parking meter |đồng hồ tính tiền đỗ xe |
|taxi rank |bến xe taxi |
|bus station |bến xe buýt |
|train station |ga tàu |
|street |phố |
|avenue |đại lộ |
|side street |phố nhỏ |
|bus shelter |mái che chờ xe buýt |
|pavement (tiếng Anh Mỹ: |vỉa hè |
|sidewalk) | |
|pedestrian subway |đường hầm đi bộ |
|children's playground |sân chơi trẻ em |
|park |công viên |
Shops - Các cửa hàng
|supermarket |siêu thị |
|butchers |cửa hàng bán thịt |
|fishmongers |của hàng bán cá |
|bakery |cửa hàng bán bánh |
|hardware shop |cửa hàng bán phần cứng |
|garden centre |trung tâm bán cây cảnh |
|general store |cửa hàng tạp hóa |
|DIY store |cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong|
| |nhà |
|electrical shop |cửa hàng đồ điện |
|sports shop |cửa hàng đồ thể thao |
|shoe shop |cửa hàng giầy |
|dress shop |cửa hàng quấn áo |
|charity shop |cửa hàng từ thiện |
|chemists |cửa hàng thuốc |
|delicatessen |cửa hàng đồ ăn sẵn |
|greengrocers |cửa hàng rau quả |
|gift shop |hàng lưu niệm |
|department store |cửa hàng bách hóa |
|stationers |cửa hàng văn phòng phẩm |
|newsagents |quầy bán báo |
|bookshop |hiệu sách |
Buildings - Các tòa nhà
|church |nhà thờ |
|cemetery |nghĩa trang |
|cathedral |nhà thờ lớn |
|bus stop |điểm dừng xe buýt |
|estate agents |phòng kinh doanh bất động sản |
|hairdressers |hiệu uốn tóc |
|barbers |hiệu cắt tóc |
|leisure centre |trung tâm giải trí |
|post office |bưu điện |
|art gallery |triển lãm nghệ thuật |
|café |quán café |
|restaurant |nhà hàng |
|bank |ngân hàng |
|building society |công ty cho vay tiền mua nhà |
|cinema |rạp chiếu phim |
|theatre |nhà hát |
|pub (public house) |quán rượu |
|off licence |cửa hàng bán rượu chai |
|kiosk |ki ốt |
|apartment block |tòa nhà chung cư |
|block of flats |khu căn hộ |
|gym |phòng tập thể dục |
|school |trường học |
|university |trường đại học |
|petrol station |trạm xăng |
|garage |ga ra ô tô |
|hotel |khách sạn |
|shopping centre |trung tâm mua sắm |
Thể thao và trò chơi
Sports
|football |bóng đá |
|rugby |bóng bầu dục |
|cricket |crikê |
|tennis |tennis |
|golf |đánh gôn |
|squash |bóng quần |
|basketball |bóng rổ |
|netball |bóng rổ nữ |
|volleyball |bóng chuyền |
|badminton |cầu lông |
|table tennis |bóng bàn |
|hockey |khúc côn cầu |
|baseball |bóng chày |
|American football |bóng đá Mỹ |
|ice hockey |khúc côn cầu trên sân băng |
|boxing |đấm bốc |
|wrestling |môn đấu vật |
|athletics |điền kinh |
|skiing |trượt tuyết |
|ice skating |trượt băng |
|fishing |câu cá |
|archery |bắn cung |
|hunting |đi săn |
|shooting |bắn súng |
|snowboarding |trượt tuyết ván |
|sailing |chèo thuyền |
|windsurfing |lướt ván buồm |
|surfing |lướt sóng |
|bowls |trò ném bóng gỗ |
|ten-pin bowling |bowling |
|cycling |đua xe đạp |
|motor racing |đua ô tô |
|swimming |bơi lội |
|scuba diving |lặn có bình khí |
|martial arts |võ thuật |
|judo |võ judo |
|karate |võ karate |
|kick boxing |võ đối kháng |
|water skiing |lướt ván nước do tàu kéo |
|running |chạy đua |
|jogging |chạy bộ |
|walking |đi bộ |
|hiking |đi bộ đường dài |
|mountaineering |leo núi |
| |
|score |tỉ số |
|to win |thắng |
|to lose |thua |
|to draw |hòa |
|tennis court |sân tennis |
|football pitch |sân bóng đá |
|cricket ground |sân crikê |
Football terms - Thuật ngữ bóng đá
|offside |việt vị |
|goal |khung thành |
|shot |đá |
|to score |ghi bàn |
|net |lưới |
|referee |trọng tài |
|player |cầu thủ |
|penalty |phạt đền |
|free kick |đá phạt trực tiếp |
|goal kick |đá trả lại bóng vào sân |
|corner |phạt góc |
|yellow card |thẻ vàng |
|red card |thẻ đỏ |
|foul |phạm luật |
|to send off |đuổi khỏi sân |
|darts |trò ném phi tiêu |
|snooker |bi-a |
|pool |bi-a |
Sports equipment - Dụng cụ thể thao
|golf club |gậy đánh gôn |
|tennis racquet |vợt tennis |
|squash racquet |vợt đánh quần |
|badminton racquet |vợt cầu lông |
|cricket bat |gậy crikê |
|baseball bat |gầy bóng chày |
|ball |quả bóng |
|football |quả bóng đá |
|rugby ball |quả bóng bầu dục |
|boxing glove |găng tay đấm bốc |
|hockey stick |gậy chơi khúc côn cầu |
Table games - các trò chơi trên bàn
|backgammon |cờ thỏ cáo |
|chess |cờ vua |
|draughts |cờ đam |
|bridge |chơi bài brit |
|poker |chời bài xì |
Card games - Các trò chơi bài Tây
|card |quân bài |
|pack of cards |hộp bài |
|hand |xấp bài có trên tay |
|trick |ván bài |
|to deal the cards |chia bài |
|to cut the cards |chia bài thành 2 phần rồi trộn |
|to shuffle the cards |trộn bài |
|suit |bộ bài |
|hearts |quân cơ |
|clubs |quân nhép |
|diamonds |quân rô |
|spades |quân bích |
|ace |quân át |
|king |quân vua |
|queen |quân hậu |
|jack |quân J |
|joker |quân phăng teo |
|your turn |lượt của bạn |
|board game |trò chơi xúc xắc |
Chess - Cờ vua
|piece |quân cờ |
|king |quân vua |
|queen |quân hậu |
|bishop |quân tượng |
|knight |quân mã |
|rook or castle |quân xe |
|pawn |quân tốt |
|move |nước cờ |
|check |chiếu tướng |
|checkmate |chiếu bí |
|stalemate |hết nước đi |
|draw |ván hòa |
|to move |đi quân |
|to castle |nhập thành |
|to take |ăn quân |
|to capture |bắt quân |
|to resign |xin thua |
|your move |nước cờ của bạn |
|good move! |nước cờ hay! |
Âm nhạc
|orchestra |nhạc giao hưởng |
|choir |đội hợp xướng |
|conductor |người chỉ huy dàn nhạc |
|band |ban nhạc |
|to play an instrument |chơi nhạc cụ |
|to sing |hát |
|musician |nhạc công |
|pianist |người chơi piano |
|violinist |người chơi violon |
|guitarist |người chơi guitar |
|singer |ca sĩ |
|drummer |người chơi trống |
|concert |buổi hòa nhạc |
|song |bài hát |
|love song |ca khúc trữ tình |
|tune |âm điệu |
|rhythm |nhịp điệu |
|beat |nhịp trống |
|note |nốt nhạc |
|melody |giai điệu |
|harmony |hòa âm |
|mike (viết tắt của microphone) |micrô |
|hi-fi |hi-fi |
|stereo |âm thanh nổi |
|DJ |DJ |
|speakers |loa |
|CD |CD |
|CD player |máy chạy CD |
|MP3 player |máy chạy MP3 |
Musical genres - Thể loại nhạc
|pop |nhạc pop |
|rock |nhạc rock |
|classical |nhạc cổ điển |
|jazz |nhạc jazz |
|dance |nhạc nhảy |
|country |nhạc đồng quê |
|reggae |nhạc reggae |
|electronic |nhạc điện tử |
|techno |nhạc khiêu vũ |
|Latin |nhạc Latin |
|easy listening |nhạc dễ nghe |
|folk |nhạc dân ca |
|opera |nhạc opera |
|heavy metal |nhạc rock mạnh |
|blues |nhạc blue |
|rap |nhạc rap |
|hip hop |nhạc hip hop |
Nhạc cụ
|piano |đàn piano |
|violin |đàn violon |
|cello |đàn violon xen |
|guitar |đàn guitar |
|electric guitar |đàn guitar điện |
|bass guitar |đàn guitar bass |
|classical guitar (also called |đàn guitar cổ điển (còn được gọi |
|Spanish guitar) |là guitar Tây Ban Nha) |
|drums |trống |
|flute |sáo |
|trumpet |kèn trumpet |
|harp |đàn harp |
|saxophone |kèn saxophone |
|oboe |kèn ô-boa |
|clarinet |kèn clarinet |
|recorder |sáo |
|trombone |kèn trombone |
|double bass |đàn double bass |
|keyboard |phím đàn |
|organ |đàn organ |
|accordion |đàn xếp |
|mouth organ |đàn môi |
|bagpipes |kèn túi |
|French horn |kèn săn |
Sức khỏe
Diseases and medical problems - Các bệnh và vấn đề y tế
|malaria |bệnh sốt rét |
|chicken pox |bệnh thủy đậu |
|arthritis |viêm khớp |
|cough |ho |
|asthma |hen |
|diabetes |bệnh tiểu đường |
|cramp |chuột rút |
|HIV |HIV |
|AIDS |AIDS |
|cancer |ung thư |
|lung cancer |ung thư phổi |
|heart attack |cơn đau tim |
|stroke |đột quỵ |
|fracture |gẫy xương |
|sprain |bong gân |
|athlete's foot |bệnh nấm bàn chân |
|rabies |bệnh dại |
|tonsilitis |viêm amiđan |
|lump |bướu |
|measles |bệnh sởi |
|mumps |bệnh quai bị |
|rheumatism |bệnh thấp khớp |
|hay fever |bệnh sốt mùa hè |
|headache |đau đầu |
|migraine |bệnh đau nửa đầu |
|pneumonia |bệnh viêm phổi |
|cold sore |bệnh hecpet môi |
|earache |đau tai |
|food poisoning |ngộ độc thực phẩm |
|rash |phát ban |
|eczema |bệnh Ec-zê-ma |
|virus |vi-rút |
|cold |cảm lạnh |
|broken (for example broken bone, |gẫy (xương / tay / xương) |
|broken arm, or broken leg) | |
|cut |vết đứt |
|bruise |vết thâm tím |
|blister |phồng giộp |
|STI (abbreviation of sexually |bệnh lây nhiễm quan đường tình |
|transmitted infection) |dục |
|allergy |dị ứng |
|chest pain |bệnh đau ngực |
|eating disorder |rối loại ăn uống |
|acne |mụn trứng cá |
|high blood pressure |huyết áp cao |
|backache |bệnh đau lưng |
|swelling |sưng tấy |
|wart |mụn cơm |
|MS (abbreviation of multiple |bệnh đa sơ cứng |
|sclerosis) | |
|depression |suy nhược cơ thể |
|spots |nốt |
|flu |cúm |
|fever |sốt |
Other words related to health
|antibiotics |kháng sinh |
|prescription |kê đơn thuốc |
|doctor |bác sĩ |
|GP (abbreviation of general |bác sĩ đa khoa |
|practitioner) | |
|nurse |y tá |
|surgeon |bác sĩ phẫu thuật |
|hospital |bệnh viện |
|temperature |nhiệt độ |
|blood pressure |huyết áp |
|x-ray |X quang |
|tablet |thuốc viên |
|pill |thuốc con nhộng |
|medicine |thuốc |
|operating theatre |phòng mổ |
|ward |phòng bệnh |
|surgery |ca phẫu thuật |
|waiting room |phòng chờ |
|to catch a cold |bị dính cảm |
|sore throat |đau họng |
|inflammation |viêm |
|infected |bị lây nhiễm |
|infection |sự lây nhiễm |
|appointment |cuộc hẹn |
|pulse |nhịp tim |
|medical insurance |bảo hiểm y tế |
|blood sample |mẫu máu |
|urine sample |mẫu nước tiểu |
|operation |phẫu thuật |
|injection |tiêm |
|pregnancy |thai |
|abortion |nạo thai |
|contraception |biện pháp tránh thai |
|vaccination |tiêm chủng vắc-xin |
Tại hiệu thuốc
|deodorant |chất khử mùi |
|aftershave |kem bôi sau khi cạo |
| |râu |
|comb |lược thẳng |
|hairbrush |lược chùm |
|soap |xà phòng thơm |
|shower gel |sữa tắm |
|shampoo |dầu gội đầu |
|conditioner |dầu xả |
|razor |dao cạo râu |
|razorblade |lưỡi dao cạo |
|shaving foam |bọt cạo râu |
|shaving gel |gel cạo râu |
|shaving cream |kem cạo râu |
|shaving brush |chổi cạo râu |
|perfume |nước hoa |
|make-up |đồ trang điểm |
|lipstick |son môi |
|eyeshadow |phấn mắt |
|eyeliner |bút kẻ mắt |
|mascara |mascara |
|foundation |phấn nền |
|moisturising cream |kem dưỡng ẩm |
|hand cream |kem bôi tay |
|face powder |phấn mặt |
|hair gel |gel tóc |
|hair wax |sáp bôi tóc |
|hair spray |xịt tóc |
|hair colouring or hair dye |nhuộm tóc |
|lip salve |sáp môi |
|cotton wool |bông |
|nail file |cái giũa móng tay |
|nail scissors |kéo cắt móng tay |
|tweezers |nhíp |
|sanitary towels |băng vệ sinh ngoài |
|tampons |băng vệ sinh trong |
|panty liners |băng vệ sinh hàng |
| |ngày |
|aspirin |thuốc aspirin |
|paracetamol |thuốc paracetamol |
|plasters |miếng dán vết thương|
|indigestion tablets |thuốc tiêu hóa |
|toothpaste |kem đánh răng |
|toothbrush |bàn chải |
|vitamin pills |thuốc vitamin |
|throat lozenges |thuốc đau họng viên |
|cough mixture |thuốc ho nước |
|disposable nappies |tã lót dùng một lần |
|baby wipes |khăn lau trẻ em |
|tissues |giấy ăn |
|safety pins |ghim băng |
|painkillers |thuốc giảm đau |
|bandages |băng |
|baby foods |đồ ăn trẻ em |
|nicotine patches |miếng đắp nicotine |
|condoms |bao cao su |
|emergency contraception (also |thuốc tránh thai khẩn cấp (viên |
|known as the morning after pill) |tránh thai sáng hôm sau) |
|prescription |đơn thuốc |
|chemist |dược sĩ |
|pharmacist |dược sĩ |
|medicine |thuốc |
|pregnancy testing kit |dụng cụ thử thai |
|lip gloss |son bóng |
|lip balm |sáp môi |
|sun cream |kem chống nắng |
|nail varnish |sơn móng tay |
|nail varnish remover |chất tẩy sơn móng tay |
|sun block |chất chống nắng |
|thermometer |nhiệt kế |
|laxatives |thuốc nhuận tràng |
|diarrhoea tablets |thuốc tiêu chảy |
|hay fever tablets |thuốc trị sốt mùa hè |
|contact lens solution |dung dịch ngâm kính áp tròng |
|eye drops |thuốc nhỏ mắt |
|athlete's foot powder |phấn bôi nấm bàn chân |
|hot water bottle |chai đựng nước nóng |
|travel sickness tablets |thuốc say tàu xe |
|sleeping tablets |thuốc ngủ |
Cơ thể con người
|head |đầu |
|hair |tóc |
|eye |mắt |
|eyebrow |lông mày |
|nose |mũi |
|cheek |má |
|jaw |quai hàm |
|tooth (số nhiều: teeth) |răng |
|lip |môi |
|moustache |ria |
|beard |râu |
|chin |cằm |
|ear |tai |
|tongue |lưỡi |
|neck |cổ |
|throat |cổ họng |
|shoulder |vai |
|arm |tay |
|elbow |khuỷu tay |
|hand |bàn tay |
|finger |ngón tay |
|thumb |ngón tay cái |
|wrist |cổ tay |
|skin |da |
|bones |xương |
|muscle |cơ bắp |
|chest |ngực |
|breast |ngực phụ nữ |
|nipple |núm vú |
|back |lưng |
|spine |xương sống |
|waist |eo |
|stomach |dạ dày |
|navel / belly button |rốn |
|hip |hông |
|thigh |đùi |
|leg |chân |
|calf |bắp chân |
|knee |đầu gối |
|ankle |mắt cá chân |
|foot (số nhiều: feet) |bàn chân |
|toe |ngón chân |
|big toe |ngón chân cái |
|bottom (tiếng lóng: bum) |mông |
|penis |dương vật |
|testicles |tinh hoàn |
|vagina |âm đạo |
|toenail |móng chân |
|fingernail |móng tay |
|blood |máu |
|sweat |mồ hôi |
|to breathe |thở |
Organs - Các cơ quan sinh học
|brain |não |
|liver |gan |
|heart |tim |
|lungs |phổi |
|kidneys |thận |
|intestines |ruột |
Senses - Các giác quan
|smell |khứu giác |
|touch |xúc giác |
|sight |thị giác |
|hearing |thính giác |
|taste |vị giác |
| |
|to smell |ngửi |
|to touch |sờ |
|to see |nhìn |
|to hear |nghe |
|to taste |nếm |
Giáo dục
|state school |trường công |
|private school |trường tư |
|pupil |học sinh |
|student |sinh viên |
|teacher |giáo viên |
|subject |môn học |
|exam (viết tắt của examination) |kỳ thi |
|school |trường học |
|classroom |phòng học |
|nursery school |trường mẫu giáo [2-5 tuổi] |
|primary school |trường tiểu học [5-11 tuổi] |
|secondary school |trường trung học [11-16/18 tuổi] |
|university |đại học |
|undergraduate |cấp đại học |
|graduate |sau đại học |
|post-graduate |sau đại học |
|degree |bằng |
|lesson |bài học |
|blackboard |bảng đen |
|whiteboard |bảng trắng |
|lecture |bài giảng |
|lecturer |giảng viên |
|professor |giáo sư |
|headmaster |hiệu trưởng |
|headmistress |bà hiệu trưởng |
|head teacher |giáo viên chủ nhiệm bộ môn |
|school dinners |bữa ăn ở trường |
|course |khóa học |
|term |kỳ học |
|curriculum |chương trình học |
|computer room |phòng máy tính |
|to study |học |
|to revise |ôn lại |
|to sit an exam |thi |
|to pass an exam |thi đỗ |
|to fail an exam |thi trượt |
| |
|exam results |kết quả thi |
|grade |điểm |
|mark |điểm |
|qualification |bằng cấp |
|certificate |chứng chỉ |
|homework |bài tập về nhà |
|library |thư viện |
|essay / paper |bài luận |
|hall of residence |ký túc xá |
|student loan |khoản vay cho sinh viên |
|tuition fees |học phí |
Các môn học
|maths (viết tắt của mathematics) |môn toán |
|science |khoa học |
|chemistry |hóa học |
|physics |vật lý |
|biology |sinh học |
|medicine |y học |
|dentistry |nha khoa học |
|veterinary medicine |thú y học |
|accountancy |kế toán |
|business studies |kinh doanh học |
|economics |kinh tế học |
|nursing |y tá học |
|computer science |khoa học máy tính |
|law |luật |
|modern languages |ngôn ngữ hiện đại |
|literature (French literature, |văn học (văn học Pháp, văn học |
|English literature, etc.) |Anh, v.v.) |
|geography |địa lý |
|geology |địa chất học |
|sociology |xã hội học |
|social studies |nghiên cứu xã hội |
|classics |ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy |
| |Lạp |
|politics |chính trị học |
|media studies |nghiên cứu truyền thông |
|philosophy |triết học |
|psychology |tâm lý học |
|archaeology |khảo cổ học |
|history |lịch sử |
|engineering |kỹ thuật |
|theology |thần học |
|music |âm nhạc |
|fine art |mỹ thuật |
|history of art |lịch sử nghệ thuật |
|architecture |kiến trúc học |
Việc làm
|CV (viết tắt của curriculum vitae)|sơ yếu lý lịch |
|application form |đơn xin việc |
|interview |phỏng vấn |
|job |việc làm |
|career |nghề nghiệp |
|part-time |bán thời gian |
|full-time |toàn thời gian |
|permanent |dài hạn |
|temporary |tạm thời |
|appointment (for a meeting) |buổi hẹn gặp |
|ad or advert (viết tắt của |quảng cáo |
|advertisement) | |
|contract |hợp đồng |
|notice period |thời gian thông báo nghỉ việc |
|holiday entitlement |chế độ ngày nghỉ được hưởng |
|sick pay |tiền lương ngày ốm |
|holiday pay |tiền lương ngày nghỉ |
|overtime |ngoài giờ làm việc |
|redundancy |sự thừa nhân viên |
|redundant |bị thừa |
|to apply for a job |xin việc |
|to hire |thuê |
|to fire |xa thải |
|to get the sack (colloquial) |bị xa thải |
|salary |lương tháng |
|wages |lương tuần |
|pension scheme / pension plan |chế độ lương hưu / kế hoạch lương|
| |hưu |
|health insurance |bảo hiểm y tế |
|company car |ô tô cơ quan |
|working conditions |điều kiện làm việc |
|qualifications |bằng cấp |
|offer of employment |lời mời làm việc |
|to accept an offer |nhận lời mời làm việc |
|starting date |ngày bắt đầu |
|leaving date |ngày nghỉ việc |
|working hours |giờ làm việc |
|maternity leave |nghỉ đẻ |
|paternity leave |nghỉ khi làm cha |
|promotion |thăng chức |
|salary increase |tăng lương |
|training scheme |chế độ tập huấn |
|part-time education |đào tạo bán thời gian |
|meeting |cuộc họp |
|travel expenses |chi phí đi lại |
|bonus |tiền thưởng |
|staff restaurant |nhà ăn cơ quan |
|shift work |công việc theo ca |
|office |văn phòng |
|factory |nhà máy |
|switchboard |tổng đài điện thoại |
|fire drill |tập huấn khi có cháy |
|security |an ninh |
|reception |lễ tân |
|health and safety |sức khỏe và sự an toàn |
|director |giám đốc |
|owner |chủ doanh nghiệp |
|manager |người quản lý |
|boss |sếp |
|colleague |đồng nghiệp |
|trainee |nhân viên tập sự |
|timekeeping |theo dõi thời gian làm việc |
|job description |mô tả công việc |
|department |phòng ban |
Nghề nghiệp
|receptionist |lễ tân |
|lawyer |luật sư nói chung |
|solicitor |cố vấn pháp luật |
|barrister |luật sư bào chữa (luật sư chuyên |
| |tranh luận trước tòa) |
|accountant |kế toán |
|teacher |giáo viên |
|doctor |bác sĩ |
|dentist |nha sĩ |
|optician |bác sĩ mắt |
|surgeon |bác sĩ phẫu thuật |
|nurse |y tá |
|chemist |nhà nghiên cứu hóa học (người làm|
| |việc trong phòng thí nghiệm) |
|pharmacist / chemist |dược sĩ (người làm việc ở hiệu |
| |thuốc) |
|council worker |nhân viên môi trường |
|civil servant |công chức nhà nước |
|engineer |kỹ sư |
|salesman / saleswoman |nhân viên bán hàng (nam / nữ) |
|sales rep (viết tắt của sales |đại diện bán hàng |
|representative) | |
|manager |người quản lý |
|marketing director |giám đốc marketing |
|personnel manager |giám đốc nhân sự |
|lecturer |giảng viên |
|physiotherapist |nhà vật lý trị liệu |
|psychiatrist |nhà tâm thần học |
|buyer |nhân viên vật tư |
|artist |nghệ sĩ |
|writer |nhà văn |
|painter |họa sĩ |
|decorator |người làm nghề trang trí |
|builder |thợ xây |
|taxi driver |lái xe taxi |
|lorry driver |lái xe tải |
|police officer (thường được gọi là|cảnh sát |
|policeman hoặc policewoman) | |
|pilot |phi công |
|shopkeeper |chủ cửa hàng |
|store manager |người quản lý cửa hàng |
|office worker |nhân viên văn phòng |
|shop assistant |nhân viên bán hàng |
|hairdresser |thợ làm đầu |
|barber |thợ cắt tóc |
|flight attendant (thường được gọi |tiếp viên hàng không |
|là air steward, air stewardess, | |
|hoặc air hostess) | |
|temp (viết tắt của temporary |nhân viên tạm thời |
|worker) | |
|sales assistant |trợ lý bán hàng |
|firefighter (thường gọi là |lính cứu hỏa |
|fireman) | |
|baker |thợ làm bánh |
|telephonist |nhân viên trực điện thoại |
|secretary |thư ký |
|bank manager |người quản lý ngân hàng |
|insurance broker |nhân viên môi giới bảo hiểm |
|travel agent |nhân viên đại lý du lịch |
|estate agent |nhân viên bất động sản |
|cook |đầu bếp |
|chef |đầu bếp trưởng |
|waiter |bồi bàn nam |
|waitress |bồi bàn nữ |
|director |giám đốc |
|managing director |giám đốc điều hành |
|musician |nhạc công |
|actor |nam diễn viên |
|actress |nữ diễn viên |
|model |người mẫu |
|playwright |nhà soạn kịch |
|singer |ca sĩ |
|dancer |diễn viên múa |
|politician |chính trị gia |
|housewife |nội trợ |
|unemployed |thất nghiệp |
|retired |đã nghỉ hưu |
|florist |người trồng hoa |
|architect |kiến trúc sư |
|surveyor |kỹ sư khảo sát xây dựng |
|landlord |chủ nhà |
|mechanic |thợ máy |
|carpenter |thợ mộc |
|factory worker |công nhân nhà máy |
|traffic warden |nhân viên kiểm soát việc đỗ xe |
|PA (viết tắt của personal |thư ký riêng |
|assistant) | |
|electrician |thợ điện |
|cleaner |nhân viên lau dọn |
|photographer |thợ ảnh |
|translator |phiên dịch |
|social worker |người làm công tác xã hội |
|carer |người làm nghề chăm sóc người ốm |
|plumber |thợ sửa ống nước |
|gardener |người làm vườn |
|nanny |vú em |
|barman |nam nhân viên quán rượu |
|barmaid |nữ nhân viên quán rượu |
|councillor |ủy viên hội đồng |
|soldier |người lính |
|sailor |thủy thủ |
|postman |bưu tá |
|farmer |nông dân |
|butcher |người bán thịt |
|journalist |nhà báo |
|bus driver |người lái xe buýt |
|vet |bác sĩ thú y |
|driving instructor |giáo viên dạy lái xe |
|programmer |lập trình viên máy tính |
|graphic designer |người thiết kế đồ họa |
|web designer |người thiết kế mạng |
|web developer |người phát triển ứng dụng mạng |
|database administrator |người quản lý cơ sở dữ liệu |
|self-employed |tự làm chủ |
Ngành nghề
|engineering |ngành kỹ thuật |
|banking |ngành ngân hàng |
|insurance |ngành bảo hiểm |
|human resources |mảng nhân sự |
|marketing |ngành marketing |
|sales |ngành kinh doanh |
|PR (abbreviation of public |ngành PR (quan hệ công chúng) |
|relations) | |
|accountancy |ngành kế toán |
|agriculture |ngành nông nghiệp |
|farming |ngành nuôi trồng theo trang trại |
|television |ngành truyền hình |
|publishing |ngành xuất bản |
|advertising |ngành quảng cáo |
|financial services |ngành dịch vụ tài chính |
|the building trade |ngành xây dựng |
|the retail trade |ngành bán lẻ |
|manufacturing |ngành sản xuất |
|healthcare |ngành y tế |
|the civil service |ngành dân chính |
|local government |chính quyền địa phương |
|teaching |ngành giảng dạy |
|computing |ngành tin học |
|IT (abbreviation of information |IT (công nghệ thông tin) |
|technology) | |
|hotel and catering |ngành khách sạn và phục vụ ăn uống |
|the motor industry |ngành sản xuất ô tô |
|the shipping industry |ngành vận chuyển đường thủy |
|the travel industry |ngành du lịch |
|the drinks industry |ngành sản xuất đồ uống |
|the entertainment industry |ngành công nghiệp giải trí |
|the oil industry |ngành dầu khí |
|the pharmaceutical industry |ngành dược |
|the construction industry |ngành xây dựng |
|the legal profession |nghề luật |
|the medical profession |nghề y |
Động vật
|dog |chó |
|cat |mèo |
|rabbit |thỏ |
|hamster |chuột cảnh lông xù |
|goldfish |cá vàng |
| |
|cow |bò |
|sheep (số nhiều: sheep) |cừu |
|pig |lợn |
|horse |ngựa |
|chicken |gà con |
| |
|fox |cáo |
|deer |hươu |
|mouse |chuột nhắt |
|rat |chuột |
|frog |ếch |
|snake |rắn |
| |
|lion |sư tử |
|tiger |hổ |
|monkey |khỉ |
|elephant |voi |
|giraffe |hươu cao cổ |
|bear |gấu |
|crow |con quạ |
|dove |chim bồ câu |
|owl |con cú |
|eagle |chim đại bàng |
| |
|ant |kiến |
|fly |ruồi |
|spider |nhện |
|bee |ong |
|wasp |vò vẽ |
|butterfly |bướm |
| |
|cod |cá tuyết |
|trout |cá hồi trout |
|salmon |cá hồi salmon |
|tuna |cá ngừ |
|shark |cá mập |
|crab |cua |
Vật nuôi
|dog |chó |
|cat |mèo |
|hamster |chuột cảnh lông xù |
|guinea pig |chuột lang |
|rabbit |thỏ |
|goldfish |cá vàng |
|pony |ngựa con |
|horse |ngựa |
|parrot |vẹt |
|mouse |chuột |
|tropical fish |cá nhiệt đới (số ít và số nhiều) |
|puppy |chó con |
|kitten |mèo con |
|snake |rắn |
|to ride a horse |cưỡi ngựa |
|to ride a pony |cưỡi ngựa con |
|to keep a pet |nuôi vật nuôi |
Động vật nông trại
|cow |bò |
|sheep (số nhiều: sheep) |cừu |
|goat |dê |
|horse |ngựa |
|cattle |gia súc |
|pig |lợn |
|hen |gà mái |
|bull |bò đực |
|goose |ngỗng |
|duck |vịt |
|calf |bê |
|lamb |cừu |
|kid |dê con |
|foal |ngựa con |
|piglet |lợn con |
|chicken |gà con |
|bullock |bò đực con |
|cock |gà trống |
|to milk a cow |vắt sữa bò |
Động vật hoang dã
|fox |cáo |
|rabbit |thỏ |
|hare |thỏ rừng |
|mouse |chuột nhắt |
|rat |chuột |
|squirrel |sóc |
|bat |rơi |
|frog |ếch |
|toad |cóc |
|badger |con lửng |
|lizard |thằn lằn |
|deer |hươu |
|snake |rắn |
Động vật quý hiếm
|monkey |khỉ |
|lion |sư tử |
|tiger |hổ |
|elephant |voi |
|giraffe |hươu cao cổ |
|ostrich |đà điểu |
|emu |đà điểu sa mạc Úc |
|zebra |ngựa vằn |
|leopard |báo |
|hippo (viết tắt của hippopotamus) |hà mã |
|rhino (viết tắt của rhinoceros) |tê giác |
|antelope |linh dương |
|gorilla |khỉ đột |
|chimpanzee |tinh tinh |
|bear |gấu |
|polar bear |gấu trắng bắc cực |
|penguin |chim cánh cụt |
|kangaroo |chuột túi |
|snake |rắn |
|crocodile |cá sấu |
|alligator |cá sấu Mỹ |
|reindeer |tuần lộc |
Chim
|sparrow |chim sẻ |
|crow |con quạ |
|blackbird |chim sáo |
|magpie |chim ác là |
|thrush |chim hét |
|robin |chim cổ đỏ |
|dove |chim bồ câu |
|woodpecker |chim gõ kiến |
|pheasant |gà lôi |
|owl |con cú |
|bluetit |chim sẻ ngô |
|swallow |chim én |
|seagull |chim hải âu |
|kingfisher |chim bói cá |
|hawk |chim diều hâu |
|eagle |chim đại bàng |
|cuckoo |chim cúc cu |
|heron |con diệc |
|stork |con cò |
|vulture |chim kền kền |
|flamingo |chim hồng hạc |
|bird of prey |chim săn mồi |
|to fly |bay |
|nest |tổ |
|egg |trứng |
|beak |mỏ |
|wing |cánh |
Côn trùng
|ant |kiến |
|fly |ruồi |
|spider |nhện |
|bee |ong |
|wasp |vò vẽ |
|caterpillar |sâu bướm |
|butterfly |bướm |
|moth |bướm đêm |
|mosquito |muỗi |
|worm |sâu |
|beetle |bọ cánh cứng |
|ladybird |bọ rùa |
|snail |ốc |
|slug |con sên trần |
|flea |bọ chét |
|grasshopper |châu chấu |
|cricket |dế |
|cockroach |gián |
|midge |muỗi lắc |
|scorpion |bọ cạp |
|to crawl |bò (động từ) |
Cá và động vật dưới biển
|cod |cá tuyết |
|haddock |cá êfin |
|trout |cá hồi trout |
|carp |cá chép |
|salmon |cá hồi salmon |
|eel |con lươn |
|herring |cá trích |
|mackerel |cá thu |
|plaice |cá bơn sao |
|tuna |cá ngừ |
|seal |hải cẩu |
|shark |cá mập |
|dolphin |cá heo |
|whale |cá voi |
|to swim |bơi |
Shellfish - Đông vật biển có vỏ cứng
|shrimp |tôm nói chung |
|prawn |tôm càng |
|mussel |trai |
|oyster |sò |
|crab |cua |
|lobster |tôm hùm |
Cây cối
|grass |cỏ trồng |
|tree |cây |
|shrub |cây bụi |
|bush |bụi rậm |
|flower |hoa |
|herb |thảo mộc |
|corn |ngô |
|wheat |lúa mì |
|nettle |cây tầm ma |
|weed |cỏ dại |
|thistle |cây kế |
|wild flower |hoa dại |
|cactus (số nhiều: cacti) |cây xương rồng |
|mushroom |nấm ăn |
|fungus (số nhiều: fungi) |nấm nói chung |
|toadstool |nấm độc |
|ivy |cây thường xuân |
|moss |rêu |
|fern |cây dương xỉ |
Trees - Cây
|oak |cây sồi |
|beech |cây sồi |
|ash |cây tần bì |
|birch |cây gỗ bulô |
|lime |cây đoan |
|holly |cây nhựa ruồi |
|pine |cây thông |
|maple |cây thích |
|elm |cây đu |
|fir |cây linh sam |
|palm tree |cây cọ |
|chestnut |cây hạt dẻ |
|willow |cây liễu |
|sycamore |cây sung dâu |
|Christmas tree |cây thông Nô-en |
Flowers - Hoa
|tulip |hoa tulip |
|daffodil |hoa thủy tiên vàng |
|sunflower |hoa hướng dương |
|rose |hoa hồng |
|poppy |hoa anh túc |
|bluebell |hoa chuông xanh |
|snowdrop |hoa giọt tuyết |
|crocus |hoa nghệ tây |
|foxglove |hoa mao địa hoàng |
|daisy |hoa cúc |
|geranium |hoa phong lữ |
|lily |hoa loa kèn |
|waterlily |hoa súng |
|orchid |hoa lan |
|buttercup |hoa mao lương vàng |
|dandelion |hoa bồ công anh |
|carnation |hoa cẩm chướng |
|chrysanthemum |hoa cúc |
|primrose |hoa anh thảo |
Chất liệu
|plastic |nhựa |
|cloth |vải |
|cotton |cotton |
|wool |len |
|linen |vải lanh |
|silk |lụa |
|man-made fibres |vải sợi thủ công |
|polyester |vải polyester |
|lace |ren |
|wood |gỗ |
|coal |than đá |
|charcoal |than củi |
|oil |dầu |
|petrol |xăng |
|gas |ga |
|rubber |cao su |
|leather |da |
|paper |giấy |
|cardboard |bìa các tông |
|sand |cát |
|cement |xi măng |
|brick |gạch |
|stone |đá cục |
|glass |thủy tinh |
|marble |đá hoa |
|clay |đất sét |
Metals - Kim loại
|iron |sắt |
|copper |đồng đỏ |
|gold |vàng |
|silver |bạc |
|bronze |đồng thiếc |
|aluminium |nhôm |
|lead |chì |
|steel |thép |
|tin |thiếc |
Hình dạng và thuật ngữ toán học
Shapes - Các hình khối
|circle |hình tròn |
|square |hình vuông |
|triangle |hình tam giác |
|rectangle |hình chữ nhật |
|pentagon |hình ngũ giác |
|hexagon |hình lục giác |
|oval |hình bầu dục |
|cube |hình lập phương |
|pyramid |hình chóp |
|sphere |hình cầu |
Mathematical terms - Thuật ngữ toán học
|times |lần |
|to multiply |nhân |
|to divide |chia |
|equals |bằng |
|square root |căn bình phương |
|minus |âm |
|addition |phép cộng |
|multiplication |phép nhân |
|subtraction |phép trừ |
|division |phép chia |
|arithmetic |số học |
|algebra |đại số |
|geometry |hình học |
| |
|to add |cộng |
|to subtract |trừ |
|to take away |trừ đi |
| |
|squared |bình phương |
|parallel |song song |
|circumference |chu vi đường tròn |
|length |chiều dài |
|width |chiều rộng |
|height |chiều cao |
|fraction |phân số |
|decimal |thập phân |
|decimal point |dấu thập phân |
|plus |dương |
|total |tổng |
Mathematical terms (continued)
|percent |phân trăm |
|percentage |tỉ lệ phần trăm |
|volume |dung lượng |
|perimeter |chu vi |
|straight line |đường thẳng |
|curve |đường cong |
|angle |góc |
|right angle |góc vuông |
|radius |bán kính |
|diameter |đường kính |
Fractions - Phân số
|1⁄2 (“a half”) |½ (“một phần hai”) |
|1⁄3 (“a third”) |⅓ (“một phần ba”) |
|1⁄4 (“a quarter”) |¼ (“một phần tư”) |
|1⁄5 (“a fifth”) |1/5 (“một phần năm”) |
|1⁄6 (“a sixth”) |1/6 (“một phần sau”) |
|2⁄3 (“two thirds”) |⅔ (“hai phần ba”) |
|3⁄4 (“three quarters”) |¾ (“ba phần tư”) |
|1⁄8 (“an eighth”) |⅛ (“một phần tám”) |
|1⁄10 (“a tenth”) |1/10 (“một phần mười”) |
|1⁄100 (“a hundredth”) |1/100 (“một phần một trăm”) |
| |
|1¼ (“one and a quarter”) |1¼ (“một một phần tư”) |
|1½ (“one and a half”) |1½ (“một một phần hai”) |
|1¾ (“one and three quarters”) |1¾ (“một ba phần tư”) |
|2¼ (“two and a quarter”) |2¼ (“hai một phần tư”) |
|2½ (“two and a half”) |2½ (“hai một phần hai”) |
|2¾ (“two and three quarters”) |2¾ (“hai ba phần tư”) |
|3¼ (“three and a quarter”) |3¼ (“ba một phần tư”) |
|3½ (“three and a half”) |3½ (“ba một phần hai”) |
|3¾ (“three and three quarters”) |3¾ (“ba ba phần tư”) |
Điện thoại
|phone number (viết tắt của |số điện thoại |
|telephone number) | |
|mobile (viết tắt của mobile phone)|điện thoại di động |
|phone card |thẻ điện thoại |
|message |tin nhắn |
|to leave a message |để lại tin nhắn |
|answerphone |máy trả lời tự động |
|dialling tone |tín hiệu gọi |
|engaged |máy bận |
|wrong number |nhầm số |
|text message |tin nhắn chữ |
|switchboard |tổng đài |
|receiver |ống nghe |
|phone box / call box |cây gọi điện thoại |
|phone book / telephone directory |danh bạ |
|directory enquiries |tổng đài báo số điện thoại |
|international directory enquiries |tổng đài báo số điện thoại quốc |
| |tế |
|ex-directory |số điện thoại không có trong danh|
| |bạ |
|outside line |kết nối với số bên ngoài công ty |
|area code |mã vùng |
|country code |mã nước |
|signal |tín hiệu |
|fault |lỗi |
|battery |pin |
|off the hook |máy kênh |
|to call |gọi điện |
|to phone |gọi điện |
|to ring |gọi điện |
|to dial a number |quay số |
|to hang up |dập máy |
|extension |số máy lẻ |
|operator |người trực tổng đài |
Máy tính và internet
|screen |màn hình |
|laptop |máy tính xách tay |
|keyboard |bàn phím |
|printer |máy in |
|mouse |chuột |
|cable |dây |
|monitor |phần màn hình |
|website |trang web |
|software |phần mềm |
|hardware |phần cứng |
|hard drive |ổ cứng |
|memory |bộ nhớ |
|processor speed |tốc độ xử lý |
|email |email |
|virus |vi rut |
|antivirus software |phần mềm chống vi rut |
|firewall |tưởng lửa |
|username |tên người sử dụng |
|password |mật khẩu |
|file |tệp tin |
|folder |thư mục |
|send |gửi |
|reply |trả lời |
|forward |chuyển tiếp |
|new message |thư mới |
|to print |in |
|document |văn bản |
|database |cơ sở dữ liệu |
|ISP (abbreviation of internet |ISP (nhà cung cấp dịch vụ |
|service provider) |internet) |
|web hosting |dịch vụ thuê máy chủ |
|word processor |chương trình xử lý văn bản |
|spreadsheet |bảng tính |
|scroll up |cuộn lên |
|scroll down |cuộn xuống |
|log on |đăng nhập |
|log off |đăng xuất |
|space bar |phím cách |
|email address |địa chỉ email |
|network |mạng lưới |
|PC |máy tính cá nhân |
|desktop |máy tính để bàn |
|internet |internet |
|wireless |không dây |
|to download |tải xuống |
|to type |đánh máy |
|to browse the internet |truy cập internet |
|lower case |chữ thường |
|upper case |chữ in hoa |
Các tính từ thông dụng
|big |to |
|small / little |nhỏ |
|fast |nhanh |
|slow |chậm |
|good |tốt |
|bad |xấu |
|expensive |đắt |
|cheap |rẻ |
|thick |dày |
|thin |mỏng |
|narrow |hẹp |
|wide |rộng |
|loud |ầm ĩ |
|quiet |im lặng |
|intelligent |thông minh |
|stupid |ngốc nghếch |
|wet |ướt |
|dry |khô |
|heavy |nặng |
|light |nhẹ |
|hard |cứng |
|soft |mềm |
|shallow |nông |
|deep |sâu |
|easy |dễ |
|difficult |khó |
|weak |yếu |
|strong |khỏe |
|rich |giàu |
|poor |nghèo |
|young |trẻ |
|old |già |
|long |dài |
|short |ngắn |
|high |cao |
|low |thấp |
|generous |hào phóng |
|mean |keo kiệt |
|true |đúng sự thật |
|false |sai sự thật |
|beautiful |đẹp |
|ugly |xấu |
|new |mới |
|old |cũ |
|happy |vui |
|sad |buồn |
|safe |an toàn |
|dangerous |nguy hiểm |
|early |sớm |
|late |muộn |
|light |nhẹ |
|dark |tối |
|open |mở |
|closed / shut |đóng |
|tight |chặt |
|loose |lỏng |
|full |đầy |
|empty |trống rỗng |
|many |nhiều |
|few |ít |
|alive |còn sống |
|dead |đã chết |
|hot |nóng |
|cold |lạnh |
|interesting |thú vị |
|boring |nhàm chán |
|lucky |may mắn |
|unlucky |kém may mắn |
|important |quan trọng |
|unimportant |không quan trọng |
|right |đúng |
|wrong |sai |
|far |xa |
|near |gần |
|clean |sạch |
|dirty |bẩn |
|nice |đẹp |
|nasty |bẩn thỉu |
|pleasant |dễ chịu |
|unpleasant |không dễ chịu |
|excellent |xuất sắc |
|terrible |kinh khủng |
................
................
In order to avoid copyright disputes, this page is only a partial summary.
To fulfill the demand for quickly locating and searching documents.
It is intelligent file search solution for home and business.